Blog

Hành trình rèn luyện kỹ năng cần có trong marketing

Làm marketing không chỉ là chạy quảng cáo hay viết vài dòng nội dung hấp dẫn. Đằng sau mỗi chiến dịch thành công là sự kết hợp của nhiều kỹ năng đa dạng và sắc bén. Kỹ năng cần có trong marketing chính là “vũ khí” giúp bạn tạo dấu ấn riêng và bắt kịp nhịp thay đổi của thị trường. Hãy cùng khám phá bài viết để hiểu rõ những kỹ năng nào sẽ đưa bạn tiến xa hơn trong lĩnh vực này.

kỹ năng cần có trong marketing

Kỹ năng cần có trong marketing là gì?

Kỹ năng cần có trong marketing là tập hợp năng lực chuyên môn và kỹ năng mềm giúp marketer lên kế hoạch, triển khai, đánh giá và tối ưu hiệu quả các hoạt động tiếp thị.

Trong lĩnh vực này, kết quả thực tế và khả năng thích ứng được đánh giá cao hơn lý thuyết. Kỹ năng phản ánh khả năng bạn thực sự làm được gì, chứ không chỉ biết gì. Dù có bằng cấp, nhưng nếu thiếu tư duy sáng tạo, kỹ năng viết, phân tích hay giao tiếp, bạn sẽ khó triển khai chiến dịch hiệu quả. Ngược lại, người sở hữu kỹ năng tốt có thể học hỏi nhanh, xử lý linh hoạt và tạo ra giá trị thực tế trong công việc.

Kỹ năng content marketing

Content marketing là nền tảng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược tiếp thị nào. Để làm tốt nội dung, một marketer cần rèn luyện khả năng viết lách linh hoạt, đúng đối tượng mục tiêu và phù hợp từng nền tảng như blog, email, mạng xã hội hay website. Việc hiểu rõ hành vi người đọc, sử dụng giọng điệu phù hợp và đặt CTA (Call to Action) đúng chỗ sẽ quyết định tỷ lệ chuyển đổi và mức độ lan tỏa của nội dung.

Bên cạnh đó, kỹ năng kể chuyện (storytelling) giúp nội dung trở nên hấp dẫn, tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng. Việc biết cách tối ưu từ khóa và áp dụng các nguyên tắc SEO cơ bản cũng là lợi thế quan trọng. Để hỗ trợ quá trình viết hiệu quả hơn, các công cụ như ChatGPT, Grammarly hay Google Docs có thể giúp bạn kiểm tra lỗi, gợi ý diễn đạt và tiết kiệm thời gian xử lý.

Kỹ năng digital marketing

Digital marketing là mảng rộng và năng động, đòi hỏi marketer phải hiểu rõ cách các kênh số hoạt động và phối hợp chúng để tạo ra hiệu quả tối ưu. Việc phân biệt và nắm vững các công cụ như SEO (tối ưu tìm kiếm tự nhiên), SEM (quảng cáo trên công cụ tìm kiếm), email marketing hay quảng cáo trả phí (Facebook Ads, Google Ads) là nền tảng quan trọng.

Ngoài kiến thức về từng nền tảng, bạn cần biết cách phối hợp đa kênh để xây dựng một hành trình khách hàng mạch lạc – từ lúc họ tiếp cận thương hiệu cho đến khi ra quyết định mua. Digital marketing không dừng lại ở thao tác kỹ thuật, mà còn cần tư duy logic để tối ưu ngân sách, kiểm soát hiệu quả chiến dịch và điều chỉnh nội dung phù hợp theo từng giai đoạn. Đây là nhóm kỹ năng luôn thay đổi nhanh, nên marketer cần liên tục cập nhật công cụ và xu hướng mới.

Kỹ năng thiết kế cơ bản cho marketer

Dù không cần trở thành designer chuyên nghiệp, một marketer hiện đại vẫn nên nắm được những kỹ năng thiết kế cơ bản để phục vụ công việc hàng ngày. Việc tự tạo các ấn phẩm đơn giản như banner, bài đăng mạng xã hội, slide thuyết trình hay infographics giúp tiết kiệm thời gian, tăng tính chủ động và đảm bảo thông điệp được truyền tải đúng ý tưởng ban đầu.

Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ thiết kế thân thiện như Canva, Figma hoặc PowerPoint là một lợi thế lớn. Bên cạnh đó, marketer cũng cần hiểu các nguyên tắc thiết kế cơ bản như bố cục rõ ràng, lựa chọn font chữ phù hợp, phối màu hài hòa và đảm bảo yếu tố nhận diện thương hiệu. Khi nội dung và hình ảnh hỗ trợ lẫn nhau, hiệu quả truyền thông sẽ được nâng lên rõ rệt.

Kỹ năng phân tích dữ liệu và đo lường

Phân tích dữ liệu là kỹ năng không thể thiếu với bất kỳ marketer nào muốn đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả. Dữ liệu không chỉ phản ánh kết quả chiến dịch mà còn cho thấy hành vi, thói quen và nhu cầu của người tiêu dùng – những yếu tố quan trọng để tối ưu nội dung và định hướng lại chiến lược.

Một marketer giỏi cần biết cách đọc hiểu các chỉ số trên Google Analytics, Meta Ads hoặc các nền tảng đo lường khác. Tư duy dựa trên dữ liệu (data-driven mindset) giúp bạn không hành động cảm tính, mà ra quyết định dựa vào các con số cụ thể như tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), thời gian trên trang (time on site) hay tỷ lệ thoát (bounce rate).

Không chỉ hiểu số liệu, bạn còn cần trình bày kết quả một cách dễ hiểu, thuyết phục để truyền đạt tới cấp trên, đồng nghiệp hoặc khách hàng. Biết cách trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ và trình bày thông tin logic cũng là một lợi thế lớn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Kỹ năng giao tiếp, trình bày và làm việc nhóm

Marketing không bao giờ là công việc của riêng một cá nhân. Để triển khai hiệu quả một chiến dịch, bạn phải thường xuyên phối hợp với các bộ phận khác như nội dung, thiết kế, sale, kỹ thuật hoặc khách hàng. Vì vậy, kỹ năng giao tiếp rõ ràng, thuyết trình mạch lạc và biết lắng nghe là điều bắt buộc với bất kỳ marketer nào.

Khả năng trình bày ý tưởng một cách logic, dễ hiểu không chỉ giúp bạn thuyết phục cấp trên mà còn truyền cảm hứng cho đội nhóm thực hiện đúng định hướng. Bên cạnh đó, trong quá trình làm việc, mâu thuẫn và khác biệt quan điểm là điều không tránh khỏi. Việc xử lý tình huống khéo léo, giữ tinh thần cầu thị và hướng đến mục tiêu chung sẽ giúp bạn xây dựng được uy tín trong môi trường chuyên nghiệp.

