Blog

Nghề sale và những trải nghiệm thú vị

Nhiều bạn trẻ với tính cách năng động, xông xáo, ưa thích thử thách, theo chủ nghĩa “xê dịch” sẵn sàng đối mặt với những vấn đề mang tính “rủi ro” cao, họ lựa chọn dấn thân vào trải nghiệm cùng nghề “sale” để thỏa chí mạo hiểm của mình, để làm phong phú thêm kinh nghiệm sống của cá nhân. Vậy nghề “sale” giúp bạn trải nghiệm được những gì?

Gặp gỡ nhiều người – nhiều tính cách

Điều làm nên hạnh phúc không phải là đích đến mà chính là quá trình, hãy làm tất cả những gì bạn có thể khi bạn còn trẻ, và còn sức khỏe. Trên con đường của nghề “sale”, bạn sẽ được gặp nhiều con người khác nhau với những tính cách khác nhau. Ban đầu, bạn sẽ gặp phải cú “sốc” với những thắc mắc “Sao lại có những người như vậy được nhỉ?” hay “Sao họ lại hành xử như thế?”, theo thời gian bạn sẽ nhìn được những gam màu khác trong cuộc sống. Bạn có cơ hội học hỏi từ những người xung quanh như quản lý, anh chị đi trước, góp phần tích lũy vốn sống trong cách ứng xử với đa dạng tầng lớp, độ tuổi, tính cách, nghề nghiệp khác nhau. Từ đó, bạn sẽ tự đúc kết kinh nghiệm cho bản thân, học cách nắm bắt tâm lý của người khác, rèn luyện khả năng “đọc vị” khách hàng để có chiến dịch quảng cáo phù hợp, hay đơn giản là nói chuyện thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình.

Rèn luyện khả năng chịu đựng

Bạn làm “sale” tức là bạn sẽ cho bản thân cơ hội rèn luyện khả năng “làm dâu trăm họ”, bạn là đầu mối tương tác giữa quản lý, khách hàng và sản phẩm. Khả năng phải đối mặt với những quản lý “khó nhằn” hay những khách hàng “khó ưa” là vô cùng cao và thậm chí là thường xuyên, bạn phải giỏi chịu đựng, giỏi nghe người khác “chửi” thì bạn mới có thể tiếp tục với nghề. Từ những tình huống xảy ra, bạn sẽ tự rút ra cách xử lý vấn đề của mình mà không có bất kỳ trường, lớp nào có thể dạy bạn được. Đồng thời, với đặc điểm chính của “sale” là áp lực doanh số, bạn phải luôn trong trạng thái “chạy” để đảm bảo chỉ tiêu, bất kể thời tiết nắng, mưa như thế nào. Cho nên, để làm nghề “sale” đòi hỏi bạn phải trang bị cho mình một thể lực tốt, một sức khỏe vàng để có thể đương đầu với bất kỳ tình huống nào xảy ra.

Hạ thấp “cái tôi”

 Ở đây, hạ thấp “cái tôi” không có nghĩa bạn đánh mất đi lòng tự trọng hay tự tôn của bản thân mình mà là bạn học cách dung hòa với những cá nhân khác, bởi “khách hàng là thượng đế”, phải chiều ý họ thì bạn mới bán được sản phẩm. Nhiều người bảo làm nghề “sale” thì “giàu có” nhưng không ai biết được đằng sau đó là sự đánh đổi của “mồ hôi” và “nước mắt”. Nếu bình thường bạn là con người có “cái tôi” vĩ đại thì đến với nghề “sale” bạn trở thành “người con” của thiên hạ, mục đích chính của bạn là làm hài lòng khách hàng. Đôi khi bạn phải làm theo những điều phi lý, đi ngược hoàn toàn với nguyên tắc sống của bạn. Vì mục đích chung của nghề “sale” là bán được sản phẩm và đem lại lợi nhuận cho công ty.

“Có làm thì mới có ăn”

Vì nghề “sale” chạy theo doanh số nên bạn “có làm thì mới có ăn”, thậm chí chỉ tiêu được giao theo giờ, hay theo ngày và yêu cầu bạn phải đảm bảo. Nếu ngày đó bạn không bán được sản phẩm nào thì bạn sẽ không có “hoa hồng”. Cho nên, bạn cần phải làm hết thảy mọi cách, di chuyển khu vực mục tiêu, thậm chí đa dạng cách thức bán hàng hơn, chuyển từ địa điểm cố định sang trực tuyến, trực tiếp, qua điện thoại, qua đại lý…đòi hỏi cách xử lý tình huống nhanh nhạy của bạn để tiêu thụ lượng sản phẩm theo yêu cầu. Phương châm của nghề “sale” chính là “không bao giờ chịu đầu hàng”.

Đáp ứng nhu cầu khách hàng

Bạn cần đầu tư vào nguồn tiêu thụ sản phẩm, tức là lượng khách hàng. Điều kiện lý tưởng nhất là xây dựng lượng khách hàng quen thuộc, thân thiết, lâu dài, tức là cùng một món hàng có thể bán nhiều lần cho một khách hàng. Giúp khách hàng vượt qua “nỗi sợ” về sản phẩm và tin tưởng về những lợi ích từ việc sử dụng sản phẩm đó là bạn đã thành công. Bắt đầu bằng lời khen trung thực, bạn sẽ dễ dàng nhận được thiện cảm từ phía khách hàng, hãy xem bạn là khách hàng để biết họ muốn gì, luôn kèm với những cam kết về chất lượng như là đại diện cho thương hiệu và khẳng định thể diện, đẳng cấp của công ty và sản phẩm.

Phải lao vào công việc thì bạn mới hiểu tính chất công việc ấy như thế nào, bất cứ ngành nghề gì cũng sẽ giúp bạn tự rèn giũa bản thân, nâng cao kỹ năng sống, tương tự, trải nghiệm cùng nghề “sale” đòi hỏi bạn phải “trâu bò”, và phải lăng xả, thay vào đó, kỹ năng giao tiếp sẽ ngày được nâng cao.

 

Hương Giang 

Read more

Làm thêm ngoài giờ ở Nhật có hợp pháp không? Cách bảo vệ quyền lợi của bạn

Nhiều người nước ngoài khi sang Nhật làm việc đều băn khoăn về giới hạn và tính hợp pháp của các ca làm thêm. Câu hỏi làm thêm ngoài giờ ở Nhật có hợp pháp không không chỉ liên quan đến thu nhập mà còn đến quyền lưu trú, bảo hiểm và trách nhiệm pháp lý. Để làm rõ vấn đề này, chúng ta cần bắt đầu từ khung pháp lý cơ bản và các tình huống thực tế.

Làm thêm ngoài giờ ở Nhật có hợp pháp không?

Tại Nhật Bản, “làm thêm ngoài giờ” được gọi là zangyou (残業) – chỉ phần thời gian làm việc vượt quá khung giờ tiêu chuẩn được quy định trong luật lao động hoặc hợp đồng đã ký.

Với người lao động nước ngoài, đặc biệt là thực tập sinh hay du học sinh, đây không chỉ là chuyện tăng thu nhập mà còn là chủ đề gắn liền với visa, luật pháp và quyền lợi nghề nghiệp.

Về nguyên tắc, làm thêm ngoài giờ ở Nhật là hợp pháp, với điều kiện người sử dụng lao động phải tuân thủ đúng các quy định về thời gian, mức lương phụ cấp, và có ký kết thỏa thuận lao động phù hợp (gọi là thỏa thuận 36 – saburoku kyoutei). Người lao động cũng cần được thông báo rõ ràng và đồng ý về việc làm thêm.

Ngược lại, nếu không có thỏa thuận rõ ràng hoặc vượt giới hạn cho phép, hành vi yêu cầu làm thêm có thể bị xem là vi phạm pháp luật, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động và uy tín của doanh nghiệp. Hiểu rõ khái niệm và điều kiện hợp pháp là bước đầu tiên để làm việc an toàn và đúng luật tại Nhật.

Xem thêm VIệc Làm Biên Dịch Tiếng Nhật tại Careerlink.vn

Quy định về thời gian làm việc và giới hạn làm thêm tại Nhật

Luật Tiêu chuẩn Lao động Nhật Bản (労働基準法) quy định thời gian làm việc tiêu chuẩn đối với người lao động là tối đa 8 giờ mỗi ngày và 40 giờ mỗi tuần. Bất kỳ khoảng thời gian nào vượt quá ngưỡng này đều được xem là làm thêm ngoài giờ và cần phải tuân theo các quy định bổ sung.

Để thực hiện việc làm thêm một cách hợp pháp, doanh nghiệp và người lao động phải ký kết một văn bản gọi là thỏa thuận 36 (サブロク協定 – saburoku kyoutei). Đây là điều kiện bắt buộc nếu công ty muốn yêu cầu nhân viên làm việc ngoài giờ tiêu chuẩn.

Theo quy định hiện hành, giới hạn làm thêm được phân theo hai trường hợp:

  • Trường hợp thông thường: không quá 45 giờ mỗi tháng và 360 giờ mỗi năm.
  • Trường hợp đặc biệt (đã ký thỏa thuận 36 mở rộng): tối đa 100 giờ trong một tháng (bao gồm cả làm thêm, làm đêm, làm ngày nghỉ), nhưng không vượt 720 giờ mỗi năm và không được làm thêm trên 80 giờ/tháng trong hai tháng liên tiếp.

