Blog

Aptitude test là gì? 7 dạng aptitude test phổ biến

Aptitude test là gì? Aptitude test là bài kiểm tra năng lực thường thấy nhất trong quá trình tuyển dụng. Hãy cùng đi sâu tìm hiểu vì khái niệm này và các loại bài kiểm tra phổ biến nhé.

Aptitude test là gì? 7 dạng aptitude test phổ biến

Aptitude test là gì?

“Aptitude test là bài kiểm tra năng lực – một hình thức đánh giá tâm lý, được sử dụng để đo lường điểm mạnh tự nhiên của một cá nhân trong một lĩnh vực nhất định.”

Aptitude test khác với bài kiểm tra kiến ​​thức ở chỗ nó không yêu cầu bạn phải làm quen với một chủ đề cụ thể. Thay vào đó, nó đánh giá các kỹ năng vốn có của bạn và khả năng áp dụng chúng trong các tình huống mới.

Tất cả các bài kiểm tra năng lực đều được thiết kế một cách khoa học dựa trên các nguyên tắc tâm lý học và đưa ra cách đánh giá khách quan và đáng tin cậy về điểm mạnh cốt lõi của một cá nhân.

Các bài kiểm tra năng lực thường được sử dụng để giúp học sinh lựa chọn ngành học phù hợp hoặc giúp nhà tuyển dụng đo lường các kỹ năng khó đánh giá khi đọc qua CV và các cuộc phỏng vấn, đồng thời so sánh tiềm năng của các ứng viên có nền tảng tương tự.

Lợi ích của việc sử dụng bài kiểm tra năng lực trong tuyển dụng

Đảm bảo tính khách quan

Các bài kiểm tra năng lực là cách để đánh giá khách quan và nhất quan về khả năng của ứng viên trong suốt qua trình tuyển dụng. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và giảm khả năng thiên vị khi ra quyết định.

Giúp dự đoán khả năng ứng viên

Bằng cách áp dụng các bài kiểm tra kỹ năng phù hợp, nhà tuyển dụng có thể có được thông tin giá trị về tiềm năng thành công của ứng viên ở một vị trí cụ thể.

Hiệu quả về thời gian và chi phí

Cùng với việc dự đoán khả năng của ứng viên, việc áp dụng các bài kiểm tra năng lực còn giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực quý giá. Nhiều ứng viên cùng làm các bài kiểm tra này cùng một lúc và nhà tuyển dụng sẽ tập trung vào những ứng viên có triển vọng nhất, từ đó tạo ra quy trình tuyển chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.

Các dạng aptitude test thường được sử dụng

Hiểu được mục đích của aptitude test là gì, bạn có thể thấy sẽ có nhiều loại aptitude test khác nhau. Cụ thể:

Bài kiểm tra về khả năng nói

Các bài kiểm tra về khả năng nói được sử dụng nhằm đo lường kỹ năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ nói nhằm xác định những ứng viên có kỹ năng nói tốt, điều này rất quan trọng đối với những công việc đòi hỏi khả năng giao tiếp hiệu quả như bán hàng, giáo viên, quản lý nhân sự, marketing và truyền thông báo chí.

Bài kiểm tra về khả năng hiểu và phân tích sơ đồ

Đây là một loại bài kiểm tra trí thông minh nhằm đo lường khả năng hiểu và phân tích các sơ đồ phức tạp của một người. Những bài kiểm tra này thường được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn việc làm cho các công việc tiếp thị, công nghệ thông tin, thậm chí các vị trí liên quan đến luật.

Bài kiểm tra lý luận trừu tượng

Đây là thước đo khả năng giải quyết vấn đề và yêu cầu bạn xác định các quy tắc và mối quan hệ giữa các chuỗi trừu tượng được tạo ra để đo lường khả năng suy nghĩ logic và chiến lược của một người khi đối mặt với các khái niệm xa lạ. Chúng thường chứa một loạt câu hỏi yêu cầu bạn phải xác định các mẫu, điểm tương đồng và khác biệt giữa các hình dạng, số hoặc chữ cái.

Các bài kiểm tra dạng này thường được sử dụng để tuyển dụng ứng viên trong ngành công nghệ như lập trình viên máy tính và nhà phân tích hệ thống, cũng như các công việc trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ X quang.

Bài kiểm tra lý luận logic

Bài kiểm tra lý luận logic được thiết kế để đo lường khả năng tư duy phê phán và giải quyết vấn đề của bạn, cụ thể là khả năng hiểu các thông tin phức tạp, xác định các mô hình và mối quan hệ cũng như đưa ra kết luận hợp lý. Các ngành thường áp dụng các bài kiểm tra logic như kế toán, kiểm toán, nhà phân tích, kỹ sư và nhà khoa học. Các bài kiểm tra lý luận logic cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thực thi pháp luật và bán hàng.

Bài kiểm tra khả năng phân tích

Các bài kiểm tra lý luận phân tích đo lường khả năng suy nghĩ logic và giải quyết vấn đề của bạn. Các câu hỏi trong các bài kiểm tra này có thể phức tạp, vì vậy điều quan trọng là bạn phải giữ bình tĩnh và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.

Bài kiểm tra khả năng phân tích thường được sử dụng bởi các nhà khoa học phân tích dữ liệu để đưa ra kết luận, luật sư cần đánh giá các vụ án và tiền lệ pháp lý một cách hợp lý, còn các nhà toán học phải giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra các mẫu trong dữ liệu.

Bài kiểm tra lý luận không gian

Những bài kiểm tra này đánh giá khả năng hiểu và giải thích thông tin không gian, điều này rất quan trọng đối với một số vai trò công việc nhất định liên quan đến kỹ thuật hoặc kiến ​​trúc.

Bài kiểm tra lý luận cơ học

Các aptitude test dạng này sẽ đánh giá khả năng của bạn trong việc áp dụng các khái niệm và nguyên tắc vật lý vào nhiều tình huống khác nhau và thường được sử dụng khi tuyển dụng các vị trí kỹ thuật.

Mẹo hàng đầu để vượt qua bài kiểm tra năng lực

Các bài kiểm tra năng lực là điều mà bạn phải vượt qua để được tuyển dụng vào các công ty mơ ước. Hãy cùng tìm hiểu các mẹo để vượt qua các bài aptitude test là gì nhé.

Luyện tập thường xuyên với các bài kiểm tra trực tuyến

Mẹo số một để vượt qua bài kiểm tra năng lực là thực hành các bài kiểm tra năng lực thật nhiều. Bạn có thể sử dụng các bài kiểm tra trên trực tiếp để làm quen với dạng câu hỏi cũng như giới hạn thời gian.

Biết dạng bài kiểm tra bạn sẽ thực hiện

Bạn cần hiểu loại bài kiểm tra năng lực mà bạn phải thực hiện. Mỗi bài kiểm tra rất khác nhau và sẽ kiểm tra các kỹ năng khác nhau cũng như có các hình thức khác nhau tùy. Các công ty thường liệt kê những năng lực mà họ đang tìm kiếm ở từng vai trò. Bạn nên nhắc nhở bản thân về những điều này trước khi thực hiện bảng câu hỏi về tính cách của mình.

 Đọc kỹ tất cả các câu hỏi

Đọc lướt câu hỏi và nhanh chóng trả lời là điều mà bạn cần tránh khi thực hiện aptitude test. Một số câu hỏi rất giống nhau hoặc có vẻ như lặp lại các câu hỏi thực hành mà bạn đã làm, nhưng bạn cần phải chắc chắn về những gì được hỏi trước khi trả lời. Bạn cũng có thể được yêu cầu cung cấp nhiều câu trả lời bằng cách sử dụng cùng một dữ liệu được trình bày, vì vậy hãy đảm bảo bạn đọc kỹ từng câu hỏi mà không đưa ra bất cứ giả định nào.

Đừng lãng phí thời gian vào một câu hỏi khó

Các bài kiểm tra năng lực được thiết kế để thử thách bạn, vì vậy rất có thể bạn sẽ mắc kẹt ở một câu hỏi khó. Nếu điều này xảy ra, sẽ tốt hơn nếu bạn bước tiếp qua câu hỏi khác và quay lại sau. Điều quan trọng là hoàn thành nhiều câu hỏi hơn là lãng phí thời gian cho một câu hỏi không thể giải được.

Lời khuyên cho việc lựa chọn và thực hiện các bài kiểm tra năng lực

Khi lựa chọn và thực hiện các bài kiểm tra năng lực để đánh giá ứng viên, các chuyên gia nhân sự và nhà tuyển dụng nên cân nhắc những điều sau:

  • Đánh giá các khả năng nhận thức cụ thể cần thiết cho từng vai trò công việc và chọn các bài kiểm tra năng khiếu phù hợp với các yêu cầu đó.
  • Đánh giá nhà cung cấp bài kiểm tra để đảm bảo các bài kiểm tra của họ đáng tin cậy, hợp lệ và đáp ứng các tiêu chuẩn ngành.
  • Cộng tác với các nhà cung cấp bài kiểm tra để sửa đổi hoặc điều chỉnh các bài kiểm tra cho phù hợp với nhu cầu riêng của doanh nghiệp.

Bằng cách làm theo những lời khuyên này, các doanh nghiệp có thể chọn và thực hiện các bài kiểm tra năng lực giúp đánh giá chính xác khả năng của ứng viên và hỗ trợ hiệu quả cho nỗ lực thu hút nhân tài.

Hi vọng qua các thông tin trên, bạn đã hiểu aptitude test là gì ở vai trò ứng viên và nhà tuyển dụng. Truy cập vào CareerLink.vn để biết thêm nhiều kiến thức khác hữu ích cho việc ứng tuyển cũng như tuyển dụng hiệu quả những ứng viên tiềm năng nhé.

Vân Phạm

Read more

WIP là gì? Ý nghĩa và ứng dụng của WIP trong các lĩnh vực

WIP là gì? Đó là một thuật ngữ phổ biến mà bạn có thể gặp ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sản xuất, quản lý dự án, phát triển phần mềm, đến tài chính và nhiều lĩnh vực khác. Mặc dù WIP có vẻ đơn giản trong tên gọi, nhưng thực tế, nó ẩn chứa nhiều ý nghĩa và quan trọng trong việc quản lý và theo dõi các quá trình và dự án.

WIP là gì?

“WIP là viết tắt của work in progress có nghĩa là các nhiệm vụ, sản phẩm, hoặc dự án đã bắt đầu nhưng chưa hoàn thành.”

