Blog

KYC là gì? Vai trò và các bước xác minh KYC

KYC là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính. Vậy KYC là gì? Vai trò của nó ra sao, quy trình xác minh diễn ra như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc trên để bạn đọc hiểu rõ hơn nhé.

KYC là gì? Vai trò và các bước xác minh KYC

KYC là gì?

KYC là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh Know Your Customer dịch sang tiếng Việt nghĩa là “hiểu khách hàng của bạn”.

“KYC là một quy trình định danh khách hàng được các ngân hàng hay tổ chức tài chính sử dụng vào việc tra soát các thông tin cá nhân và các hoạt động giao dịch của khách.

Hiểu đơn giản hơn thì KYC giúp các ngân hàng nhận dạng khách hàng chính chủ, từ đó sẽ đánh giá, giám sát những rủi ro, ngăn ngừa và phát hiện ra các hoạt động gian lận.

Nói theo cách khác, ngân hàng phải đảm bảo rằng khách hàng đều là người đã đăng ký các dịch vụ của họ. Và ngân hàng có thể từ chối hoặc tạm dừng giao dịch nếu khách hàng không đáp ứng các yêu cầu KYC tối thiểu.

EKYC là gì?

EKYC là từ viết tắt của Electronic Know Your Customer là quá trình hoàn thành xác minh danh tính và các yêu cầu KYC khác bằng kỹ thuật số.

Vai trò của KYC

KYC có vai trò quan trọng đối với mỗi ngân hàng, công ty tài chính bởi vì nó có thể:

Xác minh thông tin khách hàng

Giúp các ngân hàng và các tổ chức tài chính xác thực được khách hàng của mình là ai, ở đâu, có đang vi phạm pháp luật không… để tránh việc giao dịch với những đối tượng tội phạm.

Xác định những rủi ro có thể xảy ra liên quan tới khách hàng

Ví dụ khi khách hàng đi vay tiền ngân hàng, nhờ vào việc xác minh danh tính thì ngân hàng sẽ phát hiện được khách hàng đó có nợ xấu hay không, có khả năng trả nợ không. Từ đó sẽ đưa ra quyết định cho khách vay tiền hay từ chối.

Tăng mức độ an toàn trong các giao dịch

Ngăn chặn việc khách hàng sử dụng tài khoản ngân hàng để thực hiện các hoạt động gian lận như rửa tiền, tham nhũng, hối lộ… Để đảm bảo ngân hàng và các tổ chức tài chính luôn thực hiện công việc trong phạm vi pháp luật quy định và đem lại sự an toàn cho khách hàng.

Các thông tin KYC được ví như là một bản danh sách cá nhân và tổ chức, nhờ vào đó mà các cơ quan tư pháp có thể:

– Cung cấp thông tin tình báo về những cá nhân, tổ chức có nghi ngờ tham gia các hoạt động rửa tiền, tham nhũng hoặc hối lộ.

– Xác định các cá nhân, tổ chức có nghi ngờ liên quan đến các hoạt động tội phạm.

– Các cá nhân và tổ chức đang bị áp dụng lệnh trừng phạt từ các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền quốc tế…

Lí do cần xác thực KYC là gì? KYC có an toàn không?

Nội dung trên đã giới thiệu cho các bạn về khái niệm và vai trò của KYC là gì. Tiếp đến, hãy cùng theo dõi tiếp về tại sao cần xác minh KYC nhé.

Xác minh KYC giúp các ngân hàng, công ty tài chính phát hiện ra các hoạt động rửa tiền để có thể ngăn chặn thực hiện các giao dịch tài chính bất hợp pháp.

Xác minh KYC là khâu đầu tiên và quan trọng trong tất cả các hoạt động ngân hàng, tổ chức tài chính. Vì trước khi để khách hàng tiến hành sử dụng các dịch vụ của mình thì các ngân hàng hay tổ chức tài chính nhận biết rõ về khách hàng của mình.

Ngoài ra, việc xác minh này cho biết khách hàng của mình là ai để thuận tiện cho việc xác định danh tính, các thông tin về khách hàng được làm rõ. Từ đó, sẽ đưa khách hàng vào hệ thống quản lý, giám sát được tốt hơn.

Quy trình xác minh KYC đảm bảo khách hàng không bị giả mạo. Vì thế nên các bạn có thể yên tâm rằng các thông tin của mình đều được bảo mật và đảm bảo luôn ở chế độ quyền riêng tư.

Tuy nhiên, vẫn có những đối tượng dùng KYC để lừa đảo, nên cần cẩn thận xem xét để nhận biết đâu là KYC thật và giả. Một lưu ý nữa là khi xác minh KYC sẽ không được thực hiện qua hình thức gọi điện. Vì thế, nếu có xảy ra trường hợp này thì chắc chắn đó là lừa đảo.

Những ai cần tuân thủ theo quy trình KYC?

Việc xác định đúng đối tượng cần tuân thủ theo quy trình KYC sẽ giúp các ngân hàng và tổ chức tài chính tránh bỏ sót bất kỳ một khách hàng ảo nào. Việc xác minh các thông tin cá nhân qua khuôn mặt, thẻ ID, hóa đơn tiện ích hay sinh trắc học.

Trong lĩnh vực ngân hàng thì khách hàng KYC là những người mở thẻ, đăng ký mua bảo hiểm, mở tài khoản chứng khoán… Vậy, đối tượng phải tuân thủ theo yêu cầu của KYC gồm:

– Cá nhân và tổ chức có mối quan hệ với doanh nghiệp hoặc cần duy trì tài khoản.

– Người thụ hưởng các giao dịch của ngân hàng được thực hiện qua các hoạt động trung gian thương mại như môi giới, chứng khoán, bảo hiểm…

– Các cá nhân và tổ chức có kết nối thông qua những giao dịch tài chính.

Giấy tờ cần thiết cho quy trình xác minh KYC

Kiểm tra KYC được thực hiện thông qua các dữ liệu thông tin cá nhân đáng tin cậy. Mỗi một khách hàng đều được yêu cầu cung cấp thông tin đăng nhập để xác thực danh tính và địa chỉ. Các giấy tờ cần thiết cho quy trình xác minh KYC là gì? Đây là câu trả lời:

– Thẻ CCCD, CCCD gắn chip, sổ định danh điện tử hoặc là hộ chiếu còn hiệu lực. Các giấy tờ đó phải ghi thông tin rõ ràng, ảnh chân dung rõ nét, không rách nát chắp vá, giấy tờ thật và còn hiệu lực.

– Sổ hộ khẩu thường trú, bằng lái xe, bảng lương, hợp đồng lao động hay giấy đăng ký tạm trú. Các loại giấy tờ này được sử dụng khi mở tài khoản tín dụng hoặc vay vốn.

Chi tiết quy trình xác minh KYC

Quy trình xác minh KYC giúp các ngân hàng biết rõ về danh tính, địa chỉ và khả năng chi trả các dịch vụ. Khi biết được những thông tin đó giúp cho quá trình phân loại khách hàng để cung cấp chính xác các dịch vụ phù hợp, cải thiện những trải nghiệm dịch vụ khách hàng. Chi tiết quy trình xác minh KYC như sau:

Thu thập đầy đủ thông tin khách hàng

Khi khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ của ngân hàng, tổ chức tài chính, họ sẽ được cung cấp một biểu mẫu. Sau đó, khách hàng sẽ phải điền đầy đủ các thông tin cá nhân của mình vào.

Những thông tin bắt buộc để điền vào biểu mẫu như họ và tên, số căn cước công dân còn giá trị sử dụng, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú, số điện thoại liên hệ… Những thông tin điền vào biểu mẫu cần kê khai trung thực.

Đánh giá khách hàng

Yếu tố căn bản trong quy trình xác minh KYC là đánh giá khách hàng nhằm hạn chế tối đa những rủi ro có thể xảy ra. Có hai phương thức đánh giá khách hàng đó là: đánh giá đơn bản (SDD) và đánh giá tăng cường rà soát (EDD).

SDD là phương pháp thu thập đánh giá thông tin khách hàng đơn bản. Còn EDD dùng để xác định những rủi ro, gian lận hay các hoạt động tài chính bất hợp pháp. Đánh giá khách hàng bao gồm một số bước sau:

– Xác định và xác minh danh tính và vị trí cụ thể của khách hàng. Lưu trữ và giám sát chặt chẽ thông tin khách hàng.

– Lưu trữ tất cả những đánh giá CDD và EDD đã được ngân hàng thực hiện với khách hàng hoặc những khách hàng tiềm năng.

– Xác định những rủi ro tiềm ẩn liên quan tới khách hàng. Thực hiện đánh giá định kỳ để cập nhật những mối rủi ro mà khách hàng có thể thể gặp ra.

– Có cái nhìn tổng quan và rõ ràng về các hoạt động kinh doanh của khách.

Bài viết trên đã giới thiệu toàn bộ những thông tin về KYC là gì, EKYC là gì và tất cả những vấn đề liên quan đến KYC. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có thêm nhiều kiến thức về cho bản thân mình. 

Thúy Vui

Read more

Lòng trắc ẩn là gì? Ý nghĩa của lòng trắc ẩn trong cuộc sống

Đã bao giờ bạn nghe qua lòng trắc ẩn chưa? Lòng trắc ẩn nghĩa là gì? Tại sao nếu con người thiếu lòng trắc ẩn thì sẽ hình thành một xã hội vô cảm? Lòng trắc ẩn có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc sống của chúng ta? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng làm rõ nhé.

Lòng trắc ẩn là gì? Ý nghĩa của lòng trắc ẩn trong cuộc sống

Lòng trắc ẩn là gì? Lòng trắc ẩn tiếng Anh là gì?

“Lòng trắc ẩn là sự thấu hiểu cảm xúc của một người, đi kèm với lòng vị tha hoặc mong muốn hành động vì lợi ích của người đó.”

