Blog

To-do list là gì? Lợi ích của to-do list trong công việc

Bạn đã từng nghe đến khái niệm “to-do list” nhưng chưa thực sự hiểu rõ to-do list là gì? Đó là một công cụ hữu ích giúp bạn tổ chức công việc, quản lý thời gian và đạt được hiệu suất cao hơn.

Ngay bây giờ, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về to-do list, làm thế nào để sử dụng nó một cách thông minh và trở thành một người luôn nói không với 2 chữ “trễ deadline” nhé!

To-do list là gì? Lợi ích của to-do list trong công việc

To-do list là gì?

“To-do list hay danh sách công việc cần làm là phương pháp đơn giản và hiệu quả để quản lý công việc, sắp xếp thời gian và đạt được mục tiêu đề ra.”

To-do list là một danh sách ghi chép các nhiệm vụ, công việc hoặc mục tiêu cần hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định. Với to-do list, bạn có thể ghi lại tất cả công việc cần làm, từ những việc nhỏ như trả lời email cho đến những dự án lớn hơn như hoàn thành báo cáo.

Bạn cũng có thể sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên, đặt mục tiêu cụ thể cho từng nhiệm vụ và theo dõi tiến độ hoàn thành công việc. To-do list giúp bạn tập trung vào những công việc quan trọng, tránh bỏ sót hay trì hoãn. Nó cũng giúp bạn giảm stress và tăng hiệu suất làm việc.

Ví dụ, khi bạn muốn sắp xếp một buổi họp, bạn có thể ghi “sắp xếp buổi họp” là một mục tiêu trên to-do list của mình, sau đó thêm các công việc con như liên hệ với các thành viên, đặt lịch và chuẩn bị tài liệu. Khi hoàn thành mỗi nhiệm vụ, bạn có thể đánh dấu đã hoàn thành hoặc xóa khỏi danh sách.

Lợi ích của to-do list

Với mức độ phổ biến ở hầu hết các nơi làm việc và trong mọi ngành nghề, bạn có thắc mắc lợi ích của to-do list là gì? Dưới đây là câu trả lời dành cho bạn.

Xác định và tổ chức công việc hiệu quả

Khi sử dụng to-do list, bạn có thể dễ dàng nhìn thấy toàn bộ công việc cần làm và sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên. Điều này giúp bạn tránh bị lạc hướng và tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất.

Ví dụ, bạn có một ngày bận rộn với hàng loạt công việc như gặp gỡ khách hàng, hoàn thành báo cáo và chuẩn bị cho một cuộc họp quan trọng. Nếu không có to-do list, bạn có thể dễ dàng quên mất một công việc nào đó hoặc lãng phí thời gian cho những việc không quan trọng.

Tuy nhiên, khi tạo ra một to-do list, bạn có thể ghi lại tất cả những công việc cần làm và sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên. Bạn có thể đặt những nhiệm vụ cấp bách như gọi điện cho khách hàng trước, sau đó làm báo cáo và cuối cùng chuẩn bị cho cuộc họp. Bằng cách này, bạn có thể làm việc hiệu quả và đảm bảo không bỏ sót công việc nào.

Tăng hiệu suất công việc

To-do list là gì? Nó không chỉ giúp bạn tổ chức công việc một cách rõ ràng mà còn là một công cụ hiệu quả để tăng hiệu suất làm việc nếu được sử dụng đúng cách.

Khi bạn có một to-do list chi tiết, bạn có thể tập trung vào công việc hiện tại mà không bị phân tâm bởi những việc khác. Khi bạn hoàn thành một nhiệm vụ và đánh dấu nó trong danh sách, bạn sẽ có cảm giác thành công, nhẹ nhõm và tiếp tục chuyển sang công việc tiếp theo. Điều này giúp bạn duy trì sự tập trung và tiết kiệm thời gian hoàn thành công việc.

Ngoài ra, to-do list còn giúp bạn theo dõi tiến độ công việc và đạt được mục tiêu đề ra. Bạn có thể thấy được những công việc nào đã hoàn thành và những công việc nào còn tồn đọng. Việc này không chỉ mang lại động lực mà còn giúp bạn điều chỉnh kế hoạch làm việc nếu cần thiết.

Mang lại tính cam kết cao hơn trong công việc

Khi viết ra những nhiệm vụ cần hoàn thành và nhìn thấy chúng mọi lúc, bạn sẽ tự đặt cam kết với chính mình về việc hoàn thành chúng.

Hãy tưởng tượng bạn viết vào to-do list mục tiêu “hoàn thành bài viết trong vòng 2 giờ”. Khi bạn nhìn thấy mục tiêu đó, bạn sẽ cảm thấy sự cam kết và quyết tâm để hoàn thành công việc trong thời gian quy định. Điều này giúp bạn tránh lơ là, trì hoãn và tập trung hoàn toàn vào mục tiêu.

Thực tế cho thấy, khi cam kết với to-do list, bạn sẽ cảm thấy có trách nhiệm hơn và tự hào khi hoàn thành công việc. Từ việc nhỏ như hoàn thành các nhiệm vụ hàng ngày đến các việc lớn như đạt được mục tiêu dài hạn, to-do list giúp bạn tạo ra sự cam kết cao hơn trong việc thực hiện. Bằng cách tổ chức công việc và đặt cam kết với chính mình, bạn tạo ra một tinh thần nỗ lực và định hướng để tiến tới thành công.

Cách tạo to-do list hiệu quả

To-do list nghe qua có vẻ hàn lâm nhưng thực tế thì việc tạo ra nó hoàn toàn không có gì phức tạp. Bạn có thể viết ra trên giấy ghi chú hoặc sử dụng ứng dụng trên điện thoại hay máy tính để viết ra danh sách công việc mà bạn cần phải hoàn thành.

Để xây dựng một to-do list khoa học, bạn có thể tiến hành theo 2 bước như sau:

  • Bước 1: Ghi lại tất cả công việc cần làm. Hãy chia thành các danh mục như: cá nhân, học tập, công việc văn phòng và nhiều hơn nữa (nếu cần). Sau đó, liệt kê các công việc chi tiết hơn và sắp xếp các công việc phù hợp với từng danh mục.
  • Bước 2: Xác định thứ tự ưu tiên cho từng công việc và sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới. Bạn có thể phân loại theo các cấp độ như: rất quan trọng, thời gian có hạn hoặc đơn giản là sử dụng các ký hiệu bằng số hoặc bảng chữ cái để nhận biết thứ tự ưu tiên của từng công việc.

Ngoài các ứng dụng to-do list có sẵn trên điện thoại hoặc các ứng dụng văn phòng như Word, Excel, bạn cũng có thể tìm hiểu và sử dụng các ứng dụng to-do list do các nhà phát triển sáng tạo để quản lý công việc một cách chi tiết hơn.

Một số ứng dụng to-do list hiện có trên thị trường cung cấp các tính năng bổ sung như đồng bộ lịch trình với điện thoại, nhắc nhở bạn về thời gian và chia sẻ ghi chú với đồng nghiệp hoặc bạn bè khi cùng tham gia vào một dự án chung. Đặc biệt, một trong những tiện ích tuyệt vời của to-do list là bạn có thể dễ dàng chỉnh sửa và cập nhật các công việc một cách nhanh chóng, tiện lợi.

Các ứng dụng to do list hiệu quả

TickTick là một ứng dụng to-do list đang phát triển nhanh chóng, cung cấp nhiều tính năng trên mọi nền tảng. Có một phím tắt trên các phiên bản dành cho máy tính để bàn cũng như các thông báo và tiện ích được ghim trên thiết bị di động, giúp bạn nhanh chóng thêm tác vụ trước khi quay lại công việc đang làm. Nhiệm vụ có thể được tổ chức bằng cách sử dụng danh sách, thẻ và ngày đến hạn, đồng thời cũng có khả năng thêm nhiệm vụ con vào bất kỳ nhiệm vụ nào. 

Google Task. Nếu bạn là kiểu người luôn mở Gmail trên máy tính, thì khó có ứng dụng nào tiện dụng hơn Google Task. Google Task có ngày đến hạn, danh sách, mô tả, nhiệm vụ phụ và khả năng “Gắn dấu sao” cho nhiệm vụ. Bạn có thể kéo một email vào Google Tasks để biến nó thành một nhiệm vụ. Bạn cũng có thể xem các nhiệm vụ của mình trên Lịch Google nếu muốn.

Any.do là ứng dụng đi động giúp bạn nhanh chóng thêm các tác vụ, sắp xếp chúng thành danh sách và thêm ngày đến hạn. Nhưng nó chỉ thực sự tỏa sáng với tính năng “Lập kế hoạch cho ngày của tôi” hàng ngày, tính năng này buộc bạn phải lên lịch khi nào bạn sẽ hoàn thành các nhiệm vụ để bạn nhớ làm mọi việc.

To-do list là gì? Đó là một công cụ hữu ích trong việc quản lý công việc, sắp xếp thời gian và đạt được mục tiêu. Thông qua việc sử dụng to-do list, bạn có thể tổ chức công việc một cách hiệu quả, giảm stress và tăng hiệu suất làm việc. Hãy bắt đầu tạo ra to-do list ngay hôm nay và trở thành một người có thể kiểm soát mọi công việc của chính mình.

Trang Đoàn

Read more

Ôm đồm là gì? Cách thoát khỏi thói quen ôm đồm công việc

Ôm đồm công việc có thể được xem là một thói quen nguy hiểm, mặc dù mê công việc là một phẩm chất tốt. Vì vậy, việc nhận ra và khắc phục thói quen này là cần thiết. Hãy tiếp tục đọc bài viết này để hiểu rõ hơn ôm đồm là gì và cách giải quyết vấn đề này.

Ôm đồm là gì? Thế nào là người ôm đồm công việc?

“Ôm đồm là việc một người giữ lại hoặc chấp nhận quá nhiều công việc hoặc trách nhiệm mà thực tế họ không cần hoặc không có khả năng làm hết.”

