Blog

Digital Painting là gì? Học Digital Painting ở đâu?

Digital Painting nghe có vẻ lạ lẫm nhưng thực tế ai cũng đã từng xem một số tác phẩm của thể loại này. Vậy Digital Painting là gì? Cần gì khi học Digital Painting? Học Digital Painting ra làm gì? Tất cả những thắc mắc này sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

Digital Painting là gì? Học Digital Painting ở đâu?

Digital Painting là gì?

“Digital Painting là một cách vẽ trong môi trường kỹ thuật số được vi tính hóa và là một hình thức nghệ thuật kỹ thuật số.”

Môi trường kỹ thuật số là các gói phần mềm hoặc chương trình đồ họa máy tính có chứa các công cụ khác nhau cho phép các nghệ sĩ tạo ra tác phẩm riêng của họ. Các công cụ và kỹ thuật thường được ứng dụng để tạo cho các tác phẩm một vẻ ngoài độc đáo khác với các vật liệu truyền thống.

Một trong những điều bạn có thể làm với các chương trình này là vẽ tranh kỹ thuật số, người vẽ digital được gọi là những digital artist khi họ tạo ra bức tranh bằng cách sử dụng cọ vẽ nhưng các công cụ và giấy là kỹ thuật số.

Digital Painting đưa ra một số cải tiến so với vẽ truyền thống, quy trình kỹ thuật số có thể không phải là quy trình thông thường khi sử dụng các layer độc lập, bạn có bất kỳ màu sắc và công cụ vẽ nào và bạn có thể hoàn tác và làm lại các nét vẽ cho đến khi có được các nét vẽ như ý muốn. Ngoài ra, tính sáng tạo của graphic tablet và stylus cho phép các nghệ sĩ kỹ thuật số sử dụng bút và bề mặt vẽ.

Digital Painting được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sáng tạo và do đó ảnh hưởng lớn đến cách mọi người làm việc. Ví dụ: nhiều nhân vật hoạt hình 2D, hình nền và các vật dụng khác đều sử dụng vẽ kỹ thuật số. Tương tự như vậy, nghệ thuật 3D digital vẫn sử dụng digital painting trong kết cấu 2D được xác định trước.

Học Digital Painting cần chuẩn bị những gì?

Khi muốn bắt đầu học Digital Painting cơ bản và có hướng trở thành một Digital Artist chuyên nghiệp, người học phải nắm vững các kỹ thuật vẽ giấy và bút truyền thống, thực hành vẽ các hình khối, vật thể và phần mềm… Dưới đây là một số điều bạn cần chuẩn bị:

Chuẩn bị công cụ: Bảng vẽ điện tử và bút vẽ

Nếu trong mỹ thuật truyền thống, bạn phải sử dụng giấy và bút chì thì trong Digital Painting, bảng vẽ điện tử và bút vẽ sẽ là công cụ chính. Bảng vẽ sẽ được kết nối với phần mềm thiết kế trên máy tính, laptop hay iPad, còn bút vẽ sẽ tạo ra các đường nét có thể điều chỉnh độ đậm/nhạt, độ nghiêng… để cho ra sản phẩm theo ý muốn. Vì vậy, bút và bảng vẽ điện tử sẽ là những công cụ không thể thiếu để bạn tham gia các khóa học Digital Painting.

Tìm hiểu kiến ​​thức nghệ thuật Digital Painting là gì?

Việc nắm vững tất cả những kiến ​​thức cơ bản về mỹ thuật là điều cần thiết để học Digital Painting một cách hiệu quả. Đó là nguyên tắc thiết kế, xây dựng bố cục, phương pháp tạo các hình khối, tạo hình nhân vật, tạo sáng, đổ bóng…

Ví dụ: Tạo khối cần tạo sự rõ nét về kích thước, các khía cạnh của đối tượng bao gồm chiều dài, chiều rộng, chiều cao; tạo hình nhân vật cần truyền tải được nét mặt, tính cách, biểu cảm của từng nhân vật; tạo chiều sâu trong từng bức ảnh theo dụng ý của tác giả bằng cách đổ bóng…

Các phần mềm phục vụ cho Digital Painting

Một số phần mềm thiết kế để học Digital Painting hiện nay rất phổ biến như: Photoshop, Artrage, Corel Painter… Nếu là người mới bắt đầu thì bạn nên chọn những phần mềm dễ sử dụng, có giao diện thân thiện trong quá trình học tập, chẳng hạn như: Artrage, Photoshop…

Phần mềm thiết kế sẽ đem lại cho người dùng một “môi trường vẽ” hoàn chỉnh, bao gồm các công cụ, bảng màu, các vật liệu vẽ khác nhau, bút… Trong đó còn có các tiện ích đi kèm như: cắt và dán, phóng to, thu nhỏ, chỉnh sửa, in hoặc lưu. Từ đó giúp bạn có thể thỏa sức sáng tạo trên bản vẽ thiết kế của mình.

Bạn sẽ trở thành một họa sĩ thực thụ mà không cần tốn nhiều công sức hay tiền bạc để chuẩn bị nguyên liệu, pha màu hay đứng vẽ hàng giờ liền. Có thể nói, sự tiện lợi và hiệu quả mà Digital Painting mang lại cho bạn cao gấp nhiều lần so với vẽ tranh truyền thống.

Kỹ năng vẽ phác thảo (Sketch)

Phác thảo (Sketch) là một bước thiết yếu khi bạn bắt đầu học bất kỳ loại hình vẽ chuyên nghiệp nào. Sketch giống như một dàn ý giúp phát triển bài viết của bạn dựa trên một bộ khung đã xây dựng trước đó. Sketch là những nét vẽ cơ bản nhưng thể hiện ý tưởng tổng thể mà từ đó bạn có thể phát triển để hoàn thành ý tưởng làm việc của mình.

Nền tảng của vẽ kỹ thuật số xuất phát từ vẽ tay truyền thống, vì vậy kỹ thuật phác thảo đòi hỏi bạn phải nắm vững. Bạn cần bắt đầu luyện tập và học cách đặt bút trên những hình khối cơ bản như hình lập phương, nét đứt, hình tròn… rồi áp dụng vào quá trình phối cảnh, mô tả đồ vật, tạo hình nhân vật…

Học Digital Painting ra làm gì?

Là một lĩnh vực rất tiềm năng và “hot” trong lĩnh vực nghệ thuật hội họa, khi học Digital Painting, bạn có thể làm nhiều công việc có mức lương hấp dẫn. Vậy công việc bạn có thể làm sau khi học Digital Painting là gì?

Họa sĩ truyện tranh

Tốt nghiệp ngành Digital Painting, bạn có thể tự sáng tạo và sản xuất nhiều bộ truyện tranh được giới trẻ yêu thích. Công việc này giúp bạn phát huy tối đa khả năng sáng tạo của mình, cho phép bạn tự do tưởng tượng thế giới của mình trong các câu chuyện và thể hiện thông qua các nhân vật, hình vẽ theo cách mà người khác có thể hiểu được.

Họa sĩ truyện tranh cũng được đánh giá là ngành nghề đầy cơ hội và đang chuyển biến tích cực tại thị trường Việt Nam, hứa hẹn mức thu nhập “khủng”.

Họa sĩ minh họa 

Khi thành thạo việc vẽ Digital Painting trong Photoshop bạn có thể trở thành họa sĩ minh họa.

Họa sĩ minh họa là người thiết kế hình ảnh cho một cuốn truyện hoặc sách để giúp người đọc hiểu rõ hơn nội dung của câu chuyện. Tác phẩm của họa sĩ minh họa có tác động rất lớn đến quyết định mua hàng của khách hàng. Vì đôi khi không cần đọc nội dung mà với thiết kế bìa bắt mắt đã đủ để thu hút khách hàng.

Họa sĩ concept phim hoạt hình/trò chơi

Họa sĩ concept phim hoạt hình/trò chơi là người đưa ra ý tưởng về hiệu ứng hình ảnh trong phim hoạt hình hoặc trò chơi. Họ sẽ xác định hình dạng và màu sắc của đồ họa nhân vật. Có thể nói, họa sĩ ý tưởng chính là những người kiểm soát sự thành bại của mỗi dự án phim hoạt hình/trò chơi. Đồ họa đẹp và bắt mắt có thể thu hút một lượng lớn người xem cũng như game thủ.

Ngoài những công việc trên thì Digital Artist còn có thể đảm nhận một số vị trí công việc như: 

  • Biên tập tạp chí, báo chí. 
  • Thiết kế đồ họa, thiết kế logo, thiết kế trang web, bao bì sản phẩm. 
  • Làm bảng phân cảnh cho hoạt hình, quảng cáo, phim truyền hình. 
  • Tạo nghệ thuật cho áp phích, hàng hóa.

Học Digital Painting ở đâu?

Ở Hà Nội, bạn có thể tham gia các khóa học Digital Painting ở các địa chỉ sau:

– Enter Focus Academy – Viện CNTT ĐH QG HN

– PigWorkshop – Digital Art Academy

– Art Workout Creative

– Arena Multimedia

– Học viện Monster Lab…

Ở TPHCM, bạn có thể đăng ký vào các trung tâm sau:

– 3D Motion

– Ozuno Studio

– Keyframe

– Art Soup – Workshop

– T.ART Workshop…

Tóm lại, để trả lời câu hỏi Digital painting là gì thì có thể nói rằng đó là bộ môn được sinh ra từ nghệ thuật nhưng có cách vẽ hiện đại hơn nhằm thích nghi với thời đại mới. Trong thời buổi công nghệ 4.0, Digital Artist là những đối tượng có cơ hội phát triển mạnh mẽ vì có quá nhiều sự hỗ trợ từ các thiết bị công nghệ tiên tiến. Có thể dự đoán rằng, trong tương lai Digital Painting sẽ còn phát triển mạnh mẽ hơn nữa.

Loan Đoàn

Read more

Nhân viên content SEO là gì? Mô tả công việc và mức lương

Trong chiến lược tiếp thị kỹ thuật số, SEO là một trong những hoạt động không thể thiếu mà hầu hết các doanh nghiệp đều phải thực hiện để xây dựng thương hiệu. Để đạt được hiệu quả cao trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, vai trò của Content SEO trở nên vô cùng quan trọng. Vậy, nhân viên content SEO là gì và công việc của họ sẽ như thế nào? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí này.

Nhân viên content SEO là gì? Mô tả công việc và mức lương

Nhân viên content SEO là gì?

Content SEO là một phương pháp tối ưu hóa nội dung trang web để cải thiện hiệu suất và xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm. Nó kết hợp các nguyên tắc và kỹ thuật SEO với việc tạo ra nội dung chất lượng, hấp dẫn và có giá trị cho người đọc. Người thực hiện nhiệm vụ này chính là nhân viên content SEO.

“Nhân viên content SEO là người sáng tạo nội dung chuẩn SEO để đăng lên các phương tiện truyền thông như trang web doanh nghiệp, mạng xã hội để thu hút nhiều lượt truy cập.”

Người viết content SEO cần nghiên cứu và lựa chọn các từ khóa phù hợp và có lượng tìm kiếm cao để sử dụng trong nội dung. Đồng thời, họ phải đảm bảo rằng nội dung được viết một cách tự nhiên và hữu ích cho người đọc, chứ không chỉ tập trung vào việc sử dụng từ khóa.

Ngoài ra, nhân viên Content SEO cần có kiến thức về cấu trúc nội dung và viết bài để thu hút sự chú ý của người đọc. Họ sử dụng các phương pháp viết bài hiệu quả, sắp xếp nội dung một cách logic, và tạo cấu trúc câu chuyện hấp dẫn để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Đồng thời, nhân viên Content SEO cũng cần thường xuyên cập nhật và theo dõi các xu hướng SEO mới nhất để áp dụng vào quá trình viết content. Họ phải hiểu về các yếu tố như việc tối ưu tiêu đề, mô tả, thẻ heading, liên kết nội bộ, và cấu trúc URL để đảm bảo nội dung được tối ưu cho SEO.