WIP có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Trong ngành sản xuất, WIP đề cập đến tất cả các sản phẩm và công việc mà đã được bắt đầu, nhưng vẫn đang trong quá trình sản xuất và chưa hoàn thành. Điều này bao gồm cả nguyên liệu, sản phẩm chưa hoàn chỉnh và các bước trong quy trình sản xuất.

Trong quản lý dự án, WIP là tất cả các công việc và nhiệm vụ đang trong quá trình thực hiện, nhưng chưa hoàn thành. Nó là một chỉ số quan trọng trong việc theo dõi tiến độ dự án, đảm bảo rằng dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.

Trong lĩnh vực tài chính và kế toán, WIP đề cập đến tất cả các chi phí và dự án đang trong quá trình tiến hành nhưng chưa được ghi nhận trong báo cáo tài chính. Điều này bao gồm cả tài sản cố định đang xây dựng hoặc cải tiến, mà thường được tính vào WIP để xác định giá trị tài sản trong báo cáo tài chính.

Vai trò của WIP là gì?

Vai trò chính của WIP bao gồm:

Đo lường tiến trình

WIP giúp đo lường mức độ tiến trình của dự án hoặc công việc tại một thời điểm cụ thể. Nó cung cấp cái nhìn về những gì đã được hoàn thành, những gì đang trong quá trình thực hiện và những gì cần được thực hiện trong tương lai. Điều này giúp người quản lý hiểu rõ tình hình và tiến bộ của dự án hoặc công việc.

Kiểm soát công việc

WIP giúp ngăn chặn quá tải công việc bằng cách giới hạn số lượng công việc đang được thực hiện. Quá nhiều công việc trong WIP có thể dẫn đến quá tải, làm giảm hiệu suất và chất lượng công việc. Bằng cách giới hạn WIP, người quản lý có thể đảm bảo rằng tất cả các công việc đang trong quá trình thực hiện đều được tập trung và quản lý một cách hiệu quả.

Quản lý ưu tiên

WIP giúp sắp xếp công việc dựa trên mức độ quan trọng và ưu tiên của chúng. Quản lý có thể quyết định xem công việc nào nên được hoàn thành trước và việc nào nên hoãn lại.

Điều phối tài nguyên

WIP giúp ích trong việc điều phối tài nguyên như nguồn nhân lực, thời gian và nguồn vật liệu. Quản lý có thể dựa vào WIP để quyết định cách phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả để đảm bảo tiến trình dự án hoặc công việc suôn sẻ.

Nâng cao hiệu suất

Bằng cách quản lý WIP một cách cẩn thận, bạn có thể cải thiện hiệu suất và chất lượng công việc. Điều này giúp đảm bảo rằng dự án hoặc công việc được hoàn thành đúng thời hạn và theo yêu cầu.

Ứng dụng của WIP trong các lĩnh vực

Hiểu được vai trò của WIP là gì, chúng ta có thể biết WIP được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cụ thể:

Quản lý dự án

WIP được sử dụng trong quản lý dự án để theo dõi tiến trình các công việc và nhiệm vụ cụ thể trong dự án. Nó giúp quản lý dự án đảm bảo rằng mọi công việc đang trong quá trình thực hiện được kiểm soát và quản lý một cách hiệu quả.

Sản xuất và quản lý hàng tồn kho

Trong lĩnh vực sản xuất, WIP thường được sử dụng để theo dõi quá trình sản xuất của sản phẩm. Nó cung cấp cái nhìn về số lượng sản phẩm đang được sản xuất và đang trong quá trình chế biến, giúp quản lý lập kế hoạch sản xuất và quản lý hàng tồn kho.

Quản lý dự án phần mềm

Trong phát triển phần mềm, WIP giúp đo lường tiến trình phát triển phần mềm bằng cách theo dõi công việc lập trình, kiểm thử và triển khai. Nó giúp các nhóm phát triển phần mềm theo dõi tiến độ và tối ưu hóa quy trình làm việc.

Quản lý sản xuất công nghiệp

WIP được sử dụng trong quản lý sản xuất công nghiệp để theo dõi tiến trình sản xuất hàng loạt, quy trình gia công và lắp ráp giúp. Nó điều phối tài nguyên và làm cho quá trình sản xuất hiệu quả hơn.

Quản lý dự án xây dựng

Trong ngành xây dựng, WIP giúp quản lý xác định số lượng công việc xây dựng đang diễn ra cùng một lúc, từ đó đảm bảo rằng các công trình được xây dựng theo kế hoạch và đáp ứng yêu cầu chất lượng.

Quản lý kho hàng

Trong lĩnh vực bán lẻ và loại hình kinh doanh liên quan đến quản lý kho hàng, WIP giúp kiểm soát số lượng sản phẩm hoặc hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển, kiểm tra và chuẩn bị để bán ra thị trường.

Lỗi thường mắc phải trong WIP

Hãy tìm hiểu các lỗi thường gặp trong quản lý công việc đang trong quá trình thực hiện WIP là gì để có cách ngăn ngừa nhé.

Overcommitment (Cam kết quá nhiều công việc)

Khi bạn cam kết quá nhiều công việc cùng một lúc, bạn có thể mất kiểm soát và không thể hoàn thành chúng đúng thời hạn. Điều này có thể dẫn đến chất lượng công việc kém hơn và gây căng thẳng.

Thiếu sự ưu tiên (Lack of Prioritization)

Không xác định được ưu tiên của các công việc trong danh sách WIP có thể khiến bạn bị phân tán và không thể tập trung vào những công việc quan trọng nhất.

Phân chia thời gian thiếu hợp lý (Lack of Time Management)

Không quản lý thời gian hiệu quả có thể dẫn đến việc làm việc không hiệu quả và trễ hạn.

Multitasking quá nhiều (Multitasking Overload)

Cố gắng làm nhiều công việc cùng một lúc thay vì tập trung vào từng công việc một có thể làm giảm hiệu suất và chất lượng công việc.

Không theo dõi tiến độ (Lack of Progress Tracking)

Không theo dõi tiến độ công việc trong danh sách WIP có thể dẫn đến việc bị lạc hướng và không biết mình đã làm được gì và cần làm gì tiếp theo.

Đặt mục tiêu không cụ thể (Vague Goal Setting)

Đặt mục tiêu không cụ thể hoặc không đo lường được tiến trình có thể làm cho bạn mất phương hướng và không biết làm thế nào để đạt được mục tiêu.

Để tránh các lỗi này, việc quản lý WIP cần phải thực hiện kế hoạch cẩn thận, ưu tiên công việc, quản lý thời gian và theo dõi tiến trình công việc một cách hợp lý.

Nhìn chung, WIP không chỉ là một khái niệm đơn giản, mà nó thể hiện ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực và ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn hiểu rõ WIP là gì và cách áp dụng nó có thể giúp cải thiện quản lý, tối ưu hóa quá trình, và đảm bảo rằng các công việc và dự án được hoàn thành một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công! 

Anh Thơ

Read more

Application form là gì? 4 lưu ý khi tạo form trong tuyển dụng

Mặc dù đối với một số công việc, bạn sẽ được yêu cầu gửi CV và thư xin việc, nhưng nhiều công việc lại đòi hỏi bạn phải điền vào mẫu đơn đăng ký – application form. Vậy application form là gì? Thông tin nào cần điền vào application form và nên gửi thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp ngay sau đây.

Application form là gì? 4 lưu ý khi tạo form trong tuyển dụng

Application form là gì?

“Application form được hiểu là mẫu đơn xin việc là mẫu đơn mà ứng viên điền vào để ứng tuyển vào một vị trí, xin học bổng hoặc đăng ký là thành viên.”

Thông thường các mẫu Application form sẽ do công ty, tổ chức nơi bạn xin việc hoặc xin học bổng cung cấp. Tùy vào từng trường hợp, bạn sẽ cần hoàn thành hầu hết các application form trực tuyến thông qua trang web hoặc hoàn thành trên giấy.

Các hình thức application form phổ biến

Employment application form

Đây là loại mẫu đơn thường gặp nhất được các nhà tuyển dụng sử dụng trong quá trình tuyển chọn ứng viên. Bạn sẽ phải hoàn thành tất cả các câu hỏi có trong đó. Điều này nhằm giúp nhà tuyển dụng dễ dàng so sánh năng lực cũng như chọn ra các ứng viên có tiềm năng nhất và loại bỏ sớm những người không đáp ứng đủ yêu cầu.

Bạn có thể hoàn thành employment application form theo link mà nhà tuyển dụng gửi đến hoặc điền vào giấy trước khi vào phỏng vấn.

Internship application form

Được hiểu là mẫu đơn xin thực tập, internship application form sẽ cần được hoàn thành khi bạn muốn xin thực tập ở một công ty nào đó để tích lũy thêm kinh nghiệm.

Scholarship application form

Bạn sẽ cần hoàn thành mẫu đơn này cùng với thư bày tỏ nguyện vọng nếu muốn xin học bổng của một tổ chức nào đó.

Volunteer application form

Nếu muốn tham gia vào các hoạt động cộng đồng nào đó trong các tổ chức từ thiện, bạn cần viết Volunteer application form – đơn xin tình nguyện.

Lí do nhà tuyển dụng cần application form là gì?

Sắp xếp và lưu giữ hồ sơ ứng viên

Khi bạn cần thông tin ứng viên thì các application form sẽ giúp bạn làm điều đó một cách nhanh chóng và dễ dàng dù là lưu trữ trên trực tuyến, trong các tập tin hoặc trên giấy.

So sánh ứng viên

Bằng cách yêu cầu tất cả các ứng viên hoàn thành cùng một biểu mẫu, bạn có thể so sánh kỹ năng và trình độ của họ cho vị trí tuyển dụng một cách hiệu quả.

Theo dõi và đánh giá hiệu quả tuyển dụng

Bằng cách lưu giữ các biểu mẫu cho từng ứng viên và phân tích con số tổng thể, bạn có thể hiểu rõ hơn về hiệu quả tuyển dụng của công ty mình. Ngoài ra, nếu có thêm câu hỏi về nơi ứng viên biết đến thông tin tuyển dụng, bạn có thể xác định chiến lược nào nên được sử dụng trong tương lai.

Thông tin cần có trong application form

Bạn muốn tạo application form cho tuyển dụng nhưng chưa biết các thông tin cần có trong application form là gì? Hãy tham khảo các nội dung sau đây.

