Blog

Chính kiến là gì? Bí quyết để trở thành người có chính kiến

Trong cuộc sống, đôi khi bạn sẽ gặp phải những tình huống đòi hỏi phải đưa ra quan điểm, ý kiến một cách rõ ràng. Đây là lúc mà chính kiến trở thành đức tính quan trọng giúp bạn nhìn nhận về thế giới và khám phá ra giá trị của bản thân. Vậy chính kiến là gì? Làm sao để trở thành người có chính kiến? Mời bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời!

Chính kiến là gì?

“Chính kiến là suy nghĩ, quan điểm riêng của cá nhân trước sự việc nào đó. Những quan điểm này không chỉ dựa trên tri thức của cá nhân mà còn phụ thuộc vào tư duy, tính cách, giá trị, quan điểm văn hóa và trải nghiệm của cá nhân.”

Chính kiến chính là nguồn sức mạnh để con người vượt qua được các thử thách, định kiến trong cuộc sống và xây dựng cho tương lai. 

Người có chính kiến được thể hiện ở lập trường vững chắc, nhất quán trong suy nghĩ, lời nói và cả hành động, không dễ dàng bị tác động bởi bất cứ ngoại cảnh nào. Họ thường sống theo giá trị, quan điểm của mình. Tuy nhiên chính kiến khác với bảo thủ bởi người có chính kiến còn biết lắng nghe và đánh giá khách quan những quan điểm khác nếu như nó đủ sức thuyết phục và có tính logic.

Chính kiến tiếng Anh là gì?

Chính kiến tiếng Anh là consistent.

Lí do một người cần có chính kiến riêng là gì?

Con người ai cũng cần có chính kiến bởi xã hội được tạo ra từ những mảnh ghép muôn màu, từ những sự khác biệt. Mỗi cá tính, mỗi quan điểm hay mỗi chính kiến đều sẽ tạo nên sự đa dạng cho xã hội.

Mỗi người sinh ra đều có hoàn cảnh sống, điều kiện sống khác nhau nên sẽ hình thành tư duy, suy nghĩ, tính cách khác nhau. Điều này chính là chính kiến.

Nếu toàn xã hội đều hướng đến một hình mẫu chung hay một tính cách chung thì con người sẽ không có sự phát triển. 

Mặt khác, khi đứng trước một vấn đề trong cuộc sống, con người phải lựa chọn hoặc có những lựa chọn mang tính quyết định. Nếu như không có chính kiến thì sẽ rất dễ rơi vào trạng thái mông lung, khó thành công.

Ví dụ: Bill Gate nếu không giữ vững chính kiến của mình khi quyết định bỏ ngang con đường Đại học để thành lập công ty phần mềm và trải qua nhiều lần thất bại để khẳng định, bảo vệ chính kiến của bản thân thì đã không có một tỷ phú thế giới dành một khối tài sản khổng lồ cho việc từ thiện. 

Đặc điểm của người có chính kiến là gì?

Người có chính kiến là thường có đặc điểm sau: 

– Người có chính kiến không dễ dàng bị dao động trước ý kiến hay quan điểm của người khác, luôn giữ cho mình một cái đầu minh mẫn và tỉnh táo, hạn chế bị tác động bởi những lời bàn tán của người khác về mình, về những việc làm của mình.

– Người có chính kiến luôn biết tiếp thu ý kiến của người khác một cách có chọn lọc và dùng trí tuệ để phân biệt đúng sai. Từ đó họ sẽ tự điều chỉnh suy nghĩ cho phù hợp. 

– Người có chính kiến luôn suy xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra mọi quyết định. Khi họ đã đưa ra bất cứ quyết định nào thì sẽ luôn bảo vệ đến cùng bởi trong đầu họ đã có đủ lý lẽ, minh chứng cho những điều họ nghĩ và họ làm.

– Người có chính kiến là người có năng lực tự phê phán chính bản thân mình. Họ dám đối mặt với những hạn chế trong tư duy của bản thân để nhìn nhận thế giới một cách khách quan hơn là việc đẩy cái tôi của bản thân lên cao để cho mình là trung tâm của vũ trụ. 

Tầm quan trọng của việc có chính kiến

Việc con người luôn có chính kiến đem đến nhiều lợi ích không chỉ cho cá nhân mà còn góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn. Hãy cùng đọc tiếp để biết tầm quan trọng của chính kiến là gì nhé.

Định hình giá trị cá nhân

Chính kiến giúp bạn định hình được giá trị và những nguyên tắc bạn tin tưởng. Đồng thời nó cũng thể hiện lòng kiên nhẫn và sự kiên trì trong các vấn đề quan trọng đối với bản thân bạn. 

Định hình cuộc sống

Chính kiến giúp xác định được hướng đi và mục tiêu trong cuộc sống. Từ đó bạn có thể xác định được đường lối nghề nghiệp, mối quan hệ và cả sự phấn đấu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. 

Tăng sự tự tin 

Khi bạn có chính kiến, bạn sẽ tự tin hơn trong việc thể hiện quan điểm và ý kiến của mình. Điều này giúp cho mọi người xung quanh sẽ thêm tôn trọng bạn. 

Đóng góp cho xã hội

Chính kiến cũng góp phần tích cực giúp thay đổi và cải thiện xã hội. Những người có chính kiến mạnh đôi khi còn tác động đến cả chính trị, văn hóa, xã hội để thúc đẩy tìm ra giải pháp và cải thiện cuộc sống. 

Xây dựng các mối quan hệ

Chính kiến là cơ sở để tạo ra sự gắn kết trong các mối quan hệ nhờ việc tìm ra được quan điểm tương tự qua những giá trị chia sẻ. 

Đối mặt với khó khăn

Đứng trước khó khăn và thử thách, chính kiến giúp bạn tạo sự ổn định và cũng là nguồn động viên tinh thần để bạn tập trung hơn vào mục tiêu của mình.

Bảo vệ bản thân trước áp lực từ đám đông

Người có chính kiến mạnh sẽ đứng vững trước những áp lực mà xã hội hay xu hướng mang đến. Điều này cũng góp phần giúp bạn không bị lạm dụng hoặc hy sinh giá trị của cá nhân.

Làm thế nào để trở thành người có chính kiến?

Để trở thành người có chính kiến riêng đòi hỏi bạn cần phải có một quá trình thay đổi bản thân cả về thể chất và tinh thần. Vậy làm thế nào để luôn có chính kiến trong cuộc sống?

Kiên định và luôn tin trưởng với ý kiến, lập trường của bản thân

Hãy luôn giữ cho mình một cái đầu “lạnh” và minh mẫn để hạn chế việc nghĩ về những gì người khác đang bàn tán về mình, về việc mình làm.

Đưa ra các quyết định trong trạng thái bình tĩnh và lý trí

Khi đứng trước một số tình huống có thể bạn sẽ bị cảm xúc kiểm soát làm ảnh hưởng đến tâm trạng hoặc các quyết định của bạn. Điều bạn cần làm lúc này đó là phải giữ cho tâm bình tĩnh để giải quyết vấn đề một cách logic và lý trí.

Tự tin và mạnh dạn trình bày suy nghĩ, nhận định hoặc góc nhìn của bạn

Đừng sợ nói lên ý kiến cá nhân và dũng cảm bảo vệ quan điểm của mình về những điều mình cho là đúng đắn.

Đừng cố gắng biện hộ

Chỉ cần bạn tin tưởng vào quyết định của bản thân mà không cần bắt buộc người khác phải đồng ý với lập trường của bạn.

Phân biệt chính kiến và chứng kiến

Chính kiến và chứng kiến là hai cụm từ hay bị viết nhầm lẫn chính tả, tuy nhiên mỗi từ lại mang một ý nghĩa khác nhau. Bạn cần tìm hiểu rõ để tránh gây hiểu lầm khi thể hiện quan điểm.

Chứng kiến là một động từ để nói về quá trình quan sát một vấn đề nào đó. Dễ hiểu hơn thì chứng kiến là nhìn thấy một sự vật nào đó xảy ra bằng mắt thường.

Còn chính kiến là danh từ chỉ ý kiến của bản thân về một vấn đề hay sự việc nào đó trong xã hội. Trong vô vàn các quan điểm thì bạn cần có chính kiến riêng và quan điểm riêng. 

Hy vọng qua bài viết trên bạn đã có được cái nhìn rõ hơn về chính kiến là gì cũng như quá trình từng bước để trở thành người có chính kiến, thể hiện được quan điểm cá nhân mạnh mẽ và sắc bén. Hãy luôn là người có chính kiến để tạo được sự tự tin và biến mỗi quyết định của bạn trở nên đúng đắn hơn. 

Hồng An

Read more

Văn hóa làm việc 996 là gì? Ưu và nhược điểm của văn hóa này

Trong môi trường công việc tại Trung Quốc hiện nay, có một chế độ làm việc được gọi là văn hóa làm việc 996. Vậy văn hóa làm việc 996 là gì? Tại sao văn hóa làm việc này lại nhận về nhiều sự phản đối? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.

Văn hóa làm việc 996 là gì? 

“Văn hóa làm việc 996 là mô hình mà trong đó nhân viên làm việc từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối, liên tục 6 ngày/tuần, 72 giờ/tuần, 12 giờ/ngày”

Đây là một mô hình làm việc mà nhân viên phải đối mặt với áp lực lớn để làm việc cật lực và theo đúng lịch trình nghiêm ngặt. Văn hóa này từng được người sáng lập Alibaba là Jack Ma tán thành.

Ưu điểm của văn hóa làm việc 996

Có khá nhiều ưu điểm khiến cho văn hóa làm việc 996 được nhiều công ty áp dụng. Hãy cùng tìm hiểu ưu điểm của văn hóa làm việc 996 là gì nhé.

Tăng hiệu suất làm việc

Một trong những ưu điểm lớn của văn hóa làm việc 996 là tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả hơn. Khi nhân viên làm việc nhiều giờ hơn, họ có thể hoàn thành nhiều công việc hơn trong thời gian ngắn. Điều này có thể giúp công ty hoàn thành các dự án nhanh chóng và tối ưu hóa sản xuất.

Cơ hội tài chính

Những công ty thực hiện văn hóa làm việc 996 thường trả lương cao hơn cho nhân viên, đặc biệt là trong ngành công nghệ. Điều này có thể tạo ra cơ hội tài chính lớn cho nhân viên, giúp họ đảm bảo cuộc sống và tương lai tài chính của mình.

Nhược điểm của văn hóa làm việc 996 là gì?

Mệt mỏi và căng thẳng

Văn hóa làm việc 996 có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng và mệt mỏi nghiêm trọng cho nhân viên. Thời gian làm việc quá nhiều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của họ.

Ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân

Làm việc 996 có thể tạo ra sự cản trở đối với cuộc sống cá nhân của nhân viên. Họ có ít thời gian cho gia đình, bạn bè và sở thích cá nhân. Điều này có thể gây căng thẳng gia đình và mất cân bằng cuộc sống.