Ngoài ra, người lao động cần được đảm bảo có thời gian nghỉ ngơi đầy đủ giữa các ca làm việc và không bị ép buộc làm thêm nếu không có thỏa thuận rõ ràng. Các giới hạn này nhằm bảo vệ sức khỏe, tinh thần và quyền lợi lâu dài cho người lao động tại Nhật.

Cách tính lương khi làm thêm giờ

Khi làm thêm ngoài giờ, người lao động tại Nhật được hưởng mức lương cao hơn so với lương làm việc trong giờ hành chính. Mức phụ cấp này được quy định cụ thể trong luật lao động và bắt buộc doanh nghiệp phải chi trả đúng theo tỷ lệ.

Cụ thể, phần lương làm thêm giờ được tính như sau:

  • Làm thêm vào ngày thường: tăng 25% so với đơn giá lương cơ bản.
  • Làm việc vào ban đêm (từ 22h đến 5h sáng hôm sau): tăng 50%.
  • Làm vào ngày nghỉ, ngày lễ: tăng 35%.
  • Trường hợp làm vừa ban đêm vừa vào ngày nghỉ: có thể cộng gộp các mức phụ cấp tương ứng.

Đối với người lao động nhận lương theo tháng, việc tính lương làm thêm thường dựa trên cách quy đổi lương tháng thành lương giờ, sau đó nhân với hệ số phụ cấp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các khoản phụ cấp cố định như phụ cấp đi lại, nhà ở hay trợ cấp gia đình thường không được tính vào lương cơ bản để làm cơ sở trả lương làm thêm.

Việc hiểu rõ cách tính này giúp người lao động kiểm tra tính minh bạch trên bảng lương và đảm bảo không bị thiệt thòi về thu nhập khi làm việc ngoài giờ tại Nhật.

Làm thêm ngoài giờ với du học sinh và thực tập sinh

Không giống với người lao động chính thức, du học sinh và thực tập sinh tại Nhật có những giới hạn riêng khi làm thêm ngoài giờ. Đây là hai nhóm đối tượng được quản lý chặt chẽ về tư cách lưu trú, mục đích học tập hoặc đào tạo, vì vậy các quy định liên quan đến làm thêm đều rất rõ ràng và nghiêm ngặt.

Đối với du học sinh, việc làm thêm chỉ được thực hiện khi đã xin giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú (資格外活動許可). Sau khi được cấp phép, du học sinh có thể làm thêm tối đa 28 giờ mỗi tuần trong thời gian học kỳ, và tối đa 8 giờ mỗi ngày trong các kỳ nghỉ dài như nghỉ hè hoặc nghỉ đông. Việc làm quá số giờ quy định có thể dẫn đến việc bị cảnh cáo hoặc thậm chí không được gia hạn visa.

Với thực tập sinh kỹ năng (kỹ năng đặc định hoặc thực tập sinh kỹ năng số 1), việc làm thêm cũng phải tuân theo hợp đồng đào tạo đã đăng ký. Bất kỳ công việc nào ngoài phạm vi đào tạo hoặc vượt quá thời gian được ghi trong hợp đồng đều bị xem là vi phạm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân người thực tập mà còn khiến doanh nghiệp bị điều tra, mất quyền tiếp nhận thực tập sinh trong tương lai.

Việc nắm rõ những giới hạn này là điều bắt buộc nếu muốn làm thêm hợp pháp và ổn định tại Nhật.

Quyền và trách nhiệm khi làm thêm ngoài giờ ở Nhật

Khi tham gia làm thêm ngoài giờ tại Nhật, người lao động không chỉ có quyền được hưởng các chế độ theo quy định mà còn phải thực hiện đầy đủ trách nhiệm nhằm bảo đảm tính minh bạch và hợp pháp trong công việc.

Về quyền lợi, người lao động có quyền được trả phụ cấp làm thêm theo đúng tỷ lệ đã quy định trong luật. Điều này bao gồm phụ cấp tăng lương cho các ca làm thêm vào buổi tối, ngày nghỉ và những khoảng thời gian vượt quá giới hạn bình thường. Ngoài ra, người lao động có quyền từ chối làm thêm nếu doanh nghiệp không có thỏa thuận hợp lệ, hoặc khi thời gian làm thêm vượt quá giới hạn pháp lý. Một quyền quan trọng khác là được nghỉ ngơi đầy đủ giữa các ca làm việc, đảm bảo sức khỏe và an toàn trong quá trình lao động.

Về trách nhiệm, người lao động cần tuân thủ thời gian làm việc hợp pháp, không tự ý nhận công việc ngoài hợp đồng đã ký hoặc vượt quá giới hạn thời gian cho phép. Đồng thời, cần chủ động thông báo với công ty nếu có vấn đề phát sinh liên quan đến việc làm thêm.

Để bảo vệ quyền lợi của mình, người lao động nên giữ lại các bằng chứng như bảng chấm công, bảng lương, tin nhắn xác nhận lịch làm việc. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, có thể tìm sự hỗ trợ từ những người hiểu luật hoặc tổ chức hỗ trợ lao động.

Hậu quả khi vi phạm quy định làm thêm tại Nhật

Vi phạm quy định về làm thêm ngoài giờ tại Nhật có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng không chỉ đối với người lao động mà cả với doanh nghiệp sử dụng lao động. Nhật Bản là quốc gia rất nghiêm túc trong việc quản lý lao động, đặc biệt với lao động nước ngoài, nên mọi hành vi vượt quá giới hạn pháp luật đều có thể bị xử lý.

Với người lao động, nếu làm thêm mà không có sự cho phép hợp pháp hoặc vượt quá số giờ quy định, hậu quả có thể bao gồm: bị cảnh cáo hành chính, không được gia hạn tư cách lưu trú, hoặc bị buộc phải rời khỏi Nhật. Trường hợp phổ biến là du học sinh làm quá 28 giờ/tuần hoặc thực tập sinh làm ngoài hợp đồng, dẫn đến bị trục xuất hoặc cấm nhập cảnh trong thời gian dài.

Đối với doanh nghiệp, việc không ký kết thỏa thuận 36 mà vẫn yêu cầu nhân viên làm thêm, hoặc che giấu số giờ làm thêm thực tế, có thể khiến công ty bị phạt hành chính nặng, bị cấm tuyển dụng lao động nước ngoài hoặc bị mất uy tín trong ngành. Ngoài ra, các vụ việc nghiêm trọng còn có thể bị đưa ra tòa án lao động.

Việc tuân thủ quy định làm thêm không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là yếu tố then chốt để xây dựng môi trường làm việc bền vững và đáng tin cậy tại Nhật Bản.

Làm việc tại Nhật không chỉ đòi hỏi kỹ năng mà còn là sự hiểu biết về luật pháp. Câu hỏi làm thêm ngoài giờ ở Nhật có hợp pháp không là lời nhắc nhở về trách nhiệm và quyền lợi của mỗi cá nhân. Khi nắm rõ và tuân thủ đúng quy định, mỗi giờ làm thêm sẽ trở thành bước đi an toàn, giúp bạn yên tâm lao động và gặt hái giá trị xứng đáng cho nỗ lực của mình.

Trí Nhân

Read more

Cách xin làm việc part-time ở Nhật Bản dành cho du học sinh

Đặt chân đến Nhật Bản, nhiều du học sinh không chỉ mang theo ước mơ học tập mà còn mong muốn tìm kiếm cơ hội làm thêm để trang trải chi phí và hòa nhập cuộc sống. Tuy nhiên, bạn đã biết cách xin làm việc part-time ở Nhật Bản? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách chuẩn bị, các bước nộp đơn và những lưu ý quan trọng để tăng cơ hội thành công khi tìm việc làm thêm tại xứ sở hoa anh đào nhé. 

Cách xin làm việc part-time ở Nhật Bản

Biết cách xin làm việc part-time ở Nhật Bản không chỉ giúp bạn kiếm thêm thu nhập mà còn mở ra cơ hội học hỏi tiếng Nhật và hiểu hơn về văn hóa làm việc của người bản xứ.

Để làm thêm hợp pháp tại Nhật, trước tiên bạn cần hiểu rõ quy trình và điều kiện cơ bản. Bước đầu tiên là chuẩn bị giấy tờ cá nhân gồm thẻ cư trú (zairyu card), hộ chiếu và thẻ sinh viên. Kế đó, bạn cần xin Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, đây là điều bắt buộc nếu bạn mang visa du học.

Sau khi có giấy phép, bạn có thể bắt đầu tìm việc thông qua trường học, cộng đồng du học sinh hoặc các kênh tuyển dụng uy tín. Quan trọng nhất là lựa chọn công việc phù hợp với năng lực tiếng Nhật, lịch học và điều kiện sức khỏe. Việc đọc kỹ mô tả công việc, nắm rõ yêu cầu, giờ làm và mức lương là điều không thể bỏ qua.

Cuối cùng, hãy chuẩn bị tinh thần nghiêm túc khi đi phỏng vấn: đúng giờ, ăn mặc lịch sự và thể hiện thái độ tích cực. Một khởi đầu tốt sẽ mở ra cơ hội lâu dài và ổn định cho quá trình học tập và sinh sống tại Nhật.