Lòng trắc ẩn là khi bạn quan tâm đến hoàn cảnh của ai đó và bạn muốn giúp đỡ họ. Bạn thấy ai đó đang gặp rắc rối và bạn cảm thấy muốn hỗ trợ. Ví dụ: bạn có thể giúp ai đó nhặt đồ nếu họ làm rơi. Nói cách khác, lòng trắc ẩn ngụ ý rằng bạn nhìn thấy mình trong hoàn cảnh của người khác.
Lòng trắc ẩn được coi là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một cuộc sống tốt đẹp và hạnh phúc. Khi con người có lòng trắc ẩn, họ có khả năng tạo ra mối quan hệ gắn kết, đáp ứng tốt hơn với nhu cầu của nhau và đối diện với những thử thách trong cuộc sống một cách tích cực.

Lòng trắc ẩn tiếng Anh là compassion.

Sự khác biệt giữa đồng cảm và giàu lòng trắc ẩn là gì?

Lòng trắc ẩn và sự đồng cảm về cơ bản là khác nhau nhưng có liên quan chặt chẽ với nhau.

Đồng cảm là cảm giác nhận thức được cảm xúc của người khác và nỗ lực để hiểu cảm giác của họ.

Lòng trắc ẩn là một phản ứng cảm xúc đối với sự đồng cảm hoặc cảm thông và tạo ra mong muốn giúp đỡ.

Tóm lại, đồng cảm là khả năng nhìn thấy mình trong hoàn cảnh của người khác. Lòng trắc ẩn thêm một khía cạnh khác nữa là mong muốn giúp đỡ.

Dấu hiệu của một người giàu lòng trắc ẩn

Các dấu hiệu cho thấy một người giàu lòng trắc ẩn là gì? Đó là:

Cảm giác đồng cảm

Người có lòng trắc ẩn thường có khả năng cảm nhận và đồng cảm với cảm xúc của người khác, thấu hiểu và chia sẻ cảm giác với họ.

Sự tinh tế trong cảm nhận

Người có lòng trắc ẩn thường có khả năng cảm nhận sâu sắc và tinh tế với mọi thứ xung quanh, từ tình huống đến nghệ thuật, âm nhạc hay văn hóa.

Khả năng lắng nghe

Họ thường có khả năng lắng nghe và tập trung vào người nói, từ đó hiểu rõ hơn về người khác và tạo nên mối quan hệ tốt hơn.

Sự thấu hiểu

Người có lòng trắc ẩn thường có khả năng thấu hiểu vấn đề và hành vi của người khác, từ đó giúp họ tìm ra giải pháp phù hợp.

Tự nhận thức được cảm xúc của mình

Người có lòng trắc ẩn sẽ nhận thức rõ ràng về cảm xúc của mình và có khả năng xử lý tốt những cảm xúc này. Họ sẽ không trốn tránh hay giấu giếm cảm xúc mình đang trải qua.

Suy nghĩ tích cực và lạc quan

Người có lòng trắc ẩn thường có suy nghĩ tích cực, tìm kiếm những giải pháp tốt đẹp và không quá lạc quan hay bi quan. Họ có khả năng nhìn nhận mọi vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, đưa ra quyết định hợp lý và thích nghi tốt với môi trường xung quanh.

Các trạng thái của lòng trắc ẩn

Sau định nghĩa về lòng trắc ẩn nghĩa là gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hai trạng thái khác nhau của cảm xúc này:

Thứ nhất là lòng trắc ẩn đối với người khác, khi đó bạn có thể hiểu và chia sẻ nỗi đau của người khác, và cố gắng giúp họ vượt qua khó khăn. Những cảm xúc này thường thúc đẩy bạn hành động để giúp người khác trở nên tốt hơn.

Thứ hai là lòng trắc ẩn đối với chính bản thân, khi đó bạn tự chấp nhận và thấu hiểu những thiếu sót của mình, thay vì tự trách mình vì những sai lầm. Việc này giúp bạn giữ được sự cân bằng và tiến đến sự phát triển bản thân.

Ý nghĩa của lòng trắc ẩn trong cuộc sống

Lòng trắc ẩn là một giá trị tinh thần quan trọng đối với cuộc sống của con người. Nó giúp chúng ta hiểu được cảm xúc và tình cảm của người khác, đồng thời cũng giúp chúng ta thấu hiểu và chấp nhận những thiếu sót của bản thân. Vậy ý nghĩa của lòng trắc ẩn là gì?

Tạo ra một môi trường giao tiếp tốt hơn

Khi có lòng trắc ẩn, chúng ta có thể hiểu và tôn trọng cảm xúc của người khác. Điều này giúp tạo ra một môi trường giao tiếp tốt hơn, giúp cải thiện quan hệ giữa con người.

Giúp giải quyết mâu thuẫn và xung đột

Khi có lòng trắc ẩn, chúng ta có khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác và tìm cách giải quyết mâu thuẫn, xung đột. Điều này giúp giảm căng thẳng và xây dựng một môi trường hòa bình.

Cải thiện sức khỏe tinh thần

Lòng trắc ẩn giúp chúng ta chấp nhận những sai lầm của mình và giảm bớt áp lực. Điều này giúp cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tâm lý như trầm cảm, lo âu…

Hình thành đức tính tốt đẹp

Lòng trắc ẩn giúp chúng ta phát triển đức tính tốt đẹp như sự tử tế, sự thông cảm, lòng nhân ái,… Điều này giúp chúng ta trở thành những người tốt và có ích cho xã hội.

Vì vậy, để xây dựng một xã hội hạnh phúc, vui vẻ, tiên tiến, văn minh, chúng ta cần có lòng trắc ẩn, đó là giá trị tinh thần cần thiết để thúc đẩy sự tương tác tích cực giữa con người và giúp chúng ta cảm thấy hạnh phúc trong cuộc sống.

Cách để tự rèn luyện lòng trắc ẩn

Để rèn luyện lòng trắc ẩn, có thể thực hiện các bước sau:

Thực hiện việc tập trung và thấu hiểu bản thân

Để có thể tự trắc ẩn, bạn cần có khả năng tập trung và thấu hiểu bản thân. Hãy dành thời gian để suy nghĩ và phân tích những suy nghĩ và cảm xúc của mình, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.

Học cách chấp nhận những sai lầm của bản thân

Đôi khi chúng ta có thể mắc phải sai lầm hoặc thất bại. Tuy nhiên, để có lòng trắc ẩn, chúng ta cần học cách chấp nhận và học từ những sai lầm đó thay vì tự trách mình.

Học cách lắng nghe và đồng cảm với người khác

Để có lòng trắc ẩn với người khác, chúng ta cần học cách lắng nghe và đồng cảm với họ. Hãy dành thời gian để chia sẻ, lắng nghe và cố gắng hiểu những khó khăn của người khác.

Hành động để giúp người khác

Sau khi đã hiểu được khó khăn của người khác, hãy cố gắng hành động để giúp họ thoát khỏi tình trạng đó. Điều này sẽ giúp bạn phát triển lòng trắc ẩn với người khác.

Học cách giải quyết xung đột

Khi xảy ra xung đột, hãy tập trung vào việc giải quyết vấn đề một cách hòa bình và công bằng. Hãy lắng nghe và đưa ra các giải pháp hợp lý để giải quyết vấn đề một cách khách quan.

Tìm kiếm sự giúp đỡ và hỗ trợ từ người khác

Để rèn luyện lòng trắc ẩn, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ và hỗ trợ từ người khác. Hãy tìm người có kinh nghiệm và trao đổi với họ để có thể học hỏi và phát triển thêm về lòng trắc ẩn.

Những bước trên có thể giúp bạn rèn luyện và phát triển lòng trắc ẩn một cách hiệu quả, giúp bạn xây dựng được một tinh thần sống tích cực và hạnh phúc.

Lòng trắc ẩn được hình thành bởi những trải nghiệm và mối quan hệ trong cuộc sống của con người cùng với một trái tim ấm áp. Những trải nghiệm thực tế trong cuộc sống của chúng ta giúp hình thành lòng trắc ẩn, cho phép chúng ta thấu hiểu nỗi đau của người khác. Không chỉ giữa những mối quan hệ thân thiết, lòng trắc ẩn cũng có thể hình thành giữa những người xa lạ hoàn toàn. Điều này cho thấy sự liên kết giữa con người với con người. Một trái tim ấm áp cũng là một yếu tố quan trọng để hình thành lòng trắc ẩn. Bằng cách đặt mình vào hoàn cảnh và vị trí của người khác dựa vào trái tim đồng cảm, chúng ta có thể thấu hiểu những khó khăn mà họ đang trải qua.

Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm lòng trắc ẩn là gì, đặc điểm của người giàu lòng trắc ẩn là gì và giá trị mà nó mang lại trong cuộc sống cũng như cách để trở thành người giàu lòng trắc ẩn. Truy cập careerlink.vn để tìm hiểu thêm các thuật ngữ thú vị khác nhé.

Anh Thơ

Read more

Khánh tiết là gì? Những điều thú vị có thể bạn chưa biết

Khánh tiết là gì? Vào dịp cuối năm tại sao nhu cầu tuyển nhân viên khánh tiết tại các nhà hàng – khách sạn lại cao hơn các thời điểm khác? Mời bạn đọc bài viết dưới đây để có được câu trả lời nhé!

Khánh tiết là gì? Những điều thú vị có thể bạn chưa biết

Khánh tiết là gì?

Khánh tiết là thuật ngữ chỉ công việc đón tiếp khách trong ngành nhà hàng – khách sạn. Ngày nay, khánh tiết được sử dụng để mô tả đội nhân viên đứng chào khách ở các nhà hàng/trung tâm tiệc cưới, làm thiên thần hoặc tay đưa pháo bông cho cô dâu, chú rể lên bục làm lễ. Đội khánh tiết thường có từ 8 – 12 nhân viên, chia đều số lượng nam nữ.

Công việc khánh tiết tưởng chừng như chỉ đứng mỉm cười chào khách nhưng đằng sau nó lại là sự luyện tập vô cùng nghiêm khắc và kỉ luật.