Thông tin cá nhân

Họ tên, số điện thoại, email, địa chỉ là những thông tin cơ bản bạn sẽ cần từ mọi ứng viên. Điều này không chỉ cần thiết để liên hệ với họ để tìm hiểu thêm, phỏng vấn hoặc gửi lời mời làm việc mà còn giúp bạn nhập thông tin của họ vào cơ sở dữ liệu nhân sự của mình.

Vị trí ứng tuyển và thời gian bắt đầu

Với mục đích theo dõi, bạn sẽ muốn biết nhân viên đang ứng tuyển vào công việc cụ thể nào, điều này rất quan trọng đối với các công ty có nhiều tin tuyển dụng cùng một lúc. Vì mục đích lập kế hoạch chiến lược, bạn cũng cần biết khi nào ứng viên có thể bắt đầu làm việc hoặc nơi ứng viên nhìn thấy tin tuyển dụng.

Trình độ học vấn

Hầu hết các công việc đều yêu cầu ứng viên phải có trình độ học vấn nhất định để thành công. Vì vậy, tên và địa chỉ của trường, xếp loại tốt nghiệp, bằng cấp đạt được, điểm trung bình (GPA) (tùy chọn) là điều cần biết.

Lịch sử làm việc

Tương tự như trình độ học vấn, phần lịch sử làm việc cung cấp cho bạn thêm thông tin về những kinh nghiệm trong quá khứ của ứng viên và đánh giá xem họ có thích hợp với vị trí hiện tại hay không.

Các thông tin cần có trong phần này bao gồm: Tên công ty trước đây, chức danh và trách nhiệm công việc, ngày tháng làm việc, lý do thôi việc (tùy chọn).

Kỹ năng và đào tạo

Kỹ năng và trình độ là dấu hiệu dễ thấy nhất cho biết ứng viên có phù hợp với vị trí ứng tuyển hay không. Yêu cầu ứng viên điền các thông tin này vào trong application form sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh trình độ của họ với yêu cầu công việc để xác định xem họ có phải là người mà bạn đang tìm hay không.

Người tham khảo

Họ và tên, số điện thoại và địa chỉ email, mối quan hệ với ứng viên là những thông tin về người tham khảo mà bạn cần biết. Liên hệ với những cá nhân này có thể giúp bạn xác định xem ứng viên có phù hợp với văn hóa công ty của bạn hay không và có thể cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về môi trường tốt nhất để ứng viên phát triển.

Điều cần lưu ý khi tạo application form

Số trường trong application form nên hợp lý

Nếu application form có càng nhiều trường thì bạn sẽ càng nhận được ít ứng viên. Điều này cũng có thể được xem là tích cực bởi vì có nhiều trường và yêu cầu cụ thể thì bạn sẽ tránh được những ứng viên ngẫu nhiên nộp đơn vào mọi vị trí đang tuyển, bất kể vị trí đó có phù hợp với hồ sơ của họ hay không.

Tuy nhiên, nếu bạn đang tuyển dụng cho các vị trí có số lượng lớn thì biểu mẫu càng ngắn thì bạn càng nhận được nhiều ứng viên. Tuy nhiên, điều đó không đảm bảo chất lượng ứng viên tốt hơn và có thể đồng nghĩa với việc phải mất nhiều thời gian hơn cho việc sàng lọc.

Chú ý đến nhóm ứng viên mục tiêu

Với những ứng viên không sử dụng máy tính thường xuyên như sản xuất hoặc dịch vụ khách hàng thì thay vì tạo biểu mẫu với nhiều trường thông tin phức tạp, bạn có thể để các thông tin cần thiết nhất như tên, số điện thoại, email và nhà tuyển dụng hiện tại. Phần còn lại của thông tin có thể được hỏi sau qua một cuộc gọi điện thoại.

Nếu bạn đang tuyển dụng cho những vị trí mà bạn dự đoán có thể nhận về một lượng lớn ứng viên như nhân viên Marketing thì sẽ hữu ích khi yêu cầu họ trả lời một vài câu hỏi cụ thể hoặc đáp ứng một yêu cầu nhất định. Khi đó, bạn sẽ không mất thêm thời gian xem xét hồ sơ ứng tuyển để phát hiện ra rằng họ không phù hợp với vị trí đó.

Application form phải thân thiện với thiết bị di động

Xu hướng nộp đơn qua điện thoại di động ngày càng tăng, vì vậy điều quan trọng là application form phải thích ứng với màn hình điện thoại. Lúc này, các biểu mẫu nên ngắn hơn để tạo điều kiện dễ dàng hơn cho ứng viên.

Gửi về tin nhắn xác nhận

Bạn cần xác nhận đã nhận được application form và cho ứng viên biết ngay về các bước tiếp theo. Đây là cách thông minh để thu hút sự chú ý của ứng viên và cho họ thấy bức tranh rõ ràng về văn hóa tổ chức của bạn.

Giờ đây bạn đã hiểu application form là gì cũng như lợi ích và các lưu ý khi thiết lập các mẫu dành cho tuyển dụng rồi phải không? Nếu bạn đang có nhu cầu về nguồn nhân lực, hãy liên hệ CareerLink để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé.

Vân Phạm

Read more

Công chức loại A1 là gì? Chuyển đổi ngạch cần điều kiện gì?

Công chức là những người đang làm việc trong các cơ quan, tổ chức của nhà nước. Và hiện nay ở nước ta, công chức được chia ra làm nhiều loại khác nhau. Vậy công chức loại A1 là gì, được chia thành mấy loại, hệ số và cách tính lương công chức A1 như thế nào? Câu trả lời cho các bạn sẽ có ngay dưới bài viết này của CareerLink.vn.

Công chức loại A1 là gì? Chuyển đổi ngạch cần điều kiện gì?

Công chức loại A1 là gì? 

Trước khi hiểu về công chức loại A1, chúng ta cần hiểu rõ về thuật ngữ “công chức”. Công chức là cụm từ dùng để mô tả công việc của những người làm việc trong các cơ quan hành chính do Nhà nước quản lý, được hưởng lương từ ngân sách quốc gia. 

Hiện nay, tính theo ngạch bổ nhiệm theo điểm e khoản 1 Điều 42 của Luật cán bộ công chức & luật viên chức được sửa đổi năm 2019 của Chính phủ thì công chức được chia làm 4 loại đó là công chức loại A, B, C, D. 

Trong đó, công chức loại A lại được phân thành các hạng: công chức loại A0, A1, A2 (chia thành 2 nhóm A2.1 và A2.2), công chức loại A3 (chia thành 2 nhóm A3.1 và A3.2). 

“Công chức loại A1 trực thuộc nhóm công chức loại A, là người có trình độ học vấn từ đại học trở lên được bổ nhiệm vào ngạch chuyên viên cao cấp, làm việc tại các cơ quan nhà nước.”

Theo đó chúng ta có thể hiểu công chức loại A2 là gì? Công chức loại A2

Công chức loại A1 được chia như thế nào?

Khi đã được tuyển dụng vào làm việc tại các cơ quan Nhà nước, công chức viên sẽ được sắp xếp vào các vị trí phù hợp với trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và năng lực của mình. Đây được gọi là ngạch công chức.

Ngạch của công chức loại A1 sẽ bao gồm: Chuyên viên; Chấp hành viên quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh; Công chứng viên;  Thanh tra viên; Kế toán viên; Kiểm soát viên thuế; Kiểm toán viên; Kiểm soát viên ngân hàng; Kiểm tra viên hải quan; Kiểm dịch viên động – thực vật; Kiểm lâm viên chính; Kiểm soát viên đê điều;  Thẩm kế viên; Kiểm soát viên thị trường; Thống kê viên; Kiểm soát viên chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Kỹ thuật viên bảo quản; Chấp hành viên sơ cấp (thi hành án dân sự); Thẩm tra viên (thi hành án dân sự); Thư ký thi hành án (dân sự); Kiểm tra viên thuế; Kiểm lâm viên.

Công thức tính lương của công chức loại A1

Khái niệm công chức loại A1 là gì và chia thành mấy loại đã được giải đáp ở trên. Và một thắc mắc khác được nhiều độc giả quan tâm nữa là cách tính lương của loại công chức A1 như thế nào.

Tương tự như việc tính lương của công chức chung, công thức tính lương của công chức loại A1 như sau:

Lương công chức loại A1 = hệ số x mức lương cơ sở

Trong đó, mức lương cơ sở của công chức, viên chức bắt đầu áp dụng từ 1/7/2023 là 1.800.000 đồng. Tuy nhiên, mức lương thực lĩnh của mỗi công chức loại A1 sẽ khác nhau bởi nó phụ thuộc vào hệ số của từng người.

Hệ số lương của công chức loại A1 tương ứng với từng bậc cụ thể:

Bậc 1: hệ số 2.34; bậc 2: hệ số 2.67; bậc 3: hệ số 3.00; bậc 4: hệ số 3.33; bậc 5: hệ số 3.66; bậc 6: hệ số 3.99; bậc 7: hệ số 4.32; bậc 8: hệ số 4.65; bậc 9: hệ số 4.98.

Dưới đây là bảng lương chi tiết của công chức loại A1 từ 1/7/2023:

Bậc lương Hệ số lương công chức A1 Mức lương (đồng)
1 2,34 4.212.000
2 2,67 4.806.000
3 3,00 5.400.000
4 3,33 5.994.000
5 3,66 6.588.000
6 3,99 7.182.000
7 4,32 7.776.000
8 4,65 8.370.000
9 4,98 8.964.000

Thời hạn xét nâng bậc lương thường xuyên đối với ngạch chuyên viên, trình độ đại học bao gồm: ngạch công chức, viên chức loại A1, theo bảng lương số 2 và số 3 ban hành kèm theo Nghị định 204/2004/NĐ-CP là phải đủ 36 tháng.

Điều kiện để chuyển đổi sang công chức loại A1

Việc nâng ngạch công chức (tăng bậc) sẽ góp phần làm tăng mức lương cơ bản lên bậc cao hơn. 

Điều kiện chung để chuyển ngạch công chức 

Để có thể chuyển đổi ngạch công chức loại, công chức cần phải có đủ những điều kiện sau: 

– Ngạch công chức chuyên môn xét chuyển phải cùng thứ bậc và nghiệp vụ, quyền hạn với ngạch hiện tại. 

– Kiến thức và chuyên môn nghiệp vụ phải phù hợp và đáp ứng được yêu cầu của ngạch mới. Đây là điều kiện bắt buộc mà công chức muốn chuyển ngạch cần có.