Làm việc nhóm hiệu quả không chỉ là hoàn thành công việc đúng tiến độ, mà còn là khả năng chia sẻ trách nhiệm, hỗ trợ lẫn nhau và cùng nhau đạt được kết quả vượt kỳ vọng. Đây là nhóm kỹ năng có thể rèn luyện qua từng dự án thực tế, và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp lâu dài.

Kỹ năng sáng tạo và tư duy chiến lược

Sáng tạo là “linh hồn” của marketing, nhưng để sáng tạo thực sự tạo ra giá trị, marketer cần kết hợp với tư duy chiến lược rõ ràng. Một ý tưởng dù hay đến đâu cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu không phù hợp với mục tiêu kinh doanh hoặc không đánh trúng nhu cầu người tiêu dùng. Do đó, khả năng phát triển ý tưởng độc đáo song song với việc xác định đúng insight và định vị thương hiệu là yếu tố cốt lõi.

Tư duy chiến lược giúp marketer nhìn xa hơn các chỉ số ngắn hạn và tập trung vào hiệu quả dài hạn. Bạn cần biết cách kết nối giữa thông điệp sáng tạo với hành trình khách hàng, từ nhận biết đến hành động và trung thành. Ngoài ra, việc theo dõi đối thủ, đánh giá thị trường và liên tục cập nhật xu hướng cũng giúp chiến lược của bạn luôn có chiều sâu và khả năng cạnh tranh cao.

Khi sáng tạo được đặt trên nền tảng chiến lược, mọi hoạt động marketing không chỉ hấp dẫn mà còn mang lại kết quả rõ ràng, bền vững. Đây chính là điểm phân biệt giữa một nhân sự thực thi và một người có tiềm năng trở thành leader trong ngành.

Lộ trình nâng cao kỹ năng marketing theo từng giai đoạn

Việc rèn luyện kỹ năng marketing cần được xây dựng theo từng giai đoạn phát triển nghề nghiệp để đảm bảo phù hợp và hiệu quả. Ở mỗi cấp độ, marketer sẽ đối mặt với những yêu cầu và thách thức khác nhau, đòi hỏi sự điều chỉnh trong cách học và làm.

Giai đoạn Junior: Đây là thời điểm bạn cần tập trung vào việc thành thạo các kỹ năng nền tảng như viết nội dung, chạy quảng cáo cơ bản, sử dụng công cụ đo lường và làm việc nhóm. Ưu tiên học từ thực tế công việc, tham gia dự án nhỏ và trau dồi tư duy phản biện.

Giai đoạn Senior: Khi đã có kinh nghiệm thực chiến, bạn cần phát triển tư duy chiến lược, quản lý thời gian và biết phối hợp hiệu quả giữa các kênh marketing. Đây cũng là lúc bạn nên học cách hướng dẫn đồng nghiệp mới, làm việc đa phòng ban và chịu trách nhiệm cho kết quả chiến dịch.

Giai đoạn Leader: Lúc này, kỹ năng chuyên môn không còn là yếu tố chính. Bạn cần nâng cao khả năng ra quyết định, quản trị đội nhóm, xây dựng quy trình và định hướng chiến lược toàn diện. Biết đào tạo người khác, truyền cảm hứng và phát triển năng lực đội ngũ là yếu tố then chốt để giữ vững vai trò lãnh đạo trong ngành.

Dù ở giai đoạn nào, việc học tập liên tục và phản hồi từ thực tế công việc sẽ là động lực quan trọng để bạn ngày càng hoàn thiện kỹ năng marketing của mình.

Thành công trong marketing không đến từ may mắn, mà là kết quả của quá trình tích lũy và nâng cấp liên tục những kỹ năng cần có trong marketing. Khi bạn chủ động học hỏi, thực hành và thích ứng với thay đổi, chính kỹ năng sẽ trở thành lợi thế giúp bạn tiến xa hơn. Đừng ngại bắt đầu từ những bước nhỏ – vì chính sự kiên trì sẽ tạo ra giá trị lớn theo thời gian.

Trí Nhân

Read more

Trường Cao Trung Nhật Bản Là Gì? Có Nên Du Học Không?

Với nền giáo dục tiên tiến và môi trường học tập chất lượng cao, Nhật Bản đang thu hút ngày càng nhiều học sinh quốc tế. Đặc biệt, việc tìm hiểu trường cao trung Nhật Bản là gì đang trở thành mối quan tâm của nhiều gia đình Việt Nam muốn tạo nền tảng vững chắc cho con em mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về hệ thống cao trung Nhật Bản và những cơ hội du học tuyệt vời.

Trường cao trung Nhật Bản là gì ?

Trường cao trung Nhật Bản, gọi trong tiếng Nhật là 高校 (Kōkō), là bậc học tương đương với trường trung học phổ thông ở Việt Nam. Đây là bậc học cuối cấp trong hệ thống giáo dục phổ thông Nhật Bản, dành cho học sinh từ 15-18 tuổi.

Trong hệ thống giáo dục Nhật Bản, trường cao trung đóng vai trò quan trọng như cầu nối giữa trung học cơ sở (中学校 – Chūgakkō) và giáo dục đại học. Khác với trường THPT tại Việt Nam, các trường cao trung Nhật Bản có chương trình học linh hoạt hơn, cho phép học sinh lựa chọn các môn học chuyên sâu theo định hướng nghề nghiệp tương lai.

Một điểm khác biệt nổi bật là trường cao trung Nhật Bản không thuộc giáo dục bắt buộc, học sinh cần thi tuyển để vào học. Điều này tạo nên tính cạnh tranh cao và chất lượng giáo dục được đảm bảo ở mức độ tốt nhất.

Hệ thống giáo dục Nhật Bản gồm những bậc nào

Hệ thống giáo dục Nhật Bản được tổ chức theo mô hình 6-3-3-4, bao gồm các bậc học sau:

Giáo dục tiểu học (小学校 – Shōgakkō): Từ 6-12 tuổi, kéo dài 6 năm. Đây là bậc giáo dục bắt buộc đầu tiên, tập trung vào kiến thức cơ bản như đọc, viết, toán học và các kỹ năng sống.

Giáo dục trung học cơ sở (中学校 – Chūgakkō): Từ 12-15 tuổi, kéo dài 3 năm. Đây cũng là bậc giáo dục bắt buộc, giúp học sinh củng cố kiến thức nền tảng và chuẩn bị cho việc lựa chọn hướng học tập tiếp theo.

Giáo dục trung học phổ thông (高等学校 – Kōtōgakkō): Từ 15-18 tuổi, kéo dài 3 năm. Đây chính là bậc cao trung mà chúng ta đang tìm hiểu, không thuộc giáo dục bắt buộc.

Giáo dục đại học: Từ 18 tuổi trở lên, kéo dài 4 năm cho đại học và 2 năm cho cao đẳng kỹ thuật. Ngoài ra còn có các trường senmon (chuyên môn) với thời gian học từ 1-4 năm.

Trong số các bậc học này, chỉ có tiểu học và trung học cơ sở là bắt buộc, các bậc học khác đều dựa trên sự lựa chọn và năng lực của học sinh.