“Khánh tiết chỉ công việc chào đón khách và hỗ trợ thực hiện các nghi thức lễ trong các buổi tiệc, hội nghị…”

Ban khánh tiết là gì?

Tương tự như cụm từ “phòng ban”, ban khánh tiết chỉ một tập thể hoặc cơ quan đảm nhiệm công việc đón tiếp khách mời đến bữa tiệc.

Cụm từ ban khánh tiết ít được sử dụng. Tuy nhiên cụm từ này sẽ được dùng nhiều trong các giáo xứ tại Việt Nam. Công việc của ban khánh tiết ở các giáo xứ đó là trang trí cho thánh đường và khuôn viên vào mỗi dịp lễ.

Khánh tiết hội nghị là gì?

Có một thuật ngữ liên quan đến khánh tiết, đó là khánh tiết hội nghị. Cũng giống như công việc khánh tiết trong nhà hàng, khách sạn, khánh tiết hội nghị là công việc đón tiếp các thành viên tham dự hội nghị tại các buổi họp quan trọng.

Khi làm khánh tiết hội nghị, bạn sẽ kiếm thêm cả công việc trang trí, hướng dẫn khách mời và các công việc hậu cần khác.

Đặc trưng của ngành khánh tiết

Nghề khánh tiết thường mang tính chất thời vụ, tùy vào từng thời điểm, cao nhất là mùa lễ Tết, mùa cưới.

Nhân viên khánh tiết sẽ có yêu cầu về ngoại hình như chiều cao, cân nặng, gương mặt…) để đảm bảo đội hình đẹp và đồng đều. Đặc biệt nhân viên khánh tiết cần có tinh thần trách nhiệm, linh hoạt và nhanh nhạy trong các tình huống. Ở một số hội nghị quan trọng, nhân viên khánh tiết còn đòi hỏi đến cả ngoại ngữ.

Mỗi ca làm việc sẽ kéo dài từ 3 – 4 tiếng, bắt đầu từ tước khoảng từ 1 – 2 tiếng trước khi buổi lễ diễn ra. Một ngày làm việc của khánh tiết kéo dài từ 2 – 3 ca.

Mô tả công việc khánh tiết tại các nhà hàng – khách sạn trong các sự kiện, tiệc cưới

Công việc của khánh tiết là gì? Họ sẽ có các hoạt động nào? Dưới đây là các công việc cần thực hiện của một nhân viên khánh tiết trong các sự kiện, tiệc cưới:

  • Mặc đồng phục chỉn chu theo yêu cầu và sắp xếp đội hình
  • Chào đón khách mời đến sự kiện ở sảnh chính
  • Hướng dẫn khách mời làm thủ tục check – in, hướng dẫn lối vào giúp đỡ nếu họ cần thiết
  • Rước cha mẹ cô dâu, chú rể lên sân khấu theo đúng nghi thức
  • Hỗ trợ cô dâu, chú rể các hoạt động trong buổi thành hôn như trao champagne, cầm pháo bông, rót rượu giao bôi…
  • Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu của tổ trưởng ban sự kiện.

Mức lương của nhân viên khánh tiết

Thu nhập cho một ca làm việc của nhân viên khánh tiết sẽ rơi vào khoảng từ 200.000 – 500.000 VNĐ. Nếu công việc đòi hỏi cao về trình độ ngoại ngữ, mức lương của bạn nhận được sẽ còn cao hơn. Ngoài tiền lương, nhân viên khánh tiết sẽ được nhà hàng – khách sạn cung cấp một bữa ăn và nếu tiệc còn dư bàn, chủ tiệc thiện chí sẽ mời đội khánh tiết cùng thưởng thức các món ăn trong tiệc.

Dù yêu cầu của công việc khánh tiết có cao hơn các công việc phục vụ thì đây vẫn là một nguồn thu nhập tốt cho các bạn sinh viên. Bởi trong các dịp cao điểm lễ Tết hay cưới hỏi, nhân viên khánh tiết có thể làm thêm nhiều ca liên tục. Nhân viên khánh tiết cũng sẽ được thưởng thêm nếu tham gia các hoạt động khác trong sự kiện.

Nghề khánh tiết thích hợp với ai?

Công việc khánh tiết chủ yếu là vào mùa cưới hoặc dịp cuối tuần, đem đến nhiều cơ hội trải nghiệm cho những bạn mong muốn gắn bó lâu dài với ngành dịch vụ khách sạn – nhà hàng. Ngoài ra các bạn sinh viên muốn làm thêm để tăng thêm thu nhập cũng có thể tham gia. Tuy nhiên tiêu chuẩn của nhân viên khánh tiết sẽ gắt gao hơn các công việc khác, yêu cầu ứng viên cần đáp ứng được các tiêu chí về:

  • Chiều cao;
  • Cân nặng;
  • Gương mặt ưa nhìn;
  • Da sáng, không mụn – không sẹo;
  • Không cận thị;
  • Thái độ hòa nhã, sẵn sàng giúp đỡ người khác;
  • Giọng nói dễ nghe, trôi chảy, mạch lạc;
  • Nhanh nhẹn, hoạt bát để ứng phó với bất cứ tình huống nào;
  • Chỉn chu, tinh tế để hạn chế được những sự cố trong lúc tổ chức sự kiện;
  • Luôn mỉm cười với khách mời.

Ngoài ra một số đơn vị sẽ còn có những yêu cầu thêm về kỹ năng giao tiếp, khả năng ngoại ngữ…

Những cơ hội – thách thức không phải ai cũng biết của nghề khánh tiết

Bất cứ nghề nghiệp nào cũng có cả cơ hội và những thách thức bao gồm cả nghề khánh tiết. Hãy cùng tìm hiểu các cơ hội và thách thức của nghề khánh tiết là gì ngay sau đây nhé!

Cơ hội

Công việc khánh tiết rơi vào mùa cưới và dịp cuối tuần nên đem lại nhiều cơ hội cho các bạn sinh viên có thêm thu nhập và cả những bạn muốn gắn bó lâu dài với ngành nhà hàng – khách sạn. Trở thành khánh tiết, bạn sẽ có những cơ hội sau:

– Khoản lương hấp dẫn, đặc biệt là vào mùa cưới;

– Được trải nghiệm thực tế với nhiều người và tính cách khác nhau để nâng cao kỹ năng sống;

 – Trau dồi thêm trình độ ngoại ngữ bởi khách trong các buổi tiệc không chỉ có người Việt mà còn có cả khánh nước ngoài.

Thách thức

Bên cạnh những cơ hội hấp dẫn, nghề khánh tiết cũng không phải dễ, so với việc làm phục vụ thì nghề khánh tiết có quá trình tuyển chọn gắt gao hơn. Thêm nữa, trong quá trình làm việc nếu bạn nhận bất kỳ phản hồi không tốt nào từ khách hàng sẽ rất dễ bị phạt bằng cách trừ vào lương hoặc không trả lương ngày hôm đó, nặng nhất có thể là bị cắt hợp đồng.

Cao điểm mùa cưới thường rơi vào mùa thi cử của sinh viên nên áp lực làm việc và học tập không phải là ít. Đây cũng là nỗi lo lắng lớn nhất của những ai đang theo đuổi công việc khánh tiết khi còn đang ngồi trên ghế nhà trường.

Mặt khác, công việc khánh tiết không phải là một công việc ổn định và có thể gắn bó lâu dài. Bởi thu nhập bấp bênh và luôn ưu tiên các nhân viên mới trẻ trung hơn.

Sinh viên có nên đi làm thêm khánh tiết không?

Khánh tiết vẫn là một công việc phù hợp với sinh viên muốn làm thêm theo ca để sắp xếp phù hợp với lịch học. Bên cạnh đó bạn sẽ được học hỏi thêm nhiều kỹ năng mềm và công việc này cũng đem lại cho bạn mức lương khá tốt.

Tuy nhiên, bạn cũng cần cân đối thời gian khi lên lớp và ưu tiên hơn cho các kế hoạch nghề nghiệp tương lai.

Tìm công việc làm khánh tiết ở đâu?

Bạn có thể tìm công việc khánh tiết ở trên các website chuyên ngành, các fanpage, group tìm việc làm cho sinh viên hoặc trên website tuyển dụng của các nhà hàng, khách sạn.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chuyển sang nhân viên khánh tiết từ nhiều vị trí khác trong lĩnh vực nhà hàng nếu có đủ tiêu chí cần thiết.

Hy vọng với những chia sẻ trên đây bạn sẽ có thêm nhiều thông tin cho thắc mắc khánh tiết là gì? Công việc khánh tiết phù hợp với ai? Cần đáp ứng yêu cầu gì? Chúc bạn sẽ có được lựa chọn phù hợp cho công việc của mình.

Hồng An

Read more

OPS là gì? Công việc và điều kiện trở thành nhân viên OPS

OPS là một vị trí công việc trong các công ty thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu, công ty vận tải Logistic. Vậy bạn có biết OPS là gì, công việc của OPS gồm những gì, trở thành nhân viên OPS có khó không? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp cụ thể để bạn đọc hiểu rõ nhé.

OPS là gì? Công việc và điều kiện trở thành nhân viên OPS

OPS là gì?

OPS là từ viết tắt tiếng Anh Operations tạm dịch là hiện trường/ giao nhận. Trong lĩnh vực Logistics, xuất nhập khẩu vị trí OPS có thể hiểu là nhân viên giao nhận hiện trường.

Trong các công việc có liên quan tới lĩnh vực Forwarder – Logistics thì OPS đóng vai trò then chốt.

Đặc thù công việc của các nhân viên giao nhận hiện trường là đi lại thường xuyên nên cũng khá vất vả. Họ có nhiệm vụ trực tiếp đi đến các cảng biển, cảng hàng không, kho bãi, bến tàu, chi nhánh hải quan… để làm các thủ tục thông quan hàng hóa, tờ khai hải quan, hợp đồng/hóa đơn xuất nhập khẩu… Sau đó có nhiệm vụ nhận hàng từ công ty vận chuyển về nhập kho công ty.

