Blog

General Manager là gì? General Manager cần có khả năng nào?

Trong môi trường kinh doanh ngày nay, vai trò của một General Manager đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và thúc đẩy sự phát triển của một tổ chức. Nhưng liệu bạn đã hiểu đúng về General Manager là gì và tầm quan trọng của họ trong một doanh nghiệp? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vai trò này, các trách nhiệm, và cách một người có thể trở thành một General Manager chuyên nghiệp nhé.

General Manager là gì? General Manager là chức vụ gì?

“General Manager là tổng giám đốc chịu trách nhiệm về tất cả hoặc một phần hoạt động của công ty, bao gồm tạo ra doanh thu và kiểm soát chi phí.”

Họ thường xuyên là người đứng đầu của một công ty hoặc bộ phận quan trọng, chịu trách nhiệm trực tiếp trước Hội đồng Quản trị. Họ đóng vai trò quyết định trong việc đưa ra chiến lược kinh doanh, quản lý nguồn lực và đảm bảo rằng mọi hoạt động hàng ngày diễn ra một cách hiệu quả.

Phân biệt General Director và General Manager

Trong môi trường doanh nghiệp, các chức danh như General Director (Giám đốc điều hành) và General Manager (Tổng giám đốc) thường được sử dụng để chỉ các vị trí quản lý cấp cao, tuy nhiên cũng có nhiều điểm khác biệt.

Về quyền lực và trách nhiệm

General Director thường có quyền lực cao nhất trong một công ty và thường đứng ở cấp cao nhất của bảng quản trị, chịu trách nhiệm chính về toàn bộ hoạt động của công ty.

General Manager có trách nhiệm chủ yếu là quản lý và điều hành một phần cụ thể hoặc toàn bộ một đơn vị kinh doanh, thường báo cáo cho General Director.

Về phạm vi quản lý

General Director thường có trách nhiệm toàn diện đối với chiến lược kinh doanh toàn cầu của công ty.

General Manager thường quản lý một hoặc nhiều bộ phận cụ thể, như quản lý sản xuất, kinh doanh, nhân sự…

Về quan hệ ngoại giao

General Director liên quan chặt chẽ đến việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với các đối tác chiến lược, cổ đông và các bên liên quan khác.

General Manager có trách nhiệm quản lý quan hệ với đối tác và khách hàng, nhưng phạm vi thường hẹp hơn so với General Director.

Về quyết định chiến lược

General Director thường đưa ra quyết định chiến lược dài hạn cho toàn bộ công ty.

General Manager sẽ đưa ra quyết định chiến lược cho bộ phận hoặc đơn vị mà họ quản lý, thường dựa trên hướng dẫn và chiến lược tổng thể từ General Director hoặc Ban Giám đốc cấp cao.

Yếu tố cần thiết để trở thành General Manager

Các yếu tố cần thiết đối với một General Manager là gì? Đó là:

Khả năng lãnh đạo

General Manager chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của toàn bộ công ty. Họ phải có khả năng động viên và truyền cảm hứng cho nhân viên của mình làm việc chăm chỉ, đạt được mục tiêu và cải tiến quy trình. Kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ có thể giúp một General Manager làm gương và khuyến khích sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.

Kỹ năng tổ chức

General Manager sẽ phải gánh vác nhiều trách nhiệm, vì vậy kỹ năng tổ chức xuất sắc là rất quan trọng. Họ sẽ cần quản lý khối lượng công việc của mình, giám sát công việc của các nhân viên khác, tham dự các cuộc họp và buổi đào tạo, thực hiện đánh giá và xem xét các chính sách của công ty. Thái độ làm việc cẩu thả, chậm trễ và thiếu tổ chức nói chung sẽ không được dung thứ ở cấp độ này và sẽ làm gương xấu cho nhân viên của bạn. Kỹ năng tổ chức hiệu quả giúp giảm căng thẳng, tiết kiệm thời gian và đảm bảo hoàn thành các thời hạn quan trọng.

Khả năng ủy quyền

Để giảm bớt khối lượng công việc bận rộn của mình, nhiều General Manager đã giao nhiệm vụ cho các nhân viên cấp dưới. Để làm điều này một cách hiệu quả, họ cần phân tích và xác định các kỹ năng của nhân viên và phân công nhiệm vụ cho từng người tùy thuộc vào kỹ năng của họ.

Kỹ năng giao tiếp

Các General Manager cần có khả năng giao tiếp với nhân viên, khách hàng và các bên liên quan khác.  Vì vậy họ cần có kỹ năng giao tiếp tốt bằng văn bản và bằng lời nói để truyền đạt thông tin rõ ràng và trả lời các câu hỏi một cách dễ hiểu. General Manager cũng cần kỹ năng giao tiếp khi đàm phán hợp đồng hoặc thảo luận về chiến lược công ty với quản lý cấp trên.

Lập chiến lược và phát triển

Đây là vai trò chính của General Manager, cho nên khi nói đến các yếu tố quan trọng đối với General Manager là gì thì không thể bỏ qua. Công việc này đòi hỏi sự tỉnh táo và sẵn sàng đưa ra các kế hoạch mang tính đổi mới và chiến lược có thể phát triển doanh nghiệp và giúp doanh nghiệp tăng được tính cạnh tranh trong ngành. Điều này đòi hỏi kỹ năng phân tích và ra quyết định.

Có nhiều khía cạnh khác nhau trong công việc của Gereral Manager đòi hỏi phải có chiến lược, một trong số đó là chiến lược tiếp thị, giúp nâng cao giá trị của doanh nghiệp. 

Khả năng ra quyết định

Các General Manager thường cần đưa ra quyết định về hoạt động của công ty, nhân sự và các vấn đề kinh doanh khác. Kỹ năng ra quyết định mạnh mẽ có thể giúp họ vượt qua những thách thức này và đạt được thành công. Họ cũng có thể sử dụng khả năng ra quyết định của mình khi đưa ra các lựa chọn chiến lược cho tương lai của tổ chức. Ví dụ: nếu muốn mở rộng hoạt động kinh doanh, họ có thể cân nhắc cách huy động vốn, xây dựng nó ở đâu và loại nhân viên nào cần tuyển dụng.

Phát triển kinh doanh

Khả năng phát triển hoạt động kinh doanh mới là rất quan trọng đối với bất kỳ General Manager nào trong thị trường cạnh tranh ngày nay. Kỹ năng này giúp họ xác định và theo đuổi các cơ hội mới, xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và tạo ra giá trị cho tổ chức. Nếu không có kỹ năng này, các General Manager sẽ không thể phát triển doanh nghiệp của mình và cuối cùng có thể bị thay thế bởi người có khả năng.

Báo cáo tài chính

Các General Manager chịu trách nhiệm giám sát các khía cạnh tài chính của công ty họ. Điều này bao gồm chuẩn bị ngân sách, phân tích doanh thu và chi phí, dự báo xu hướng trong tương lai và quản lý dòng tiền. Kỹ năng tài chính tốt có thể giúp họ đưa ra những quyết định sáng suốt có lợi cho sự phát triển của tổ chức.

Mức thu nhập của General Manager là bao nhiêu?

Mức lương của General Manager thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm ngành nghề, quy mô của công ty, vị trí địa lý và kinh nghiệm cá nhân, có thể dao động từ 15 – 80 triệu đồng/tháng.

Hi vọng rằng thông tin được chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về General Manager là gì, cũng như nhiệm vụ, mức lương và kỹ năng quan trọng cần phát triển. Nếu bạn muốn ứng tuyển vào vị trí General Manager thì hãy truy cập vào CareerLink.vn ngay nhé.

Anh Thơ

Read more

Nhân viên thời vụ là gì? Lưu ý khi trở thành nhân viên thời vụ

Thời điểm cuối năm hay vào mùa lễ hội là lúc các doanh nghiệp cần rất nhiều nhân viên thời vụ. Vậy nhân viên thời vụ là gì, đặc điểm của nhân viên thời vụ và lợi ích mà những nhân viên này mang lại cho doanh nghiệp là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngày sau đây nhé.

Nhân viên thời vụ là gì? Lưu ý khi trở thành nhân viên thời vụ

Nhân viên thời vụ là gì? Nhân viên thời vụ tiếng Anh là gì?

“Nhân viên thời vụ là một phần của lực lượng lao động mà một doanh nghiệp thuê một cách tạm thời để đáp ứng nhu cầu công việc tăng cao hoặc dự án cụ thể.”

Nhân viên thời vụ còn được gọi là nhân viên tạm thời hoặc nhân viên hợp đồng, và có thể làm việc cho một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian ngắn hoặc theo dự án cụ thể.

Nhân viên thời vụ tiếng Anh là part time employee hoặc seasonal staff.

Đặc điểm của nhân viên thời vụ

Nhân viên thời vụ thường có những đặc điểm riêng biệt so với nhân viên chính thức. Điều này bao gồm tính linh hoạt cao, khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường làm việc mới, và sự chuyên nghiệp trong thực hiện công việc mặc dù thời gian làm việc có thể ngắn hạn.

Hãy cùng tìm hiểu các đặc điểm phổ biến của nhân viên thời vụ là gì nhé.

Thời gian làm việc linh hoạt

Nhân viên thời vụ thường có lịch làm việc linh hoạt, có thể làm việc theo giờ, theo ngày hoặc theo dự án. Điều này giúp họ sắp xếp tốt giữa công việc và các hoạt động cá nhân khác.

Không có cam kết lâu dài

Thường xuyên, nhân viên thời vụ không ký hợp đồng lao động lâu dài với công ty. Họ được tuyển dụng để làm việc trong khoảng thời gian cụ thể hoặc cho một dự án cụ thể.

Phổ biến trong lĩnh vực công việc cần nhân sự linh hoạt

Các ngành công nghiệp như nhân sự, marketing, bán hàng, sự kiện, hay dự án đặc biệt thường tuyển nhân viên thời vụ để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn hoặc cục bộ.

Có chuyên môn hoặc kỹ năng cụ thể

Nhân viên thời vụ thường có kỹ năng chuyên môn hoặc chuyên sâu trong lĩnh vực công việc của họ. Điều này giúp họ nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc và thực hiện công việc một cách hiệu quả.

Không được hưởng nhiều quyền lợi như nhân viên cố định

Thông thường, nhân viên thời vụ không được hưởng nhiều quyền lợi như nhân viên cố định, chẳng hạn như bảo hiểm y tế, nghỉ phép dài hạn, hoặc các chương trình phúc lợi khác.

Có thể là nguồn nhân sự linh hoạt

Do tính chất ngắn hạn và linh hoạt, nhân viên thời vụ có thể là một nguồn nhân sự linh hoạt cho các doanh nghiệp, giúp họ đáp ứng nhanh chóng với các biến động trong nhu cầu lao động.

Tùy thuộc vào loại công việc và doanh nghiệp cụ thể, có thể có thêm hoặc ít điều chỉnh các đặc điểm này.

Xem thêm: Việc Làm Nhân Viên Thời Vụ tại Careerlink.vn

Những lưu ý khi trở thành nhân viên thời vụ

Khi trở thành nhân viên thời vụ, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên xem xét để đảm bảo một trải nghiệm làm việc tích cực và hiệu quả:

Hiểu rõ về hợp đồng làm việc

Bạn nên đọc kỹ và hiểu rõ nội dung của hợp đồng làm việc, bao gồm thời gian làm việc, mức lương và các điều kiện khác. Đảm bảo bạn đã thảo luận và đồng thuận với các điều khoản quan trọng.

