Blog

Inbound là gì trong marketing, logistics và du lịch?

Khái niệm Inbound không chỉ giới hạn trong lĩnh vực Marketing mà còn xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như du lịch, logistic, sales… Để hiểu Inbound là gì cũng như sự đa dạng và ý nghĩa của Inbound trong các ngữ cảnh riêng biệt, chúng ta hãy cùng nhau khám phá khái niệm này thông qua góc nhìn cụ thể trong từng lĩnh vực nghề nghiệp nhé. 

Inbound là gì trong marketing, logistics và du lịch?

Inbound là gì?

“Inbound có nghĩa là bất cứ thứ gì đang chuyển động vào trong hoặc đến từ một hướng khác”

Inbound Marketing là gì?

Inbound marketing không chỉ đơn giản là một phương thức tiếp thị mà còn là một triết lý kinh doanh đang thay đổi cách chúng ta suy nghĩ về việc tương tác với khách hàng. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp một cách tự nhiên thay vì đẩy mạnh sản phẩm, dịch vụ.

Điểm khác biệt chính giữa Inbound và Outbound Marketing là gì?

Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực Marketing thì cần nắm vững các điểm khác biệt chính giữa outbound và inbound là gì. Hãy cùng tham khảo chi tiết sau nhé.

Cách tiếp cận

  • Outbound Marketing thường áp dụng cách tiếp cận truyền thống như quảng cáo trên TV, radio, email tiếp thị hoặc gọi điện thoại. 
  • Inbound Marketing tạo nội dung chất lượng, chia sẻ thông tin hữu ích qua các kênh như blog, mạng xã hội, SEO… Qua đó, khách hàng tự tìm kiếm thông tin và tìm đến sản phẩm, dịch vụ.

Giá trị tạo ra

  • Outbound Marketing thường làm phiền người tiêu dùng với quảng cáo tức thì. Điều này có thể dẫn đến sự chán ghét và bỏ qua thông điệp.
  • Inbound Marketing xây dựng một môi trường hấp dẫn với nội dung hữu ích giúp giải quyết những vấn đề của khách hàng. Bạn không chỉ quảng cáo sản phẩm mà còn giúp giải quyết vấn đề của họ.

Thời điểm tương tác

  • Outbound Marketing thường tiếp cận ngay khi họ chưa quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
  • Inbound Marketing thúc đẩy khách hàng tiếp cận bạn khi họ đã có nhu cầu hoặc đang nghiên cứu về sản phẩm/dịch vụ tương tự.

Ưu điểm của Inbound Marketing là gì?

  • Tích hợp tốt trong môi trường số hóa: Khách hàng có xu hướng tìm kiếm thông tin trực tuyến trước khi quyết định mua sắm và Inbound marketing sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng được thực tế này.
  • Xây dựng mối quan hệ lâu dài: Thay vì tiếp cận tức thì, Inbound giúp xây dựng mối quan hệ dài hạn với khách hàng, từ đó bồi đắp nên những khách hàng trung thành.
  • Hiệu suất cao hơn: Dựa trên việc theo dõi và đánh giá dữ liệu, Inbound cho phép điều chỉnh chiến dịch một cách linh hoạt, tăng hiệu suất tiếp thị.
  • Với Inbound Marketing, bạn không còn “dồn ép” thông điệp đến khách hàng. Thay vào đó, bạn tạo ra sức hút để họ tự tìm đến bạn, cho họ cảm thấy họ có quyền lựa chọn.

Inbound là gì trong lĩnh vực Logistics?

Inbound Logistics, hay còn được gọi là Logistics đầu vào là giai đoạn đầu tiên trong chuỗi cung ứng. Nó bao gồm tất cả hoạt động liên quan đến việc đưa các nguyên liệu thô hoặc sản phẩm từ nhà cung ứng tới cơ sở sản xuất.

Trong quá trình này, các hoạt động như vận chuyển, xử lý nguyên liệu, kiểm soát hàng tồn kho và lưu trữ hàng hóa được thực hiện. Mục tiêu của Inbound Logistics là đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu mà không gây gián đoạn cho quá trình sản xuất.

Inbound Logistics không chỉ giới hạn trong ngành logistics mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến chất lượng và hiệu quả của toàn bộ quá trình sản xuất. Đây có thể xem là nền móng của toàn bộ chuỗi cung ứng và sản xuất, quyết định sự thành bại của các bước tiếp theo và ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng.

Tại sao Inbound Logistics quan trọng?

  • Đảm bảo nguồn cung cấp liên tục: Inbound Logistics giúp đảm bảo nguyên liệu thô và sản phẩm được cung cấp đúng lúc và đủ lượng để duy trì quá trình sản xuất liên tục. Điều này tránh tình trạng thiếu hụt và giảm thiểu mất mát thời gian sản xuất.
  • Kiểm soát chi phí: Quản lý Inbound Logistics có thể giúp giảm chi phí liên quan đến vận chuyển, lưu trữ và xử lý hàng hóa. Hiệu quả trong quá trình này có thể dẫn đến giá thành sản xuất thấp hơn, từ đó cải thiện lợi nhuận.
  • Đảm bảo chất lượng: Đối với các ngành như thực phẩm hoặc dược phẩm, việc kiểm soát Inbound Logistics đặc biệt quan trọng. Các nguyên liệu được vận chuyển và lưu trữ đúng cách giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm cuối cùng.

Ưu điểm của Inbound Logistics là gì?

  • Tăng hiệu quả sản xuất: Quá trình sản xuất sẽ trôi chảy hơn khi không phải lo lắng về việc thiếu hụt nguyên liệu hoặc các vấn đề trong quá trình nhận hàng.
  • Giảm thiểu chi phí: Quản lý hiệu quả Inbound Logistics giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu trữ, cải thiện lợi nhuận.
  • Đảm bảo chất lượng: Chất lượng của nguyên liệu và sản phẩm cuối cùng được đảm bảo qua việc kiểm soát Inbound Logistics.

Inbound là gì trong lĩnh vực du lịch?

Du lịch là một trong những lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam. Trong ngữ cảnh này, chúng ta thường nghe nhắc đến một số khái niệm quan trọng như Khách Inbound, Du lịch Inbound, Tour Inbound và Inbound tourism.

  • Khách Inbound là gì? Đó là những khách du lịch từ nước ngoài đến Việt Nam hoặc là người Việt đang sinh sống ở nước ngoài trở về quê hương. Họ thường đến để du lịch hoặc thăm thân nhân.
  • Du lịch Inbound là gì? Đó là những chuyến du lịch dành cho khách quốc tế hoặc người Việt kiều đến Việt Nam để tham quan, khám phá vẻ đẹp văn hóa và cảnh quan của quốc gia.
  • Tour Inbound là gì? Đây là những tour du lịch đặc biệt dành riêng cho khách quốc tế, được tổ chức và điều hành bởi các doanh nghiệp du lịch địa phương.
  • Inbound Tourism: Là hoạt động du lịch của du khách khi đến một quốc gia nơi họ không cư trú lâu dài, thường trong khoảng thời gian từ 24 giờ đến 1 năm. Mục đích thường là nghỉ ngơi và giải trí.

Trong ngành du lịch, khác biệt giữa inbound và outbound là gì?

  • Du lịch Inbound thường là những chuyến du lịch dành cho người nước ngoài đến tham quan một quốc gia. Thế mạnh lớn nhất của nó là khả năng quảng bá và giới thiệu văn hóa, cảnh quan và các sản phẩm du lịch đặc biệt của quốc gia đó đến với thế giới. 
  • Du lịch Outbound đưa người dân của một quốc gia đến tham quan nước ngoài, qua đó tạo cơ hội cho người dân khám phá thế giới, học hỏi văn hóa và lối sống mới. Điều này cũng góp phần thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác quốc tế.

Như vậy, khái niệm inbound là gì còn tùy thuộc vào việc nó được đặt trong ngữ cảnh và lĩnh vực nào. Trên đây là một số lĩnh vực thường gặp của khái niệm inbound, vẫn còn khá nhiều lĩnh vực khác có sự xuất hiện của khái niệm này, hãy cùng CareerLink tìm hiểu trong những bài viết tiếp theo nhé!

Trang Đoàn

Read more

Brand identity là gì? Các yếu tố tạo nên bản sắc thương hiệu

Có thể bạn đã biết brand identity có nghĩa là nhận diện thương hiệu. Nhưng liệu bạn đã biết ý nghĩa của brand identity là gì, tại sao nó quan trọng và các yếu tố quan trọng tạo nên một thương hiệu có một không hai? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu tìm hiểu các vấn đề này nhé.

Brand identity là gì?

Mặc dù các công ty không hoàn toàn giống cá nhân mỗi người nhưng vẫn có một số điểm chung. Một trong số đó là cả thương hiệu và con người đều có nhu cầu thể hiện bản sắc của mình. Đối với một cá nhân, điều đó có thể có nghĩa là thông qua quần áo hoặc cách chải chuốt. Và đối với một doanh nghiệp, đó là thông qua nhận diện thương hiệu – brand identity.

“Brand identity hay bản sắc thương hiệu đề cập đến tập hợp các yếu tố hình ảnh, thiết kế và thông điệp độc đáo giúp phân biệt thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh, tạo ấn tượng dễ nhận biết và đáng nhớ trong tâm trí người tiêu dùng.”

Nó đề cập đến những đặc điểm độc đáo ảnh hưởng đến tính cách, diện mạo và hành vi được nhận thức của một thương hiệu. Nhận dạng thương hiệu bao gồm các yếu tố hữu hình và vô hình, bao gồm lịch sử, tên, tính cách và nhận dạng hình ảnh.

Coca – Cola là ví dụ tuyệt vời về công ty có uy tín với bản sắc thương hiệu mạnh. Khi khách hàng nghe tên công ty, họ có rất nhiều liên tưởng đến Coca-Cola như logo màu đỏ, một chú gấu Bắc Cực hoặc chiến dịch “Chia sẻ Coke” nổi tiếng hoặc đồ uống gợi lên những cảm giác như hạnh phúc và vui vẻ.

Xem thêm: Tuyển dụng, Việc Làm Brand Manager tại Careerlink.vn

Sự khác biệt giữa bản sắc thương hiệu và hình ảnh thương hiệu

Rất dễ nhầm lẫn bản sắc thương hiệu brand identity với hình ảnh thương hiệu, nhưng có một vài điểm khác nhau.

Bản sắc thương hiệu là tập hợp các yếu tố hữu hình như logo, thiết kế, màu sắc giúp thương hiệu nổi bật giữa các đối thủ cạnh tranh trong tâm trí người tiêu dùng. Bản sắc thương hiệu làm cho thương hiệu trở nên độc đáo. Nó được quyết định bởi cách những người đứng sau thương hiệu muốn công chúng nhìn nhận nó như thế nào.