Hiệu suất không ổn định

Mặc dù văn hóa làm việc 996 có thể tạo động lực ban đầu, nhưng nó có thể dẫn đến hiệu suất không ổn định và sự thiếu tập trung sau một thời gian dài. Nhân viên có thể trở nên mệt mỏi và mất khả năng sáng tạo, dẫn đến sự suy giảm năng suất trong công việc.

Dân văn phòng nghĩ gì về văn hóa làm việc 996?

Quan điểm của giới văn phòng về văn hóa làm việc 996 có thể khá đa dạng, tùy thuộc vào từng cá nhân và tình hình cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu các quan điểm phổ biến về văn hóa làm việc 996 là gì nhé.

Ủng hộ văn hóa làm việc 996

Một số người trong giới văn phòng có thể ủng hộ văn hóa làm việc 996 vì những ưu điểm mà nó mang lại, như cơ hội tài chính cao hơn, tăng cường sự phát triển nghề nghiệp và cơ hội học hỏi từ những người giỏi. Họ có thể coi đây là một cách để thử thách bản thân và đóng góp mạnh mẽ cho công ty.

Phản đối văn hóa làm việc 996

Ngược lại, một số người có quan điểm phản đối văn hóa làm việc 996 vì những hệ lụy và áp lực mà nó đặt lên sức khỏe và cuộc sống cá nhân của họ. Họ coi nó như một hình thức kỳ thị sức khỏe và tạo áp lực không cần thiết, gây căng thẳng và mất cân bằng.

Thái độ trung lập

Một số người có thể duy trì thái độ trung lập và coi văn hóa làm việc 996 như một phần của cuộc sống công việc hiện tại của họ. Họ có thể thực hiện nó với mục tiêu tạm thời để đạt được những mục tiêu tài chính hoặc phát triển nghề nghiệp, nhưng có kế hoạch dài hạn để cân nhắc cuộc sống cá nhân và sức khỏe.

Yêu cầu cải tiến

Một phần của giới văn phòng có thể yêu cầu công ty cải tiến văn hóa làm việc 996 bằng cách giảm áp lực và tạo điều kiện tốt hơn cho sức khỏe tinh thần và thể chất của nhân viên. Họ có thể ủng hộ các biện pháp như tăng cường hỗ trợ sức khỏe tinh thần và tạo ra các sự linh hoạt trong lịch làm việc.

Tóm lại, quan điểm của giới văn phòng về văn hóa làm việc 996 thường không đồng nhất và phụ thuộc vào từng người. Điều quan trọng là công ty và lãnh đạo phải lắng nghe và hiểu quan điểm của nhân viên để có sự cân nhắc hợp lý trong việc thiết lập và thực hiện văn hóa làm việc.

Tương lai của văn hóa 996 sẽ ra sao?

Tương lai của văn hóa làm việc 996 ở Trung Quốc và trên toàn thế giới là một vấn đề đầy không chắc chắn và phức tạp. Tuy nhiên, có một số khả năng và xu hướng có thể xảy ra:

Sự kiểm soát và quy định chặt chẽ hơn

Chính phủ có thể thực hiện các biện pháp kiểm soát và quy định chặt chẽ hơn đối với văn hóa làm việc 996. Điều này có thể bao gồm việc thay đổi luật lao động để bảo vệ quyền lợi của người lao động, đặt ra các giới hạn về thời gian làm việc và đảm bảo trả lương thêm giờ đúng mức.

Sự tăng cường của phong trào phản đối

Những phong trào và nỗ lực phản đối văn hóa 996 có thể gia tăng và trở nên mạnh mẽ hơn. Thông qua việc công khai vấn đề và làm sáng tỏ các vấn đề liên quan đến làm việc quá giờ giấc, họ có thể tạo áp lực đối với các công ty và tổ chức.

Sự thay đổi trong ý thức của công ty

Một số công ty có thể nhận thấy giới hạn của văn hóa làm việc 996 và bắt đầu thay đổi để cải thiện điều kiện làm việc. Sự tập trung vào sáng tạo, hiệu suất làm việc, và sức khỏe tinh thần của nhân viên có thể trở nên quan trọng hơn.

Sự thay đổi trong quyết định cá nhân

Người lao động có thể trở nên nhạy hơn đối với quyền lợi của họ và thái độ của họ trong việc lựa chọn công việc và công ty có thể thay đổi. Họ có thể ưu tiên sự cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và công việc và từ chối làm việc trong các công ty thực hiện văn hóa 996.

Sự tác động từ các yếu tố kinh tế và xã hội

Sự thay đổi trong kinh tế và xã hội có thể tác động đến văn hóa làm việc 996. Sự cạnh tranh trong thị trường lao động có thể đẩy các công ty thay đổi để thu hút và giữ chân nhân viên tài năng.

Có thể thấy, tương lai của văn hóa làm việc 996 sẽ phụ thuộc vào sự kết hợp của các yếu tố này và những quyết định của chính phủ, công ty và nhân viên. Điều quan trọng là tiếp tục theo dõi và thảo luận về vấn đề này để đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra dựa trên lợi ích của tất cả mọi người.

Hy vọng qua bài viết bạn đã nắm rõ hơn về văn hóa làm việc 996 là gì cũng như ưu và nhược điểm của văn hóa này. Nếu quyết định thực hiện văn hóa làm việc 996 doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo cân bằng giữa lợi ích doanh nghiệp và sức khỏe của nhân viên nhằm duy trì năng suất dài lâu.

Anh Thơ

Read more

Phỏng vấn sâu là gì? Lưu ý để phỏng vấn sâu đạt hiệu quả cao

Chắc có lẽ ai trong chúng ta cũng đã quá quen với khái niệm phỏng vấn nhưng còn phỏng vấn sâu thì sao? Phỏng vấn sâu là gì, có khác gì so với phỏng vấn và cần lưu ý để quá trình này đạt hiệu quả cao? Cùng nhau tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Phỏng vấn sâu là gì?

“Phỏng vấn sâu là một loại phỏng vấn với một cá nhân cho phép bạn thu thập nhiều thông tin bằng cách đào sâu về mọi câu hỏi”

Đặc điểm của phỏng vấn sâu

Cấu trúc linh hoạt

Phỏng vấn sâu có cấu trúc linh hoạt cho phép người phỏng vấn đề cập đến tất cả các câu hỏi phụ liên quan đến chủ đề.

Có tính tương tác

Phỏng vấn sâu có cân bằng trong cuộc trò chuyện mà cả người phỏng vấn và người được phỏng vấn đều tham gia.

Sâu sắc

Người phỏng vấn có thể có được góc nhìn sâu sắc hơn trong việc hiểu người được phỏng vấn và những gì họ nói. Các kỹ thuật khác nhau được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn sâu cho phép người phỏng vấn khám phá chủ đề và hiểu nó một cách cụ thể.

Mục đích của các cuộc phỏng vấn sâu

Mục đích chính của phỏng vấn sâu là gì? Đó là thu thập thông tin cụ thể từ một nhóm cụ thể, nhưng bản chất của phỏng vấn sâu có thể khác nhau ở các lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ trong tuyển dụng, phỏng vấn sâu giúp nhà tuyển dụng thu thập thông tin về thái độ, tính cách, hành vi, khả năng, kỹ năng nhiều thông tin khác về người họ đang phỏng vấn để có đánh giá chính xác và ra quyết định tuyển dụng hiệu quả.

Trong Marketing, phỏng vấn sâu giúp các marketer nghiên cứu một đối tượng cụ thể, sở thích, nhu cầu và nhân khẩu học của họ và tạo ra sản phẩm hoặc ý tưởng mong muốn dựa trên thông tin thu thập được. Ví dụ họ có thể biết người dùng cảm nhận thế nào về sản phẩm. Người dùng thích gì, không thích gì, bỏ lỡ điều gì? Người dùng có những nỗi sợ hãi nào, đánh giá cao những tính năng nào, có nhu cầu gì và cần hỗ trợ gì?…

Ưu điểm của phỏng vấn sâu

– Phỏng vấn sâu cho phép bạn trò chuyện trực tiếp với người được phỏng vấn một cách thoải mái để nhận được phản hồi sâu sắc hơn về các chủ đề nhạy cảm.

– Bạn có thể đặt các câu hỏi tiếp theo, thu thập thêm thông tin và quay lại các câu hỏi chính để hiểu rõ hơn về thái độ của người tham gia.

– Bạn có thể theo dõi những thay đổi trong giọng điệu và lựa chọn từ ngữ của người tham gia để hiểu rõ hơn về ý kiến.

Hạn chế của phỏng vấn sâu

– Các cuộc phỏng vấn có thể tốn nhiều thời gian vì phải sắp xếp và phân tích chi tiết.

– Người phỏng vấn phải được đào tạo phù hợp về kỹ thuật phỏng vấn. Các cuộc phỏng vấn phải được cấu trúc và do đó cần có kỹ năng phù hợp.

– Những người tham gia phải được lựa chọn cẩn thận để tránh sự thiên vị, nếu không nó có thể kéo dài quá trình.

Các bước tiến hành phỏng vấn sâu

  • Thu thập thông tin cần thiết về người trả lời và bối cảnh hoạt động của họ.
  • Tạo danh sách các chủ đề bạn muốn đề cập. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng đặt thêm các câu hỏi phụ.
  • Lên lịch phỏng vấn
  • Xác định giới hạn thời gian cho cuộc phỏng vấn sẽ kéo dài bao lâu và bám sát nó.
  • Hãy tự tin đặt câu hỏi và để người được phỏng vấn cảm thấy thoải mái, để họ cũng tự tin và có thể trả lời những câu hỏi khó một cách dễ dàng.
  • Quan sát và ghi chú các biểu hiện và cử chỉ cơ thể của người được phỏng vấn để đánh giá về sau.

Lời khuyên khi sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu

Hãy cùng tìm hiểu những điều quan trọng mà người phỏng vấn cần đảm bảo khi thực hiện phỏng vấn sâu là gì nhé.

Cởi mở

Sự phán xét hoặc chỉ trích có thể đóng vai trò là rào cản trong giao tiếp, vì vậy điều quan trọng là phải duy trì sự cởi mở trong quá trình phỏng vấn. Nếu người được phỏng vấn nhận thấy rằng họ đang bị phán xét hoặc đánh giá thì họ sẽ ít chia sẻ ý kiến ​​của mình một cách thoải mái. Những đánh giá hoặc kết luận nên được viết vào sổ khi cuộc phỏng vấn kết thúc.

Linh hoạt và hướng tới mục tiêu

Sự tương tác giữa con người với nhau rất phức tạp và hiếm khi có thể đoán trước được câu trả lời của mọi người đối với các câu hỏi, vì vậy, bạn cần tự mình suy nghĩ, ứng phó với những thách thức và đảm bảo không chệch khỏi mục tiêu chính.