Xác định rõ nhiệm vụ và kỳ vọng

Trước khi bắt đầu công việc, hãy thảo luận chi tiết với nhà tuyển dụng về nhiệm vụ cụ thể, kỳ vọng công việc, và bất kỳ thông tin nào liên quan đến dự án hoặc công việc bạn sẽ tham gia.

Ghi chép về các thông tin quan trọng

Ghi chép lại mọi thông tin quan trọng liên quan đến công việc, như thời gian làm việc, cách tính lương, và bất kỳ chỉ thị cụ thể nào từ nhà tuyển dụng.

Xác định cơ hội phát triển

Nếu có ý định làm việc lâu dài trong doanh nghiệp, hãy thảo luận với người quản lý về cơ hội phát triển và khả năng chuyển đổi thành nhân viên cố định trong tương lai.

Tạo mạng lưới và xây dựng mối quan hệ

Tận dụng cơ hội để gặp gỡ và tạo mối quan hệ với đồng nghiệp, cấp trên và những người khác trong tổ chức sẽ giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và tạo cơ hội cho tương lai.

Quản lý tài chính cá nhân

Vì bạn có thể không được hưởng nhiều quyền lợi như nhân viên cố định nên quản lý tài chính cá nhân của bạn là quan trọng. Xác định mức lương, tính toán thuế và chi phí khác mà bạn có thể phải chi trả.

Tích lũy kỹ năng và kinh nghiệm

Sử dụng thời gian làm nhân viên thời vụ để tích lũy kỹ năng và kinh nghiệm. Điều này có thể giúp tăng cơ hội cho công việc tương lai và phát triển sự nghiệp của bạn.

Lợi ích của doanh nghiệp khi tuyển dụng nhân viên thời vụ là gì?

Việc sử dụng nhân viên thời vụ mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong những tình huống cần sự linh hoạt và giảm chi phí. Dưới đây là một số lợi ích chính:

Linh hoạt về nhân sự

Nhân viên thời vụ giúp doanh nghiệp điều tiết linh hoạt lực lượng lao động theo nhu cầu cụ thể hoặc các dự án tạm thời.

Giảm chi phí nhân sự

Doanh nghiệp không phải trả lương cố định, bảo hiểm y tế, nghỉ phép dài hạn và các quyền lợi khác khi tuyển dụng nhân viên thời vụ giúp giảm chi phí nhân sự tổng thể.

Nhanh chóng đáp ứng nhu cầu ngắn hạn

Trong trường hợp có nhu cầu ngắn hạn hoặc đột ngột về lao động, nhân viên thời vụ là giải pháp nhanh chóng và hiệu quả.

Chuyên môn và kỹ năng chuyên sâu

Nhân viên thời vụ thường có chuyên môn và kỹ năng cụ thể cho công việc họ được thuê, giúp tăng hiệu suất công việc.

Thử nghiệm nhân sự

Doanh nghiệp có thể “thử” nhân viên trước khi quyết định thuê họ làm việc cố định, giúp đánh giá sự phù hợp của họ với môi trường và yêu cầu công việc.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc sử dụng nhân viên thời vụ không phải lúc nào cũng phù hợp với mọi tình huống và loại doanh nghiệp. Đối với một số ngành nghề hoặc công việc đòi hỏi sự ổn định và cam kết lâu dài, việc sử dụng nhân viên thời vụ có thể không là lựa chọn tốt nhất.

Những ngành nghề thường sử dụng nhân viên thời vụ

Ngành IT

Do dự án IT thường có tính chất tạm thời và đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao, nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực này thường sử dụng nhân viên thời vụ.

Ngành sản xuất

Khi có nhu cầu sản xuất tăng cao, doanh nghiệp thường thuê nhân viên thời vụ để đảm bảo rằng họ có đủ lao động để đáp ứng nhu cầu.

Lĩnh vực kinh doanh, marketing và quảng cáo

Dự án quảng cáo thường có thời gian xác định và việc sử dụng nhân viên thời vụ có thể giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội quảng cáo hiệu quả. Đồng thời vào các dịp cuối năm, lễ hội khi nhu cầu tiêu dùng tăng cao, các doanh nghiệp, cửa hàng cũng cần thêm nhân viên thời vụ để kịp thời phục vụ với chất lượng tốt nhất.

Cách doanh nghiệp nên quản lý nhân viên thời vụ

Để quản lý nhân viên thời vụ, đầu tiên doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu công việc, nhằm mục đích đảm bảo nhân viên thời vụ hiểu rõ công việc và có thể thực hiện nhanh chóng.

Tiếp theo là hỗ trợ và đào tạo cho nhân viên. Mặc dù chỉ làm việc tạm thời, nhưng việc hỗ trợ và đào tạo vẫn quan trọng để đảm bảo nhân viên thời vụ có đủ kỹ năng cần thiết.

Cuối cùng là xây dựng mối quan hệ với nhân viên. Dù thời gian làm việc có hạn, việc xây dựng mối quan hệ tích cực với nhân viên thời vụ có thể mang lại những cơ hội hợp tác trong tương lai.

Đối với nhiều doanh nghiệp, sử dụng nhân viên thời vụ là một chiến lược quan trọng để duy trì và phát triển sự linh hoạt cần thiết trong môi trường kinh doanh ngày nay. Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ về nhân viên thời vụ là gì và các vấn đề xung quanh. Nếu muốn tìm kiếm công việc thời vụ để tăng thêm thu nhập, hãy truy cập CareerLink.vn ngay nhé.

Anh Thơ

Read more

Pomodoro là gì? Lợi ích và ai nên dùng phương pháp Pomodoro?

Pomodoro là phương pháp được áp dụng nhiều trong công việc, học tập. Nhưng vẫn có nhiều người vẫn chưa biết đến phương pháp này. Vậy Pomodoro là gì, sử dụng Pomodoro mang lại lợi ích gì và ai nên sử dụng… Để có câu trả lời chính xác cho các câu hỏi trên, hãy đọc ngay bài viết này của CareerLink nhé.

Pomodoro là gì? Lợi ích và ai nên dùng phương pháp Pomodoro?

Pomodoro là gì? 

Pomodoro có tên tiếng Anh đầy đủ là Pomodoro Technique, là một phương pháp quản trị thời gian để nâng cao tối đa sự tập trung trong công việc.

Pomodoro xuất hiện vào năm 1980 và người sáng lập và phát triển phần mềm này là Francesco Cirillo.

Pomodoro trong tiếng Ý có nghĩa là quả cà chua, và Francesco Cirillo đã sử dụng chiếc đồng hồ hình quả cà chua để theo dõi thời gian khi tạo ra phương pháp này. Ông đã đưa ra cách thức làm việc (học tập) có sự tập trung cao độ trong thời gian 25 phút sau đó là nghỉ 5 phút rồi lại bắt đầu 1 phiên làm việc mới 25 phút. Và mỗi phiên làm việc 25 phút Francesco Cirillo gọi là 1 Pomodoro.

Từ khi Pomodoro xuất hiện đã hỗ trợ và cải thiện cho mọi người về phương diện thời gian. Nó giúp thời gian sinh hoạt và làm việc được quy củ, hiệu quả và năng suất cao hơn.

Hiện nay, một số ứng dụng Pomodoro hiệu quả đang được nhiều người áp dụng như: Focus to do – Pomodoro Timer & To Do List, Pomodoro Timer Lite, Brain Focus Productivity Timer, Tomato-timer hay Pomodoro Smart Timer… 

“Kỹ thuật Pomodoro là một phương pháp quản lý thời gian dựa trên việc tập trung làm việc kéo dài 25 phút và nghỉ giải lao 5 phút”.

Sử dụng Pomodoro mang lại những lợi ích gì? 

Nếu muốn nâng cao hiệu suất làm việc, hay cảm thấy mình dành nhiều thời gian cho công việc nhưng hiệu quả chưa cao thì các bạn nên áp dụng phương pháp Pomodoro. Sử dụng Pomodoro mang lại nhiều lợi ích như sau:

Giúp tăng khả năng tập trung

Làm việc trong khoảng thời gian 25 phút và biết rằng thời gian nghỉ ngơi đang chờ bạn sẽ giúp bạn tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ của mình. Thay vì nửa tập trung hàng giờ, bị phân tâm khi lướt điện thoại hoặc trò chuyện với bạn bè, bạn dành 25 phút trong chế độ làm việc tập trung và hiệu quả. Bạn cũng sẽ cảm thấy tốt hơn nhiều nếu được nghỉ ngơi một chút khi biết rằng mình thực sự đã làm việc hiệu quả và tận tâm với công việc của mình.

Pomodoro giúp theo dõi thời gian và tiến độ công việc chính xác

Bạn có thể biết được thời gian mình dành cho mỗi việc bằng cách theo dõi số lượng Pomodoro đã dành cho nhiệm vụ đó. Nếu thời gian hoàn thành không như dự kiến thì có thể điều chỉnh lại kế hoạch đảm bảo tính khoa học hơn.

Pomodoro giúp duy trì năng lượng và sự cân bằng

Với khoảng thời gian nghỉ ngắn giữa các Pomodoro, các bạn có thể đi ra khỏi chỗ làm, vận động nhẹ nhàng hoặc nghe nhạc thư giãn. Điều này hỗ trợ phục hồi năng lượng và cân bằng tâm lý trong quá trình làm việc.

Giúp thực hiện tốt những công việc quan trọng

Khi chia công việc cụ thể thành các đơn vị thời gian rõ ràng, các bạn có thể dễ dàng xác định được khối lượng công việc cần hoàn thành trong mỗi Pomodoro. Điều này giúp tập trung vào việc quan trọng nhất, tránh bị lạc hướng bởi những việc ít quan trọng hơn.

Xem thêm : Áp dụng phương pháp pomodoro làm việc tại nhà hiệu quả

Những ai nên áp dụng Pomodoro?

Đến đây, các bạn cũng có thể hiểu rõ phương pháp Pomodoro là gì, những lợi ích khi áp dụng phương pháp này gồm những gì rồi phải không nào? Vậy phương pháp này sẽ mang lại hiệu quả đến cho những ai?

Mục đích của Pomodoro là quản lý thời gian hiệu quả và nâng cao năng suất làm việc nên phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau. Đặc biệt là những người đang làm những công việc có tính lặp đi lặp lại liên tục trong thời gian dài như: 

Nhân viên văn phòng

Nếu như bạn đang cảm thấy quỹ thời gian rất dài nhưng hiệu quả công việc không thật sự hiệu quả thì hãy áp dụng ngay phương pháp này. Chia nhỏ thời gian sẽ giúp tăng năng suất và hiệu quả công việc của bạn. 

Lập trình viên

Khi lập trình viên áp dụng phương pháp Pomodoro sẽ hạn chế việc gửi email trong 1 hoặc 2 Pomodoro mỗi ngày. Chia nhỏ nhiệm vụ cần làm, xác định việc nào nên làm trước, chia khoảng thời gian hoàn thành nhất định sẽ mang lại kết quả công việc cao hơn. Với khoảng thời gian thừa khi rút ngắn thời gian làm việc sẽ giúp lập trình viên phát triển, tái cấu trúc mã nguồn, giảm tỉ lệ mắc lỗi.

Sinh viên

Khi áp dụng phương pháp Pomodoro, sinh viên có thể tăng tốc độ học bài, làm bài, theo dõi tốt việc học và chia nhỏ thời gian học các môn. 