Giấy phép làm thêm và quy định pháp lý

Tại Nhật Bản, du học sinh muốn làm thêm hợp pháp bắt buộc phải xin giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú (資格外活動許可). Để có được giấy phép này, bạn cần nộp đơn tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, kèm theo hộ chiếu, thẻ cư trú và đơn xin phép theo mẫu. Nếu chưa xin từ khi nhập cảnh, bạn có thể nộp bổ sung tại các văn phòng xuất nhập cảnh địa phương.

Sau khi được cấp phép, bạn chỉ được làm thêm tối đa 28 giờ mỗi tuần trong thời gian học và tối đa 40 giờ mỗi tuần trong kỳ nghỉ dài hạn. Việc làm thêm vượt thời gian quy định bị xem là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến cảnh cáo, đình chỉ visa hoặc trục xuất.

Ngoài giới hạn giờ làm, du học sinh cũng không được phép làm việc trong ngành nghề nhạy cảm như quán bar, quán rượu, massage, hộp đêm hay các dịch vụ giải trí người lớn, kể cả khi công việc không trực tiếp phục vụ khách. 

Việc tuân thủ đúng quy định không chỉ giúp bạn tránh rắc rối pháp lý mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng văn hóa Nhật Bản. 

Các kênh tìm việc làm thêm phổ biến

Nói đến cách xin làm việc part-time tại Nhật Bản, không thể bỏ qua việc lựa chọn kênh tìm kiếm hiệu quả. Một trong những nguồn đáng tin cậy nhất là văn phòng hỗ trợ sinh viên quốc tế tại các trường đại học. Tại đây, sinh viên có thể tìm thấy danh sách việc làm được giới thiệu trực tiếp từ các doanh nghiệp địa phương, thường là những công việc an toàn, hợp pháp và phù hợp với lịch học.

Bên cạnh đó, các trang web tuyển dụng việc làm thêm cũng rất phổ biến và dễ sử dụng. Nhiều website cho phép lọc kết quả theo khu vực, thời gian làm việc, mức lương và yêu cầu tiếng Nhật, giúp bạn chủ động chọn lựa công việc phù hợp với bản thân.

Ngoài ra, sự hỗ trợ từ cộng đồng du học sinh Việt tại Nhật cũng là nguồn thông tin quý giá. Những người đi trước có thể chia sẻ kinh nghiệm, giới thiệu chỗ làm hoặc cảnh báo các nơi làm việc thiếu minh bạch. Các nhóm trên mạng xã hội như Facebook, Zalo cũng là nơi đăng tải nhiều tin tuyển dụng việc làm part-time đáng tin cậy.

Việc linh hoạt kết hợp nhiều kênh tìm việc sẽ tăng khả năng tiếp cận các cơ hội phù hợp, đồng thời giúp bạn tránh rơi vào các công việc thiếu minh bạch hoặc vi phạm pháp luật.

Xem thêm: Tìm Việc nhanh Tiếng Nhật tại Careerlink.vn

Các loại công việc part-time phổ biến cho du học sinh Việt

Tùy vào trình độ tiếng Nhật và khả năng cá nhân, du học sinh có thể lựa chọn nhiều công việc part-time khác nhau tại Nhật. Đối với những người mới sang hoặc chưa tự tin giao tiếp, các công việc không yêu cầu tiếng Nhật cao như đóng gói hàng, phân loại sản phẩm, rửa chén trong nhà hàng hoặc làm việc tại xưởng thực phẩm là lựa chọn phù hợp. Những công việc này thường mang tính lặp lại, ít tiếp xúc với khách hàng nhưng yêu cầu sức bền và khả năng tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.

Với trình độ tiếng Nhật trung bình, bạn có thể làm việc tại cửa hàng tiện lợi, quán ăn nhanh, siêu thị hoặc quán cà phê. Các công việc này đòi hỏi giao tiếp cơ bản với khách, xử lý tình huống nhanh nhạy và thái độ phục vụ chuyên nghiệp.

Nếu bạn có khả năng giao tiếp tốt hoặc đạt trình độ tiếng Nhật từ N2 trở lên, những vị trí như lễ tân, trợ giảng, nhập dữ liệu văn phòng hoặc hỗ trợ dịch thuật sẽ là lựa chọn tốt hơn, đi kèm với mức lương và chế độ đãi ngộ cao hơn.

Mức lương part-time dao động trung bình từ 950 đến 1.300 yên mỗi giờ, tùy theo khu vực, tính chất công việc và kinh nghiệm làm việc của bạn.

Cách viết hồ sơ và phỏng vấn xin việc part-time

Tại Nhật, việc chuẩn bị một bộ hồ sơ xin việc chỉn chu là bước quan trọng đầu tiên để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng. Loại hồ sơ phổ biến nhất là rirekisho – mẫu lý lịch viết tay theo chuẩn Nhật Bản. Bạn có thể mua mẫu này tại cửa hàng tiện lợi hoặc hiệu sách. Nội dung cần trình bày rõ ràng, gọn gàng, bao gồm thông tin cá nhân, quá trình học tập, kỹ năng, kinh nghiệm làm việc (nếu có) và lý do ứng tuyển.

Khi đi nộp hồ sơ, hãy chuẩn bị trước bằng cách tra cứu thông tin công ty, xem kỹ yêu cầu công việc và ghi chú lại các điểm cần hỏi. Trang phục nên lịch sự, gọn gàng theo phong cách công sở, kể cả khi làm việc ở nhà hàng hoặc quán ăn. Đến đúng giờ là điều bắt buộc, vì người Nhật rất coi trọng việc đúng hẹn.

Trong buổi phỏng vấn, bạn cần giữ thái độ nghiêm túc, lễ phép và khiêm tốn. Nhà tuyển dụng có thể hỏi về lý do muốn làm việc, thời gian có thể làm, khả năng giao tiếp tiếng Nhật và tình huống giả định. Trả lời ngắn gọn, trung thực và thể hiện sự cầu tiến sẽ giúp bạn ghi điểm. Việc luyện tập trước gương hoặc nhờ bạn bè đóng vai nhà tuyển dụng cũng là cách hiệu quả để tăng tự tin.

Quyền lợi, nghĩa vụ và thuế khi làm thêm

Khi làm thêm tại Nhật, dù là công việc bán thời gian, bạn vẫn có những quyền lợi và nghĩa vụ nhất định như một người lao động. Trước hết, bạn có quyền yêu cầu ký hợp đồng lao động minh bạch, trong đó ghi cụ thể mức lương, giờ làm, ngày nghỉ và điều kiện làm việc. Dù nhiều nơi không bắt buộc hợp đồng bằng văn bản, bạn nên yêu cầu để đảm bảo quyền lợi cá nhân.

Ngoài ra, người lao động part-time có thể phải đóng một số loại thuế và bảo hiểm. Nếu tổng thu nhập trong năm vượt 1.030.000 yên, bạn sẽ bị tính thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, phần lớn du học sinh làm thêm không đạt ngưỡng này và sẽ được miễn thuế, đặc biệt khi điền mẫu khai miễn giảm thuế cuối năm.

Một số công ty lớn còn trích tiền từ lương để đóng bảo hiểm tai nạn lao động. Dù không phổ biến, bạn nên hỏi rõ khi nhận việc để nắm được quyền lợi nếu có rủi ro phát sinh trong quá trình làm việc.

Việc hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ giúp bạn chủ động hơn trong công việc, tránh bị thiệt thòi hoặc vi phạm quy định lao động tại Nhật.

Lời khuyên từ du học sinh về cách xin làm việc part-time ở Nhật Bản

Nhiều du học sinh Việt chia sẻ rằng việc đi làm thêm tại Nhật không chỉ giúp cải thiện thu nhập mà còn là cơ hội tốt để rèn luyện kỹ năng sống và hiểu văn hóa địa phương. Tuy nhiên, không ít người đã gặp khó khăn trong những tháng đầu như không nghe kịp tiếng Nhật, mệt mỏi do lịch học dày đặc, hoặc bị công ty hủy lịch đột ngột.

Một trong những kinh nghiệm quan trọng là nên bắt đầu với công việc đơn giản, không yêu cầu tiếng Nhật quá cao để quen dần với môi trường làm việc. Đừng vội chọn những công việc lương cao nhưng phải làm ca đêm hoặc xa nơi ở vì dễ ảnh hưởng sức khỏe và việc học.

Ngoài ra, hãy ưu tiên công việc có lịch làm ổn định, người quản lý thân thiện và môi trường làm việc minh bạch. Khi gặp vấn đề, đừng ngại chia sẻ với đồng nghiệp có kinh nghiệm hoặc bạn bè để được hỗ trợ kịp thời.

Cuối cùng, hãy luôn cân nhắc giữa lợi ích tài chính và mục tiêu học tập. Làm thêm có thể mang lại nhiều trải nghiệm quý giá nhưng chỉ khi bạn biết cách lựa chọn và sắp xếp hợp lý.