Xem thêm: Việc Làm nhân viên SEO Website

Mô tả công việc của nhân viên Content SEO

Công việc của nhân viên Content SEO là gì? Thắc mắc sẽ được trả lời ngay sau đây.

Nghiên cứu từ khóa

Nhân viên Content SEO phải thực hiện nghiên cứu từ khóa để tìm hiểu về các từ khóa phổ biến mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm. Họ phân tích từ khóa liên quan đến lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp và xác định các từ khóa mục tiêu để tối ưu hóa nội dung.

Tạo nội dung chất lượng

Nhân viên Content SEO đảm bảo rằng nội dung trên trang web, bài viết blog, sản phẩm, trang mô tả và các yếu tố khác được viết một cách chất lượng và hấp dẫn. Họ phải có khả năng viết bài sáng tạo, thông tin, và tương thích với từ khóa đã nghiên cứu.

Tối ưu hóa nội dung

Nhân viên Content SEO áp dụng các nguyên tắc tối ưu hóa SEO vào nội dung. Điều này bao gồm việc sử dụng từ khóa trong tiêu đề, mô tả, thẻ heading và nội dung chính của bài viết. Họ cũng tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật khác như liên kết nội bộ, cấu trúc URL và thẻ meta để cung cấp sự tương tác tốt với các công cụ tìm kiếm.

Xây dựng liên kết

Nhân viên Content SEO có thể tham gia vào việc xây dựng liên kết bên ngoài, tạo các liên kết từ các trang web khác đến nội dung của doanh nghiệp. Điều này giúp cải thiện sự tương tác của trang web và tăng khả năng xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm.

Theo dõi và đánh giá

Nhân viên Content SEO thường xuyên theo dõi và đánh giá hiệu quả của nội dung. Họ sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi lưu lượng truy cập, thời gian ở lại trang, tỷ lệ thoát và các yếu tố khác. Dựa trên các dữ liệu này, họ có thể điều chỉnh chiến lược tối ưu hóa nội dung để cải thiện hiệu suất và xếp hạng trang web.

Tóm lại, nhân viên Content SEO có trách nhiệm nghiên cứu từ khóa, tạo nội dung chất lượng và tối ưu hóa nội dung để cải thiện hiệu suất và thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.

Yêu cầu khi tuyển dụng nhân viên Content SEO là gì?

Dưới đây là một số yêu cầu mà nhà tuyển dụng thường mong muốn khi tìm kiếm nhân viên Content SEO. Nếu bạn đang ứng tuyển vị trí nhân viên content SEO thì đừng bỏ qua điều này.

Kiến thức về SEO

Ứng viên cần có kiến thức vững về các nguyên tắc cơ bản của SEO và hiểu rõ về cách tối ưu hóa nội dung trang web cho việc tìm kiếm. Điều này bao gồm việc nắm vững các yếu tố tối ưu hóa từ khóa, cấu trúc URL, liên kết nội bộ và các yếu tố kỹ thuật khác.

Kỹ năng viết và biên tập

Ứng viên cần có khả năng viết và biên tập nội dung chất lượng, hấp dẫn và có giá trị cho người đọc. Họ cần biết cách sắp xếp nội dung, sử dụng phong cách viết hiệu quả và tạo cấu trúc câu chuyện hấp dẫn. Kỹ năng viết tiếng Anh tốt cũng là một lợi thế.

Nghiên cứu từ khóa

Ứng viên cần có khả năng nghiên cứu từ khóa hiệu quả và sử dụng các công cụ tìm kiếm từ khóa để tìm ra các từ khóa phù hợp với nội dung và ngành công việc.

Kiến thức về lĩnh vực hoạt động

Ứng viên nên có hiểu biết về lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp để có thể viết nội dung phù hợp và chuyên sâu.

Sự sáng tạo và tính logic

Ứng viên cần có khả năng sáng tạo trong việc tạo ra nội dung mới và độc đáo. Đồng thời, họ cũng cần có khả năng tư duy logic để xây dựng cấu trúc nội dung hợp lý và logic.

Kỹ năng phân tích và theo dõi

Ứng viên nên có khả năng sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi hiệu suất của nội dung và đưa ra các điều chỉnh cần thiết để cải thiện.

Kiên nhẫn và tỉ mỉ

Công việc Content SEO yêu cầu sự kiên nhẫn và tỉ mỉ để tìm hiểu từ khóa, viết nội dung chất lượng và tối ưu hóa nội dung hiện có.

Kiến thức về các công cụ SEO

Ứng viên nên có hiểu biết về các công cụ SEO phổ biến như Google Analytics, Google Search Console, SEMrush, Moz và các công cụ khác để theo dõi và phân tích dữ liệu.

Ngoài những yêu cầu kỹ thuật, cũng cần chú trọng đến các kỹ năng mềm như khả năng làm việc nhóm, giao tiếp tốt, khả năng quản lý thời gian và khả năng thích ứng với thay đổi trong ngành công nghiệp. Các ứng viên có thể tốt nghiệp các chuyên ngành báo chí, marketing, ngữ văn, ngoại ngữ hoặc các ngành có liên quan.

Mức lương của nhân viên Content SEO hiện nay

Mức lương của nhân viên Content SEO ở Việt Nam cũng có sự biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, trình độ, vị trí công việc và quy mô của công ty. Dưới đây là một ước lượng về mức lương trung bình của nhân viên Content SEO.

  • Nhân viên Content SEO mới vào nghề có thể nhận được mức lương từ khoảng 6 triệu đến 10 triệu đồng mỗi tháng.
  • Nhân viên Content SEO có kinh nghiệm từ 1 đến 3 năm có thể nhận mức lương từ khoảng 10 triệu đến 15 triệu đồng mỗi tháng.
  • Nhân viên Content SEO có kinh nghiệm trên 3 năm và có khả năng quản lý dự án có thể nhận được mức lương từ khoảng 15 triệu đến 25 triệu đồng mỗi tháng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là mức lương trung bình và có thể có sự biến động tùy thuộc vào địa điểm, quy mô công ty và thành tựu cá nhân của từng nhân viên.

Ngoài việc làm việc tại văn phòng, công việc Content SEO cũng rất phù hợp với việc làm freelancer tại nhà. Bạn có thể tham gia vào các dự án viết bài chuẩn SEO trên các trang web khác nhau. Mức thu nhập cho công việc này thường được tính theo lượng từ hoặc theo dự án bạn đảm nhận. Nếu bạn có thể tổ chức thời gian một cách hợp lý, đây sẽ là một công việc tuyệt vời để kiếm thêm thu nhập hấp dẫn.

Với bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về khái niệm nhân viên Content SEO là gì và những kỹ năng quan trọng của một chuyên gia SEO. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về ngành nghề này, một ngành có nhu cầu rất lớn trên thị trường Việt Nam. Chúc bạn thành công trong việc tìm được một vị trí công việc mà bạn mong muốn!

Anh Thơ

Read more

Bản vẽ shop drawing là gì? Quy trình tạo bản vẽ shop drawing

Khi tiến hành triển khai thi công xây dựng, các kỹ sư rất cần bản vẽ shop drawing bởi nó mô tả các chi tiết kiến trúc và kết cấu công trình. Vậy bản vẽ shop drawing là gì? Nó có vai trò gì trong thi công trình? Quy trình thiết kế bản vẽ shop drawing thế nào? Tất cả những câu hỏi này sẽ được giải đáp trong bài viết này, mời bạn đọc cùng theo dõi nhé.

Bản vẽ shop drawing là gì? Quy trình tạo bản vẽ shop drawing

Bản vẽ shop drawing là gì?

Nhìn chung, các bản vẽ thiết kế xây dựng ban đầu chỉ đưa ra những thiết kế tổng quan và không đủ chi tiết để thi công ngoài công trường. Muốn tiến hành thi công, các kỹ sư xây dựng rất cần đến bản vẽ chi tiết. Và bản vẽ đó được gọi là bản vẽ shop drawing.

“Bản vẽ shop drawing là bản vẽ chi tiết nhất để các kỹ sư triển khai việc thi công ngoài công trường xây dựng.”

Dựa vào bản vẽ kỹ thuật cùng Spec (mô tả chi tiết thông số kỹ thuật) của dự án mà chủ đầu tư cung cấp thì bên nhà thầu sẽ tiến hành triển khai bản vẽ shop drawing cho hạng mục thi công. Sau đó sẽ trình lên chủ đầu tư để phê duyệt.

Hiện có rất nhiều loại bản vẽ shop drawing trong quá trình thi công các công trình xây dựng. Đó là:

– Bản vẽ shop drawing ở hạng mục đào đất;

– Bản vẽ shop drawing thép;

– Bản vẽ shop drawing lát gạch;

– Bản vẽ shop drawing trần vách thạch cao;

– Bản vẽ shop drawing cho hạng điện chiếu sáng trong nhà…

Tầm quan trọng của bản vẽ shop drawing

Bản vẽ shop drawing là yếu tố quan trọng của quá trình thi công công trình. Lý do là các bản vẽ thiết kế xây dựng cơ bản đều không thể hiện được hết những thông tin cần thiết.

Để tổng hợp thông tin về kết cấu và chi tiết công trình thì các kỹ sư xây dựng phải tham khảo từ nhiều bản vẽ khác nhau. Trong đó, bản vẽ shop drawing được triển khai từ bản vẽ cơ sở và bản vẽ mời thầu.

Vậy nên shop drawing là bản vẽ đầy đủ và chi tiết nhất để có thể các đơn vị xây dựng có thể tiến hành thi công, kiểm tra, nghiệm thu và triển khai dự án thành công.

Chi tiết quy trình thiết kế bản vẽ shop drawing

Khái niệm về bản vẽ shop drawing là gì và vai trò của nó như thế nào đã được giới thiệu rõ ở trên. Tiếp đến, mời bạn đọc cùng tìm hiểu tiếp quy trình thiết kế bản vẽ shop drawing nhé.

Trao đổi ý tưởng về dự án với kỹ sư thiết kế

Khi có ý tưởng về công trình, chủ đầu tư cần phải làm việc trực tiếp với kiến trúc sư để bày tỏ mong muốn của mình. Bởi những kiến trúc sư là người được đào tạo chuyên môn, có bài bản nên sẽ có thể phân tích và đưa ra những tư vấn thiết kế phù hợp nhất.

Nội dung mà kiến trúc sư chia sẻ trong quá trình làm việc gồm:

– Giới thiệu khái quát về dự án, công trình, thời gian thi công và chi phí tối đa bao nhiêu.

– Tư vấn thêm về một số yếu tố khác có liên quan tới công trình sắp thi công.

– Trao đổi với chủ đầu tư để thống nhất ý kiến nhằm tránh những bất đồng trong quá trình làm việc về sau.

Khảo sát hiện trạng của công trình

Sau khi tiếp nhận thiết kế của nhà đầu tư, các kiến trúc sư sẽ tiến hành:

– Khảo sát, kiểm tra tình dạng, kích thước của khu đất. Tuy nhiên, trong quá trình khảo sát nếu khu đất phức tạp và khó đo đạc thì cần báo với chủ dự án thuê đơn vị đo đạc chuyên nghiệp để đo và lập bản đồ hiện trạng.

– Khảo sát các công trình xung quanh như khu đất, các tuyến đường, lối vào…

Lên phương án thiết kế sơ bộ

Quy trình thiết kế phương án sơ bộ dự án là sự lặp đi lặp lại các bước sau: phương án thiết kế của nhà thiết kế > trình bày cho chủ công trình> ý kiến ​​​​và đánh giá của chủ công trình > nhà thiết kế giải thích và phê duyệt > điều chỉnh thiết kế theo yêu cầu của chủ công trình > trình bày cho chủ công trình.