Người ôm đồm có xu hướng không chia sẻ hay giao phó công việc cho người khác mà tự ôm hết lên mình, dẫn đến tình trạng quá tải công việc và thiếu thời gian để hoàn thành một cách hiệu quả. Thói quen ôm đồm công việc có thể gây ra căng thẳng, thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.

Người ôm đồm công việc thường không tin tưởng vào khả năng và năng lực của người khác, và do đó họ tự cho rằng chỉ có mình mới là người có thể hoàn thành công việc đúng cách.

Dấu hiệu nhận biết người ôm đồm công việc

Bạn có phải là người ôm đồm công việc hay không? Hãy tiếp tục theo dõi dấu hiệu của người ôm đồm là gì nhé. 

Cố gắng làm tất cả mọi thứ

Dấu hiệu đầu tiên của việc ôm đồm công việc là sự khao khát luôn tự giải quyết tất cả mọi nhiệm vụ. Bạn có thể nhận làm cả những công việc của người khác hoặc thậm chí làm những công việc không cần thiết. Việc cố gắng tự làm tất cả mọi thứ không chỉ cần nhiều thời gian để hoàn thành mà còn gây chậm trễ trong việc đáp ứng đúng deadline. Vì vậy, học cách chia sẻ công việc với người khác là rất quan trọng để đạt hiệu quả cao hơn. Nhận ra điều này càng sớm, công việc của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Quá cầu toàn trong công việc

Trong công việc, nhiều người luôn cố gắng làm mọi thứ trở nên hoàn hảo. Tuy nhiên, bạn thường không hài lòng với những gì bạn đã làm hoặc kết quả công việc của người khác không đạt đủ yêu cầu. Điều này dẫn đến việc chú trọng quá mức vào chi tiết, làm đi làm lại mà vẫn không thấy đạt được sự hài lòng, và kết quả là bạn ôm đồm công việc. Dẫu vậy, không phải lúc nào sản phẩm bạn tạo ra cũng đạt mức hoàn hảo. 

Quan trọng hơn, việc quá chú trọng vào sự hoàn hảo có thể làm trì hoãn công việc và không hoàn thành đúng kế hoạch. Trên thực tế, hoàn hảo là một khái niệm khó đạt được. Nếu bạn tiếp tục ngồi chờ đợi hoàn hảo, bạn chắc chắn sẽ bỏ lỡ những cơ hội tốt.

Không thể cân bằng chính mình

Việc trở thành người ôm đồm công việc có thể bắt nguồn từ sự thiếu cân bằng giữa cuộc sống và cảm xúc. Bạn không thể phân chia thời gian một cách hợp lý cho các công việc trong ngày. Kết quả là bạn cảm thấy chơi vơi và căng thẳng với công việc hiện tại, và luôn bị cuốn vào một đống công việc. Cuối cùng, bạn có thể mất hứng và chán nản với công việc mà bạn trước đây yêu thích.

Nếu nhận thấy những dấu hiệu này, bạn có thể được coi là người ôm đồm công việc. Bạn luôn có xu hướng suy nghĩ nhiều và muốn làm rất nhiều việc. Tuy nhiên, điều này có thể khiến bạn bị chậm trễ trong công việc. Vì vậy, hãy tự cân bằng công việc của bản thân. Hãy nhớ rằng luôn có đồng đội sẵn sàng chia sẻ công việc với bạn.

Sẵn sàng nói Có” với tất cả mọi thứ

Việc từ chối hoàn toàn là một thách thức đối với những người ôm đồm công việc. Bạn dễ dàng chấp nhận mọi yêu cầu từ người khác vì bạn tin rằng bạn có khả năng làm mọi thứ. Đôi khi, bạn có thể làm như vậy vì sự kính trọng hoặc không muốn làm người khác thất vọng. Tuy nhiên, lời khuyên ở đây là khi bạn được nhờ vả, hãy giữ bình tĩnh và tỉnh táo. Đừng hứa “có” mà chưa xem xét khả năng của bản thân. Nếu bạn làm như vậy, bạn sẽ ôm đồm công việc và không thể hoàn thành tất cả. 

Thay vì lo lắng về ý kiến của người khác, hãy học cách từ chối. Đặc biệt là khi đó là những yêu cầu không có lợi ích cho bạn cá nhân và công ty. Ban đầu có thể cảm thấy không thoải mái hoặc lúng túng. Nhưng sau một số lần, bạn sẽ cảm thấy việc từ chối dễ dàng hơn.

Làm sao để khắc phục tính ôm đồm công việc?

Biết những tác hại của ôm đồm là gì, điều tiếp theo là học cách khắc phục vấn đề này. Để khắc phục tính ôm đồm công việc, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Nhận thức về vấn đề

Đầu tiên, hãy nhận ra rằng ôm đồm công việc là một thói quen không lành mạnh và có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất và sự cân bằng trong cuộc sống. Nhận thức về vấn đề là bước quan trọng để bắt đầu quá trình khắc phục.

Đánh giá khả năng và thời gian

Xem xét khả năng và thời gian của bạn một cách thực tế. Hãy xác định rõ những công việc mà bạn thực sự cần đảm nhận và tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng và ưu tiên.

Học cách giao phó công việc

Hãy học cách chia sẻ và giao phó công việc cho người khác. Điều này đòi hỏi bạn phải tin tưởng và hợp tác với đồng nghiệp, nhân viên hoặc đối tác để chia sẻ công việc một cách hiệu quả.

Xác định ưu tiên và lập kế hoạch

Hãy tạo ra một danh sách công việc ưu tiên và lập kế hoạch làm việc một cách cụ thể. Xác định những công việc quan trọng nhất và xử lý chúng trước. Điều này giúp bạn tập trung vào những việc có ý nghĩa nhất và tránh bị quá tải công việc.

Học cách từ chối và đặt giới hạn

Đừng sợ từ chối những công việc không cần thiết hoặc không nằm trong phạm vi trách nhiệm của bạn. Đặt giới hạn rõ ràng về công việc mà bạn có thể đảm nhận và hãy biết khi nào nên từ chối hoặc giao phó cho người khác.

Quản lý thời gian và năng lượng

Hãy học cách quản lý thời gian và năng lượng của bạn một cách hiệu quả. Sử dụng kỹ thuật quản lý thời gian, tạo ra lịch trình làm việc hợp lý và đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian cho việc nghỉ ngơi và phục hồi năng lượng.

Tìm sự hỗ trợ

Hãy tìm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, bạn bè hoặc người thân để giúp bạn vượt qua thói quen ôm đồm công việc. Họ có thể cung cấp lời khuyên, hướng dẫn và hỗ trợ tinh thần để giúp bạn duy trì một phong cách làm việc hiệu quả.

Luyện tập kiên nhẫn và kiểm soát bản thân

Quá trình khắc phục tính ôm đồm công việc có thể mất thời gian và đòi hỏi sự kiên nhẫn. Hãy kiểm soát bản thân và nhớ rằng thay đổi không xảy ra trong thời gian ngắn. Dần dần, bạn sẽ phát triển thói quen làm việc hiệu quả và tránh ôm đồm công việc.

Kết thúc bài viết này, hy vọng rằng bạn hiểu rõ hơn về ôm đồm là gì, tác hại và cách khắc phục vấn đề này. Với những lời khuyên trên, mong rằng bạn sẽ có khả năng quản lý công việc của mình một cách hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!

Anh Thơ

Read more

Chốt sales là gì? Mẹo chốt sales chinh phục mọi khách hàng

Trong lĩnh vực kinh doanh, việc chốt sales đóng vai trò quan trọng trong quy trình bán hàng, nhằm mục đích tạo ra doanh thu cao nhất. Tuy nhiên, nếu không có khả năng tư vấn và chốt đơn một cách hiệu quả, có thể dẫn đến việc khách hàng không quay lại mua sắm.

Vậy, chốt sales là gì và làm thế nào để chốt sales một cách hiệu quả? Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

Chốt sales là gì? Mẹo chốt sales chinh phục mọi khách hàng

Chốt sales là gì?

“Chốt sale là bước hoàn thành giao dịch bán hàng, trong đó khách hàng đồng ý mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp.”

Chốt sales xảy ra khi người bán và khách hàng đạt được thỏa thuận về điều kiện mua bán và hoàn tất quá trình giao dịch.

Trong quá trình chốt sales, người bán thường áp dụng các kỹ năng và kỹ thuật bán hàng để thuyết phục khách hàng, vượt qua các trở ngại và đưa ra đề xuất mua hàng hấp dẫn. Mục tiêu cuối cùng của chốt sale là khách hàng đồng ý mua hàng và đóng góp vào doanh thu của doanh nghiệp.

Chốt sales không chỉ đơn thuần là việc hoàn thành quá trình bán hàng, mà còn là một quá trình tương tác và tạo dựng mối quan hệ với khách hàng. Kỹ năng tư vấn và giao tiếp hiệu quả, khả năng lắng nghe và hiểu nhu cầu của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc chốt sales thành công.

Xem thêm: Tuyển dụng Việc Làm Sale Admin

Vì sao cần nâng cao khả năng chốt sales? 

Nâng cao khả năng chốt sales là một yếu tố quan trọng trong kinh doanh vì nhiều lý do. Hãy cùng tìm hiểu về tầm quan trọng của chốt sales là gì nhé. 

Tạo ra doanh thu cao hơn

Khả năng chốt sales giỏi giúp tăng số lượng giao dịch thành công, từ đó mang lại doanh thu cao hơn cho doanh nghiệp. Khi bạn có khả năng thuyết phục khách hàng và đưa ra đề xuất hấp dẫn, khả năng hoàn thành giao dịch sẽ cao hơn và doanh thu ngày càng tăng. 

Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng

Khả năng chốt sales tốt không chỉ tạo ra một giao dịch đơn lẻ, mà còn giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Khi bạn tạo được niềm tin và sự hài lòng cho khách hàng, họ có xu hướng quay lại và mua hàng trong tương lai.

Vượt qua sự cạnh tranh

Trên thị trường cạnh tranh gay gắt hiện nay, khả năng chốt sale xuất sắc là một lợi thế lớn. Nếu bạn có khả năng tư vấn và thuyết phục tốt hơn đối thủ của mình, khách hàng sẽ lựa chọn mua hàng từ bạn thay vì từ các đối thủ cạnh tranh.