Xem thêm: Việc Làm Tiếng Nhật Tại Careerlink

Chương trình học và lịch học tại trường cao trung

Chương trình học tại trường cao trung Nhật Bản được thiết kế linh hoạt với sự kết hợp giữa các môn học bắt buộc và môn học tự chọn.

Các môn học chính bao gồm: Tiếng Nhật (国語), Toán học (数学), Khoa học tự nhiên (理科), Khoa học xã hội (社会), Tiếng Anh (英語), và Giáo dục thể chất (体育). Đây là những môn học cơ bản mà tất cả học sinh phải học.

Các môn học phụ và tự chọn rất đa dạng, từ nghệ thuật, âm nhạc, công nghệ thông tin đến các môn chuyên ngành như kinh tế, tâm lý học. Học sinh có thể lựa chọn theo sở thích và định hướng nghề nghiệp.

Lịch học tại Nhật Bản khác biệt hoàn toàn so với Việt Nam. Năm học bắt đầu từ tháng 4 và kết thúc vào tháng 3 năm sau, được chia thành 3 học kỳ: học kỳ 1 (tháng 4-7), học kỳ 2 (tháng 9-12), và học kỳ 3 (tháng 1-3). Các kỳ nghỉ chính bao gồm nghỉ hè (tháng 7-8), nghỉ đông (cuối tháng 12-đầu tháng 1), và nghỉ xuân (cuối tháng 3-đầu tháng 4).

Phương pháp giảng dạy tại trường cao trung Nhật Bản tập trung vào việc phát triển tư duy độc lập, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng làm việc nhóm. Học sinh được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ thể thao, văn nghệ, và các dự án nghiên cứu.

Phân biệt trường công lập và tư thục ở Nhật Bản

Hệ thống trường cao trung Nhật Bản được chia thành hai loại chính: trường công lập (公立) và trường tư thục (私立), mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt.

Trường công lập được quản lý bởi chính quyền địa phương, có học phí thấp hơn đáng kể so với trường tư thục. Học phí trung bình khoảng 100,000-200,000 yen mỗi năm. Sĩ số lớp học thường đông hơn, khoảng 35-40 học sinh mỗi lớp. Quá trình tuyển sinh chủ yếu dựa trên kết quả thi tuyển và khu vực cư trú.

Trường tư thục do các tổ chức tư nhân quản lý, có học phí cao hơn, trung bình từ 500,000 đến 1,500,000 yen mỗi năm. Tuy nhiên, chúng thường có cơ sở vật chất hiện đại hơn, sĩ số lớp học ít hơn (khoảng 25-30 học sinh), và chương trình giảng dạy đa dạng hơn. Nhiều trường tư thục có liên kết trực tiếp với các đại học danh tiếng, tạo lộ trình thăng tiến thuận lợi cho học sinh.

Tính cạnh tranh ở trường tư thục thường cao hơn, đặc biệt là những trường có uy tín. Các trường này thường có định hướng rõ ràng về đầu ra, như chuẩn bị cho kỳ thi đại học hoặc phát triển kỹ năng chuyên môn cụ thể.

Điều kiện và quy trình du học trường cao trung Nhật Bản

Du học cao trung tại Nhật Bản đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhiều mặt.

Điều kiện học lực: Học sinh cần có kết quả học tập tốt ở bậc trung học cơ sở, thường là điểm trung bình từ 7.0 trở lên. Một số trường còn yêu cầu bài thi năng lực riêng.

Trình độ ngôn ngữ: Tối thiểu cần đạt N3 tiếng Nhật hoặc tương đương. Một số trường quốc tế có thể chấp nhận trình độ tiếng Anh IELTS 5.5 trở lên. Việc có chứng chỉ ngôn ngữ cao hơn sẽ tăng cơ hội được chấp nhận và nhận học bổng.

Điều kiện tài chính: Gia đình cần chứng minh khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí, thường khoảng 2-4 triệu yen mỗi năm (tương đương 400-800 triệu VNĐ). Bao gồm học phí, phí ký túc xá, ăn uống và các chi phí sinh hoạt khác.

Hồ sơ và thủ tục: Hồ sơ gồm đơn xin học, bảng điểm học tập, chứng chỉ ngôn ngữ, thư giới thiệu từ giáo viên, bài luận cá nhân, và chứng minh tài chính. Thời điểm nộp hồ sơ thường từ tháng 10-12 để nhập học vào tháng 4 năm sau.

Visa du học: Sau khi được nhận vào trường, học sinh cần làm thủ tục xin visa du học (留学ビザ). Quá trình này mất khoảng 1-2 tháng và cần có sự bảo lãnh từ trường học.

Học bổng và hỗ trợ: Nhiều trường và tổ chức cung cấp học bổng cho học sinh quốc tế. Các trung tâm tư vấn du học uy tín có thể hỗ trợ tìm kiếm học bổng và hoàn thiện hồ sơ xin học.

Danh sách các trường cao trung nổi bật tại Nhật

Nhật Bản có nhiều trường cao trung nổi tiếng với chất lượng giáo dục xuất sắc và môi trường học tập lý tưởng.

Keio High School là một trong những trường tư thục danh giá nhất, có liên kết trực tiếp với Đại học Keio. Trường nổi tiếng với chương trình giáo dục toàn diện và tỷ lệ đỗ đại học cao.

Waseda High School cũng thuộc hệ thống trường tư thục uy tín, liên kết với Đại học Waseda. Trường đặc biệt mạnh về các môn nhân văn và khoa học xã hội.

Aoyama Gakuin High School nổi tiếng với môi trường giáo dục quốc tế và chương trình song ngữ. Đây là lựa chọn phù hợp cho học sinh muốn phát triển khả năng tiếng Anh.

Seiryo High School tại Kumamoto nổi bật với chương trình giáo dục STEM và tỷ lệ đỗ các trường đại học kỹ thuật hàng đầu.

Các mô hình chuyên biệt: Nhiều trường cao trung Nhật Bản có định hướng rõ ràng như trường chuyên nghệ thuật (âm nhạc, mỹ thuật), trường chuyên thể thao, hoặc trường tập trung vào khoa học công nghệ.

Học phí và liên kết đại học: Học phí các trường danh tiếng thường từ 800,000 đến 1,500,000 yen mỗi năm. Lợi thế lớn nhất là nhiều trường có chương trình liên thông với các đại học hàng đầu, giúp học sinh dễ dàng tiếp tục học lên bậc cao hơn.

Lộ trình sau khi tốt nghiệp trường cao trung Nhật Bản

Sau khi hoàn thành chương trình cao trung, học sinh có nhiều lựa chọn phát triển khác nhau.

Học tiếp đại học: Đây là lựa chọn phổ biến nhất. Học sinh có thể thi vào các đại học Nhật Bản thông qua kỳ thi trung tâm (Center Test) hoặc các kỳ thi riêng của từng trường. Việc học cao trung tại Nhật giúp học sinh có lợi thế lớn trong quá trình thi cử và thích ứng với môi trường đại học.