Công việc thiết kế công trình xây dựng nhà được chia làm hai phần gồm: thiết kế kiến ​​trúc và thiết kế nội thất.

Đầu tiên là thực hiện thiết kế phương án kiến ​​trúc sơ bộ, sau đó mới đồng thời thiết kế chi tiết của nhà và thiết kế sơ đồ nội thất. Bước thứ 2 này để cập nhật các thông số chính xác vào thiết kế nội thất sơ bộ.

Hồ sơ thiết kế phương án sơ bộ sẽ gồm sơ đồ và các bản vẽ phối cảnh hoặc còn có thể là các mặt cắt bổ sung nếu là công trình phức tạp.

Hồ sơ thiết kế xây dựng để xin cấp phép

Sau khi đã lập thiết kế sơ bộ thì nhà thiết kế sẽ lập hồ sơ thiết kế để nộp cơ quan quản lý xin phép xây dựng. Vì giấy phép xây dựng cùng với các tài liệu khác có liên quan đến quyền sở hữu. Sau khi chủ công trình đồng ý với kế hoạch kiến ​​trúc sơ bộ, thì nhà thiết kế có thể bắt đầu triển khai hồ sơ.

Tùy thuộc vào quy mô và vị trí công trình mà hồ sơ xin cấp phép xây dựng nộp cho phòng quản lý xây dựng cấp huyện/quận hoặc tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương. Với điều kiện là các công ty thiết kế phải có đăng ký kinh doanh và tư cách pháp nhân và các cá nhân kiến ​​trúc sư, nhà thiết kế có chứng chỉ hành nghề. Bản sao công chứng của các tài liệu về công trình được nộp cùng với đơn đăng ký đến cơ quan cấp phép xây dựng.

Tiến hành thiết kế bản vẽ thi công

Nguyên tắc thiết kế bản vẽ thi công là công trình được thực hiện đảm bảo theo đúng thiết kế, dự toán kinh phí. Tài liệu thiết kế gồm các bản vẽ thi công và dự toán kinh phí của cả công trình.

Cụ thể các thành phần chính của một bản vẽ:

– Tất cả các kế hoạch thiết kế sàn.

– Toàn bộ bản vẽ các mặt đứng nhà, mặt cắt nhà và chi tiết kiến ​​trúc.

– Sơ đồ tính toán kết cấu khả năng chịu lực của công trình.

– Bản vẽ hệ thống kỹ thuật công trình.

– Bảng dự toán về chi phí của công trình.

Điều kiện để tạo bản vẽ shop drawing là gì?

Để có thể sử dụng được shop drawing các kỹ sư thiết kế cần phải đáp ứng một số yêu cầu sau đây:

Sử dụng thành thạo phần mềm Autocad

Yêu cầu đầu tiên muốn trở thành kỹ sư thiết kế xây dựng bạn cần phải sử dụng thành thạo Autocad. Bởi vì Autocard sẽ giúp xử lý các bản vẽ phức tạp hoặc khối lượng công việc lớn. Do vậy, phần mềm này rất quan trọng trong quá trình triển khai bản vẽ Shop Drawing giúp công việc thiết kế trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Đã có kinh nghiệm làm thiết kế

Có rất nhiều kỹ sư giỏi hiện nay có trình độ lý thuyết giỏi nhưng thi công trực tiếp vào công trình thì lại không có. Vì vậy quá trình tiến hành vẽ thi công công trình cho dự án thực tế sẽ gặp lúng túng, độ chính xác sẽ không cao.

Những người vẽ shop drawing cần có kinh nghiệm, tham gia nhiều dự án thiết kế công trình. Lúc đó bản vẽ shop drawing sẽ được hoàn thành nhanh và có độ chính xác cao.

Cần tuân thủ đúng theo bản vẽ kỹ thuật

Yêu cầu quan trọng với các kỹ sư vẽ shop drawing đó là cần tuân thủ đúng như bản vẽ kỹ thuật. Mục đích là để những người đọc bản vẽ shop drawing có thể hiểu và những thông tin về khối lượng, kích thước vật tư không bị sai lệch.

Bám sát vào bản vẽ cơ sở

Khi tạo bản vẽ shop drawing, người thiết kế cần phải bám sát theo bản vẽ cơ sở. Điều này giúp đảm bảo rằng trong quá trình vẽ sẽ không bị bỏ sót bất cứ một hạng mục nào.

Có kỹ năng thực hiện, trình bày bản vẽ chuyên nghiệp

Trình bày bản vẽ rõ ràng và chi tiết là điều kiện rất quan trọng cần có ở nhà thiết kế shop drawing. Vì mọi thông tin trong bản vẽ shop drawing như khối lượng, kích thước, số lượng vật tư cần dùng cho công trình chính xác từ đó tính chi phí mới đảm bảo đúng và đủ.

Những thông tin về khái niệm bản vẽ shop drawing là gì, vai trò và quy trình thực hiện bản vẽ này như thế nào đã được trình bày chi tiết ở trên. Hy vọng, các bạn có thêm những kiến thức cần thiết cho mình. Cần tham khảo thêm những bài viết về kinh nghiệm việc làm, mẫu CV, tìm việc… mời bạn truy cập ngay Careerlink.vn nhé.

Thúy Vui

Read more

Roadshow là gì? Quy trình tổ chức roadshow hiệu quả

Trong marketing hiện đại, chạy roadshow là một trong những phương thức truyền thông quen thuộc, được nhiều nhãn hàng triển khai trong nhiều chiến dịch quảng bá thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ hoặc các sự kiện đặc biệt. Vậy roadshow là gì? Có những đặc điểm nổi bật nào? Mời bạn đọc bài viết dưới đây để có được câu trả lời nhé.

Roadshow là gì? Quy trình tổ chức roadshow hiệu quả

Roadshow là gì?

Hiểu một cách nôm na, đơn giản thì road có nghĩa là đường, show là biểu diễn. Vậy roadshow được hiểu là hoạt động biểu diễn trên đường phố để quảng bá sản phẩm hay thương hiệu đến đông đảo mọi người, đây là hình thức marketing được nhiều nhãn hàng ưa chuộng trong thời gian gần đây.

Thường roadshow được sử dụng trong các chiến dịch ra mắt sản phẩm, dịch vụ mới hay xây dựng, nhận diện thương hiệu trong khoảng thời gian ngắn. Roadshow không phân biệt bất cứ ngành nghề nào mà là chiến lược phù hợp với mọi sản phẩm. Có muôn vàn chương trình roadshow khác nhau cho doanh nghiệp lựa chọn tùy theo nhu cầu và gây được sự chú ý của người tiêu dùng.

“Roadshow là hoạt động trình diễn lưu động trên đường phố để quảng bá thương hiệu, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới đến với khách hàng tiềm năng.”

Đặc điểm của chạy roadshow là gì?

Một số điểm nhận diện cơ bản của roadshow đó là:

  • Có sự tham gia của đội ngũ nhân sự với số lượng ít nhất là 10 người gồm PG (Promotion Girl), PB (Promotion Boy). Nhân sự tham gia chạy roadshow phải mặc đồng phục có in logo của nhãn hàng hoặc hình ảnh sản phẩm, dịch vụ muốn quảng cáo.
  • Phương tiện giao thông dùng để di chuyển có thể là xe đạp, xe máy… có trang trí đồng bộ thêm decal logo, hình ảnh sản phẩm, dịch vụ. Roadshow sẽ di chuyển qua nhiều tuyến đường đông đúc để thu hút sự chú ý và tiếp cận được nhiều người.
  • Có thêm các vật phẩm quảng bá thương hiệu, sản phẩm như cờ phướn, banner, poster, linh vật…
  • Có các màn hoạt náo như nhảy, đồng diễn, hát… để thu hút sự chú ý từ mọi người.
  • Ngoài ra một số chương trình chạy roadshow còn kết hợp thêm phát tờ rơi, voucher hoặc mẫu thử cho người đi đường.
  • Thời gian diễn ra roadshow rất ngắn, có thể chỉ vài tiếng cho đến dăm ba ngày. Chính vì thế hiệu quả truyền thông thường không cao nên cần được lên kế hoạch tổ chức kỹ càng, ấn tượng để thu hút sự chú ý lớn nhất từ mọi người.
  • Chi phí của roadshow thường khá đắt do có nhiều công đoạn tổ chức quảng cáo, khâu xin phép khắt khe.

Các hình thức tổ chức chạy roadshow phổ biến

Để hiểu hơn roadshow là gì, hãy cùng tham khảo các hình thức phổ biến nhé.

Roadshow đi bộ (Human Billboard)

Là hình thức roadshow náo động tại chỗ, các PB, PG sẽ mặc đồng phục đứng ngay tại booth activation để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, phát tờ rơi hoặc mẫu dùng thử. Hình thức này thường được diễn ra tại các địa điểm đông người như hội chợ, phố đi bộ… Kèm theo đó là các hoạt động hoạt náo như ca hát, múa, đồ hóa trang để kích thích sự chú ý của mọi người. 

Roadshow xe đạp 

Chương trình roadshow này sử dụng dàn xe đạp với số lượng lớn được trang trí bắt mắt và ấn tượng để lưu thông trên đường phố trình diễn về sản phẩm và dịch vụ. Tổ chức roadshow xe đạp ấn tượng thường dễ dàng, tiện lợi nên được nhiều nhãn hàng ưa chuộng lựa chọn.

Roadshow xe máy

Mang đến cảm giác sang trọng và đáp ứng được độ thẩm mỹ cho sản phẩm, dịch vụ. Các dòng xe tay ga là phương tiện thường được sử dụng để chạy roadshow vì điều khiển dễ dàng. Ngoài ra còn có thêm hình thức mới khi dàn xe máy chạy roadshow sẽ được gắn thêm biển hộp đèn hoặc màn hình LCD cỡ nhỏ ở đuôi xe. Hình thức quảng cáo roadshow xe máy được đánh giá cao về độ nhận diện thương hiệu và khả năng chiếu sáng đường phố trong đêm, thu hút được nhiều người.

Roadshow xích lô

Ngày nay xích lô không còn là phương tiện giao thông phổ biến trên đường, do đó triển khai roadshow xích lô mang đến sự độc đáo, ấn tượng và thu hút.

Roadshow xích lô được triển khai tại các thành phố lớn, đặc biệt là tại các địa điểm phát triển du lịch để tiếp cận được đông đảo khách hàng.

Roadshow ô tô

Hình thức này được triển khai bằng cách dán quảng cáo lên thân xe và cho diễu hàng trên đường phố. Roadshow ô tô gồm: roadshow ô tô 4 chỗ, roadshow ô tô xe 7 chỗ, roadshow ô tô xe mui trần… Roadshow ô tô hiệu quả ở chỗ có thể mang theo banner quảng cáo cỡ lớn di chuyển khắp mọi nẻo đường. 

Roadshow xe tải

Kích thước quảng cáo khủng là điểm gây ấn tượng mạnh mẽ tới khách hàng của hình thức roadshow xe tải. Đặc biệt là khi được triển khai quảng bá với số lượng xe lớn thì cực kỳ đẳng cấp và hoành tráng.

Luxury Roadshow xe ô tô 45 chỗ

Hình thức chạy roadshow này có cách thể hiện vô cùng ấn tượng, thu hút mạnh mẽ sự chú ý của mọi người. Decal quảng cáo được dán kín xe ô tô 45 chỗ mang đến diện tích quảng cáo lớn, ấn tượng và chiếm trọn ánh mắt của người đi đường.

Chiến dịch quảng cáo Luxury Roadshow diễn ra tại khu vực nội thành và mở rộng ra các tỉnh thành lân cận hoặc có thể là tour xuyên Việt để lan tỏa mạnh mẽ thương hiệu đến với mọi người.