Nhìn chung, công việc OPS đòi hỏi nhân viên có khả năng chịu áp lực và kỹ năng xử lý nhanh các vấn đề khác nhau với đối tác, cơ quan thuế, hải quan, kho bãi. 

Về cơ bản, vị trí nhân viên giao nhận hiện trường làm các công việc có liên quan đến giao nhận, vận chuyển hàng hóa. Vai trò của các bộ phận OPS gồm:

– Nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu, Logistics.

– Nhân viên thanh toán quốc tế.

– Nhân viên chứng từ, khai hải quan.

– Nhân viên thu mua hàng hóa.

– Nhân viên điều vận xe/ bãi.

– Nhân viên hiện trường, giao nhận vận tải (Forwarder).

Mô tả chi tiết công việc của nhân viên OPS

Ở trên bạn đã biết được OPS là gì rồi, vậy tiếp đến hãy cùng tìm hiểu tiếp những công việc của nhân viên nhé.

Thực tế tùy thuộc vào từng công ty, từng dịch vụ, từng loại sản phẩm hàng hóa khác nhau mà công việc của nhân viên giao nhận hiện trường OPS sẽ khác nhau. Tuy nhiên, công việc vẫn sẽ có những điểm chung như: 

– Tiếp nhận và xử lý thông tin từ nhân viên sales hay khách hàng về dịch vụ khai báo hải quan.

– Liên hệ và hướng dẫn khách hàng về những thủ tục hải quan, phương thức vận chuyển, giao nhận hàng hóa.

– Kiểm tra và hoàn tất các hóa đơn chứng từ, tờ khai liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu: hợp đồng, hồ sơ hải quan, C/O, BL, AWB, Packing List … Các giấy tờ này chủ yếu của các đơn vị vận tải, hải quan hay thuế.

– Chuẩn bị hồ sơ hải quan, áp mã HS và tính thuế, kiểm hóa hải quan, thông quan hàng hóa…

– Liên hệ với các hãng hàng không, công ty vận tải Logistics để làm thủ tục hàng về, đổi lệnh giao hàng D/O.

– Làm việc với công ty khử trùng, đăng kiểm, giấy phép để làm các thủ tục liên quan đến hải quan của lô hàng.

– Làm thủ tục giao nhận hàng xuất nhập khẩu tại sân bay, cảng biển…

– Kiểm tra và điều hành các hỏa động vận chuyển, bốc dỡ hàng từ kho, bến tới vị trí mà khách hàng yêu cầu. Để đảm bảo quá trình xuất nhập hàng diễn ra suôn sẻ, đúng tiến độ.

– Làm các công việc khác phát sinh nếu có.

– Tổng kết đơn hàng, chứng từ hóa đơn, các chi phí liên quan tới lô hàng. 

Ngoài ra, nhân viên OPS còn cần phải đảm bảo được quá trình thực hiện công việc giao nhận hàng đúng tiến độ, đảm bảo việc xuất nhập hàng đúng thời gian. Và nên sẵn sàng hỗ trợ khách giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Điều kiện để trở thành nhân viên giao nhận hiện trường OPS

Để trở thành nhân viên giao nhận hiện trường tại các công ty công ty sản xuất, kinh doanh, giao nhận vận tải, bạn cần đáp ứng được những điều kiện sau:

Cần phải có kiến thức chuyên môn

Kiến thức chuyên môn là câu trả lời đầu tiên nếu hỏi điều kiện để trở thành nhân viên OPS là gì. Bắt buộc ứng viên phải nắm rõ kiến thức về chứng từ, nghiệp vụ xuất nhập, quy định của thuế, hải quan… Và cũng cần phải am hiểu về luật, các công ước, các quy định liên quan đến ngành Logistics để có thể thực hiện công việc một cách hiệu quả. 

Có kỹ năng giao tiếp tốt

Đặc thù của những nhân viên giao nhận hiện trường là thường xuyên phải tiếp xúc với nhiều người như: các đối tác, các cơ quan nhà nước để hoàn thành công việc. Vậy nên những OPS cần có kỹ năng giao tiếp tốt để diễn đạt, trình bày vấn đề một cách rõ ràng, chuyên nghiệp. 

Khéo léo, giao tiếp tốt sẽ là một lợi thế rất lớn để có thể phối hợp làm việc tốt với khách hàng, bộ phận hải quan và mở rộng quan hệ trong ngành. Vì thế, nếu không có khiếu giao tiếp thì bạn cần phải rèn luyện, gia tăng sự tự tin, thoải mái giao tiếp với đối tác, cán bộ hải quan…

Có kỹ năng giải quyết vấn đề

Trong suốt quá trình vận chuyển hàng hóa, hoàn thành hồ sơ có thể gặp những vấn đề, sự cố phát sinh không mong muốn. Và nhân viên hiện trường là người trực tiếp xử lý những công việc đó.

Nếu như nhân viên OPS đó có khả năng xử lý tình huống thì quá trình giải quyết vấn đề rắc rối sẽ được nhanh chóng và hiệu quả. 

Có tinh thần, trách nhiệm cao

Do hàng hóa xuất nhập khẩu có liên quan tới an ninh nên yêu cầu nhân viên OPS cần có tinh thần, trách nhiệm cao. Cần kiểm tra các thông tin ghi giấy tờ có đồng nhất tránh xảy ra sai sót, nhầm lẫn ảnh hưởng tới thời gian giao nhận hàng đúng tiến độ. Số lượng, chủng loại hàng hóa cần đúng và đủ như trên hợp đồng và các chứng từ xuất nhập khẩu, tờ khai hải quan.

Có sức khỏe thật tốt

Do công việc của nhân viên OPS – giao nhận hiện trường này thường xuyên phải di chuyển, là việc ngoài trời nhiều nên đòi hỏi người đó phải có sức khỏe tốt. Do làm ngoài trời nhiều nên công việc này phù hợp với nam giới hơn. Nhưng ngoại lệ vẫn có những chị em vẫn có sức khỏe tốt để đảm nhận công việc này.

Mức lương của nhân viên OPS cao không?

Hợp tác quốc tế phát triển trên quy mô toàn cầu, nên ngành xuất nhập khẩu và logistics cũng tăng trưởng nhanh theo xu thế. Nhân viên giao nhận hiện trường cũng là nhân tố quan trọng trong các công ty xuất nhập khẩu, vận tải Logistics. Đây là một công việc có thu nhập ban đầu không quá cao nhưng sẽ tăng nhanh với mức lương cao hơn so với nhiều ngành khác.

Hiện nay, lương vị trí OPS được chia ra làm 2 trường hợp:

– Với những người mới đi làm chưa có nhiều kinh nghiệm (thường là dưới 1 năm) thì mức lương dao động từ 5-8 triệu đồng/tháng tùy theo từng công ty. 

– Với những người có kinh nghiệm thì thu nhập của họ khá tốt, từ 13-15 triệu đồng/tháng, càng có kinh nghiệm, năng lực cá nhân thì lương càng cao. Ngoài lương cứng thì họ còn có thêm nguồn thu khác hàng tháng nên mức lương tối đa có thể lên tới 20-30 triệu đồng/tháng.

Nên đăng ký học OPS tại trường nào?

Học OPS ở đâu cũng được khá nhiều bạn trẻ quan tâm. Bạn có thể đăng ký học ngành đào tạo xuất nhập khẩu, Logistics tại một số khoa như: kinh tế đối ngoại, thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu…  ở một số trường Đại học như Đại học Hàng Hải Việt Nam, Đại học Ngoại thương,  Đại học Giao thông vận tải…

Như vậy, những thắc mắc OPS là gì và những nội dung liên quan tới công việc này đã được chúng tôi giới thiệu cụ thể ở trên. Đây là vị trí công việc không quá xa lạ  với những người đang theo học và làm việc với ngành xuất nhập khẩu, Logistics. Và khi có nhu cầu tìm việc làm, kinh nghiệm phòng vấn, cách viết CV hay… vui lòng truy cập CareerLink nhé.

Thúy Vui

Read more

Hàng hóa vô hình là gì, khác gì với hàng hóa hữu hình?

Hàng hóa vô hình là gì? Mặc dù hàng hóa là một khái niệm quen thuộc, tuy nhiên khi nhắc đến hàng hóa vô hình, nhiều người vẫn chưa thể định nghĩa rõ ràng. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và giải đáp những thắc mắc này nhé.

Hàng hóa vô hình là gì, khác gì với hàng hóa hữu hình?

Hàng hóa vô hình là gì?

Hàng hóa vô hình được coi là sản phẩm của sự sáng tạo, nhằm đáp ứng hoặc thỏa mãn bất kỳ nhu cầu nào đó của con người thông qua các hình thức mua bán, trao đổi trực tuyến. Thời buổi hiện đại ngày nay, khi khoa học và công nghệ càng phát triển thì hàng hóa vô hình ngày trở nên nhiều và phổ biến hơn.

“Hàng hóa vô hình là những sản phẩm hoặc dịch vụ không có thể nhìn thấy hoặc chạm vào trực tiếp, thường không có thể đo lường được.”

Mặc dù chúng ta không thể cầm trên tay như hàng hóa vật chất, nhưng những yếu tố này đóng vai trò rất quan trọng trong việc tạo nên giá trị cho khách hàng. Trong một thị trường cạnh tranh gay gắt, hàng hóa vô hình có thể là yếu tố quyết định để khách hàng chọn lựa sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thay vì của đối thủ cạnh tranh. 

Ví dụ, một nhà hàng có thể không chỉ cung cấp đồ ăn ngon mà còn tạo ra trải nghiệm ẩm thực đặc biệt cho khách hàng. Điều này làm cho khách hàng cảm thấy hài lòng và có thể sẽ quay lại và giới thiệu cho bạn với bạn bè của họ.

Hàng hóa vô hình cũng mang đầy đủ 2 thuộc tính là: 

Giá trị sử dụng: Hàng hóa vô hình phục vụ nhu cầu, mục đích gì của con người.

Giá trị: Hàng hóa vô hình được bán với giá trị cụ thể là bao nhiêu.