Phát triển kỹ năng cá nhân

Quá trình nâng cao khả năng chốt sales cũng đồng nghĩa với việc phát triển kỹ năng cá nhân. Bạn sẽ nắm bắt được các kỹ năng tư vấn, giao tiếp, thương thuyết và xử lý các vấn đề gặp phải một cách tốt hơn. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích trong bán hàng, mà còn có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống.

Xem thêm: Kiếm Việc Trưởng Phòng Kinh Doanh Tại Careerlink.vn

Bí quyết chốt sales hiệu quả 

Sau đây là một số bí quyết để chốt sales hiệu quả mà bất cứ nhân viên kinh doanh nào cũng cần nắm vững. 

Hiểu rõ sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn

 Để chốt sales thành công, bạn cần hiểu rõ về sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn đang bán. Nắm vững thông tin chi tiết về tính năng, ưu điểm, và lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng. Điều này giúp bạn trả lời mọi câu hỏi và thuyết phục khách hàng mua hàng.

Xác định đúng đối tượng khách hàng

Hãy tìm hiểu về đối tượng khách hàng mà bạn muốn tiếp cận. Tìm hiểu về nhu cầu, sở thích, vấn đề mà họ đang gặp phải và cách sản phẩm/dịch vụ của bạn có thể giúp họ giải quyết vấn đề đó. Khi bạn hiểu rõ đối tượng khách hàng, bạn có thể tập trung vào việc chốt sales với nhóm khách hàng có tiềm năng cao hơn.

Xây dựng một quy trình chốt sales

 Lập kế hoạch và thiết lập quy trình chốt sales rõ ràng và hiệu quả. Quy trình này bao gồm việc tiếp cận khách hàng, tạo mối quan hệ, trình bày sản phẩm/dịch vụ, xử lý các thắc mắc và đối thủ cạnh tranh, đề xuất giá cả, và cuối cùng là chốt hợp đồng. Bằng cách có một quy trình rõ ràng, bạn có thể tối ưu hóa quá trình chốt sales và tăng tỷ lệ thành công.

Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng

Xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy và chuyên nghiệp với khách hàng. Lắng nghe khách hàng, hiểu và đáp ứng nhu cầu của họ. Tạo một môi trường giao tiếp thoải mái và tạo niềm tin giữa bạn và khách hàng. Khi khách hàng tin tưởng bạn, khả năng chốt sales thành công sẽ cao hơn.

Tạo giá trị cho khách hàng

Đừng chỉ tập trung vào việc bán hàng, mà hãy tạo giá trị cho khách hàng. Tìm hiểu về vấn đề mà họ đang gặp phải và cố gắng giúp họ giải quyết vấn đề đó. Bằng cách tạo giá trị thực sự cho khách hàng, bạn sẽ xây dựng được mối quan hệ lâu dài và tăng khả năng chốt sales.

Đặt mục tiêu rõ ràng và theo dõi hiệu quả

Đặt mục tiêu cụ thể về doanh số bán hàng và các chỉ số liên quan khác. Đo lường và theo dõi kết quả của các hoạt động bán hàng của bạn. Điều này giúp bạn nhận biết được những gì hoạt động tốt và những gì cần điều chỉnh để tăng hiệu suất chốt sales.

Luyện kỹ năng chốt sales

Hãy liên tục nâng cao kỹ năng chốt sales của bạn. Đọc sách, tham gia các khóa học, hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Luyện tập và trau dồi kỹ năng thông qua việc thực hành thường xuyên. Kỹ năng chốt sales tốt sẽ giúp bạn trở thành một nhà bán hàng hiệu quả.

Những lưu ý nên tránh khi chốt sales là gì?

Khi chốt sales, có một số lưu ý nên tránh để đảm bảo hiệu quả và tạo một mối quan hệ tốt với khách hàng. Dưới đây là một số điểm nên tránh:

Thúc ép

Tránh áp đặt hoặc ép buộc khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ. Điều này có thể gây phản cảm và làm mất lòng khách hàng. Thay vì đó, tạo một môi trường thoải mái và tư vấn khách hàng theo nhu cầu và lợi ích của họ.

Không lắng nghe và thấu hiểu khách hàng

Không lắng nghe và hiểu khách hàng có thể dẫn đến việc không đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của họ. Hãy lắng nghe khách hàng, đặt câu hỏi và tìm hiểu về vấn đề mà họ đang gặp phải. Chỉ khi hiểu được khách hàng, bạn mới có thể đưa ra giải pháp phù hợp và chốt sales thành công.

Không xây dựng mối quan hệ

Mối quan hệ là một yếu tố quan trọng trong chốt sales. Nếu bạn chỉ tập trung vào việc bán hàng mà không quan tâm đến xây dựng mối quan hệ với khách hàng, bạn có thể làm mất đi khả năng chốt sales hiệu quả và gây mất niềm tin của khách hàng.

Không đảm bảo giá trị cho khách hàng

Đừng chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ mà không tạo giá trị thực sự cho khách hàng. Hãy tìm hiểu vấn đề mà khách hàng đang gặp phải và cố gắng giúp họ giải quyết vấn đề đó. Khi bạn tạo giá trị cho khách hàng, họ sẽ nhìn nhận bạn là một người đáng tin cậy và nhờ đó việc chốt sales trở nên dễ dàng hơn. 

Bỏ qua thời điểm phù hợp

Không phải lúc nào cũng là thời điểm phù hợp để chốt sales. Bạn cần nhận ra khi nào là thời điểm thích hợp để tiếp cận khách hàng và chốt giao dịch. Hãy tôn trọng thời gian và tình huống của khách hàng, không ép buộc họ khi họ không sẵn lòng hoặc không đủ thông tin để đưa ra quyết định.

Thiếu sự chuẩn bị

Tránh việc không chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi gặp khách hàng. Hãy nắm vững thông tin về sản phẩm/dịch vụ, cách thức làm việc và các thông tin liên quan. Sự chuẩn bị giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong quá trình chốt sales.

Không theo dõi và không phản hồi

Khi đã chốt sales thành công, hãy đảm bảo theo dõi và phản hồi sau khi giao dịch được hoàn tất. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo điều kiện cho việc chốt sales thành công trong tương lai.

Hi vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu được chốt sales là gì và những bí quyết giúp bạn chốt sales hiệu quả. Chúc bạn đạt được các thành tích bán hàng tốt nhất sớm trở thành một nhà bán hàng chuyên nghiệp.

Anh Thơ

Read more

Chức danh là gì? Phân biệt chức vụ và chức danh nghề nghiệp

Chức danh và chức vụ là khái niệm mà nhiều người thường cho là giống nhau và có thể thay thế cho nhau. Thực tế có đúng như vậy? Chức danh là gì và chức vụ là gì? Bài viết này sẽ đem đến câu trả lời để bạn có thể hiểu rõ hơn.

Chức danh là gì? Phân biệt chức vụ và chức danh nghề nghiệp

Chức danh là gì? Chức danh tiếng Anh là gì?

“Chức danh là vai trò, vị trí của một người được ghi nhận bởi tập thể, tổ chức như tổ chức xã hội hay doanh nghiệp.”

Một số loại chức danh mà chúng ta rất quen thuộc như giáo viên, giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ….

Chức danh tiếng Anh có nghĩa là title. 

Phân loại chức danh

Chức danh nghề nghiệp là gì?

Chức danh nghề nghiệp có thể hiểu đơn giản là một tên gọi nhằm thể hiện trình độ, năng lực chuyên môn của từng người trong lĩnh vực nghề nghiệp như giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng, nhân viên…

Theo khoản 1 điều 28 Nghị định 115/2020/NĐ-CP quy định cụ thể tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức sẽ gồm:

– Tên của chức danh nghề nghiệp.

– Nhiệm vụ bao gồm những công việc cụ thể phải thực hiện có mức độ phức tạp phù hợp với hạng chức danh nghề nghiệp.

– Tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp.

– Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo, bồi dưỡng.

– Tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn, nghiệp vụ.

Do đó, thông thường chức danh của cá nhân sẽ gắn liền với chức vụ tuy nhiên một số trường hợp nhất định thì một số chức danh lại không đi cùng chức vụ và ngược lại.

Chức danh chuyên môn là gì?

Đây là tên gọi để chỉ trình độ, năng lực chuyên môn, nghiệp vụ của một người trong lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Chức danh chuyên môn được là căn cứ để thực hiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức. Ví dụ như: Chuyên viên IT, Nhân viên Marketing…

Chức danh khoa học là gì?

Chức danh khoa học được định nghĩa là tên gọi cần viết đúng theo thứ tự học hàm – học vị – ngành hoặc chuyên ngành. Trong đó, chức danh học hàm sẽ dựa vào tài năng, uy tín, cống hiến khoa học do Hội đồng khoa học chuyên ngành các cấp xét duyệt, bỏ phiếu tín nhiệm và đề nghị Nhà nước quyết định công nhận mà không cần phải qua thi cử. 

Còn đối với học vị thì cần phải qua lớp đào tạo, có thể là bậc đại học hoặc cao học. Sau khi được Nhà nước cấp văn bằng và danh vị khoa học tương đương thì sẽ được cấp các văn bằng liên quan khác của lĩnh vực bạn tham gia đào tạo. 

Ví dụ cụ thể: Thay vì viết tiến sĩ – bác sĩ thì phải viết tiến sĩ y khoa (TS. Y khoa). Hoặc thay vì viết thạc sĩ – kiến trúc sư thì nên viết là thạc sĩ – kiến trúc (Ths. Kiến trúc)…

Tầm quan trọng của chức danh trong công việc

Đối với người lao động

Nếu người lao động có được chức danh cao họ sẽ có thêm động lực làm việc và cảm thấy mình có giá trị hơn, có trách nhiệm hơn đối với doanh nghiệp. Nhờ đó, họ sẽ ngày càng cố gắng để hoàn thiện bản thân xứng đáng với chức danh đó.

Còn đối với phía khách hàng, khi được tiếp xúc và trao đổi trực tiếp với người có chức danh cao, họ sẽ cảm thấy yên tâm hơn, được tôn trọng hơn.