Roadshow xe buýt 2 tầng

Đây là hình thức Roadshow thịnh hành tại các thành phố lớn như Hà Nội, thành phố HCM, Đà Nẵng. Dán decal quảng cáo vào thân xe bus 2 tầng khi diễu hành trên phố trông sẽ bắt mắt và thu hút ánh nhìn hơn. 

Roadshow màn hình LED di động

Các màn hình LED quảng cáo ngoài trời được ốp vào thùng xe tải và có thể hiển thị TVC chuyển động khi xe di chuyển trên phố gây được sự chú ý của mọi người khi trời tối. Bên cạnh đó, thân xe cũng được trang trí bằng đèn LED và các logo nổi bật, độc đáo và thu hút.

Roadshow sáng tạo

Tùy vào chiến dịch quảng cáo, thông điệp và các ý tưởng truyền thông mà chiến dịch Roadshow sáng tạo, độc lạ, phá cách sẽ được ra đời để thu hút mọi người trên đường phố. Có thể triển khai bằng việc sử dụng mockup 3D gắn trên xe để chuyến roadshow trở nên mới lạ, độc đáo hơn. Ngoài ra cũng có thể sử dụng content tạo viral mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông.

Ưu và nhược điểm của chạy Roadshow là gì?

Ưu điểm của roadshow

  • Hình thức linh hoạt, có thể tổ chức vào bất cứ thời điểm nào trong năm, miễn là phù hợp với mục đích và timeline đã đề ra của chiến dịch truyền thông;
  • Là hình thức quảng cáo dành cho mọi ngành hàng, có thể quảng cáo mọi sản phẩm từ hàng hóa cho đến dịch vụ, sự kiện;
  • Có thể dùng để quảng cáo cho sản phẩm mới hoặc xây dựng nhận diện thương hiệu lại càng tốt bởi đây là hình thức quảng cáo thu hút sự chú ý cao, càng độc lạ càng gây tò mò.

Hạn chế của roadshow

  • Chi phí bỏ ra tương đối lớn nên doanh nghiệp cần phải cân nhắc về số lượng, thời gian, cung đường diễn ra sự kiện. Hình thức quảng cáo này doanh nghiệp sẽ mất một khoản chi phí để chắc chắn chiến dịch không bị can thiệp làm dán đoạn giữa chừng;
  • Hành trình di chuyển có thể bị chi phối do nhiều yếu tố ngoại cảnh như thời tiết, mật độ phương tiện tham gia giao thông nếu như không được tính toán kỹ;
  • Tuy di chuyển với tốc độ chậm nhưng các phương tiện đi lại di chuyển sát nhau để bám theo đoàn, kèm theo nhiều phụ kiện có thể gây rủi ro mất an toàn;
  • Thủ tục rườm rà, chưa được áp dụng chính sách mở cửa để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp thực thi chiến dịch.

Quy trình tổ chức được roadshow thành công

Chạy roadshow không khó nhưng cần đủ kinh nghiệm, thời gian và công sức để tổ chức được. Dưới đây là quy trình tổ chức roadshow cơ bản:

Bước 1: Xác định mong muốn và mục tiêu truyền thông 

Bước 2: Lên kịch bản chạy Roadshow gồm: ý tưởng, thời gian, địa điểm, số lượng phương tiện và các tuyến đường Roadshow

Bước 3: Dự trù thời gian và nắm rõ các bước xin giấy phép từ cơ quan chức năng, Sở Văn hóa và Thể thao cũng như các bên liên quan.

Bước 4: Chuẩn bị nhân sự tham gia gồm có PG hoặc PB, nhân sự quản lý điều phối, nhân sự quay chụp

Bước 5: Tiến hành sản xuất và trang trí các phương tiện tham gia Roadshow 

Bước 6: Trong quá trình triển khai chiến dịch cần có điều phối viên đi cùng để nhanh chóng hỗ trợ và giải quyết các tình huống phát sinh.

Bước 7: Nghiệm thu dự án, hiệu quả đạt được, các ấn phẩm truyền thông gồm video và hình ảnh. 

Trên đây là bài viết chia sẻ thông tin để bạn hiểu hơn về roadshow là gì cùng các hình thức roadshow phổ biến, hi vọng bạn có thông tin hữu ích để chọn hình thức roadshow phù hợp.

Hồng An

Read more

Visual Art là gì? Hé lộ những điều chưa biết về Visual Art

Visual Art là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật như nhiếp ảnh, hội họa, điêu khắc…. Vì thế, vẫn còn có nhiều người vẫn chưa biết Visual Art là gì, thuộc những lĩnh vực cụ thể nào, vai trò ra sao… Để hiểu rõ nhất về Visual Art, xin mời bạn đọc hãy tham khảo bài viết này nhé.

Visual Art là gì? Hé lộ những điều chưa biết về Visual Art

Visual Art là gì?

Visual Art có nghĩa là nghệ thuật thị giác hoặc nghệ thuật trực quan được sử dụng trong các ngành sáng tạo.

Đây là một hình thức sáng tác nghệ thuật tác động trực tiếp đến thị giác của người xem. Nói chung, những sản phẩm Visual Art đều mang tới những trải nghiệm vô cùng thú vị.

Visual Art có tầm bao quát rộng, thuộc những ngành nghệ thuật khác nhau như Applied Art và Fine Art. Cụ thể là:

– Fine Art là ngành nghệ thuật mang tới giá trị về mặt thẩm mỹ, cái đẹp nhưng không có tính ứng dụng cao: điêu khắc, hội họa, nhiếp ảnh, làm phim…

– Applied Art thuộc lĩnh vực nghệ thuật ứng dụng có thể kể đến: thiết kế thời trang, đồ họa, nội thất, trang trí…

“Visual Art là nghệ thuật thị giác bao gồm các loại hình nghệ thuật tạo ra các tác phẩm chủ yếu mang tính chất thị giác, chẳng hạn như gốm sứ, vẽ, hội họa, điêu khắc, in ấn, thiết kế, thủ công, nhiếp ảnh, video, làm phim và kiến ​​trúc.”

Visual Art có trong những lĩnh vực nào?

Trong lĩnh vực mỹ thuật

Một trong nhiều lĩnh vực tiêu biểu của Visual Art đó chính là mỹ thuật. Vậy nên, những gì liên quan tới mỹ thuật đều mang giá trị về nghệ thuật thị giác. Nó xuất hiện trong nhiều loại hình khác nhau điển hình như tranh điêu khắc, các bản vẽ, thư pháp, tranh in màu.

Trong nghệ thuật trang trí và thủ công mỹ nghệ

Bên cạnh mảng mỹ thuật thì Visual Art còn có trong lĩnh vực trang trí nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ được chế tác từ các nguyên liệu chính từ thiên nhiên… Các lĩnh vực nghệ thuật này đã tạo ra những tác phẩm mang nét đẹp của nghệ thuật trực giác có thể kể đến như: nghệ thuật khảm, gốm sứ, dệt, kính nghệ thuật…

Trong nghệ thuật đương đại

Ngoài Visual Art mỹ thuật, trang trí và thủ công mỹ nghệ thì nó còn có trong mảng nghệ thuật đương đại gồm nhiều loại hình khác nhau: nghệ thuật sắp đặt, nghệ thuật cắt dán ảnh, nghệ thuật trình diễn, nhiếp ảnh…

Nghệ thuật thị giác đương đại còn gồm các hoạt động của ngành đồ hoạ máy tính, công nghệ cao hoặc nghệ thuật địa hình. Đó là các tác phẩm mang tính nhất thời như: điêu khắc trên băng tuyết, bức tranh đường phố…

Trong các lĩnh vực khác

Nghệ thuật trực quan Visual Art không chỉ giới hạn ở những ngành nghề đã kể ở trên mà nó còn mở rộng sang nhiều ngành khác như: tattoo (xăm hình), thiết kế thời trang, đồ họa, thiết kế nội thất, vẽ mặt, vẽ cơ thể (body painting)… Những loại hình nghệ thuật thị giác mới này đã mang đến những hơi thở độc đáo đầy mới lạ cho sự phát triển của Visual Art.

Vai trò của Visual Art là gì?

Không phải Visual Art mới ra đời mà nó đã xuất hiện rất lâu, từ thời kỳ tiền sử. Minh chứng thực tế là những bức vẽ về hình ảnh con người, muông thú, đồ vật… ở trên các hang động, vách đá đã được tìm thấy ở khắp mọi nơi trên thế giới. Đó được coi là sự khởi đầu cho nghệ thuật thị giác.

Trải qua bao thời kỳ, đến nay Visual Art đang phát triển nhanh với đa dạng và phong phú thêm các loại hình khác nhau. Và những phát minh như giấy, màu vẽ, máy tính, máy ảnh, kỹ thuật in ấn là nền tảng giúp tạo nên những tác phẩm nghệ thuật ngày nay.

Chúng ta có thể thấy rõ các tác phẩm có tính nghệ thuật thị giác có trong cuộc sống hàng ngày ở nhiều lĩnh vực như: thiết kế banner, poster, biển quảng cáo, trang trí nhà cửa, thiết kế sân khấu, bối cảnh điện ảnh, phim truyện…

Có thể nói những ứng dụng của nghệ thuật trực giác luôn gắn liền với đời sống con người. Nó mang tới sự phong phú, đa dạng, góp phần tạo nên cảm xúc, sự hấp dẫn, thú vị trong bức tranh cuộc sống.

Vậy nên, khi hỏi tầm vai trò của Visual Art là gì thì câu trả lời rằng nó khá quan trọng trong đời sống của con người. Những tác phẩm nghệ thuật thị giác mang tới người xem nhiều cảm xúc, ý nghĩa và giá trị khác.

Điểm khác nhau giữa Graphic Design và Visual Art là gì?

Có không ít người thường hay nhầm lẫn giữa Visual Art (nghệ thuật thị giác) với Graphic Design (thiết kế đồ họa). Thực ra giữa chúng có nhiều điểm khác biệt.
Để nhận biết được điểm khác biệt giữa Graphic Design và Visual Art mời các bạn tham khảo những so sánh dưới đây nhé:

Về nguồn gốc

  • Visual Art: bắt nguồn từ nhu cầu thể hiện cảm xúc, truyền tải đến mọi người thông qua các tác phẩm nghệ thuật. Các tác phẩm này phần nào đã tác động và tạo nên cảm nhận, đánh giá theo chiều sâu sau khi được chiêm ngưỡng chúng. Hơn thế nữa, các tác phẩm mang tính nghệ thuật thị giác còn chứa đựng tình cảm, tâm tư của chính tác giả tạo nên nó. Điều này giúp cho người xem có những cảm xúc khác nhau tùy theo sự cảm nhận của mỗi người.
  • Graphic Design: ra đời từ mong muốn thể hiện những thông tin, ý tưởng, lời nhắn thông qua đến người khác bằng hình ảnh. Không khó để nhận diện ra những tác phẩm được thiết kế từ Graphic Design như logo, tranh cổ động, tuyên truyền, biển quảng cáo…

Về thông điệp muốn truyền tải

  • Visual Art: Thông điệp từ những tác phẩm thuộc nghệ thuật trực giác không rõ ràng, cụ thể. Bởi Visual Art thiết kế chung, không nhắm vào một đối tượng riêng nên nó phụ thuộc vào cảm thụ của mỗi người. Khi thưởng thức các tác phẩm, từng cá nhân sẽ có đánh giá khác nhau, tạo nên sự độc đáo riêng cho các tác phẩm nghệ thuật thị giác.
  • Graphic Design: các sản phẩm được tạo ra từ thiết kế đồ họa đều có chủ đích, mục tiêu truyền tải cụ thể. Thế nên, hiệu quả truyền tải thường đúng với thông điệp được xác định ban đầu. Ví dụ như thiết kế logo thì cần truyền tải được giá trị thương hiệu của công ty. Nhưng điểm hạn chế của hình thức thiết kế này là nhóm đối tượng tiếp cận bị hạn chế, có thể không đúng nhu cầu, sự quan tâm của họ.
    Về động lực để thiết kế, sáng tạo
  • Visual Art: Ý tưởng của các tác phẩm xuất phát bất chợt từ những điều xung quanh cuộc sống. Những người làm nghệ thuật có thể sáng tác ở bất kỳ nơi đâu, mọi lúc mọi nơi khi bắt gặp nguồn cảm hứng sẽ hiện thực hóa những ý tưởng đó.
  • Graphic Design tạo ra những sản phẩm đáp ứng đúng theo ý tưởng, yêu cầu đã được đề ra trước. Dựa vào đó, các Designer sẽ thực hiện ra sản phẩm mong muốn bằng những ý tưởng đó thông qua hình ảnh, màu sắc…

Những tên tuổi nổi tiếng thuộc lĩnh vực Visual Art

Những người nổi tiếng trong lĩnh vực Visual Art là những người sử dụng khả năng của mình để tạo ra tác phẩm nghệ thuật đẹp, ấn tượng và còn mang tính truyền tải thông điệp. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những nghệ sĩ thị giác nổi tiếng thế giới nhé.