Hình ảnh thương hiệu là nhận thức của người tiêu dùng về một thương hiệu cụ thể sau khi tương tác với nó. Nó là tổng hợp tất cả những trải nghiệm, cảm xúc và sự liên tưởng của họ với thương hiệu và nó có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như quảng cáo, chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và sự hiện diện trên mạng xã hội. Nói cách khác, hình ảnh thương hiệu đến từ người tiêu dùng.

Tại sao việc xác định bản sắc thương hiệu lại quan trọng?

Hãy cùng tìm hiểu tầm quan trọng của brand identity là gì nhé.

Tạo nhận thức

Để thu hút khách hàng mới, bạn cần có khả năng tạo ra nhận thức. Đây luôn là bước đầu tiên của bất kỳ chiến dịch tiếp thị nào.

Bản sắc thương hiệu của bạn trình bày mọi thông điệp một cách rõ ràng và ngắn gọn để khách hàng tiềm năng hiểu cách bạn làm cho cuộc sống của họ tốt hơn và nó giúp bạn làm điều đó một cách nhất quán.

Xây dựng uy tín và niềm tin

Bản sắc thương hiệu của bạn cũng giúp bạn khác biệt với các đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp việc xây dựng uy tín và sự tin cậy trở nên dễ dàng hơn; và một công ty được khán giả tin tưởng sẽ luôn thành công hơn.

Tạo nhu cầu

Bản sắc thương hiệu rõ ràng không chỉ giúp bạn thu hút nhiều khách hàng hơn mà còn giúp bạn thu hút đúng loại khách hàng thông qua hoạt động tiếp thị nội dung của mình.

Khi điều đó xảy ra, bạn sẽ có được một cộng đồng gồm những người đóng vai trò là nhóm bán hàng bộ phận của bạn. Chắc chắn họ sẽ giới thiệu bạn với bạn bè của họ hoặc những người có cùng quan điểm, giúp tăng doanh thu và chiếm được thị phần cao hơn.

Các yếu tố tạo nên bản sắc thương hiệu brand identity là gì?

Tên thương hiệu

Giống như tên riêng của bạn là một phần nhận dạng của bạn – tên thương hiệu phải truyền tải tính cách, sứ mệnh, giá trị và phong cách doanh nghiệp của bạn. Một số tên thương hiệu thành công đến mức chúng trở thành đồng nghĩa với sản phẩm của họ và là một phần trong từ vựng hàng ngày của chúng ta. Ví dụ: gọi khăn giấy là Kleenex, xe máy là Honda… tất cả đều là ví dụ về những thương hiệu thành công có mối liên hệ nội tại với sản phẩm của họ và ngay lập tức kích thích sự nhớ đến thương hiệu khi nghe thấy chúng.

Tông giọng

Giọng điệu thương hiệu của bạn đề cập đến loại ngôn ngữ bạn sử dụng để giao tiếp với khách hàng. Bằng cách sử dụng tông giọng nhất quán trong nội dung trang web, tài liệu tiếp thị, bao bì và phương tiện truyền thông xã hội, bạn có thể cá nhân hóa thương hiệu của mình và thể hiện một phong cách riêng biệt.

Logo có thể được trình bày dưới dạng hình ảnh, văn bản và hình dạng mô tả tên và mục đích của thương hiệu. Tất nhiên, logo là yếu tố then chốt trong nhận dạng của công ty vì khách hàng thường chú ý đến nó. Bạn cũng có thể sử dụng logo theo dạng văn bản. Ngày càng có nhiều công ty chọn logo chỉ có văn bản vì chúng dễ nhớ hơn.

Kiểu chữ

Khi quyết định chọn logo, bạn nên nghĩ đến phông chữ công ty bạn sẽ sử dụng trên trang web và trong các chiến dịch tiếp thị khác nhau. Hãy tìm một phông chữ thu hút sự chú ý và dễ nhìn như Proxima Nova, TT Norms Pro và Helvetica Now. Chúng được sử dụng bởi các thương hiệu nổi tiếng như Spotify, Jeep, Bosh, Panasonic…

Màu sắc

Màu sắc là công cụ quan trọng mà bạn có thể sử dụng để tạo sự khác biệt cho công ty và tạo nên tâm trạng cho thương hiệu của mình. Màu sắc thương hiệu của bạn có ấn tượng lâu dài với khách hàng, ảnh hưởng đến cách họ cảm nhận và tương tác với doanh nghiệp của bạn.

Mặc dù một màu thường đóng vai trò chủ đạo nhưng hầu hết các thương hiệu không chỉ dựa vào một màu duy nhất để nhận dạng. Thay vào đó, họ phát triển một bảng màu mang lại cho họ sự đa dạng cần thiết để tạo ra các tài liệu tiếp thị hấp dẫn.

Hình ảnh

Nội dung trực quan của hình ảnh có thể giúp truyền đạt thông điệp và nâng cao thiết kế của bạn, do đó biến nó trở thành một yếu tố quan trọng trong bản sắc thương hiệu. Ví dụ, hình ảnh cho phép bạn chia sẻ một câu chuyện, gợi lên cảm giác hoặc ghi lại tâm trạng mà không cần ngữ cảnh bằng văn bản. Với suy nghĩ này, việc chọn các yếu tố hình ảnh hiện thực hóa thông điệp thương hiệu của bạn là một bước quan trọng để tiếp cận khán giả một cách có ý nghĩa.

Cách tạo bản sắc thương hiệu mạnh mẽ

Bạn đã biết cách tạo bản sắc thương hiệu brand identity là gì chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo ngay các bước sau nhé.

Phân tích khách hàng lý tưởng của bạn, đề xuất giá trị duy nhất và đối thủ cạnh tranh

Bạn cần tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu đối tượng, đề xuất giá trị duy nhất và đối thủ của mình. Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng bạn biết khách hàng lý tưởng của mình và nhu cầu của họ. Bằng cách hiểu khách hàng của mình, bạn sẽ tiến gần hơn đến việc phát triển một sản phẩm mà mọi người sẽ ngưỡng mộ.

Thứ hai, phân tích sản phẩm của bạn và xác định điều gì khiến bạn trở nên độc đáo so với những sản phẩm khác và cho phép bạn nổi bật. Để phát triển một thương hiệu thành công, bạn nên biết sự khác biệt giữa công ty của bạn và đối thủ. Thứ ba, tạo một tuyên bố sứ mệnh rõ ràng bao gồm tầm nhìn và mục tiêu của bạn.

Nghĩ ra các yếu tố hình ảnh độc đáo cho thương hiệu của bạn để phản ánh ý tưởng của bạn

Sau khi bạn thực hiện nghiên cứu thị trường, hãy tạo một logo kết hợp các giá trị của bạn và thể hiện tốt sản phẩm của bạn. Hãy nhớ rằng, nó giúp khách hàng nhận ra thương hiệu của bạn và quay trở lại.

Logo luôn được đưa vào các hình thức quảng cáo trực tuyến và ngoại tuyến:  chiến dịch email, thông báo đẩy trên web, chatbot, áp phích, bảng quảng cáo, thông tin thương mại, quảng cáo… Hãy thử cùng nhóm của bạn brainstorm để tạo ra thứ gì đó độc đáo và dễ nhớ. Bên cạnh đó, việc phát triển bao bì phù hợp và hình thức thú vị cũng là điều bắt buộc.

Rất nhiều phụ nữ trên toàn thế giới sẽ nhận ra gói sản phẩm của Tiffany & Co. – một chiếc hộp nhỏ màu xanh nhưng có giá trị đựng đồ trang sức. Bây giờ nó đã trở thành gói phổ biến nhất thế giới.

Hãy nghĩ đến ngôn ngữ bạn sử dụng để giao tiếp với khách hàng

Ở bước này, bạn cần kết nối với khách hàng của mình. Với mục đích này, hãy sử dụng ngôn ngữ phù hợp với tính cách thương hiệu của bạn. Ví dụ: nếu công ty của bạn thoải mái, hãy sử dụng ngôn ngữ đàm thoại. Điều cần thiết là sử dụng cùng một giọng điệu trên tất cả các kênh tiếp thị. Vì mọi người thích kể chuyện nên hãy cân nhắc việc tạo một câu chuyện cho thương hiệu của bạn. Nó giúp xây dựng kết nối với đối tượng mục tiêu của bạn và gợi lên những cảm xúc nhất định.

Biết những gì cần tránh

Bạn có thể làm theo tất cả các bước để tạo ra một nhận diện thương hiệu mạnh, nhưng nếu bạn phạm phải bất kỳ hành vi nào sau đây, thương hiệu của bạn có thể chùn bước hoặc thất bại. Đừng cung cấp cho khách hàng của bạn những thông điệp lẫn lộn. Đừng sao chép đối thủ cạnh tranh của bạn và cũng đừng đánh mất sự nhất quán giữa online và offline.

Thu thập phản hồi và điều chỉnh

Đến bây giờ, bạn đã tạo được một biểu tượng mà bạn yêu thích, biểu tượng mà bạn cho rằng sẽ thể hiện tốt cho doanh nghiệp của mình. Bạn đã làm rất tốt! Nhưng công việc vẫn chưa xong. Trước khi hoàn tất, hãy dành chút thời gian để thu thập phản hồi từ những người bạn tin tưởng như bạn bè, gia đình, nhân viên…

Khi bạn đã thu thập đủ phản hồi về thiết kế của mình, hãy quay lại và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào. (Ví dụ: bạn có thể thay đổi màu sắc và phông chữ để dễ đọc hơn.)

Bạn có thể sử dụng Google Analytics, khảo sát, nhận xét, thảo luận trên mạng xã hội… để theo dõi thương hiệu của bạn và hiểu cách mọi người nói chuyện và tương tác với bạn. Điều này sẽ mang đến cho bạn cơ hội thực hiện các thay đổi đối với thương hiệu của mình khi cần thiết, cho dù đó là để sửa lỗi hay cải thiện nhận diện thương hiệu.

Mong rằng với nội dung chia sẻ trên đây thì bạn đã hiểu brand identity là gì cùng với các yếu tố cấu thành và cách tạo bản sắc thương hiệu mạnh mẽ để áp dụng vào công việc của mình một cách hiệu quả.

Huỳnh Trâm

Read more

CMS là gì? Nguyên lý hoạt động và top 7 CMS phổ biến

CMS là một giải pháp giúp các cá nhân, doanh nghiệp quản lý nội dung trên các blog và website. Vậy CMS là gì? Nó có ưu nhược điểm và lợi ích nào, top những CMS nào được sử dụng phổ biến nhất hiện nay? Cùng đọc bài viết sau để giải đáp thắc mắc này nhé.

CMS là gì?

Bản chất của CMS không còn quá xa lạ với những người đang làm công việc quản lý hoặc liên quan tới website, blog. Nhưng với những người khác không liên quan thì chắc hẳn hầu như không phải ai cũng biết.

“CMS (Content Management System) là hệ thống quản trị nội dung, cho phép người dùng quản lý, tạo mới, cập nhật và chỉnh sửa nội dung, danh mục trên website.”