Tránh các câu hỏi có thể trả lời bằng “Có” hoặc “Không”

Các câu hỏi phỏng vấn sâu ngay từ đầu không nên là các câu hỏi đóng mà người được phỏng vấn chỉ có thể trả lời “Có” hoặc “Không”.

Vì là phỏng vấn sâu nên điều cần chuẩn bị không phải là bộ câu hỏi hỏi cụ thể mà là chủ đề chính. Thế nên trước cuộc phỏng vấn, chỉ nên lập một danh sách sơ bộ các câu hỏi mà người bạn sẽ cần điều chỉnh cho phù hợp với từng tình huống cụ thể để thu được càng nhiều dữ liệu càng tốt.

Kiên nhẫn lắng nghe

Cho phép người trả lời nói chuyện thoải mái và cởi mở với tốc độ mà họ cảm thấy thoải mái. Đừng hối thúc hoặc cắt ngang lời nói vì điều đó khiến họ ngừng chia sẻ. Hãy tập trung hoàn toàn vào người nói cho đến khi nhận được thông điệp hoặc người nói đã nói xong. 

Chú ý quan sát

Những người phỏng vấn giỏi là người có khả năng quan sát, nắm bắt những tín hiệu tinh tế như nét mặt, ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu. Dựa vào đây bạn có thể đặt ra các câu hỏi phụ để hiểu tường tận vấn đề.

Lặp lại những gì đã được nghe

Diễn giải những gì người nói đang nói để xác nhận với người nói rằng bạn đang thực sự lắng nghe và thông điệp được truyền tải chính là thông điệp đã nhận được. Việc diễn giải cũng có thêm lợi ích là buộc người nói phải tập trung hoàn toàn vào cuộc trò chuyện, do đó hạn chế sự phân tâm. 

Qua những thông tin trên, có lẽ bạn đã hiểu phỏng vấn sâu là gì rồi phải không? Nếu sắp tới bạn cần đến phỏng vấn sâu, hãy áp dụng các gợi ý này để cho quá trình được diễn ra suôn sẻ và đạt kết quả như mong đợi nhé.

Huỳnh Trâm

Read more

Tín nhiệm là gì? Tạo sự tín nhiệm nơi công sở và khách hàng

Tín nhiệm là yếu tố quyết định để duy trì một môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy tương tác giữa đồng nghiệp, giúp công việc diễn ra trôi chảy và đạt hiệu quả cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn tín nhiệm là gì, tại sao có được sự tín nhiệm lại quan trọng cùng một số tips xây dựng niềm tin tại nơi làm việc.

Sự tín nhiệm là gì? Tín nhiệm tiếng Anh là gì?

“Tín nhiệm là thước đo mức độ đáng tin cậy mà mọi người dành cho bạn. Bạn có sự tín nhiệm khi bạn có vẻ hoàn toàn đáng tin cậy và sẽ mất nó khi bắt đầu nói dối, lừa dối và hành động mờ ám.”

Sự tín nhiệm rất quan trọng trong cuộc sống lẫn ở nơi làm việc vì đây là nền tảng cho các mối quan hệ hòa đồng, hiệu quả và góp phần xây dựng một nền văn hóa làm việc tích cực.

Có được sự tín nhiệm của mọi người sẽ định vị bạn là một nhân viên có giá trị. Đó cũng là căn cứ xét tăng lương hoặc thăng chức trong công việc. Vì vậy, dù đang là sếp hay nhân viên thì bạn cũng cần xây dựng sự tín nhiệm.

Tín nhiệm tiếng Anh là credibility.

Tầm quan trọng của sự tín nhiệm ở nơi làm việc

Tín nhiệm là sức mạnh truyền cảm hứng cho niềm tin. Đó là một phẩm chất cực kỳ quan trọng trong công việc và cuộc sống. Tại sao vậy? Bởi vì sự tín nhiệm quyết định bạn là ai ở vai trò là nhân viên, người giám sát, người quản lý và quan trọng hơn là người lãnh đạo.

Ở vai trò lãnh đạo, sự tín nhiệm giúp nhân viên của bạn coi bạn như một nguồn thông tin đáng tin cậy và tin rằng bạn sẽ đưa ra các quyết định công bằng, hiệu quả. Những cá nhân được sự tín nhiệm sẽ được tin tưởng và tôn trọng từ người khác. Các nhà lãnh đạo có sự tín nhiệm sẽ tạo được môi trường làm việc lành mạnh, có hiệu suất cao và mối quan hệ hợp tác tốt.

Tips xây dựng sự tín nhiệm nơi công sở

Việc có được sự tín nhiệm ở nơi làm việc là vô cùng quan trọng trong hành trình thăng tiến của bạn. Dưới đây là một số mẹo bạn có thể áp dụng:

Sự trung thực

Trung thực là nền tảng để mọi người có thể tin tưởng vào lời nói, lời khuyên của bạn. Nói dối cho thấy bạn là người không đáng tin cậy. Vì vậy, trung thực là cách để đạt được và duy trì sự tín nhiệm từ đồng nghiệp.

Lắng nghe nhiều hơn

Lắng nghe và chia sẻ là kỹ năng mà không phải ai cũng có thể thành thạo. Tại nơi làm việc, việc lắng nghe và chia sẻ là cần thiết hơn bao giờ hết để tạo dựng sự tín nhiệm.

Bạn phải biết khi nào nên lên tiếng, khi nào nên lắng nghe và khi nào nên giữ im lặng. Hãy truyền đạt ý tưởng của bạn một cách chặt chẽ nhất có thể để đảm bảo mọi người đều muốn lắng nghe bạn. 

Đưa ra ý tưởng trong các cuộc họp tại nơi làm việc là cách tốt nhất để gia tăng uy tín. Đừng ngại cho mọi người thấy rằng bạn cũng quan tâm đến những gì họ nói. Hãy luôn sẵn sàng lắng nghe cả phản hồi tích cực và tiêu cực để chứng minh rằng bạn rất cởi mở với phản hồi của người khác cho dù bạn có đồng tình hay không.

Tránh xa các tin đồn

Tin đồn ở nơi làm việc có thể có gây bất lợi cho văn hóa nơi làm việc và niềm tin chung của công ty. Tin đồn xuất hiện tại bất kỳ cuộc trò chuyện không chuyên nghiệp nào, tập trung vào các đồng nghiệp khác và cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp của họ.

Để hạn chế điều này và tạo được sự tín nhiệm, hãy cố gắng giảm thiểu mọi cuộc trò chuyện như vậy. Ngoài ra, bạn có thể hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi tin đồn tại nơi làm việc, giúp xây dựng niềm tin giữa các đồng nghiệp và xây dựng văn hóa làm việc lành mạnh hơn.

Giúp đỡ đồng nghiệp xung quanh

Nói đến các hành động tạo sự tín nhiệm là gì thì không thể không nhắc đến việc giúp đỡ và hỗ trợ. Khi đề nghị giúp đỡ, bạn không chỉ thể hiện sự lịch sự mà còn cho thấy rằng bạn là người đáng tin cậy. Nếu một đồng nghiệp bị tụt lại phía sau trong một dự án hoặc bối rối trước một nhiệm vụ mà bạn có kinh nghiệm xử lý, hãy dùng chuyên môn và kinh nghiệm của mình để giúp đỡ họ. Bằng cách thể hiện sự quan tâm của bạn đối với đồng nghiệp, những người khác sẽ bắt đầu tin tưởng và giúp xây dựng một mối quan hệ tin tưởng lẫn nhau”.

Tôn trọng những cam kết của bạn

Bạn sẽ nhận được nhiều sự tín nhiệm hơn nếu luôn làm đúng các thỏa thuận đã đưa ra. Nếu bạn đã hứa, hãy cố gắng thực hiện. Tránh đưa ra những lời hứa mà bạn có thể không thể giữ được.

Thừa nhận khi bạn sai

Mọi người không thích nghe những lời bào chữa. Nếu bạn làm sai điều gì đó, tốt nhất bạn nên thẳng thắn về điều đó. Nếu bạn nhận ra mình đã sai về điều gì đó, hãy thừa nhận. Điều này giúp bạn trở nên đáng tin cậy hơn. Thừa nhận sai lầm cũng là một phần của sự trung thực.

Cách xây dựng sự tín nhiệm với khách hàng

Trong kinh doanh, việc tạo dựng được sự tín nhiệm của khách hàng là điều quan trọng để doanh nghiệp phát triển và tồn tại. Nếu bạn thắc mắc cách để xây dựng sự tín nhiệm là gì thì đây là câu trả lời dành cho bạn.

Nói lời cảm ơn

Khi còn nhỏ chúng ta đã được dạy về lịch sự nhưng khi trưởng thành chúng ta thường quên nghệ thuật cảm ơn đơn giản này. Đây không chỉ là một cách tuyệt vời để xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm với khách hàng của bạn mà còn là một điều tốt nên làm.

Nghe nhiều hơn nói

Bí quyết để có sự tín nhiệm của khách hàng là trở thành một người biết lắng nghe. Hãy để khách hàng của bạn nói tất cả. Bạn không chỉ xây dựng được mối quan hệ mà còn được yêu mến ngay lập tức.

Hãy trung thực, ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc mất doanh thu

Đừng bán cho khách hàng của bạn thứ họ không cần. Mục tiêu của bạn là tìm hiểu về những thách thức của khách hàng và sau đó chỉ ra cách bạn có thể giải quyết chúng.

Nếu một sản phẩm hoặc dịch vụ không phù hợp với khách hàng thì hãy nói như vậy. Thành thật trước sẽ tốt hơn là giải quyết hậu quả khi họ thất vọng. Điều này không những không xây dựng được niềm tin và sự tín nhiệm mà còn phá hủy nó.

Hành động đúng như đã hứa

Không kém phần quan trọng, chúng ta cần phải hành động theo những gì chúng ta đã nói là chúng ta sẽ làm. Việc xây dựng sự tín nhiệm diễn ra nhanh chóng khi khách hàng có thể tin rằng hành động của chúng ta phù hợp với lời nói của chúng ta.

Giữ mọi thứ nhất quán

Sự tín nhiệm và tin cậy chỉ có thể được xây dựng khi các hoạt động kinh doanh của bạn tập trung vào tính nhất quán. Do đó, thiết kế, trang web, quảng cáo và thông điệp của doanh nghiệp bạn phải luôn nhất quán. Sự tương tác của bạn với khách hàng cũng phải như vậy.

Trả lời đánh giá trực tuyến

Thường xuyên trả lời các đánh giá trực tuyến bất kể là tích cực hay tiêu cực cho khách hàng thấy rằng bạn quan tâm đến những gì họ nói và tôn trọng họ. Ngoài ra điều này cũng bổ sung thêm nét nhân văn cho doanh nghiệp của bạn, cho khách hàng thấy rằng bạn không phải là một tập đoàn khổng lồ bỏ qua phản hồi hoặc trải nghiệm của khách hàng.