Laurence Philomène – Nhiếp ảnh gia và đạo diễn

Laurence Philomène là một trong những người nổi tiếng trong lĩnh vực nghệ thuật thị giác. Cô là một nhà nhiếp ảnh gia kiêm đạo diễn có tiếng với phong cách thiết kế chủ đạo thể hiện nhân dạng, lý thuyết và sự đa dạng của màu sắc.

Ý tưởng đằng sau những tác phẩm nhiếp ảnh mà cô tạo ra chính là việc giới thiệu một cách nhìn khác hơn so với những gì trên thông tin truyền thông nói về cộng đồng người chuyển giới. Sau đi chiêm ngưỡng các tác phẩm của Laurence Philomène, những người xem nói rằng nó đã giúp họ nhận dạng được bản thân, hiểu được mọi thứ và suy nghĩ của mình trở nên tốt đẹp hơn.

Dan Mumford – Nghệ sĩ thiết kế poster

Dan Mumford là một nghệ sĩ vẽ tranh minh họa tự do có phong cách sáng tác độc đáo. Và ý tưởng để tạo nên các tác phẩm của Dan Mumford được bắt nguồn từ niềm đam mê truyện tranh. Các tác phẩm nghệ thuật của anh đều có tính phức tạp với mục đích để người xem “có thể nhớ ngay lập tức” đến mình.

Vì vậy, không có gì đáng ngạc nhiên khi hình ảnh siêu anh hùng đều có trong các tác phẩm poster của anh như Star War, The Force Awakens, The Last Jedi…

Thông tin trên đã phần nào giúp bạn biết về Visual Art là gì, vai trò và những lĩnh vực có sự góp mặt của Visual Art. Và muốn biết thêm nhiều bài viết thú vị, những thông tin hay và hữu ích các bạn hãy nhớ truy cập Careerlink.vn thường xuyên nhé.

Thúy Vui

Read more

Chuyên gia là gì? Tiêu chuẩn để trở thành một chuyên gia

Cụm từ chuyên gia được sử dụng phổ biến để chỉ những người có kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực nào đó. Vậy chuyên gia là gì, làm gì để trở thành chuyên gia? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Chuyên gia là gì?

Chuyên gia là những cá nhân đã được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm thực tiễn gồm các kiến thức và kỹ năng điêu luyện để phục vụ hiệu quả trong lĩnh vực cụ thể, tạo ra được các giá trị cho cộng đồng.

“Chuyên gia được hiểu là người có kiến thức sâu rộng và thông thạo về một hay nhiều lĩnh vực cụ thể.”

Khi trở thành một chuyên gia họ có thể tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp trong công việc và lĩnh vực nào đó bằng hình thức tham vấn, truyền thụ kiến thức, kỹ năng và đưa ra ý kiến tham khảo cho người khác. 

Những chuyên gia thường có công trình nghiên cứu để đóng góp nhằm đem đến sự thuận tiện cho con người trong quá trình tìm hiểu về một lĩnh vực cụ thể nào đó. Những đóng góp của bạn cần được người khác công nhận, được các tổ chức có thẩm quyền công nhận bạn là chuyên gia trong lĩnh vực đó, hoặc bạn được thừa nhận bằng văn bản thì lúc này bạn mới được coi là chuyên gia. 

Xem thêm Việc Làm Tiếng Trung Quốc

Lợi ích khi trở thành chuyên gia

Để trở thành môt chuyên gia bạn cần phải cố gắng, nỗ lực và có đam mê trong lĩnh vực mà bạn lựa chọn. Khi đã trở thành một chuyên gia bạn sẽ được người khác công nhận, đề cao và nhận được sự tôn trọng và địa vị xã hội. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về lợi ích khi trở thành chuyên gia là gì.

Xây dựng thương hiệu cá nhân 

Thương hiệu cá nhân là yếu tố giúp tạo nên sự ảnh hưởng trong lĩnh vực mà chuyên gia hoạt động. Sự nhận diện thương hiệu cá nhân của một chuyên gia được nhìn nhận qua 7 khía cạnh sau:

Độ tin cậy (Authority): Có danh tiếng đối với cộng đồng người làm việc trong cùng lĩnh vực

Sự đồng thuận (Advocate): Thể hiện sự cam kết và đóng góp vào mục đích phát triển chung trong lĩnh vực hoạt động

Sự am hiểu (Author): Phát triển được những kiến thức nền tảng trong lĩnh vực nhằm thúc đẩy danh tiếng và nhận được sự chú ý từ nhiều người

Khả năng truyền tải kiến thức (Educator): Có khả năng đào tạo và truyền cảm hứng đến nhiều người trong nghề

Kinh nghiệm làm việc (Experience): Có học vấn chuyên môn hoặc nhiều năm làm việc liên quan đến công việc chuyên gia đang làm

Sự tiên phong (Practitioner): Đưa ra những sáng kiến mới trong lĩnh vực chuyên môn và áp dụng những sáng kiến mới mẻ đó vào công việc thực tế.

Nghiên cứu sâu rộng (Researcher): Tạo ra được cái nhìn sâu sắc và độc đáo về những kiến thức có trong lĩnh vực chuyên môn.

Mở rộng mối quan hệ trong công việc

Khi ở cấp độ là một chuyên gia bạn sẽ có thêm nhiều mối quan hệ mới được thiết lập và giúp bạn trao đổi về công việc chuyên môn dễ dàng hơn. Nhờ vào đó bạn sẽ có cơ hội để nâng cấp sự hiểu biết về ngành nghề và tạo ra sự thăng tiến trong sự nghiệp.

Tạo cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp

Khi thăng tiến đến trình độ chuyên gia bạn sẽ nhận được những lợi ích, giá trị nhất định và vị thế trong ngành cũng sẽ được nâng lên một tầm cao mới. Đây là thành quả xứng đáng cho những nỗ lực, tận tâm của bạn trong lĩnh vực bạn theo đuổi.

Ngoài ra, trở thành chuyên gia cũng sẽ giúp bạn có cơ hội được đào sâu kiến thức chuyên môn lẫn kinh nghiệm nghề nghiệp.

Tiêu chuẩn để trở thành một chuyên gia là gì?

Nghiệp vụ cao

Chuyên gia cần có trình độ chuyên môn cao là điều kiện tiên quyết và quan trọng giúp cho bạn tạo được sự tin tưởng từ những người làm trong ngành và đảm bảo các kiến thức nền tảng được đào sâu toàn diện.

Kết quả công việc có hiệu quả cao

Chuyên gia có vai trò là người dẫn lối và định hướng đến người khác chìa khóa để thành công nên phải đảm bảo kết quả công việc của bạn phải có tính chính xác tuyệt đối. Nếu có bất cứ sai sót nào chuyên gia phải đánh đổi bằng sự mất tuy tín trong ngành.

Được cơ quan thẩm quyền công nhận, cấp bằng

Bằng cấp hoặc sự công nhận đến từ các cơ quan thẩm quyền có uy tín sẽ là việc giúp một người chứng minh mình là một chuyên gia thực thụ.

Tiêu chuẩn này sẽ được thể hiện qua các công trình nghiên cứu chuyên sâu và tạo ra được kết quả nghiên cứu có giá trị cho xã hội hoặc ngành nghề riêng biệt.

Có khả năng tư vấn, tham vấn

Đã là một chuyên gia trong lĩnh vực nào đó, với những kiến thức và kinh nghiệm tích lũy sẽ được dùng như lời tham vấn, tư vấn cho nhiều người để họ hiểu rõ hơn vấn đề đang gặp phải và giải quyết được một cách tốt nhất. 

Cách để trở thành một chuyên gia giỏi trong lĩnh vực nào đó

Để trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó bạn cần phải đi từ những bước cụ thể sau:

Bước 1: Chọn cho mình một lĩnh vực phù hợp để phát triển;

Bước 2: Có những hành động cụ thể để trở thành một chuyên gia ở lĩnh vực nào đó;

Bước 3: Tìm kiếm cơ hội phát triển để tích lũy thêm kiến thức trong quá trình làm việc.

Đây là 3 bước để bạn có thể trở thành chuyên gia trong lĩnh vực nào đó, ngoài ra bạn cũng cần lên kế hoạch về những việc làm cụ thể để nâng cao hiểu biết, kinh nghiệm và kỹ năng về lĩnh vực của mình.

Lựa chọn lĩnh vực mà bản thân đam mê để phát triển

Bạn có thể trở thành chuyên gia ở bất cứ ngành nghề nào. Tuy nhiên bạn cần lựa chọn một lĩnh vực mà phù hợp với năng lực của bản thân và đam mê của mình thì mới có được động lực, tinh thần để học hỏi, trau dồi kiến thức trở thành chuyên gia của lĩnh vực đó.

Để tìm kiếm được lĩnh vực mà bạn đam mê thì bạn cần trả lời được câu hỏi: Bạn yêu thích lĩnh vực nào? Khi đã chọn được lĩnh vực quan tâm thì bạn cần biết mình hổng kiến thức ở dâu? Cần trau dồi thêm chỗ nào? Từ đó không ngừng học hỏi để nâng cao kỹ năng, kinh nghiệm thực tế của bản thân để trở thành chuyên gia ở lĩnh vực đó.

Chỉ khi làm việc ở lĩnh vực phù hợp với bản thân bạn mới có thể học hỏi được nhiều kinh nghiệm và trau dồi thêm kiến thức qua thực tế công việc. Vậy nên hãy dành nhiều thời gian để không ngừng nâng cao kiến thức.

Lên kế hoạch về thời gian cụ thể

Khi làm bất cứ việc gì muốn thành công cũng cần có kế hoạch và phải sắp xếp thời gian hợp lý để rèn luyện chuyên môn. Thời gian chỉ có một lần và không quay lại, vậy nên bạn cần có kế hoạch sắp xếp thời gian cụ thể. Dành thời gian trống để học tập thêm kiến thức trở thành một chuyên gia.

Sắp xếp thời gian hợp lý là điều kiện cần thiết để đi đến thành công. Khi đã trở thành chuyên gia bạn có thể dành thời gian còn lại của mình để hỗ trợ bạn bè, cũng như là cách để bạn có được kỹ năng thực tế và rèn luyện không ngừng.