– Công chức chuyển ngạch khi công việc được giao không phù hợp với chuyên môn, nghiệp vụ mà mình đang có. Vì vậy, công chức cần phải chuyển ngạch để tránh những sai sót không đáng có xảy ra trong suốt quá trình làm việc. 

Điều kiện cụ thể để chuyển công chức loại A1 là gì?

Ngoài các điều kiện chung trên, để nâng ngạch công chức loại A thì cần phải đáp ứng được một số điều kiện dưới đây:

– Điều kiện chuyển công chức loại C sang loại A: Yêu cầu đã làm việc ở vị trí công chức loại C liên tục trong 60 tháng trước đó. 

– Điều kiện chuyển công chức loại B sang loại A: đã làm ở vị trí công chức loại B liên tục trong 36 tháng trước đó.

– Trường hợp chuyển công chức loại A0 chuyển sang loại A1 cần: 

+ Có phẩm chất đạo đức tốt, không vi phạm bị kỷ luật trong 3 năm liên tiếp trước đó, phải hoàn thành tốt nhiệm vụ, công việc được giao phó. 

+ Cung cấp đủ hồ sơ gồm bằng Đại học, công văn đề nghị Sở Nội vụ cho nâng ngạch và các giấy tờ liên quan. 

+ Có kiến thức, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và các văn bằng, chứng chỉ đạt tiêu chuẩn công chức loại A1.

Đối tượng chuyển đổi ngạch công chức A1

Hiện nay chưa có văn bản cụ thể hướng dẫn chuyển ngạch công chức mà chỉ được đính kèm rải rác ở các văn bản, quy định khác. Dựa vào Điều 2 Nghị định 204/2004/NĐ-CP chúng ta có thể xác định được đối tượng chuyển đổi ngạch công chức loại A1 gồm:

– Công chức ở các cơ quan hành chính nhà nước đáp ứng đủ điều kiện về việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý cán bộ, công chức (viết tắt là Nghị định 117/2003/NĐ-CP).

– Công chức thuộc biên chế nhà nước được hưởng lương theo bảng lương do Nhà nước quy định được cử đến công tác tại trụ sở các tổ chức phi Chính phủ, các dự án và các cơ quan, tổ chức quốc tế đặt chi nhánh tại Việt Nam.

– Công chức đang làm việc ở xã/phường/thị trấn (gọi chung là cán bộ chuyên trách & công chức cấp xã) quy định về chế độ, chính sách đối với công chức, cán bộ cấp xã, phường, thị trấn.

Thủ tục để chuyển đổi ngạch công chức A1

Khi đã đủ điều kiện chuyển ngạch, công chức cần thực hiện các thủ tục tiếp theo:

– Người có nhu cầu chuyển đổi ngạch công chức A1 cần xin giấy đề nghị chuyển ngạch do Sở Nội vụ cấp. Sau khi nhận được đơn yêu cầu, Sở Nội vụ sẽ xét duyệt và hoàn thành những thủ tục cần thiết để tiến hành ra văn bản chuyển ngạch trực tiếp cho đơn vị chủ quan công chức xin chuyển ngạch hoặc thực hiện bước tiếp theo là trình lên Ủy ban Nhân dân Tỉnh (nếu công chức đó thuộc phạm vi quản lý của Tỉnh). 

– Ngoài ra, cần cung cấp thêm một số loại giấy tờ khác để thủ tục được hoàn thành chuyển ngạch công chức gồm: 

+ Công văn đề nghị chuyển ngạch công chức của cơ quan, đơn vị nơi công chức đang làm việc. 

+ Bản sao quyết định về mức lương hiện tại của ngạch công chức A1.  

+ Các bản photo: các quyết định bổ nhiệm vào vị trí công việc, ngạch công chức…

Công chức loại A2 là gì?

Công chức loại A2 bao gồm những người làm việc trong các ngạch như:

Chuyên viên chính; Chấp hành viên tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Thanh tra viên chính; Kiểm soát viên chính thuế; Kiểm toán viên chính; Kiểm soát viên chính ngân hàng; Kiểm tra viên chính hải quan; Thẩm kế viên chính; Kiểm soát viên chính thị trường; Thống kê viên chính; Kiểm soát viên chính chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Chấp hành viên trung cấp (thi hành án dân sự); Thẩm tra viên chính (thi hành án dân sự); Kiểm tra viên chính thuế; Kiểm lâm viên chính; Kiểm dịch viên chính động – thực vật; Kiểm soát viên chính đê điều.

Công chức loại A3 là gì?

Công chức loại A3 bao gồm những người làm việc trong các ngạch như: Chuyên viên cao cấp; Thanh tra viên cao cấp; Kiểm soát viên cao cấp thuế; Kiểm toán viên cao cấp; Kiểm soát viên cao cấp ngân hàng; Kiểm tra viên cao cấp hải quan; Thẩm kế viên cao cấp; Kiểm soát viên cao cấp thị trường; Thống kê viên cao cấp; Kiểm soát viên cao cấp chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Chấp hành viên cao cấp (thi hành án dân sự); Thẩm tra viên cao cấp (thi hành án dân sự); Kiểm tra viên cao cấp thuế.

Công chức loại A0 là gì?

Công chức loại A0 là người được tuyển chọn, bổ nhiệm vào các chức danh trong cách tổ chức, cơ quan nhà nước chỉ cần trình độ đào tạo Cao đẳng.

Công chức là đối tượng có chỗ đứng nhất định trong xã hội. Công chức là những người được tuyển dụng, bổ nhiệm vào các chức danh trong các cơ quan nhà nước

Trên đây là chia sẻ về công chức loại A1 là gì và những vấn đề liên quan đến ngạch công chức này. Mong rằng bài viết sẽ cung cấp những thông tin hữu ích để các bạn có thể tham khảo và tích lũy thêm kiến thức cho mình. Nếu có thắc mắc hay cần tư vấn về việc làm, cách viết CV/Resume… hãy truy cập CareerLink.vn nhé.

Thúy Vui

Read more

Home business là gì? Ưu điểm, lưu ý khi áp dụng home business

Trong thời đại số hóa, hình thức kinh doanh online ngày càng trở nên phổ biến và thu hút sự quan tâm của mọi người. Cùng với đó, một mô hình kinh doanh đang lên ngôi và sở hữu nhiều tiềm năng vượt trội, đó chính là home business. Home business là gì và tại sao mô hình này được đánh giá là tiềm năng? Hãy cùng tìm hiểu về home business và những cơ hội mà nó mang lại trong bài viết hôm nay.

Home business là gì? Ưu điểm, lưu ý khi áp dụng home business

Home business là gì?

“Home business hay kinh doanh tại nhà là đại diện cho mô hình kinh doanh hoạt động trong chính ngôi nhà của chủ doanh nghiệp.”

Điểm đặc biệt của home business là bạn không cần đầu tư một số vốn lớn hay cơ sở vật chất phức tạp. Đây là cách để bạn tận dụng không gian và tài sản có sẵn trong gia đình mình để kiếm tiền.

Với home business, bạn có thể bán hàng qua mạng bằng cách tạo cửa hàng trực tuyến hoặc cung cấp các dịch vụ như thiết kế đồ họa, viết lách, tư vấn ngay tại nhà. Những lĩnh vực này không đòi hỏi nhiều vốn đầu tư ban đầu và bạn có thể làm việc từ bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối internet.

Bên cạnh đó, sự bùng nổ của internet đã tạo điều kiện cho việc xây dựng và duy trì mô hình home business trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn có thể tạo cửa hàng trực tuyến, tiếp cận khách hàng toàn cầu thông qua internet. Điều này tạo cơ hội cho nhiều người tìm kiếm nguồn thu nhập thụ động hoặc muốn tự quản lý doanh nghiệp của riêng mình mà không cần đầu tư nhiều nguồn lực.

Lợi ích lớn nhất home business mang lại chính là sự linh hoạt. Bạn có thể quản lý thời gian làm việc của mình một cách tự do. Điều này rất đáng quý bởi nó cho phép bạn cân đối giữa công việc và cuộc sống gia đình. Hơn nữa, làm việc từ nhà sẽ giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và di chuyển, đồng nghĩa với việc bạn có thể tối ưu hóa lợi nhuận mà không phải gánh vác áp lực về các chi phí hoạt động.

Home business không chỉ giúp bạn kiếm tiền mà còn đem lại sự độc lập trong công việc và cuộc sống. Đây là một lựa chọn hấp dẫn, đặc biệt là trong thời đại công nghệ thông tin và internet đang trỗi dậy.

Xem thêm: Tuyển dụng, Việc Làm Nhân Viên Kinh Doanh

Ưu điểm của mô hình kinh doanh home business

Trong bối cảnh công nghệ và internet phát triển mạnh mẽ, mô hình home business đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn của những ai muốn kinh doanh một cách tự chủ và linh hoạt nhờ sở hữu một loạt ưu điểm nổi bật.

Tiết kiệm thời gian

Home business cho phép bạn làm việc từ chính ngôi nhà của mình mà không cần di chuyển đến công ty hay cửa hàng, nhờ đó tiết kiệm thời gian di chuyển, tiết kiệm công sức và có thời gian linh hoạt hơn cho bản thân và gia đình. Điều này cũng tạo thuận lợi cho khách hàng, người tiêu dùng khi không cần trực tiếp đến cửa hàng mà có thể mua sản phẩm và dịch vụ qua internet.

Giảm thiểu các rủi ro

Thấu hiểu mô hình home business là gì sẽ giúp bạn giới hạn các rủi ro liên quan đến vấn đề an toàn và tồn kho vì không đòi hỏi lượng hàng lớn trong kho, giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro liên quan đến cháy nổ hoặc trộm cướp.

Tiết kiệm chi phí đầu tư

So với việc thuê mặt bằng và tạo ra một cửa hàng truyền thống, home business sẽ giảm chi phí đầu tư ban đầu. Bạn không phải trả tiền thuê mặt bằng, không cần một đội ngũ nhân viên bán hàng và không cần quản lý một kho hàng lớn. Chi phí quảng cáo sản phẩm trong home business thường thấp hơn vì bạn có thể sử dụng internet làm công cụ tiếp thị.

Lợi thế cạnh tranh về giá

Vì không phải trả chi phí thuê mặt bằng và quản lý cửa hàng truyền thống, giá sản phẩm trong mô hình home business thường thấp hơn so với các cửa hàng thông thường. Điều này giúp sản phẩm của bạn cạnh tranh hơn về giá cả so với các cửa hàng truyền thống, từ đó thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm, dịch vụ do bạn cung cấp.