Với nội dung bài viết trên, mong rằng bạn hiểu hơn tín nhiệm là gì và tầm quan trọng của tín nhiệm cũng như cách để nhận được sự tín nhiệm với đồng nghiệp và khách hàng. Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề tương tự liên quan đến công việc, đừng quên cập nhật Careerlink.vn nhé.

Loan Đoàn

Read more

Nghiệp vụ là gì? Công việc của nhân viên nghiệp vụ là gì?

Ngoài kiến ​​thức chuyên môn, nghiệp vụ cũng đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của một người trên con đường sự nghiệp. Vậy bạn đã hiểu nghiệp vụ là gì? Hãy cùng khám phá điều này trong bài viết dưới đây nhé. 

Nghiệp vụ là gì? Nghiệp vụ tiếng Anh là gì?

“Nghiệp vụ là một tập hợp các đặc điểm và kỹ năng có giúp nâng cao hiệu quả thực hiện công việc”.

Nghiệp vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp và lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, trong ngân hàng, nghiệp vụ có thể bao gồm các hiểu biết về tư vấn tài chính, quản lý tài khoản khách hàng, giao dịch ngân hàng, quản lý rủi ro tài chính… Trong lĩnh vực y tế, nghiệp vụ có thể liên quan đến kiến thức chẩn đoán bệnh, điều trị bệnh, hoặc quản lý dịch vụ y tế.

Nghiệp vụ trong tiếng Anh là Competency hoặc Expertise.

Sự khác biệt giữa trình độ chuyên môn và nghiệp vụ là gì?

Trình độ chuyên môn và nghiệp vụ là hai khái niệm liên quan đến kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể nhưng chúng có sự khác nhau, cụ thể:

Trình độ chuyên môn đề cập đến mức độ học vấn, kiến thức và kỹ năng mà một cá nhân đã đạt được thông qua học tập hoặc đào tạo chuyên ngành. Đây là việc đạt được các bằng cấp, chứng chỉ hoặc các loại học vị trong lĩnh vực cụ thể. Trình độ chuyên môn thường là yếu tố quan trọng để bắt đầu hoặc tiến xa trong một sự nghiệp.

Trong khi đó, nghiệp vụ là kỹ năng hoặc phẩm chất mà một người ở vị trí nhất định cần có để làm tốt công việc được giao.

Ví dụ, một người có trình độ chuyên môn cao, như một kỹ sư công nghệ thông tin với bằng cử nhân trong lĩnh vực này, đã có kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin. Tuy nhiên, để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này, họ cần phải phát triển nghiệp vụ bằng cách làm việc thực tế, giải quyết vấn đề, tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp…

Tóm lại, trình độ chuyên môn là kiến thức và học vấn, trong khi nghiệp vụ liên quan đến khả năng và kỹ năng thực hành kiến thức chuyên môn trong môi trường làm việc thực tế. Trình độ chuyên môn thường là cơ sở cho nghiệp vụ, nhưng để thành công trong lĩnh vực chuyên môn, cần phải kết hợp cả hai khía cạnh này.

Xem thêm: Việc Làm Kế Toán tại Careerlink.vn

Quy trình nghiệp vụ là gì?

Quy trình nghiệp vụ (business process) là một loạt các hoạt động liên quan mà một tổ chức hoặc cá nhân thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể trong kinh doanh hoặc làm việc.

Một quy trình nghiệp vụ thông thường bao gồm các phần sau:

  • Xác định mục tiêu: Cần xác định mục tiêu cụ thể mà quy trình nghiệp vụ đang hướng đến, có thể là sản xuất một sản phẩm, cung cấp dịch vụ, quản lý dự án, hoặc bất kỳ mục tiêu kinh doanh nào khác.
  • Xác định các bước: Xác định các bước cụ thể cần thực hiện để đạt được mục tiêu đó.
  • Thiết lập trình tự: Sắp xếp trình tự thực hiện các bước. Điều này đảm bảo rằng các bước không bị bỏ sót và việc tiến hành sẽ thuận lợi hơn.
  • Phân bổ nguồn lực: Xác định nguồn lực cần thiết cho mỗi bước của quy trình, bao gồm nhân lực, tài sản và công cụ.
  • Thực hiện và kiểm tra: Thực hiện từng bước theo trình tự đã xác định. Đồng thời có thể kiểm tra và đánh giá để cải thiện.
  • Quản lý và tối ưu hóa: Quản lý và giám sát quy trình để đảm bảo rằng nó vẫn hướng đến mục tiêu và tối ưu hóa bằng cách tìm cách cải tiến.
  • Kết thúc và đánh giá: Khi quy trình hoàn thành và mục tiêu đã đạt được, việc cần làm là thực hiện đánh giá cuối cùng để xem xét kết quả và rút ra bài học kinh nghiệm.

Nhân viên nghiệp vụ là gì?

Nhân viên nghiệp vụ là người làm việc trong lĩnh vực chuyên môn đòi hỏi trình độ học vấn hoặc đào tạo nâng cao.

Mô tả công việc nhân viên nghiệp vụ

Việc làm của một nhân viên nghiệp vụ còn được gọi là chuyên viên nghiệp vụ thường yêu cầu họ thực hiện nhiều nhiệm vụ hỗ trợ để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ và hiệu quả. Tùy vào từng lĩnh vực mà công việc của nhân viên nghiệp vụ cũng sẽ khác nhau nhưng có vài điểm chung như sau:

Xử lý tài liệu và thông tin

Nhân viên nghiệp vụ thường phải xử lý và quản lý tài liệu và thông tin liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc thu thập, sắp xếp, lưu trữ, và giữ gìn các tài liệu quan trọng.

Thực hiện các nhiệm vụ hành chính

Các nhiệm vụ hành chính, chẳng hạn như trả lời điện thoại, ghi chép, lên lịch họp, và quản lý email, thường nằm trong phạm vi công việc của nhân viên nghiệp vụ. Họ phải đảm bảo rằng văn phòng hoạt động trôi chảy và tất cả các mặt công việc được quản lý một cách hiệu quả.

Hỗ trợ công việc của đồng nghiệp

Nhân viên nghiệp vụ thường cung cấp hỗ trợ cho đồng nghiệp trong các bộ phận khác, chẳng hạn như tài chính, kế toán, quản lý dự án hoặc bộ phận tiếp thị. Họ có thể tham gia vào việc chuẩn bị báo cáo, tài liệu trình bày, hoặc theo dõi tiến độ dự án.

Xử lý giao dịch tài chính cơ bản

Trong một số trường hợp, nhân viên nghiệp vụ có thể thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến tài chính cơ bản như ghi nhận giao dịch, lập hóa đơn, và theo dõi các khoản thanh toán.

Thực hiện công việc liên quan đến khách hàng hoặc dịch vụ

Nếu tổ chức cung cấp dịch vụ cho khách hàng, nhân viên nghiệp vụ có thể tiếp nhận yêu cầu khách hàng, xử lý khiếu nại và cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ cơ bản.

Theo dõi và báo cáo tiến độ công việc

Nhân viên nghiệp vụ cũng được yêu cầu theo dõi và báo cáo tiến độ công việc của họ đối với quản lý hoặc các bộ phận khác trong tổ chức.

Công việc của một nhân viên nghiệp vụ thường đa dạng và linh hoạt, yêu cầu họ có khả năng tổ chức, quản lý thời gian tốt và làm việc hiệu quả trong môi trường công sở. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi hoạt động diễn ra trơn tru và đáp ứng các mục tiêu, nhu cầu của doanh nghiệp và tổ chức.

Làm sao để thực hiện tốt nghiệp vụ trong công việc?

Để thực hiện tốt nghiệp vụ trong công việc, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc và phát triển các kỹ năng cụ thể. Hãy cùng tham khảo cách để làm tốt nghiệp vụ là gì ngay sau đây nhé.

Nắm vững kiến thức chuyên môn

Để thực hiện nghiệp vụ một cách xuất sắc, bạn cần có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực làm việc của mình. Hãy đảm bảo rằng bạn đã hoàn thành quá trình học tập và đào tạo cần thiết để có trình độ chuyên môn cao.

Hiểu rõ quy trình công việc

Quy trình làm việc là một chuỗi các nhiệm vụ liên quan dẫn đến kết quả đầu ra mong muốn; nó là một tập hợp các hoạt động lặp lại được thiết lập sẵn. Bạn cần nắm vững các quy trình làm việc này để thực hiện công việc một cách hiệu quả nhất.

Tập trung vào chi tiết

Chú ý đặc biệt đến chi tiết là điều rất cần thiết trong khi thực hiện nghiệp vụ. Một lỗi nhỏ có thể có hậu quả lớn, vì vậy hãy kiểm tra và xác nhận thông tin một cách cẩn thận.

Sắp xếp thời gian hợp lý

Quản lý thời gian, cụ thể là xác định các công việc ưu tiên, lên lịch và tuân thủ kế hoạch làm việc là yếu tố quan trọng trong thực hiện nghiệp vụ một cách hiệu quả.

Thành thạo công cụ và công nghệ

Bạn cần tìm hiểu cách sử dụng công cụ và công nghệ liên quan đến công việc để làm việc hiệu quả hơn. Điều này có thể bao gồm phần mềm, máy móc hoặc hệ thống quản lý dự án.

Phối hợp với đồng nghiệp

Sự hợp tác vui vẻ với các đồng nghiệp và các bộ phận khác trong tổ chức sẽ giúp tăng hiệu suất và hiệu quả khi thực hiện nghiệp vụ.

Chăm chỉ và tôn trọng đạo đức nghề nghiệp

Luôn thực hiện công việc một cách đạo đức và trung thực. Điều này bao gồm giữ bí mật thông tin quan trọng và tuân thủ các quy định và chuẩn mực của ngành nghề.

Luôn học hỏi và tìm cách cải thiện

Không ngừng học hỏi và cải thiện cách bạn thực hiện nghiệp vụ. Điều này bao gồm việc đọc sách, tham gia vào khóa học, tìm hiểu về các phương pháp và quy trình mới và lắng nghe phản hồi từ người khác.

Hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu được nghiệp vụ là gì cũng như cách để thực hiện tốt nghiệp vụ công việc để ngày càng phát triển và thăng tiến. Nếu bạn muốn tìm việc liên quan đến nghiệp vụ, hãy truy cập CareerLink.vn để cập nhật các cơ hội hấp dẫn nhất nhé.

Anh Thơ

Read more

Dịch vụ thương mại hàng không là gì, gồm những công việc nào?

Dịch vụ thương mại hàng không là gì? Học ngành này ra trường làm gì? Cơ hội việc làm ra sao? Hãy cùng CareerLink tìm hiểu về ngành đang rất “hot” này nhé.

Dịch vụ thương mại hàng không là gì?

“Dịch vụ thương mại hàng không là các hoạt động tập trung vào việc đảm bảo an toàn, thoải mái và thuận tiện cho khách hàng, qua đó giúp khẳng định danh tiếng và thương hiệu của các hãng hàng không.”

Dịch vụ thương mại hàng không bao gồm những loại hình nào?