Trường chuyên môn (Senmon Gakko): Đây là lựa chọn thực tế cho những học sinh muốn nhanh chóng có kỹ năng nghề nghiệp. Các trường senmon cung cấp chương trình từ 1-4 năm về nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, thiết kế, du lịch, y tế.

Cao đẳng kỹ thuật (Kosen): Mặc dù thường bắt đầu từ sau trung học cơ sở, một số chương trình cho phép học sinh cao trung chuyển tiếp. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn trở thành kỹ sư.

Cơ hội học bổng: Nhiều học sinh quốc tế sau khi tốt nghiệp cao trung tại Nhật có cơ hội nhận học bổng MEXT (Monbukagakusho) để học đại học miễn phí. Điều này mở ra con đường định cư và phát triển sự nghiệp lâu dài tại Nhật.

Định cư và làm việc: Sau khi có bằng đại học Nhật Bản, học sinh có thể xin visa làm việc và định cư lâu dài. Nhiều công ty Nhật Bản ưu tiên tuyển dụng những ứng viên đã trải qua hệ thống giáo dục trong nước.

Lợi ích thực tế khi du học cao trung tại Nhật

Du học cao trung tại Nhật Bản mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho sự phát triển toàn diện của học sinh.

Rèn luyện kỹ năng sống: Môi trường giáo dục Nhật Bản chú trọng việc phát triển tính kỷ luật, trách nhiệm và khả năng tự chăm sóc bản thân. Học sinh sẽ học cách quản lý thời gian hiệu quả, làm việc có kế hoạch và giải quyết vấn đề một cách độc lập.

Phát triển tư duy sáng tạo: Hệ thống giáo dục Nhật Bản khuyến khích học sinh tư duy phản biện, đặt câu hỏi và tìm kiếm giải pháp sáng tạo. Điều này giúp phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo vượt trội.

Môi trường học tập quốc tế: Nhiều trường cao trung Nhật Bản có học sinh từ nhiều quốc gia khác nhau, tạo môi trường đa văn hóa phong phú. Điều này giúp mở rộng tầm nhìn và phát triển kỹ năng giao tiếp xuyên văn hóa.

Nâng cao năng lực ngôn ngữ: Việc học tập và sinh sống trong môi trường tiếng Nhật bản địa giúp học sinh nhanh chóng nâng cao trình độ ngôn ngữ. Đồng thời, nhiều trường cũng chú trọng giáo dục tiếng Anh, giúp học sinh trở thành người có thể sử dụng thành thạo nhiều ngôn ngữ.

Phát triển nhân cách: Văn hóa Nhật Bản chú trọng các giá trị như tôn trọng, khiêm tốn, làm việc nhóm và trách nhiệm xã hội. Những giá trị này sẽ được hình thành và phát triển trong suốt quá trình học tập.

Cơ hội nghề nghiệp: Việc có bằng cấp từ hệ thống giáo dục Nhật Bản được đánh giá cao trên toàn thế giới. Điều này mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp không chỉ tại Nhật mà còn ở các nước khác.

Qua những thông tin chi tiết trên, chúng ta có thể thấy rằng trường cao trung Nhật Bản là gì không chỉ đơn thuần là một câu hỏi về định nghĩa mà còn là cánh cửa mở ra một hành trình giáo dục đầy ý nghĩa. Với chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới, môi trường học tập an toàn và những cơ hội phát triển không giới hạn, du học cao trung tại Nhật Bản là lựa chọn lý tưởng cho những bạn trẻ có ước mơ vươn xa và khát khao chinh phục tri thức.

Trí Nhân

Read more

HR là gì? Các công việc HR phổ biến và yếu tố để thành công

HR là gì có thể là khái niệm được dễ dàng diễn đạt bởi người làm nghề nhân sự nhưng với người ngoại đạo có thể là điều khó khăn. Nếu bạn đang có ý định tìm việc trong lĩnh vực nhân sự, hãy cùng tìm hiểu HR là gì cũng như tất cả những điều cần thiết khi tìm việc và thành công trong nghề nhé.

Các khái niệm cần biết trong HR

HR là gì?

HR hay quản trị nhân lực được sử dụng để mô tả cả những người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức và bộ phận chịu trách nhiệm quản lý các nguồn lực liên quan đến nhân viên. Nói cách khác, HR liên quan đến việc quản lý và phát triển nhân viên của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

HR Manager là gì?

Các nhà quản lý nguồn nhân lực lập kế hoạch, chỉ đạo và điều phối các chức năng quản trị của một tổ chức được gọi là HR Manager. Họ giám sát việc phỏng vấn và tuyển dụng nhân viên mới cũng như đào tạo cho nhân viên hiện tại. Các HR Manager đóng một vai trò quan trọng trong việc hoạch định chiến lược và là người liên lạc giữa nhân viên hành chính và nhân viên.

HR Executive là gì?

HR Executive là nhân viên nhân sự, chịu trách nhiệm thực hiện các hoạt động nhân sự và báo cáo cho HR Manager.

HR department là gì? (HR Dep là gì?)

HR department là bộ phận nhân sự có nhiệm vụ tối đa hóa năng suất của nhân viên và bảo vệ công ty khỏi bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh trong lực lượng lao động. Trách nhiệm nhân sự bao gồm bồi thường và phúc lợi, tuyển dụng, sa thải và cập nhật bất kỳ luật nào có thể ảnh hưởng đến công ty và nhân viên của công ty.

Công việc của HR là gì?

Các chuyên gia nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng, sàng lọc, phỏng vấn và sắp xếp công nhân. Họ cũng có thể xử lý các mối quan hệ nhân viên, bảng lương, phúc lợi và đào tạo. HR lập kế hoạch, chỉ đạo và điều phối các chức năng quản trị của một tổ chức. Họ giám sát các nhân viên, tham khảo ý kiến ​​của các giám đốc điều hành về việc lập kế hoạch chiến lược và kết nối ban lãnh đạo với nhân viên của công ty.

HR có xu hướng tập trung vào một lĩnh vực duy nhất, chẳng hạn như tuyển dụng hoặc đào tạo. Các công ty nhỏ thường sẽ có một hoặc hai nhân viên nhân sự, trong khi các công ty lớn hơn có thể có nhiều người dành cho các lĩnh vực và dịch vụ cụ thể.

Một số công việc hàng ngày điển hình của HR bao gồm:

–       Phỏng vấn các ứng viên về kinh nghiệm, học vấn và kỹ năng của họ;

–       Liên hệ với người tham khảo và thực hiện kiểm tra lý lịch;

–       Thông báo cho ứng viên về các chi tiết công việc như quyền lợi và yêu cầu;

–       Giới thiệu các ứng viên đủ tiêu chuẩn;

–       Tiến hành định hướng nhân viên mới;

–       Xử lý thủ tục giấy tờ

Quản lý nhân sự cũng sẽ:

–       Lập kế hoạch và điều phối lực lượng lao động để sử dụng tốt nhất tài năng của nhân viên;

–       Giải quyết các vấn đề giữa quản lý và nhân viên;

–       Phối hợp và giám sát công việc của các nhân viên;

–       Giám sát quá trình tuyển dụng và đào tạo;

–       Xử lý trực tiếp các hình thức kỷ luật.