Người tạo nội dung

Pomodoro sẽ giúp người tạo nội dung có thêm nhiều động lực sáng tác, hạn chế sự xao nhãng, mất tập trung. Khi có thời gian thư giãn và nghỉ ngơi, họ còn có thể giảm tình trạng đau cổ, đau lưng.

Phụ huynh học sinh 

Pomodoro có thể được áp dụng trong quá trình dạy dỗ con cái. Ví dụ bố mẹ có thể lên thời gian cụ thể cho bé sắp xếp đồ chơi, nếu hoàn thành nhiệm vụ có thể thưởng thêm thời gian giải lao cho con.

Nên chọn sử dụng App Pomodoro hay đồng hồ cà chua? 

Chọn App Pomodoro hay đồng hồ cà chua là băn khoăn của một số người đang quan tâm đến phương pháp quản lý thời gian. Nếu phải chọn một trong hai thì thật sự khó khăn vì cả 2 phương pháp này đều có những điểm nổi bật, xứng đáng để bạn sử dụng và trải nghiệm. 

Dưới đây là bảng so sánh những ưu nhược của hai phương pháp Pomodoro là gì để các bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp cho bản thân.

Đồng hồ cà chua Pomodoro App Pomodoro
Ưu điểm – Khá nhỏ gọn, tính thẩm mỹ cao.
– Không gây tác dụng phụ nếu như sử dụng trong thời gian dài. 
– Không gây xao lãng trong quá trình làm việc. – Khá phổ biến nên rất dễ tìm mua.
– Dễ tải xuống, dễ sử dụng. – Miễn phí 100%. – Thuận tiện cho nhân viên văn phòng và công nghệ. – Đa dạng, dễ điều chỉnh trong khi sử dụng. – Tính giờ chuẩn xác. – Không bị hỏng theo thời gian.
Nhược điểm – Tốn kém chi phí. – Độ bền không như app, nếu lỡ tay làm rơi sẽ bị hỏng.
– Bất tiện nếu muốn mang theo.
– Cần có một thiết bị điện tử để thực hiện các thao tác. – Dễ bị phân tâm vào việc khác khi nhìn màn hình thiết bị điện tử. 

Nhìn vào bảng so sánh trên ta có thể nhận thấy mỗi một hình thức đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Tùy thuộc vào công việc, điều kiện mà bạn có thể đưa ra lựa chọn riêng phù hợp với mình.

– Nếu bạn là người đang làm trong lĩnh vực văn phòng, công nghệ thì nên chọn các App Pomodoro bởi nó có tính linh hoạt, thuận tiện.

– Còn nếu bạn không thích công nghệ hiện đại, thích đơn giản, dễ dùng, cần tập trung công việc tuyệt đối thì đồng hồ quả cà chua sẽ là sự lựa chọn chính xác.

Trình tự thực hiện các bước trong Pomodoro

Phương pháp quả cà chua Pomodoro rất cụ thể và chặt chẽ, quá trình thực hiện theo trình tự sau:

– Bước 1: Chọn một công việc bất kỳ bạn cần làm. Dù là công việc to hay nhỏ cũng cần dành trọn sự tập trung và năng lượng để làm việc.

– Bước 2: Đặt chuông báo với khoảng thời gian phù hợp, thường là 25 phút.

– Bước 3: Làm việc cho đến khi hết thời gian đã định, không để ngoại cảnh tác động lên bản thân.

– Bước 4: Khi bạn hoàn thành xong 1 Pomodoro có thể nghỉ ngơi 5 phút. 

– Bước 5: Sau 4 lần nghỉ giải lao, bạn có thể chọn nghỉ dài hơn từ 10, 15 hay 30 phút tùy vào mỗi người.

Tất cả những thông tin về kỹ thuật Pomodoro là gì đã được trình bày chi tiết ở trên. Nhìn chung, việc sử dụng phương pháp Pomodoro mang lại cho người dùng nhiều lợi ích như tăng khả năng tập trung công việc, duy trì năng lượng và sự cân bằng, theo dõi thời gian và tiến độ công việc. Nếu các bạn muốn nâng cao hiệu suất làm việc và quản lý thời gian thông minh thì có thể sử dụng phương pháp này vào công việc hàng ngày của mình nhé.

Thúy Vui

Read more

Product marketing là gì? 4 xu hướng product marketing hiện nay

Product marketing là công việc có vai trò quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị, truyền thông. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn đọc mơ hồ với khái niệm product marketing là gì và công việc cụ thể mà một product marketer phải làm. Hãy cùng CareerLink tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Product marketing là gì? 4 xu hướng product marketing hiện nay

Product marketing là gì?

“Product marketing hay tiếp thị sản phẩm là một trong những hoạt động giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc đưa sản phẩm, dịch vụ ra thị trường và duy trì sự phổ biến của tất cả các sản phẩm, dịch vụ đó của một doanh nghiệp.”

Đặc biệt, các nhà tiếp thị sản phẩm là những người giải quyết vấn đề của khách hàng, họ xây dựng và truyền đạt thông điệp tới đối tượng khách hàng mục tiêu để hỗ trợ và thúc đẩy doanh số bán hàng.

Vai trò của product marketing tại doanh nghiệp

Product marketing là một trong những yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp khi tung ra sản phẩm, tính năng mới. Vậy vai trò của product marketing là gì?

Trước khi tung ra sản phẩm: Định vị thị trường, nhận phản hồi của khách hàng, phát triển chiến lược, tiếp cận thị trường.

Sau khi ra mắt sản phẩm: Hỗ trợ quá trình bán hàng với trọng tâm là thúc đẩy sự quan tâm và nhu cầu mua hàng của khách hàng.

Hỗ trợ các hoạt động truyền thông: Làm việc với các bộ phận khác để đề xuất phương pháp phù hợp nhất và cung cấp tài liệu cho bộ phận truyền thông để phát triển các chiến lược.

Hỗ Product Management: Cung cấp cho quản lý sản phẩm các thông tin về nhu cầu thị trường và nhu cầu khách hàng để ứng dụng vào sản xuất, cải tiến sản phẩm.

Xem thêm: Việc Làm Marketing tại Careerlink.vn

Các công việc phải làm trong Product marketing là gì?

Tùy thuộc vào mỗi công ty, nhiệm vụ mà các product marketer phải thực hiện sẽ có sự khác nhau. Một số product marketer chịu trách nhiệm định vị sản phẩm, nhưng cũng có một số chỉ tập trung vào việc hỗ trợ bán hàng hoặc chịu trách nhiệm thúc đẩy nhu cầu.

Dưới đây là những nhiệm vụ quan trọng mà hầu hết họ đều phải thực hiện:

Nghiên cứu khách hàng và thị trường

Trước khi bắt đầu, việc nghiên cứu khách hàng, thị trường là cần thiết giúp bạn xác định được hồ sơ khách hàng tiềm năng để xây dựng chiến lược marketing sản phẩm hiệu quả và phù hợp nhất. Để nghiên cứu chính xác nhất, bạn cần trả lời các câu hỏi sau:

  • Khách hàng mục tiêu là ai?
  • Khách hàng cần gì ở sản phẩm?
  • Họ thích và không thích điều gì ở sản phẩm của công ty bạn?
  • Lý cho khách hàng lựa chọn sản phẩm của đối thủ cạnh tranh?
  • Làm thế nào khách hàng có thể tin tưởng rằng sản phẩm của bạn có thể được cải thiện?

Định vị và truyền đạt thông tin sản phẩm

Định vị và truyền đạt thông tin cũng là cách để doanh nghiệp “trả lời” những thắc mắc của khách hàng về sản phẩm đồng thời cũng nêu bật được sự khác biệt của sản phẩm trên thị trường đầy cạnh tranh.

Storytelling hay còn gọi là việc kể một câu chuyện có thật, liên quan đến thương hiệu là phương pháp được hầu hết mọi người sử dụng để truyền đạt thông tin về sản phẩm của mình.

Một số câu hỏi quan trọng cần trong bước có thể kể đến như:

  • Đối tượng sử dụng sản phẩm là ai?
  • Sản phẩm giúp khách hàng giải quyết vấn đề gì?
  • Điều gì làm cho sản phẩm trở nên khác biệt?
  • Sản phẩm mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

Nội dung tiếp thị là yếu tố vô cùng quan trọng trong quá trình product marketing. Để thông tin, sản phẩm đến đúng đối tượng khách hàng, bạn cần phải có một “kho tàng” nội dung chất lượng cao với hình thức ngắn gọn, dễ hiểu.

Sáng tạo nội dung

Đăng bài trên các trang mạng xã hội và tuyển dụng KOL/KOC là những hình thức sáng tạo nội dung phổ biến nhất hiện nay, giúp thu hút sự quan tâm và gắn kết của khách hàng với sản phẩm, thương hiệu.

Cung cấp thông tin, tài liệu thu hút sự chú ý của khách hàng

Product Marketing có trách nhiệm cung cấp mọi thông tin về sản phẩm để bộ phận tiếp thị và bán hàng có thể phát triển các chiến lược và thu hút khách hàng một cách hiệu quả, tối ưu và liền mạch.

Thúc đẩy doanh số bán hàng

Trong product marketing, bộ phận tiếp thị và bán hàng cần phối hợp chặt chẽ với nhau để đảm bảo thông tin truyền tải và sản phẩm là nhất quán và hợp lý.

Ngoài ra, bộ phận này có nhiệm vụ cung cấp mọi thông tin, tài liệu, kết quả nghiên cứu về sản phẩm giúp xây dựng chiến lược marketing, thu hút khách hàng hiệu quả và tối ưu.

Báo cáo tiến độ chiến lược tiếp thị

Việc cập nhật tiến độ và kết quả của chiến lược marketing sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận ra những điểm chưa hoàn thiện để kịp thời đưa ra các giải pháp bổ sung và khắc phục. Dưới đây là một số khía cạnh bạn có thể sử dụng để đánh giá sự thành công của chiến lược:

  • Phạm vi tiếp cận các tệp khách hàng.
  • Tỷ lệ người dùng click vào sản phẩm, nội dung quảng cáo…
  • Tỷ lệ chuyển đổi hành vi mua hàng.
  • Số lượng khách hàng tiềm năng.
  • Thông số NPS đánh giá sự hài lòng của khách hàng.

Xu hướng product marketing hiện nay

Hãy cùng tìm hiểu một số xu hướng product marketing là gì nhé.

Trải nghiệm khách hàng

Trải nghiệm của khách hàng bắt đầu từ thời điểm khách hàng tiềm năng tiếp xúc với sản phẩm cho đến khi khách hàng cảm thấy hài lòng và nhu cầu của họ được giải quyết. Trải nghiệm của khách hàng với sản phẩm càng tốt thì họ càng có xu hướng mua sản phẩm.

Vì vậy, tăng cường trải nghiệm của khách hàng là xu hướng marketing win-win hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng. 

Tạo nội dung bằng hình ảnh và video

Sự phổ biến Tiktok đã chứng minh xu hướng người dùng thiên về hình ảnh và video nhiều hơn. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thông tin dưới dạng hình ảnh, video sẽ thu hút sự chú ý của khách hàng, đặc biệt là những video ngắn dưới 1 phút.

Đó cũng là một cách hiệu quả để cải thiện đáng kể hoạt động tiếp thị, giúp tăng lưu lượng truy cập, tạo dựng niềm tin, giới thiệu sản phẩm và tăng ROI cho doanh nghiệp của bạn.