Dịch vụ thương mại hàng không được phân loại theo chuỗi kinh doanh vận tải hàng không hoặc theo tính chất, phạm vi hoạt động.

Phân loại theo chuỗi kinh doanh vận tải hàng không

Căn cứ vào phạm vi kinh doanh vận tải hàng không, dịch vụ thương mại hàng không bao gồm:

  • Dịch vụ trực tiếp trong hoạt động kinh doanh của các hãng hàng không;
  • Dịch vụ ngoài phạm vi kinh doanh của hãng hàng không;
  • Dịch vụ đảm bảo chức năng cho mọi chuyến bay;
  • Dịch vụ liên quan đến vận hành chuyến bay như an ninh, vận chuyển hàng hóa, soi chiếu hàng không, cung cấp nhiên liệu, điều hành chuyến bay;
  • Các dịch vụ thuộc phạm vi kinh doanh bao gồm: dịch vụ vận chuyển hàng hóa, phục vụ ăn uống trên chuyến bay, bảo trì máy bay và kỹ thuật mặt đất thương mại;
  • Ngoài ra còn có các dịch vụ liên quan hàng không và hỗ trợ hàng khách trên chuyến bay.

Phân loại theo tính chất và phạm vi hoạt động

Tùy theo tính chất, phạm vi hoạt động, dịch vụ thương mại hàng không bao gồm:

  • Dịch vụ thương mại hàng không tại sân bay;
  • Dịch vụ thương mại hàng không ngoài sân bay;
  • Các dịch vụ liên quan trực tiếp đến khai thác tàu bay, hoạt động bay, khai thác hàng không và vận chuyển;
  • Dịch vụ này nằm ngoài chuỗi công nghệ hàng không và không nằm trong sân bay nhưng hỗ trợ hiệu quả cho sản phẩm, vận tải hàng không và các lĩnh vực khác của ngành.

Tầm quan trọng của dịch vụ thương mại hàng không

Tăng sự hài lòng của khách hàng

Dịch vụ hàng không thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho hành khách vui vẻ và hài lòng trong suốt chuyến bay. 

Sự xuất hiện của các sản phẩm hàng không kéo theo sự cạnh tranh về giá vé và các chương trình khuyến mại. Chính vì thế, các hãng hàng không đặc biệt chú trọng đến chất lượng dịch vụ, mang đến cho hành khách nhiều cơ hội trải nghiệm chất lượng tuyệt vời trên mỗi chuyến bay.

Trên thực tế, khi khách hàng lựa chọn bất kỳ hãng hàng không nào, họ mong muốn được hưởng những lợi ích chung kèm theo những ưu đãi đặc biệt của hãng hàng không đó. Vì vậy, các công ty vận tải hàng không mới và cũ đã nỗ lực hết mình để cung cấp cho khách hàng của họ những dịch vụ chất lượng tốt nhất.

Tạo sự thoải mái khi bay

Dịch vụ hàng không thương mại bao gồm việc cung cấp chỗ ngồi thoải mái và tiện nghi trên máy bay. Điều này bao gồm chỗ ngồi rộng rãi, chỗ để chân và thậm chí cả giường phẳng trên các chuyến bay đường dài.

Dịch vụ thương mại hàng không đóng vai trò là “cầu nối” giữa khách hàng và các hãng hàng không, mang đến cho khách hàng những giây phút thoải mái và hài lòng trong suốt chuyến bay. Vì vậy, đây là dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng tiềm năng, gia tăng số lượng khách hàng trung thành giúp định vị và quảng bá thương hiệu.

Các dịch vụ hãng hàng không dân dụng cung cấp cho khách hàng bao gồm: dịch vụ phòng vé (giải đáp thắc mắc về chỗ ngồi, giờ bay, địa điểm…); dịch vụ làm thủ tục tại sân bay (kiểm tra, kiểm soát hàng hóa, hướng dẫn khách hàng đi đúng chuyến bay); trong suốt chuyến bay liên tục hỗ trợ các dịch vụ ăn uống, giải trí…

An toàn và bảo mật cho khách hàng

Nói đến tầm quan trọng của dịch vụ thương mại hàng không là gì thì không thể không nhắc đến sự an toàn. Kiểm tra an ninh, kiểm tra hành lý cũng là một phần của dịch vụ thương mại hàng không. Điều này đảm bảo không có hành lý nguy hiểm hoặc vật dụng trái phép trên máy bay, đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách.

Tips sử dụng các dịch vụ thương mại hàng không tốt nhất

Nếu bạn muốn tận hưởng dịch vụ thương mại hàng không tốt nhất có thể trong chuyến bay của mình, dưới đây là một số tips bạn có thể tham khảo:

Đặt trước vé

Hãy đặt vé trước để có cơ hội lựa chọn chỗ ngồi và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bạn.

Kiểm tra thời gian

Khách hàng cần chú ý kiểm tra thời gian để có mặt tại sân bay đúng giờ, tránh bị lỡ chuyến bay hoặc gặp phải những sự cố không đáng có.

Sử dụng các dịch vụ trực tuyến

Việc sử dụng các dịch vụ trực tuyến của hãng hàng không giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và tận dụng các ưu đãi đặc biệt.

Đề xuất nếu có yêu cầu đặc biệt

Nếu bạn có yêu cầu đặc biệt, chẳng hạn như chỗ ngồi cho người cao tuổi, người khuyết tật hoặc bữa ăn đặc biệt… hãy thông báo trước cho hãng hàng không để nhân viên xử lý yêu cầu của bạn.

Học trường nào để làm việc trong ngành dịch vụ thương mại hàng không?

Dưới đây là danh sách các trường đào tạo ngành Dịch vụ thương mại hàng không tốt nhất:

  • Học viện Hàng Không (Thành phố Hồ Chí Minh)
  • Trường Cao đẳng Nova (Thành phố Hồ Chí Minh)
  • Đại học Duy Tân (Thành phố Đà Nẵng)

Học ngành dịch vụ thương mại hàng không ra làm gì?

Một số vị trí công việc ngành dịch vụ thương mại hàng không với mức lương hấp dẫn nhất hiện nay có thể kế đến như:

  • Quản lý hàng không với mức lương 40 triệu đồng/tháng;
  • Quản lý an ninh, an toàn hãng hàng không với mức lương khoảng 33 triệu đồng/tháng;
  • Giám đốc dịch vụ sân bay với mức lương 36 triệu đồng/tháng;
  • Phi công với mức lương 31 triệu đồng/tháng;
  • Chuyên gia quản lý sân bay với mức lương 26 triệu đồng/tháng;
  • Kỹ sư hàng không vũ trụ với mức lương 22 triệu đồng/tháng;
  • Nhà phân tích hàng không với mức lương 23 triệu đồng/tháng

Bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn dịch vụ thương mại hàng không là gì. Để tìm các việc làm trong ngành dịch vụ thương mại hàng không, hãy truy cập vào CareerLink ngay nhé.

Loan Đoàn

Read more

Stakeholder là gì? Tại sao cần quản lý stakeholder?

Việc hiểu rõ và biết cách quản lý các stakeholder sẽ giúp bạn mang lại những giá trị tích cực, đảm bảo cho sự thành công của dự án hoặc doanh nghiệp. Bài viết hôm nay sẽ giải thích chi tiết về khái niệm stakeholder là gì cũng như vai trò và tầm quan trọng của việc quản lý stakeholder trong hoạt động kinh doanh, hãy cùng tìm hiểu nhé.

Stakeholder là gì? Tại sao cần quản lý stakeholder?

Stakeholder là gì?

“Stakeholder là cá nhân, tổ chức hoặc một nhóm người có quyền lợi nhất định trong một dự án, công ty hoặc tổ chức, có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến kết quả của dự án hay hoạt động kinh doanh”

Stakeholder có thể là nhân viên, có thể là các nhà cung cấp nguyên vật liệu hay dịch vụ cho dự án, cũng có thể là khách hàng – những người mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Bên cạnh đó, các nhà đầu tư hoặc các cơ quan quản lý cũng có thể trở thành những stakeholder quan trọng.

Việc xác định và quản lý stakeholder là một phần quan trọng trong sự thành công của mỗi dự án. Nếu bạn không biết rõ về những người ảnh hưởng đến bạn hoặc không quản lý mối quan hệ với họ một cách hiệu quả, dự án của bạn có thể phải đối mặt với nhiều khó khăn.

Stakeholder management là gì?

Stakeholder management hay quản lý các bên liên quan là quá trình duy trì mối quan hệ tốt với những người có ảnh hưởng nhiều nhất đến công việc của bạn.

 Giao tiếp với từng người một cách phù hợp có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ họ “đồng hành” cùng bạn.

Phân loại stakeholder

Stakeholder được chia thành nhiều loại và mỗi loại đều có những đóng góp riêng biệt trong hoạt động kinh doanh. Hiểu và phân loại stakeholder một cách chính xác là điều vô cùng quan trọng trong quá trình quản lý dự án. Việc thiết lập và duy trì mối quan hệ tích cực với họ chính là chìa khóa để bạn đạt được mục tiêu tổng thể. Vì lẽ đó, cách bạn hiểu và phân loại stakeholder sẽ tác động rất lớn đến sự thành bại của dự án hoặc hoạt động của doanh nghiệp.

Internal Stakeholders (Stakeholder nội bộ)

Đây là những người hoặc nhóm người trong nội bộ của tổ chức, doanh nghiệp, có mối quan tâm trực tiếp đến sự thành công của dự án hoặc tổ chức. Họ chịu ảnh hưởng bởi thành bại của dự án và thường tham gia trực tiếp vào dự án hoặc được thuê bởi tổ chức quản lý dự án. Vai trò của họ là quyết định, thiết lập mục tiêu và tạo ra nền tảng cho sự phát triển của tổ chức. Họ bao gồm:

  • Nhân viên: Họ là nguồn lực quan trọng trong bất cứ dự án nào và thành công của các cá nhân, tổ chức phụ thuộc rất lớn vào họ.
  • Người quản lý: Là những người đưa ra những quyết quan trọng, định hướng chiến lược và hướng đi của tổ chức.
  • Cổ đông: Là những người đầu tư tài chính vào công ty và mong đợi thu được lợi nhuận từ sự đầu tư này.

External Stakeholders (Stakeholder bên ngoài)

External stakeholder là gì? Hiểu một cách đơn giản, họ là những người không tham gia trực tiếp vào hoạt động hàng ngày của tổ chức nhưng lại có ảnh hưởng không nhỏ đến sự thành công của dự án. Họ gồm có:

  • Khách hàng: Sự hài lòng của họ là yếu tố quyết định việc duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp.
  • Nhà cung cấp: Là những người cung cấp tài nguyên, vật liệu cần thiết cho hoạt động kinh doanh của tổ chức, đảm bảo chuỗi cung ứng không bị gián đoạn.
  • Các cơ quan chính phủ: Là những đơn vị thiết lập nên luật lệ và quy định cho các hoạt động của tổ chức.
  • Cộng đồng địa phương: Các doanh nghiệp sẽ gây nên những ảnh hưởng nhất định đến cộng đồng và môi trường nói chung. Người dân sống xung quanh các cơ sở sản xuất chính cũng bị ảnh hưởng và vì lẽ đó họ cũng trở thành Stakeholder. Việc có những hoạt động, giải pháp tương tác tích cực với cộng đồng địa phương có thể góp phần xây dựng và phát triển danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp.