Một số ví dụ về hàng hóa vô hình

Dịch vụ tài chính

Ví dụ như việc cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư hoặc dịch vụ quản lý tài sản. Khách hàng không thể chạm vào sản phẩm này, nhưng họ nhận được giá trị thông qua sự chăm sóc tài sản của mình.

Phần mềm

Các sản phẩm phần mềm như ứng dụng di động hoặc phần mềm máy tính là hàng hóa vô hình. Người dùng không thể ngắt kết nối sản phẩm này nhưng họ có thể sử dụng chúng để thực hiện công việc hoặc giải trí.

Dịch vụ y tế

Ví dụ như các dịch vụ y tế trực tuyến, nơi bệnh nhân có thể nhận được tư vấn về sức khỏe từ các chuyên gia y tế mà không cần đến phòng khám.

Giáo dục trực tuyến

Các khóa học trực tuyến và các tài liệu giáo dục được cung cấp qua mạng là hàng hóa vô hình. Học viên không cần phải đến trường để học, mà chỉ cần truy cập mạng để tiếp cận các tài liệu và khóa học.

Dịch vụ hậu mãi

Ví dụ như dịch vụ hỗ trợ khách hàng sau khi họ mua sản phẩm, như hướng dẫn sử dụng, bảo hành, sửa chữa hoặc nâng cấp sản phẩm.

Sự khác nhau và giống nhau giữa hàng hóa hữu hình và hàng hóa vô hình là gì?

Hàng hóa vô hình và hàng hóa hữu hình đều là những sản phẩm được bán trên thị trường để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tuy nhiên, có một số khác biệt quan trọng. Hãy cùng đọc tiếp để tìm hiểu sự khác biệt giữa hàng hóa hữu hình và hàng hóa vô hình là gì nhé.

Sự khác nhau

– Hàng hóa hữu hình là những sản phẩm có hình dạng, kích thước và trọng lượng cụ thể, trong khi hàng hóa vô hình không có những đặc tính này.

– Hàng hóa hữu hình có thể được vận chuyển, lưu trữ và thao tác một cách vật lý, trong khi hàng hóa vô hình không thể được đối xử như thế.

– Hàng hóa vô hình thường liên quan đến các dịch vụ, trải nghiệm hoặc kiến thức, trong khi hàng hóa hữu hình thường là các sản phẩm vật liệu như quần áo, thiết bị điện tử hoặc thực phẩm.

Sự giống nhau

– Cả hai loại hàng hóa đều có giá trị thị trường và được mua bán như bất kỳ sản phẩm nào khác.

– Cả hai loại hàng hóa đều được sản xuất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Định giá hàng hóa vô hình như thế nào?

Việc định giá hàng hóa vô hình một cách chính xác không phải là việc đơn giản. Chúng ta phải tuân thủ nhiều tiêu chuẩn, nguyên tắc và phương pháp khác nhau. Tuy nhiên, thông qua việc định giá, ta có thể xác định chính xác những lợi ích vô hình mà chúng ta nhận được. Điều này giúp ta có thể thực hiện các giao dịch trên thị trường với mức giá hợp lý.

Các ví dụ của hàng hóa vô hình bao gồm các tài sản trí tuệ như bản quyền, thương hiệu, nhãn hiệu, sáng chế, giấy phép kinh doanh, phần mềm, dịch vụ tư vấn và dữ liệu. Muốn định giá chính xác các hàng hóa vô hình, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp sau: 

  • Sử dụng phương pháp so sánh. 
  • Sử dụng phương pháp chi phí tái tạo. 
  • Sử dụng phương pháp chi phí thay thế. 
  • Sử dụng phương pháp tiền sử dụng hàng hoá vô hình. 
  • Sử dụng phương pháp lợi nhuận vượt trội. 
  • Sử dụng phương pháp thu nhập tăng thêm.

Định giá hàng hóa vô hình là một quá trình phức tạp và thường được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy vào loại hàng hóa cụ thể. Tuy nhiên, có một số phương pháp dễ hiểu hơn được sử dụng trong việc định giá hàng hóa vô hình như sau:

Phương pháp định giá dựa trên giá trị thị trường

Phương pháp này thường được sử dụng cho các loại hàng hóa vô hình như cổ phiếu, quyền chọn và chứng khoán. Đây là phương pháp định giá dựa trên giá cả thị trường của hàng hóa, được tính toán dựa trên các yếu tố như cung và cầu, kinh tế và tài chính.

Phương pháp định giá dựa trên giá trị sử dụng

Phương pháp này định giá hàng hóa vô hình dựa trên giá trị sử dụng của chúng. Ví dụ, một phần mềm có thể được định giá dựa trên những giá trị mà nó cung cấp cho người dùng, như làm tăng hiệu quả làm việc hay giảm chi phí.

Phương pháp định giá dựa trên các chỉ số tài chính

Phương pháp này dựa trên việc phân tích các chỉ số tài chính như lợi nhuận, doanh thu, tài sản và nợ của một công ty để định giá cổ phiếu của công ty đó.

Phương pháp định giá dựa trên so sánh với các sản phẩm tương tự

Phương pháp này đánh giá hàng hóa vô hình dựa trên giá trị so sánh với các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường.

Phương pháp định giá dựa trên các yếu tố khác

Ngoài các phương pháp trên, còn có nhiều yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của hàng hóa vô hình như thương hiệu, sự phát triển và các yếu tố xã hội, văn hóa, chính trị, kinh tế, môi trường.

Tóm lại, định giá hàng hóa vô hình là một quá trình phức tạp và cần phải đánh giá các yếu tố khác nhau để đưa ra kết luận chính xác. Vì vậy, nếu bạn muốn đánh giá chính xác về hàng hóa vô hình thì bạn cần có đội ngũ nhân viên chất lượng. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhờ đến sự trợ giúp của các công ty chuyên về thẩm định giá chuyên nghiệp.

Qua bài viết trên hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về hàng hóa vô hình là gì cũng như sự khác nhau giữa hàng hóa vô hình và hữu hình. Chúc bạn luôn thành công trong kinh doanh.

Anh Thơ

Read more

Ngân hàng trung ương là gì, có đặc điểm và chức năng gì?

Ngân hàng Nhà nước thì ai cũng đã từng nghe qua nhưng ngân hàng Trung ương là gì thì chắc hẳn không nhiều người biết. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin về ngân hàng trung ương trong bài viết hôm nay để xem ngân hàng trung ương có phải là ngân hàng nhà nước không nhé!

Ngân hàng trung ương là gì, có đặc điểm và chức năng gì?

Ngân hàng trung ương là gì?

Theo Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam 2010 thì ngân hàng trung ương (hay ngân hàng dự trữ) là ngân hàng thực hiện các hoạt động của Nhà nước về tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, giữ vai trò trung tâm của hệ thống ngân hàng và tổ chức tài chính của một quốc gia.

Tính chất của ngân hàng trung ương có sự khác biệt nhất định giữa các quốc gia. Có thể hiểu ngân hàng trung ương là các tổ chức phi thị trường hoặc chống cạnh tranh. Hầu hết các ngân hàng trung ương đều thuộc quyền sở hữu của Nhà nước nhưng vẫn giữ mức độ độc lập nhất định đối với Chính phủ.

Tuy nhiên, tại nhiều quốc gia trên thế giới, một số ngân hàng trung ương không phải là cơ quan nhà nước, do đó thường có tính độc lập về mặt chính trị. Mặc dù vậy, các đặc quyền của những ngân hàng này vẫn do pháp luật thiết lập và bảo vệ.

Tại Việt Nam, Ngân hàng Trung ương chính là Ngân hàng Nhà nước, đảm trách việc quản lý các hệ thống tiền tệ của quốc gia. Điều đó đồng nghĩa với việc ngân hàng trung ương của nước ta thuộc sở hữu của Nhà nước và là cơ quan trực thuộc Chính phủ nên không có tính độc lập về mặt pháp lý và cũng không độc lập trong hoạt động.

“Ngân hàng trung ương là cơ quan đặc trách trong việc quản lý hệ thống tiền tệ, chịu trách nhiệm thi hành chính sách tiền tệ của một quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ với mục đích ổn định giá trị tiền tệ, cung tiền, kiểm soát lãi suất và hỗ trợ các ngân hàng thương mại đang đứng trước nguy cơ đổ vỡ.”

Đặc điểm của các ngân hàng trung ương là gì?

Thứ nhất, khác với những ngân hàng thương mại thông thường chỉ được phép phát hành các khoản nợ không kỳ hạn, chẳng hạn như tiền gửi séc thì ngân hàng trung ương có một đặc quyền quan trọng chính là phát hành tiền giấy và tiền mặt.

Thứ hai, ngân hàng trung ương là một tổ chức tài chính chịu trách nhiệm giám sát hệ thống tiền tệ, điều tiết lượng cung tiền và ấn định lãi suất cho các khoản vay và trái phiếu. Các ngân hàng trung ương có quyền ban hành các chính sách tiền tệ bằng cách nới lỏng hoặc thắt chặt nguồn cung tiền. Điển hình là việc ngân hàng trung ương tăng lãi suất để làm chậm tăng trưởng và tránh lạm phát, đảm bảo nền kinh tế của một quốc gia phát triển đồng đều.

Thứ ba, quản lý và điều chỉnh ngành ngân hàng nói chung thông qua việc ban hành các quy định về vốn, bảo đảm tiền gửi, yêu cầu dự trữ (quy định ngân hàng có thể cho khách hàng vay bao nhiêu và họ phải giữ bao nhiêu tiền mặt)…

Thứ tư, ngân hàng trung ương là đơn vị cho vay khẩn cấp đối với các ngân hàng thương mại đang gặp khó khăn và các tổ chức khác, thậm chí là cả chính phủ. Nếu không có ngân hàng trung ương thực hiện hoạt động quản lý và điều tiết thì quá trình vận hành hệ thống các ngân hàng sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn. Ngoài ra, các ngân hàng nhà nước cũng chính là đơn vị quản lý dự trữ ngoại hối ở mỗi quốc gia.