Một điểm nổi bật là nhân viên quản trị website có thể sử dụng CMS mà không cần phải biết code hay sự hỗ trợ của lập trình viên. Vì thế hiện nay CMS được các hầu hết các doanh nghiệp lựa chọn bởi nó giúp tiết kiệm thời gian, chi phí về việc xây dựng, quản lý và bảo trì website. 

Hệ thống quản lý nội dung CMS có mấy loại?

Hiện tại, hệ thống quản lý nội dung CMS được chia thành 3 loại chính, đó là: 

CMS mã nguồn mở – OSS

CMS mã nguồn mở (OSS – Open Source) là loại phần mềm có mã nguồn công khai. Đặc điểm của OSS là dễ dùng và miễn phí, người dùng có thể tùy chỉnh và mở rộng các chức năng của CMS bằng cách sử dụng các plugin hoặc các gói mở rộng. Ví dụ các CMS có mã nguồn mở phổ biến như WordPress, Joomla, Magento… 

CMS tự code

Với loại CMS này mà người dùng phải làm tất tần tật từ bước lập trình, tự viết mã code của web. Điều này có ưu điểm là người dùng có thể tạo ra trang web có chức năng riêng biệt và độc đáo, đáp ứng ý tưởng và mục tiêu đề ra. Nhưng điểm hạn chế của CMS tốn thời gian, công sức và có phí code, cần có kiến thức về lập trình. 

CMS build sẵn và trả phí

Đây là loại phần mềm CMS được cung cấp từ các đơn vị sản xuất, kinh doanh CMS.  Điểm cộng của hệ thống quản lý nội dung build sẵn là dễ thao tác, có các tính năng cơ bản và nâng cao, rất ít xảy ra lỗi (bug), nếu bị lỗi cũng được xử lý nhanh. Điểm trừ của dịch vụ này là người dùng không thể tạo ra trang web có các chức năng riêng biệt, phí cao. Ví dụ CMS được build sẵn như Squarespace, Wix…

Nguyên lý hoạt động của CMS

CMS là nơi lưu trữ tất cả các ứng dụng, tính năng của một website nên bất kỳ quản trị viên nào cũng cần sử dụng để quản lý trang. CMS gồm có hai thành phần là CMA và CDA. Trong đó: 

– CMA (ứng dụng quản lý nội dung): là một giao diện cho phép người dùng không cần kiến ​​thức về HTML cũng thiết kế tạo, sửa đổi và xóa nội dung ra khỏi website. 

– CDA (ứng dụng phân phối nội dung): cung cấp các dịch vụ back-end hỗ trợ việc quản lý và phân phối nội dung cho website sau khi người dùng tạo nội dung trên CMA. 

Để sử dụng được CMS, cần cài đặt CMS cho website trên máy chủ và sau đó truy cập vào bằng trình duyệt. Trên giao diện quản trị, người dùng có thể tạo và chỉnh sửa nội dung của website. Sau khi hoàn thành, hệ thống sẽ tự động xuất ra HTML để hiển thị trên web. 

Và cũng có thể tích hợp tính năng bảo mật và hỗ trợ SEO trên các web để giúp tăng traffic (lượng truy cập) từ công cụ tìm kiếm.

Lợi ích khi sử dụng phần mềm CMS là gì?

Sử dụng phần mềm CMS sẽ mang lại cho doanh nghiệp những lợi ích sau:

Quản lý nội dung website một cách dễ dàng

Với các website lớn có lượng dữ liệu khổng lồ thì việc quản lý nội dung sẽ không đơn giản, thế nên rất cần một hệ thống hỗ trợ việc phân chia quyền hạn cho các nhân viên liên quan, cập nhật nội dung cho website.

Không cần quản trị web có kiến thức lập trình

Do CMS được thiết kế như một hệ thống lý tưởng giúp người dùng không cần có kiến thức lập trình vẫn có thể xây dựng, quản lý website một cách hiệu quả.

Tối ưu chi phí về nhân sự

Việc quản trị nội dung website thủ công cần phải thuê nhân sự quản lý điều này gây tốn kém cho doanh nghiệp. Do đó, sử dụng hệ thống CMS sẽ tốt và hiệu quả chính là cách tối ưu chi phí, tiết kiệm cho chủ website.

Tối ưu chi phí cho hoạt động marketing online

Nhờ sử dụng hệ thống CMS, doanh nghiệp có thể tận dụng website để thực hiện các chiến dịch Content Marketing, Email Marketing. Thông qua việc sử dụng tính năng chia sẻ trên các trang mạng xã hội, chatbot tự động… sẽ giúp cho kế hoạch Marketing Online dễ thành công hơn.

Tăng sự tương tác với người dùng

Bởi CMS có tích hợp thêm tính năng chia sẻ, like, comment… nên người dùng có thể đặt câu hỏi trực tiếp, tăng cường sự tương tác với người dùng. Điều này cũng sẽ giúp doanh nghiệp nắm được thị hiếu, tiếp cận khách hàng đơn giản nhưng khá hiệu quả.

Top 7 CMS được sử dụng phổ biến nhất hiện nay

Hiện tại, hầu hết các website đều sử dụng CMS – hệ thống quản trị nội dung. Trong đó, mỗi trang web của doanh nghiệp sẽ sử dụng riêng một phần mềm CMS. Dưới đây là top những phần mềm CMS được sử dụng nhiều nhất, hãy cùng tìm hiểu đặc điểm của các CMS là gì nhé.

WordPress

Đứng đầu trong danh sách các hệ thống quản trị nội dung (CMS) phổ biến nhất tại Việt Nam đó là WordPress. Với tỉ lệ thị phần chiếm hơn 40% thị trường CMS trong nước nên quản trị viên có thể tự do sáng tạo và phát triển website hiệu quả. 

Vì WordPress sử dụng 2 ngôn ngữ lập trình MySQL và PHP nên quản trị viên có thể tự do sáng tạo và phát triển website hiệu quả mà không tốn bất kỳ chi phí gì. Bởi vậy, phần mềm này phù hợp với những dự án phi lợi nhuận, người mới tập làm web, người viết blog…

Ngoài ra, cộng đồng sử dụng WordPress rất đông nên các phiên bản mới cũng liên tục được update. Nếu theo dõi các cộng đồng này, bạn sẽ có thể tìm được thêm những plugin hoặc những bản cập nhật tốt hơn.

Wix

Chiếm khoảng 7,17% thị phần hệ thống quản trị nội dung CMS, phần mềm Wix ra đời năm 2006 phù hợp với những doanh nghiệp hoặc cá nhân ngân sách hạn hẹp và không có kinh nghiệm trong việc xây dựng website. 

Phần mềm Wix khá đơn giản, sử dụng trình chỉnh sửa kéo và thả để tạo ra các website có giao diện trực quan. Thế nên nó được xếp vào top những phần mềm được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. 

Squarespace

Squarespace chiếm khoảng hơn 4% thị phần CMS, đứng thứ 3 sau WordPress và Wix trong top những phần mềm CMS được sử dụng nhiều nhất. Đây là một phần mềm CMS có trả phí với 4 gói dịch vụ là doanh nghiệp, cá nhân, thương mại cơ bản và thương mại nâng cao.

Weebly

Sử dụng Weebly là một giải pháp tuyệt vời để xây dựng website chuyên nghiệp khi không có nhiều kinh nghiệm. Phần mềm này ra đời năm vào năm 2007 có nhiều tính năng và tài nguyên hấp dẫn để người dùng phát triển web từ cơ bản đến nâng cao. 

Một số website đang sử dụng phần mềm CMS Weebly gồm The Whisky Ball, The Box Brothers…

Typo3

Đứng thứ 5 các phần mềm CMS được sử dụng nhiều đó là Typo3. Là phần mềm được lập trình trên ngôn ngữ PHP có thể chạy trên máy chủ website là IIS và Apache. Bên cạnh đó, Typo3 có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác như Microsoft, Linux, Mac OS…

Joomla

Joomla là một CMS ra đời năm 2005 có mã nguồn mở và được viết bằng ngôn ngữ lập trình PHP. Phần mềm này có cách sử dụng khá đơn giản, dễ dàng vận hành website mà không cần sự trợ giúp của các chuyên gia. Đặc biệt, nhờ có nhiều công cụ chỉnh sửa nên nội dung được tạo lập nhanh hơn.

Drupal

Drupal là phần mềm CMS thuộc nhóm Open Source được xây dựng trên PHP. Phần mềm này được sử dụng với các trang web có quy mô trung bình hoặc lớn hoạt động chủ yếu ở lĩnh vực tin tức và thương mại điện tử như The White House, BBC, The University of Oxford.

Ngoài top 7 đã kể ở trên thì còn có các phần mềm CMS khác được nhiều người biết đến như Magento, Shopify, Ghost…

Qua bài viết trên, hy vọng rằng các bạn đã hiểu rõ về CMS là gì và những thông tin liên quan đến nó. Đây là một hệ thống quản trị và kiểm soát nội dung trên website tiết kiệm được thời gian và chi phí cho người dùng. Đừng quên theo dõi Careerlink.vn để biết thêm nhiều kiến thức hay và hữu ích khác nhé.

Thúy Vui

Read more

HSE là gì? Công việc của nhân viên HSE là gì và kỹ năng cần có

Trong ngành công nghiệp hiện đại, hệ thống HSE ngày càng khẳng định được tầm quan trọng của mình. Tuy nhiên, tại Việt Nam nhiều người và nhiều doanh nghiệp vẫn chưa thực sự hiểu rõ cũng như nghiêm túc thực hiện và tuân thủ hệ thống này, dẫn đến những sự cố, tai nạn lao động vô cùng đáng tiếc. Vậy, bộ phận HSE là gì? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết hôm nay nhé.

HSE là gì? HSE là viết tắt của từ gì?

“HSE là từ viết tắt của Health – Safety – Environment, tương đương với Sức khỏe – An toàn – Môi trường là bộ phận chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn, sức khỏe cho người lao động và bảo vệ môi trường.”

Sự ra đời của HSE xuất phát từ những sai lầm trong quá khứ khi người lao động làm việc trong các ngành công nghiệp sản xuất. Họ thường phải đối mặt với những rủi ro và tai nạn do máy móc gây ra. Điều này khiến chính phủ buộc phải can thiệp và đưa ra các luật yêu cầu doanh nghiệp đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động tại nơi làm việc. Bên cạnh đó, HSE còn có mục tiêu quan trọng là bảo vệ người lao động và môi trường sống khỏi các rủi ro, hậu quả có thể xảy ra trong quá trình sản xuất và làm việc.

Hệ thống quản lý HSE bao gồm các quy trình và thủ tục để xác định và giảm nguy cơ trong môi trường làm việc. Nó cũng đào tạo nhân viên trong việc phòng ngừa tai nạn, ứng phó với chúng và nắm vững các phương pháp làm việc một cách an toàn. 