Cách để bồi đắp kiến thức chuyên môn trở thành chuyên gia

Để bồi đắp thêm kiến thức về lĩnh vực mà bạn đam mê, yêu thích bạn cần thực hiện các công việc sau:

  • Thu thập các thông tin liên quan đến lĩnh vực mà bạn chọn.
  • Tham gia các lớp học để tra đổi kiến thức, có thêm những chứng chỉ nghề nghiệp cần thiết, những kiến thức trên lớp sẽ giúp bạn am hiểu hơn về lĩnh vực đó
  • Trao đổi kỹ năng bằng các hoạt động thực tiễn và những bài test kiến thức để có bàn đạp trở thành một chuyên gia
  • Không ngừng học hỏi từ thực tế bằng cách tham gia các câu lạc bộ chuyên nghiệp và bồi đắp kiến thức chuyên môn 
  • Rèn luyện bằng việc cố vấn cho người khác

Qua bài viết chia sẻ về chuyên gia là gì, hy vọng bạn đã hiểu hơn về khái niệm này và nắm được những bước để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực nào trong tương lai. 

Hồng An

Read more

Tác nghiệp là gì? Các khái niệm liên quan đến tác nghiệp

Chắc hẳn ai cũng đã từng nghe qua thuật ngữ tác nghiệp. Tuy nhiên, không phải cũng hiểu đúng định nghĩa tác nghiệp là gì? Vị trí, mục tiêu và kế hoạch tác nghiệp ra sao? Bài viết hôm nay sẽ cung cấp những thông tin hữu ích liên quan đến thuật ngữ này, hãy cùng theo dõi nhé!

Tác nghiệp là gì?

“Tác nghiệp là quá trình thực hiện và hoàn thành công việc theo chuyên môn của một nhân viên trong các tổ chức, doanh nghiệp”

Việc tác nghiệp có thể diễn ra ở nhiều địa điểm khác nhau, từ các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, đến các tỉnh thành trên cả nước, thậm chí là các quốc gia trên thế giới. 

Một ví dụ về tác nghiệp vụ là khi nhân viên bán hàng đi công tác, họ sẽ gặp gỡ, trao đổi và đàm phán với khách hàng về các dịch vụ và sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp. Với kỹ năng và kinh nghiệm của mình, nhân viên này sẽ tư vấn và thuyết phục khách hàng ký kết hợp đồng. 

Mục tiêu của tác nghiệp là gì? Thời gian tác nghiệp bao lâu?

Để tìm hiểu kĩ hơn các thông tin liên quan đến hoạt động tác nghiệp, chúng ta cùng tìm hiểu về mục tiêu tác nghiệp và thời gian tác nghiệp.

Mục tiêu của tác nghiệp

Trong tác nghiệp, mục tiêu chính là hướng chủ thể đi đến mục tiêu đã đặt ra ban đầu. Tùy theo ngành nghề, lĩnh vực mà mục tiêu sẽ khác nhau, thậm chí các đơn vị, doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực cũng sẽ tự xây dựng mục tiêu kinh doanh theo định hướng và kế hoạch phát triển riêng. 

Ngày nay, các mục tiêu tác nghiệp đóng vai trò đặc biệt quan trọng và không thể thiếu với mỗi người nhằm đảm bảo kết quả tốt nhất cho cá nhân và tổ chức. Thật vậy, nếu bạn không có mục tiêu rõ ràng, bạn chắc chắn không biết mình muốn làm gì, dự định làm gì và sẽ làm gì? Là một nhà báo thuần túy, nếu không biết rõ mình muốn làm gì, thu thập thông tin như thế nào thì sẽ không thể đưa những bài viết, sản phẩm truyền thông, tờ báo phù hợp với nhu cầu của mọi người. Vì vậy, trước khi tác nghiệp, bạn cần có kế hoạch cụ thể, rõ ràng để đạt được mục tiêu đã đề ra.

Thời gian tác nghiệp

Trên thực tế, không có quy định cụ thể nào về thời gian đi tác nghiệp, bởi sẽ phụ thuộc vào từng lĩnh vực, ngành nghề khác nhau mà đối tượng có tính chất, khối lượng công việc cũng khác nhau.

Hơn nữa, dù cùng một công việc nhưng thời gian từ khi tư vấn, giới thiệu sản phẩm đến khi ký kết chắc chắn không giống nhau ở các địa điểm khác nhau. Vì vậy, hiểu một cách đơn giản thời gian tác nghiệp là thời gian cần thiết để các chủ thể hoàn thành công việc. Trong khi khung thời gian này không cố định, các doanh nghiệp, cơ quan và tổ chức sẽ có thời hạn khung thời gian để đạt được kết quả.

Tác nghiệp trong doanh nghiệp

Hiện nay, các doanh nghiệp đều sử dụng tác nghiệp một cách hiệu quả nhằm duy trì sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Sau đây là một số vấn đề liên quan đến việc tác nghiệp trong doanh nghiệp:

Quản trị tác nghiệp là gì?

Quản trị tác nghiệp trong doanh nghiệp là quá trình hoạch định các kế hoạch sản xuất kinh doanh nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra; tổ chức và quản lý các hoạt động kinh doanh; kiểm tra, kiểm soát hệ thống sản xuất của doanh nghiệp nhằm đạt được các mục tiêu mà doanh nghiệp đã đề ra khi lập kế hoạch kinh doanh.

Kế hoạch tác nghiệp là gì?

Kế hoạch tác nghiệp tạo ra một lộ trình chi tiết dựa trên kế hoạch chiến lược. Kế hoạch tác nghiệp bao gồm các mốc thời gian và các hành động cần hoàn thành để thực hiện kế hoạch chiến lược. Theo cách này, một kế hoạch tác nghiệp vạch ra các mục tiêu chính của doanh nghiệp và làm rõ cách để đạt được chúng.

Quy trình tác nghiệp trong doanh nghiệp        

Quy trình tác nghiệp trong doanh nghiệp là quy trình thực hiện các công việc có liên quan với nhau để tạo ra một sản phẩm hoặc đạt được kết quả cuối cùng. Ở mỗi bộ phận khác nhau trong các doanh nghiệp khác nhau sẽ có quy trình tác nghiệp là khác nhau. Tại doanh nghiệp, khi có quy trình tác nghiệp cụ thể, các bộ phận phải tuân theo một quy trình xuyên suốt để đảm bảo cho sự hoạt động ổn định của doanh nghiệp.

Môi trường tác nghiệp là gì?

Môi trường tác nghiệp của một doanh nghiệp là môi trường để làm việc và hoạt động kinh doanh, bao gồm đối thủ cạnh tranh, khách hàng, đối tác, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế…

Tác nghiệp trong ngành báo chí

Như đã nói ở trên, tác nghiệp có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau nhưng phổ biến nhất là báo chí. Cụ thể sẽ được thể hiện trong những thông tin dưới đây:

Tác nghiệp trong báo chí là gì?

Trên thực tế, tác nghiệp là từ được sử dụng nhiều nhất cho ngành báo chí. Hoạt động của ngành báo chí được hiểu một cách cơ bản là các hoạt động tác nghiệp của phóng viên, nhà báo, biên tập viên báo chí… Trong đó bao gồm các công việc như đi kiểm tra địa bàn nơi xảy ra vấn đề đang được quan tâm về kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội… đồng thời ghi và lưu thông tin đó, sau đó biên tập và phát hành các bài viết, video clip, phóng sự qua các kênh thông tin đại chúng để mọi người có thể nắm bắt được tin tức một cách sớm nhất.

Chúng ta cũng sẽ có thể hiểu đơn giản rằng tác nghiệp báo chí là một cụm từ nhằm mô tả các hoạt động của chủ thể là các nhà báo ở những địa điểm nổi bật của tin tức.

Những rủi ro gặp phải khi đi tác nghiệp báo chí

Tác nghiệp trong báo chí hoàn toàn khác với làm trong doanh nghiệp, cụ thể đó là môi trường làm việc và những rủi ro mà phóng viên, nhà báo, biên tập viên, nhà xuất bản… có thể gặp phải trong quá trình tác nghiệp. Đây có thể là những rủi ro gián tiếp hoặc trực tiếp nhưng hoàn toàn không thể tránh khỏi và có thể xảy ra bất cứ lúc nào, chẳng hạn như:

  • Sức khỏe là điều đầu tiên và quan trọng nhất mà các phóng viên, nhà báo phải quan tâm. Việc di chuyển quá xa, quá thường xuyên, khối lượng công việc quá nhiều, hoạt động liên tục chắc chắn sẽ ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe.
  • Nhà báo phải đi tác nghiệp khắp các tỉnh thành, địa phương, môi trường… để có được thông tin là điều cần thiết. Thậm chí khi dấn thân vào nhiều lĩnh vực khác nhau nhà báo cũng dễ gặp nguy hiểm.
  • Ngoài ra còn có một số rủi ro gián tiếp như cung cấp thông tin thật nhưng không được người trong cuộc chấp nhận, bị từ chối…

Nội dung bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn đọc thông tin giải đáp tác nghiệp là gì cùng những thông tin liên quan đến thuật ngữ này. Hy vọng đây sẽ là những kiến thức giúp ích cho các bạn!

Loan Đoàn

Read more

Maintenance là gì? Cơ hội việc làm trong lĩnh vực maintenance

Nếu bạn là người đang quan tâm đến hoạt động sản xuất thì chắc chắn sẽ không còn xa lạ với các từ ngữ như maintenance hay preventative maintenance hay predictive maintenance… Tuy nhiên đối với ai không hiểu rõ về lĩnh vực này chắc hẳn sẽ có nhiều thắc mắc. Vậy maintenance là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có được câu trả lời và tìm hiểu rõ hơn về công việc bảo trì của ngành kỹ thuật. 

Maintenance là gì?

Maintenance sự duy trì, sự bảo vệ hay sự bảo quản. Đối với ngành kỹ thuật, maintenance có thể hiểu là sự bảo trì. Bảo trì sự bảo dưỡng, tu sửa để đảm bảo cho hệ thống hoặc một bộ phận hoạt động tốt, có độ tin cậy cao trong khi sử dụng.

Trong kỹ thuật, bảo trì là quy trình chứ không phải là một công việc cụ thể, quá trình này giúp duy trì trạng thái tốt nhất cho các thiết bị, máy móc. 

Bảo trì gồm có các bước sau:

  • Kiểm tra chức năng của các thiết bị, máy móc;
  • Sửa chữa, thay thế các thiết bị máy móc hay bộ phận của thiết bị máy móc, cơ sở hạ tầng xây dựng và các tiện ích được lắp đặt tại doanh nghiệp, cơ quan, chính phủ, cộng đồng dân bị hư hỏng.

“Maintenance là tập hợp các quy trình nhằm đảm bảo máy móc, thiết bị và các loại tài sản khác được sử dụng trong kinh doanh hoạt động liên tục và hiệu quả.”

 Bản chất của bảo trì trong doanh nghiệp

Nếu hiểu một cách toàn diện thì bảo trì trong doanh nghiệp không chỉ đối với các thiết bị máy móc của nhà xưởng mà phải là tất cả các bộ phận liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Đối tượng của bảo trì gồm có nhà xưởng, mặt bằng sản xuất, máy móc, thiết bị sản xuất, thang máy, hệ thống điều hòa, hệ thống máy phát điện hay thậm chí là cả căng tin và nhà vệ sinh công cộng.

Về cơ bản, hoạt động bảo trì sẽ được chia ra thành 2 phần chính đó là bảo trì không theo kế hoạch và bảo trì có kế hoạch.

Planned maintenance activities là bảo trì theo kế hoạch được thực hiện theo một quy trình đã xác định từ trước. Chẳng hạn, công ty tiến hành bảo trì máy móc theo định kỳ 3 tháng/lần tại các khu vực nhà xưởng.

Unpalnned maintenance activities là kiểu bảo trì không theo kế hoạch, các hoạt động sửa chữa, thay thế, bảo trì diễn ra một cách bất ngờ, phục thuộc vào tình trạng của máy móc cũng như nhu cầu thực tế của quá trình vận hành, sản xuất. 

Các hình thức của bảo trì

Bảo trì hiệu chỉnh (Corrective Maintenance)

Điều này liên quan đến việc sửa chữa, hoạt động được tiến hành khi máy móc hay thiết bị ngừng hoạt động.