Các chức năng của ngân hàng trung ương là gì?

Chức năng phát hành tiền tệ

Đây là chức năng đầu tiên và cũng là chức năng quan trọng nhất của ngân hàng trung ương tại hầu hết các quốc gia. Ngân hàng trung ương là cơ quan tài chính duy nhất có quyền phát hành tiền tệ hoàn toàn hợp pháp theo quy định của pháp luật nhằm đảm bảo sự thống nhất trong lưu thông tiền tệ của đất nước.

Tại một số quốc gia, ngân hàng trung ương là đơn vị duy nhất phát hành tiền giấy, các loại tiền khác như tiền kim loại sẽ do Chính phủ phát hành.

Chức năng ngân hàng của các ngân hàng

Nói đến chức năng của ngân hàng trung ương là gì thì nó được coi là ngân hàng của các ngân hàng vì không trực tiếp tham gia vào hoạt động kinh doanh tiền tệ và tín dụng mà chỉ thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng đối với các ngân hàng trung gian.

Mở tài khoản và nhận tiền gửi từ ngân hàng trung gian

Các ngân hàng trung gian gian trên cả nước phải gửi tiền tại ngân hàng trung ương dưới hình thức tiền gửi thanh toán và tiền gửi bắt buộc. Tiền gửi bắt buộc là khoản tiền đảm bảo khả năng chi trả của ngân hàng trung gian trước nhu cầu rút tiền từ khách hàng. Đây là khoản tiền dự trữ mà ngân hàng trung ương yêu cầu các ngân hàng trung gian phải gửi lại.

Trong khi đó, tiền gửi thanh toán nhằm phục vụ nhu cầu thanh toán tiền, đáp ứng nhu cầu giao dịch với ngân hàng trung ương và chi trả cho các ngân hàng khác. Khoản tiền này các ngân hàng trung gian buộc phải duy trì thường xuyên tại tài khoản thuộc ngân hàng trung ương.

Cấp tín dụng cho ngân hàng trung gian

Có thể sẽ hơi khó hiểu với những ai không am hiểu về nghiệp vụ ngân hàng khi nói rằng ngân hàng trung ương sẽ thực hiện hoạt động cấp tín dụng cho các ngân hàng trung gian thông qua tái chiết khấu chứng từ có giá ngắn hạn. Hiểu một cách đơn giản thì đây chính là hình thức cấp vốn của ngân hàng trung ương cho các ngân hàng trung gian trong việc mở rộng hoạt động tín dụng.

Bên cạnh đó, đơn vị này còn có chức năng bảo vệ các ngân hàng trung gian khỏi nguy cơ phá sản bằng tín dụng.

Chức năng ngân hàng của chính phủ

Tại nhiều quốc gia trên thế giới, ngân hàng trung ương còn đóng vai trò quản lý tiền tệ của Chính phủ thông qua một tài khoản giao dịch không lãi suất. Ngân hàng trung ương sẽ có nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ ngân hàng và tư vấn chính sách về tài chính tiền tệ cho Chính phủ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, cơ quan đảm nhận chức năng này là kho bạc nhà nước.

Như vậy, bài viết hôm nay đã giải thích khái niệm ngân hàng trung ương là gì cũng như làm rõ những chức năng của ngân hàng trung ương tại các quốc gia. Và đừng quên ở Việt Nam ngân hàng trung ương chính là Ngân hàng Nhà nước đấy nhé!

Trang Đoàn

Read more

Trình độ học vấn là gì? Cách viết trình độ học vấn trong CV

Bạn thường được yêu cầu cung cấp thông tin về trình độ học vấn khi thực hiện các loại hồ sơ và giấy tờ, tuy nhiên, bạn có thật sự hiểu rõ trình độ học vấn là gì và cách viết chính xác hay không? Bài viết sau đây sẽ giải đáp thắc mắc của bạn cũng như phân biệt giữa trình độ học vấn và trình độ chuyên môn.

Trình độ học vấn là gì? Cách viết trình độ học vấn trong CV

Trình độ học vấn là gì? Trình độ học vấn tiếng Anh là gì?

Trình độ học vấn là mức độ kiến thức mà một người đã đạt được trong quá trình học tập và đào tạo. Tùy vào khả năng của từng người mà họ sẽ có trình độ học vấn khác nhau.

Trình độ học vấn tiếng Anh là education level.

“Trình độ học vấn là bằng cấp hiện tại hoặc trình độ cao nhất bạn đã đạt được cho đến nay trong hành trình học tập của mình”

Phân loại trình độ học vấn

Trình độ học vấn được chia thành các cấp độ như sau:

  • Trình độ tiểu học: khi tốt nghiệp tiểu học (học hết lớp 5) trình độ học vấn của bạn sẽ là 5/12.
  • Trình độ trung học cơ sở: khi tốt nghiệp cấp 2 (học hết lớp 9) trình độ học vấn của bạn sẽ là 9/12.
  • Trình độ trung học phổ thông: khi tốt nghiệp cấp 3 (học hết lớp 12) trình độ học vấn của bạn là 12/12.
  • Các bậc sau phổ thông gồm có: trung cấp, cao đẳng, đại học, cao học, nghiên cứu sinh…

Sự khác biệt giữa trình độ chuyên môn và trình độ học vấn là gì?

Trình độ học vấn và trình độ chuyên môn là hai khái niệm khác nhau nhưng thường bị nhầm lẫn, đặc biệt là khi viết hồ sơ xin việc hoặc CV. Trình độ học vấn chỉ đơn thuần là mức độ học vấn mà người đó đạt được, bao gồm trình độ đại học, cao đẳng, trung cấp, hay THPT. Trong khi đó, trình độ chuyên môn đề cập đến kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu trong một lĩnh vực nghiệp vụ cụ thể.

Trình độ học vấn đề cập đến mức độ kiến thức tổng quát và đa dạng của một người trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đạt được thông qua hệ thống giáo dục và đào tạo. Nói cách khác, trình độ học vấn đo lường khả năng tiếp thu kiến thức ở mức độ cơ bản đến trung bình.

Trong khi đó, trình độ chuyên môn liên quan đến mức độ kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể, đó là kết quả của sự tìm tòi học hỏi chuyên sâu trong lĩnh vực đó.

Ví dụ, một người tốt nghiệp đại học có trình độ học vấn đại học và họ tốt nghiệp ngành Marketing thì trình độ chuyên môn của họ là Marketing.

Việc đưa trình độ học vấn của bạn vào CV có quan trọng không?

Có. Bạn cần đưa trình độ học vấn vào trong CV xin việc của bạn bởi các lí do sau.

Nhà tuyển dụng muốn biết trình độ của bạn

Nếu bạn muốn được tuyển dụng, bạn cần phải đáp ứng mong đợi của nhà tuyển dụng. Và việc không có thông tin học vấn trong CV có thể gây ra nhiều nghi ngờ về khả năng của bạn.

Công việc của bạn yêu cầu một khả năng cụ thể

Ví dụ, bạn không thể trở thành bác sĩ y khoa nếu không có bằng y khoa. Tất cả chúng ta đều biết điều đó. Điều tương tự cũng xảy ra đối với việc trở thành luật sư và nhiều ngành nghề khác, hoặc những người nhắm đến các vị trí được trả lương cao hơn trong các tập đoàn.

Trình độ học vấn có thể giúp bạn nổi bật

Điều này đặc biệt đúng nếu bạn là sinh viên mới tốt nghiệp. Chắc chắn, thêm một tấm bằng danh giá vào CV có thể tăng cơ hội của bạn. Hãy cố gắng tạo ấn tượng cho phần học vấn bằng cách đề cập đến điểm trung bình, học bổng, giải thưởng để nhà tuyển dụng có thể có cái nhìn đầy đủ về tiềm năng của bạn.

Cách viết trình độ học vấn trong CV

Dưới đây là tổng quan về những gì cần đưa vào khi bạn bổ sung trình độ học vấn vào CV của mình.

Trường học và bằng cấp. Thông tin cần thiết bao gồm trong phần giáo dục là (các) bằng cấp của bạn và các trường bạn đã theo học.

Chuyên ngành. Bạn cũng có thể cung cấp thông tin cụ thể hơn, bao gồm chuyên ngành chính và chuyên ngành phụ, cũng như năm bạn tốt nghiệp, mặc dù thông tin sau là không bắt buộc.

Điểm trung bình của bạn. Bao gồm điểm trung bình (GPA) của bạn nếu bạn hiện đang là sinh viên hoặc mới ra trường được 1-2 năm và điểm trung bình của bạn cao (khoảng 3,0-3,5 hoặc cao hơn, tùy thuộc vào chuyên ngành của bạn). Bạn cũng có thể cân nhắc đưa vào điểm trung bình chung của mình nếu điểm đó cao hơn điểm trung bình chung của bạn.

Danh hiệu và giải thưởng. Bao gồm bất kỳ danh hiệu hoặc giải thưởng nào bạn đã nhận được ở trường.

Nên đặt phần trình độ học vấn ở đâu trong CV?

Bây giờ bạn đã biết những điều cần đưa vào phần trình độ học vấn là gì, vậy bạn có biết nên đặt nó ở đâu trong CV? Điều này tùy thuộc vào tình huống của bạn.

Nếu bạn là sinh viên mới ra trường

Trong trường hợp này, trình độ học vấn có lẽ là thế mạnh chính của bạn. Thế nên hãy đặt trình độ học vấn gần đầu CV của bạn, ngay bên dưới phần mục tiêu nghề nghiệp hoặc giới thiệu. Bằng cách này, trình độ học vấn của bạn sẽ là điều đầu tiên mà nhà tuyển dụng nhìn thấy.

Nếu bạn là một người có kinh nghiệm

Trong trường hợp này, bạn có thể đặt phần học vấn ở bất kỳ đâu trong CV, miễn là bạn đặt phần kinh nghiệm làm việc ở vị trí đầu tiên. Khi đã có kinh nghiệm, trình độ học vấn của bạn gần như không còn quan trọng như trước đây. Do đó, nó có lẽ nên nằm ở vị trí gần cuối CV của bạn.