Trong các công ty lớn, HSE thường được chia thành các chức năng và nhiệm vụ riêng biệt. Tên gọi cũng có thể khác nhau, ví như: HES, SHE, EHS, QHSE. Chữ cái đầu tiên thường thể hiện công việc chính của nhân viên trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, mục tiêu cuối cùng của HSE vẫn là đảm bảo an toàn, sức khỏe và môi trường trong quá trình làm việc cho người lao động.

Các thành phần cấu thành nên hệ thống HSE

Chính sách HSE

Đây là tài liệu quan trọng để xác định cam kết của doanh nghiệp đối với an toàn, sức khỏe và môi trường làm việc. Chính sách này đặt ra các mục tiêu và tiêu chuẩn mà một doanh nghiệp cam kết tuân thủ.

Đánh giá rủi ro

HSE bao gồm việc đánh giá các nguy cơ tiềm ẩn và những rủi ro có thể xảy ra cho người lao động và môi trường làm việc. Bằng cách xác định những rủi ro này, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu chúng.

Quản lý các biện pháp kiểm soát rủi ro

HSE đòi hỏi doanh nghiệp xây dựng và thực hiện các biện pháp để kiểm soát những rủi ro đã được xác định, đảm bảo môi trường làm việc lành mạnh và an toàn.

Thực thi quy trình và giám sát hiệu quả

Một phần quan trọng của HSE là giám sát việc thực hiện các quy trình và biện pháp kiểm soát rủi ro đã được xây dựng. Điều này đảm bảo rằng hệ thống quản lý HSE trong mỗi doanh nghiệp luôn hoạt động hiệu quả.

Đào tạo và nâng cao nhận thức

Song song với việc triển khai tực hiện theo quy định, HSE còn đòi hỏi quá trình đào tạo và giáo dục nhận thức nhằm đảm bảo người lao động hiểu và tuân thủ các quy định, chính sách liên quan đến an toàn, sức khỏe và môi trường. Đây chính là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của HSE trong một doanh nghiệp.

Trách nhiệm của nhân viên HSE 

Nhân viên HSE là gì? Họ là người giám sát an toàn, sức khỏe và môi trường lao động trong một doanh nghiệp, là người chịu trách nhiệm đảm bảo việc tuân thủ các quy định và chương trình về an toàn lao động. Nhân viên HSE thường xuất hiện trong các doanh nghiệm sản xuất với những nhiệm vụ cụ thể như sau: 

Tuân thủ quy định

Nhân viên HSE phải tuân thủ tất cả các quy định và quy chuẩn về an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Điều này bao gồm những quy định của nội bộ doanh nghiệp, quy định từ các cơ quan như Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội cũng như các quy chuẩn quốc tế.

Đánh giá rủi ro

Nhân viên HSE phải đánh giá những rủi ro tiềm ẩn trong môi trường làm việc bao gồm xác định các nguy cơ có thể gây thương tích cho nhân viên và nguy cơ đối với môi trường.

Xác định biện pháp kiểm soát rủi ro

Nhân viên HSE cần phát triển và thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro để giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn lao động. Điều đó có nghĩa họ cần đảm bảo rằng những nguy cơ đã xác định được kiểm soát một cách hiệu quả.

Giám sát hoạt động sản xuất

Nhân viên HSE phải thường xuyên giám sát môi trường làm việc để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát đang được thực hiện đúng cách và an toàn.

Quản lý sự cố lao động

Nhân viên HSE phải trực tiếp xử lý và giải quyết các sự cố lao động trong doanh nghiệp. Việc này bao gồm việc cấp cứu, báo cáo và phân tích nguyên nhân để tránh những sự cố tương tự xảy ra trong tương lai.

Đào tạo và nâng cao nhận thức

Việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên về an toàn lao động và bảo vệ môi trường cũng là một trong những nhiệm vụ của nhân viên HSE. Bao gồm việc tổ chức các khóa đào tạo và làm việc với nhân viên để đảm bảo họ hiểu và tuân thủ các quy định đề ra.

Báo cáo và đánh giá

Nhân viên HSE phải báo cáo về tình hình an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho cấp quản lý cao hơn và chính phủ (nếu cần). Báo cáo này góp phần cải thiện các biện pháp an toàn và giảm thiểu rủi ro trong doanh nghiệp.

Ví dụ: nhân viên HSE trong một nhà máy sản xuất phải thường xuyên kiểm tra các máy móc và thiết bị để đảm bảo chúng đang hoạt động an toàn và không gây hại cho môi trường. Nếu phát hiện sự cố hoặc lỗi trong quá trình sản xuất, họ phải tức thì thực hiện biện pháp để khắc phục hậu quả, báo cáo cho cấp trên và đào tạo nhân viên về cách phòng tránh tình huống tương tự. Chuỗi hoạt động này giúp nhân viên HSE đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra an toàn và bảo vệ môi trường.

Các kỹ năng cần thiết đối với nhân viên HSE là gì?

Để thực sự phát huy hiệu quả trong vai trò của mình, các nhân viên HSE phải sở hữu một loạt các kỹ năng đa dạng bên cạnh kiến thức chuyên môn.

Năng lực đánh giá rủi ro

Khả năng tiến hành đánh giá rủi ro toàn diện là nền tảng cần thiết cho vai trò HSE. Họ phải thành thạo trong việc xác định các mối nguy tiềm ẩn, đánh giá rủi ro và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để giảm thiếu tai nạn ở nơi làm việc.

Hiểu biết sâu sắc về các quy định an toàn

Các nhân viên HSE phải cập nhật các quy định an toàn cụ thể của địa phương, quốc gia và ngành nghề. Sự hiểu biết về các quy định này đảm bảo rằng nơi làm việc tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn an toàn.

Kỹ năng phân tích

Nhân viên HSE phải có óc phân tích tốt để đưa ra phán đoán, đánh giá hiệu quả an toàn và đưa ra quyết định sáng suốt.

Chú ý đến chi tiết

Chú ý đến chi tiết đảm bảo rằng không có vấn đề an toàn nào bị bỏ sót và tất cả các khía cạnh đều tuân thủ đúng quy định.

Xử lý khủng hoảng và sơ cứu

Khi có sự cố, nhân viên HSE luôn là người đầu tiên phải xử lý. Kiến thức về sơ cứu và khả năng giữ bình tĩnh trước áp lực sẽ mang đến hiệu quả trong những tình huống như vậy.

Mức lương của HSE là bao nhiêu?

Tùy vào quy mô doanh nghiệp, lĩnh vực kinh doanh và khả năng, kinh nghiệm của ứng viên, mức lương của HSE dao động từ khoảng 10 – 37 triệu đồng/tháng. Ngoài lương thì nhân viên HSE cũng có các phúc lợi khác như bảo hiểm y tế, tiền thưởng…

HSE thường có nhu cầu cao trong các lĩnh vực nào?

Các nhân viên HSE có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ các ngành công nghiệp hóa chất, bệnh viện, nhà hàng khách sạn, dịch vụ cứu hỏa cứu hộ, công nghiệp thực phẩm đến giáo dục đào tạo, xây dựng… nên bạn có thể yên tâm về khả năng tìm được công việc sau khi lấy được bằng tốt nghiệp đại học hoặc chứng chỉ HSE tại các cơ sở như Đại học công đoàn và các trung tâm đào tạo về bảo hộ lao động. 

Giờ đây bạn đã hiểu HSE là gì đúng không nào? Nói tóm lại, đây là một hệ thống để bảo vệ an toàn, sức khỏe cho người lao động và môi trường. Nếu muốn tìm công việc liên quan đến HSE, hãy truy cập vào CareerLink ngay nhé.

Trang Đoàn

Read more

QS là gì? Sự khác biệt giữa QA, QC và QS là gì?

QS là một vị trí không thể thiếu trong ngành xây dựng. Họ là những “nhà dự toán” đóng vai trò then chốt trong việc quản lý chi phí và đảm bảo chất lượng cho mọi dự án. Vậy chính xác thì QS là gì và tại sao họ lại quan trọng đến vậy? Hãy cùng theo dõi bài viết hôm nay để hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của QS nhé.

QS là gì? Sự khác biệt giữa QA, QC và QS là gì?

QS là gì?

“QS hay Quantity Surveyor là Kỹ sư Dự toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiến độ xây dựng và chất lượng của dự án.”

Nhiệm vụ của kỹ sư QS là gì?

Quản lý chi phí

Một trong những nhiệm vụ chính của QS là quản lý chi phí của dự án xây dựng. Họ sẽ ước lượng và tính toán khối lượng nguyên vật liệu cũng như số lượng lao động cần thiết cho dự án. Nhờ vào bảng khối lượng BOQ (Bill of Quantities) mà QS lập ra, chủ đầu tư và nhà thầu có thể ước tính chi phí phát sinh trong quá trình thi công và đưa ra quyết định đúng đắn trong quá trình chào thầu.

Đảm bảo hiệu quả chi phí và chất lượng dự án

Nhiệm vụ của kỹ sư dự toán không đơn thuần là tính toán số liệu. Họ cần phải tìm kiếm giải pháp để tối ưu chi phí, phải chọn vật liệu và phương pháp thi công phù hợp để đảm bảo chất lượng tốt nhất trong phạm vi ngân sách đã đề ra. Điều này giúp dự án hoàn thành hiệu quả với chi phí thấp nhất, tiết kiệm nguồn lực và thời gian.

Công việc hàng ngày của kỹ sư QS

Khi làm việc tại nhà thầu, kỹ sư QS phải dựa vào bản vẽ thiết kế để tính toán và bóc tách khối lượng các hạng mục công trình, lập bảng dự toán thi công và hồ sơ dự thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, phối hợp với các bộ phận chuyên môn khác để đảm bảo tiến độ và tính chính xác. Ngoài ra, họ cũng theo dõi và quản lý hợp đồng với nhà thầu phụ, đảm bảo tuân thủ các điều khoản về đơn giá, tiến độ và thanh toán.

Khi làm việc cho chủ đầu tư, kỹ sư QS phải kiểm tra hồ sơ dự toán, quản lý đơn giá và tổng chi phí, cung cấp thông tin cho việc mời thầu. Họ phải phối hợp với các bộ phận khác để kiểm tra và xác nhận công việc phát sinh trong quá trình thi công, đồng thời theo dõi tiến độ, quản lý khối lượng vật tư, đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí.

Bên cạnh đó, một công việc không kém phần quan trọng của QS là gì? Đó là họ phải luôn cập nhật kiến thức và giá cả thị trường vật liệu xây dựng. QS phải thực hiện khảo sát và thu thập giá cả từ các nhà cung cấp và đơn vị thầu phụ. Cuối cùng, họ sẽ phối hợp với các bộ phận liên quan để thực hiện quyết toán công trình.

Tổng kết lại, QS cần đảm bảo rằng mọi khía cạnh về chi phí, chất lượng và tiến độ dự án được quản lý một cách chặt chẽ. Điều này giúp ngành xây dựng hoàn thiện các công trình với chất lượng cao và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Sự khác biệt giữa QA, QC và QS là gì?