Các product marketer có thể sử dụng nhiều loại video và hình ảnh khác nhau để đạt được mục đích tiếp thị cho đối tượng mục tiêu của họ ở mọi giai đoạn của quá trình mua hàng, chẳng hạn như bảng thông tin sản phẩm, video ngắn giới thiệu ưu điểm sản phẩm…

Content Marketing

Content là yếu tố rất quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu doanh nghiệp. Hầu hết các trang web và công ty có nội dung tốt nhất đều rất thành công trong việc xây dựng và tạo ra khán giả trực tuyến.

Content Marketing là một hình thức tiếp thị nội dung cực kỳ phổ biến hiện nay. Đây là nơi tạo nội dung giới thiệu, kể câu chuyện về sản phẩm, đặt câu hỏi và giải quyết các vấn đề của khách hàng. Đổi lại, người dùng và khách hàng tiềm năng có thể trải nghiệm sản phẩm bằng cách đọc hoặc xem nội dung.

Tăng trưởng dựa trên sản phẩm

Theo xu hướng này, trước tiên khách hàng sẽ trải nghiệm sản phẩm dưới dạng dùng thử hoặc dịch vụ miễn phí để quyết định có nên mua hay không. Hình thức này đang trở nên phổ biến vì khách hàng tò mò về sản phẩm họ định mua, bất kể sản phẩm đó có thực sự giải quyết được vấn đề họ mong muốn hay không.

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về product marketing là gì, vai trò và công việc ra sao. Nếu bạn đang tìm kiếm các công việc liên quan đến Marketing, hãy truy cập vào CareerLink.vn ngay để không bỏ lỡ các việc làm hấp dẫn.

Đoàn Loan

Read more

Quản trị viên là gì? Tiêu chí để trở thành quản trị viên

Quản trị viên là người làm công việc quản lý trong các công ty, doanh nghiệp. Vậy quản trị viên là gì? Công việc cụ thể của quản trị viên ra sao, để trở thành quản trị viên cần có những tiêu chí nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí này.

Quản trị viên là gì? Tiêu chí để trở thành quản trị viên

Quản trị viên là gì?

“Quản trị viên (tiếng Anh Administrator) là chức danh của người thực hiện chức năng quản lý công việc sản xuất, kinh doanh…. và chịu sự điều hành của ban giám đốc công ty.”

Quản trị viên là người thực hiện việc lập kế hoạch, giám sát và kiểm tra tiến độ công việc của cấp dưới; đề xuất ý tưởng, báo cáo hiệu quả công việc cho cấp trên; chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động mình đang phụ trách.

Nhìn chung những người làm công việc quản trị viên cần có kiến thức sâu rộng, kỹ năng giao tiếp và quản lý, tác phong nhanh nhẹn, tính năng động và linh hoạt để xử lí thông minh mọi tình huống trong công việc. Hiện, mức lương cho vị trí quản trị viên ở các doanh nghiệp dao động từ 7 – 45 triệu đồng/tháng tùy theo khối lượng công việc ở mỗi doanh nghiệp.

Vai trò của quản trị viên

Quản trị viên có vai trò quan trọng trong bộ máy nhân sự của mỗi công ty, doanh nghiệp. Cụ thể vai trò của một Administrator gồm:

Vai trò đại diện

Trong nhiều đơn vị, quản trị viên sẽ là người đại diện cho công ty, doanh nghiệp thực hiện nhiệm vụ tiếp khách, đàm phán, trao đổi công việc trực tiếp với đối tác… và thay mặt lãnh đạo công ty giải quyết các vấn đề với những người dưới quyền.

Vai trò lãnh đạo

Administrator cũng có thể thay mặt lãnh đạo để kiểm tra tiến độ, công việc của cấp dưới và cũng có thể đứng ra tuyển dụng, đào tạo nhân sự mới, hướng dẫn và khích lệ nhân viên cố gắng hoàn thành tốt công việc đúng tiến độ.

Vai trò liên kết

Đây là công việc thường xuyên của các quản trị viên. Để đạt được hiệu quả tốt trong công việc thì quản trị viên cần liên kết, định hướng và dẫn dắt các thành viên phải đoàn kết, chung sức, nỗ lực vì mục tiêu chung, vì lợi ích của đơn vị.

Vai trò thông tin

Quản trị viên có nhiệm vụ thường xuyên thu thập và tiếp nhận những tin tức, sự kiện có ảnh hướng tới hoạt động của doanh nghiệp, phổ biến cho mọi người có liên quan các thông tin cần thiết cho công việc của họ hoặc thay mặt đơn vị đưa tin tức ra bên ngoài nhằm mục đích có lợi cho doanh nghiệp.

Vai trò phân phối tài nguyên

Ngoài những vai trò trên thì quản trị viên còn là người phân phối tài nguyên hợp lý, hiệu quả cao cho công ty, doanh nghiệp. Các tài nguyên được quản trị viên phân phối như con người, thời gian, quyền hạn, tài chính hay vật liệu.

Công việc của quản trị viên là gì? 

Công việc của quản trị viên ở mỗi một ngành nghề, đơn vị không giống nhau hoàn toàn mà cũng có một chút khác biệt. Nhưng nhìn chung thì họ vẫn làm những công việc sau:

– Đảm bảo môi trường làm thân thiện, hòa đồng giữa các nhân viên. Phổ biến các chính sách và quy định trong nội bộ nhân viên công ty;

– Sắp xếp lịch trình, trao đổi công việc với nhân viên và các phòng ban liên quan; 

– Theo dõi các dự án đang diễn ra và cập nhật hiệu suất, kết quả, tiến độ công việc để lập báo cáo trình sếp;

– Tính toán, cân đối chi phí và nhu cầu sử dụng nhân sự cho từng dự án của công ty;

– Tạo và cập nhật dữ liệu thông tin cho khách hàng;

– Duy trì mối quan hệ với cấp trên, đồng nghiệp và khách hàng của công ty.

Để trở thành quản trị viên cần có tiêu chí nào?

Với sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế thị trường thì quản trị viên dần trở thành một vị trí quan trọng trong việc vận hành bộ máy của doanh nghiệp. Điều này mở ra nhiều cơ hội cho các bạn trẻ đang có mong muốn làm công việc này. 

Vậy các tiêu chí cần có của quản trị viên là gì?

Có bằng cử nhân ngành quản trị kinh doanh hoặc các ngành có liên quan 

Hầu hết các nhà tuyển dụng đếu thích những ứng viên có bằng cử nhân quản trị kinh doanh. Bởi những người tốt nghiệp đúng chuyên ngành sẽ có kiến thức cơ bản về quản trị kinh doanh, các kỹ năng và khả năng liên quan đến kinh doanh. 

Ngoài ra, các công ty cũng tuyển những ứng viên tốt nghiệp các ngành liên quan đến tài chính, kế toán, quản lý nhân lực hay lĩnh vực hoạt động của họ.

Có kỹ năng giao tiếp, đàm phán

Quản trị viên là một vị trí đặc biệt nên rất cần những người có các kỹ năng như giao tiếp, đàm phán và làm việc theo nhóm. Đóng vai trò là cầu nối giữa công ty với bên ngoài, giữa cấp trên với nhân viên nên quản trị viên rất cần kỹ năng giao tiếp tốt để có thể truyền tải thông tin đến các bên một cách rõ ràng, chính xác và tránh các hiểu lầm dù là nhỏ nhất.

Có khả năng làm việc theo nhóm

Kỹ năng làm việc nhóm là một trong những yêu cầu khi tuyển dụng vị trí quản trị viên. Vì trong quá trình làm việc quản trị viên sẽ làm việc trực tiếp với một nhóm nhân viên… Nếu muốn đạt được kết quả công việc tốt nhất thì người quản lý sẽ kết nối các thành viên trong nhóm, giúp đỡ, hỗ trợ mọi người để hoàn thành công việc đúng kế hoạch.

Có khả năng sắp xếp công việc, quản lý thời gian hiệu quả

Để đáp ứng đúng kế hoạch, thời gian và hiệu suất công việc, quản trị viên cần biết lập kế hoạch, sắp xếp công việc và quản lý thời gian. Hiện nay, nhờ có phần mềm lập kế hoạch và quản lý dự án nên họ có thể dễ dàng đáp ứng tiêu chí này.

Có trình độ ngoại ngữ, kỹ năng sử dụng các phần mềm hỗ trợ

Nhiều doanh nghiệp có nhân sự, sếp hoặc đối tác là người nước ngoài. Thế nên, biết ngoại ngữ là một lợi thế khi bạn đi ứng tuyển vào vị trí này.

Để giảm tải công việc, các đơn vị đã sử dụng các phần mềm chuyên dụng. Nếu ứng viên vị trí quản trị viên biết sử dụng các phần mềm đó sẽ tiết kiệm thời gian và công sức của bản thân.

Top 5 vị trí quản trị viên phổ biến hiện nay

Tới đây, các bạn đã hiểu được khái niệm, vai trò và nhiệm vụ của quản trị viên là gì rồi phải không. Sau đây, hãy cùng theo dõi tiếp top 5 vị trí quản trị viên phổ biến hiện nay nhé.

Quản trị văn phòng 

Quản trị văn phòng hay Admin văn phòng là người làm công việc quản trị văn phòng, hành chính trong các công ty. Admin văn phòng chủ yếu làm các công việc liên quan đến soạn hợp đồng, lên kế hoạch, theo dõi tiến độ công việc và quản lý nhân sự. Ngoài ra, họ có thể còn phải làm các công việc khác phát sinh trong văn phòng.

Trợ lý kinh doanh

Trợ lý kinh doanh, thư ký kinh doanh hay Sale Admin sẽ phối hợp với bộ phận khác lập kế hoạch từng chiến dịch, tư vấn – hỗ trợ bán hàng, xử lý vấn đề của khách hàng, làm việc với đối tác, ban lãnh đạo. Ngoài ra, họ còn phải làm báo cáo tổng hợp các vấn đề liên quan đến doanh số cho cấp trên. 

Quản trị viên mạng (Admin website)

Admin website hay quản trị mạng có nhiệm vụ điều phối, kiểm soát các hoạt động của hệ thống website công ty. Công việc của Admin website gồm: kiểm duyệt nội dung, tăng tỉ lệ chuyển đổi của trang….

Quản trị viên fanpage, group

Người quản lý fanpage/group hay Admin Facebook/group là người có quyền quản lý, điều hành fanpage, /group đó. Nhiệm vụ của Admin là sẽ phải lên kế hoạch chạy quảng cáo, lên kế hoạch nội dung, cập nhật xu hướng hoặc tạo ra trend hot. Ngoài ra, họ còn phải tham gia vào các chiến dịch truyền thông của công ty.

Quản trị viên diễn đàn 

Công việc chính của họ là quản lý, kiểm duyệt nội dung và điều hành các hoạt động trong diễn đàn. Các quản trị viên có quyền phân cấp thành viên, giám sát hoạt động của người kiểm duyệt, quản lý các quy tắc trong diễn đàn…

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu chi tiết về quản trị viên là gì và những nội dung liên quan đến chức danh quản trị viên. Nếu muốn tham khảo thông tin tuyển dụng vị trí quản trị viên, hãy ghé ngay website CareerLink.vn nhé!

Thúy Vui

Read more

Sáng kiến kinh nghiệm là gì? Vai trò và cách viết như thế nào?

Với nhiều người, cụm từ sáng kiến kinh nghiệm là một khái niệm mơ hồ. Vậy sáng kiến kinh nghiệm là gì, vai trò của nó ra sao? Viết sáng kiến kinh nghiệm cần những yếu tố cơ bản nào? Những câu hỏi này sẽ được CareerLink giải đáp rõ ràng ngay dưới đây để bạn đọc tham khảo.