Lí do cần quản lý stakeholders là gì?

Quản lý stakeholders là một phần quan trọng trong quá trình quản lý dự án và quản lý doanh nghiệp. Dưới đây là bốn lý do tại sao chúng ta cần chăm sóc và quản lý các stakeholders một cách nghiêm túc và cẩn thận:

Sức ảnh hưởng của stakeholders

Như đã nói ở phần stakeholder là gì, họ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên thành công hoặc thất bại của dự án hoặc doanh nghiệp. Quyết định của họ có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hướng đi của dự án. Do đó, bạn cần nghiêm túc lên phương án quản lý các stakeholders để đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất.

Xác định stakeholders quan trọng

Quản lý stakeholders giúp bạn xác định ai là stakeholders quan trọng nhất. Đây là những người có khả năng định đoạt xem dự án có thể thực hiện thành công hay không. Bằng việc hiểu rõ những người này và đáp ứng yêu cầu của họ, bạn có thể thu được sự ủng hộ quan trọng cho dự án.

Giảm thiểu rủi ro

Việc quản lý stakeholders giúp bạn dự đoán và đối phó với các rủi ro tiềm tàng. Điều này bao gồm việc xác định và giải quyết các mối quan ngại hoặc sự phản đối từ phía stakeholders. Việc dự phòng và lên phương án đối phó với những thách thức này có thể góp phần giảm thiểu rủi ro cho dự án.

Sự hài lòng của stakeholders

 Một trong những mục tiêu chính của dự án là đảm bảo sự hài lòng của các stakeholders. Khi họ hài lòng với kết quả và quá trình thực hiện dự án, nó có thể tạo nên sự ủng hộ và lòng trung thành cực kỳ lớn đối với tổ chức, doanh nghiệp, điều này có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với thành công của dự án.

Như vậy, việc quản lý stakeholders không chỉ đảm bảo sự hài lòng của họ mà còn giúp bạn tối ưu hóa các cơ hội và giảm thiểu rủi ro liên quan đến dự án hoặc hoạt động kinh doanh. Việc hiểu rõ, đáp ứng và tạo mối quan hệ tốt với các stakeholders là một yếu tố quyết định cho sự thành công và phát triển bền vững của dự án hoặc doanh nghiệp.

Cách quản lý stakeholder

Dưới đây là các bước mà bất kỳ người quản lý dự án nào cũng nên tuân theo khi quản lý stakeholder.

Xác định stakeholder

Bước đầu tiên trong quy trình quản lý các bên liên quan là xác định các bên liên quan cũng như vai trò và lợi ích của họ trong dự án. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan tiềm năng đều có thể tham gia vào dự án và các quyết định của dự án.

Phân tích stakeholder

Đây là lúc bạn sẽ thu thập thông tin và yêu cầu từ các stakeholder là gì. Bạn cũng cần ước tính mức độ tham gia và ảnh hưởng của họ trong dự án để chuẩn bị các chiến lược giao tiếp với các bên liên quan.

Đặt ra mục tiêu và kỳ vọng rõ ràng

Việc tạo ra các mục tiêu rõ ràng ở từng giai đoạn trong vòng đời của dự án sẽ giúp đặt ra kỳ vọng ngay từ đầu, để mọi người biết chính xác những gì cần phải làm để thành công. Các bên liên quan cần phải rõ ràng về những gì đã hứa, những gì không và những gì sẽ xảy ra tiếp theo.

Xác định cách giao tiếp với stakeholder

Hãy lập ra một kế hoạch để giao tiếp với stakeholder một cách đơn giản và hiệu quả nhất có thể với lượng thông tin thích hợp vừa đủ. Hãy xem xét tần suất họ muốn nhận thông tin cập nhật và dưới hình thức nào. Chẳng hạn, họ thích email hay gặp mặt trực tiếp. Hãy nhớ rằng, mục tiêu của bạn là thu hút các stakeholder tham gia và hỗ trợ, vì vậy hãy cẩn thận để không làm họ quá tải hoặc lãng phí thời gian của họ!

Thực hiện kế hoạch quản lý stakeholder

Khi bạn đã chuẩn bị xong kế hoạch của mình, bạn có thể bắt đầu thực hiện! Và hãy nhớ rằng, các dự án thường có thể thay đổi trong quá trình thực hiện. Điều này có nghĩa là nhu cầu của stakeholder cũng có thể thay đổi. Vì vậy, hãy xem lại kế hoạch của bạn thường xuyên để đảm bảo rằng bạn tiếp tục giao tiếp với các bên liên quan có ảnh hưởng nhất, theo cách hiệu quả nhất, trong suốt thời gian thực hiện dự án.

Trên đây là những thông tin về stakeholder là gì và tại sao bạn cần quản lý stakeholder trong các hoạt động kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp. Hãy truy cập vào CareeLink để cập nhật thêm các thuật ngữ thú vị khác nhé.

Trang Đoàn

Read more

Marketing mix là gì và có vai trò thế nào trong kinh doanh?

Trong cuộc chạy đua khốc liệt trên thương trường, việc hiểu và áp dụng Marketing Mix đang trở thành một trong những yếu tố then chốt quyết định thành bại của các doanh nghiệp. Vậy, Marketing mix là gì mà lại có quyền năng to lớn đến vậy? Đáp án sẽ có trong bài viết dưới đây.

Marketing mix là gì và có vai trò thế nào trong kinh doanh?

Marketing mix là gì?

“Marketing Mix hay Marketing hỗn hợp là tập hợp các công cụ mà một doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị của mình trên thị trường.”

Ban đầu, Marketing Mix dựa trên mô hình 4P. Các yếu tố trong Marketing mix 4p là gì? Đó là:

  • Product (Sản phẩm): Đại diện cho sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Điều này bao gồm các khía cạnh như tính năng, chất lượng, thiết kế và điểm độc đáo của sản phẩm.
  • Price (Giá cả): Xác định giá trị của sản phẩm đối với khách hàng. Điều này bao gồm chiến lược giá, chiết khấu và các yếu tố khác liên quan đến giá.
  • Place (Phân phối): Liên quan đến các kênh phân phối, vận chuyển sản phẩm, dịch vụ và quá trình mua sắm của khách hàng.
  • Promotion (Quảng cáo): Bao gồm các hoạt động quảng cáo và xúc tiến bán hàng như quảng cáo truyền hình, truyền thông xã hội, khuyến mãi và các chiến dịch tiếp thị.

Theo thời gian và sự phát triển của hoạt động tiếp thị, mô hình này đã mở rộng thành 7P, bổ sung ba yếu tố mới:

  • Process (Quy trình): Tương ứng với quy trình và phương pháp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng với hiệu quả và hiệu suất cao nhất.
  • People (Con người): Bao gồm các nhân tố liên quan đến nhân sự, từ nhân viên phục vụ đến đội ngũ hỗ trợ khách hàng. Con người đóng vai trò quan trọng trong mọi mặt của quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm, dịch vụ, đặc biệt là trong việc tạo dựng mối quan hệ với khách hàng.
  • Physical Evidence (Bằng chứng vật lý): Thường dùng để chỉ các yếu tố vật lý hoặc bằng chứng liên quan đến sản phẩm, dịch vụ như trang thiết bị hoặc các yếu tố khác thể hiện chất lượng và giá trị của sản phẩm.

Marketing Mix giúp các doanh nghiệp xác định chiến lược tiếp thị, tập trung vào các yếu tố quan trọng và tạo mối quan hệ với khách hàng một cách hiệu quả. Việc sử dụng chính xác các yếu tố trong Marketing Mix có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa cơ hội tiếp cận thị trường và tạo nên chiến lược tiếp thị hiệu quả.

Xem thêm: Tuyển Dụng Marketing tại Careerlink.vn

Vai trò của chiến lược Marketing Mix là gì?

Tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng

4P của Marketing Mix đóng vai trò vô cùng quan trọng trong chiến lược phát triển sản phẩm, dịch vụ của mỗi doanh nghiệp.

  • Sản phẩm (Product):Sản phẩm là trái tim của mọi chiến lược tiếp thị. Thông qua quá trình nghiên cứu, Marketing Mix giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để phát triển sản phẩm đáp ứng được những yêu cầu này. iPhone là một ví dụ điển hình khi thiết kế sáng tạo, tích hợp các tính năng tiện ích cùng những cải tiến từ màn hình Retina đến hệ thống camera đã biến iPhone thành một trong những dòng điện thoại thông minh được ưa chuộng nhất trên thế giới.
  • Giá cả (Price):Giá cả có ảnh hưởng lớn đến doanh số bán hàng và lợi nhuận. Marketing Mix giúp định giá sản phẩm dựa trên giá trị mà nó mang lại cho khách hàng, cân nhắc giữa lợi nhuận và mức độ hấp dẫn đối với khách hàng. 
  • Phân phối (Place):Lựa chọn kênh phân phối thích hợp có thể thay đổi cách sản phẩm tiếp cận với khách hàng. Amazon là một bằng chứng khi họ sử dụng phân phối trực tuyến từ đồ điện tử cho đến thực phẩm tươi sống để mang đến sự tiện lợi cho khách hàng. 
  • Xúc tiến (Promotion):Chiến dịch quảng cáo và xúc tiến bán hàng giúp xây dựng nhận thức về sản phẩm và thúc đẩy hành vi mua hàng. Chiến dịch “Just Do It” của Nike là một ví dụ điển hình về cách một chiến dịch quảng cáo ảnh hưởng đến sự phát triển của sản phẩm và thương hiệu. Chiến dịch này không chỉ thúc đẩy thương hiệu mà còn truyền cảm hứng và tạo sự liên kết tinh thần giữa sản phẩm với người tiêu dùng. 

Tạo lợi thế cạnh tranh

Marketing Mix cho phép doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Chất lượng, tính độc đáo của sản phẩm, chiến lược giá cả thông minh cùng những chiến dịch quảng cáo sáng tạo có thể tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm, dịch vụ của bạn, giúp bạn đánh bạ các đối thủ cạnh tranh. 

Ví dụ, hãng xe Tesla không chỉ nổi tiếng với việc sản xuất ra những chiếc xe điện, họ còn nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và đặc biệt là tính năng tự lái. Điều này giúp họ tạo ra lợi thế cạnh tranh độc tôn và giữ chân khách hàng giữa một thị trường biến động không ngừng và luôn đòi hỏi tính sáng tạo cao.

Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận

Marketing Mix giúp tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận bằng cách đảm bảo rằng bạn đang đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng. Thông qua việc hiểu rõ khách hàng và cung cấp sản phẩm, dịch vụ phù hợp, Marketing mix giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng cũ, từ đó tăng doanh số bán hàng và tăng lợi nhuận.

Bằng cách tối ưu hóa mọi khía cạnh, doanh nghiệp sẽ tự mình tạo nên những điều kiện thuận lợi để tiếp cận thị trường mục tiêu. Ví dụ, chiến dịch quảng cáo sáng tạo giúp bạn tiếp cận khách hàng tiềm năng và dẫn họ đến cửa hàng hoặc ghé thăm trang web của bạn. Giá cả hợp lý giúp bạn giữ chân họ. Sản phẩm và dịch vụ đủ độc đáo sẽ khiến họ quay trở lại với bạn.

Cách thực hiện chiến lược marketing mix

Để đạt được kết quả tiếp thị tốt, bạn cần nắm rõ các bước thực hiện chiến lược marketing mix là gì.

Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm

Sản phẩm phát triển tốt là yếu tố quan trọng trong bất kỳ chiến lược marketing nào. Để có được các sản phẩm như vậy, bạn cần nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu của người mua, giao tiếp với họ để tìm ra điểm yếu nào cần cải thiện, theo dõi xu hướng trong ngành hoặc tạo ra các chương trình dùng thử để nhận được các phản hồi thực tế và biết được sản phẩm có thực sự giải quyết vấn đề của khách hàng hay không.

Xác định giá

Để đưa ra mức giá hợp lý cho sản phẩm hoặc dịch vụ, bạn cũng cần tham khảo thị trường, gặp gỡ các chuyên gia tài chính, cộng tác với nhóm bán hàng… Đừng quên tính đến giá trị khi xác định giá cả. Ngay cả khi sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn không tốn nhiều chi phí để sản xuất, bạn vẫn có thể tăng giá sản phẩm của mình nhiều hơn nếu ít gặp cạnh tranh và mang lại lợi ích không thể thay thế cho khách hàng.

Chọn kênh phân phối

Sản phẩm nên được bán ở đâu, ở các cửa hàng của doanh nghiệp, ở các nhà phân phối hay trực tuyến. Bạn cần giải quyết tốt các vấn đề này trước khi chuyển đến các hoạt động khuyến mãi.

Chọn chiến thuật quảng cáo

Cuối cùng, đã đến lúc quảng bá sản phẩm của bạn. Mặc dù đây có lẽ là yếu tố gắn liền nhất với tiếp thị nhưng điều quan trọng là yếu tố này phải được hoàn thành sau cùng vì bạn cần có nền tảng về sản phẩm, giá cả và địa điểm trước khi xác định chiến thuật quảng cáo.

Các hình thức quảng cáo bao gồm blog, tạo nội dung và xây dựng trang web, Facebook, Instagram, YouTube hoặc trên TV hay các sự kiện hoặc thông qua người nổi tiếng… Dù chọn nội dung hay phương pháp quảng cáo nào thì cũng cần đảm bảo nó phù hợp với đối tượng bạn đang hướng đến.

Mục tiêu cuối cùng của Marketing mix là gì? Nó không chỉ đơn giản là tiếp thị một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đấy mà là tạo ra giá trị bền vững cho khách hàng và doanh nghiệp, qua đó tăng doanh số bán hàng và thu lợi nhuận, giúp bạn đạt được mục tiêu đề ra trong thời gian ngắn nhất.

Trang Đoàn

Read more

Chuyên viên chính là gì? Điều kiện và hồ sơ thi gồm những gì?

Chuyên viên chính là một chức danh trong các cơ quan, tổ chức thuộc nhà nước. Vậy chuyên viên chính là gì, nhiệm vụ của họ làm gì, cách tính lương như thế nào? Tất cả những thông tin cụ thể về chuyên viên chính sẽ được tổng hợp ở bài viết dưới đây, hãy cùng tham khảo nhé.

Chuyên viên chính là gì? Điều kiện và hồ sơ thi gồm những gì?

Chuyên viên chính là gì? Chuyên viên chính tiếng Anh là gì?

“Chuyên viên chính (tiếng Anh Main Experts) là người có chuyên môn nghiệp vụ và kỹ năng làm việc trong các cơ quan, tổ chức nhà nước từ cấp huyện trở lên.”

Mã số ngạch của chuyên viên chính là 01.002. Chuyên viên chính bao gồm những công chức hành chính có chuyên môn nghiệp vụ cao, có thâm niên làm trong các đơn vị hành chính, cơ quan tham mưu, tổng hợp như Kiểm toán viên chính, Kế toán viên chính, Thanh tra viên chính…

Chuyên viên chính thực hiện những nhiệm vụ nào?

Căn cứ vào khoản 2 điều 6 Thông tư số 2/2021/TT-BNV thì nhiệm vụ cụ thể của chuyên viên chính gồm: 

– Chủ trì nghiên cứu, đề xuất, chỉ đạo việc thực hiện các chủ trương, chính sách, chế độ quản lý nghiệp vụ của toàn ngành, hoặc ở cấp tỉnh (Sở) bao gồm các việc sau:

+ Xây dựng các phương án phát triển kinh tế – xã hội, các đề án quản lý về một lĩnh vực hoặc những vấn đề nghiệp vụ cho toàn ngành, toàn tỉnh, tuân thủ đường lối chính sách, chủ trương của Đảng, Nhà nước đề ra.

+ Nghiên cứu, xây dựng các quy chế, điều luật, quy định về quản lý nhằm đảm bảo sự thống nhất việc quản lý có hiệu lực và hiệu quả theo hướng dẫn của tổ chức cao hơn.

– Hướng dẫn, chỉ đạo, giám sát và đưa ra các biện pháp sửa chữa các hành vi lệch lạc nhằm nâng cao hiệu quả quản lý của ngành.

– Tổ chức phối hợp và xây dựng nguyên tắc quản lý nghiệp vụ của ngành (theo từng cấp) và các ngành có liên quan nhằm thực hiện sự đồng bộ trong công tác quản lý.

– Tổ chức chỉ đạo, xây dựng việc quản lý nghiệp vụ một cách thống nhất (thông tin quản lý, thống kê số liệu, hồ sơ lưu trữ, phương thức báo cáo thường kỳ, báo cáo nhanh và những thủ tục hành chính nghiệp vụ theo yêu cầu của lãnh đạo.

– Tổ chức tập hợp tiến hành phân tích, tổng kết và đánh giá hiệu quả, rút kinh nghiệm, đề xuất phương án sửa đổi cơ cấu quản lý, tổng hợp báo cáo lên cấp trên.

– Chủ trì hoặc tham gia nghiên cứu các đề tài về cơ chế, chính sách quản lý nghiệp vụ có liên quan nhằm mục đích cải tiến, bổ sung nội dung vào phương pháp quản lý của nhà nước.

– Tham gia biên soạn (từng phần hoặc chuyên đề) các tài liệu hướng dẫn nghiệp vụ, đồng thời tổ chức bồi dưỡng, phổ biến kinh nghiệm, đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả cho ngành và địa phương.

Điều kiện để thi chuyên viên chính là gì?

Ở trên, chúng tôi đã giúp các bạn hiểu rõ về khái niệm và nhiệm vụ của những chuyên viên chính là gì. Vậy, thi chuyên viên chính có khó không, cần những điều kiện nào?

Cán bộ, công chức, viên chức muốn thi thi chuyên viên chính cần đáp ứng được những điều kiện sau:

Về phẩm chất, đạo đức 

– Người thi chuyên viên chính phải là người có bản lĩnh thực sự, kiên định tin tưởng chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Nắm vững chủ trương, đường lối của Đảng; trung thành tuyệt đối với Đảng và nhà nước; bảo vệ lợi ích của Tổ quốc và nhân dân. 

– Người thi chuyên viên chính phải có phẩm chất theo di huấn của Chủ tịch Hồ Chí Minh đó là: cần – kiệm – liêm – chính – chí công vô tư.

Về bằng cấp, trình độ 

Năm 2022, Nhà nước đã có sự thay đổi về tiêu chuẩn thi chuyên viên chính. Đó là đã không còn yêu cầu công chức, viên chức phải bắt buộc có chứng chỉ ngoại ngữ, tin học, bằng thạc sỹ, tiến sĩ quản lý hành chính công. 

Để đăng ký thi chuyên viên chính, công chức viên chức chỉ cần có trình độ, văn bằng sau:

– Có tối thiểu bằng đại học ở chuyên ngành phù hợp với ngành, lĩnh vực đang công tác.

– Thí sinh đăng ký thi nâng ngạch chuyên viên chính cần có chứng chỉ nâng ngạch phù hợp hoặc trình độ cao cấp lý luận chính trị.

Về năng lực 

– Người thi chuyên viên chính phải có sự linh hoạt, tư duy, tác phong làm việc, có khả năng làm việc độc lập, làm việc nhóm trong cơ quan. 

– Hiểu rõ các quy định, chế độ và chính sách của Việt Nam. Phải nắm vững được chủ trương, đường lối của Đảng, pháp luật về ngành và lĩnh vực mình đang quản lý. 

– Có thể tham gia xây dựng các văn bản, quy định ở các địa phương đang công tác. – Có khả năng cập nhật thông tin, kiến thức nhanh chóng, bắt kịp xu thế mới nhất.

– Có kiến thức, khả năng sử dụng công nghệ thông tin, ngoại ngữ hoặc ngôn ngữ của người dân tộc thiểu số nơi mình đang công tác.

Lương chuyên viên chính có mấy bậc? Cách tính như thế nào? 

Quốc hội đã thông qua Nghị quyết về dự toán Ngân sách nhà nước năm 2023 vào ngày 11/11/2022. Trong đó có quy định về việc sửa đổi mức lương cơ bản của công chức, viên chức. 

Kể từ ngày 1/7/2023 thực hiện việc tăng lương cơ sở cho công chức, viên chức, cán bộ từ 1,49 triệu đồng/tháng lên 1,8 triệu đồng/tháng, tương đương tăng 20,8% so với mức lương cơ sở hiện tại. 

Công thức tính tiền lương công chức, viên chức mới nhất:

Lương chuyên viên chính = hệ số x mức lương cơ sở

Tuy nhiên, không phải tất cả các chuyên viên chính đều có bậc lương giống nhau. Mà mỗi một cấp bậc chuyên viên trong hệ thống cơ quan, bộ máy nhà nước thì hệ số lương sẽ khác nhau. Điều này có nghĩa là khi bậc lương càng cao thì mức lương thực lĩnh của người đó sẽ càng cao.

Chi tiết bậc lương chuyên viên chính từ tháng 7/2023:

Bậc lương Hệ số Tiền lương (vnđ)
1 4.4 7.920.000
2 4.74 8.532.000
3 5.08 9.144.000
4 5.42 9.756.000
5 5.76 10.368.000
6 6.1 10.980.000
7 6.44 11.592.000
8 6.78 12.204.000

Thường thì các công chức hoàn thành đúng nhiệm vụ 3 năm sẽ được nâng bậc lương 1 lần. Với những công chức hoàn thành xuất sắc công việc, những công chức đến tuổi nghỉ hưu thì sẽ được xét nâng lương 1 bậc trước tối đa 12 tháng.