Hy vọng những chia sẻ về cách xin làm việc part-time ở Nhật Bản trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình tìm kiếm công việc phù hợp với bản thân. Chúc bạn may mắn và có những trải nghiệm thật ý nghĩa khi làm việc tại xứ sở hoa anh đào nhé. 

Trí Nhân

Read more

Sinh viên năm cuối chuẩn bị gì trước khi kiếm việc?

Ngoài các kỹ năng mềm nhằm “lấy lòng” nhà tuyển dụng, năng lực và tố chất của bạn sẽ quyết định bạn có được lựa chọn hay không? Để trở thành ứng viên sáng giá hơn so với những người còn lại, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng xin việc. Vậy sinh viên năm cuối cần chuẩn bị gì trước khi kiếm việc?

Đảm bảo bằng cấp “chuẩn” nhất trong giới hạn khả năng

Là sinh viên năm cuối, bạn đã hoàn thành gần hết số tín chỉ/ học phần trong ngành học của mình, bạn cần có sự tập trung để đảm bảo bằng cấp “chuẩn” nhất trong khả năng cho phép. Các trường Đại học đều có những yêu cầu đầu ra đối với sinh viên của trường, bạn cần nhanh chóng hoàn thành các môn học (cải thiện hay trả nợ môn học), các chứng chỉ ngoại ngữ và tin học. Hiện nay, nhiều bạn quan niệm rằng bằng cấp không quan trọng, nhà tuyển dụng chỉ chú trọng đến kinh nghiệm nên “lơ là” trong việc học và “lao đầu” vào việc làm thêm. Tuy nhiên, chính suy nghĩ này sẽ trở thành “rào cản” cho bạn nếu muốn tiến xa hơn trong công việc. Vì việc bạn nợ môn, chưa tốt nghiệp sẽ khiến bạn phải tranh thủ thời gian hoàn tất trong một khoảng thời gian nhất định sau này.

Rèn luyện ngoại ngữ

Trong xu thế hội nhập, nếu bạn giỏi một ngoại ngữ khác ngoài tiếng Việt thì con đường nghề nghiệp của bạn sẽ ngày càng mở rộng. Khi so sánh cùng một vị trí tuyển dụng, cùng bằng cấp, nhưng nếu bạn giỏi ngoại ngữ, chắc chắn bạn đã có ưu thế. Bạn sẽ có một mức thu nhập lý tưởng hơn, có điều kiện được du học hoặc thậm chí là được làm việc cùng với các đối tác nước ngoài. Việc rèn luyện ngoại ngữ không thể “một sớm một chiều”, bạn cần phải có sự đầu tư nghiêm túc ngay từ năm nhất. Bạn nên duy trì rèn luyện ngoại ngữ của mình hằng ngày, sử dụng được nhiều ngoại ngữ là một lợi thế.

Tranh thủ làm thêm khi có thể

Tranh thủ thời gian làm thêm là điều nên được khuyến khích vì đây cơ hội để bạn tích lũy thêm kinh nghiệm sống và vốn giao tiếp. Những năm đầu đại học là khoảng thời gian lý tưởng để bạn “lăn xả” và không phải “kén chọn” công việc, có thể làm bất cứ công việc gì thậm chí là trái chuyên môn. Và vào năm cuối – năm quan trọng để bạn định hướng nghề nghiệp tương lai, bạn cần có sự phân bổ thời gian thật sự hợp lý. Ngoài việc đảm bảo việc học trên trường, bạn nên bắt đầu tham khảo các trang tìm kiếm việc làm phù hợp với ngành nghề mà mình đang học, nhằm bỗ trợ những kinh nghiệm thực tế ngoài kiến thức chuyên môn được học trên trường – lớp.

Lựa chọn vị trí cộng tác viên hay việc làm “part – time” là điều phù hợp vào lúc này. Bởi bạn vừa có thể linh động sắp xếp giờ học, có cơ hội tiếp xúc, làm quen dần với công việc ở vị trí thấp nhất để tích lũy dần kinh nghiệm cho bản thân. Đây là điều kiện thực tế để bạn rèn luyện tác phong, cách ứng xử trong công việc. Trong khoảng thời gian học đại học với sự trang bị kỹ càng về kiến thức lẫn kinh nghiệm – kỹ năng cần thiết, bạn sẽ tự tin hơn trong phần chuẩn bị hồ sơ ứng tuyển vào những công ty mình mong muốn.

Thảo luận cùng với gia đình

Đây là khoảng thời gian bước sang giai đoạn “tự lập”, bạn cần thảo luận với gia đình về những hoạch định của bản thân trong tương lai. Một tâm lý vững vàng với sự hậu thuẫn từ phía gia đình sẽ giúp bạn tự tin hơn trên con đường phía trước. Bạn cần hiểu rõ bản thân cần làm gì thì mới có thể thuyết phục được người khác được. Bởi không ít những trường hợp gặp phải sự “cản trở” từ phía gia đình giữa việc làm gần nhà hay xa nhà, khiến bạn trở nên hoang mang. Bạn cần trao đổi thẳng thắn và cởi mở với gia đình về những mong muốn của mình để có sự trợ giúp kịp thời.

Sinh viên năm cuối chuẩn bị gì trước khi kiếm việc? sẽ không còn là nỗi băn khoăn của bạn nữa, nếu bạn đưa ra được những định hướng rõ ràng, cụ thể cho chính bản thân mình. Nếu bạn bỏ công sức vun trồng sẽ có ngày gặt hái được trái ngọt.

Hương Giang CareerLink.vn

Read more

Kỹ năng cần có của giám đốc nhân sự ưu tú

Vai trò của giám đốc nhân sự ngày nay đã vượt xa phạm vi quản trị nhân viên hay vận hành phòng nhân sự. Đây là người định hình văn hóa, kết nối chiến lược và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Điều gì tạo nên sự khác biệt ở vị trí này? Câu trả lời nằm ở kỹ năng cần có của giám đốc nhân sự, một hệ thống năng lực đa chiều đòi hỏi sự rèn luyện nghiêm túc và tư duy lãnh đạo sâu sắc.

Kỹ năng cần có của giám đốc nhân sự

Giám đốc nhân sự là gì?

Giám đốc nhân sự (Chief Human Resources Officer – CHRO) là người chịu trách nhiệm cao nhất trong việc hoạch định và triển khai các chiến lược liên quan đến nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.

Với vai trò trọng yếu, giám đốc nhân sự không chỉ quản lý các hoạt động nhân sự thường nhật như tuyển dụng, đào tạo, chính sách phúc lợi mà còn đóng vai trò kết nối giữa chiến lược kinh doanh và con người.

Một CHRO giỏi là người hiểu sâu sắc về tổ chức, nắm bắt được xu hướng thị trường lao động, đồng thời có khả năng xây dựng văn hóa doanh nghiệp phù hợp với tầm nhìn dài hạn. Họ tham gia vào quá trình ra quyết định cấp cao cùng ban lãnh đạo, đặc biệt trong các vấn đề như tái cấu trúc, sáp nhập hoặc phát triển tổ chức.

Giám đốc nhân sự không đơn thuần là người vận hành mà còn là đối tác chiến lược không thể thiếu trong sự tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp.

Lộ trình phát triển để trở thành giám đốc nhân sự

Giám đốc nhân sự không phải là vị trí có thể đạt được trong thời gian ngắn, mà là kết quả của một quá trình tích lũy kinh nghiệm và tư duy quản trị dài hạn. Lộ trình điển hình thường bắt đầu từ các vị trí chuyên viên nhân sự như tuyển dụng (recruiter), lương thưởng (C&B), đào tạo, hành chính hoặc tổng hợp. Giai đoạn này giúp cá nhân hiểu rõ từng mảng chức năng trong phòng nhân sự.

Sau khi vững vàng ở cấp chuyên viên, ứng viên có thể được đề bạt lên các vị trí quản lý trung gian như trưởng nhóm, trưởng phòng hoặc HRBP – nơi họ bắt đầu đảm nhận trách nhiệm phối hợp chiến lược và trực tiếp làm việc với lãnh đạo các phòng ban. Đây là giai đoạn bản lề để phát triển tư duy hệ thống và khả năng điều hành đa chiều.

Để vươn lên vị trí CHRO, ứng viên cần chứng minh được năng lực xây dựng chiến lược nhân sự gắn với mục tiêu kinh doanh, đồng thời có khả năng điều phối, ảnh hưởng và dẫn dắt tổ chức ở cấp độ toàn diện. Quá trình này đòi hỏi sự cam kết, liên tục học hỏi và tư duy lãnh đạo rõ rệt.

Kỹ năng cần có của giám đốc nhân sự

Để trở thành một giám đốc nhân sự xuất sắc, chỉ hiểu về chuyên môn là chưa đủ. CHRO cần sở hữu một hệ thống kỹ năng toàn diện, kết hợp giữa năng lực điều hành, tư duy chiến lược và khả năng thấu hiểu con người. Dưới đây là những nhóm kỹ năng cốt lõi giúp giám đốc nhân sự thực sự tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.

Kỹ năng lãnh đạo và xây dựng đội ngũ

Giám đốc nhân sự cần có khả năng dẫn dắt, truyền cảm hứng và xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu quả. Họ phải biết cách tạo động lực, phát triển tài năng nội bộ, xây dựng hệ thống kế thừa và gìn giữ sự gắn bó của nhân viên với tổ chức. Lãnh đạo bằng tầm nhìn, nhưng cũng cần linh hoạt trong quản trị thực tế.