Sáng kiến kinh nghiệm là gì?

“Sáng kiến kinh nghiệm là những ý tưởng, sáng tạo và cải tiến mới của một người đã đúc kết ra dựa trên những tri thức, kĩ năng, vốn hiểu biết được tích lũy trong thời gian dài.”

Sáng kiến kinh nghiệm đưa ra những giải pháp thực tế giúp giảm thiểu, khắc phục những hạn chế còn tồn tại mà chưa có biện pháp khắc phục hiệu quả, từ đó góp phần thúc đẩy sự đổi mới, nâng cao hiệu suất, năng suất của các lĩnh vực trong cuộc sống.

Sáng kiến kinh nghiệm có vai trò như thế nào?

Sáng kiến kinh nghiệm có những vai trò cụ thể như:

– Thúc đẩy quá trình nghiên cứu, tìm tòi, sáng tạo, đưa ra những ý tưởng, phát minh mới giúp cải thiện hiệu quả, tiến độ, cho kết quả cao nhất, đáp ứng nhu cầu của xã hội và con người trong thời đại 4.0.

– Đề xuất những giải pháp hiệu quả để vượt qua những khó khăn, thử thách để sớm hoàn thành mục tiêu đề ra cho công việc.

– Hỗ trợ, chia sẻ những kinh nghiệm bản thân đã tích lũy được từ thực tế cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp…

– Thúc đẩy, khuyến khích tinh thần thi đua lành mạnh, sáng tạo, cải thiện điều kiện, chất lượng làm việc và nâng cao hiệu quả công việc.

Những yêu cầu cơ bản khi viết sáng kiến kinh nghiệm là gì?

Khi viết sáng kiến kinh nghiệm, người viết cần đảm bảo được 3 nội dung chính như sau:

– Tính mục đích: Đề tài đó đã giải quyết được những khó khăn, mâu thuẫn nào. Bài viết có mục đích gì, để rút ra bài học, trao đổi kinh nghiệm hoặc đưa ra giải pháp… 

– Tính khoa học: Đề tài cần nêu được cơ sở lý luận, pháp lý; cơ sở thực tiễn làm chỗ dựa chắc chắn cho việc giải quyết vấn đề đã nêu trong đề tài.

– Tính thực tiễn: Phải nêu rõ những khó khăn, những trăn trở từ đó thúc đẩy việc tìm biện pháp giải quyết cụ thể. Các kết luận trong bài viết mang tính khái quát. Cần tránh việc đưa lý thuyết đơn thuần thiếu sự thực tiễn. 
– Khả năng vận dụng và mở rộng: Đề tài cần phải trình bày, làm rõ hiệu quả, có dẫn chứng về các kết quả, các số liệu nêu trong sáng kiến kinh nghiệm.

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài sáng kiến kinh nghiệm 

Để viết sáng kiến kinh nghiệm một cách sâu sắc, thực tế, bạn đọc cần thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Đặt vấn đề và chọn tên cho đề tài

Khi viết sáng kiến kinh nghiệm, các bạn cần chọn lọc các đề tài thuộc về các lĩnh vực mà bản thân hiểu biết, có kinh nghiệm làm việc thực tế nhất định. Tên đề tài vô cùng quan trọng, vì nó giúp người đọc và cả người viết không đi lệch hướng nội dung. Thế nên, tên đề tài cần đặt đúng trọng tâm, ngắn gọn và dễ hiểu.

Bước 2: Lên đề cương chi tiết

Lên đề cương là bước không nên bỏ qua trong quá trình viết sáng kiến kinh nghiệm. Khi có đề cương chi tiết sẽ đảm bảo cho việc viết sáng kiến kinh nghiệm đảm bảo tính logic của đề tài, không bị gián đoạn vì thiếu hụt thông tin. 

Lập đề cương càng chi tiết bao nhiêu thì việc phát triển bài viết này sẽ càng dễ thực hiện bấy nhiêu. Trong đề cương, bạn nên:

– Đưa ra các đề mục và thông tin chính từng đề mục.

– Lên danh sách các dữ liệu, tư liệu, các thông tin hữu ích cho quá trình làm sáng kiến. Danh sách dữ liệu gồm cả tài liệu lý thuyết và số liệu thực hành thực tế.

– Định hướng phát triển đề tài theo thứ tự vấn đề đặt ra, ý tưởng giải quyết vấn đề đó, quy trình thực hiện và hiệu quả của sáng kiến.

Bước 3: Tiến hành viết sáng kiến kinh nghiệm hoàn chỉnh

Một bài sáng kiến kinh nghiệm được chia làm 3 phần chính gồm phần mở đầu, phần nội dung và phần kết luận. Người viết cần viết theo trình tự cụ thể:

Phần mở đầu bài viết sáng kiến kinh nghiệm

+ Lý do vì sao lại chọn lựa đề tài đó, nêu rõ những vấn đề trong thực tiễn công tác mà tác giả đã chọn viết. Nêu ý nghĩa và tác dụng, những mâu thuẫn giữa thực trạng với yêu cầu mới cần được giải quyết.

+ Điểm mới của sáng kiến, giải pháp: Phần này người viết cần trình bày được đề tài sáng kiến này có ai nghiên cứu chưa? Phạm vi, nội dung sáng kiến có điểm mới ở chỗ nào? Phạm vi áp dụng, quy mô nào, lĩnh vực nào?

Phần nội dung chính (giải quyết vấn đề)

Đây là phần quan trọng, cốt lõi nhất của một bài sáng kiến kinh nghiệm. Hãy cùng tìm hiểu 4 nội dung cần có trong phần chính của bài sáng kiến kinh nghiệm là gì nhé.

+ Cơ sở lý luận: Người viết cần trình bày tóm tắt những lý thuyết, lý luận đã được tổng kết bao gồm những khái niệm, những kiến thức cơ bản về sự việc, vấn đề được chọn để viết trong sáng kiến kinh nghiệm.

+ Thực trạng của vấn đề: Nêu những thuận lợi, khó khăn mà người viết đã gặp phải trong khi chọn viết sáng kiến kinh nghiệm. Điều quan trọng của phần này là cần mô tả, làm nổi bật những khó khăn, những mâu thuẫn mà người viết đang tìm cách giải quyết.

+ Các biện pháp tiến hành: Trình bày trình tự các biện pháp, các bước cụ thể đã được tiến hành trong quá trình giải quyết vấn đề.

+ Hiệu quả của bài viết sáng kiến kinh nghiệm: Trong mục này người viết cần trình bày được nội dung: Đã áp dụng sáng kiến kinh nghiệm cho đối tượng nào, vào thời gian nào, ở đâu. Trình bày kết quả khi áp dụng sáng kiến kinh nghiệm một cách rõ ràng (cần có sự so sánh, đối chiếu kết quả khi tiến hành công việc theo cách cũ).

Phần đánh giá và kiến nghị  

+ Đánh giá phạm vi ảnh hưởng từ sáng kiến: Cần trình bày những nhận định chung của cá nhân mình về khả năng áp dụng và phạm vi ảnh hưởng của sáng kiến đó.

+ Kiến nghị, đề xuất: ghi những ý kiến, nguyện vọng của người viết đề tài đề nghị cấp trên có biện pháp xử lý, tạo điều kiện tốt trong việc áp dụng sáng kiến đó hiệu quả.

Bước 4: Viết trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo

Trong bài viết sáng kiến kinh nghiệm, người viết cần ghi chú các nguồn thông tin, dữ liệu tham khảo được lấy từ đâu. Điều này sẽ giúp tác giả dễ tìm lại nguồn gốc của những dữ liệu đó. 

Ngoài ra, viết trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo còn thể hiện sự tôn trọng tác giả gốc của dữ liệu. Và nó còn thể hiện ý thức của bản thân vì nếu viết mà không ghi nguồn sẽ trở thành kẻ đạo văn.

Bước 5: Kiểm tra lỗi trùng lặp của bài sáng kiến kinh nghiệm

Sau khi hoàn thành bài viết sáng kiến kinh nghiệm, bạn cần đọc lại một lượt để soát chính tả hay lỗi ngữ pháp. Bên cạnh cách kiểm tra lỗi bằng mắt thường thì người viết nên sử dụng các phần mềm kiểm tra trùng lặp, để chắc chắn rằng bài viết có tỷ lệ trùng lặp thấp nhất. 

Hy vọng rằng, với thông tin về sáng kiến kinh nghiệm là gì sẽ giúp các bạn có thêm những ý tưởng trong quá trình viết sáng kiến kinh nghiệm của bản thân mình.

Thúy Vui

Read more

Aptitude test là gì? 7 dạng aptitude test phổ biến

Aptitude test là gì? Aptitude test là bài kiểm tra năng lực thường thấy nhất trong quá trình tuyển dụng. Hãy cùng đi sâu tìm hiểu vì khái niệm này và các loại bài kiểm tra phổ biến nhé.

Aptitude test là gì? 7 dạng aptitude test phổ biến

Aptitude test là gì?

“Aptitude test là bài kiểm tra năng lực – một hình thức đánh giá tâm lý, được sử dụng để đo lường điểm mạnh tự nhiên của một cá nhân trong một lĩnh vực nhất định.”

Aptitude test khác với bài kiểm tra kiến ​​thức ở chỗ nó không yêu cầu bạn phải làm quen với một chủ đề cụ thể. Thay vào đó, nó đánh giá các kỹ năng vốn có của bạn và khả năng áp dụng chúng trong các tình huống mới.

Tất cả các bài kiểm tra năng lực đều được thiết kế một cách khoa học dựa trên các nguyên tắc tâm lý học và đưa ra cách đánh giá khách quan và đáng tin cậy về điểm mạnh cốt lõi của một cá nhân.

Các bài kiểm tra năng lực thường được sử dụng để giúp học sinh lựa chọn ngành học phù hợp hoặc giúp nhà tuyển dụng đo lường các kỹ năng khó đánh giá khi đọc qua CV và các cuộc phỏng vấn, đồng thời so sánh tiềm năng của các ứng viên có nền tảng tương tự.

Lợi ích của việc sử dụng bài kiểm tra năng lực trong tuyển dụng

Đảm bảo tính khách quan

Các bài kiểm tra năng lực là cách để đánh giá khách quan và nhất quan về khả năng của ứng viên trong suốt qua trình tuyển dụng. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và giảm khả năng thiên vị khi ra quyết định.

Giúp dự đoán khả năng ứng viên

Bằng cách áp dụng các bài kiểm tra kỹ năng phù hợp, nhà tuyển dụng có thể có được thông tin giá trị về tiềm năng thành công của ứng viên ở một vị trí cụ thể.

Hiệu quả về thời gian và chi phí

Cùng với việc dự đoán khả năng của ứng viên, việc áp dụng các bài kiểm tra năng lực còn giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực quý giá. Nhiều ứng viên cùng làm các bài kiểm tra này cùng một lúc và nhà tuyển dụng sẽ tập trung vào những ứng viên có triển vọng nhất, từ đó tạo ra quy trình tuyển chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.

Các dạng aptitude test thường được sử dụng

Hiểu được mục đích của aptitude test là gì, bạn có thể thấy sẽ có nhiều loại aptitude test khác nhau. Cụ thể:

Bài kiểm tra về khả năng nói

Các bài kiểm tra về khả năng nói được sử dụng nhằm đo lường kỹ năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ nói nhằm xác định những ứng viên có kỹ năng nói tốt, điều này rất quan trọng đối với những công việc đòi hỏi khả năng giao tiếp hiệu quả như bán hàng, giáo viên, quản lý nhân sự, marketing và truyền thông báo chí.