Đối với doanh nghiệp, tổ chức

Trong doanh nghiệp, mỗi chức danh sẽ có những trách nhiệm riêng. Điều này giúp cho doanh nghiệp dễ dàng quản lý, kiểm soát được năng suất làm việc của mỗi cá nhân nhằm nâng cao hiệu quả công việc.

Chức danh trong doanh nghiệp còn góp phần xây dựng bộ máy nhân lực của công ty để dễ dàng quan sát, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của từng bộ phận và có thể luân chuyển nhân sự khi cần thiết. Chức danh không chỉ đóng vai trò tạo nên địa vị cho mỗi cá nhân mà còn là chính sách để thu hút và giữ chân nhân tài tiếp tục ở lại cống hiến cho doanh nghiệp.

Điểm khác nhau giữa chức vụ và chức danh nghề nghiệp

Chức vụ là sự đảm nhiệm vai trò, vị trí nhất định trong tập thể hoặc một tổ chức cụ thể. Chức vụ thường đi kèm với chức danh nhưng trong một số trường hợp thì hai khái niệm này lại độc lập nhau. Một số chức vụ thường thấy trong các công ty hoặc doanh nghiệp là: giám đốc, trưởng phòng, phó phòng…

Vậy điểm khác biệt giữa chức vụ và chức danh là gì?

Về sự công nhận, thừa nhận

Chức danh: Ngoài tên chức danh thì quá trình phấn đấu để đạt được chức danh đó phải được xã hội công nhận. Quá trình phấn đấu của cá nhân là quá trình làm việc và tích lũy kinh nghiệm, không chỉ riêng quá trình nghiên cứu và học tập. Một vài chức danh trong xã hội được công nhận như giáo sư, tiến sĩ, thạc sĩ, cử nhân…

Chức vụ: Không chỉ do xã hội công nhận mà còn phải do cả tổ chức thừa nhận về quyền hạn, vị trí, chức năng mà chức vụ cá nhân đó nắm giữ. Chức vụ sẽ không có hiệu lực nếu như không có sự công nhận của tổ chức.

Về chức năng, nhiệm vụ

Chức danh: Các cá nhân mang chức danh sẽ thực hiện chức danh của mình gắn liền với tên gọi. Chẳng hạn như bác sĩ (khám bệnh, chữa bệnh), kiến trúc sư (thiết kế nhà, thiết kế nội thất)…

Chức vụ: Những người có chức vụ sẽ là người làm việc đa chức năng và nắm giữ các vị trí cao, quan trọng trong tập thể hoặc tổ chức. Mỗi chức vụ sẽ được một tổ chức quy định về các chức năng khác nhau.

Về đơn vị quản lý

Chức danh: Người có chức danh không bắt buộc phải thuộc đơn vị nào quản lý, họ có thể được một đơn vị quản lý hoặc không.

Chức vụ: Để có được chức vụ thì phải có sự công nhận của tổ chức vậy nên người nắm giữ chức vụ phải được quản lý bởi một tổ chức hoặc một đơn vị nhất định.

Một số câu hỏi liên quan

Nhân viên là chức danh hay chức vụ?

Để xác định nhân viên là chức danh hay chức vụ thì phải gắn liền với vị trí cụ thể nào đó. Nhưng bạn có thể dựa vào tiêu chí như nhân viên này được xã hội công nhận thông qua quá trình gì, nhân viên này đảm nhận vấn đề gì, họ có đảm nhận tốt vai trò của mình hay không. Và thường trong công ty hay tổ chức khi nói đến chức vụ sẽ được hiểu là người nắm giữ những vị trí, vai trò quan trọng trong tổ chức. Do đặc điểm cuối cùng này nên nhân viên trong thực tế chỉ là chức danh chứ không phải chức vụ.

Hiệu trưởng là chức danh hay chức vụ?

Hiệu trưởng là một chức vụ bởi có thể thấy hiệu trưởng là vị trí quan trọng trong trường học, nắm giữ nhiều nhiệm vụ quản lý các chức danh phía dưới.

Để giữ được chức vụ hiệu trưởng, cá nhân phải trải qua quá trình bổ nhiệm phức tạp và tuân theo quy định của pháp luật. Sau khi được bổ nhiệm vào chức danh trên thì hiệu trưởng được sự quản lý của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Tuy nhiên, trong nhiều trường học thì hiệu trưởng cũng là một giáo viên, thực hiện các chức năng nhiệm vụ của một giáo viên. Mà giáo viên lại là một trong những chức danh được công nhận bởi pháp luật. Do đó có thể hiểu rằng hiệu trưởng có thể vừa là chức danh vừa là chức vụ. 

Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về chức danh là gì và phân biệt được giữa chức danh và chức vụ. Chúc bạn luôn thành công trong công việc và cuộc sống!

Hồng An

Read more

Direct sale là gì? Tips nâng cao doanh số bán hàng trực tiếp

Direct sale là công việc ngày càng phổ biến trên thị trường lao động Việt Nam hiện nay. Vậy bạn đã biết direct sale là gì và đặc điểm của hình thức bán hàng này ra sao? Tất cả những thắc mắc xoay quanh vấn đề này sẽ được chia sẻ trong bài viết dưới đây.

Direct sale là gì? Tips nâng cao doanh số bán hàng trực tiếp

Direct sale là gì?

Direct sale còn gọi là bán hàng trực tiếp, là quá trình trao đổi trực tiếp giữa người bán và khách hàng. Sau đó, người bán sẽ tìm hiểu thông tin về nhu cầu của khách hàng và giới thiệu để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

Bằng cách này direct sales giúp xây dựng các mối quan hệ gần gũi với khách hàng, vừa không mất phí lại còn rất linh hoạt.

Trong bán hàng trực tiếp, người bán sẽ thực hiện một số công việc như: giới thiệu ưu điểm, tác dụng của sản phẩm, sau đó thuyết phục khách hàng mua sản phẩm và ký kết hợp đồng. Họ còn tổ chức các chương trình, sự kiện khuyến mại tại một số điểm bán. Đồng thời, tham gia giám sát các hoạt động sau bán hàng và cung cấp cho khách hàng dịch vụ chăm sóc tốt nhất để phát triển mối quan hệ lâu dài.

“Direct sale là hình thức bán hàng trực tiếp không qua cửa hàng, chỉ có sự trao đổi trực tiếp giữa người bán và người tiêu dùng”

Các hình thức bán hàng của direct sales

Direct sale có nhiều hình thức linh hoạt nhằm đáp ứng nhu cầu của người bán và người mua. Hãy cùng tìm hiểu các hình thức của direct sale là gì nhé.

Bán hàng cá nhân

Với hình thức mua bán truyền thống này, người bán và khách hàng tương tác trực tiếp với nhau từ khi bắt đầu tìm hiểu nhu cầu đến khi khiến khách hàng hài lòng và yên tâm sử dụng sản phẩm và dịch vụ. Ở đây, công việc của nhân viên bán hàng là sắp xếp các buổi tư vấn riêng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc giới thiệu sản phẩm, giải đáp các thắc mắc của khách hàng về sản phẩm và hướng dẫn sử dụng.

Bán hàng online

Bán hàng trực tuyến là một hình thức direct sale mà người mua và người bán giao tiếp với nhau thông qua internet. Khách hàng chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản để truy cập vào trang web hay các phương tiện truyền thông của nhà bán lẻ và tiến hành giao dịch một cách nhanh chóng, dễ dàng.

Bán hàng tại chỗ

Hình thức bán hàng này đã quen thuộc với nhiều người, là việc các doanh nghiệp dựng gian hàng hoặc kiot tại các sự kiện, hội chợ thương mại để thu hút khách hàng tiềm năng mới và có cơ hội giới thiệu sản phẩm, hàng hóa cần bán. Đây cũng được cho là một hình thức tiếp thị mà các doanh nghiệp sử dụng để bán sản phẩm của họ.

Bán hàng theo hệ thống

Bán hàng theo hệ thống được hiểu là tuyển dụng những nhân viên bán hàng cấp dưới và phân phối để họ bán sản phẩm của bạn. Thông qua hình thức direct sale này, phạm vi bán hàng được mở rộng và tỷ lệ doanh thu bán hàng dễ dàng tăng cao.

Xem thêm: Việc Làm Trưởng Phòng Kinh Doanh tại Careerlink

Ưu và nhược điểm của direct sales

Cùng tìm hiểu ưu nhược điểm của direct sale là gì trong nội dung tiếp theo nhé. 

Ưu điểm

Ưu điểm đầu tiên của direct sale là gia tăng khả năng thấu hiểu tâm lý và nắm rõ hơn nhu cầu khách hàng. Nhân viên sales sẽ có cơ hội nói chuyện trực tiếp với khách hàng và người tiêu dùng về lợi ích, giá trị và công dụng của sản phẩm. Ngoài ra, khách hàng còn có cơ hội trải nghiệm sản phẩm trực tiếp, từ đó đưa ra đánh giá khách quan về sản phẩm. 

Bên cạnh đó, do bán hàng trực tiếp nên không cần người trung gian như các đại lý chẳng hạn. Khách hàng nhanh chóng nhận được sự hỗ trợ trực tiếp và cảm thấy hài lòng và đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng.

Chính những điều trên sẽ giúp người bán hàng xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng.

Nhược điểm

Vấn đề thu thập thông tin khách hàng không được quan tâm đúng mức. Đây là điều hết sức đáng tiếc bởi dữ liệu khách hàng là nguồn tài nguyên quan trọng để chạy các chiến dịch marketing hiệu quả. 

Ngoài ra, việc phải thiết lập một hệ thống đội ngũ bán hàng gây phát sinh nhiều chi phí dẫn đến nhu cầu mở rộng kinh doanh sẽ gặp khó khăn. Đồng thời, doanh số của công ty sẽ phụ thuộc nhiều vào các trang mạng xã hội. 

Tố chất và kỹ năng của nhân viên direct sales chuyên nghiệp

Nếu bạn đang quan tâm đến direct sale và muốn trở thành một nhân viên direct sales chuyên nghiệp thì cần phải chú tâm đến những tố chất và kỹ năng cần thiết của direct sale là gì. 