Đảm bảo chất lượng (QA) đề cập đến việc thực hiện các quy trình chủ động nhằm ngăn ngừa lỗi.

Kiểm soát chất lượng (QC) chỉ đơn giản đề cập đến quá trình kiểm tra sản phẩm để xác định và sửa lỗi.

Trong khi đó, QS chịu trách nhiệm ước tính và giám sát chi phí xây dựng và bảo trì công trình. Họ đảm bảo rằng các công trình đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý và chất lượng.

Điều gì giúp bạn làm tốt công việc QS?

Có thể nhìn thấy toàn bộ công việc

QS phải có khả năng tính đến toàn bộ vòng đời dự án, từ thiết kế, khởi động đến hoàn thiện và bàn giao. Tương tự, họ cần hiểu vai trò của tất cả những người sẽ làm việc trong dự án để ước tính chi phí họ sẽ phải bỏ ra là bao nhiêu và những nguồn lực nào sẽ cần thiết để hoàn thành công việc. Và trong khi làm việc đó, họ cần hiểu rõ hơn về vai trò của mình trong dự án hiện tại – tất cả các dự án đều khác nhau và điều cần thiết là nên phân loại rõ ràng vai trò và trách nhiệm ngay từ đầu.

Khả năng tính toán

Kỹ sư QS dành nhiều thời gian để tính toán chi phí liên quan đến một dự án để xem liệu nó có phù hợp hay không trước khi dự án bắt đầu nhưng cũng đảm bảo rằng dự án đúng thời hạn và trong ngân sách, vì vậy tính toán là một trong những điều cần thiết.

Kiên nhẫn

Kiên nhẫn là một kỹ năng mà không phải ai cũng có. Việc có kỹ năng này ở vai trò QS có thể là sự khác biệt giữa một dự án thành công và không thành công.

Chú ý đến chi tiết và cách tiếp cận công việc có phương pháp

Con mắt chi tiết được xem là điều kiện tiên quyết để trở thành một QS giỏi. Chú ý đến chi tiết là một kỹ năng quan trọng giúp QS tránh được sai sót trong công việc, từ đó nâng cao tính chính xác.

QS cũng phải hiểu biết về các quy trình thực hành chuyên môn và tuân thủ một cách thích hợp các phương pháp thực tế đã đặt ra trong công việc.

Kỹ năng đàm phán

QS có thể làm việc tại văn phòng tư vấn hoặc ở công trình. Bất kể làm việc cho chính bạn, cho một công ty tư vấn hay cho một nhà thầu, khả năng gắn kết những người khác lại với nhau trong nỗ lực dung hòa những khác biệt của họ là yếu tố then chốt để thành công.

Nếu làm việc cho nhà thầu, QS sẽ tham gia vào các cuộc đàm phán với QS/khách hàng chuyên nghiệp trong giai đoạn đấu thầu khi thu hút các dự án cho chủ đầu tư. QS tư vấn cũng cần có kỹ năng đàm phán tốt để thuyết phục khách hàng giao dự án cho họ.

Tự tạo động lực bản thân

Đối với một nhân viên QS, họ cần có động lực để luôn hoàn thành tốt công việc của mình. Nói cách khác, họ nên hào hứng và nhiệt tình với công việc đã nhận và điều đó sẽ khiến họ muốn cống hiến hết mình cho công việc đó. Khi có động lực trong công việc, họ có xu hướng vượt qua những thử thách của công việc và nỗ lực hết mình cho nó.

Viết báo cáo

Làm nhân viên QS đòi hỏi bạn phải liên tục đưa ra báo cáo về tiến độ công việc của mình. Bạn nên nêu rõ những quan sát của mình là gì và rút ra kết luận cũng như đưa ra các đề xuất để giúp dự án được kiểm soát.

Triển vọng nghề nghiệp của kỹ sư QS 

Kỹ sư dự toán đang trở thành một trong những ngành nghề hot với triển vọng phát triển rộng mở trên thị trường lao động nói chung và tại Việt Nam nói riêng. Dưới đây là một số lý do nổi bật khiến bạn nên cân nhắc về việc lựa chọn ngành nghề này để dấn thân:

Nhu cầu lao động ngày càng tăng cao

Nương theo tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà ở và các công trình công nghiệp đang gia tăng đáng kể. Các doanh nghiệp xây dựng và các nhà đầu tư đều cần có nhưng chuyên gia để quản lý chi phí và khối lượng công việc. Điều này tạo ra cơ hội việc làm rất lớn cho các kỹ sư QS tại Việt Nam. 

Mức thu nhập ổn định

Nhìn chung, kỹ sư QS có mức thu nhập khá cao và ổn định. Theo thống kê, mức lương trung bình của kỹ sư QS tại Việt Nam dao động từ 8 đến 15 triệu đồng/tháng và có tiềm năng tăng cao theo năm thâm niên cũng như kinh nghiệm làm việc. Các chế độ thưởng, phúc lợi, bảo hiểm và các đợt tăng lương định kỳ cũng là điểm thu hút đối với người lao động có dự định theo đuổi ngành nghề này.

Đa dạng lựa chọn

Trong ngành xây dựng, kỹ sư QS có thể lựa chọn làm việc trong ban quản lý dự án hoặc làm việc tại các nhà thầu thi công. Điều này tạo ra sự đa dạng trong lựa chọn công việc và thậm chí là cơ hội thăng tiến.

Đào tạo và phát triển

Có khá nhiều chương trình đào tạo và các khóa học dành cho kỹ sư QS tại các trường đại học cũng như các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp. Điều này giúp những người quan tâm có rất nhiều cơ hội để học hỏi và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này.

Cơ hội làm việc ở nước ngoài

Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng, kỹ sư QS không chỉ có nhiều cơ hội việc làm tại Việt Nam mà còn có cơ hội làm việc cho các dự án quốc tế. Điều này mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp, giao lưu với đồng nghiệp quốc tế, đồng thời nâng cao mức thu nhập cho các kỹ sư QS.

Đóng góp tích cực cho sự phát triển cơ sở hạ tầng đất nước

Công việc của kỹ sư QS sẽ quản lý và tối ưu hóa chi phí trong xây dựng, giúp các dự án được thực hiện hiệu quả hơn. Điều này có ý nghĩa tích cực trong việc phát triển cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.

Bạn đã hiểu rõ QS là gì chưa? Tóm lại, trong lĩnh vực xây dựng, kỹ sư dự toán hay QS đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chi phí và đảm bảo chất lượng của dự án. Thông qua việc quản lý chi phí và tối ưu hóa nguồn lực, QS đóng góp vào sự thành công của các dự án xây dựng và là một phần quan trọng của ngành công nghiệp này.

Trang Đoàn

Read more

Content pillar là gì? Các bước tạo content pillar hiệu quả

Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao một số trang web và thương hiệu luôn nổi bật, thu hút hàng triệu lượt xem và có sự tương tác tích cực từ cộng đồng? Câu trả lời nằm ở content Pillar. Vậy content pillar là gì? Hãy cùng khám phá sâu hơn về khái niệm này và làm rõ cách content pillar tạo nên những trang web nổi bật, ghi dấu ấn và thu hút hàng triệu người theo dõi nhé.

Content pillar là gì? Các bước tạo content pillar hiệu quả

Content pillar là gì?

Content pillar còn có thể hiểu là trụ cột nội dung, là ba đến năm chủ đề mà thương hiệu của bạn sẽ liên tục thảo luận và tạo nội dung trên mạng xã hội.

Bằng cách sử dụng content pillar, bạn có thể tự xây dựng một hệ thống nội dung có cấu trúc và logic. Content pillar là nội dung chính, còn các chủ đề phụ là những cầu nối đưa khán giả đi từ điểm này đến điểm khác trong thế giới nội dung của bạn.

Giả sử, bạn là chủ một cửa hàng thời trang. Content pillar của bạn có thể là thời trang mùa hè. Đây chính là trọng tâm cho chiến lược nội dung của bạn. Từ đó, bạn có thể phát triển các chủ đề con (Subtopics) như “Áo sơ mi mùa hè” hay “phụ kiện biển” để làm phong phú nội dung.

Tầm quan trọng của content pillar

Content pillar được sử dụng để đảm bảo rằng khách truy cập dành nhiều thời gian hơn trên trang web của bạn, được khuyến khích xem các nội dung tuyệt vời khác hiện có và điều quan trọng là duy trì đà truyền tải thông điệp cốt lõi mà bạn mong muốn. Content pillar cũng tạo ra các backlink cũng như tăng số lượt chia sẻ trên mạng xã hội.

Kết hợp các lợi ích này, content pillar giúp cải thiện thứ hạng của trang web trên Google và sự hiện diện trực tuyến của bạn, điều mà tất cả các thương hiệu đều mong muốn.

Sự khác biệt giữa content angle và content pillar là gì?

Content pillar là nội dung cốt lõi được tạo ra với mục đích cụ thể là được chia nhỏ sau này. Nói một cách đơn giản, content pillar sẽ được chia thành các phần nhỏ hơn, dễ hiểu hơn, sau đó sẽ được phân phối trên nhiều nền tảng khác nhau để hỗ trợ một thông điệp cụ thể. Content pillar là điểm khởi đầu cho một loạt nội dung khác xuất phát từ đó. Các phần nội dung nhỏ hơn, có kích thước vừa phải có thể bao gồm mọi thứ từ bài đăng trên blog, đồ họa thông tin, ảnh GIF, video…

Content angle là cách triển khai một chủ đề dưới những góc độ khác nhau hoặc thông qua những góc nhìn, tình huống, nhân vật khác nhau. Các hình thức content angle phổ biến gồm: nêu rõ lợi ích cho khách hàng, kể một câu chuyện, chia sẻ của chuyên gia hay so sánh.

Các loại content pillar phổ biến

Nội dung “Là gì”

Mỗi ngày có hàng triệu người truy cập vào công cụ tìm kiếm với các câu hỏi bắt đầu bằng “là gì”, do đó, việc tập trung vào nội dung này là cực kỳ hiệu quả trong việc thúc đẩy lưu lượng truy cập không phải trả tiền đến trang web của bạn.

Nội dung “Hướng dẫn”

Loại nội dung này nhằm mục đích giúp thương hiệu của bạn là một nơi đáng tin cậy về chủ đề bạn đang thảo luận.

Nội dung “hướng dẫn” cung cấp một bản phác thảo bao quát về một chủ đề khiến nó trở thành điểm đến phù hợp cho những người dùng muốn tìm hiểu tất cả về chủ đề đó. Trong nội dung của nó, Nội dung “hướng dẫn” sẽ liên kết đến các bài viết liên quan hoặc các trang cung cấp kiến ​​thức mở rộng về các phần cụ thể của chủ đề chính.