Thuận lợi khi làm việc HR là gì?

Tương tác với những người khác

Trong lĩnh vực nhân sự, bạn có cơ hội làm việc với tất cả những cá nhân làm việc cho công ty của bạn. Tùy thuộc vào kinh nghiệm và trình độ học vấn, bạn phải giải quyết các vấn đề tâm lý hoặc liên quan đến phúc lợi xã hội.

Có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển

Bằng cách tìm hiểu những nhân viên tài năng của bạn và bằng cách đảm bảo năng suất và sức khỏe của họ, bạn sẽ đóng góp vô giá vào việc đạt được các mục tiêu của công ty.

Xử lý các thách thức mới hàng ngày

Bởi vì lực lượng lao động rất đa dạng và vì phạm vi tiếp cận của HR rất lớn nên công việc của bạn sẽ không bao giờ nhàm chán. Những thách thức mới sẽ nảy sinh hàng ngày và bạn thường phải vận dụng rất nhiều chất xám.

Mức lương hấp dẫn

Đọc qua định nghĩa HR là gì, bạn có thể thấy đơn giản nhưng HR là một nghề đòi hỏi cao. Bạn không chỉ cần biết các chính sách của công ty mà còn phải hiểu cảm xúc và tình cảm của con người và cách ứng xử với họ một cách hiệu quả và nhạy bén.

Vì hiếm thấy những người có thể đạt được sự cân bằng này, nên không có gì lạ khi mức lương trung bình hàng năm cho một giám đốc nhân sự là khá cao.

Nhược điểm khi làm việc trong lĩnh vực HR là gì?

Khối lượng công việc khổng lồ

Khối lượng công việc trong lĩnh vực nhân sự là rất lớn. Làm việc với con người hoàn toàn khác với làm việc với máy móc. Không có định hướng hoặc hướng dẫn nào để làm việc với mọi người, vì vậy các nhân viên nhân sự sẽ phải tự phát triển các phương pháp điều chỉnh và quản lý những khó khăn nảy sinh trong công việc.

Phục vụ như một người hòa giải

Sẽ có lúc, với tư cách là một chuyên viên nhân sự, bạn sẽ đóng vai trò là người hòa giải giữa quản lý cấp trên và nhân viên cấp dưới. Hiếm khi bạn có thể đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan. Do đó, việc giúp cả hai bên đạt được thỏa hiệp thỏa đáng có thể là điều khó khăn.

Các vị trí cấp độ đầu vào có thể tẻ nhạt          

Ngoài ra, tất cả những công việc bạn phải đảm nhận ở các vị trí cấp thấp hơn có thể rất nhàm chán. Hầu hết những người bắt đầu sự nghiệp nhân sự đều dành nhiều thời gian để làm các thủ tục giấy tờ thay vì giải quyết các vấn đề của nhân viên. Điều này có thể bao gồm những việc như xử lý nhân viên mới hoặc cập nhật thông tin.

Các công việc phổ biến trong lĩnh vực HR là gì?

Trợ lý nhân sự

Đây là một trong những vị trí cấp thấp trong lĩnh vực nhân sự. Các trách nhiệm trong công việc này bao gồm ghi lại những thay đổi về nhân sự, chẳng hạn như thuê, thăng chức, điều chỉnh lương và chấm dứt hợp đồng, xử lý các vấn đề tiền lương và phúc lợi.

Nhân viên tiền lương

Chuyên viên tính lương chịu trách nhiệm về tất cả các khía cạnh của bảng lương, bao gồm quản lý các khoản khấu trừ của nhân viên cũng như xử lý bảng lương phù hợp với lịch trả lương và chính sách quản lý tiền lương của tổ chức.

Chuyên viên đào tạo

Chuyên viên đào tạo phát triển và cung cấp các chương trình đào tạo nhân viên theo chỉ đạo của người quản lý đào tạo. Các chương trình đào tạo nhân viên có thể bao gồm các lớp học truyền thống do người hướng dẫn cũng như các chương trình giáo dục trực tuyến. Các chủ đề bao gồm các chính sách cụ thể của công ty, phát triển giám sát viên, đào tạo công nghệ, phát triển nghề nghiệp và cá nhân.

Chuyên viên tuyển dụng

Các nhà tuyển dụng cần hiểu rõ về ngành của họ để có thể thuyết phục ứng viên tiềm năng – những người cũng được săn đón bởi nhiều công ty khác. Họ chịu trách nhiệm sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn ứng viên về các kỹ năng cũng như sự phù hợp về văn hóa và giới thiệu ứng viên hoàn hảo cho công ty.

Trưởng phòng Nhân sự

Trưởng phòng Nhân sự điều phối, lập kế hoạch và giám sát các chức năng khác để đảm bảo tổ chức tuân thủ luật việc làm hiện hành, cung cấp các chương trình lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh, phát triển nhân viên. Các trưởng phòng nhân sự có nhiều kinh nghiệm trong ngành và được đào tạo về các phương pháp thực hành tốt nhất và các quy định hiện hành để tuyển dụng, phát triển và duy trì nguồn nhân lực trong một tổ chức.

Yếu tố cần thiết để làm việc trong lĩnh vực HR là gì?

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng thường được nhắc đến khi tìm việc nhân sự là kỹ năng giao tiếp. Giao tiếp là điều cần thiết trong HR, vì họ là mối liên kết giữa doanh nghiệp và nhân viên. Một mặt, bạn làm việc vì người lao động, mặt khác, bạn đại diện cho người sử dụng lao động. Điều này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.

Kiến thức và chuyên môn về HRM (quản trị nhân sự)

Không có gì ngạc nhiên khi kiến ​​thức và chuyên môn về HRM cũng được nhắc đến như một kỹ năng nhân sự thiết yếu. Kinh nghiệm làm việc trước đây, hoặc nền tảng giáo dục về quản lý nguồn nhân lực hoặc Tâm lý công nghiệp và tổ chức là rất hữu ích.

Chủ động

Tính chủ động thường được coi là một đặc điểm tính cách hơn là một kỹ năng. Tuy nhiên, nó chắc chắn là thứ bạn có thể phát triển theo thời gian. Là một chuyên gia nhân sự, bạn là người kết nối giữa nhà tuyển dụng và nhân viên, do đó, sự chủ động có thể giúp bạn phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và ngăn chúng leo thang.

Tư vấn

Một trong những kỹ năng nhân sự quan trọng là tư vấn cho các bên liên quan khác nhau. Bạn cần có khả năng tư vấn cho cả nhân viên, quản lý trực tiếp và quản lý cấp cao về các vấn đề nhân sự.