Tố chất

  • Kiên nhẫn và làm việc chăm chỉ: Direct sale sẽ gặp những sự cố phát sinh không mong muốn sẽ khiến bạn gặp một chút khó khăn. Vì vậy, để làm tốt nhất công việc của mình, bạn cần rèn luyện tính kiên nhẫn.
  • Trung thực với khách hàng và đồng nghiệp: Luôn nhiệt tình và cởi mở, sẵn sàng giải quyết mọi vấn đề gặp phải. Với những đức tính này, bạn có thể tiếp cận được rất nhiều từ khách hàng, tăng cơ hội chốt đơn hàng nhanh chóng.
  • Tính kỷ luật cao trong công việc: Bạn cần phải nghiêm khắc với bản thân để hoàn thành các nhiệm vụ được giao.
  • Thái độ tích cực: Giữ thái độ tích cực thì mọi khó khăn trong công việc sẽ được giải quyết, nhất là khách hàng khiếu nại hay phản ánh về sản phẩm và dịch vụ.

Kỹ năng

  • Kỹ năng lắng nghe: Luôn lắng nghe và thấu hiểu những vấn đề mà khách hàng gặp phải.
  • Kỹ năng đàm phán: người bán hàng giỏi là người biết đàm phán và thuyết phục khách hàng sử dụng sản phẩm và dịch vụ của mình.
  • Kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng: Yếu tố này giúp bạn có thể hiểu được suy nghĩ của khách hàng và đưa ra chiến lược bán hàng hợp lý.
  • Kỹ năng trình bày: Bạn cần đưa ra những thông tin sản phẩm rõ ràng, mạch lạc và trình bày một cách dễ hiểu, nếu không cuộc tiếp xúc với khách hàng sẽ không đạt được kết quả khả quan như mong đợi.
  • Kỹ năng phán đoán: Học cách phán đoán để đưa ra quyết định nhanh chóng, cân bằng lợi ích của đôi bên, cũng là cơ sở cho sự hợp tác lâu dài, để khách hàng quay lại mua hàng trong nhiều lần sau.

Tips dành cho nhân viên direct sale 

Để làm tốt công việc direct sale, bạn đọc cần chú ý tới một số điều sau:

  • Trong quá trình thu thập thông tin khách hàng, bạn không nên lơ là mà cần quan tâm đến từng thông tin chi tiết dù là nhỏ nhất của khách hàng.
  • Không nên quá phụ thuộc vào internet để tìm kiếm khách hàng, nên linh hoạt tìm kiếm nhiều nguồn khách hàng khác vì không phải khách hàng nào cũng sử dụng các trang web.
  • Ngoài ra, nếu không có sự đánh giá chính xác về khách hàng tiềm năng, bạn sẽ khó xác định được nhu cầu của họ. Đồng thời, không phải tất cả các đơn đặt hàng đều mang lại lợi ích, vì vậy bạn cần cân nhắc về sự phù hợp với nhu cầu của chính bạn và của khách hàng.
  • Để chốt sale, bạn cần thuyết phục khách hàng mua sản phẩm ngay từ lần đầu tiên, bởi khi khách hàng nói suy nghĩ lại, họ có thể quên và bạn sẽ khó thuyết phục họ mua hàng lần sau. Ngoài ra, họ cũng có thể chọn đối thủ cạnh tranh và công ty bạn mất đi một khách hàng tiềm năng.

Như vậy, bài viết trên đã giải thích rõ direct sale là gì. Để trở thành nhân viên direct sales xuất sắc không phải là điều dễ dàng. Ngoài những yếu tố và kỹ năng cần thiết, bạn cũng cần trải nghiệm nhiều thử thách, rèn luyện bản thân và không ngừng học hỏi, có tinh thần cầu tiến. Nhưng với lòng quyết tâm, chắc hẳn sẽ không có gì làm khó được bạn trở nên thành công hơn trong công việc, phải không nào?

Đoàn Loan

Read more

Ngành giải trí là gì? Cơ hội nghề nghiệp trong ngành giải trí

Những bạn trẻ có niềm đam mê với nghệ thuật thường hay thắc mắc ngành giải trí là gì hoặc cơ hội nghề nghiệp của ngành giải trí có lớn không? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để có được câu trả lời và định hướng được tốt hơn cho nghề nghiệp của mình trong tương lai nhé.

Ngành giải trí là gì? Cơ hội nghề nghiệp trong ngành giải trí

Ngành giải trí là gì?

“Ngành giải trí là ngành công nghiệp đặc biệt với các sản phẩm phục vụ chủ yếu cho mục đích thư giãn, thưởng thức nghệ thuật, vui chơi… của con người.”

Đối tượng để tạo ra các sản phẩm cho ngành giải trí không chỉ có những nghệ sĩ nổi tiếng như ca sĩ, diễn viên… mà còn bao gồm cả những người đứng đằng sau hỗ trợ, chẳng hạn như nhạc sĩ, đạo diễn, biên kịch, giám sát âm thanh…

Ngành công nghiệp giải trí là gì?

Ngành công nghiệp giải trí là một ngành năng động, trẻ trung và có môi trường làm việc hiện đại, chuyên nghiệp cùng với mức thu nhập khủng và hấp dẫn cho người lao động. Đặc biệt, đây còn là một ngành ảnh hưởng trực tiếp và tác động đến sự phát triển của du lịch và các lĩnh vực khoa học, công nghệ góp phần vào việc phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước. 

Hiện nay, ngành công nghiệp giải trí là ngành đang có tốc độ phát triển nhanh chóng và vượt bậc trên toàn thế giới. Chính vì thế mà nhu cầu tổ chức các sự kiện lớn, chuyên nghiệp như hội nghị, triển lãm, hội thảo và các hoạt động vui chơi giải trí, gameshow, thể dục thể thao… ngày càng gia tăng cả ở Việt Nam và trên nhiều quốc gia khác trên thế giới. 

Cơ hội nghề nghiệp trong ngành giải trí

Ngành giải trí ngày càng bùng nổ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho các bạn trẻ. Vậy các nghề nghiệp mà bạn có thể theo đuổi trong ngành giải trí là gì?

Ngành âm nhạc

Khi nhắc đến giải trí và âm nhạc, nhiều người sẽ nghĩ đến những công việc như ca sĩ, nhạc sĩ… Tuy nhiên, đối với ngành âm nhạc số lượng các công việc không chỉ dừng lại ở các công việc này mà cụ thể có thể kể thêm một vài nghề nghiệp khác như:

  • Nghệ sĩ Guitar, nghệ sĩ Cello, nghệ sĩ Dương cầm…
  • Nhà sản xuất âm nhạc
  • Nghệ sĩ trình diễn liên quan đến âm nhạc như phối khí, nhóm bè, DJ…

Ngành điện ảnh

Ngành điện ảnh cũng là lĩnh vực được nhiều người biết đến trong ngành giải trí. Các nghề nghiệp cụ thể có thể kể đến thuộc lĩnh vực điện ảnh gồm:

  • Diễn viên điện ảnh, diễn viên truyền hình, diễn viên hài…
  • Nghệ sĩ trình diễn tại các sân khấu kịch, nhạc kịch…
  • Đạo diễn hình ảnh, đạo diện trường quay, chỉ đạo nghệ thuật, biên kịch, giám chế…
  • Diễn viên đóng thế, diễn viên võ thuật…

Ngành thời trang

Nằm ở vị trí thứ 3 trong top các công việc phổ biến trong ngành giải trí đó là ngành thời trang. Các công việc liên quan đến ngành thời trang có thể kể đến như:

  • Người mẫu ảnh, người mẫu thời trang, người mẫu trình diễn…
  • Người đẹp, hoa hậu, hoa khôi…
  • Giám đốc sáng tạo, chỉ đạo hình ảnh…
  • Nhà thiết kế, stylist…
  • Photographer, editor…

Ngành vũ đạo

Vũ đạo cũng được coi là lĩnh vực quan trọng của ngành giải trí ở Việt Nam. Nhắc đến vũ đạo có thể kể ra được một số công việc phổ biến như:

  • Diễn viên múa: bale, cổ trang, đương đại…
  • Diễn viên nhảy hiện đại, đương đại…
  • Top múa, nhóm nhảy phụ họa…
  • Đạo diễn hình ảnh, đạo diễn sân khấu, chỉ đạo nghệ thuật.

Marketing ngành giải trí

Nhóm nghề nghiệp này sẽ bao gồm các công việc như bầu sô, quản lý nghệ sĩ, đại diện nghệ sĩ, người làm trong công ty giải trí, công ty truyền thông… Đây là công việc thuộc nhóm ngành giải trí mà không phải ai cũng biết. 

Xem thêm: Việc Làm Ngành Gỉải Trí tại Careerlink.vn

Yếu tố cần thiết khi làm việc trong ngành giải trí

Mỗi ngành nghề sẽ có những yêu cầu và lưu ý riêng bạn cần tìm hiểu để tránh gặp phải các tình huống hay sự cố khó xử lý. Vậy những điều cần lưu ý khi làm việc trong ngành giải trí là gì?

Sự sáng tạo

Những người làm việc trong ngành giải trí đòi hỏi phải có sự sáng tạo cao. Bạn luôn phải quan sát và đưa ra được những ý tưởng mới với những sự kiện và hoạt động. Bên cạnh đó, vận dụng sự sáng tạo trong kịch bản sự kiện cũng như các hoạt động truyền thông quảng bá cũng là điều cần thiết để bạn làm tốt công việc trong ngành giải trí.

Kỹ năng giao tiếp tốt

Với đặc thù là ngành năng động và luôn phát triển, bạn chắc chắn sẽ phải gặp gỡ và tiếp xúc với nhiều người. Vì thế những người muốn đạt được thành công trong ngành giải trí đòi hỏi phải có kỹ năng giao tiếp tốt và khéo léo trong khi giao tiếp với đồng nghiệp, đặc biệt là khách hàng.