Tư duy chiến lược và khả năng thích ứng

Một CHRO giỏi phải nhìn xa và hiểu sâu. Họ cần tư duy chiến lược để xây dựng kế hoạch nhân sự phù hợp với định hướng dài hạn của doanh nghiệp. Đồng thời, họ cũng phải thích ứng linh hoạt trước biến động thị trường lao động, thay đổi tổ chức hoặc xu hướng công nghệ trong quản trị nhân sự.

EQ và kỹ năng giao tiếp – xây dựng quan hệ

Trí tuệ cảm xúc là yếu tố không thể thiếu đối với người đứng đầu bộ phận nhân sự. Giám đốc nhân sự cần biết lắng nghe, thấu hiểu, xử lý xung đột và xây dựng môi trường làm việc tích cực. Họ cũng phải là người kết nối hiệu quả với ban lãnh đạo, các phòng ban và nhân viên ở mọi cấp độ.

Hiểu biết pháp lý và chính sách nhân sự

CHRO cần nắm vững luật lao động, bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân và các quy định liên quan. Ngoài việc tuân thủ, họ còn là người xây dựng và rà soát hệ thống chính sách nhân sự sao cho phù hợp, minh bạch và tạo điều kiện phát triển bền vững cho cả tổ chức và người lao động.

Phân tích dữ liệu và ra quyết định trên cơ sở số liệu

Khả năng đọc hiểu và phân tích dữ liệu nhân sự giúp giám đốc nhân sự đưa ra quyết định chính xác, thay vì chỉ dựa vào cảm tính. Từ phân tích hiệu suất, tỷ lệ nghỉ việc đến dự báo nhu cầu nhân sự, tất cả đều cần tư duy dữ liệu để tối ưu chiến lược nhân lực.

Kỹ năng tài chính và tối ưu chi phí nhân sự

CHRO cần hiểu về ngân sách, chi phí và ROI trong các hoạt động nhân sự như tuyển dụng, đào tạo, phúc lợi. Họ phải biết cách phân bổ ngân sách hiệu quả, cân đối giữa chi phí và giá trị đầu tư vào con người, từ đó thuyết phục được ban lãnh đạo về tính khả thi và lợi ích dài hạn.

Học ngành nhân sự ở đâu?

Để theo đuổi sự nghiệp nhân sự bài bản và lâu dài, việc lựa chọn nơi học phù hợp đóng vai trò quan trọng ngay từ giai đoạn đầu. Tại Việt Nam, nhiều trường đại học uy tín đào tạo ngành Quản trị nhân lực hoặc các chuyên ngành liên quan như Quản trị kinh doanh, Tâm lý học, Luật kinh tế, trong đó có thể kể đến Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Ngoại thương, Đại học Quốc gia TP.HCM, Học viện Ngân hàng, Đại học Tôn Đức Thắng…

Bên cạnh đó, những người đã đi làm hoặc muốn nâng cao chuyên môn có thể tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn, chương trình chứng chỉ quốc tế về quản trị nhân sự như SHRM (Society for Human Resource Management), HRCI, CIPD hoặc các khóa học từ Harvard Online, Coursera, LinkedIn Learning.

Hình thức học online, kết hợp hoặc trực tiếp đều phù hợp tùy vào thời gian và mục tiêu của từng cá nhân. Điều quan trọng là người học cần xác định rõ định hướng nghề nghiệp – làm nhân sự chuyên sâu, quản lý chiến lược hay hướng đến vị trí CHRO – để lựa chọn đúng chương trình và môi trường đào tạo phù hợp nhất.

Mức lương giám đốc nhân sự bao nhiêu

Giám đốc nhân sự là một trong những vị trí cấp cao có thu nhập cạnh tranh trong doanh nghiệp, đặc biệt tại các tập đoàn đa quốc gia hoặc công ty có quy mô lớn. Mức lương trung bình của một CHRO tại Việt Nam thường dao động từ 70–120 triệu đồng/tháng, chưa kể các khoản thưởng hiệu suất, cổ phần hoặc phụ cấp cao cấp khác.

Thu nhập cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề (sản xuất, tài chính, công nghệ…), quy mô doanh nghiệp, số năm kinh nghiệm, khả năng lãnh đạo và trình độ ngoại ngữ. Những CHRO có chứng chỉ quốc tế, kinh nghiệm trong môi trường toàn cầu hoặc từng dẫn dắt chuyển đổi tổ chức thường được trả lương cao hơn mặt bằng chung.

Tại TP Hồ Chí Minh và Hà Nội – hai trung tâm kinh tế lớn – mặt bằng thu nhập thường cao hơn so với các khu vực khác. Ngoài ra, xu hướng chuyển dịch nhân sự sang các tỉnh công nghiệp như Bình Dương, Hải Phòng, Bắc Ninh cũng khiến mức lương cho vị trí này tăng theo nhu cầu thị trường.

Từ nền tảng học vấn đến kinh nghiệm thực tiễn, từ tư duy chiến lược đến khả năng lãnh đạo con người, tất cả đều góp phần hình thành nên chân dung một giám đốc nhân sự xuất sắc. Việc hiểu rõ kỹ năng cần có của giám đốc nhân sự không chỉ giúp định hướng sự nghiệp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội vươn xa trong vai trò quản trị nhân lực cấp cao trong tương lai.

Trí Nhân

Read more

5 Cách vực dậy tinh thần làm việc cần biết

Làm thế nào để vực dậy tinh thần làm việc tốt nhất? Làm thế nào để làm việc với sự tập trung cao độ sau chuỗi ngày nghỉ dưỡng, thong thả, thư thái? Đánh thức 5 giác quan của cơ thể sẽ là liệu pháp hữu hiệu nhằm lấy lại sự phấn chấn cho chính bản thân bạn, mang lại hiệu quả cần thiết trong công việc, hãy cùng CareerLink.vn thực hiện các biện pháp dưới đây nhé.

1. Nụ cười sảng khoái, tinh thần thoải mái

Bạn có thể đánh thức các cơ trên gương mặt thêm tươi tỉnh khi bắt tay vào công việc bằng nụ cười sảng khoái, khơi dậy nguồn năng lượng để chào đón ngày mới. Đó là bước khởi động đầu tiên chuẩn bị tâm thế sẵn sàng để vực dậy tinh thần làm việc trước lúc kiểm tra hàng dài các email, danh sách công việc còn đang chờ đón bạn giải quyết.

2. Bữa ăn sáng thịnh soạn

Thói quen thường thấy là hầu hết mọi người đều cung cấp năng lượng cho bữa ăn sáng bằng các loại thức ăn nhanh qua quýt để kịp giờ làm. Trên thực tế, bữa ăn sáng rất quan trọng bởi đó là nguồn năng lượng giúp bạn duy trì được sự tập trung cho cả ngày dài mải miết với công việc. Thử thay đổi thói quen thường nhật, bạn sẽ thấy bản thân làm việc hiệu quả hơn hẳn.

3. Bản nhạc sôi động yêu thích

Bạn có thể xua tan đi sự mệt mỏi, uể oải khi phải quay trở lại bắt nhịp với tiến độ công việc sau quãng thời gian “rong chơi” cùng gia đình và bạn bè bằng cách bật một bản nhạc sôi động và lắng nghe theo giai điệu để kích thích tinh thần tập trung vào mục tiêu, nhiệm vụ mới. Đôi khi ý nghĩa của nó mang lại có thể tiếp thêm động lực cho bạn tiếp tục theo đuổi kế hoạch còn đang dang dở thì sao?

4. Góc làm việc gọn ghẽ, tươm tất

Mức độ chán nản, ngao ngán sẽ tăng vọt đến mức đỉnh điểm nếu như góc làm việc của bạn ngổn ngang các loại giấy tờ, tài liệu chưa được thu xếp. Vì thế, hãy bắt tay vào việc dọn dẹp lại không gian thêm phần tươi mới theo trật tự nhất định, kèm theo vài vật dụng ngộ nghĩnh, đáng yêu như một lọ tinh dầu mang mùi hương nhẹ nhàng, chậu hoa xinh xắn xoa dịu đi mọi căng thẳng, mệt mỏi cũng sẽ khiến bạn thêm yêu công việc của mình hơn đấy.

5. Lựa chọn bộ môn thể thao khác

Việc lựa chọn và đăng kí tham gia bộ môn thể thao khác mang tính thử thách bản thân như yoga, leo núi, dance sports,… cũng sẽ là giải pháp tối ưu dành cho bạn để vực dậy tinh thần làm việc trong năm mới này. Thử thách luôn đòi hỏi sự đầu tư để chinh phục, cho nên cuộc sống của bạn sẽ bớt nhàm chán đi hẳn bởi những thói quen cũ kĩ, thay vào đó, bạn có cơ hội thay đổi môi trường luyện tập, kết nối thêm nhiều mối quan hệ mới.

Hãy lên dây cót và làm việc thật hiệu quả trong năm mới này nhé!