Huấn luyện

Kỹ năng huấn luyện rất hữu ích khi nói đến các buổi họp riêng hoặc nhóm để truyền bá thông tin hoặc đào tạo mọi người. Điều này xảy ra trong các tình huống đào tạo và phát triển, nhưng cũng xảy ra trong việc giới thiệu, giải quyết xung đột và hỗ trợ các nhà quản lý tuyến đầu giải quyết các vấn đề về con người.

Mong rằng với những giải thích về HR là gì và các vấn đề liên quan trên đây sẽ giúp ích cho bạn trên con đường lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.

Huỳnh Trâm

Read more

Kinh doanh xuất nhập khẩu là gì và gồm những loại hình nào?

Hoạt động xuất nhập khẩu giữ vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế. Khi nhu cầu kết nối thị trường quốc tế ngày càng gia tăng, nhiều người bắt đầu đặt câu hỏi kinh doanh xuất nhập khẩu là gì như một bước đầu để tiếp cận lĩnh vực năng động và đầy triển vọng này.

kinh doanh xuất nhập khẩu là gì

Kinh doanh xuất nhập khẩu là gì

Kinh doanh xuất nhập khẩu là hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia, trong đó doanh nghiệp thực hiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu nhằm sinh lợi. Hoạt động này góp phần thúc đẩy thương mại quốc tế, luân chuyển nguồn lực và bổ sung nhu cầu thị trường trong nước.

Tại Việt Nam, kinh doanh xuất nhập khẩu không chỉ là kênh tăng trưởng doanh thu mà còn là cầu nối giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, tiếp cận công nghệ, nguyên liệu và thị trường mới. Lĩnh vực này chịu sự điều chỉnh của nhiều chính sách pháp lý, đặc biệt liên quan đến thuế, hải quan và điều kiện xuất – nhập một số nhóm hàng hóa.

Hoạt động xuất nhập khẩu được triển khai theo mô hình chuyên nghiệp, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ quy trình chặt chẽ, từ khâu tìm hiểu thị trường, ký kết hợp đồng đến thực hiện các thủ tục vận chuyển và thanh toán quốc tế. Nhờ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, xuất nhập khẩu ngày càng trở thành lĩnh vực hấp dẫn đối với nhiều cá nhân, tổ chức và nhà đầu tư.

Các loại hình kinh doanh xuất nhập khẩu phổ biến

Hoạt động xuất nhập khẩu được triển khai dưới nhiều hình thức khác nhau tùy vào mục đích, đối tượng và phương thức giao dịch. Việc phân loại rõ ràng giúp doanh nghiệp lựa chọn cách thức phù hợp với chiến lược kinh doanh và quy định pháp lý.

Xuất khẩu và nhập khẩu là hai hình thức cơ bản nhất. Xuất khẩu là quá trình đưa hàng hóa, dịch vụ từ Việt Nam ra thị trường nước ngoài. Ngược lại, nhập khẩu là việc đưa hàng hóa từ nước ngoài vào trong nước để tiêu thụ hoặc phục vụ sản xuất.

Tái xuất là hình thức nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài, sau đó không tiêu thụ trong nước mà xuất đi nước thứ ba. Tái nhập ngược lại là việc đưa hàng Việt Nam ra nước ngoài, sau đó nhập về nguyên trạng hoặc sau khi gia công. Chuyển khẩu là hoạt động mua hàng từ một quốc gia để bán sang quốc gia khác nhưng không qua lãnh thổ Việt Nam, còn quá cảnh là vận chuyển hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam mà không tiêu thụ tại đây.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thực hiện xuất khẩu trực tiếp (tự tìm kiếm thị trường, giao dịch) hoặc xuất khẩu gián tiếp thông qua trung gian. Nhập khẩu chính ngạch tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, trong khi tiểu ngạch thường áp dụng với quy mô nhỏ, chủ yếu ở khu vực biên giới. Xuất nhập khẩu tại chỗ là giao dịch giữa doanh nghiệp nội địa với doanh nghiệp chế xuất trong nước, không phát sinh vận chuyển qua biên giới.

Các văn bản pháp luật liên quan đến xuất nhập khẩu

Kinh doanh xuất nhập khẩu là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật. Tại Việt Nam, các hoạt động này được điều chỉnh bởi nhiều văn bản quy phạm pháp luật nhằm đảm bảo tuân thủ quy định thương mại quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh cho doanh nghiệp.

Luật Thương mại 2005 quy định rõ các hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất và chuyển khẩu, đồng thời xác định quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch quốc tế. Luật Quản lý ngoại thương 2017 bổ sung quy định về chính sách quản lý hàng hóa, danh mục cấm xuất – nhập khẩu, các hình thức áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại và điều kiện cấp phép.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải tuân thủ các nghị định, thông tư hướng dẫn của Chính phủ và Bộ Công Thương liên quan đến kiểm tra chuyên ngành, thủ tục hải quan, mã HS, thuế suất và các biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.

Để thực hiện đúng quy định, doanh nghiệp cần chủ động tra cứu văn bản pháp luật hiện hành, cập nhật thông tin về các mặt hàng cấm hoặc có điều kiện, đồng thời chuẩn bị đầy đủ các loại giấy phép, mã số thuế xuất nhập khẩu và các tài liệu liên quan theo yêu cầu của cơ quan chức năng.

Quy trình xuất nhập khẩu và các thuật ngữ chuyên ngành thường dùng

Quy trình xuất nhập khẩu gồm nhiều bước liên kết chặt chẽ, đòi hỏi doanh nghiệp thực hiện đúng thủ tục và hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo hàng hóa lưu thông suôn sẻ, đúng quy định pháp luật.

Bước đầu tiên là nghiên cứu thị trường và tìm kiếm đối tác phù hợp. Khi đạt được thỏa thuận ban đầu, hai bên tiến hành ký kết hợp đồng ngoại thương với các điều khoản cụ thể về số lượng, giá cả, điều kiện giao hàng, thanh toán và thời gian thực hiện.

Sau khi ký hợp đồng, doanh nghiệp chuẩn bị hàng hóa và các chứng từ cần thiết. Những chứng từ này bao gồm hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), vận đơn (Bill of Lading), giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – CO), giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality – CQ), và hợp đồng bảo hiểm nếu có.

Tiếp theo là khâu vận chuyển và khai báo hải quan. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ khai báo trên hệ thống hải quan điện tử, làm thủ tục kiểm tra chuyên ngành nếu hàng hóa thuộc diện quản lý đặc biệt, đồng thời nộp thuế và lệ phí theo quy định.

Sau cùng là thanh toán quốc tế, thường sử dụng phương thức thư tín dụng (L/C), chuyển tiền T/T hoặc nhờ thu D/P, tùy vào thỏa thuận giữa hai bên và mức độ tin cậy của đối tác.