Bài kiểm tra về khả năng hiểu và phân tích sơ đồ

Đây là một loại bài kiểm tra trí thông minh nhằm đo lường khả năng hiểu và phân tích các sơ đồ phức tạp của một người. Những bài kiểm tra này thường được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn việc làm cho các công việc tiếp thị, công nghệ thông tin, thậm chí các vị trí liên quan đến luật.

Bài kiểm tra lý luận trừu tượng

Đây là thước đo khả năng giải quyết vấn đề và yêu cầu bạn xác định các quy tắc và mối quan hệ giữa các chuỗi trừu tượng được tạo ra để đo lường khả năng suy nghĩ logic và chiến lược của một người khi đối mặt với các khái niệm xa lạ. Chúng thường chứa một loạt câu hỏi yêu cầu bạn phải xác định các mẫu, điểm tương đồng và khác biệt giữa các hình dạng, số hoặc chữ cái.

Các bài kiểm tra dạng này thường được sử dụng để tuyển dụng ứng viên trong ngành công nghệ như lập trình viên máy tính và nhà phân tích hệ thống, cũng như các công việc trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ X quang.

Bài kiểm tra lý luận logic

Bài kiểm tra lý luận logic được thiết kế để đo lường khả năng tư duy phê phán và giải quyết vấn đề của bạn, cụ thể là khả năng hiểu các thông tin phức tạp, xác định các mô hình và mối quan hệ cũng như đưa ra kết luận hợp lý. Các ngành thường áp dụng các bài kiểm tra logic như kế toán, kiểm toán, nhà phân tích, kỹ sư và nhà khoa học. Các bài kiểm tra lý luận logic cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thực thi pháp luật và bán hàng.

Bài kiểm tra khả năng phân tích

Các bài kiểm tra lý luận phân tích đo lường khả năng suy nghĩ logic và giải quyết vấn đề của bạn. Các câu hỏi trong các bài kiểm tra này có thể phức tạp, vì vậy điều quan trọng là bạn phải giữ bình tĩnh và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.

Bài kiểm tra khả năng phân tích thường được sử dụng bởi các nhà khoa học phân tích dữ liệu để đưa ra kết luận, luật sư cần đánh giá các vụ án và tiền lệ pháp lý một cách hợp lý, còn các nhà toán học phải giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra các mẫu trong dữ liệu.

Bài kiểm tra lý luận không gian

Những bài kiểm tra này đánh giá khả năng hiểu và giải thích thông tin không gian, điều này rất quan trọng đối với một số vai trò công việc nhất định liên quan đến kỹ thuật hoặc kiến ​​trúc.

Bài kiểm tra lý luận cơ học

Các aptitude test dạng này sẽ đánh giá khả năng của bạn trong việc áp dụng các khái niệm và nguyên tắc vật lý vào nhiều tình huống khác nhau và thường được sử dụng khi tuyển dụng các vị trí kỹ thuật.

Mẹo hàng đầu để vượt qua bài kiểm tra năng lực

Các bài kiểm tra năng lực là điều mà bạn phải vượt qua để được tuyển dụng vào các công ty mơ ước. Hãy cùng tìm hiểu các mẹo để vượt qua các bài aptitude test là gì nhé.

Luyện tập thường xuyên với các bài kiểm tra trực tuyến

Mẹo số một để vượt qua bài kiểm tra năng lực là thực hành các bài kiểm tra năng lực thật nhiều. Bạn có thể sử dụng các bài kiểm tra trên trực tiếp để làm quen với dạng câu hỏi cũng như giới hạn thời gian.

Biết dạng bài kiểm tra bạn sẽ thực hiện

Bạn cần hiểu loại bài kiểm tra năng lực mà bạn phải thực hiện. Mỗi bài kiểm tra rất khác nhau và sẽ kiểm tra các kỹ năng khác nhau cũng như có các hình thức khác nhau tùy. Các công ty thường liệt kê những năng lực mà họ đang tìm kiếm ở từng vai trò. Bạn nên nhắc nhở bản thân về những điều này trước khi thực hiện bảng câu hỏi về tính cách của mình.

 Đọc kỹ tất cả các câu hỏi

Đọc lướt câu hỏi và nhanh chóng trả lời là điều mà bạn cần tránh khi thực hiện aptitude test. Một số câu hỏi rất giống nhau hoặc có vẻ như lặp lại các câu hỏi thực hành mà bạn đã làm, nhưng bạn cần phải chắc chắn về những gì được hỏi trước khi trả lời. Bạn cũng có thể được yêu cầu cung cấp nhiều câu trả lời bằng cách sử dụng cùng một dữ liệu được trình bày, vì vậy hãy đảm bảo bạn đọc kỹ từng câu hỏi mà không đưa ra bất cứ giả định nào.

Đừng lãng phí thời gian vào một câu hỏi khó

Các bài kiểm tra năng lực được thiết kế để thử thách bạn, vì vậy rất có thể bạn sẽ mắc kẹt ở một câu hỏi khó. Nếu điều này xảy ra, sẽ tốt hơn nếu bạn bước tiếp qua câu hỏi khác và quay lại sau. Điều quan trọng là hoàn thành nhiều câu hỏi hơn là lãng phí thời gian cho một câu hỏi không thể giải được.

Lời khuyên cho việc lựa chọn và thực hiện các bài kiểm tra năng lực

Khi lựa chọn và thực hiện các bài kiểm tra năng lực để đánh giá ứng viên, các chuyên gia nhân sự và nhà tuyển dụng nên cân nhắc những điều sau:

  • Đánh giá các khả năng nhận thức cụ thể cần thiết cho từng vai trò công việc và chọn các bài kiểm tra năng khiếu phù hợp với các yêu cầu đó.
  • Đánh giá nhà cung cấp bài kiểm tra để đảm bảo các bài kiểm tra của họ đáng tin cậy, hợp lệ và đáp ứng các tiêu chuẩn ngành.
  • Cộng tác với các nhà cung cấp bài kiểm tra để sửa đổi hoặc điều chỉnh các bài kiểm tra cho phù hợp với nhu cầu riêng của doanh nghiệp.

Bằng cách làm theo những lời khuyên này, các doanh nghiệp có thể chọn và thực hiện các bài kiểm tra năng lực giúp đánh giá chính xác khả năng của ứng viên và hỗ trợ hiệu quả cho nỗ lực thu hút nhân tài.

Hi vọng qua các thông tin trên, bạn đã hiểu aptitude test là gì ở vai trò ứng viên và nhà tuyển dụng. Truy cập vào CareerLink.vn để biết thêm nhiều kiến thức khác hữu ích cho việc ứng tuyển cũng như tuyển dụng hiệu quả những ứng viên tiềm năng nhé.

Vân Phạm

Read more

WIP là gì? Ý nghĩa và ứng dụng của WIP trong các lĩnh vực

WIP là gì? Đó là một thuật ngữ phổ biến mà bạn có thể gặp ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sản xuất, quản lý dự án, phát triển phần mềm, đến tài chính và nhiều lĩnh vực khác. Mặc dù WIP có vẻ đơn giản trong tên gọi, nhưng thực tế, nó ẩn chứa nhiều ý nghĩa và quan trọng trong việc quản lý và theo dõi các quá trình và dự án.

WIP là gì?

“WIP là viết tắt của work in progress có nghĩa là các nhiệm vụ, sản phẩm, hoặc dự án đã bắt đầu nhưng chưa hoàn thành.”

WIP có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Trong ngành sản xuất, WIP đề cập đến tất cả các sản phẩm và công việc mà đã được bắt đầu, nhưng vẫn đang trong quá trình sản xuất và chưa hoàn thành. Điều này bao gồm cả nguyên liệu, sản phẩm chưa hoàn chỉnh và các bước trong quy trình sản xuất.

Trong quản lý dự án, WIP là tất cả các công việc và nhiệm vụ đang trong quá trình thực hiện, nhưng chưa hoàn thành. Nó là một chỉ số quan trọng trong việc theo dõi tiến độ dự án, đảm bảo rằng dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.

Trong lĩnh vực tài chính và kế toán, WIP đề cập đến tất cả các chi phí và dự án đang trong quá trình tiến hành nhưng chưa được ghi nhận trong báo cáo tài chính. Điều này bao gồm cả tài sản cố định đang xây dựng hoặc cải tiến, mà thường được tính vào WIP để xác định giá trị tài sản trong báo cáo tài chính.

Vai trò của WIP là gì?

Vai trò chính của WIP bao gồm:

Đo lường tiến trình

WIP giúp đo lường mức độ tiến trình của dự án hoặc công việc tại một thời điểm cụ thể. Nó cung cấp cái nhìn về những gì đã được hoàn thành, những gì đang trong quá trình thực hiện và những gì cần được thực hiện trong tương lai. Điều này giúp người quản lý hiểu rõ tình hình và tiến bộ của dự án hoặc công việc.

Kiểm soát công việc

WIP giúp ngăn chặn quá tải công việc bằng cách giới hạn số lượng công việc đang được thực hiện. Quá nhiều công việc trong WIP có thể dẫn đến quá tải, làm giảm hiệu suất và chất lượng công việc. Bằng cách giới hạn WIP, người quản lý có thể đảm bảo rằng tất cả các công việc đang trong quá trình thực hiện đều được tập trung và quản lý một cách hiệu quả.

Quản lý ưu tiên

WIP giúp sắp xếp công việc dựa trên mức độ quan trọng và ưu tiên của chúng. Quản lý có thể quyết định xem công việc nào nên được hoàn thành trước và việc nào nên hoãn lại.

Điều phối tài nguyên

WIP giúp ích trong việc điều phối tài nguyên như nguồn nhân lực, thời gian và nguồn vật liệu. Quản lý có thể dựa vào WIP để quyết định cách phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả để đảm bảo tiến trình dự án hoặc công việc suôn sẻ.

Nâng cao hiệu suất

Bằng cách quản lý WIP một cách cẩn thận, bạn có thể cải thiện hiệu suất và chất lượng công việc. Điều này giúp đảm bảo rằng dự án hoặc công việc được hoàn thành đúng thời hạn và theo yêu cầu.

Ứng dụng của WIP trong các lĩnh vực

Hiểu được vai trò của WIP là gì, chúng ta có thể biết WIP được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cụ thể:

Quản lý dự án

WIP được sử dụng trong quản lý dự án để theo dõi tiến trình các công việc và nhiệm vụ cụ thể trong dự án. Nó giúp quản lý dự án đảm bảo rằng mọi công việc đang trong quá trình thực hiện được kiểm soát và quản lý một cách hiệu quả.

Sản xuất và quản lý hàng tồn kho

Trong lĩnh vực sản xuất, WIP thường được sử dụng để theo dõi quá trình sản xuất của sản phẩm. Nó cung cấp cái nhìn về số lượng sản phẩm đang được sản xuất và đang trong quá trình chế biến, giúp quản lý lập kế hoạch sản xuất và quản lý hàng tồn kho.

Quản lý dự án phần mềm

Trong phát triển phần mềm, WIP giúp đo lường tiến trình phát triển phần mềm bằng cách theo dõi công việc lập trình, kiểm thử và triển khai. Nó giúp các nhóm phát triển phần mềm theo dõi tiến độ và tối ưu hóa quy trình làm việc.