Hương Giang

Read more

HR director và HRBP khác nhau thế nào? Phân tích chuẩn cho người làm nhân sự

Sự phân hoá vai trò trong lĩnh vực nhân sự khiến không ít người nhầm lẫn giữa các chức danh quản lý. HR director và HRBP khác nhau thế nào là câu hỏi không chỉ của người mới vào nghề mà còn cả những nhà quản lý đang tái cấu trúc phòng nhân sự. Để hiểu đúng, cần phân tích rõ vị trí, trách nhiệm và cách họ tạo giá trị cho tổ chức.

HR Director là gì?

HR Director (Giám đốc Nhân sự) là người đứng đầu bộ phận nhân sự, giữ vai trò hoạch định và lãnh đạo toàn bộ chiến lược nhân sự trong doanh nghiệp. Đây là vị trí cấp cao, thường trực thuộc ban điều hành hoặc trực tiếp báo cáo cho CEO.

HR Director không chỉ quản lý hành chính nhân sự, mà còn chịu trách nhiệm định hình chính sách nhân sự, phát triển văn hóa doanh nghiệp và đảm bảo đội ngũ nhân sự phù hợp với định hướng phát triển dài hạn.

Nhiệm vụ chính của một HR Director bao gồm: xây dựng kế hoạch nhân sự tổng thể, quản lý ngân sách nhân sự, triển khai các chương trình đào tạo – phát triển, thiết lập hệ thống lương thưởng – phúc lợi, và đảm bảo tuân thủ pháp luật lao động. Đồng thời, họ cũng là người ra quyết định trong việc tuyển chọn nhân sự cấp cao và quản trị khủng hoảng nội bộ.

Với vai trò chiến lược, HR Director đóng vai trò then chốt trong việc liên kết mục tiêu kinh doanh với chiến lược con người, giúp tổ chức tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Đây là vị trí đòi hỏi năng lực lãnh đạo, tư duy hệ thống và tầm nhìn dài hạn.

HRBP là gì?

HRBP (Human Resources Business Partner) là đối tác nhân sự chiến lược, đóng vai trò cầu nối giữa bộ phận nhân sự và các phòng ban kinh doanh.

Không giống các chức danh truyền thống thiên về hành chính, HRBP tập trung hỗ trợ trực tiếp cho lãnh đạo các đơn vị trong việc xây dựng đội ngũ, cải thiện hiệu suất và đạt được mục tiêu kinh doanh thông qua chiến lược nhân sự.

Trọng tâm của HRBP là tư duy đồng hành cùng doanh nghiệp. Họ không “quản lý con người” đơn thuần, mà tư vấn cho quản lý cấp trung và cấp cao về hoạch định nguồn lực, phân tích dữ liệu nhân sự, giải quyết xung đột, phát triển năng lực đội nhóm và thiết kế các chương trình nhân tài phù hợp với từng giai đoạn tăng trưởng.

HRBP không có chức danh quản lý nhân sự theo chiều dọc như HR Manager hay HR Director, nhưng lại có ảnh hưởng ngang trong tổ chức, vì họ là người trực tiếp hỗ trợ ra quyết định ở cấp bộ phận. Với vai trò này, HRBP vừa cần am hiểu sâu về nghiệp vụ nhân sự, vừa cần hiểu vận hành kinh doanh và có khả năng phân tích chiến lược.

HR Director và HRBP khác nhau thế nào

Dù đều là những vị trí cấp cao trong lĩnh vực nhân sự, HR Director và HRBP khác nhau rõ rệt về chức năng, vai trò và phạm vi ảnh hưởng trong tổ chức. Việc hiểu đúng sự khác biệt này giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực nhân sự hiệu quả, đồng thời giúp cá nhân định hướng rõ ràng con đường phát triển sự nghiệp.

Tiêu chí HR Director HRBP
Mục tiêu công việc Xây dựng và triển khai chiến lược nhân sự toàn doanh nghiệp Đồng hành cùng từng đơn vị kinh doanh để thực thi chiến lược nhân sự
Vị trí trong tổ chức Thành viên ban điều hành hoặc quản lý cấp cao Đối tác cấp trung, gắn với từng phòng ban cụ thể
Trách nhiệm chính Quản lý tổng thể hệ thống nhân sự, ngân sách, chính sách, văn hóa Tư vấn, phân tích, hỗ trợ lãnh đạo các bộ phận về nhân sự
Tầm ảnh hưởng Toàn công ty Cục bộ theo từng phòng ban hoặc đơn vị kinh doanh
Khả năng ra quyết định Cao, ảnh hưởng đến toàn bộ chính sách nhân sự Hạn chế, mang tính tư vấn và gợi ý chiến lược
Kỹ năng yêu cầu Tư duy chiến lược, lãnh đạo, tài chính nhân sự Kỹ năng phân tích, giao tiếp, hiểu biết sâu về vận hành doanh nghiệp
Báo cáo cho ai CEO hoặc ban giám đốc Thường là HR Director hoặc HR Manager

Sự khác biệt không nằm ở cấp bậc cao – thấp tuyệt đối, mà là sự khác biệt về hướng tiếp cận: HR Director vận hành toàn cục, còn HRBP đi sâu theo chiều ngang từng đơn vị, hỗ trợ từng phần của cỗ máy tổ chức.

Khi nào doanh nghiệp nên chọn HR Director hoặc HRBP?

Việc lựa chọn giữa HR Director và HRBP phụ thuộc phần lớn vào quy mô, chiến lược phát triển và cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp. Không phải công ty nào cũng cần cả hai vai trò, nhưng mỗi vị trí đều phát huy hiệu quả trong những hoàn cảnh cụ thể.

Với doanh nghiệp quy mô lớn hoặc tập đoàn đa quốc gia, HR Director là vị trí không thể thiếu. Họ đóng vai trò kiến tạo chiến lược nhân sự đồng bộ, quản lý các chương trình phát triển nguồn nhân lực, kiểm soát ngân sách và định hình văn hóa doanh nghiệp. Nếu tổ chức cần định hướng dài hạn và kiểm soát toàn diện nhân sự cấp cao, HR Director là lựa chọn phù hợp.

Ngược lại, với những doanh nghiệp đang mở rộng hoặc có nhiều đơn vị vận hành độc lập, HRBP giúp lấp đầy khoảng trống giữa phòng nhân sự và các bộ phận kinh doanh. HRBP phù hợp trong môi trường yêu cầu sự linh hoạt, cá nhân hóa giải pháp nhân sự theo từng bộ phận, đồng thời đòi hỏi khả năng tương tác sát sao giữa HR và quản lý trực tiếp.

Ở các công ty vừa và nhỏ, việc kiêm nhiệm là phổ biến: một người có thể đảm nhận cả tư duy chiến lược (như HR Director) và đồng hành thực thi (như HRBP). Tuy nhiên, khi doanh nghiệp bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh, tách biệt rõ ràng hai vai trò này sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản trị con người và hỗ trợ vận hành ổn định hơn.

HR Director và HRBP phối hợp ra sao trong doanh nghiệp?

Thay vì hoạt động riêng lẻ, HR Director và HRBP cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng một hệ thống nhân sự hiệu quả, linh hoạt và phù hợp với chiến lược kinh doanh của tổ chức. Mỗi vai trò đóng góp theo cách khác nhau, nhưng khi kết hợp đúng, họ sẽ tạo ra một chuỗi giá trị bền vững cho doanh nghiệp.

HR Director là người hoạch định chiến lược nhân sự ở tầm vĩ mô: từ cơ cấu tổ chức, hệ thống đánh giá năng lực, đến chính sách đãi ngộ toàn công ty. Trong khi đó, HRBP là người “đưa chiến lược xuống mặt đất”, đảm bảo các chính sách ấy được thực thi linh hoạt, đúng nhu cầu của từng phòng ban cụ thể.

Sự phối hợp lý tưởng là: HR Director đưa ra định hướng và khung chiến lược tổng thể, HRBP phản hồi lại thông tin thực tế từ các đơn vị kinh doanh, từ đó giúp điều chỉnh các chính sách nhân sự phù hợp hơn với môi trường vận hành. HRBP cũng có thể cảnh báo sớm những xung đột tiềm ẩn hoặc vấn đề hiệu suất mà cấp chiến lược chưa kịp nhận ra.

Cơ chế tương tác hai chiều giữa HR Director và HRBP chính là nền tảng để doanh nghiệp vừa giữ được sự nhất quán trong quản trị, vừa linh hoạt thích ứng với thay đổi ở từng bộ phận vận hành.

Cơ hội việc làm, mức lương của HRBP và HR Director

Sự phát triển mạnh mẽ của các mô hình tổ chức linh hoạt, định hướng chiến lược nhân sự hiện đại đã làm tăng nhu cầu tuyển dụng cả HRBP và HR Director tại Việt Nam. Đây là hai vai trò ngày càng được coi trọng, đặc biệt trong các doanh nghiệp chú trọng vào yếu tố con người như một lợi thế cạnh tranh bền vững.

HRBP là vị trí đang được săn đón ở hầu hết các ngành như công nghệ, sản xuất, bán lẻ và dịch vụ tài chính. Với đặc thù tiếp cận gần đội ngũ kinh doanh, HRBP giúp nâng cao hiệu suất làm việc, giữ chân nhân tài và gắn kết văn hóa công ty. Tỷ lệ tuyển dụng HRBP tăng rõ rệt trong các công ty có từ 200 nhân viên trở lên, đặc biệt là những doanh nghiệp đang mở rộng nhanh hoặc cần sự thay đổi cơ cấu vận hành.