Làm sao nếu bằng cấp của bạn không liên quan đến công việc ứng tuyển?

Không thiếu tình trạng một người tốt nghiệp ngành thiết kế hiện đang làm nhân viên bảo hiểm nhân thọ, và cũng có nhiều người tốt nghiệp ngành điều dưỡng đã làm việc trong lĩnh vực CNTT nhiều năm trước khi trở thành nhân viên môi giới bất động sản. Điều này xảy ra rất nhiều, vì vậy bạn không nên để điều này ngăn cản bạn theo đuổi công việc mơ ước của mình.

Nếu rơi vào trường hợp này, bạn có thể liệt kê các môn học liên quan. Giả sử bạn có bằng Tâm lý học, nhưng muốn có một công việc trong lĩnh vực tiếp thị. Nếu bạn học các môn về tâm lý xã hội, giao tiếp và kinh doanh, những môn đó cho thấy bạn có kiến ​​thức cần thiết cho công việc. Hoặc bạn cũng có thể liệt kê các khóa học chuyên nghiệp mà bạn đã tham gia để bù đắp cho việc bạn không được học chính quy về chủ đề này.

Mong rằng sau khi tìm hiểu về khái niệm trình độ học vấn là gì và sự khác biệt giữa trình độ học vấn và trình độ chuyên môn, bạn đã có thêm kiến thức để điền thông tin trình độ học vấn trong CV và hồ sơ xin việc của mình một cách chính xác nhất. Chúc bạn thành công!

Anh Thơ

Read more

COO là gì? Cần gì để trở thành một COO chuyên nghiệp?

Có thể bạn đã thấy các từ viết tắt như CFO, CEO và COO khá thường xuyên nhưng bạn đã hiểu COO là gì? Có gì giống và khác với CFO và CEO? Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá điều này nhé.

COO là gì? Cần gì để trở thành một COO chuyên nghiệp?

COO là gì?

COO là viết tắt của Chief Operations Officer có nghĩa là Giám đốc điều hành. Giám đốc điều hành chỉ dưới Tổng giám đốc (Chief Executive Officer – CEO) trong một công ty.

Chữ C – Chief trong cả hai chức danh sẽ khiến nhiều người liên tưởng đến C- Suite chỉ cấp quản lý và lãnh đạo cao nhất trong một tập đoàn. Giám đốc tài chính (CFO) cũng là một vị trí khác trong C-Suite. Tất cả các thành viên của C-Suite chịu trách nhiệm báo cáo với Hội đồng quản trị (HĐQT) và Chủ tịch công ty. Trong một số trường hợp, CEO đồng thời là chủ sở hữu và là người đứng đầu HĐQT.

“COO là giám đốc điều hành của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. COO đóng vai trò là cấp phó của CEO và giám sát mọi hoạt động kinh doanh.”

Sự khác biệt giữa CEO và COO là gì?

COO là vị trí lãnh đạo đứng sau Giám đốc điều hành. Trong khi CEO chịu trách nhiệm về sự thành công lâu dài của một doanh nghiệp, thì COO thường chịu trách nhiệm về các hoạt động hàng ngày. Do đó, thành công của COO phụ thuộc vào mối quan hệ của họ với CEO.

Vai trò COO làm tăng thêm độ phức tạp cho cấu trúc nhân sự của công ty. Do đó, COO có xu hướng được tuyển dụng bởi các doanh nghiệp có quy mô lớn để hỗ trợ cho CEO và giúp CEO có nhiều thời gian tập trung vào các chiến lược và thách thức kinh doanh dài hạn hơn là điều hành. 

COO thường được coi là người kế nhiệm của CEO. Có thể kể đến Tim Cook là COO tại Apple trước khi được bổ nhiệm làm CEO vào năm 2011. Hay Pamela Nicholson là COO tại Enterprise Holdings trước khi được bổ nhiệm làm CEO vào năm 2013.

Trách nhiệm của COO là gì? 

Giám đốc điều hành đại diện cho bộ mặt của doanh nghiệp và tham gia vào hoạt động truyền thông tiếp thị và quan hệ công chúng.

Một số trách nhiệm của COO có thể bao gồm:

  • Chỉ đạo các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm phối hợp với bộ phận nhân sự, pháp lý, bán hàng, tiếp thị, sản xuất, kế toán, công nghệ thông tin và các bộ phận khác; 
  • Báo cáo với CEO về hoạt động hàng ngày của công ty, cũng như thông báo cho các phòng ban về kế hoạch của CEO về việc điều chỉnh chiến lược hoạt động kinh doanh;
  • Nếu công ty không có Giám đốc tài chính, COO cũng giám sát khía cạnh tài chính của doanh nghiệp. Họ tham gia vào việc xem xét tài chính và hoạch định chiến lược để đạt được chỉ tiêu doanh thu của công ty.
  • COO làm việc với quản lý cấp cao và ban giám đốc để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty và lập kế hoạch cho tương lai. Họ phân tích mọi bộ phận để xác định các lĩnh vực cải tiến nhằm tăng năng suất. 
  • COO Có thể thay thế CEO nếu CEO không có mặt tại văn phòng hoặc có việc bận. COO cũng có thể hỗ trợ và hướng dẫn một CEO mới vào tổ chức và giúp người này làm quen với các hoạt động và chiến lược của doanh nghiệp.
  • Sẽ có những lúc COO cần đi công tác để đại diện cho công ty. Điều này có thể là các cuộc họp bán hàng, cuộc họp với nhà đầu tư, lập kế hoạch mua lại hoặc có thể là cuộc họp điều hành nếu doanh nghiệp có quy mô hoạt động trên toàn cầu.

Xem thêm: Kiếm Việc Giám Đốc Tại Careerlink.vn

Các yếu tố để trở thành Giám đốc điều hành COO

Nếu mục tiêu của bạn là trở thành COO thì bạn cần biết các kỹ năng và yếu tố để trở thành COO là gì?

Trình độ học vấn

Con đường để trở thành Giám đốc điều hành (COO) thường bắt đầu bằng việc lấy bằng cử nhân kinh doanh hoặc lĩnh vực liên quan khác, cũng như bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA). Bạn cũng có thể tốt nghiệp các ngành khác nhưng phải có kiến thức kinh doanh vững vàng.

Kinh nghiệm làm việc

Ngoài các yêu cầu về trình độ học vấn, COO thường phải có kinh nghiệm làm việc hoặc trải nghiệm sâu rộng trong ngành trước khi trở thành COO. Mặc dù số năm kinh nghiệm chính xác khác nhau tùy theo doanh nghiệp và ngành nghề, nhưng nhiều COO đã kinh qua các vị trí quản lý khác nhau trong nhiều năm trước khi trở thành Giám đốc điều hành. 

Kỹ năng cứng

Lập kế hoạch chiến lược: Các COO phải xuất sắc trong tư duy chiến lược, cởi mở với những quan điểm mới và những cách tốt hơn để làm mọi việc; và sáng tạo, có tầm nhìn xa và quản lý đổi mới tốt; 

Hiểu về tài chính: Mặc dù COO không chịu trách nhiệm duy nhất về tài chính của công ty, nhưng họ vẫn cần phải thông thạo và nắm rõ các thông tin liên quan. COO càng có thành tích quản lý tài chính tốt thì càng thành công. 

Kỹ năng ra quyết định: COO sẽ thường xuyên đưa ra quyết định về hoạt động hàng ngày của công ty. Điều này có thể bao gồm giải quyết mọi vấn đề gây cản trở tiến độ công việc, cũng như làm việc với CEO để giải quyết mọi khó khăn ảnh hưởng đến quá trình hoạt động của doanh nghiệp trong dài hạn.

Phân công nhiệm vụ hiệu quả: COO chịu trách nhiệm phân công nhiệm vụ một cách hợp lý cho các trưởng bộ phận và giám sát viên dưới quyền. Điều này sẽ ngăn không cho một người phải đảm nhận quá nhiều trọng trách và sẽ tăng hiệu suất của tập thể. 

Tạo ra các quy trình hiệu quả: Một trong những kỹ năng quan trọng nhất của COO là khả năng tạo ra các quy trình hiệu quả. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và tăng khả năng mở rộng doanh nghiệp.  

Phân tích dữ liệu: Một COO tuyệt vời là người làm việc dựa trên dữ liệu và hiểu các số liệu chính để theo dõi và tối ưu hóa các hoạt động của doanh nghiệp. 

Kỹ năng mềm

Kỹ năng giao tiếp: COO phải có kỹ năng giao tiếp ở mức tốt để truyền đạt thông tin cho các cấp quản lý nhằm thúc đẩy doanh nghiệp phát triển. COO phải hiểu tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp và có thể truyền đạt chúng cho CEO một cách rõ ràng. 

Trí tuệ cảm xúc: Các COO có trí tuệ cảm xúc cao có thể kiểm soát và sử dụng cảm xúc của mình để tác động đến kết quả tích cực, giúp tăng năng suất và hiệu quả. Những nhà lãnh đạo ưu tiên trí tuệ cảm xúc sẽ giúp khởi xướng sự đổi mới và hợp tác đồng thời khuyến khích những người xung quanh làm điều tương tự. 

Kỹ năng quản lý thời gian: Các COO cần sắp xếp thứ tự ưu tiên và quản lý thời gian phù hợp. Ưu tiên các nhiệm vụ và quản lý thời gian có thể đơn giản như tạo một danh sách kiểm tra vào đầu mỗi ngày hoặc phức tạp như tạo một kế hoạch kinh doanh hàng quý. 

Có niềm đam mê: Một COO sẽ luôn kiêm nhiều nhiệm vụ và có nhiều trách nhiệm, đương nhiên họ cũng gặp nhiều thách thức. Thế nên, chỉ những ai có niềm đa mê thực sự với những gì đang làm và không ngừng đổi mới mới có thể đạt được thành công. 

Ứng tuyển vào vai trò COO thế nào?