Quản lý sản xuất công nghiệp

WIP được sử dụng trong quản lý sản xuất công nghiệp để theo dõi tiến trình sản xuất hàng loạt, quy trình gia công và lắp ráp giúp. Nó điều phối tài nguyên và làm cho quá trình sản xuất hiệu quả hơn.

Quản lý dự án xây dựng

Trong ngành xây dựng, WIP giúp quản lý xác định số lượng công việc xây dựng đang diễn ra cùng một lúc, từ đó đảm bảo rằng các công trình được xây dựng theo kế hoạch và đáp ứng yêu cầu chất lượng.

Quản lý kho hàng

Trong lĩnh vực bán lẻ và loại hình kinh doanh liên quan đến quản lý kho hàng, WIP giúp kiểm soát số lượng sản phẩm hoặc hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển, kiểm tra và chuẩn bị để bán ra thị trường.

Lỗi thường mắc phải trong WIP

Hãy tìm hiểu các lỗi thường gặp trong quản lý công việc đang trong quá trình thực hiện WIP là gì để có cách ngăn ngừa nhé.

Overcommitment (Cam kết quá nhiều công việc)

Khi bạn cam kết quá nhiều công việc cùng một lúc, bạn có thể mất kiểm soát và không thể hoàn thành chúng đúng thời hạn. Điều này có thể dẫn đến chất lượng công việc kém hơn và gây căng thẳng.

Thiếu sự ưu tiên (Lack of Prioritization)

Không xác định được ưu tiên của các công việc trong danh sách WIP có thể khiến bạn bị phân tán và không thể tập trung vào những công việc quan trọng nhất.

Phân chia thời gian thiếu hợp lý (Lack of Time Management)

Không quản lý thời gian hiệu quả có thể dẫn đến việc làm việc không hiệu quả và trễ hạn.

Multitasking quá nhiều (Multitasking Overload)

Cố gắng làm nhiều công việc cùng một lúc thay vì tập trung vào từng công việc một có thể làm giảm hiệu suất và chất lượng công việc.

Không theo dõi tiến độ (Lack of Progress Tracking)

Không theo dõi tiến độ công việc trong danh sách WIP có thể dẫn đến việc bị lạc hướng và không biết mình đã làm được gì và cần làm gì tiếp theo.

Đặt mục tiêu không cụ thể (Vague Goal Setting)

Đặt mục tiêu không cụ thể hoặc không đo lường được tiến trình có thể làm cho bạn mất phương hướng và không biết làm thế nào để đạt được mục tiêu.

Để tránh các lỗi này, việc quản lý WIP cần phải thực hiện kế hoạch cẩn thận, ưu tiên công việc, quản lý thời gian và theo dõi tiến trình công việc một cách hợp lý.

Nhìn chung, WIP không chỉ là một khái niệm đơn giản, mà nó thể hiện ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực và ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn hiểu rõ WIP là gì và cách áp dụng nó có thể giúp cải thiện quản lý, tối ưu hóa quá trình, và đảm bảo rằng các công việc và dự án được hoàn thành một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công! 

Anh Thơ

Read more

Application form là gì? 4 lưu ý khi tạo form trong tuyển dụng

Mặc dù đối với một số công việc, bạn sẽ được yêu cầu gửi CV và thư xin việc, nhưng nhiều công việc lại đòi hỏi bạn phải điền vào mẫu đơn đăng ký – application form. Vậy application form là gì? Thông tin nào cần điền vào application form và nên gửi thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp ngay sau đây.

Application form là gì? 4 lưu ý khi tạo form trong tuyển dụng

Application form là gì?

“Application form được hiểu là mẫu đơn xin việc là mẫu đơn mà ứng viên điền vào để ứng tuyển vào một vị trí, xin học bổng hoặc đăng ký là thành viên.”

Thông thường các mẫu Application form sẽ do công ty, tổ chức nơi bạn xin việc hoặc xin học bổng cung cấp. Tùy vào từng trường hợp, bạn sẽ cần hoàn thành hầu hết các application form trực tuyến thông qua trang web hoặc hoàn thành trên giấy.

Các hình thức application form phổ biến

Employment application form

Đây là loại mẫu đơn thường gặp nhất được các nhà tuyển dụng sử dụng trong quá trình tuyển chọn ứng viên. Bạn sẽ phải hoàn thành tất cả các câu hỏi có trong đó. Điều này nhằm giúp nhà tuyển dụng dễ dàng so sánh năng lực cũng như chọn ra các ứng viên có tiềm năng nhất và loại bỏ sớm những người không đáp ứng đủ yêu cầu.

Bạn có thể hoàn thành employment application form theo link mà nhà tuyển dụng gửi đến hoặc điền vào giấy trước khi vào phỏng vấn.

Internship application form

Được hiểu là mẫu đơn xin thực tập, internship application form sẽ cần được hoàn thành khi bạn muốn xin thực tập ở một công ty nào đó để tích lũy thêm kinh nghiệm.

Scholarship application form

Bạn sẽ cần hoàn thành mẫu đơn này cùng với thư bày tỏ nguyện vọng nếu muốn xin học bổng của một tổ chức nào đó.

Volunteer application form

Nếu muốn tham gia vào các hoạt động cộng đồng nào đó trong các tổ chức từ thiện, bạn cần viết Volunteer application form – đơn xin tình nguyện.

Lí do nhà tuyển dụng cần application form là gì?

Sắp xếp và lưu giữ hồ sơ ứng viên

Khi bạn cần thông tin ứng viên thì các application form sẽ giúp bạn làm điều đó một cách nhanh chóng và dễ dàng dù là lưu trữ trên trực tuyến, trong các tập tin hoặc trên giấy.

So sánh ứng viên

Bằng cách yêu cầu tất cả các ứng viên hoàn thành cùng một biểu mẫu, bạn có thể so sánh kỹ năng và trình độ của họ cho vị trí tuyển dụng một cách hiệu quả.

Theo dõi và đánh giá hiệu quả tuyển dụng

Bằng cách lưu giữ các biểu mẫu cho từng ứng viên và phân tích con số tổng thể, bạn có thể hiểu rõ hơn về hiệu quả tuyển dụng của công ty mình. Ngoài ra, nếu có thêm câu hỏi về nơi ứng viên biết đến thông tin tuyển dụng, bạn có thể xác định chiến lược nào nên được sử dụng trong tương lai.

Thông tin cần có trong application form

Bạn muốn tạo application form cho tuyển dụng nhưng chưa biết các thông tin cần có trong application form là gì? Hãy tham khảo các nội dung sau đây.

Thông tin cá nhân

Họ tên, số điện thoại, email, địa chỉ là những thông tin cơ bản bạn sẽ cần từ mọi ứng viên. Điều này không chỉ cần thiết để liên hệ với họ để tìm hiểu thêm, phỏng vấn hoặc gửi lời mời làm việc mà còn giúp bạn nhập thông tin của họ vào cơ sở dữ liệu nhân sự của mình.

Vị trí ứng tuyển và thời gian bắt đầu

Với mục đích theo dõi, bạn sẽ muốn biết nhân viên đang ứng tuyển vào công việc cụ thể nào, điều này rất quan trọng đối với các công ty có nhiều tin tuyển dụng cùng một lúc. Vì mục đích lập kế hoạch chiến lược, bạn cũng cần biết khi nào ứng viên có thể bắt đầu làm việc hoặc nơi ứng viên nhìn thấy tin tuyển dụng.

Trình độ học vấn

Hầu hết các công việc đều yêu cầu ứng viên phải có trình độ học vấn nhất định để thành công. Vì vậy, tên và địa chỉ của trường, xếp loại tốt nghiệp, bằng cấp đạt được, điểm trung bình (GPA) (tùy chọn) là điều cần biết.

Lịch sử làm việc

Tương tự như trình độ học vấn, phần lịch sử làm việc cung cấp cho bạn thêm thông tin về những kinh nghiệm trong quá khứ của ứng viên và đánh giá xem họ có thích hợp với vị trí hiện tại hay không.

Các thông tin cần có trong phần này bao gồm: Tên công ty trước đây, chức danh và trách nhiệm công việc, ngày tháng làm việc, lý do thôi việc (tùy chọn).

Kỹ năng và đào tạo

Kỹ năng và trình độ là dấu hiệu dễ thấy nhất cho biết ứng viên có phù hợp với vị trí ứng tuyển hay không. Yêu cầu ứng viên điền các thông tin này vào trong application form sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh trình độ của họ với yêu cầu công việc để xác định xem họ có phải là người mà bạn đang tìm hay không.

Người tham khảo

Họ và tên, số điện thoại và địa chỉ email, mối quan hệ với ứng viên là những thông tin về người tham khảo mà bạn cần biết. Liên hệ với những cá nhân này có thể giúp bạn xác định xem ứng viên có phù hợp với văn hóa công ty của bạn hay không và có thể cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về môi trường tốt nhất để ứng viên phát triển.

Điều cần lưu ý khi tạo application form

Số trường trong application form nên hợp lý

Nếu application form có càng nhiều trường thì bạn sẽ càng nhận được ít ứng viên. Điều này cũng có thể được xem là tích cực bởi vì có nhiều trường và yêu cầu cụ thể thì bạn sẽ tránh được những ứng viên ngẫu nhiên nộp đơn vào mọi vị trí đang tuyển, bất kể vị trí đó có phù hợp với hồ sơ của họ hay không.

Tuy nhiên, nếu bạn đang tuyển dụng cho các vị trí có số lượng lớn thì biểu mẫu càng ngắn thì bạn càng nhận được nhiều ứng viên. Tuy nhiên, điều đó không đảm bảo chất lượng ứng viên tốt hơn và có thể đồng nghĩa với việc phải mất nhiều thời gian hơn cho việc sàng lọc.

Chú ý đến nhóm ứng viên mục tiêu

Với những ứng viên không sử dụng máy tính thường xuyên như sản xuất hoặc dịch vụ khách hàng thì thay vì tạo biểu mẫu với nhiều trường thông tin phức tạp, bạn có thể để các thông tin cần thiết nhất như tên, số điện thoại, email và nhà tuyển dụng hiện tại. Phần còn lại của thông tin có thể được hỏi sau qua một cuộc gọi điện thoại.

Nếu bạn đang tuyển dụng cho những vị trí mà bạn dự đoán có thể nhận về một lượng lớn ứng viên như nhân viên Marketing thì sẽ hữu ích khi yêu cầu họ trả lời một vài câu hỏi cụ thể hoặc đáp ứng một yêu cầu nhất định. Khi đó, bạn sẽ không mất thêm thời gian xem xét hồ sơ ứng tuyển để phát hiện ra rằng họ không phù hợp với vị trí đó.

Application form phải thân thiện với thiết bị di động

Xu hướng nộp đơn qua điện thoại di động ngày càng tăng, vì vậy điều quan trọng là application form phải thích ứng với màn hình điện thoại. Lúc này, các biểu mẫu nên ngắn hơn để tạo điều kiện dễ dàng hơn cho ứng viên.

Gửi về tin nhắn xác nhận

Bạn cần xác nhận đã nhận được application form và cho ứng viên biết ngay về các bước tiếp theo. Đây là cách thông minh để thu hút sự chú ý của ứng viên và cho họ thấy bức tranh rõ ràng về văn hóa tổ chức của bạn.