HR Director thường là vị trí cấp cao, đòi hỏi kinh nghiệm toàn diện và tư duy chiến lược sâu sắc. Các tập đoàn lớn, công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp chuẩn bị IPO thường tìm kiếm HR Director để dẫn dắt chuyển đổi nhân sự toàn diện và quản lý các sáng kiến phát triển tổ chức.

Về mức lương:

  • HRBP: Dao động từ 8 – 20 triệu/tháng ở cấp chuyên viên, 20 – 45 triệu/tháng với HRBP cấp cao, có thể đạt 70 – 150 triệu/tháng nếu ở vị trí quản lý tại tập đoàn.
  • HR Director: Trung bình từ 41 – 58 triệu/tháng, có thể lên tới 115 triệu/tháng hoặc cao hơn, tùy theo quy mô và lĩnh vực hoạt động.

Cả hai vị trí đều sở hữu tiềm năng nghề nghiệp vững chắc, phù hợp với những ai muốn theo đuổi con đường phát triển nhân sự theo hướng chiến lược và có tầm ảnh hưởng dài hạn trong doanh nghiệp.

Tóm lại, việc phân biệt rõ HR director và HRBP khác nhau thế nào không chỉ giúp doanh nghiệp tổ chức bộ máy nhân sự hiệu quả, mà còn giúp cá nhân chọn đúng hướng phát triển sự nghiệp. Mỗi vai trò đều mang giá trị chiến lược riêng và cần thiết trong từng giai đoạn phát triển của tổ chức. Hiểu đúng, chọn đúng và phối hợp đúng sẽ là chìa khóa nâng cao hiệu suất con người và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

Trí Nhân

Read more

4 Bài Học Khi Làm Công Việc Bạn Không Thích

Bất kỳ ai cũng mong muốn được làm việc trong một môi trường tốt, theo đuổi đam mê của mình. Thế nhưng không phải ai cũng may mắn chọn được một công việc như vậy.

Có rất nhiều người gặp phải tình trạng này. Theo nghiên cứu của Gallup về môi trường làm việc của người Mỹ thì có tới 70% số người được hỏi không hài lòng với công việc hiện tại của mình và chỉ 30% là thực sự yêu thích.

Nhưng, chúng ta vẫn chấp nhận đối mặt với nó ngay cả khi bạn thực sự ghét công việc hiện tại của mình. Dưới đây là 4 bài học mà bạn nên ghi nhớ và đúc kết khi làm việc ở một vị trí bạn hoàn toàn không yêu thích.

1. Luôn nhìn về mặt tích cực

Cuộc sống của mỗi người luôn tồn tại hai mặt tích cực và tiêu cực. Bạn không thể lờ đi hoàn toàn những thứ tiêu cực nhưng bạn có thể hướng sự tập trung của mình vào những điều tích cực. Một người có tư duy tích cực sẽ luôn nhìn thấy mặt sáng của vấn đề, tức là trong mọi tình huống và hoàn cảnh, họ sẽ nhìn rất rõ những điều tốt đẹp, cơ hội, niềm vui và lợi ích hoặc chí ít cũng là bài học mà tình huống, hoàn cảnh đó mang lại.

Ngay cả khi bạn được làm công việc yêu thích thì cũng sẽ phải đối mặt với vô vàn khó khăn. Vì vậy, tại sao thay vì chán nản, buồn bực, bạn không nhìn lại những điểm tốt trong công việc hiện tại và suy nghĩ tích cực hơn. Tuy đó không phải là công việc chuyên môn, thuộc sở trường nhưng ở đó lại có đồng nghiệp tốt, cấp trên tài giỏi khiến bạn học được nhiều điều. Chắc chắn rằng, tinh thần tích cực sẽ giúp bạn dễ dàng đạt được thành công trên chặng đường tiếp theo trong sự nghiệp.

2. Kiên nhẫn là chìa khóa của mọi việc

Thay đổi công việc không phải việc diễn ra trong thời gian ngắn ngủi hay dễ dàng. Trong quá trình tìm kiếm công việc bạn yêu thích, bạn sẽ phải trải qua các công việc khác nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải thật sự kiên nhẫn, nỗ lực hết khả năng và tìm kiếm cơ hội của mình. Hãy cứ làm tốt công việc hiện tại và khẳng định sự chuyên nghiệp của bản thân. Cho dù ở đâu, làm bất cứ công việc gì thì bạn cũng cần nỗ lực hết mình và trung thành với công ty hiện tại. Đây cũng chính là phẩm chất được các nhà tuyển dụng tìm kiếm. Bạn sẽ không chỉ để lại ấn tượng tốt cho sếp và đồng nghiệp, mà còn tự rèn luyện phẩm chất cần có trên con đường sự nghiệp lâu dài của mình.

3. Đừng phí phạm thời gian vào những vấn đề không đâu

Khi bạn không thích công việc của mình, bất cứ việc gì cũng sẽ khiến bạn chán nản và mệt mỏi, xuất phát từ việc nhỏ nhất như cuộc tranh cãi với đồng nghiệp, bàn làm việc không theo ý muốn hay thức uống trong căn tin không phải loại bạn thích. Bạn biết đấy, khi bạn đã ở trong một tâm trạng xấu, thì thậm chí những điều tưởng chừng như nhỏ nhặt nhất cũng có thể khiến bạn muốn nộp đơn xin nghỉ việc ngay lập tức.

Vì vậy, hãy tự nhủ không lãng phí thời gian của mình vào các câu chuyện vớ vẩn. Thực chất những rắc rối, phiền toái này chính là bài học quý giá giúp bạn thêm trưởng thành hơn mà thôi. Hít một hơi thật sâu và để cho mọi thứ qua đi. Đó là điều bạn sẽ học được nếu biết cách sống chung với công việc mình không yêu thích.

4. Mỗi công việc, kinh nghiệm đều có giá trị riêng

Có rất nhiều điều bạn không nhận ra từ công việc hiện tại khi mà bạn không có sự đam mê, yêu thích với nó. Có thể đó là mức lương công bằng, một đội ngũ hỗ trợ tuyệt vời, các kỹ năng hữu ích cho công việc sau này hay cơ hội để làm sáng CV của mình. Những điều này chỉ được nhận ra khi bạn thực sự hiểu rõ về công việc và công ty của mình, cũng như đòi hỏi một sự chuyên tâm của chính bạn trong mọi việc.

Thật không may, hầu hết chúng ta đều sẽ ít nhất một lần trong đời chấp nhận công việc mình không yêu thích. Tuy nhiên, công việc bạn ghét không có nghĩa là nó không có giá trị. Đôi khi chúng ta phải làm một cái gì đó chúng ta ghét để biết chúng ta thực sự yêu thích điều gì.

Trong thực tế, có rất nhiều bài học quan trọng bạn có thể học hỏi từ công việc hiện tại này. Đó có thể là tinh thần làm việc nhóm, các kỹ năng bạn còn thiếu sót hay những điều bạn chưa có cơ hội học hỏi. Vì vậy, hãy tận dụng tốt quãng thời gian làm việc này, biến chúng thành động lực để bạn có được công việc thực sự đam mê trong tương lai. CareerLink.vn chúc bạn may mắn và thành công trên con đường sự nghiệp của mình.

Phương Thảo

Read more

Tại sao CEO – Giám đốc điều hành nên học MBA để nâng cao năng lực lãnh đạo

Một chiến lược kinh doanh mạnh chưa đủ để tạo nên một nhà lãnh đạo vững vàng. Nhiều CEO đang tìm đến chương trình MBA như một bước đệm để củng cố nền tảng quản trị và tư duy dài hạn. Tại sao CEO – Giám đốc điều hành nên học MBA đã trở thành chủ đề được quan tâm bởi những người muốn vượt khỏi giới hạn điều hành truyền thống.

Vai trò CEO và nhu cầu phát triển lãnh đạo

CEO không chỉ là người đưa ra các quyết định quan trọng, mà còn là người định hình tầm nhìn, xây dựng văn hóa và chịu trách nhiệm cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, vai trò của CEO không còn đơn thuần là quản trị vận hành mà còn là dẫn dắt đổi mới, kiểm soát rủi ro và tạo giá trị dài hạn cho cổ đông.

Tuy nhiên, việc lãnh đạo hiệu quả không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm hoặc trực giác. Nhiều CEO gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa chiến lược và thực thi, giữa đổi mới và ổn định, giữa con người và hệ thống. Đây chính là lý do nhu cầu nâng cấp tư duy lãnh đạo trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Một nền tảng kiến thức bài bản về quản trị, tư duy chiến lược và khả năng kết nối toàn cầu sẽ giúp CEO không chỉ giải quyết vấn đề hiện tại, mà còn chủ động nắm bắt cơ hội tương lai. Và đó là lý do vì sao ngày càng nhiều CEO chọn học MBA như một bước chuyển mình chiến lược.

MBA là gì? Có phù hợp với CEO không?