Nếu bạn tin rằng mình có kinh nghiệm làm việc và nền tảng giáo dục cho vị trí này, hãy đọc mô tả công việc của COO và nêu bật kinh nghiệm làm việc chứng tỏ bạn đủ điều kiện trong CV. Sau đó tham khảo các trang web việc làm như CareerLink.vn để tìm kiếm các vị trí đang tuyển dụng. 

Vậy là bạn đã hiểu rõ về vai trò của COO là gì trong một doanh nghiệp rồi phải không? Để mở rộng cơ hội thăng tiến, hãy rèn luyện các kỹ năng cần thiết và nâng cao trình độ học vấn. Bạn có thể có triển vọng tốt hơn bằng cách tích lũy kinh nghiệm COO tại các công ty nhỏ hơn trước khi ứng tuyển vào các tổ chức lớn hơn, lâu đời hơn. Chúc bạn sớm biến ước mơ của mình thành hiện thực.

Huỳnh Trâm 

Read more

BOD là gì? Tìm hiểu trách nhiệm của BOD trong doanh nghiệp

Vị trí BOD có vai trò quan trọng đảm nhiệm việc quản lý mọi hoạt động của doanh nghiệp. Vậy BOD là gì? Họ có trách nhiệm như thế nào trong doanh nghiệp? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

BOD là gì? BOD là viết tắt của từ gì?

BOD là chữ viết tắt của cụm từ tiếng Anh Board of Directors. Có thể hiểu, Board of Directiors là một nhóm các nhà lãnh đạo cấp cao cùng điều hành một công ty hoặc doanh nghiệp hay còn được gọi với tên tiếng Việt là Hội đồng quản trị.

Board of Directors sẽ đại diện cho các cổ đông của công ty để ra quyết định chiến lược cuối cùng. Vậy nên BOD thường xuyên phải tham gia các cuộc họp cuối kỳ để đề xuất chính sách quản lý và giám sát các hoạt động kinh doanh của công ty. Tùy vào quy mô và nhu cầu của doanh nghiệp mà một số doanh nghiệp phi lợi nhuận hoặc doanh nghiệp tư nhân có thể tự thiết lập hội đồng quản trị.

BOD là gì

“BOD (Hội đồng quản trị) là một nhóm người đại diện cho lợi ích của các cổ đông của công ty, chịu trách nhiệm thiết lập các chính sách quản lý, giám sát việc quản trị công ty hoặc tổ chức và đưa ra các quyết định kinh doanh quan trọng.”

 BOD thông thường sẽ gồm: Chủ tịch, Ban giám đốc nội bộ và Ban giám đốc đối ngoại. Cụ thể như sau:

Chủ tịch: Là cấp bậc cao nhất trong doanh nghiệp có thể là cá nhân hoặc kiêm luôn cả vị trí giám đốc đối nội và đối ngoại.

Ban Giám đốc nội bộ: Là bộ phận nhận được nhiều sự quan tâm của nhân viên trong công ty và cổ đông. Bởi bộ phận này được chỉ định giám sát và quản lý hoạt động bên trong của công ty như đánh giá và đảm bảo tính hiệu quả của hoạt động nội bộ, quản lý rủi ro, phát hiện các sai sót, gian lận, vi phạm pháp luật và sau đó đưa ra giải pháp khắc phục.

Ban Giám đốc đối ngoại: Là bộ phận quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến vấn đề đối ngoại của một doanh nghiệp. Cụ thể, bộ phận này có trách nhiệm tạo dựng và duy trì các mối quan hệ đối ngoại như gặp gỡ trực tiếp với các đối tác, khách hàng, các đơn vị truyền thông…

Tùy thuộc vào quy mô của công ty mà có thể thêm nhiều vị trí Giám đốc khác nhau. Một số công ty có quy mô tầm cỡ thì cần phải sở hữu đầy đủ các vị trí Giám đốc như:

  • Giám đốc phát triển sản phẩm
  • Giám đốc vận hành
  • Giám đốc kinh doanh
  • Giám đốc Marketing
  • Giám đốc sáng tạo nội dung
  • Giám đốc thiết bị, hình ảnh
  • Giám đốc phát triển thương hiệu
  • Giám đốc phát triển và đầu tư…

Xem thêm: Tuyển dụng Giám Đốc Tại Careerlink.vn

Trách nhiệm của BOD là gì?

BOD có vai trò quan trọng đối với sự vận hành và phát triển của doanh nghiệp.  Cùng với đó để tăng thêm uy tín và giá trị của bản thân thì BOD cần thực hiện các trách nhiệm sau:

Lên kế hoạch và điều hành tổ chức chiến lược

Là những người chủ chốt trong một doanh nghiệp nên các thành viên BOD nắm giữ trách nhiệm quan trọng trong các định hướng và kế hoạch hoạt động của công ty. Sau đó các phòng ban và cá nhân sẽ thực hiện hoạt động triển khai và thực thi. Để quá trình thực thi được hiệu quả thì BOD là người điều hành, giám sát và theo dõi các quá trình này.

Bảo vệ tài sản và giám sát tài chính

Tài chính là quyết định sự sống còn của công ty vì thế cần đến sự tham gia của hội đồng quản trị. Giám sát tài chính thường xuyên giúp BOD nắm được rõ tình hình thu chi, năng lực tài chính để có thể tiếp tục triển khai các dự án, kế hoạch và có giải pháp tiếp theo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Đánh giá và lựa chọn giám đốc điều hành tiềm năng

Đây cũng là một phần nội dung trả lời câu hỏi BOD là gì. BOD là các đại diện quan trọng của cổ đông doanh nghiệp nên có sự liên hệ chặt chẽ đến những hoạt động và quyết định của giám đốc điều hành. Do đó, hiệu quả hoạt động của giám đốc điều hành được đánh giá và quyết định bởi BOD. Ngoài ra, hội đồng quản trị còn là người bầu chọn và đề cử nhân tố tiềm năng trở thành giám đốc điều hành trong tương lai.

Đánh giá năng lực và tuyển chọn thành viên cho BOD

 Là những người nắm rõ nhất năng lực của từng BOD để có thể đưa ra được những đánh giá phù hợp cho mục tiêu phát triển chung của công ty, doanh nghiệp nên BOD cũng có thể cùng nhau đề xuất và bầu chọn tìm kiếm nhân tố phù hợp cùng họ gánh vác, tránh nhiệm vận hành, điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả hơn.

Tố chất quan trọng để trở thành BOD là gì?

Hiểu BOD nghĩa là gì, bạn có muốn trở thành thành viên của BOD? Nếu có thì bạn cần đáp ứng các tiêu chí sau.

Khả năng lãnh đạo

Việc sở hữu khả năng lãnh đạo giúp BOD dễ dàng phân công công việc, nhiệm vụ cho các nhân viên, bộ phận hay phòng ban. Để đảm bảo hiệu suất trong quá trình vận hành công ty, doanh nghiệp được tối ưu nhất thì BOD cũng cần phải có khả năng lãnh đạo để đưa ra các quyết định, điều hành và giám sát… một cách đúng đắn.

Tầm nhìn xa rộng

Nền tảng kỹ năng nhìn xa trông rộng giúp BOD định hướng được bức tranh tổng thể của doanh nghiệp hiện tại và cả trong tương lai để từ đó tạo ra các chiến lược hoạt động hiệu quả. Điều này bao gồm chuẩn bị nguồn lực, thiết bị, nguồn vốn, kế hoạch kinh doanh…

Biết tận dụng nhân tài

BOD biết cách sử dụng, trọng dụng và đưa ra đãi ngộ phù hợp đối với các nhân tố tài năng trong doanh nghiệp sẽ góp phần đưa doanh nghiệp trở nên vững mạnh hơn. Người lãnh đạo cần biết sử dụng nhân tài để phát huy năng lực và đem đến kết quả tối ưu trong công việc. Việc phát triển và bồi dưỡng nguồn nhân lực, nhất là ở các vị trí then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng được bộ máy nhân sự nòng cốt để phục vụ cho các chiến lược quan trọng.

Am hiểu về các vấn đề pháp lý

Trong quá trình công ty hoặc doanh nghiệp hoạt động, việc phát sinh các thủ tục liên quan đến pháp lý như nội quy, quy chế hoạt động và hợp đồng… là điều không thể tránh khỏi. Vì vậy, cương vị BOD cần phải am hiểu về pháp lý, quy định của pháp luật để hạn chế được tình trạng vi phạm quy định của pháp luật.

Một số câu hỏi thường gặp giúp hiểu rõ hơn BOD là chức danh gì

BOD làm công việc gì?

BOD có nhiệm vụ là đặt ra các chính sách chung, những quyết định quan trọng với tư cách là người được ủy thác thay mặt cho công ty và cổ đông. Các vấn đề thuộc phạm vi xem xét của BOD là sát nhập và mua lại, cổ tức và các khoản đầu tư lớn, bổ nhiệm, bãi nhiệm các giám đốc điều hành cấp cao.

Ai được tham gia vào BOD?

Các thành viên thuộc BOD đều được bầu hoặc chỉ định bởi các cổ đông trong công ty để giám sát và định hướng các hoạt động của tổ chức. Vậy nên họ sẽ là những người dày dặn kinh nghiệm, có tầm nhìn và chuyên môn liên quan đến lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.

CEO hay BOD quyền lực hơn?        

CEO là thành viên thuộc BOD vậy nên BOD sẽ nắm giữ nhiều quyền hạn hơn. CEO được bổ nhiệm bởi BOD hoặc có thể sẽ bị sa thải bởi các thành viên của BOD. Bên cạnh đó, các quyết định quan trọng của CEO đưa ra cần phải thông qua và được chấp thuận bởi BOD mới được thực hiện.

Qua bài viết trên, hy vọng sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ các thông tin để giải đáp thắc mắc BOD là gì. Đây là những thông tin bổ ích để giúp bạn hiểu được tầm quan trọng của vị trí BOD trong một doanh nghiệp.

Hồng An

Read more