Giờ đây bạn đã hiểu application form là gì cũng như lợi ích và các lưu ý khi thiết lập các mẫu dành cho tuyển dụng rồi phải không? Nếu bạn đang có nhu cầu về nguồn nhân lực, hãy liên hệ CareerLink để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé.

Vân Phạm

Read more

Công chức loại A1 là gì? Chuyển đổi ngạch cần điều kiện gì?

Công chức là những người đang làm việc trong các cơ quan, tổ chức của nhà nước. Và hiện nay ở nước ta, công chức được chia ra làm nhiều loại khác nhau. Vậy công chức loại A1 là gì, được chia thành mấy loại, hệ số và cách tính lương công chức A1 như thế nào? Câu trả lời cho các bạn sẽ có ngay dưới bài viết này của CareerLink.vn.

Công chức loại A1 là gì? Chuyển đổi ngạch cần điều kiện gì?

Công chức loại A1 là gì? 

Trước khi hiểu về công chức loại A1, chúng ta cần hiểu rõ về thuật ngữ “công chức”. Công chức là cụm từ dùng để mô tả công việc của những người làm việc trong các cơ quan hành chính do Nhà nước quản lý, được hưởng lương từ ngân sách quốc gia. 

Hiện nay, tính theo ngạch bổ nhiệm theo điểm e khoản 1 Điều 42 của Luật cán bộ công chức & luật viên chức được sửa đổi năm 2019 của Chính phủ thì công chức được chia làm 4 loại đó là công chức loại A, B, C, D. 

Trong đó, công chức loại A lại được phân thành các hạng: công chức loại A0, A1, A2 (chia thành 2 nhóm A2.1 và A2.2), công chức loại A3 (chia thành 2 nhóm A3.1 và A3.2). 

“Công chức loại A1 trực thuộc nhóm công chức loại A, là người có trình độ học vấn từ đại học trở lên được bổ nhiệm vào ngạch chuyên viên cao cấp, làm việc tại các cơ quan nhà nước.”

Theo đó chúng ta có thể hiểu công chức loại A2 là gì? Công chức loại A2

Công chức loại A1 được chia như thế nào?

Khi đã được tuyển dụng vào làm việc tại các cơ quan Nhà nước, công chức viên sẽ được sắp xếp vào các vị trí phù hợp với trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và năng lực của mình. Đây được gọi là ngạch công chức.

Ngạch của công chức loại A1 sẽ bao gồm: Chuyên viên; Chấp hành viên quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh; Công chứng viên;  Thanh tra viên; Kế toán viên; Kiểm soát viên thuế; Kiểm toán viên; Kiểm soát viên ngân hàng; Kiểm tra viên hải quan; Kiểm dịch viên động – thực vật; Kiểm lâm viên chính; Kiểm soát viên đê điều;  Thẩm kế viên; Kiểm soát viên thị trường; Thống kê viên; Kiểm soát viên chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Kỹ thuật viên bảo quản; Chấp hành viên sơ cấp (thi hành án dân sự); Thẩm tra viên (thi hành án dân sự); Thư ký thi hành án (dân sự); Kiểm tra viên thuế; Kiểm lâm viên.

Công thức tính lương của công chức loại A1

Khái niệm công chức loại A1 là gì và chia thành mấy loại đã được giải đáp ở trên. Và một thắc mắc khác được nhiều độc giả quan tâm nữa là cách tính lương của loại công chức A1 như thế nào.

Tương tự như việc tính lương của công chức chung, công thức tính lương của công chức loại A1 như sau:

Lương công chức loại A1 = hệ số x mức lương cơ sở

Trong đó, mức lương cơ sở của công chức, viên chức bắt đầu áp dụng từ 1/7/2023 là 1.800.000 đồng. Tuy nhiên, mức lương thực lĩnh của mỗi công chức loại A1 sẽ khác nhau bởi nó phụ thuộc vào hệ số của từng người.

Hệ số lương của công chức loại A1 tương ứng với từng bậc cụ thể:

Bậc 1: hệ số 2.34; bậc 2: hệ số 2.67; bậc 3: hệ số 3.00; bậc 4: hệ số 3.33; bậc 5: hệ số 3.66; bậc 6: hệ số 3.99; bậc 7: hệ số 4.32; bậc 8: hệ số 4.65; bậc 9: hệ số 4.98.

Dưới đây là bảng lương chi tiết của công chức loại A1 từ 1/7/2023:

Bậc lương Hệ số lương công chức A1 Mức lương (đồng)
1 2,34 4.212.000
2 2,67 4.806.000
3 3,00 5.400.000
4 3,33 5.994.000
5 3,66 6.588.000
6 3,99 7.182.000
7 4,32 7.776.000
8 4,65 8.370.000
9 4,98 8.964.000

Thời hạn xét nâng bậc lương thường xuyên đối với ngạch chuyên viên, trình độ đại học bao gồm: ngạch công chức, viên chức loại A1, theo bảng lương số 2 và số 3 ban hành kèm theo Nghị định 204/2004/NĐ-CP là phải đủ 36 tháng.

Điều kiện để chuyển đổi sang công chức loại A1

Việc nâng ngạch công chức (tăng bậc) sẽ góp phần làm tăng mức lương cơ bản lên bậc cao hơn. 

Điều kiện chung để chuyển ngạch công chức 

Để có thể chuyển đổi ngạch công chức loại, công chức cần phải có đủ những điều kiện sau: 

– Ngạch công chức chuyên môn xét chuyển phải cùng thứ bậc và nghiệp vụ, quyền hạn với ngạch hiện tại. 

– Kiến thức và chuyên môn nghiệp vụ phải phù hợp và đáp ứng được yêu cầu của ngạch mới. Đây là điều kiện bắt buộc mà công chức muốn chuyển ngạch cần có.

– Công chức chuyển ngạch khi công việc được giao không phù hợp với chuyên môn, nghiệp vụ mà mình đang có. Vì vậy, công chức cần phải chuyển ngạch để tránh những sai sót không đáng có xảy ra trong suốt quá trình làm việc. 

Điều kiện cụ thể để chuyển công chức loại A1 là gì?

Ngoài các điều kiện chung trên, để nâng ngạch công chức loại A thì cần phải đáp ứng được một số điều kiện dưới đây:

– Điều kiện chuyển công chức loại C sang loại A: Yêu cầu đã làm việc ở vị trí công chức loại C liên tục trong 60 tháng trước đó. 

– Điều kiện chuyển công chức loại B sang loại A: đã làm ở vị trí công chức loại B liên tục trong 36 tháng trước đó.

– Trường hợp chuyển công chức loại A0 chuyển sang loại A1 cần: 

+ Có phẩm chất đạo đức tốt, không vi phạm bị kỷ luật trong 3 năm liên tiếp trước đó, phải hoàn thành tốt nhiệm vụ, công việc được giao phó. 

+ Cung cấp đủ hồ sơ gồm bằng Đại học, công văn đề nghị Sở Nội vụ cho nâng ngạch và các giấy tờ liên quan. 

+ Có kiến thức, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và các văn bằng, chứng chỉ đạt tiêu chuẩn công chức loại A1.

Đối tượng chuyển đổi ngạch công chức A1

Hiện nay chưa có văn bản cụ thể hướng dẫn chuyển ngạch công chức mà chỉ được đính kèm rải rác ở các văn bản, quy định khác. Dựa vào Điều 2 Nghị định 204/2004/NĐ-CP chúng ta có thể xác định được đối tượng chuyển đổi ngạch công chức loại A1 gồm:

– Công chức ở các cơ quan hành chính nhà nước đáp ứng đủ điều kiện về việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ, công chức (viết tắt là Nghị định 117/2003/NĐ-CP).

– Công chức thuộc biên chế nhà nước được hưởng lương theo bảng lương do Nhà nước quy định được cử đến công tác tại trụ sở các tổ chức phi Chính phủ, các dự án và các cơ quan, tổ chức quốc tế đặt chi nhánh tại Việt Nam.

– Công chức đang làm việc ở xã/phường/thị trấn (gọi chung là cán bộ chuyên trách & công chức cấp xã) quy định về chế độ, chính sách đối với công chức, cán bộ cấp xã, phường, thị trấn.

Thủ tục để chuyển đổi ngạch công chức A1

Khi đã đủ điều kiện chuyển ngạch, công chức cần thực hiện các thủ tục tiếp theo:

– Người có nhu cầu chuyển đổi ngạch công chức A1 cần xin giấy đề nghị chuyển ngạch do Sở Nội vụ cấp. Sau khi nhận được đơn yêu cầu, Sở Nội vụ sẽ xét duyệt và hoàn thành những thủ tục cần thiết để tiến hành ra văn bản chuyển ngạch trực tiếp cho đơn vị chủ quan công chức xin chuyển ngạch hoặc thực hiện bước tiếp theo là trình lên Ủy ban Nhân dân Tỉnh (nếu công chức đó thuộc phạm vi quản lý của Tỉnh). 

– Ngoài ra, cần cung cấp thêm một số loại giấy tờ khác để thủ tục được hoàn thành chuyển ngạch công chức gồm: 

+ Công văn đề nghị chuyển ngạch công chức của cơ quan, đơn vị nơi công chức đang làm việc. 

+ Bản sao quyết định về mức lương hiện tại của ngạch công chức A1.  

+ Các bản photo: các quyết định bổ nhiệm vào vị trí công việc, ngạch công chức…

Công chức loại A2 là gì?

Công chức loại A2 bao gồm những người làm việc trong các ngạch như:

Chuyên viên chính; Chấp hành viên tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Thanh tra viên chính; Kiểm soát viên chính thuế; Kiểm toán viên chính; Kiểm soát viên chính ngân hàng; Kiểm tra viên chính hải quan; Thẩm kế viên chính; Kiểm soát viên chính thị trường; Thống kê viên chính; Kiểm soát viên chính chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Chấp hành viên trung cấp (thi hành án dân sự); Thẩm tra viên chính (thi hành án dân sự); Kiểm tra viên chính thuế; Kiểm lâm viên chính; Kiểm dịch viên chính động – thực vật; Kiểm soát viên chính đê điều.

Công chức loại A3 là gì?

Công chức loại A3 bao gồm những người làm việc trong các ngạch như: Chuyên viên cao cấp; Thanh tra viên cao cấp; Kiểm soát viên cao cấp thuế; Kiểm toán viên cao cấp; Kiểm soát viên cao cấp ngân hàng; Kiểm tra viên cao cấp hải quan; Thẩm kế viên cao cấp; Kiểm soát viên cao cấp thị trường; Thống kê viên cao cấp; Kiểm soát viên cao cấp chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Chấp hành viên cao cấp (thi hành án dân sự); Thẩm tra viên cao cấp (thi hành án dân sự); Kiểm tra viên cao cấp thuế.

Công chức loại A0 là gì?

Công chức loại A0 là người được tuyển chọn, bổ nhiệm vào các chức danh trong cách tổ chức, cơ quan nhà nước chỉ cần trình độ đào tạo Cao đẳng.

Công chức là đối tượng có chỗ đứng nhất định trong xã hội. Công chức là những người được tuyển dụng, bổ nhiệm vào các chức danh trong các cơ quan nhà nước

Trên đây là chia sẻ về công chức loại A1 là gì và những vấn đề liên quan đến ngạch công chức này. Mong rằng bài viết sẽ cung cấp những thông tin hữu ích để các bạn có thể tham khảo và tích lũy thêm kiến thức cho mình. Nếu có thắc mắc hay cần tư vấn về việc làm, cách viết CV/Resume… hãy truy cập CareerLink.vn nhé.

Thúy Vui

Read more