Kỹ năng lãnh đạo

Với một số công việc như đạo diễn, tổ chức sự kiện, bạn không thể triển khai được các hoạt động nếu thiếu khả năng lãnh đạo. Vì thế mà đây cũng là kỹ năng quan trọng.

Kỹ năng quản lý thời gian và sắp xếp công việc

Bất kể công việc gì đi nữa thì việc quản lý thời gian và sắp xếp công việc một cách khoa học cũng sẽ giúp bạn hoàn thành tốt công việc được giao. Với ngành giải trí thì điều này hết sức quan trọng. Vì nó có thể giúp bạn lên được kế hoạch tỉ mỉ và dự đoán được những vấn đề gặp phải trong tương lai để nhanh chóng có cách khắc phục. Quản lý thời gian và sắp xếp công việc còn giúp bạn tiết kiệm thời gian và nắm được các công việc cần làm để lên lịch sẵn và những công việc có thể phát sinh thêm. 

Kỹ năng làm việc nhóm

Làm việc nhóm hiệu quả sẽ hỗ trợ bạn đưa ra những ý tưởng để học hỏi, trao đổi thêm kinh nghiệm và kỹ năng của các thành viên khác. Do đó, trang bị cho mình kỹ năng làm việc nhóm sẽ tạo điều kiện để bạn làm việc hiệu quả và phòng tránh cũng như giải quyết được các xung đột một cách hiệu quả. 

Phong thái, tác phong làm việc

Khi làm việc trong ngành giải trí, sự đúng giờ và phong thái làm việc tự tin sẽ giúp bạn gây được ấn tượng tốt và thể hiện được sự chuyên nghiệp của bản thân. Nếu làm việc không đúng giờ hoặc có phong thái làm việc không tốt sẽ khiến bạn trở nên thiếu chuyên nghiệp và không nhận được sự tôn trọng. 

Một số câu hỏi thường gặp

Công ty giải trí là gì?

Công ty giải trí là loại hình công ty tham gia trong việc quản lý và xây dựng hình tượng cho các diễn viên, ca sĩ hay nhóm nhạc một cách bài bản và có chiến lược cụ thể. Bên cạnh đó, một số trường hợp cũng có thể gọi là công ty giải trí như một công ty thu âm, hãng phim truyền hình hoặc một đài truyền hình. 

Học trường gì để làm trong ngành giải trí?

Để theo đuổi đam mê làm việc trong ngành giải trí, bạn có thể chọn lựa một số trường sau đây:

  • Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội
  • Đại học Văn Lang
  • Đại học Hoa Sen
  • Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
  • Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
  • Đại học Văn hóa nghệ thuật Quân đội

Với danh sách các trường trên đây, bạn có thể căn cứ vào sở thích và lĩnh vực mình muốn để đưa ra quyết định đúng đắn nhất. Các trường này tuyển sinh sẽ dựa vào bài thi THPT Quốc gia và có cả điểm thi môn năng khiếu tùy thuộc vào lĩnh vực mà bạn lựa chọn.

Nếu bạn mong muốn vào công ty giải trí làm nghệ sĩ hoặc thực tập sinh thì nên theo học các trường ở trên để được đào tạo chuyên sâu. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu trở thành quản lý nghệ sĩ hoặc làm truyền thông trong các công ty giải trí thì bạn nên theo học các trung tâm đào tạo nghiệp vụ riêng về lĩnh vực mà mình theo đuổi. 

Qua bài viết hy vọng bạn đã có được câu trả lời cho câu hỏi ngành giải trí là gì và cơ hội nghề nghiệp của ngành giải trí trong tương lai để sớm thực hiện được ước mơ của mình. Chúc bạn thành công!

Hồng An

Read more

MFG là gì? Sự khác biệt giữa EXP và MFG là gì?

MFG và EXG là ký hiệu rất phổ biến trên bao bì sản phẩm, nhưng bạn đã hiểu ý nghĩa của những từ viết tắt này. Ngay bài viết sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa MFG là gì cùng các thông tin liên quan nhé. 

MFG là gì? Sự khác biệt giữa EXP và MFG là gì?

MFG date là gì? MFG là viết tắt của từ gì?

MFG là viết tắt của từ Manufacturing trong tiếng Anh, có nghĩa là sản xuất hoặc chế tạo. 

“Trên bao bì sản phẩm, ký hiệu MFG là ngày sản xuất, cung cấp thông tin về thời điểm mà sản phẩm được tạo ra hoặc hoàn thành trong quy trình sản xuất.”

Thông qua ký hiệu MFG, người tiêu dùng có thể biết được ngày sản xuất của sản phẩm, giúp họ đánh giá tính tươi mới, độ tin cậy và hạn sử dụng của sản phẩm.

Ngày MFG rất quan trọng vì nhiều lý do.

Đầu tiên, nó giúp các công ty theo dõi hàng tồn kho của họ và đảm bảo rằng các sản phẩm không được để trên kệ quá lâu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm và đồ uống, vì những sản phẩm này có thể bị hỏng hoặc hết hạn sử dụng theo thời gian. 

Thứ hai, người tiêu dùng có thể sử dụng ngày MFG để xác định độ tươi của sản phẩm. Thông qua số liệu này, khách hàng có thể xác định chính xác chất lượng và thời hạn sử dụng của sản phẩm. Đặc biệt, đối với những sản phẩm trong lĩnh vực đồ ăn, nước uống, thuốc chữa bệnh hay mỹ phẩm, việc kiểm tra thông tin MFG trước khi lựa chọn là điều quan trọng để đảm bảo chọn được những sản phẩm chất lượng.

Sự khác biệt giữa EXP và MFG là gì?

Ngày MFG là ngày sản xuất, là mã được các nhà sản xuất sử dụng để cho biết ngày sản phẩm được sản xuất hoặc chế tạo. Mã này được sử dụng cho mục đích kiểm soát chất lượng và giúp các công ty theo dõi hàng tồn kho của họ. Ngày MFG thường có trên nhãn sản phẩm, thường ở gần mã vạch hoặc tên sản phẩm.

Trong khi đó, EXP là viết tắt của Expiry date, có nghĩa là hạn sử dụng hay ngày hết hạn, cho biết khi nào một sản phẩm có thể không còn an toàn hoặc hiệu quả để sử dụng.

Về cơ bản, ngày MFG thể hiện thời điểm sản phẩm được sản xuất, trong khi ngày hết hạn thể hiện thời điểm không nên sử dụng sản phẩm nữa. 

Những thông số và thuật ngữ thường gặp trên các sản phẩm

Ngoài việc tìm hiểu ký hiệu MFG là gì, bạn có thể biết thêm ý nghĩa của nhiều thông số khác thường xuất hiện trên bao bì sản phẩm. 

  • Số lô (Lot Number): Số nhận dạng duy nhất cho mỗi lô sản phẩm. Số lô thường được sử dụng để theo dõi và truy vết sản phẩm trong quá trình sản xuất và phân phối.
  • Trọng lượng tịnh (Net Weight): Trọng lượng thực tế của sản phẩm, bao gồm cả sản phẩm và bao bì.
  • Thành phần (Ingredients): Các thành phần chính được sử dụng trong sản phẩm. Thông tin về thành phần giúp người tiêu dùng biết được sản phẩm bao gồm những gì.
  • Hướng dẫn sử dụng (Usage Instructions): Hướng dẫn sử dụng sản phẩm đúng cách. Thông tin này cung cấp hướng dẫn về liều lượng, cách dùng, và cách lưu trữ sản phẩm.
  • Công dụng (Benefits): Các lợi ích hoặc mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông tin này giúp người tiêu dùng hiểu rõ các ứng dụng và tác dụng của sản phẩm.
  • Cảnh báo (Warning): Các thông tin cần lưu ý hoặc cảnh báo về việc sử dụng sản phẩm. Thông tin này có thể liên quan đến tác dụng phụ, những người không nên sử dụng, hoặc các biện pháp an toàn cần được tuân thủ.
  • Quy cách đóng gói (Packaging Specifications): Thông tin về cách sản phẩm được đóng gói, ví dụ như loại bao bì, số lượng sản phẩm trong mỗi đơn vị đóng gói, hoặc phương pháp đóng gói đặc biệt.
  • Nhà sản xuất (Manufacturer): Tên hoặc thông tin liên quan đến công ty hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
  • BBE/BE (Best before end date): thời hạn mà sản phẩm duy trì được chất lượng tốt nhất.
  • PAO (Period After Opening): đề cập đến thời gian mà sản phẩm vẫn còn có thể sử dụng sau khi mở nắp.

Các thông số và thuật ngữ trên có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và quy định của quốc gia hoặc khu vực. Việc đọc và hiểu các thông tin này là quan trọng để lựa chọn sản phẩm phù hợp và sử dụng an toàn.

Những lưu ý đối với hạn sử dụng sản phẩm

Khi mua và sử dụng các sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm có hạn sử dụng, dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn nên xem xét:

Đọc và tuân thủ hướng dẫn

Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, bao gồm cả hướng dẫn về hạn sử dụng. Tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách và tránh rủi ro.

Kiểm tra hạn sử dụng trước khi mua

Luôn kiểm tra thông tin về hạn sử dụng trên sản phẩm trước khi mua. Tránh mua những sản phẩm đã hết hạn, vì chúng có thể mất hiệu quả hoặc không an toàn khi sử dụng.

Lưu ý hạn sử dụng sau khi mở

Khi mở sản phẩm, đặc biệt là trong trường hợp mỹ phẩm, thực phẩm hay thuốc, lưu ý hạn chế sử dụng sau một khoảng thời gian nhất định sau khi mở. Thông tin này thường được ghi trên bao bì.

Kiểm tra chất lượng sản phẩm

Trước khi sử dụng, kiểm tra chất lượng của sản phẩm, bao gồm màu sắc, mùi hương, vệ sinh và bất kỳ biểu hiện nào của sự biến đổi không bình thường. Nếu sản phẩm có dấu hiệu không bình thường, hãy ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Bảo quản đúng cách

Để sản phẩm duy trì chất lượng và an toàn, lưu trữ và bảo quản theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này có thể bao gồm lưu trữ ở nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm phù hợp, và đóng gói kín sau khi sử dụng.