Nội dung “hướng dẫn” có thể nhắm đến người mới bắt đầu cũng có thể được tinh chỉnh cho người dùng nâng cao. Sử dụng loại nội dung này, bạn có thể tạo dựng niềm tin, tăng lưu lượng truy cập, thu hút sự chú ý và phát triển lượng backlink của mình.

Nội dung “Cách thực hiện”

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nội dung “hướng dẫn” tập trung vào việc cung cấp cho người đọc các bước hành động mà họ có thể thực hiện để giải quyết vấn đề, tạo ra điều gì đó hoặc cải thiện một khía cạnh trong cuộc sống của họ. Điều này cũng giúp chứng minh bạn là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

Do đó, nội dung “hướng dẫn” mang lại cho chủ sở hữu trang web cơ hội tốt để giới thiệu với khán giả những công cụ hoặc dịch vụ nhất định và mang lại lợi nhuận. Tất nhiên, điều này sẽ chỉ hiệu quả nếu bài đăng của bạn trước tiên cung cấp nhiều thông tin có giá trị. Đừng quên đưa vào đồ họa thông tin, hình ảnh vào để tăng thêm sức hấp dẫn nhé.

Các bước xây dựng content pillar

Không gì có thể phủ nhận tầm quan trọng của việc xây dựng một chiến lược nội dung mạnh mẽ giữa thời đại cạnh tranh khốc liệt như hiện nay. Content pillar không chỉ là một phương pháp viết nội dung mà còn là một chiến lược toàn diện giúp bạn xây dựng những nội dung có giá trị và tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng.

Nhưng, các bước để xây dựng content pillar là gì? Để làm được điều đó, bạn có thể tham khảo ngay 6 bước dưới đây:

Bước 1: Chọn chủ đề chính

Trước hết, bạn cần xác định một chủ đề chính. Đây là trái tim của chiến lược content pillar. Hãy lựa chọn một chủ đề mà người đọc của bạn quan tâm và nó phải phục vụ cho mục tiêu kinh doanh của bạn. Chủ đề chính của bạn nên là một chủ đề đủ rộng, liên quan chặt chẽ đến ngành của bạn và có khả năng triển khai nhiều nội dung chi tiết liên quan.

Bước 2: Tạo Topic Cluster và Subtopic

Sau khi đã xác định được pillar content chính, tiếp theo bạn cần nghiên cứu và xây dựng các cluster content hoặc subtopic. Đây là những bài viết chi tiết, tương ứng với các khía cạnh khác nhau của chủ đề chính. Điều bạn cần làm là phải tìm ra các từ khóa liên quan và xây dựng nội dung xung quanh chúng. Bước này đòi hỏi việc nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng để đảm bảo rằng bạn đang phát triển nội dung phù hợp với Pillar content.

Bước 3: Xây dựng pillar page

Pillar Page chính cần được thiết kế và xây dựng một cách cẩn thận. Điều này bao gồm phân đoạn nội dung, đảm bảo cấu trúc của trang web dễ theo dõi, sử dụng các thẻ và liên kết một cách có logic. Hãy đảm bảo rằng trang này có cấu trúc mạch lạc, dễ đọc và hợp với các quy tắc SEO. 

Bước 4: Viết content pillar

Viết nội dung cho pillar page đòi hỏi sự chú trọng đến chất lượng. Hãy xác định mục đích tìm kiếm của người đọc và cung cấp cho họ những thông tin giá trị. Những nội dung này buộc phải đáp ứng đầy đủ và bao quát tất cả các cluster content liên quan.

Bước 5: Quảng bá content pillar

Sau khi đã hoàn thành nội dung, bạn cần đảm bảo rằng những nội dung đó được quảng bá một cách hiệu quả. Chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội, tạo chiến dịch quảng cáo, gửi email, đảm bảo rằng nó được liên kết từ các bài viết liên quan khác trên trang web của bạn là một số cách làm phổ biến và hiệu quả mà bạn có thể tận dụng.

Bước 6: Thường xuyên kiểm tra và cập nhật nội dung

Internet luôn thay đổi không ngừng. Vì vậy, bạn cần theo dõi và cập nhật nội dung thường xuyên để đảm bảo rằng thông tin bạn cung cấp là những thông tin mới nhất và chất lượng nhất.

Tóm lại, content pillar là gì? Nó không chỉ tối ưu hóa SEO và tăng lưu lượng truy cập mà còn tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn, giúp họ tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn và tăng tính tương tác trên trang web của bạn. Đừng ngần ngại thử nghiệm chiến lược content pillar và quan sát cách nó thúc đẩy sự ra đời của một kỷ nguyên mới cho những trang thông tin trực tuyến của bạn.

Trang Đoàn

 

Read more

Công việc quản lý fanpage là gì, mức lương thế nào?

Quản lý fanpage Facebook đã trở thành một công việc quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp giúp tương tác với khách hàng của họ một cách hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng nhau tìm hiểu công việc quản lý fanpage là gì, nhiệm vụ của người quản lý fanpage, một số chiến lược và mức lương cho vị trí này tại Việt Nam nhé!

Công việc quản lý fanpage là gì?

Quản lý fanpage là quá trình theo dõi và điều hành fanpage Facebook của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân.

Công việc này liên quan đến các nhiệm vụ như tạo nội dung, trả lời nhận xét, xử lý tin nhắn, theo dõi và phân tích hiệu suất cũng như xây dựng mối quan hệ tương tác tích cực với khách hàng.

Quản lý fanpage đòi hỏi kỹ năng viết nội dung, kiến ​​thức về kỹ thuật tiếp thị truyền thông xã hội, quản lý thời gian và khả năng phản hồi nhanh chóng. Mục tiêu chính của công việc này là xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu theo hướng tích cực cũng như phạm vi tiếp cận rộng rãi bằng cách tương tác với những người theo dõi, cung cấp nội dung có giá trị và thúc đẩy ý thức cộng đồng.

Người quản lý fanpage đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho tiếng nói thương hiệu, duy trì tính nhất quán của thương hiệu và sử dụng hiệu quả các nền tảng truyền thông xã hội để đạt được các mục tiêu tiếp thị và kinh doanh. Đây là một phần không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị kỹ thuật số hiện đại, giúp doanh nghiệp kết nối trực tiếp với đối tượng mục tiêu và xây dựng khách hàng trung thành.

“Công việc quản lý fanpage là quá trình chăm sóc và phát triển fanpage nhằm tăng khả năng tương tác và tiếp cận khách hàng tiềm năng”

Quản lý fanpage tiếng Anh là gì?

Quản lý fanpage tiếng Anh là fanpage management.

Nhiệm vụ cụ thể của công việc quản lý fanpage là gì?

Fanpage không còn xa lạ với người dùng Facebook hiện nay. Tuy nhiên, trước khi làm vị trí công việc quản lý này, bạn nên tìm hiểu kỹ mô tả công việc, chuẩn bị tâm lý và nắm được nhiệm vụ phải làm:

Phát triển chiến lược nội dung

Người quản lý fanpage chịu trách nhiệm thiết kế chiến lược nội dung toàn diện phù hợp với mục tiêu thương hiệu và đối tượng mục tiêu. Điều này bao gồm lập kế hoạch chủ đề nội dung, xác định tần suất đăng và đảm bảo tính đa dạng của nội dung.

Xem thêm: Việc Làm Social Media Marketing tại Careerlink.vn

Tạo và quản lý nội dung

Người quản lý fanpage chịu trách nhiệm tạo nội dung hấp dẫn phù hợp với đối tượng mục tiêu. Bạn có thể phát triển các bài đăng đơn giản, thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video và lấy nội dung có liên quan từ các nguồn có uy tín để chia sẻ với những người theo dõi fanpage.

Tương tác và xây dựng cộng đồng

Người quản lý fanpage duy trì việc tương tác với người theo dõi bằng cách trả lời bình luận, tin nhắn và câu hỏi một cách kịp thời và được cá nhân hóa, từ đó xây dựng một cộng đồng kết nối sâu sắc.

Lắng nghe cộng đồng đang nói gì về thương hiệu

Người quản lý fanpage liên tục theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện để phản hồi về thương hiệu trên các nền tảng truyền thông xã hội. Song song với đó, họ cũng nhanh chóng giải quyết các đánh giá hoặc bình luận tiêu cực, xử lý các vấn đề của khách hàng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực bằng cách nhấn mạnh tính minh bạch và chuyên nghiệp.

Theo dõi và phân tích hiệu suất

Người quản lý fanpage theo dõi các chỉ số hiệu suất như phạm vi tiếp cận, mức độ tương tác và tỷ lệ chuyển đổi. Bạn có thể tận dụng các công cụ phân tích để hiểu rõ hơn về hiệu quả của chiến lược nội dung, xác định vấn đề cần cải thiện và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

Theo kịp các thay đổi và xu hướng của nền tảng

Người quản lý fanpage phải theo kịp các xu hướng mới nhất, thay đổi thuật toán và các tính năng mới được tung ra bởi các nền tảng mạng xã hội, thông qua đó điều chỉnh chiến lược phù hợp để đảm bảo khả năng hiển thị và tương tác tối đa trên fanpage dành cho người theo dõi.

Thực hiện các chiến dịch quảng cáo

Người quản lý fanpage tham gia phát triển và thực hiện các chiến dịch quảng cáo trả tiền để tiếp cận đối tượng rộng hơn và đạt được các mục tiêu tiếp thị cụ thể. Bạn cần xác định đối tượng mục tiêu, định biên ngân sách, tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn và theo dõi hiệu suất chiến dịch.

Phân tích đối thủ cạnh tranh

Người quản lý fanpage thường xuyên tiến hành phân tích đối thủ cạnh tranh để xác định xu hướng của ngành, hiệu suất chuẩn và hiểu rõ hơn về các chiến lược thành công. Điều này giúp họ tinh chỉnh nội dung và mức độ tương tác để luôn dẫn đầu thị trường.

Chiến lược quản lý fanpage hiệu quả

Để hoàn thành nhiệm vụ ở vị trí này một cách xuất sắc, bạn cần biết các chiến lược thực hiện công việc quản lý fanpage là gì.

Nghiên cứu đối tượng và nhắm mục tiêu

Một chiến lược quan trọng để quản lý fanpage hiệu quả là tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng và nhắm mục tiêu đối tượng. Hiểu được mong muốn, sở thích và hành vi trực tuyến của đối tượng mục tiêu giúp người quản lý fanpage tạo ra nội dung phù hợp.

Đăng bài thường xuyên 

Để thu hút sự chú ý của khách hàng, điều đầu tiên người quản lý fanpage phải đảm bảo là đăng bài thường xuyên. Bạn nên duy trì xuất bản ít nhất một bài đăng mỗi ngày. Khi bạn đăng thường xuyên, điều đó có nghĩa là bạn đang tương tác nhiều hơn và tiếp cận khách hàng tốt hơn.