MBA (Master of Business Administration) là chương trình đào tạo thạc sĩ quản trị kinh doanh, được thiết kế nhằm trang bị kiến thức toàn diện về các lĩnh vực cốt lõi như tài chính, marketing, quản lý nhân sự, chiến lược, vận hành và lãnh đạo.

Khác với các khóa học chuyên môn đơn lẻ, MBA hướng đến việc xây dựng năng lực điều hành tổng thể và tư duy chiến lược cho người học.

Chương trình này không chỉ phù hợp với những người mới bước vào con đường quản trị mà còn đặc biệt hữu ích đối với các CEO – những người đang chịu trách nhiệm ra quyết định cấp cao. MBA cung cấp góc nhìn hệ thống, giúp CEO hiểu sâu hơn về từng phòng ban, đo lường hiệu quả kinh doanh và dự báo các rủi ro tiềm ẩn.

Bên cạnh đó, MBA còn tạo môi trường để CEO học hỏi từ các tình huống thực tế, mô hình case study và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm toàn cầu. Sự kết hợp giữa lý thuyết chuẩn hóa và kinh nghiệm thực tiễn khiến chương trình này trở thành lựa chọn phù hợp với những ai đang hoặc sẽ giữ vị trí điều hành cấp cao.

CEO học MBA để làm gì?

Việc điều hành một doanh nghiệp đòi hỏi CEO không chỉ có tầm nhìn, mà còn phải sở hữu tư duy chiến lược, kỹ năng quản trị toàn diện và khả năng thích ứng linh hoạt với sự thay đổi. MBA mang đến cho các CEO những lợi ích cụ thể, thiết thực và có thể áp dụng ngay vào thực tế điều hành.

Trước hết, MBA giúp CEO củng cố và mở rộng tư duy chiến lược. Thông qua các mô hình kinh doanh, phân tích thị trường và hoạch định dài hạn, chương trình trang bị cho CEO khả năng nhìn xa hơn các vấn đề ngắn hạn, từ đó đưa ra quyết định mang tính dẫn dắt, thay vì phản ứng tình thế.

Thứ hai, MBA giúp CEO nâng cao năng lực phân tích và phản biện. Việc học cách tiếp cận vấn đề một cách logic, đánh giá dữ liệu và dự báo rủi ro không chỉ cải thiện chất lượng quyết định mà còn tăng khả năng kiểm soát vận hành trong môi trường bất ổn.

Thứ ba, MBA thúc đẩy tư duy đổi mới và sáng tạo. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và chuyển đổi số, CEO cần chủ động tạo ra thay đổi thay vì chỉ ứng phó. MBA giúp họ học hỏi các mô hình mới, công nghệ mới và tư duy linh hoạt từ nhiều ngành nghề khác nhau.

Cuối cùng, một trong những giá trị nổi bật của MBA là mạng lưới kết nối chuyên sâu. CEO có cơ hội tiếp cận, hợp tác và học hỏi từ những người cùng cấp hoặc cao hơn trong môi trường học thuật và thực tiễn. Những mối quan hệ này không chỉ là tài sản cá nhân, mà còn mang lại giá trị chiến lược cho doanh nghiệp.

Khi nào CEO nên học MBA?

Dù MBA là chương trình phù hợp với các nhà lãnh đạo cấp cao, nhưng việc lựa chọn đúng thời điểm để học sẽ quyết định phần lớn giá trị mà CEO nhận được. Không phải ai cũng nên học MBA ngay khi bắt đầu làm quản lý, và cũng không nên học chỉ vì xu hướng.

Thời điểm đầu tiên phù hợp là khi doanh nghiệp bước vào giai đoạn tăng trưởng nhanh hoặc chuẩn bị mở rộng quy mô. Lúc này, CEO cần thêm công cụ quản trị bài bản để hệ thống hóa quy trình, kiểm soát vận hành và xây dựng chiến lược dài hạn.

Tiếp theo, khi doanh nghiệp đối mặt với sự chuyển đổi – như tái cấu trúc, chuyển đổi số, đổi mới mô hình kinh doanh – việc học MBA giúp CEO cập nhật tư duy mới, tiếp cận phương pháp điều hành hiệu quả hơn thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.

Ngoài ra, MBA cũng là lựa chọn lý tưởng cho những CEO đang ở trạng thái “đứng yên”, không còn thấy động lực phát triển hoặc thiếu góc nhìn chiến lược. Việc trở lại môi trường học tập sẽ giúp làm mới tư duy, tạo đà tăng trưởng cá nhân và tổ chức.

Tóm lại, học MBA vào đúng thời điểm không chỉ mang lại hiệu quả tức thời mà còn góp phần định hình bước tiến bền vững trong hành trình lãnh đạo của CEO.

MBA toàn thời gian hay Executive MBA – Nên chọn loại nào?

Chọn đúng hình thức học là yếu tố quan trọng để CEO vừa tiếp thu hiệu quả, vừa không ảnh hưởng đến công việc hiện tại. Hiện nay, hai lựa chọn phổ biến nhất dành cho người đi làm là MBA toàn thời gian và Executive MBA (EMBA).

MBA toàn thời gian thường kéo dài từ 12 đến 24 tháng, yêu cầu học viên tạm dừng công việc để tập trung học tập. Chương trình này phù hợp với những CEO đang trong giai đoạn chuyển giao sự nghiệp, muốn “tái tạo” tư duy lãnh đạo, hoặc có kế hoạch học tập ở nước ngoài để mở rộng mạng lưới quốc tế.

Trong khi đó, Executive MBA được thiết kế dành riêng cho lãnh đạo cấp cao đang làm việc. Các lớp học thường tổ chức vào cuối tuần, theo mô-đun ngắn hạn hoặc kết hợp trực tuyến – giúp CEO dễ dàng cân đối giữa công việc và học tập. Ngoài ra, EMBA chú trọng vào trao đổi kinh nghiệm giữa học viên, nên học thực tế hơn, ít lý thuyết nặng nề.

Việc chọn loại hình nào còn phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, mức độ cam kết thời gian, khả năng tài chính và định hướng phát triển trong 3–5 năm tới. Với các CEO đang đương nhiệm, Executive MBA là lựa chọn linh hoạt, thiết thực và hiệu quả nhất.

Cách chọn chương trình MBA chất lượng cho CEO

Không phải chương trình MBA nào cũng phù hợp với nhu cầu và kỳ vọng của CEO. Việc lựa chọn một chương trình chất lượng đòi hỏi phải đánh giá toàn diện nhiều yếu tố, từ nội dung đào tạo đến giá trị sau tốt nghiệp.

Đầu tiên, hãy xem xét uy tín và xếp hạng của trường đào tạo. Những học viện được kiểm định quốc tế (như AACSB, AMBA, EQUIS) thường đảm bảo chất lượng giảng dạy, tài nguyên học tập và mạng lưới chuyên gia toàn cầu. Tuy nhiên, không nhất thiết phải chọn trường nổi tiếng toàn cầu – mà nên ưu tiên trường phù hợp với mục tiêu thực tế.

Tiếp theo, CEO nên đánh giá nội dung chương trình có tập trung vào các lĩnh vực trọng yếu như chiến lược, lãnh đạo, tài chính doanh nghiệp, quản trị rủi ro, đổi mới sáng tạo hay không. Những chương trình cập nhật xu hướng và ứng dụng thực tiễn sẽ mang lại giá trị lâu dài hơn lý thuyết nặng tính hàn lâm.

Một yếu tố quan trọng khác là đội ngũ giảng viên và mentor. Những người có kinh nghiệm điều hành thực tế, từng làm CEO hoặc tư vấn doanh nghiệp sẽ mang đến góc nhìn sát với môi trường kinh doanh hiện đại.

Cuối cùng, CEO nên cân nhắc mạng lưới cựu sinh viên và khả năng kết nối sau khi học. Một cộng đồng mạnh sẽ mang lại cơ hội hợp tác, đối tác chiến lược và hỗ trợ trong những giai đoạn quan trọng của doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp về việc CEO học MBA

CEO không giỏi tài chính có nên học MBA không?

Trả lời: Có. MBA cung cấp nền tảng tài chính doanh nghiệp bài bản, giúp CEO hiểu báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả kinh doanh và ra quyết định chính xác hơn. Đây là lợi thế lớn khi CEO không có nền tảng chuyên sâu về kế toán hoặc đầu tư.

Học MBA có cần biết tiếng Anh không?

Trả lời: Nếu theo học chương trình quốc tế, khả năng tiếng Anh là bắt buộc. Tuy nhiên, hiện nay nhiều chương trình MBA trong nước được giảng dạy bằng tiếng Việt hoặc song ngữ, phù hợp với những CEO muốn học tập hiệu quả mà không bị rào cản ngôn ngữ.

Dẫn dắt doanh nghiệp trong thời đại nhiều biến động đòi hỏi CEO phải không ngừng học hỏi và tái tạo tư duy lãnh đạo. Tại sao CEO – Giám đốc điều hành nên học MBA không còn là câu hỏi mang tính lựa chọn, mà là chiến lược đầu tư cho phát triển bền vững. Việc theo học MBA giúp CEO vững vàng hơn trong điều hành, nhạy bén hơn trong chiến lược và kết nối sâu rộng hơn trong cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu.

Trí Nhân

Read more