Chủ động cung cấp dịch vụ tốt cho khách hàng

Mô hình home business thường dựa vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng qua internet. Điều này giúp bạn cung cấp dịch vụ tốt hơn và tận tâm hơn với khách hàng mà không cần tiếp xúc trực tiếp, từ đó tạo dựng niềm tin và thúc đẩy sự hài lòng của khách hàng.

Thị trường mở rộng

Khi kinh doanh trực tuyến trong mô hình home business, bạn có thể tiếp cận thị trường toàn cầu thông qua internet. Nhờ đó mở rộng phạm vi kinh doanh và tìm kiếm khách hàng ở khắp nơi trên thế giới.

Được làm công việc bản thân yêu thích

Mô hình home business cho phép bạn tập trung vào lĩnh vực mà bạn đam mê và yêu thích. Bạn hoàn toàn có thể lựa chọn kinh doanh những sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn quan tâm và có kiến thức sâu rộng về chúng.

Chủ động thời gian cho bản thân và gia đình

Với mô hình home business, bạn có thể tự chủ thời gian làm việc. Điều này giúp bạn tận dụng thời gian một cách hiệu quả hơn để cân đối giữa công việc và cuộc sống gia đình.

Những lưu ý khi áp dụng mô hình home business

Bên cạnh những ưu điểm kể trên, mô hình kinh doanh này cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Hãy cùng tìm hiểu những bất lợi của home business là gì nhé.

Đòi hỏi am hiểu công nghệ mới

Mô hình này hoàn toàn dựa vào internet nên bạn cần sử dụng thành thạo các thiết bị như điện thoại, máy tính và biết sử dụng các phần mềm công nghệ. Đồng thời cần cập nhật thường xuyên để không tụt hậu.

Quản lý thời gian hiệu quả

Làm việc tại nhà có thể khiến bạn mất tập trung. Do đó bạn cần phải lập kế hoạch làm việc và tự quản lý thời gian để tránh lãng phí.

Đề phòng doanh nghiệp “ma”

Mô hình home business thu hút cả những doanh nghiệp giả mạo. Hãy cảnh giác và kiểm tra cẩn thận mọi giao dịch để tránh rơi vào bẫy của các doanh nghiệp không đáng tin.

Chung quy lại, home business là mô hình kinh doanh mang đến nhiều lợi ích nhưng đòi hỏi ở những người tham gia sự tỉnh táo, hiểu biết về công nghệ và khả năng quản lý thời gian khoa học. Trên đây là toàn bộ thông tin về khái niệm home business là gì, chúc bạn áp dụng hiệu quả mô hình này để gặt hái thành công cho bản thân.

Trang Đoàn

Read more

Interior designer là gì? Kỹ năng cần có của interior designer

Interior designer là gì, công việc của họ và cơ hội làm việc trong ngành như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu các thông tin này qua bài viết sau đây nhé.

Interior designer là gì? Kỹ năng cần có của interior designer

Interior designer là gì?

“Interior designer hay nhà thiết kế nội thất là người làm cho không gian trong nhà trở nên tiện dụng, an toàn và đẹp mắt bằng cách xác định các yêu cầu về không gian và lựa chọn các vật dụng trang trí và thiết yếu, chẳng hạn như màu sắc, ánh sáng và vật liệu”.

Interior designer không chỉ quan tâm đến vẻ đẹp mà còn phải xem xét cả sự thoải mái và tiện nghi của người sử dụng. Công việc của họ có thể áp dụng cho nhiều loại không gian, bao gồm nhà ở, văn phòng, khách sạn, nhà hàng, cửa hàng và nhiều nơi khác. Một số interior designer cũng đảm nhận việc thiết kế nội thất tàu thuyền hoặc máy bay. 

Interior designer thường làm việc với các kiến trúc sư, nhà xây dựng, và các chuyên gia khác để thực hiện các dự án nội thất.

Công việc của nhà thiết kế nội thất

Công việc của một interior designer bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu nhiệm vụ của interior designer là gì nhé.

Tư vấn và gặp gỡ khách hàng

Interior designer thường bắt đầu bằng việc tư vấn với khách hàng để hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và ngân sách của khách hàng. Họ cần lắng nghe và thảo luận để xác định mục tiêu thiết kế cụ thể cho dự án.

Thiết kế và lập kế hoạch

Interior designer phải tạo ra các bản vẽ, bản mẫu, hoặc thiết kế 3D để minh họa ý tưởng và kế hoạch thiết kế nội thất. Họ cần tập trung kỹ vào việc sắp xếp không gian, lựa chọn màu sắc, vật liệu, đồ nội thất và ánh sáng.

Lựa chọn vật liệu và trang thiết bị

Interior designer phải nghiên cứu và chọn các vật liệu, trang thiết bị, và đồ nội thất phù hợp với thiết kế và ngân sách của khách hàng.

Tích hợp yếu tố thiết kế

Họ cần tích hợp các yếu tố như ánh sáng, màu sắc, vật liệu, và trang trí để tạo ra một không gian nội thất hài hòa và đáp ứng các mục tiêu thiết kế.

Tương tác với các chuyên gia khác

Họ thường làm việc cùng với các kiến trúc sư, kỹ sư, thợ xây dựng, và các chuyên gia khác để đảm bảo dự án được thực hiện thành công.

Theo dõi xu hướng và phát triển kiến thức

Interior designer cần cập nhật kiến thức về xu hướng thiết kế và công nghệ mới để luôn cung cấp cho khách hàng những giải pháp sáng tạo và hiện đại.

Xem thêm: Việc Làm Thiết Kế Nội Thất tại Careerlink.vn

3 loại nhà thiết kế nội thất chính

Thiết kế nội thất nhà ở

Các nhà thiết kế nội thất nhà ở tập trung vào việc thiết kế và cải thiện ngôi nhà. Họ làm việc với những khách hàng đang muốn thay đổi phong cách cho ngôi nhà của họ, thêm các tính năng mới hoặc làm cho không gian của họ trở nên tiện dụng hơn.

Thiết kế nội thất thương mại

Các nhà thiết kế nội thất thương mại tập trung vào việc thiết kế và cải thiện không gian văn phòng, cửa hàng bán lẻ, nhà hàng và các loại hình kinh doanh khác. Họ làm việc với những khách hàng muốn sửa đổi không gian của mình để trở nên tiện dụng hơn, phong cách hơn và hấp dẫn khách hàng hơn.

Thiết kế nội thất công nghiệp

Các nhà thiết kế công nghiệp tập trung vào việc thiết kế và cải tiến nhà máy, nhà kho và các loại cơ sở công nghiệp khác. Họ làm việc với những khách hàng muốn làm cho không gian làm việc của họ trở nên hiệu quả hơn.

Sự khác biệt giữa Architect và Interior designer là gì?

Interior Designer và Architect (Kiến trúc sư) là có công việc khác nhau, nhưng thường làm việc cùng nhau để tạo ra các không gian xây dựng. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa hai vị trí này:

  • Interior designer thiết kế và trang trí không gian bên trong các công trình xây dựng, như nhà ở, văn phòng, khách sạn và cửa hàng. Họ quan tâm đến việc tạo ra không gian thoải mái, thẩm mỹ và chức năng cho các mục đích sử dụng cụ thể. Họ tập trung vào việc tạo ra không gian sáng tạo và thẩm mỹ bên trong các công trình. Họ thường làm việc với màu sắc, trang trí, nội thất và ánh sáng để tạo ra môi trường thú vị.
  • Architect thiết kế tổng thể của các công trình xây dựng, bao gồm cả cấu trúc, bên ngoài và bên trong. Architect có nhiệm vụ xây dựng kế hoạch chi tiết cho toàn bộ công trình, bao gồm cả không gian nội thất và cấu trúc xây dựng.

Mặc dù có sự khác biệt trong vai trò và phạm vi công việc, Interior designer và Architect thường làm việc cùng nhau trong các dự án xây dựng để đảm bảo rằng không gian nội thất và kiến trúc tổng thể hoàn hảo kết hợp để đáp ứng mục tiêu của dự án và nhu cầu của khách hàng.

Điều kiện và kỹ năng để trở thành interior designer là gì? 

Để trở thành một interior designer chuyên nghiệp, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

Chuyên ngành liên quan đến nội thất và thiết kế

Bước đầu tiên là phải có kiến thức cơ bản về lĩnh vực nội thất và thiết kế. Bạn có thể bắt đầu bằng việc tham gia vào các khóa học, học một chương trình đào tạo hoặc đạt bằng cử nhân liên quan đến thiết kế nội thất.

Chú ý đến chi tiết

Nhà thiết kế nội thất nên có con mắt chi tiết trong việc đo lường không gian nội thất để đồ nội thất vừa vặn và tạo ra một môi trường hấp dẫn.

Kỹ năng giải quyết vấn đề

Là một nhà thiết kế nội thất, bạn phải giải quyết những thách thức, chẳng hạn như chi phí cao hoặc không có sẵn nguyên liệu đột ngột.

Khả năng hình dung

Các nhà thiết kế nội thất cần có nhận thức trực quan mạnh mẽ và hiểu được các phần của thiết kế sẽ khớp với nhau như thế nào.

Hiểu về quy tắc an toàn và luật xây dựng

Interior designer cần phải hiểu và tuân thủ các quy tắc an toàn và luật xây dựng liên quan đến việc thiết kế nội thất.

Kỹ năng giao tiếp

Khả năng giao tiếp là một yếu tố quan trọng trong việc làm việc với khách hàng và đồng nghiệp. Ngoài ra, bạn cần có khả năng tư duy logic và phân tích để giải quyết các vấn đề thiết kế phức tạp.

Cơ hội việc làm thiết kế nội thất

Tại Việt Nam, interior design hoặc thiết kế nội thất vẫn được coi là một lĩnh vực tương đối mới mẻ. Dù chỉ xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong khoảng 10-15 năm trở lại đây, công việc này đã tạo nên nhu cầu rất lớn do tính ứng dụng và cấp thiết của nó trong việc xây dựng và phát triển các không gian sống mới mẻ, sáng tạo và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu chức năng.

Interior designer thực tập có mức lương dao động từ 5 đến 7 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào vị trí và công ty mà họ làm việc. Với sự phát triển và tích lũy kinh nghiệm trong vòng 1-2 năm, các Junior Interior Designer có thể dễ dàng nâng cao mức thu nhập hơn 10 triệu đồng/tháng. Ngoài lương cơ bản, họ cũng có cơ hội kiếm thêm thu nhập thông qua hoa hồng từ việc tham gia vào các dự án thiết kế freelance.