Trong suốt quá trình này, doanh nghiệp cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như:
– FOB (Free on Board): Giao hàng tại cảng đi
– CIF (Cost, Insurance and Freight): Giá đã bao gồm bảo hiểm và cước
– LC (Letter of Credit): Thư tín dụng
– HS code: Mã số phân loại hàng hóa
– C/O, C/Q: Giấy chứng nhận xuất xứ và chất lượng hàng hóa

Việc hiểu rõ quy trình và thuật ngữ giúp doanh nghiệp hạn chế sai sót, rút ngắn thời gian giao dịch và tăng hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Vai trò, cơ hội và kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu

Xuất nhập khẩu đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Thông qua hoạt động mua bán quốc tế, doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn nguyên liệu giá rẻ, tiếp cận công nghệ tiên tiến, đồng thời đưa sản phẩm trong nước vươn ra thị trường toàn cầu. Nguồn ngoại tệ thu được từ xuất khẩu còn góp phần cân bằng cán cân thương mại và ổn định kinh tế vĩ mô.

Không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, xuất nhập khẩu còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng cho người lao động. Các vị trí phổ biến trong ngành bao gồm: nhân viên chứng từ, chuyên viên xuất nhập khẩu, khai báo hải quan, điều phối logistics, nhân viên mua hàng quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng. Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và toàn cầu hóa, nhu cầu tuyển dụng trong lĩnh vực này ngày càng tăng cao.

Để làm việc hiệu quả trong ngành, người lao động cần trang bị một số kỹ năng thiết yếu như: tiếng Anh thương mại, kỹ năng giao tiếp – đàm phán quốc tế, hiểu biết về Incoterms, nghiệp vụ hải quan, và khả năng xử lý chứng từ nhanh chóng – chính xác. Ngoài ra, việc cập nhật thường xuyên các chính sách pháp luật liên quan và sử dụng thành thạo phần mềm khai báo hải quan điện tử, phần mềm quản lý logistics cũng là lợi thế cạnh tranh rõ rệt.

Từ góc độ doanh nghiệp, kinh nghiệm thực tiễn cho thấy việc lựa chọn điều kiện giao hàng và phương thức thanh toán phù hợp đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát rủi ro. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng mẫu và hạn chế sai sót trong chứng từ giúp đẩy nhanh tiến độ thông quan và tránh bị phạt hành chính. Đặc biệt, nhiều đơn vị đã ứng dụng phần mềm quản lý xuất nhập khẩu, sàn thương mại quốc tế và công cụ số hóa quy trình để tối ưu hiệu suất hoạt động.

Từ góc nhìn tổng quan đến ứng dụng thực tiễn, bài viết đã giúp làm rõ câu hỏi kinh doanh xuất nhập khẩu là gì, đồng thời mở ra nhiều thông tin hữu ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực đầy tiềm năng này. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp liên quan đến xuất nhập khẩu, hãy theo dõi các vị trí phù hợp tại Careerlink.vn để bắt đầu hành trình phát triển của mình.

Trí Nhân

Read more

ETC là gì trong xuất nhập khẩu ?

Việc thực hiện thủ tục hải quan ngày càng được số hóa để nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh đó, ETC là gì trong xuất nhập khẩu trở thành câu hỏi phổ biến mà nhiều doanh nghiệp cần nắm rõ khi tham gia hoạt động ngoại thương. Cùng khám phá khái niệm, chức năng và cách áp dụng ETC để vận hành quy trình xuất nhập khẩu thuận lợi hơn.

ETC là gì trong xuất nhập khẩu

ETC là gì trong xuất nhập khẩu ?

ETC là viết tắt của Electronic Customs Clearance, nghĩa là thủ tục thông quan điện tử. Đây là quy trình khai báo, tiếp nhận và xử lý hồ sơ hải quan thông qua hệ thống trực tuyến, giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian làm thủ tục, giảm giấy tờ và tăng tính minh bạch khi xuất nhập khẩu hàng hóa.

Quy định pháp lý và phạm vi áp dụng ETC

ETC được triển khai tại Việt Nam theo các quy định của Tổng cục Hải quan, nổi bật là Thông tư số 39/2018/TT-BTC và hệ thống VNACCS/VCIS do Nhật Bản hỗ trợ. Các văn bản này quy định rõ quy trình khai báo điện tử, chuẩn dữ liệu truyền, mã số hồ sơ và cách thức phản hồi kết quả.

Phạm vi áp dụng ETC hiện bao gồm hầu hết các loại hình xuất nhập khẩu chính ngạch như thương mại, gia công, sản xuất xuất khẩu, tạm nhập tái xuất. Với xu hướng chuyển đổi số, ETC đang dần trở thành hình thức bắt buộc tại các cửa khẩu quốc tế, áp dụng rộng rãi cho cả doanh nghiệp lớn và vừa. Doanh nghiệp muốn thực hiện ETC cần có chữ ký số hợp lệ, phần mềm khai báo tương thích và kết nối với hệ thống hải quan điện tử.

Chức năng của ETC trong chuỗi thủ tục xuất nhập khẩu

ETC đóng vai trò là công cụ trung gian giúp doanh nghiệp truyền tải toàn bộ dữ liệu khai báo hải quan đến hệ thống tiếp nhận điện tử của cơ quan chức năng. Thay vì nộp hồ sơ giấy và chờ xử lý thủ công, hệ thống ETC cho phép người khai báo nhập liệu trực tiếp từ phần mềm chuyên dụng, gửi hồ sơ điện tử và nhận phản hồi phân luồng ngay trên nền tảng số. Quá trình này giúp rút ngắn thời gian xử lý và hạn chế tình trạng sai sót do nhập liệu thủ công.

Ngoài ra, ETC còn đảm nhiệm chức năng kết nối các bên liên quan trong chuỗi xuất nhập khẩu như doanh nghiệp, đại lý khai thuê hải quan, hãng vận chuyển và cơ quan hải quan. Sự liên thông này tạo nên quy trình làm việc liền mạch, giảm thiểu trễ nải trong quá trình luân chuyển chứng từ và hỗ trợ đối chiếu dữ liệu hiệu quả hơn. Việc ứng dụng ETC cũng giúp nâng cao khả năng kiểm soát nội bộ, hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi trạng thái hồ sơ theo thời gian thực, từ đó nâng cao tính chủ động và độ chính xác trong toàn bộ quy trình xuất nhập khẩu.

Xem thêm: Tìm việc làm Xuất nhập khẩu tại Careerlink.vn

Lợi ích kinh tế và vận hành khi sử dụng ETC

ETC mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu. Trước hết là tiết kiệm chi phí vận hành nhờ loại bỏ thủ tục giấy tờ, giảm nhân sự xử lý chứng từ và hạn chế phát sinh chi phí lưu kho do chậm trễ thông quan. Khi dữ liệu được truyền trực tiếp đến hệ thống hải quan, thời gian xử lý lô hàng được rút ngắn đáng kể, góp phần tăng hiệu suất hoạt động logistics.