Không sử dụng sản phẩm hết hạn

Tránh sử dụng bất kỳ sản phẩm nào đã hết hạn. Hạn sử dụng là một chỉ báo quan trọng về chất lượng và an toàn của sản phẩm.

Liên hệ và phản hồi

Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề hoặc có câu hỏi liên quan đến hạn sử dụng hoặc chất lượng sản phẩm, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để được tư vấn thêm hoặc cung cấp phản hồi. Điều này giúp cung cấp thông tin quan trọng cho nhà sản xuất và cũng giúp bảo vệ quyền lợi của bạn với vai trò là người tiêu dùng.

Nhìn chung, các lĩnh vực khác nhau có các quy định và hướng dẫn riêng về hạn sử dụng sản phẩm, vì vậy luôn luôn tuân thủ theo quy định cụ thể của từng lĩnh vực và sản phẩm cụ thể mà bạn đang sử dụng.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi MFG nghĩa là gìcũng như sự khác nhau giữa EXP và MFG là gì và hiểu được vai trò của chúng đối với một sản phẩm. Hãy tiếp tục theo dõi trang web CareerLink.vn để có thêm những thông tin hữu ích khác nhé. 

Anh Thơ

Read more

Ikigai là gì? Lợi ích và các bước xác định Ikigai

Với những ai đang tìm hiểu về văn hóa hoặc lối sống của người Nhật Bản chắc hẳn đã từng đọc qua về thuật ngữ Ikigai? Ikigai là triết lý sống của người Nhật từ thời xa xưa nhằm tìm được ra mục đích sống và sự nghiệp lý tưởng cho bản thân. Vậy Ikigai là gì và có các cách nào để bạn xác định được Ikigai? Mời bạn đọc bài viết dưới đây để có được câu trả lời nhé!

Ikigai là gì?

Ikigai là một triết lý được biết đến như một văn hóa sống phổ biến trong các tầng lớp và thế hệ người Nhật. Thuật ngữ này có từ khoảng năm 794 – 1185 và trở nên thông dụng hơn trong những năm gần đây.

“Iki” trong tiếng Nhật có nghĩa là “cuộc sống” và “gai” là “giá trị”. Ikigai có thể hiểu đơn giản là “mục đích sống hay lý tưởng sống của mỗi người”.

Trong triết học truyền thống của Nhật Bản, Ikigai là phương pháp giúp bạn tập trung vào việc tìm kiếm hạnh phúc còn ở phương Tây lại giải thích rằng Ikigai là phương pháp để tìm kiếm sự nghiệp mơ ước.

Ở phiên bản phương Tây, Ikigai cho rằng bạn đã tìm được sự nghiệp ước mơ của mình khi sự nghiệp bao gồm 4 phẩm chất cụ thể sau:

  • Những gì bạn yêu thích (What you love)
  • Bạn giỏi cái gì (What you are good at)
  • Điều gì giúp bạn kiếm được thu nhập (What you are paid for)
  • Thế giới cần gì (What the world needs)

Lợi ích của Ikigai là gì?

Xác định được Ikigai sớm sẽ giúp bạn sống có mục đích và định hướng rõ ràng hơn. Mỗi người đều có Ikigai của riêng mình, nhưng để tìm thấy nó không phải là điều dễ dàng. Để xác định được Ikigai đòi hỏi bạn cần có thời gian, tư duy và sự nỗ lực để tìm kiếm đúng “mục đích sống” của bản thân.

Ngoài ra, nhiều người Nhật cũng tin rằng Ikigai có liên quan nhiều đến tuổi thọ và cuộc sống hạnh phúc của họ. Có thể thấy, Nhật Bản là quốc gia xếp hạng thứ hai trên thế giới về tuổi thọ, với phụ nữ dự kiến sẽ sống 88, 90 tuổi và nam giới dự kiến sẽ sống 81, 91 tuổi. 

Biết Ikigai còn giúp bạn có được các điều sau:

– Thiết kế lối sống và làm việc lý tưởng;

– Tạo kết nối xã hội mạnh mẽ tại nơi làm việc;

– Tạo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh;

– Theo đuổi ước mơ nghề nghiệp; 

– Tận hưởng công việc;

– Tạo động lực sống;

– Cảm giác viên mãn và đủ đầy.

4 yếu tố giúp xác định Ikigai

Khi hiểu được tầm quan trọng của Ikigai là gì, bạn có muốn đi tìm Ikigai của riêng mình? Nếu có, bạn cần xác định 4 yếu tố sau. 

Bạn thích làm gì?

Câu hỏi này thường rất đơn giản để trả lời nhưng để xác định được Ikigai bạn nên tập trung vào điều gì đem lại sự thoải mái và niềm vui cho bạn. Đó có thể là một thói quen hay sở thích mà bạn thường làm. 

Cuộc sống hối hả, vội vã đôi khi khiến bạn cảm thấy khó tìm ra được điều bạn thích làm, vậy bạn hãy nhớ lại xem bạn thích hoạt động gì và muốn làm công việc như thế nào từ ngày còn bé, những năm thiếu niên cho đến giai đoạn đi học, đi làm.

Sở trường của bạn là gì?

Sau khi đã xác định được bạn thích làm gì thì bạn cần tìm ra được điểm mạnh của mình. Đó là việc bạn giỏi, có khả năng làm tốt hơn so với người khác và đem lại năng lượng cho bạn.

Bạn có thể cân nhắc đến những kỹ năng đã được rèn luyện qua thời gian gồm cả kỹ năng mềm và kỹ năng cứng.

Kỹ năng cứng là những kiến thức và khả năng chuyên môn như ngôn ngữ bạn thông thạo, kiến thức về chuyên ngành Marketing hay IT. Bạn có thể thu thập toàn bộ kỹ năng này từ những công việc bạn từng làm lúc thực tập, các khóa học, công việc partime hoặc fulltime.

Kỹ năng mềm sẽ tập trung vào cách bạn ứng xử và tương tác với người khác. Phần lớn sẽ đến từ tính cách của bạn nên sẽ khó xác định hơn. Một cách đơn giản là xem bạn có thể áp dụng những sở trường nào vào công việc của mình. 

Thế giới cần gì ở bạn?

Câu hỏi này có nghĩa là bạn cần tự ngẫm để biết mình có thể và muốn đem lại những giá trị nào cho nhân loại. Chẳng hạn nếu bạn muốn giúp mọi người có sức khỏe tốt hơn thì có thể trở thành một bác sĩ hoặc điều dưỡng. Còn nếu bạn muốn làm những công việc giúp đỡ cho cộng đồng, hãy tham gia vào các tổ chức thiện nguyện hoặc phi chính phủ. 

Bạn có thể kiếm thu nhập từ việc gì?

Tiền công không phải là một phần của Ikigai nhưng nó lại phản ánh rõ thế giới thực. Bởi ai cũng mong muốn sống một cuộc đời đáng sống với một nguồn thu nhập đáng mơ ước. Do đó việc xác định được Ikigai sớm giúp bạn định hướng được rõ mục tiêu kiếm tiền của mình tốt hơn.

Việc bạn cần làm đó là xác minh rõ những công việc có thể giúp bạn tạo ra được thu nhập. Nếu lồng ghép được công việc bạn thích và công việc có thể giúp bạn trang trả cuộc sống thì sẽ tạo được cảm hứng và động lực lớn hơn cho bạn. Vậy nên hãy tìm hiểu về xu hướng nghề nghiệp hiện tại và tương lai để đưa ra được dự đoán và lên kế hoạch thực hiện hiệu quả. 

Điểm giao thoa của những vòng tròn là Ikigai của bạn 

Điểm giao thoa của Điều bạn thích; Điều thế giới cần; Điều bạn được trả tiền; Điều bạn giỏi chính là Ikigai của bạn. Việc xác định được điểm giao thoa của 4 điều này không hề dễ dàng. Bởi khi bạn tìm được việc bạn thích và bạn giỏi thì chưa chắc nó sẽ giúp bạn có được thu nhập như ý muốn. Hoặc có thể bạn đã xác định được điều mang lại thu nhập và xã hội cần nhưng lại không hề thích công việc đó. 

Thật may mắn nếu như bạn bạn tìm ra được một công việc kết hợp được đủ 4 yếu tố, nhưng nếu bạn vẫn chưa có được mô hình Ikigai của mình thì đây cũng không phải là một vấn đề quá lớn.

Mẹo giúp xác định Ikigai hiệu quả

Để xác định Ikigai một cách hiệu quả, đừng bỏ qua các mẹo sau:

Bắt đầu từ những việc nhỏ nhất

Thay vì ám ảnh bởi chủ nghĩa cầu toàn, bạn hãy hướng tới tìm kiếm sự mới mẻ và hiệu quả, cũng như cơ hội được phát triển và tiến bộ. Bắt đầu mọi việc một cách khiêm tốn rồi tiến từng bước đến mục tiêu bằng sự chăm chỉ, kiên nhẫn và tỉ mỉ từng chi tiết.

Kể cả cơ hội và điều kiện có giới hạn, bạn cũng không nên bỏ cuộc mà cần phải nỗ lực và quyết tâm vào việc mình đang làm.

Giải phóng cái tôi cá nhân

Điều quan trọng tiếp theo trên hành trình đi tìm Ikigai đó là học cách tin tưởng và tự tin sống thật với bản chất của mình. Bạn sẽ cảm thấy hài lòng với những gì mình có để thoải mái thể hiện bản sắc cá nhân, kể cả công việc hay trong cuộc sống.

Bỏ đi cái tôi cá nhân sẽ giúp bạn làm việc tập trung vào những điều quan trọng thay vì chạy theo ý kiến của số đông chỉ để nhận được những lời tán thưởng.

Sống hài hòa, bền vững

Ngoài những tham vọng về vật chất, những mục tiêu vô hình mà bạn thúc đẩy bản thân cần đạt được thì xung quanh bạn cũng là thiên nhiên, là xã hội với những người vừa lạ, vừa quen. Khi bạn trân trọng và hài hòa với tự nhiên, các mối quan hệ xung quanh mình thì bạn sẽ phần nào nhìn rõ hơn kim chỉ nam dẫn bạn tới Ikigai.