Để tìm việc làm thiết kế nội thất, bạn có thể truy cập vào các website uy tín như CareerLink.vn với hàng trăm cơ hội hấp dẫn.

Học ở đâu để trở thành interior designer?

Việt Nam hiện đã có nhiều trường đại học có đào tạo các ngành học liên quan tới thiết kế nội thất, trong đó có một số trường học mà bạn có thể tham khảo như: Đại học Kiến trúc Hà Nội, Đại học Kiến trúc HCM, Đại học Xây dựng Hà Nội, Đại học Mỹ thuật Công nghiệp, Đại học Mỹ thuật Hà Nội…

Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ được interior designer là gì, cũng như hiểu các khía cạnh cơ bản của một interior designer tại thị trường Việt Nam.

Anh Thơ

Read more

CIO là gì? 7 kỹ năng cần thiết của một CIO xuất sắc

Hệ thống thông tin được ví như “linh hồn” của hệ sinh thái doanh nghiệp do đó các doanh nghiệp luôn đầu tư mạnh cho lĩnh vực này. CIO ra đời với chức năng giúp cho doanh nghiệp tối ưu hóa được năng suất nhờ ứng dụng công nghệ thông tin. Vậy CIO là gì? Vị trí này có vai trò như thế nào trong doanh nghiệp? Mời bạn đọc bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé.

CIO là gì?

“CIO hay Chief Information Officer là Giám đốc Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm xây dựng và quản trị hệ thống thông tin trong nội bộ doanh nghiệp để đảm bảo các hoạt động kinh doanh đạt hiệu suất cao nhất.”

Bên cạnh việc giám sát phần cứng, phần mềm và cơ sở giữ liệu để các bộ phận khác làm việc hiệu quả thì CIO còn nghiên cứu và phát triển các chiến lược liên quan đến công nghệ thông tin của công ty.

CIO sẽ báo cáo trực tiếp cho giám đốc điều hành (CEO) hoặc Giám đốc tài chính (CFO). Vì thế đây là vị trí quen thuộc cho các khối Ngân hàng, tập đoàn công nghệ và các tập đoàn tài chính. 

Vai trò của CIO trong doanh nghiệp

CIO là vị trí có vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp trong việc duy trì và phát triển cơ sở dữ liệu. Cụ thể vai trò của CIO là gì?

CIO chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng công nghệ của doanh nghiệp, bao gồm phần cứng, phần mềm, mạng và trung tâm dữ liệu. Họ phải đảm bảo các hệ thống này đáng tin cậy, an toàn và có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp.

Một trong những trách nhiệm chính của CIO là lãnh đạo việc phát triển và thực hiện chiến lược công nghệ của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc xác định và đánh giá các công nghệ mới, xác định hành động tốt nhất và truyền đạt chiến lược cho các bên liên quan. Họ cũng giám sát việc lựa chọn, mua lại và quản lý các nhà cung cấp và đối tác công nghệ.

CIO cũng là người liên lạc giữa nhóm công nghệ và các bộ phận khác, chẳng hạn như tiếp thị, bán hàng và tài chính. Họ phải hiểu mục tiêu kinh doanh của các bộ phận này và điều chỉnh chiến lược công nghệ để hỗ trợ. Họ cũng hợp tác chặt chẽ với Giám đốc điều hành và các giám đốc điều hành cấp cao khác để đảm bảo rằng công nghệ của doanh nghiệp hỗ trợ các mục tiêu và mục tiêu kinh doanh tổng thể.

Một trách nhiệm quan trọng khác của CIO là quản lý và lãnh đạo nhóm công nghệ. Điều này bao gồm tuyển dụng, đào tạo, cố vấn cho các thành viên trong nhóm, thiết lập và đạt được các mục tiêu của nhóm. Họ cũng phải đảm bảo rằng nhóm công nghệ có các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết để thành công.

Ngoài ra, CIO phải cập nhật các xu hướng và sự phát triển công nghệ mới nhất để đưa ra quyết định sáng suốt và xác định các cơ hội mới cho doanh nghiệp. Họ cũng phải có khả năng truyền đạt một cách hiệu quả giá trị của công nghệ tới các bên liên quan phi kỹ thuật, chẳng hạn như thành viên hội đồng quản trị và các nhà đầu tư.

Sự khác nhau giữa CTO và CIO là gì?

Hai vị trí CIO và CTO thường dễ bị nhầm lẫn trong các doanh nghiệp. CTO là viết tắt của cụm từ Chief Technology Officer (Giám đốc công nghệ), là vị trí mà thuộc cấp điều hành trong doanh nghiệp hoặc tổ chức. CTO là người đảm nhận chính về các vấn đề khoa học và công nghệ trong một tổ chức.

Sự khác biệt lớn nhất của CTO và CIO là ở trách nhiệm và lĩnh vực tập trung của họ. Cụ thể, CIO có vai trò quản lý và giám sát các hoạt động trong bộ phận công nghệ thông tin để tối ưu năng suất nội bộ của doanh nghiệp. Trong khi đó CTO là người chịu trách nhiệm giám sát kỹ sư, bộ phận sản xuất, phát triển sản phẩm và designer ty nhằm tạo ra và phát triển các công nghệ để bán cho khách hàng. CTO thường sẽ là người báo cáo công việc cho CIO. 

Tóm lại có thể hiểu rằng CIO là người đảm nhận vai trò “đối nội” còn CTO phụ trách “đối ngoại” cho công ty. 

Những tố chất cần có của một CIO

Để trở thành một CIO nắm giữ vai trò quan trọng trong công ty, bạn cần biết các tố chất cần có của CIO là gì.

Trình độ chuyên môn

CIO cần am hiểu về quản lý phát triển phần mềm và các giải pháp công nghệ thông tin mới. CIO là người phải có chuyên môn tốt, trình độ chuyên môn tối thiểu là bằng cử nhân trở lên trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ thông tin, quản trị cơ sở dữ liệu, khoa học máy tính.

Một CIO giỏi là người có năng lực quản trị tốt vì thế bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh cũng là chứng nhận cần thiết cho vị trí này. Ngoài ra, CIO cũng cần có một tư duy nhạy bén để nắm rõ được các chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp từ đó đưa ra được những ý tưởng, tham vấn giá trị về chiến lược phát triển công nghệ phù hợp với ngân sách và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.

Hiểu biết về tài chính

Với tư cách là CIO, rất có thể bạn sẽ được giao nhiệm vụ phân bổ các nguồn lực có tác động đáng kể đến lợi nhuận của tổ chức bạn. Bạn sẽ cần phải có sự hiểu biết sâu sắc về cách diễn giải tình hình tài chính của công ty. Cụ thể, bạn sẽ cần biết bộ phận CNTT phù hợp với nguồn doanh thu chung của công ty ở đâu. Mỗi khoản đầu tư được thực hiện vào CNTT sẽ cần mang lại lợi nhuận cho công ty.

Linh hoạt và nhạy bén

Công ty của bạn, ngành nghề của bạn và thế giới của bạn luôn trong trạng thái thay đổi. Các tổ chức tái cơ cấu và phá sản, công nghệ mới xuất hiện và công nghệ cũ suy giảm. Mọi người rời bỏ ngành và những người mới bắt đầu sự nghiệp để thay thế họ. Công việc của bạn là giúp nhóm của bạn hiểu và điều hướng tất cả các thay đổi và quan trọng hơn là đảm bảo tổ chức của bạn luôn phù hợp thông qua tất cả những thay đổi đó.

Kỹ năng giao tiếp

CIO cần có kỹ năng giao tiếp tốt bao gồm cả lời nói và văn bản với nhân viên cấp dưới, nhân viên từ các bộ phận phi công nghệ, nhà cung cấp, thành viên hội đồng quản trị và đồng nghiệp trong C-Suite, điều chỉnh ngôn ngữ của mình phù hợp với kiến ​​thức của người nghe. Bên cạnh đó, CIO cũng cần biết lắng nghe và có cách ứng xử phù hợp với từng thành viên. 

Kỹ năng tổ chức

Với tư cách là CIO, bạn có thể được giao nhiệm vụ điều phối công việc giữa bộ phận CNTT của bạn và các bộ phận khác như bán hàng và tiếp thị. Bạn thậm chí có thể điều phối công việc giữa nhiều bộ phận CNTT. Do đó kỹ năng tổ chức là điều cần thiết khi nói đến kỹ năng cần thiết của CIO là gì. Ngoài ra, việc lưu giữ hồ sơ cẩn thận thường là một phần của bản mô tả công việc.

Kỹ năng dự báo xu hướng

CIO phải là người có tầm nhìn xa trông rộng. Việc CIO theo kịp các công nghệ đã được triển khai là chưa đủ. Để phát huy hiệu quả trong vai trò của mình, CIO còn phải có khả năng đưa ra những phỏng đoán có cơ sở về những gì sẽ xảy ra trong tương lai khi các công nghệ mới thay đổi cách mọi người làm việc, giao dịch kinh doanh và sinh sống.

Quản trị rủi ro

Rủi ro là một phần cố hữu của đổi mới công nghệ. Tổ chức của bạn sẽ không bao giờ đạt được bước tiến nhảy vọt về phía trước nếu không chấp nhận ít nhất một số biện pháp rủi ro. Mục tiêu của CIO không phải là tránh mọi rủi ro mà là giảm thiểu tổn thất trong khi đạt được nhiều tiến bộ nhất có thể.

Cơ hội để trở thành CIO trong tương lai

Nếu bạn đang trên đường theo đuổi vị trí CIO thì những thông tin dưới đây sẽ giúp ích được cho bạn: 

Đối với nhân viên kinh doanh

CIO là cố vấn về công nghệ thông tin cho doanh nghiệp, có tầm nhìn chiến lược nên khởi điểm là một nhân viên kinh doanh sẽ là bệ phóng tốt cho vị trí này.

Ngoài ra, bạn cần trau dồi thêm kiến thức chuyên môn về công nghệ thông tin, quản trị dữ liệu để nắm vững hơn về các khái niệm có liên quan. 

Đối với chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst)

Business Analyst là bộ phận có khả năng phân tích, đánh giá và tư vấn quản lý chuyên nghiệp thông qua phân tích hệ thống và dữ liệu. Vậy nên để trở thành CIO họ chỉ cần phát triển thêm tư duy về thiết kế sản phẩm, các kỹ năng tiếp cận và phân tích nhu cầu khách hàng là đã có thể đạt được vị trí CIO. 