Lên kế hoạch nội dung

Có kế hoạch nội dung fanpage và lên lịch đăng bài trước là những chiến lược thiết thực để quản lý hiệu quả. Người quản lý fanpage nên tạo lịch đăng nội dung, phác thảo chủ đề, định dạng và tần suất đăng. Điều này đảm bảo luồng nội dung nhất quán, duy trì lịch đăng bài và giúp sắp xếp khối lượng công việc hợp lý.

Hợp tác quảng cáo

Hợp tác với các thương hiệu, người có ảnh hưởng hoặc doanh nghiệp khác có thể là một chiến lược quảng cáo hiệu quả để mở rộng phạm vi tiếp cận fanpage. Người quản lý fanpage có thể tìm kiếm các cơ hội hợp tác phù hợp với giá trị thương hiệu và đối tượng mục tiêu. Nội dung hợp tác, sự kiện chung hoặc quảng cáo chéo có thể giúp tiếp cận khán giả mới, nâng cao nhận thức và tạo mối quan hệ đôi bên cùng có lợi.

Tiềm năng của công việc quản lý fanpage

Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ và lượng người dùng Facebook đông đảo, việc sở hữu fanpage không còn là điều quá khó khăn. 

Đặc biệt, khi khối lượng công việc tương đối nhiều, họ thường thuê cộng tác viên quản lý fanpage. Đó là công việc quản lý fanpage tại nhà, trực tuyến hoặc tại văn phòng khi cần thiết. Mức lương cho công việc này là 3-5 triệu đồng/tháng.

Ngoài ra, với những vị trí công việc quản lý fanpage chuyên nghiệp mức lương trung bình dao động là 8-15 triệu đồng/tháng. Khi người quản lý fanpage có thêm kinh nghiệm và chuyên môn, thu nhập của họ cũng sẽ tăng lên. Khi có vài năm kinh nghiệm, mức lương có thể cao hơn từ 15-25 triệu đồng/tháng. Mức lương cho các vị trí quản lý fanpage cấp cao thậm chí từ 25-40 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn.

Nội dung bài viết trên đã giải đáp cho câu hỏi công việc quản lý fanpage là gì và những thông tin thú vị xoay quanh vị trí này. Khi có nhu cầu tìm việc làm và hứng thú với các chủ đề tương tự, hãy ghé qua trang web của Careerlink.vn để cập nhật nhanh nhất các thông tin bổ ích và chất lượng nhé!

Đoàn Loan

Read more

Fine dining là gì? Điểm độc đáo của nhà hàng fine dining

Khi bạn muốn có một trải nghiệm thực sự sang trọng, thoát khỏi thói quen thường ngày, không có gì thú vị hơn là sử dụng dịch vụ fine dining. Vậy fine dining là gì?

Fine dining là gì? Điểm độc đáo của nhà hàng fine dining

Nhà hàng fine dining là gì hay fine dining restaurant là gì?

“Fine dining là hình thức ẩm thực tại các nhà hàng cao cấp và trang trọng hơn so với trải nghiệm tại một quán ăn bình thường.”

Đặc điểm chung của fine dining

Tính độc đáo

Với hình thức ẩm thực fine dining, những gì họ đang bán là trải nghiệm có một không hai và không thể dễ dàng sao chép ở nơi khác.

Sự sang trọng

Ẩm thực cao cấp thường gắn liền với sự sang trọng và tinh tế. Bạn có thể tưởng tượng những chiếc khăn trải bàn trắng muốt, không gian đẹp mắt, âm nhạc du dương để mang đến cho thực khách trải nghiệm đáng nhớ. 

Bữa ăn gồm nhiều món

Fine dining phục vụ nhiều món trong suốt bữa ăn, ngay cả khi các món trong thực đơn rất hạn chế. Đi cùng với đó là một danh sách các loại rượu vang.

Sự khác nhau giữa nhà hàng bình thường và fine dining là gì?

Không gian

Nhiều nhà hàng fine dining có quy mô nhỏ hơn một chút, với phòng ăn nhỏ hơn so với các nhà hàng bình thường. Điều này nhằm đảm bảo rằng nhà hàng có thể phục vụ với chất lượng cao nhất.

Các nhà hàng bình thường sẽ có nhiều chi nhánh hơn, đôi khi là có mặt trên toàn quốc. Tại đây, bạn cũng có thể hưởng các dịch vụ tốt nhưng mỗi nhân viên sẽ phục vụ nhiều khách hàng hơn nên bạn sẽ không nhận được mức độ quan tâm sâu sắc như ở các nhà hàng fine dining.  

Xem thêm: Việc Làm Nhà Hàng tại Careerlink.vn

Nguyên liệu chất lượng hàng đầu

Chất lượng là yếu tố quan trọng ở bất kỳ nhà hàng fine dining nào. Các đầu bếp sẽ sử dụng các nguyên liệu tốt nhất từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm các nguyên liệu quý hiếm, kỳ lạ và chất lượng.

Các món ăn được trình bày một cách độc đáo và đẹp mắt. Chất lượng của bộ bát đĩa và dao kéo cũng cao hơn. Đây cũng là đáp án cho câu hỏi về yếu tố tạo nên sự độc đáo của fine dining là gì.

Đầu bếp đẳng cấp

Hầu hết đầu bếp ở các nhà hàng fine dining đều được đào tạo bài bản, có tay nghề cao và cũng có tên tuổi trong giới ẩm thực. Họ có thể tạo ra những thực đơn độc đáo gồm các món ăn ngon và cao cấp.

Đội ngũ phục vụ chuyên nghiệp

Ngoài đầu bếp chất lượng, nhân viên phục vụ tại các loại nhà hàng fine dining cũng có nhiều kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu về dịch vụ cấp cao cũng như kiến ​​thức về ẩm thực, rượu vang.

Bầu không khí

Bầu không khí của nhà hàng có chất lượng cao thường trang nhã, toát lên sự đẳng cấp ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nội thất tiện nghi nhưng không cầu kỳ. Bàn thường không có khăn trải bàn và cách sắp xếp địa điểm được giữ bình thường bằng các tấm lót giấy, đồ dùng bằng bạc đơn giản và khăn ăn dùng một lần.

Trong khi các nhà hàng bình thường sẽ mở nhạc ầm ĩ để tạo không khí sôi nổi thì ở các nhà hàng fine dining, nhạc cổ điển sẽ được mở với mức âm lượng đủ thấp để không ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện trong bữa ăn.

Giá cả

Đi cùng với món ăn ngon và chất lượng món ăn tuyệt vời thì giá cả cũng đắt hơn các nhà hàng bình thường khác. Nhưng thông thường, cái giá đó là rất xứng đáng với những gì bạn nhận được.

Kỹ năng cần thiết để phục vụ trong các nhà hàng fine dining là gì?

Có kinh nghiệm phục vụ

Để trở thành một người phục vụ ở các nhà hàng fine dining, trước tiên bạn nên làm nhân viên phục vụ tại một nhà hàng thông thường để tích lũy kinh nghiệm nhận đơn đặt hàng từ khách hàng, chuyển đơn hàng đến bếp và phục vụ đồ ăn cho khách một cách nhanh chóng.

Đa tác vụ

Là người phục vụ, bạn có thể chịu trách nhiệm phục vụ nhiều bàn cùng lúc. Bạn cần có khả năng xử lý đồng thời nhiều nhiệm vụ và sắp xếp thứ tự ưu tiên cho chúng. Ví dụ: nếu một bàn đã sẵn sàng gọi món trong khi một bàn khác vừa mới gọi món, điều quan trọng là bạn phải xử lý đơn hàng mới trước để khách có thể thưởng thức bữa ăn của họ một cách kịp thời.

Kiến thức về thực đơn

Kiến thức về thực đơn có thể giúp bạn đưa ra những đề xuất sáng suốt cho khách hàng. Bạn cũng nên biết mỗi món ăn mất bao lâu để chuẩn bị và có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào về nguyên liệu hoặc phương pháp chế biến. Điều này đảm bảo rằng họ có thể cung cấp thời gian chờ đợi chính xác cho món ăn, điều này đặc biệt quan trọng trong ẩm thực cao cấp, nơi khách hàng có thể có nhu cầu hoặc sở thích ăn kiêng đặc biệt.

Kiến thức về rượu vang

Kiến thức về rượu vang là một kỹ năng quan trọng mà những người phục vụ ở các nhà hàng fine dining phải có vì nó giúp họ đề xuất các loại rượu phù hợp với món ăn của khách hàng. Điều này có thể giúp họ bán được nhiều hơn và tăng được tiền boa vì khách hàng quan có thể bị ấn tượng bởi kiến thức sâu rộng của họ, đồng thời nó cũng cho thấy người phục vụ có tính chuyên nghiệp cao, có thể khiến khách hàng cảm thấy được trân trọng và đánh giá cao.

Kỹ năng phục vụ khách hàng

Từ cách chào đón khách, nhận đơn hàng và phục vụ đồ ăn, đồ uống, người phục vụ đều cần phải thành thạo để cung cấp trải nghiệm tích cực cho khách hàng. Ví dụ, nếu khách hàng hỏi về nguyên liệu trong món ăn hoặc cách chế biến món ăn đó, họ có thể trả lời câu hỏi bằng sự kiên nhẫn và tử tế.

Chú ý đến chi tiết

Chú ý đến từng chi tiết là một kỹ năng cần thiết đối với những người phục vụ fine dining vì nó giúp họ cung cấp cho khách đồ ăn và đồ uống phù hợp. Họ cần có khả năng xác định từng món ăn theo mô tả hoặc tên của nó để giao đúng món ăn đến đúng bàn.

Kỹ năng giao tiếp

Người phục vụ ở các nhà hàng fine dining thường làm việc theo nhóm và dựa vào đồng nghiệp để cung cấp dịch vụ xuất sắc cho khách hàng. Kỹ năng giao tiếp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, người quản lý và khách hàng quen đồng thời xây dựng mối quan hệ tích cực với khách hàng để họ quay lại nhà hàng lần nữa.

Bán chéo

Bán chéo là khả năng cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung mà khách hàng của bạn có thể quan tâm. Ví dụ, nếu khách hàng gọi món khai vị, bạn có thể gợi ý họ thử một trong những món ăn phụ của nhà hàng. Điều này giúp tăng doanh số bán hàng và đảm bảo khách hàng nhận được chính xác những gì họ muốn.

Qua những thông tin trên đây, hẳn bạn đã hiểu rõ nhà hàng fine dining là gì và các kỹ năng cần có để phục vụ tốt cho khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm các công việc tại các nhà hàng fine dining thì truy cập ngay CareerLink.vn để nắm bắt ngay các cơ hội tốt nhất nhé.

Huỳnh Trâm

Read more

5W1H là gì? Ý nghĩa và ứng dụng của 5W1H trong các lĩnh vực

Phương pháp 5W1H đã quá quen thuộc với nhiều bạn làm việc trong lĩnh vực marketing bởi đây là phương pháp có thể giải quyết được nhiều vấn đề trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Vậy thực chất 5W1H là gì? Có ứng dụng và ý nghĩa như thế nào trong thực tế? Mời bạn đọc bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!