Tìm niềm vui từ những điều nhỏ bé

Việc tận hưởng những niềm vui mà điều nhỏ nhất đem lại khiến bạn có thêm năng lượng và động lực để làm việc hơn. Nếu bạn đang làm fulltime tại một doanh nghiệp nhưng có sở thích vẽ tranh, làm đồ gốm – một sở thích nào đó không hề liên quan đến công việc hiện tại thì cuối tuần hoặc cuối ngày bạn có thể dành một chút thời gian để vẽ những chi tiết nhỏ trong bức tranh hoặc đi nặn gốm với bạn bè. 

Cảm giác thích thú khi được làm công việc đam mê sẽ giúp bạn dần tìm thấy Ikigai của chính mình.

Sống trọn vẹn khoảnh khắc hiện tại

Hãy luôn tập trung vào những gì đang diễn ra ở hiện tại thay vì liên tục cảm thấy bất an vì tương lai hoặc gặm nhấm quá khứ sẽ là phong cách sống giúp bạn bình tĩnh và thanh thản hơn.

Khi bạn dành thời gian quý trọng và cố gắng làm tốt nhất có thể trong mọi khoảnh khắc của thực tại cũn là cách để bạn tìm thấy Ikigai của bản thân mình. 

Trên đây là bài viết chia sẻ về toàn bộ thông tin và khái niệm để bạn trả lời được câu hỏi Ikigai là gì. Hy vọng với những thông tin bổ ích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này và sớm xác định được Ikigai của bản thân để thành công hơn. 

Hồng An

Read more

Reference là gì? Mẹo viết reference trong CV đúng chuẩn

Khi tạo hồ sơ tìm kiếm việc làm, có thể không ít một lần bạn đã nghe qua khái niệm reference trong CV. Vậy reference là gì? Vì sao cần có trong CV và nên thêm vào như thế nào? Hãy cùng giải đáp các thắc mắc này trong nội dung sau đây nhé.

Reference là gì? Mẹo viết reference trong CV đúng chuẩn

Reference là gì?

“Reference (hay còn gọi là người giới thiệu, người tham khảo) là những người mà nhà tuyển dụng có thể liên hệ để xác nhận thông tin bạn cung cấp trong quá trình tuyển dụng.”

Khi nhà tuyển dụng xem qua CV của bạn, họ mong muốn thu thập đủ thông tin về bạn để giúp họ quyết định xem bạn có bộ kỹ năng và phẩm chất phù hợp cần thiết cho vai trò mà bạn đang ứng tuyển hay không. Giờ đây, nếu bạn không có nhiều bằng cấp học thuật hoặc kỹ năng chuyên môn giúp bạn nổi bật trong CV, việc thêm những người tham khảo đáng tin cậy, những người có thể chứng thực đạo đức làm việc và tính cách của bạn là một cách dễ dàng để bán bạn cho nhà tuyển dụng tiềm năng của bạn.

Ba loại reference là gì?

Có 3 kiểu người tham khảo mà bạn có thể đưa vào CV là người tham khảo việc làm, học vấn và tính cách.

Người tham khảo việc làm là người có thể chứng thực lịch sử làm việc của bạn. Người tham khảo học thuật là người đã dạy bạn trong quá khứ. Người tham khảo tính cách là người biết bạn dựa vào mối quan hệ cá nhân và có thể nói về các giá trị cũng như tính cách của bạn.

Ai có thể trở thành người tham khảo trong CV?

Người giới thiệu là những người có thể nói về kinh nghiệm làm việc, thói quen làm việc, tính cách và kỹ năng của bạn, thế nên bạn cần lựa chọn một cách cẩn thận.

Nếu có thể, bạn nên chọn người quản lý trực tiếp, giám sát hoặc đồng nghiệp trong quá trình làm việc trước đây. Vì làm việc cùng nhau nên họ mới có thể nói về thói quen làm việc và các kỹ năng của bạn một cách chính xác.

Những người tham khảo khác có thể bao gồm một người nào đó biết về thói quen hoặc kỹ năng làm việc của bạn thông qua công việc tình nguyện hoặc cộng đồng của bạn.

Nếu bạn đang xin học bổng thì giáo viên hướng dẫn có thể là người tham khảo đáng tin cậy. Nếu là sinh viên mới tốt nghiệp, bạn có thể nhờ giảng viên đã trực tiếp dạy bạn và một người có chuyên môn hiểu rõ về bạn để chứng minh tư cách tốt của bạn. Tuy nhiên, hầu hết các vai trò sơ cấp không chú trọng nhiều vào người tham khảo.

Đừng nhờ bạn bè hoặc các thành viên gia đình làm người tham khảo vì nhà tuyển dụng có thể cho rằng họ sẽ có những đánh giá thiên vị. Nếu nhà tuyển dụng yêu cầu người tham khảo cá nhân, hãy nhờ những người từng làm việc chung hoặc tham gia vào quá trình học tập cùng bạn – những người sẽ nói về đặc điểm tính cách và kỹ năng mềm của bạn.

Nếu công việc bạn đang ứng tuyển liên quan đến tương tác với khách hàng và đối tác, bạn có thể nhờ khách hàng trước đây đã từng hợp tác với bạn – người có thể chứng thực sự siêng năng của bạn với tư cách là một nhân viên.

Bên cạnh đó, để chọn người tham khảo tốt, bạn nên xem xét:

– Vai trò của họ;

– Mức độ kinh nghiệm của họ;

– Bạn làm việc với họ khi nào.

Để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng tiềm năng, bạn nên chọn người giới thiệu mà bạn đã làm việc cùng gần đây nhất và có trình độ cao.

Cách viết thông tin người tham khảo trong CV

Bây giờ đã hiểu reference trong CV là gì và nên chọn ai là người tham khảo, chúng ta hãy xem chính xác cách liệt kê chi tiết một cách hợp lý, bao gồm:

– Họ tên người tham khảo và chức vụ;

– Tên công ty và địa chỉ làm việc;

– Số điện thoại làm việc và địa chỉ email của người tham khảo

– Mô tả ngắn gọn về mối quan hệ của bạn với người tham khảo và lí do họ có thể cung cấp thông tin đáng tin cậy.

Bạn nên đưa bao nhiêu người tham khảo vào CV?

Bạn nên đưa số lượng người tham khảo như nhà tuyển dụng yêu cầu vào CV. Nhưng nếu họ không nói rõ, bạn có thể thêm 2-3 người tham khảo nếu bạn đang ứng tuyển vào các vị trí nhân viên, quản lý cấp trung và 3-5 người tham khảo nếu bạn đang nhắm vào các vị trí quản lý cấp cao hơn. Các vị trí cấp cao đòi hỏi nhiều người tham khảo hơn vì nhà tuyển dụng cần tìm hiểu kỹ hơn về bạn trước khi đưa bạn vào vai trò lãnh đạo công ty.

Tips khi thêm thông tin người tham khảo vào CV

 Xin phép người tham khảo

Điều đầu tiên bạn cần làm trước khi đặt bút viết người tham khảo là cósự chấp thuận hoặc cho phép của họ. Phép lịch sự yêu cầu rằng trước khi bạn cung cấp thông tin liên hệ của ai đó, trước tiên bạn phải kiểm tra xem họ có đồng ý làm người tham khảo của bạn hay không. Hãy nhớ rằng họ sẽ thay mặt bạn nhận các cuộc gọi và email từ nhà tuyển dụng và họ có thể không đưa ra các phản hồi tốt nhất nếu bị bất ngờ.

Xác nhận thông tin liên hệ của người tham khảo

Ngay cả khi bạn đã biết thông tin liên hệ của người tham khảo, bạn vẫn nên nhờ họ xác nhận thông tin đó. Ngoài việc đảm bảo rằng thông tin liên hệ bạn có là chính xác, họ cũng sẽ biết những phương tiện liên lạc nào cần kiểm tra thường xuyên.

Tạo điều kiện dễ dàng cho người tham khảo

Khi nhận được sự đồng ý, hãy gửi bản sao CV của bạn và nội dung tin đăng tuyển để người tham khảo biết mục tiêu của bạn. Họ sẽ có thể nói nhiều hơn về các kỹ năng của bạn liên quan đến vị trí và thậm chí có thể cung cấp các minh chứng cụ thể. Tất cả những điều này sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Cảm ơn người giới thiệu

Bạn đã nhận được công việc? Thật tuyệt vời! Phản hồi tích cực từ những người tham khảo có thể đã đóng một vai trò quyết định đạt được kết quả này. Vì vậy, hãy dành chút thời gian để cảm ơn họ. Nếu có thể, bạn có thể khao họ một bữa ăn chẳng hạn.

Tránh những người tham khảo không có mối quan hệ tốt

Tránh những đồng nghiệp hoặc người quản lý cũ mà bạn từng có xung đột cá nhân hoặc nghề nghiệp, ngay cả khi xích mích đã được hòa giải. Chỉ cần một nhận xét khó chịu cũng có thể hủy hoại cơ hội nhận được công việc của bạn.

Giải thích một số khái niệm liên quan đến reference

Reference letter là gì?

Reference letter là thư giới thiệu – là một lá thư trong đó một người đánh giá kỹ năng và năng lực của người khác, thường là theo hướng tích cực. Thư giới thiệu thường được sử dụng để xin học bổng hoặc xin việc.

Reference check là gì?

 Reference check đề cập đến một phương pháp mà trong đó nhà tuyển dụng kiểm tra lại thông tin mà ứng viên cung cấp thông qua người giới thiệu.

 Qua nội dung giải thích reference là gì trên đây, có thể thấy rằng reference là yếu tố quan trong trọng quá trình tìm kiếm việc làm của bạn. Nhìn chung, hãy đảm bảo người giới thiệu sẽ nói về những phẩm chất quan trọng nhất của bạn và giúp bạn có được việc làm mơ ước. Để tìm được công việc phù hợp, đừng quên truy cập vào website Careerlink.vn với hàng ngàn cơ hội đang chờ đón bạn khám phá.

 Huỳnh Trâm

Read more