Đối với nhân viên quản lý IT

Nếu đã có kinh nghiệm từ 3 – 5 năm ở vị trí quản lý IT, bạn đã có thế mạnh trong việc nắm rõ các chức năng, cách vận hành của hệ thống thông tin để nhận diện được phương pháp thiết kế hệ thống nào cho phù hợp với doanh nghiệp.

Để đạt được vị trí CIO, bạn cần bổ sung thêm kiến thức về quản trị kinh doanh và phát triển các kỹ năng mềm cần thiết. Với kinh nghiệm vận hành và sửa lỗi hệ thống chuyên nghiệp sẽ giúp bạn thăng tiến nhanh chóng trở thành một CIO trong tương lai. 

Mức thu nhập và cơ hội thăng tiến của CIO hiện nay

Mức lương của CIO sẽ phụ thuộc vào kinh nghiệm và cả doanh thu, quy mô của công ty. Theo khảo sát thì mức lương cho các vị trí CIO có thể từ 140 triệu đồng đến 350 triệu đồng/tháng.

Tuy nhiên trong những năm gần đây, công nghệ thông tin ngày càng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nên mức lương ở vị trí này được dự đoán sẽ ngày càng tăng cao hơn trong những năm sắp tới. 

Qua bài viết hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về vị trí CIO là gì cũng như tầm quan trọng của CIO đối với doanh nghiệp. Nếu bạn có mong muốn trở thành một CIO thì hãy bắt tay vào học hỏi và trau dồi thêm các kỹ năng nhé!

Hồng An

Read more

Định biên nhân sự là gì? Các bước định biên nhân sự hiệu quả

Định biên nhân sự là một trong những yếu tố góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp. Hiểu các nguyên tắc cơ bản của việc định biên nhân nhân sự có thể mang lại lợi ích cho chủ doanh nghiệp, người quản lý và người ra quyết định trong việc phân bổ và lập kế hoạch nhân sự một cách hiệu quả. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu định biên nhân sự là gì cùng các vấn đề liên quan nhé.

Định biên nhân sự là gì? Các bước định biên nhân sự hiệu quả

Định biên nhân sự là gì?

“Định biên nhân sự hay lập kế hoạch nguồn nhân lực bao gồm việc dự báo nhu cầu hiện tại và tương lai của một tổ chức, bố trí đúng số lượng người, đúng loại người vào đúng nơi, đúng thời điểm, làm đúng việc mà họ phù hợp để đạt được mục tiêu của tổ chức.”

Thông qua hoạch định nhân lực, doanh nghiệp có thể quản lý tốt hơn trình độ nhân sự của mình và đảm bảo có đủ số lượng nhân viên làm việc vào đúng thời điểm. Bằng cách xác định chính xác số lượng nhân viên cần thiết để hoàn thành một dự án hoặc nhiệm vụ, tổ chức có thể giảm thiểu rủi ro phải trả lương cho những nhân viên dư thừa không cần thiết hoặc phải đối mặt với hậu quả của việc thiếu nhân lực, chẳng hạn như giảm năng suất và tăng khối lượng công việc cho nhân viên hiện có.

Định biên nhân sự tiếng Anh là gì?

Định biên nhân sự tiếng Anh là Manpower Allocation, Human resource planning.

Ví dụ định biên nhân sự

Các công ty Công nghệ thông tin thường có nhiều dự án đang diễn ra cùng lúc và các dự án sắp triển khai. Do đó, họ cần phải định biên nhân sự, dự báo và lập kế hoạch nhân sự theo nhu cầu thị trường. Nếu không có kế hoạch cụ thể, họ sẽ không thể có đủ người để đảm trách công việc, điều này sẽ ảnh hưởng đến việc thực hiện công việc, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Tầm quan trọng của định biên nhân sự

– Đảm bảo rằng tất cả các chương trình tuyển dụng và lựa chọn đều dựa trên kế hoạch nhân lực để có kết quả tốt nhất.

– Giảm chi phí lao động do thuê nhân viên dư thừa hoặc bố trí quá nhiều nhân viên trong lịch làm việc.

– Bố trí đúng số lượng và đúng loại người, đúng nơi, đúng thời điểm sẽ góp phần mang lại lợi ích cao về năng suất.

– Giúp xác định những tài năng sẵn có, chẳng hạn như những người lao động có tay nghề cao trong lực lượng lao động để tiếp tục vạch ra kế hoạch phát triển cho họ.

– Cải thiện sự hài lòng của nhân viên. Một mục tiêu quan trọng khác của việc định biên nhân sự là nâng cao sự hài lòng của nhân viên. Điều này đạt được bằng cách đảm bảo rằng lực lượng lao động hiện tại tham gia vào công việc có ý nghĩa và đầy thử thách, giúp nâng cao tinh thần và động lực của họ.

-Đáp ứng nhu cầu lực lượng lao động trong tương lai. Một mục tiêu quan trọng khác của việc định biên nhân sự là đáp ứng nhu cầu lực lượng lao động trong tương lai. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo sự phù hợp của nhân sự với sự phát triển của công ty, sự phát triển của ngành nghề trong tương lai và các yêu cầu kinh doanh thay đổi liên tục.

Quy trình định biên nhân sự

Bộ phận nhân sự của mọi công ty phải thường xuyên theo dõi nguồn nhân lực mà công ty có. Với mọi sự kiện có thể xảy ra như thay đổi động lực của ngành, yêu cầu kinh doanh tăng lên, kỹ năng cần thiết cho một công nghệ cụ thể… nhu cầu có nguồn lực tốt hơn sẽ tăng lên.

Vậy các bước để định biên nhân sự là gì?

Tìm hiểu lực lượng lao động hiện tại

Bộ phận nhân sự phải tìm hiểu kỹ về nguồn nhân lực sẵn có của công ty từ nền tảng, kỹ năng, trình độ chuyên môn, vị trí… của toàn bộ lực lượng lao động để có ý tưởng về nguồn nhân tài mà công ty có.

Dự báo nhu cầu trong tương lai

Với những thay đổi liên tục trong yêu cầu kinh doanh, các công ty phải hiểu xu hướng tương lai và loại nhân viên nào sẽ phù hợp nhất cho tổ chức của họ. Do đó, các công ty phải kiểm tra, đánh giá và dự báo loại lực lượng lao động mà họ mong muốn trong những năm tới.

Phân tích những điểm còn hạn chế

Bước này liên quan đến việc đánh giá tình trạng hiện tại của tổ chức và xác định vị trí bạn muốn đạt được trong tương lai, sau đó so sánh chúng với những gì cần thiết để đạt được các mục tiêu trong tương lai. Bạn cũng sẽ cần phải đánh giá các quy trình nhân sự hiện tại của mình và xác định những quy trình nào hiệu quả và những gì có thể được bổ sung để hỗ trợ bạn đạt được mục tiêu.

Thực hiện tuyển dụng

Tùy thuộc vào yêu cầu kinh doanh, việc định biên nhân sự sẽ áp dụng các mô hình tuyển dụng khác nhau và ứng viên cũng được cân nhắc kỹ lưỡng hơn. Nhưng nói chung, những ứng viên có trình độ chuyên môn, kỹ năng, kinh nghiệm…. tốt hơn sẽ được đưa vào danh sách nhân viên phù hợp nhất với nhu cầu trong tương lai.

Đào tạo nhân viên

Nhân viên cần được đào tạo để có những kỹ năng, kiến ​​thức và hiểu biết tốt nhất về công việc hiện tại cũng như yêu cầu trong tương lai.

Theo dõi và đánh giá

Việc giám sát và đánh giá liên tục là cần thiết để thực hiện hiệu quả định biên nhân sự. Để xác định sự thành công của các chiến lược được thực hiện, điều quan trọng là phải theo dõi các chỉ số hiệu suất có liên quan, như tỷ lệ luân chuyển nhân viên. Việc đánh giá và cải tiến quy trình một cách nhất quán sẽ dẫn đến kết quả được cải thiện trong tương lai.

Tất cả các bước lập kế hoạch nhân lực được đề cập ở trên giúp các doanh nghiệp được chuẩn bị tốt hơn để thích ứng với công nghệ mới, sự phát triển của ngành trong tương lai và thậm chí là đối mặt với các đối thủ cạnh tranh.

Mẫu định biên nhân sự gồm những gì?

Trong một mẫu báo cáo định biên nhân sự sẽ cần các yếu tố sau:

  • Các cấp cần tuyển hoặc cắt giảm;
  • Chức danh cần tuyển hoặc cắt giảm;
  • Số lượng người;
  • Thời gian cần/cắt giảm nhân sự;
  • Lí do tuyển dụng hoặc cắt giảm;
  • Loại hợp đồng lao động;
  • Mô tả công việc của từng vị trí cần tuyển dụng mới;
  • Chi phí tăng thêm hoặc cắt giảm được.

Những thách thức của việc định biên nhân sự

Bộ phận nhân sự phải đối mặt với một số thách thức trong việc định biên nhân sự, bao gồm:

Sự không chính xác và sự không chắc chắn

Một trong những mục tiêu chính của định biên nhân sự là dự đoán cung và cầu lao động. Việc dự báo có thể có nhiều sai sót, do kỹ thuật bị lỗi hoặc do các yếu tố không lường trước được như tỉ lệ nghỉ việc, luân chuyển lao động, xu hướng nhu cầu theo mùa, thay đổi công nghệ, cạnh tranh…

Thiếu sự hỗ trợ

Định biên nhân sự thường phải đối mặt với việc thiếu sự hỗ trợ vì nhiều tổ chức không cam kết thực hiện, không phân bổ vốn vì họ không thấy được lợi ích hữu hình ngay lập tức. Ngoài ra, khi việc định biên nhân sự dẫn đến việc loại bỏ những lao động không mong muốn, những nhân viên ở lại có thể phàn nàn về khối lượng công việc, từ chối hợp tác.

Thời gian và chi phí

Định biên nhân sự tốn kém cả về chi phí và thời gian. Các chuyên gia nhân sự thường gặp nhiều khó khăn trong việc huy động vốn để thực hiện định biên nhân sự. Thu thập dữ liệu và rút ra kết luận từ đó là một quá trình tốn thời gian nhưng mang lại hiệu quả. Tuy nhiên nhiều nhà tuyển dụng không đánh giá cao lợi ích của nó.