5W1H là gì? Ý nghĩa và ứng dụng của 5W1H trong các lĩnh vực

5W1H là gì?

“5W1H là cách viết tắt của các từ để hỏi trong tiếng Anh “What – When – Who – Where – Why – How” có thể giải quyết tất cả các vấn đề bằng cách xác định mục tiêu và kế hoạch cụ thể cho mỗi chiến dịch, dự án hay ý tưởng.”

Tư duy 5W1H được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là marketing. Doanh nghiệp có thể nhanh chóng lên kế hoạch thực hiện và đạt được mục tiêu đề ra nhờ vào công thức 5W1H.

Cùng với 5W1H thì còn có phương pháp 5W-2H. Vậy 5W-2H là gì?

5W-2H đại diện cho Who (Ai), Cái gì (what), Khi nào (When), Ở đâu (Where), Tại sao (Why), Như thế nào (How), Bao nhiêu (How much/How manay).

 5W2H là công cụ cung cấp các câu hỏi hướng dẫn khi đánh giá một quy trình hoặc một vấn đề. Năm chữ W và hai chữ H buộc bạn phải xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của tình huống đang được phân tích.

Giải thích từng thành phần trong 5W1H

Để hiểu rõ 5W + 1H là gì hay 5W-1H là gì, hãy đi sâu tìm hiểu ý nghĩa của từng yếu tố bên trong nhé.

What – cái gì?

What có nghĩa là cái gì cần được mô tả một cách cụ thể ví dụ như sản phẩm, vấn đề hay mục đích của dự án.

Chẳng hạn, khi doanh nghiệp chuẩn bị cho ra mắt sản phẩm mới, What ở đây có thể hiểu là sản phẩm đó là gì. Trong trường hợp công ty đang lên kế hoạch Marketing cho một dự án ra mắt sản phẩm mới thì bạn cũng cần xác định được sản phẩm ở đây là gì, có đặc điểm, công dụng gì và cách thức hoạt động hay công dụng, ý nghĩa của nó đối với người dùng ra sao. 

Để xác định được WHAT là gì bạn cần trả lời các câu hỏi sau:

– Đó là cái gì? Hoặc vấn đề ở đây là gì?     

– Đặc điểm tính cách của sản phẩm là gì? 

– Sau hoạt động này thì có những vấn đề gì xảy ra?

– Những câu hỏi phụ có liên quan đến vấn đề này là gì?

When: Khi nào?

Ý nghĩa của When trong 5W1H là gì? Đó có nghĩa là khi nào, là thời gian thích hợp để bạn thực hiện kế hoạch của mình. Chẳng hạn khi doanh nghiệp ra mắt sản phẩm mới thì cần chọn lựa thời gian phù hợp để sản phẩm ấy được bán ra tại các cửa hàng, đại lý hoặc có thể xác định thời gian cho chiến dịch marketing là trong bao lâu.

Toàn bộ những dự định về thời gian cần được xác định một cách rõ ràng, chính xác và có khả thi bằng những câu hỏi cụ thể như:

– Sự kiện đó sẽ diễn ra khi nào?

– Mặt hàng này được bán ra khi nào?

– Hình thức, chiến lược này được áp dụng bao nhiêu lần?

– Khi nào cần áp dụng chiến lược này?

Where: Ở đâu?

Khi đã xác định được thời gian thì yếu tố tiếp theo chính là địa điểm diễn ra dự án/chiến dịch – Where.

Địa điểm có thể hiểu đó là nơi mà đối tượng khách hàng tiềm năng đang sinh sống, thị trường mà doanh nghiệp hướng tới cho sản phẩm. Đối với doanh nghiệp có trang web hay các trang mạng xã hội để bán hàng online thì cũng cần cân nhắc để khách hàng nhớ về biết đến tên của website, các trang mạng xã hội kèm theo những thông tin cụ thể về địa điểm đến trực tiếp mua hàng. Vì thế mà việc xác định địa điểm mục tiêu rất quan trọng.

Một số câu hỏi giúp xác định địa điểm như sau:

– Vấn đề xảy ra ở đâu?

– Nguồn gốc của sản phẩm là gì?

– Đối tượng khách hàng mục tiêu sinh sống ở vùng nào?

– Sự kiện được tổ chức ở địa điểm nào?

Why: Tại sao?

Đây là câu hỏi giúp giải thích nguyên nhân dẫn đến vấn đề hoặc các động cơ đằng sau những kế hoạch được thực hiện khi một sản phẩm được tung ra thị trường. Khi giới thiệu sản phẩm, bạn cần nêu bật được tính năng, ưu điểm của chúng, lý do tại sao lại hấp dẫn và đáng được sử dụng hơn các sản phẩm khác trên thị trường. Điều này nhằm thuyết phục được khách hàng tin tưởng và lựa chọn sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp.

Để làm được điều này, bạn cần nêu bật được vấn đề qua các câu hỏi sau:

– Tại sao cần phải nghiên cứu, tìm hiểu vấn đề này?

– Tại sao lại sử dụng sản phẩm, thiết bị này?

– Tại sao cần thực hiện bán hàng trên trang web này?

– Tại sao vấn đề này cần được giải quyết ngay lập tức?

Who: Là ai?

Who là tất cả những người có liên quan và chịu ảnh hưởng từ dự án, kế hoạch hay sản phẩm, có thể là người thực hiện, nhà đầu tư hoặc khách hàng. Thành phần này trong 5W1H giúp bạn xác định được số người tham gia vào dự án để phân chia và quản lý công việc dễ dàng hơn. 

Mỗi sản phẩm khi ra mắt thị trường, người dùng thường quan tâm đến nguồn gốc xuất xứ từ đâu, do ai làm ra. Từ đó, khách hàng có thể đánh giá được sự uy tín của doanh nghiệp và của sản phẩm sau đó mới quyết định có lựa chọn sản phẩm đó hay không. Do đó, các doanh nghiệp khi đưa sản phẩm đến khách hàng cần thể hiện thông tin này rõ ràng đến khách hàng. 

Một số câu hỏi thường dùng để xác định được Who:

– Ai là người chịu trách nhiệm?

– Ai là người tìm ra vấn đề?

– Nếu có vấn đề phát sinh thì liên hệ ai?

– Khách hàng mục tiêu của sản phẩm/dịch vụ là ai?

How: Bằng cách nào?

How quyết định phương pháp hoặc cách thức triển khai của dự án hay chiến dịch. Ở bước này bạn cần xác định được phương pháp và các bước cụ thể trong quá trình diễn ra dự án.

Ngoài ra yếu tố How much (Bao nhiêu?) cũng cần được làm rõ. Ví dụ như: Chiến dịch marketing này sẽ có ngân sách là bao nhiêu?

Một số câu hỏi cụ thể để tìm ra How:

– Phương pháp được sử dụng là gì?

– Dự án cần bao nhiêu tiền?

– Mỗi phòng ban cần phối hợp với nhau như thế nào?

– Làm sao để khách hàng chú ý đến sản phẩm?

Ví dụ về 5W1H trong các lĩnh vực

Cùng tham khảo một số ví dụ để hiểu rõ hơn 5W1H là gì nhé.

Trong lĩnh vực Marketing

What:

– Vấn đề của bạn là gì?

– Các sản phẩm và dịch vụ bạn sử dụng để tiếp thị là gì?

Who:

– Ai là khách hàng mục tiêu của bạn?

– Bạn sẽ đàm phán với ai?

– Thành viên nào tham gia giám sát công việc?

Where:

– Lấy thông tin cần thiết ở đâu?

– Đâu là các kênh bạn muốn truyền thông?

When:

– Quảng cáo với tần suất như thế nào?

– Lịch trình quảng cáo là bao giờ?

Why:

– Mục tiêu của chiến lược truyền thông là gì?

Tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm của bạn?

How: 

– Phương tiện truyền thông mà bạn thực hiện (trang web, mạng xã hội, sự kiện,…) là gì?

Trong lĩnh vực kinh doanh

What: – Bạn sẽ bán cái gì? Ở ngành nào?

When: – Khi nào là thời điểm thích hợp để bắt đầu kinh doanh sản phẩm đó? Chương trình khuyến mãi chạy khi nào?

Where: – Nguồn gốc của sản phẩm từ đâu? Khách hàng có thể mua sản phẩm thuận tiện ở địa điểm nào?

Why: – Tại sao khách hàng nên lựa chọn sử dụng dịch vụ/sản phẩm của bạn?

Who: – Định vị người dùng sản phẩm? Xác định khách hàng tiềm năng có nhu cầu sử dụng dịch vụ/sản phẩm.

How: – Làm sao để mua? 

Trong proposal, lập kế hoạch

What: – Dự án là gì? Các mục tiêu đề ra là gì?

Who: – Khách hàng là ai? Người dùng là ai? Các thành viên của đội bao gồm ai?

Where: – Dự án diễn ra ở đâu?

When: – Ngày gửi hàng là khi nào? Khi nào nó sẽ bắt đầu? Nó sẽ kéo dài trong bao lâu?

Why? – Tại sao dự án lại được bắt đầu? Những lý do là gì? Mục tiêu là gì?

How: – Phương tiện tài chính, nhân sự và kỹ thuật nào đã được đưa ra khi tạo ra dự án? 

Ưu điểm của phương pháp 5W1H

5W1H là mô hình giúp bạn xác định được mục tiêu, phạm vi và tối ưu hoá khi đưa ra quyết định. Vậy ưu điểm của phương pháp 5W1H là gì? Cụ thể sẽ được bật mí ngay dưới đây: 

Đơn giản, dễ hiểu

Bất cứ ai đều có thể hiểu và áp dụng phương pháp này bằng cách trả lời 6 câu hỏi mà không cần phải tham gia bất cứ lớp học nào.

Giải quyết vấn đề một cách có hệ thống

Có rất nhiều cách để bạn giải quyết vấn đề trong đó phương pháp 5W1H vẫn là phổ biến nhất. Bởi 6 câu hỏi được sắp xếp logic giúp bạn nhanh chóng tìm ra hướng triển khai và đạt hiệu quả. 

Đa năng

5W1H có thể được sử dụng để giải quyết bất cứ vấn đề nào vì các câu hỏi sẽ được điều chỉnh cho phù hợp với từng tình huống và lĩnh vực khác nhau. 

Bao quát

Mọi vấn đề đều được giải quyết ở tất cả các khía cạnh chính nhờ áp dụng 5W1H. Khi xem xét vấn đề ở 360 độ người ta có thể xây dựng được ra lộ tình phát triển kinh doanh, học tập hay đàm phán một cách có hiệu quả hơn. 

Hy vọng qua bài viết bạn sẽ hiểu rõ hơn về phương pháp 5W1H là gì để áp dụng trong các lĩnh vực cần giải quyết vấn đề. Chúc bạn luôn thành công!

Hồng An

Read more