Ưu điểm:

  • Tận dụng được tối đa thời gian sử dụng máy
  • Giảm chi phí đầu tư ban đầu, không cần có xưởng bảo trì

Nhược điểm

  • Thụ động, lịch trình sản xuất không đảm bảo
  • Chi phí sửa cao về nhân lực và phụ tùng thay thế

Ví dụ: Động cơ điện không khởi động, băng tải bị rách hay trục bị gãy thì bộ phận bảo trì sẽ ghi lại sự cố và tiến hành sửa chữa khi cần thiết.

Bảo trì dự phòng (Preventive Maintenance)

Preventive maintenance là gì? Đây là tổng hợp các biện pháp tổ chức, kỹ thuật về bảo dưỡng, kiểm tra, sửa chữa được tiến hành theo chu kỳ và theo kế hoạch nhằm hạn chế sự bào mòn, ngăn ngừa sự cố máy móc thiết bị, đảm bảo thiết bị luôn hoạt động trong trạng thái bình thường. Không giống như bảo trì hiệu chỉnh, bảo trì dự phòng được tiến hành trước khi cần sửa chữa để giảm thiểu khả năng gián đoạn trong sản xuất. 

Bảo trì dự phòng gồm:

  • Thiết kế, lắp đặt thiết bị đúng theo yêu cầu kỹ thuật;
    • Định kỳ kiểm tra nhà máy và thiết bị để ngăn ngừa được những hỏng hóc trước khi chúng xảy ra;
    • Lập kế hoạch sửa chữa nhỏ, vừa và lớn;
    • Điều chỉnh các bộ phận và tổ hợp máy;
    • Chăm sóc, bảo dưỡng các thiết bị;
    • Tra dầu mỡ đúng quy định, lau chùi, sơn nhà xưởng và thiết bị;
    • Dự phòng trước những sự cố có thể xảy ra thông qua các sự báo.

Bảo trì định kỳ (Routine Maintenance)

Đây là dạng bảo trì được áp dụng cho một bộ phận hoặc thiết bị máy móc theo lịch đã được cơ sở sản xuất thiết lập từ trước để để đánh giá về tình trạng của động cơ, đảm bảo hoạt động hiệu quả, chính xác, tránh được mọi rủi ro hay rơi vào trạng thái ngừng hoạt động đột ngột.

Tầm quan trọng của công việc maintenance

Maintenance có vai trò quan trọng quyết định sự thành công của một doanh nghiệp về hoạt động sản xuất và vận hành. Nếu không có sự bảo trì, các nguồn lực giúp duy trì những hoạt động kể trên sẽ trở nên bất ổn định và có thể phải tạm dừng một phần hoặc hoàn toàn công việc sản xuất. Điều này gây ra ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của doanh nghiệp.

Khi sự cố xuất hiện, chi phí lao động sẽ tăng lên trên mỗi đơn vị theo thời gian cho đến khi các thiết bị có thể hoạt động lại bình thường. Điều này dẫn đến dòng tiền dự toán ban đầu của doanh nghiệp cho quá trình kinh doanh sẽ bị lệch khỏi quỹ đạo. Các hoạt động bảo trì thường xuyên sẽ giúp hạn chế được phần nào các trường hợp như vậy xảy ra. 

Một số công việc trong lĩnh vực maintenance

Ngành maintenance có nhiều công việc khác nhau cho bạn lựa chọn. Điểm chung hầu hết của khối ngành này đó là vị trí tuyển dụng đều không có yêu cầu gắt gao trong tuyển chọn nhân sự. Đa số đều chấp nhận cả những ứng viên có bằng trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề. Cụ thể về một số vị trí nghề Maintenance phổ biến đó là:

– Nhân viên bảo trì/ Nhân viên bảo trì kỹ thuật

– Nhân viên bảo trì điện

– Nhân viên bảo trì cơ khí

– Kỹ sư bảo trì (maintenance engineer)

– Kỹ thuật bảo trì tòa nhà

– Nhân viên sửa chữa, bảo trì.

Cơ hội việc làm trong lĩnh vực maintenance

Nhu cầu cơ hội việc làm của nghề maintenance trên thị trường ngày càng tăng cao bởi các công ty, doanh nghiệp đều áp dụng các kỹ thuật sản xuất tự động hóa, hiện đại hóa nên cần sự trợ giúp nhiều của các thiết bị, máy móc. Chỉ cần sau 6 tháng hoặc 1 năm tích lũy kinh nghiệm làm việc, một maintenance engineer có năng lực có thể được thăng chức lên quản lý hay trưởng nhóm. Mức lương trung bình của maintenance engineer dao động từ 12 – 16 triệu đồng/tháng.

Các khái niệm liên quan đến maintenance

Ngoài khái niệm chung về Maintenance thì còn có các khái niệm cụ thể chuyên sâu hơn khi chỉ đích xác vị trí công việc mà các nhân viên phải làm. Cụ thể như sau:

Maintenance Department là gì?

Đây là phòng ban gồm có nhiều nhân viên thực hiện nhiệm vụ bảo trì máy móc, thiết bị. Mỗi người sẽ phục vụ chuyên trách cho một hoặc nhiều loại thiết bị. Mục tiêu chính là hướng đến vận hành toàn bộ máy móc trong doanh nghiệp.

Low maintenance là gì?

Low maintenance là thuật ngữ thể hiện máy móc, thiết bị đang trong tình trạng hoạt động tốt, không cần thiết phải bảo dưỡng hay tu sửa. Các thiết bị hiện đại hiện nay hầu hết đều hiển thị các thông số này trên màn hình nên các nhân viên bảo trì có thể dễ dàng kiểm soát được chất lượng và khả năng vận hành máy thường xuyên.

Hight maintenance là gì?

Khi tình trạng máy móc đang tồn tại nhiều vấn đề và cần phải bảo dưỡng ở mức độ cao, nhân viên kỹ thuật cần phải tiến hành sửa chữa để hạn chế tình trạng máy dừng hoạt động. Đây được gọi là high maintenance.

Under maintenance là gì?

Đây là thuật ngữ để cảnh báo những khu vực đang có hệ thống máy móc bảo trì, sửa chữa. Nếu thấy biển báo này những người không có chuyên môn không nên lại gần bởi có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây nguy hiểm khi lại gần.

Trên đây là bài viết giúp bạn có được câu trả lời cho câu hỏi maintenance là gì? Hy vọng với những giải đáp trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên dụng trong ngành kỹ thuật sản xuất. 

Hồng An

Read more

To-do list là gì? Lợi ích của to-do list trong công việc

Bạn đã từng nghe đến khái niệm “to-do list” nhưng chưa thực sự hiểu rõ to-do list là gì? Đó là một công cụ hữu ích giúp bạn tổ chức công việc, quản lý thời gian và đạt được hiệu suất cao hơn.

Ngay bây giờ, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về to-do list, làm thế nào để sử dụng nó một cách thông minh và trở thành một người luôn nói không với 2 chữ “trễ deadline” nhé!

To-do list là gì? Lợi ích của to-do list trong công việc

To-do list là gì?

“To-do list hay danh sách công việc cần làm là phương pháp đơn giản và hiệu quả để quản lý công việc, sắp xếp thời gian và đạt được mục tiêu đề ra.”

To-do list là một danh sách ghi chép các nhiệm vụ, công việc hoặc mục tiêu cần hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định. Với to-do list, bạn có thể ghi lại tất cả công việc cần làm, từ những việc nhỏ như trả lời email cho đến những dự án lớn hơn như hoàn thành báo cáo.

Bạn cũng có thể sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên, đặt mục tiêu cụ thể cho từng nhiệm vụ và theo dõi tiến độ hoàn thành công việc. To-do list giúp bạn tập trung vào những công việc quan trọng, tránh bỏ sót hay trì hoãn. Nó cũng giúp bạn giảm stress và tăng hiệu suất làm việc.

Ví dụ, khi bạn muốn sắp xếp một buổi họp, bạn có thể ghi “sắp xếp buổi họp” là một mục tiêu trên to-do list của mình, sau đó thêm các công việc con như liên hệ với các thành viên, đặt lịch và chuẩn bị tài liệu. Khi hoàn thành mỗi nhiệm vụ, bạn có thể đánh dấu đã hoàn thành hoặc xóa khỏi danh sách.

Lợi ích của to-do list

Với mức độ phổ biến ở hầu hết các nơi làm việc và trong mọi ngành nghề, bạn có thắc mắc lợi ích của to-do list là gì? Dưới đây là câu trả lời dành cho bạn.

Xác định và tổ chức công việc hiệu quả

Khi sử dụng to-do list, bạn có thể dễ dàng nhìn thấy toàn bộ công việc cần làm và sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên. Điều này giúp bạn tránh bị lạc hướng và tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất.

Ví dụ, bạn có một ngày bận rộn với hàng loạt công việc như gặp gỡ khách hàng, hoàn thành báo cáo và chuẩn bị cho một cuộc họp quan trọng. Nếu không có to-do list, bạn có thể dễ dàng quên mất một công việc nào đó hoặc lãng phí thời gian cho những việc không quan trọng.

Tuy nhiên, khi tạo ra một to-do list, bạn có thể ghi lại tất cả những công việc cần làm và sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên. Bạn có thể đặt những nhiệm vụ cấp bách như gọi điện cho khách hàng trước, sau đó làm báo cáo và cuối cùng chuẩn bị cho cuộc họp. Bằng cách này, bạn có thể làm việc hiệu quả và đảm bảo không bỏ sót công việc nào.

Tăng hiệu suất công việc

To-do list là gì? Nó không chỉ giúp bạn tổ chức công việc một cách rõ ràng mà còn là một công cụ hiệu quả để tăng hiệu suất làm việc nếu được sử dụng đúng cách.

Khi bạn có một to-do list chi tiết, bạn có thể tập trung vào công việc hiện tại mà không bị phân tâm bởi những việc khác. Khi bạn hoàn thành một nhiệm vụ và đánh dấu nó trong danh sách, bạn sẽ có cảm giác thành công, nhẹ nhõm và tiếp tục chuyển sang công việc tiếp theo. Điều này giúp bạn duy trì sự tập trung và tiết kiệm thời gian hoàn thành công việc.

Ngoài ra, to-do list còn giúp bạn theo dõi tiến độ công việc và đạt được mục tiêu đề ra. Bạn có thể thấy được những công việc nào đã hoàn thành và những công việc nào còn tồn đọng. Việc này không chỉ mang lại động lực mà còn giúp bạn điều chỉnh kế hoạch làm việc nếu cần thiết.

Mang lại tính cam kết cao hơn trong công việc

Khi viết ra những nhiệm vụ cần hoàn thành và nhìn thấy chúng mọi lúc, bạn sẽ tự đặt cam kết với chính mình về việc hoàn thành chúng.

Hãy tưởng tượng bạn viết vào to-do list mục tiêu “hoàn thành bài viết trong vòng 2 giờ”. Khi bạn nhìn thấy mục tiêu đó, bạn sẽ cảm thấy sự cam kết và quyết tâm để hoàn thành công việc trong thời gian quy định. Điều này giúp bạn tránh lơ là, trì hoãn và tập trung hoàn toàn vào mục tiêu.

Thực tế cho thấy, khi cam kết với to-do list, bạn sẽ cảm thấy có trách nhiệm hơn và tự hào khi hoàn thành công việc. Từ việc nhỏ như hoàn thành các nhiệm vụ hàng ngày đến các việc lớn như đạt được mục tiêu dài hạn, to-do list giúp bạn tạo ra sự cam kết cao hơn trong việc thực hiện. Bằng cách tổ chức công việc và đặt cam kết với chính mình, bạn tạo ra một tinh thần nỗ lực và định hướng để tiến tới thành công.