Nhưng với những cá nhân vi phạm kỷ luật… mỗi năm không đạt sẽ bị kéo dài thêm thời gian xét tăng lương từ 6-12 tháng.

Hồ sơ thi nâng ngạch chuyên viên chính

Công chức, viên chức muốn thi thi nâng ngạch chuyên viên chính cần chuẩn bị hồ sơ gồm:

– 1 bản sơ yếu lý lịch công chức được lập chậm nhất 30 ngày trước thời hạn nộp hồ sơ dự thi nâng ngạch; thăng hạng. Lưu ý bản sơ yếu lý lịch cần có dấu xác nhận của cơ quan công chức đang làm việc.

– 1 bản nhận xét, đánh giá của thủ trưởng, người đứng đầu cơ quan nơi công chức, viên chức làm việc theo các tiêu chuẩn; điều kiện quy định.

– 1 bản sao các văn bằng, chứng chỉ liên quan theo yêu cầu của ngạch đăng ký dự thi, có chứng thực của cơ quan thẩm quyền.

– 1 giấy quyết định được cử đi học chuyên viên chính.

– 1 giấy quyết định nâng ngạch lên chuyên viên chính.

– 1 bản sao quyết định của người có thẩm quyền cử xây dựng: chương trình, đề án, đề tài nghiên cứu khoa học và sản phẩm làm minh chứng đã được cấp có thẩm quyền thông qua.

– 1 bản sao quyết định điều động, luân chuyển công việc với đối tượng quy định.

– 1 bản sao quyết định tuyển dụng công chức, viên chức; chức danh nghề nghiệp chuyên viên; hoặc tương đương thời gian công tác đủ 09 năm trở lên và 01 năm gần nhất được xếp lương chuyên viên. Bản sao các quyết định lương dùng để chứng minh có thời gian giữ ngạch.

Lưu ý: mỗi công chức; viên chức cần để hồ sơ đăng ký dự thi vào túi hồ sơ riêng và gửi đúng về đơn vị tổ chức thi.

Hy vọng, những thông tin liên quan đến chuyên viên chính là gì trên đây đã giải đáp được thắc mắc của bạn về chức danh này. Để tìm hiểu thêm về các chức vụ khác cũng như các kỹ năng làm việc và các tin tuyển dụng hấp dẫn, hãy truy cập ngay website CareerLink.vn nhé.

Thúy Vui

Read more

Tư vấn học đường là gì? Lợi ích và cách thực hiện thế nào?

Hoạt động tư vấn học đường có vai trò hết sức quan trọng và thường được diễn ra tại các cơ sở giáo dục. Vậy tư vấn học đường là gì, lợi ích và quy trình tư vấn học đường diễn ra thế nào? Câu trả lời sẽ được CareerLink.vn trình bày chi tiết ngay dưới đây.

Tư vấn học đường là gì?

“Tư vấn học đường là quá trình tư vấn về tâm lý cho học sinh, đặc biệt là những em có vấn đề liên quan đến tâm lý như stress, rối loạn thần kinh, lo âu, trầm cảm… hoặc gặp khó khăn trong quá trình học tập, định hướng nghề nghiệp tương lai.”

Nói theo cách đơn giản, dễ hiểu thì tư vấn học đường cũng giống như tư vấn tâm lý bình thường. Tuy nhiên thì hoạt động tư vấn học đường chỉ ở gói gọn ở trong phạm vi hẹp đó là trường học.

Nhìn chung, tư vấn học đường là một hoạt động hữu ích không chỉ cho học sinh mà còn cả cho giáo viên, phụ huynh, các nhà quản lý giáo dục. Nó giúp các em loại bỏ những ý nghĩa tiêu cực, quản lý được cảm xúc, tâm lý trở nên vững vàng, có kết quả học tập tốt, chọn được ngành học/nghề nghiệp phù hợp với bản thân mình. Phụ huynh, giáo viên cũng đỡ một phần áp lực.

Lí do cần thực hiện tư vấn học đường là gì?

Công tác tư vấn học đường đóng vai trò hết sức quan trọng đối với việc giáo dục và định hướng cho học sinh khi còn đang ngồi trên ghế nhà trường. Lợi ích của hoạt động tư vấn tâm lý học đường như:

– Giúp tháo gỡ được những khó khăn, vướng mắc trong quá trình học tập và các vấn đề khác trong cuộc sống, từ đó, các em sẽ cảm thấy thoải mái, dễ chịu, giảm căng thẳng, mệt mỏi và áp lực để việc học tập hiệu quả hơn, cuộc sống cũng được cân bằng, có động lực để phấn đấu và phát triển bản thân.

– Giúp cha mẹ và thầy cô hiểu được suy nghĩ của trẻ để có định hướng đúng đắn cho con đồng thời có thể can thiệp kịp thời những vấn đề khó khăn trẻ đang mắc phải.

– Giúp xử lý được những nguy cơ tiềm ẩn có thể khởi phát như bỏ học, đánh nhau, tự hủy hoại bản thân hoặc sa ngã vào các tệ nạn xã hội… 

– Giúp cho học sinh giải quyết, hỗ trợ và cải thiện tốt các mối quan hệ giữa học trò với thầy cô, giữa bạn bè với nhau, giữa con cái với cha mẹ… 

– Tạo môi trường học đường thân thiện, hòa đồng, vui vẻ và an toàn.

Các hình thức tư vấn tâm lý học đường 

Tư vấn tâm lý học đường hiện nay được thực hiện bằng nhiều hình thức khác nhau. Trong đó, có tư vấn trực tiếp được nhà trường, các tổ chức giáo dục thực hiện cho cá nhân hoặc nhóm học sinh đang gặp chung một vấn đề. 

Ngoài ra, hoạt động tư vấn này còn được thực hiện cho toàn thể học sinh, giáo viên các trường để mỗi cá nhân hiểu được về những vấn đề về tâm lý và biết cách đối phó và phòng ngừa một cách hiệu quả.

Các hình thức tư vấn học đường bao gồm:

– Tư vấn trực tiếp: Theo hình thức này buổi tư vấn sẽ được thực hiện cho cá nhân hoặc nhóm học sinh cùng gặp cùng một vấn đề trong quá trình học tập, định hướng chọn trường chọn ngành nghề hoặc giải quyết mâu thuẫn với thầy cô… Mục tiêu của hình thức này là tăng cường nhận thức, giúp các em có suy nghĩ tích cực và quản lý tốt hành vi của mình hay nhận ra điểm mạnh, tố chất riêng của bản thân để tìm ra trường học và công việc phù hợp.

– Tổ chức các hoạt động phòng ngừa: Hình thức này được thực hiện bằng cách tổ chức các chương trình tư vấn về nội dung kỹ năng phòng ngừa tai nạn, kỹ năng kiểm soát stress, giáo dục giới tính… Có thể tổ chức buổi học này theo từng nhóm học sinh, tập thể lớp hay từng khối.

– Tổ chức các buổi tọa đàm, giao lưu: hoạt động giao lưu cũng là một trong những hình thức tư vấn học đường cho trẻ em. Qua buổi giao lưu này sẽ giúp tăng cường năng lực tự giải quyết mâu thuẫn ở học sinh, giáo viên và phụ huynh hiểu rõ hơn về tâm lý các con để trở thành người bạn đồng hành trong quá trình con trưởng thành.

Quy trình tư vấn học đường diễn ra như thế nào?

Để quá trình tư vấn học đường đạt hiệu quả tốt nhất thì các chuyên gia, nhà tư vấn tâm lý thường thực hiện theo quy trình 6 bước. Hãy cùng tham khảo các bước tư vấn học đường là gì nhé.

Xây dựng các mối quan hệ

Đầu tiên, các chuyên gia, các nhà tư vấn tâm lý học đường sẽ tiến hành thực hiện bước trao đổi và phỏng vấn phụ huynh và giáo viên. Đây là những người trực tiếp tiếp xúc hàng ngày với trẻ để cùng nhau tìm hiểu những khó khăn đang gặp phải, từ đó tìm ra giải pháp tối ưu nhất.

Xác định vấn đề

Các chuyên gia tâm lý sẽ trò chuyện trực tiếp với trẻ và thực hiện các phương pháp khám chuyên khoa để xác định các vấn đề mà trẻ đang gặp phải.

Phân tích vấn đề

Nếu đã xác định được cụ thể vấn đề tâm lý học sinh đang gặp phải thì các chuyên gia, nhà tư vấn học đường sẽ bắt đầu phân tích chi tiết dựa trên các thông tin, dữ liệu đã thu thập trước đó. Họ sẽ tập trung phân tích, tìm hiểu các yếu tố gây tác động đến trẻ, cụ thể như bạn bè, người thân, giáo viên hay môi trường học tập để tìm ra biện pháp giải quyết vấn đề tốt nhất.

Đưa ra các giải pháp cụ thể

Khi đã phân tích và hiểu rõ về các vấn đề trẻ đang vướng mắc thì nhà tâm lý, chuyên gia tư vấn học đường sẽ gặp thân, giáo viên và đối tượng đó để đề xuất về liệu pháp giải quyết phù hợp và hiệu quả.

Thảo luận và chọn giải pháp

Đây là bước tiếp theo và có tính quyết định đến sự thành công của hoạt động tư vấn học đường. Căn cứ vào tình trạng thực tế của trẻ mà phụ huynh, giáo viên hoặc các nhà tư vấn sẽ lựa chọn và quyết định chọn phương pháp tối ưu, tốt nhất cho trẻ.

Tiến hành thực hiện

Các chuyên gia, nhà tâm lý sẽ tiến hành áp dụng các phương pháp điều trị tâm lý cho các em trong một khoảng thời gian cố định. Tùy thuộc vào mức độ, triệu chứng, vấn đề cụ thể của học sinh mà thời gian và hiệu quả đạt được sẽ ngắn hay kéo dài.

Đánh giá hiệu quả và theo dõi

Sau một khoảng thời gian thực hiện tư vấn và trị liệu, các nhà tâm lý/chuyên gia tư vấn học đường sẽ bắt đầu đánh giá về hiệu quả của phương pháp thực hiện. Từ đó họ sẽ theo dõi thêm, nếu không có biến chuyển nhanh thì cần xem xét tới việc có nên áp dụng thêm các biện pháp khác nữa không.

Trên đây là những chia sẻ chi tiết của về tư vấn học đường là gì. Mong rằng qua những thông tin trong bài viết phần nào giúp các bạn hình dung đúng, đủ về hoạt động giáo dục này. Nếu bạn muốn tìm việc làm, tham khảo những bí kíp viết CV, kinh nghiệm xin việc và các kiến thức khác hãy truy cập vào website CareerLink.vn mỗi ngày nhé!

Thúy Vui

Read more