Bất kỳ doanh nghiệp nào muốn có sự tăng trưởng trong tương lai hoặc mở rộng các sản phẩm và dịch vụ của mình đều phải đầu tư vào việc định biên nhân sự. Khi được thực hiện đúng cách, đó có thể là một chiến lược mạnh mẽ để thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển lực lượng lao động của công ty bạn. Với những thông tin đây, mong rằng bạn đã hiểu định biên nhân sự là gì cùng với cách thực hiện thật hiệu quả.

Huỳnh Trâm

Read more

Phóng viên là gì? Tố chất của một phóng viên chuyên nghiệp

Phóng viên là gì? Câu hỏi tưởng chừng như rất dễ nhưng vẫn có những bạn vẫn còn khá mơ hồ. Nhất là khi, công việc của phóng viên trong thời đại 4.0 đã có nhiều thay đổi. Vậy công việc phóng viên khác gì với nhà báo? Để trở thành phóng viên tài ba yêu cầu tố chất gì? Tất cả những thắc mắc xoay quanh vấn đề này sẽ được giải đáp ngay sau đây!

Phóng viên là gì? Tố chất của một phóng viên chuyên nghiệp

Phóng viên là gì?

Phóng viên là người làm việc cho các đơn vị là Đài truyền hình, Đài phát thanh, toàn soạn… và có nhiệm vụ lấy tin viết bài, sau mỗi bài viết phải có chữ ký hoặc bút danh. Trong truyền hình, các phóng viên, biên tập viên, quay phim sử dụng hình ảnh, chất liệu quý giá nhất để dựng ra các tác phẩm. 

Các phóng viên có thể làm việc một mình trước máy ảnh, nhưng đôi khi họ làm việc theo nhóm. Một ekip có thể bao gồm: quay phim, dựng phim, đồ họa, ánh sáng, kỹ thuật âm thanh… Thậm chí, phóng viên đôi khi còn trở thành nhà quay phim và nhiếp ảnh gia.

“Phóng viên là người thu thập và thông báo tin tức cho báo chí, đài phát thanh hoặc truyền hình.”

Phóng viên tiếng Anh là gì? 

Phóng viên tiếng Anh là reporter. 

Điểm khác biệt giữa phóng viên và nhà báo

Để hiểu rõ hơn phóng viên là gì, hãy cùng tham khảo nội dung phân biệt giữa nhà báo và phóng viên nhé. 

Phóng viên và nhà báo đều làm việc trong lĩnh vực cập nhật tin tức để đưa tin. Nhưng trên thực tế, vẫn có sự khác biệt nhất định giữa hai vị trí này. Cụ thể, nhà báo sẽ được cấp thẻ báo chí do nhà nước cấp theo Luật Báo chí ban hành năm 2016.

Ngược lại, phóng viên chuyên nghiệp chỉ được viết, đưa tin, chụp ảnh, quay phim, cung cấp thông tin cho công chúng thông qua thư giới thiệu của các Tòa soạn báo, Đài truyền hình chứ nhà nước không cấp Thẻ báo chí. Để có thể kiếm được tấm thẻ quyền năng này, các nhà báo chuyên nghiệp cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản sau:

  • Có tư cách là công dân Việt Nam;
  • Thường trú Việt Nam;
  • Có trình độ đại học trở lên;
  • Theo thời điểm được cấp Thẻ báo chí, phóng viên phải có Thời gian cộng tác, làm việc cho tòa soạn/ Đài truyền hình/ Thông tấn xã/ Đài phát thanh từ 2 năm trở lên.

Ngoài ra, các nhà báo cá nhân có thể tham gia các phiên tòa xét xử công khai và được sắp xếp ở vị trí riêng. Họ được liên hệ, phỏng vấn và thu thập thông tin về những người tiến hành hoặc tham gia tố tụng.

Phân loại nhóm phóng viên

Có 3 loại nhóm phóng viên. Trong đó bao gồm: 

Nhóm phóng viên không biên giới

Vị trí này còn được gọi là Ký giả không biên giới. Đây là một tổ chức phi chính phủ toàn cầu có sứ mệnh bảo vệ quyền tự do báo chí trên toàn thế giới, chống việc kiểm duyệt và gây áp lực để giúp đỡ các nhà báo đang bị giam giữ.

Phóng viên chiến trường

Trong tất cả các nhóm phóng viên, phóng viên chiến trường được coi là nguy hiểm nhất nhưng cũng cao quý nhất trong nghề báo. Từ khi nghề báo ra đời, nghề phóng viên chiến trường cũng xuất hiện. Nhiệm vụ của phóng viên chiến trường là ghi lại những xung đột, chiến tranh đã diễn ra. 

Phóng viên TV, truyền hình

Làm việc tại đài truyền hình, phóng viên truyền hình chịu trách nhiệm biên tập nội dung, thu thập thông tin, tài liệu thời sự và trực tiếp đến hiện trường để phát sóng trong quá trình làm việc. Tuy nhiên, công việc của phóng viên truyền hình tùy theo từng đài truyền hình mà có những nhiệm vụ khác nhau.

Thực tế, ngoài 3 nhóm phóng viên nêu trên thì phóng viên còn có các vị trí khác như phóng viên tự do, phóng viên ảnh, phóng viên nghiệp dư.

Xem thêm: Việc Làm Báo Chí tại Careerlink.vn

Cần những tố chất nào để trở thành một phóng viên chuyên nghiệp?

Nếu bạn là một người siêng năng, luôn ham học hỏi và tâm huyết với việc tìm ra lẽ phải thì nghề báo là một lựa chọn khá phù hợp. Vậy bạn đã biết các yếu tố cần thiết để trở thành phóng viên là gì chưa? Đó là: 

Không ngại khó khăn

Các phóng viên phải chịu áp lực rất lớn về thời gian, thời hạn hoàn thành nhiệm vụ và tiềm ẩn nhiều nguy hiểm như thường xuyên tác nghiệp ở những nơi có điều kiện khắc nghiệt như mùa mưa, sạt lở, chiến tranh hay đối mặt với mặt xấu của một cá nhân, tổ chức… Chính vì thế, bản thân người làm báo phải hết sức linh hoạt, có tác phong tốt, tích cực làm việc, có nhiệt huyết, tâm huyết với nghề thì mới có thể hoàn thành tốt nhất nhiệm vụ được giao.

Giữ sự công bằng, khách quan, trung thực

Hiện nay, những vấn đề nhức nhối trong xã hội và sự “cám dỗ” của đồng tiền khiến nhiều phóng viên không thể vượt qua “góc tối” đó. Tuy nhiên, điều này đơn giản là không được phép trong từ điển đạo đức báo chí. Để trở thành một phóng viên xuất sắc, trước hết bạn phải hiểu rằng sự công bằng, trung thực là nguyên tắc cao nhất và luôn đặt lợi ích của tập thể, xã hội lên trên bản thân mình. Với nghề báo nói riêng và mọi ngành nghề nói chung, có tài mà không có đạo thì mọi thứ đều “đổ sông, đổ bể”. 

Nhà báo vượt qua được những thử thách khó khăn trên sẽ nuôi dưỡng được lòng dũng cảm và bản lĩnh nghề nghiệp cho chính mình.

Đam mê tìm tòi, khám phá và học hỏi

Trong nghề báo, cách học tốt nhất là học từ cuộc sống, học từ bạn bè, đồng nghiệp và tự học từ chính hoạt động thực tiễn của mình. Làm giàu “kho dữ liệu” trong đầu là điều kiện để có thể xây dựng được những bài viết chất lượng, có chiều sâu và dễ dàng thuyết phục người đọc bằng những lý lẽ chặt chẽ, trung thực nhất.

Cụ thể, bạn nên dành ít nhất 1,5 giờ mỗi sáng để ghi lại những khoảnh khắc nổi bật trong nước và quốc tế, trau dồi kiến ​​thức xã hội để mài “ngòi bút” của mình như một công cụ hữu ích cho sự nghiệp tương lai sau này.

Lí do bạn nên theo đuổi nghề phóng viên là gì?

Sau đây là một vài lý do mà nghề phóng viên vẫn rất “hot”.

Nhu cầu cao về nguồn nhân lực

Thị trường truyền thông ở Việt Nam đang phát triển với hàng ngàn hãng thông tấn và kênh phát thanh, chưa kể các báo điện tử, báo mạng phủ sóng khắp cả nước mang đến rất nhiều cơ hội việc làm cho những ai muốn theo nghề phóng viên.

Nhiều trải nghiệm

Các bài viết và bản tin truyền tải tới công chúng cần phải là những thông tin, câu chuyện khách quan và trung thực nhất có thể. Đó là lý do tại sao khi bạn xin việc làm nhà báo, bạn phải đến nơi xảy ra câu chuyện hoặc sự kiện, gặp gỡ những người trong và ngoài câu chuyện để tìm hiểu sâu sắc về câu chuyện đó.

Gặp gỡ nhiều người

Với nghề phóng viên, bạn sẽ gặp được nhiều người mới mà có thể bạn chưa từng gặp. Bạn sẽ làm quen với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội và có cơ hội nghe câu chuyện của họ. Điều này có thể cho bạn có được một góc nhìn mới có lợi cho bạn cả trong sự nghiệp và cuộc sống.

Làm phóng viên thi khối gì? Học ở đâu?

Một số khối học tuyển sinh ngành Báo chí như:

  • C03: Văn – Toán – Sử
  • C04: Văn – Toán – Địa
  • D01: Văn – Toán – Anh
  • D04: Văn – Toán – Trung
  • D14: Văn – Sử – Anh
  • D78: Văn – Khoa học xã hội – tiếng Anh

Tại Việt Nam, có một số trường đào tạo chuyên ngành báo chí truyền thông tại Việt Nam chất lượng:

có thể kể đến như sau:

Phía Bắc: 

  • Học viện Báo chí – Tuyên truyền (Hà Nội)
  • Học viện Ngoại giao (Hà Nội)
  • Đại học Khoa học XH và Nhân văn – ĐH Quốc Gia Hà Nội

Phía Trung, Nam: 

  • Đại học Khoa học XH và Nhân văn – ĐH Quốc gia Thành phố HCM
  • Đại học Khoa học – Đại học Huế

Thông qua bài viết trên, bạn đọc có lẽ cũng đã hiểu cách tổng quát nhất về nghề phóng viên là gì cũng như một số vấn đề xoay quanh. Nếu bạn đang tìm kiếm các cơ hội việc làm trong ngành báo chí nói riêng hay bất kể ngành nghề nào nói chung hãy truy cập ngay vào website CareerLink.vn nhé!

Đoàn Loan

Read more