Cách tạo to-do list hiệu quả

To-do list nghe qua có vẻ hàn lâm nhưng thực tế thì việc tạo ra nó hoàn toàn không có gì phức tạp. Bạn có thể viết ra trên giấy ghi chú hoặc sử dụng ứng dụng trên điện thoại hay máy tính để viết ra danh sách công việc mà bạn cần phải hoàn thành.

Để xây dựng một to-do list khoa học, bạn có thể tiến hành theo 2 bước như sau:

  • Bước 1: Ghi lại tất cả công việc cần làm. Hãy chia thành các danh mục như: cá nhân, học tập, công việc văn phòng và nhiều hơn nữa (nếu cần). Sau đó, liệt kê các công việc chi tiết hơn và sắp xếp các công việc phù hợp với từng danh mục.
  • Bước 2: Xác định thứ tự ưu tiên cho từng công việc và sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới. Bạn có thể phân loại theo các cấp độ như: rất quan trọng, thời gian có hạn hoặc đơn giản là sử dụng các ký hiệu bằng số hoặc bảng chữ cái để nhận biết thứ tự ưu tiên của từng công việc.

Ngoài các ứng dụng to-do list có sẵn trên điện thoại hoặc các ứng dụng văn phòng như Word, Excel, bạn cũng có thể tìm hiểu và sử dụng các ứng dụng to-do list do các nhà phát triển sáng tạo để quản lý công việc một cách chi tiết hơn.

Một số ứng dụng to-do list hiện có trên thị trường cung cấp các tính năng bổ sung như đồng bộ lịch trình với điện thoại, nhắc nhở bạn về thời gian và chia sẻ ghi chú với đồng nghiệp hoặc bạn bè khi cùng tham gia vào một dự án chung. Đặc biệt, một trong những tiện ích tuyệt vời của to-do list là bạn có thể dễ dàng chỉnh sửa và cập nhật các công việc một cách nhanh chóng, tiện lợi.

Các ứng dụng to do list hiệu quả

TickTick là một ứng dụng to-do list đang phát triển nhanh chóng, cung cấp nhiều tính năng trên mọi nền tảng. Có một phím tắt trên các phiên bản dành cho máy tính để bàn cũng như các thông báo và tiện ích được ghim trên thiết bị di động, giúp bạn nhanh chóng thêm tác vụ trước khi quay lại công việc đang làm. Nhiệm vụ có thể được tổ chức bằng cách sử dụng danh sách, thẻ và ngày đến hạn, đồng thời cũng có khả năng thêm nhiệm vụ con vào bất kỳ nhiệm vụ nào. 

Google Task. Nếu bạn là kiểu người luôn mở Gmail trên máy tính, thì khó có ứng dụng nào tiện dụng hơn Google Task. Google Task có ngày đến hạn, danh sách, mô tả, nhiệm vụ phụ và khả năng “Gắn dấu sao” cho nhiệm vụ. Bạn có thể kéo một email vào Google Tasks để biến nó thành một nhiệm vụ. Bạn cũng có thể xem các nhiệm vụ của mình trên Lịch Google nếu muốn.

Any.do là ứng dụng đi động giúp bạn nhanh chóng thêm các tác vụ, sắp xếp chúng thành danh sách và thêm ngày đến hạn. Nhưng nó chỉ thực sự tỏa sáng với tính năng “Lập kế hoạch cho ngày của tôi” hàng ngày, tính năng này buộc bạn phải lên lịch khi nào bạn sẽ hoàn thành các nhiệm vụ để bạn nhớ làm mọi việc.

To-do list là gì? Đó là một công cụ hữu ích trong việc quản lý công việc, sắp xếp thời gian và đạt được mục tiêu. Thông qua việc sử dụng to-do list, bạn có thể tổ chức công việc một cách hiệu quả, giảm stress và tăng hiệu suất làm việc. Hãy bắt đầu tạo ra to-do list ngay hôm nay và trở thành một người có thể kiểm soát mọi công việc của chính mình.

Trang Đoàn

Read more

Ôm đồm là gì? Cách thoát khỏi thói quen ôm đồm công việc

Ôm đồm công việc có thể được xem là một thói quen nguy hiểm, mặc dù mê công việc là một phẩm chất tốt. Vì vậy, việc nhận ra và khắc phục thói quen này là cần thiết. Hãy tiếp tục đọc bài viết này để hiểu rõ hơn ôm đồm là gì và cách giải quyết vấn đề này.

Ôm đồm là gì? Thế nào là người ôm đồm công việc?

“Ôm đồm là việc một người giữ lại hoặc chấp nhận quá nhiều công việc hoặc trách nhiệm mà thực tế họ không cần hoặc không có khả năng làm hết.”

Người ôm đồm có xu hướng không chia sẻ hay giao phó công việc cho người khác mà tự ôm hết lên mình, dẫn đến tình trạng quá tải công việc và thiếu thời gian để hoàn thành một cách hiệu quả. Thói quen ôm đồm công việc có thể gây ra căng thẳng, thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.

Người ôm đồm công việc thường không tin tưởng vào khả năng và năng lực của người khác, và do đó họ tự cho rằng chỉ có mình mới là người có thể hoàn thành công việc đúng cách.

Dấu hiệu nhận biết người ôm đồm công việc

Bạn có phải là người ôm đồm công việc hay không? Hãy tiếp tục theo dõi dấu hiệu của người ôm đồm là gì nhé. 

Cố gắng làm tất cả mọi thứ

Dấu hiệu đầu tiên của việc ôm đồm công việc là sự khao khát luôn tự giải quyết tất cả mọi nhiệm vụ. Bạn có thể nhận làm cả những công việc của người khác hoặc thậm chí làm những công việc không cần thiết. Việc cố gắng tự làm tất cả mọi thứ không chỉ cần nhiều thời gian để hoàn thành mà còn gây chậm trễ trong việc đáp ứng đúng deadline. Vì vậy, học cách chia sẻ công việc với người khác là rất quan trọng để đạt hiệu quả cao hơn. Nhận ra điều này càng sớm, công việc của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Quá cầu toàn trong công việc

Trong công việc, nhiều người luôn cố gắng làm mọi thứ trở nên hoàn hảo. Tuy nhiên, bạn thường không hài lòng với những gì bạn đã làm hoặc kết quả công việc của người khác không đạt đủ yêu cầu. Điều này dẫn đến việc chú trọng quá mức vào chi tiết, làm đi làm lại mà vẫn không thấy đạt được sự hài lòng, và kết quả là bạn ôm đồm công việc. Dẫu vậy, không phải lúc nào sản phẩm bạn tạo ra cũng đạt mức hoàn hảo. 

Quan trọng hơn, việc quá chú trọng vào sự hoàn hảo có thể làm trì hoãn công việc và không hoàn thành đúng kế hoạch. Trên thực tế, hoàn hảo là một khái niệm khó đạt được. Nếu bạn tiếp tục ngồi chờ đợi hoàn hảo, bạn chắc chắn sẽ bỏ lỡ những cơ hội tốt.

Không thể cân bằng chính mình

Việc trở thành người ôm đồm công việc có thể bắt nguồn từ sự thiếu cân bằng giữa cuộc sống và cảm xúc. Bạn không thể phân chia thời gian một cách hợp lý cho các công việc trong ngày. Kết quả là bạn cảm thấy chơi vơi và căng thẳng với công việc hiện tại, và luôn bị cuốn vào một đống công việc. Cuối cùng, bạn có thể mất hứng và chán nản với công việc mà bạn trước đây yêu thích.

Nếu nhận thấy những dấu hiệu này, bạn có thể được coi là người ôm đồm công việc. Bạn luôn có xu hướng suy nghĩ nhiều và muốn làm rất nhiều việc. Tuy nhiên, điều này có thể khiến bạn bị chậm trễ trong công việc. Vì vậy, hãy tự cân bằng công việc của bản thân. Hãy nhớ rằng luôn có đồng đội sẵn sàng chia sẻ công việc với bạn.

Sẵn sàng nói Có” với tất cả mọi thứ

Việc từ chối hoàn toàn là một thách thức đối với những người ôm đồm công việc. Bạn dễ dàng chấp nhận mọi yêu cầu từ người khác vì bạn tin rằng bạn có khả năng làm mọi thứ. Đôi khi, bạn có thể làm như vậy vì sự kính trọng hoặc không muốn làm người khác thất vọng. Tuy nhiên, lời khuyên ở đây là khi bạn được nhờ vả, hãy giữ bình tĩnh và tỉnh táo. Đừng hứa “có” mà chưa xem xét khả năng của bản thân. Nếu bạn làm như vậy, bạn sẽ ôm đồm công việc và không thể hoàn thành tất cả. 

Thay vì lo lắng về ý kiến của người khác, hãy học cách từ chối. Đặc biệt là khi đó là những yêu cầu không có lợi ích cho bạn cá nhân và công ty. Ban đầu có thể cảm thấy không thoải mái hoặc lúng túng. Nhưng sau một số lần, bạn sẽ cảm thấy việc từ chối dễ dàng hơn.

Làm sao để khắc phục tính ôm đồm công việc?

Biết những tác hại của ôm đồm là gì, điều tiếp theo là học cách khắc phục vấn đề này. Để khắc phục tính ôm đồm công việc, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Nhận thức về vấn đề

Đầu tiên, hãy nhận ra rằng ôm đồm công việc là một thói quen không lành mạnh và có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất và sự cân bằng trong cuộc sống. Nhận thức về vấn đề là bước quan trọng để bắt đầu quá trình khắc phục.

Đánh giá khả năng và thời gian

Xem xét khả năng và thời gian của bạn một cách thực tế. Hãy xác định rõ những công việc mà bạn thực sự cần đảm nhận và tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng và ưu tiên.

Học cách giao phó công việc

Hãy học cách chia sẻ và giao phó công việc cho người khác. Điều này đòi hỏi bạn phải tin tưởng và hợp tác với đồng nghiệp, nhân viên hoặc đối tác để chia sẻ công việc một cách hiệu quả.

Xác định ưu tiên và lập kế hoạch

Hãy tạo ra một danh sách công việc ưu tiên và lập kế hoạch làm việc một cách cụ thể. Xác định những công việc quan trọng nhất và xử lý chúng trước. Điều này giúp bạn tập trung vào những việc có ý nghĩa nhất và tránh bị quá tải công việc.

Học cách từ chối và đặt giới hạn

Đừng sợ từ chối những công việc không cần thiết hoặc không nằm trong phạm vi trách nhiệm của bạn. Đặt giới hạn rõ ràng về công việc mà bạn có thể đảm nhận và hãy biết khi nào nên từ chối hoặc giao phó cho người khác.

Quản lý thời gian và năng lượng

Hãy học cách quản lý thời gian và năng lượng của bạn một cách hiệu quả. Sử dụng kỹ thuật quản lý thời gian, tạo ra lịch trình làm việc hợp lý và đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian cho việc nghỉ ngơi và phục hồi năng lượng.

Tìm sự hỗ trợ

Hãy tìm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, bạn bè hoặc người thân để giúp bạn vượt qua thói quen ôm đồm công việc. Họ có thể cung cấp lời khuyên, hướng dẫn và hỗ trợ tinh thần để giúp bạn duy trì một phong cách làm việc hiệu quả.

Luyện tập kiên nhẫn và kiểm soát bản thân

Quá trình khắc phục tính ôm đồm công việc có thể mất thời gian và đòi hỏi sự kiên nhẫn. Hãy kiểm soát bản thân và nhớ rằng thay đổi không xảy ra trong thời gian ngắn. Dần dần, bạn sẽ phát triển thói quen làm việc hiệu quả và tránh ôm đồm công việc.

Kết thúc bài viết này, hy vọng rằng bạn hiểu rõ hơn về ôm đồm là gì, tác hại và cách khắc phục vấn đề này. Với những lời khuyên trên, mong rằng bạn sẽ có khả năng quản lý công việc của mình một cách hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!

Anh Thơ

Read more