Về mặt tổ chức, ETC giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát và theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ. Tất cả thông tin được lưu trữ điện tử, có thể tra cứu nhanh chóng khi cần đối chiếu hoặc phục vụ thanh tra. Điều này không chỉ tăng độ chính xác trong quản lý mà còn hỗ trợ doanh nghiệp chủ động ứng phó với các tình huống phát sinh. Việc triển khai ETC cũng thể hiện bước tiến trong chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

So sánh ETC với các hình thức truyền thống

So với phương pháp khai báo thủ công bằng hồ sơ giấy, ETC mang lại sự khác biệt rõ rệt về tốc độ, độ chính xác và hiệu quả quản lý. Nếu như quy trình truyền thống đòi hỏi người làm thủ tục phải in ấn, ký đóng dấu, nộp trực tiếp tại cơ quan hải quan và chờ phản hồi theo từng bước, thì với ETC, toàn bộ quá trình này được rút gọn và thực hiện trực tuyến, chỉ cần vài thao tác trên phần mềm.

Về độ chính xác, ETC giảm thiểu đáng kể lỗi sai do con người gây ra trong quá trình điền thông tin, nhờ hệ thống có khả năng kiểm tra logic và chuẩn hóa dữ liệu trước khi gửi đi. Ngoài ra, việc theo dõi, tra cứu, chỉnh sửa hoặc bổ sung hồ sơ cũng dễ dàng và nhanh chóng hơn nhiều so với phương pháp truyền thống.

Một điểm quan trọng khác là tính liên thông. Trong khi hình thức giấy chỉ dừng ở tương tác hai bên (doanh nghiệp – hải quan), thì ETC cho phép kết nối đồng bộ giữa nhiều bên liên quan như ngân hàng, đại lý logistics, hãng tàu và cơ quan nhà nước, từ đó tạo nên quy trình thông quan liền mạch và minh bạch hơn.

Cuối cùng, ETC cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng phân biệt với các thuật ngữ khác thường dùng trong xuất nhập khẩu như EDI (trao đổi dữ liệu điện tử), C/O (giấy chứng nhận xuất xứ), hay VGM (trọng lượng hàng hóa đã xác minh). Mỗi thuật ngữ có chức năng riêng, và ETC đóng vai trò xử lý tổng thể trong thông quan điện tử.

Quy trình triển khai và xu hướng phát triển ETC

Để triển khai ETC, doanh nghiệp cần thực hiện tuần tự theo một số bước cơ bản. Đầu tiên là đánh giá hệ thống nội bộ để xác định khả năng tích hợp phần mềm khai báo điện tử và chuẩn bị đầy đủ thông tin pháp lý như mã số thuế, chữ ký số và thông tin tài khoản hải quan điện tử. Tiếp theo là lựa chọn phần mềm khai báo phù hợp, có thể là phần mềm riêng hoặc tích hợp từ nhà cung cấp dịch vụ logistics hoặc khai thuê hải quan.

Sau khi hoàn tất cài đặt, doanh nghiệp tiến hành kết nối thử nghiệm với hệ thống VNACCS/VCIS của Tổng cục Hải quan. Bước này giúp kiểm tra khả năng truyền nhận dữ liệu và khắc phục lỗi kỹ thuật nếu có. Tiếp đến là đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm và quy trình khai báo, đảm bảo mọi thao tác được thực hiện đúng chuẩn. Khi hệ thống hoạt động ổn định, doanh nghiệp có thể đưa ETC vào vận hành chính thức trong quy trình xuất nhập khẩu.

Trong quá trình triển khai, một số lỗi thường gặp có thể bao gồm sai mã HS, lỗi định dạng dữ liệu, hoặc thiếu chứng từ bắt buộc. Việc nắm rõ các lỗi phổ biến và cách khắc phục sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn và tránh bị gián đoạn thông quan.

Về xu hướng phát triển, ETC ngày càng gắn chặt với các công nghệ mới như blockchain, trí tuệ nhân tạo và nền tảng tích hợp dữ liệu lớn. Các giải pháp này không chỉ tăng độ an toàn, minh bạch cho dữ liệu khai báo mà còn hỗ trợ phân tích và tối ưu hoạt động logistics theo thời gian thực. Trong tương lai, ETC không chỉ dừng lại ở khai báo hải quan mà còn có thể mở rộng thành hệ thống quản lý chuỗi cung ứng điện tử toàn diện.

Câu hỏi thường gặp về ETC trong xuất nhập khẩu

Có cần ký số khi dùng ETC không?
Có. Doanh nghiệp bắt buộc phải sử dụng chữ ký số hợp lệ để khai báo và xác nhận hồ sơ thông qua hệ thống hải quan điện tử.

ETC hỗ trợ loại hình hàng hóa nào?
ETC áp dụng cho hầu hết loại hình xuất nhập khẩu chính ngạch như thương mại, gia công, sản xuất xuất khẩu, tạm nhập tái xuất và phi mậu dịch có quy mô lớn.

Dữ liệu ETC có được lưu trữ để tra soát khi cần không?
Có. Hệ thống sẽ tự động lưu toàn bộ dữ liệu đã khai báo, cho phép doanh nghiệp và cơ quan chức năng truy xuất phục vụ đối chiếu, kiểm tra hoặc thanh tra khi cần thiết.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng quy trình khai báo điện tử giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng yêu cầu pháp lý trong hoạt động thương mại quốc tế. ETC là gì trong xuất nhập khẩu là nội dung quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững để thích ứng với sự chuyển đổi số. Trong tương lai, ETC sẽ tiếp tục mở rộng và trở thành giải pháp bắt buộc trong quản lý thông quan hiện đại.

Trí Nhân

Read more

Developer là gì? Kỹ năng cần thiết để làm tốt công việc developer

Bạn có biết developer là gì? Công việc của họ ra sao? Bạn có thể trở thành một developer được hay không? Tất tần tật sẽ được giải đáp ngay sau đây.

Developer là gì? Hay Dev là gì?

Developer hay Dev là một cá nhân chịu trách nhiệm tạo ra hoặc làm việc để phát triển một sản phẩm hoặc dịch vụ. Hầu hết các developer sử dụng một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Họ có thể làm việc một mình hoặc theo nhóm và có thể phát triển một phần hoặc tất cả sản phẩm hoặc dịch vụ. Các công ty tuyển dụng nhiều developer do sự phức tạp của các sản phẩm và dịch vụ mà họ phát triển và bán cho khách hàng.

Ví dụ: Các software developer là một cá nhân có thể tạo ra một chương trình phần mềm mới hoặc duy trì một chương trình phần mềm hiện có. Các web developer là cá nhân tạo hoặc cập nhật các trang web, sử dụng HTML, JavaScript hoặc các ngôn ngữ lập trình web khác.

Các vị trí phổ biến trong lĩnh vực developer là gì?

Mobile Developer là những chuyên gia tạo ra các ứng dụng phần mềm được tối ưu hóa cho thiết bị di động. Họ chuyên xây dựng ứng dụng cho các nền tảng iOS của Apple, Android của Google hoặc Windows của Microsoft. Vai trò của họ đang trở nên phổ biến hơn khi ngày có nhiều người tham gia vào các tương tác kỹ thuật số và tiến hành thương mại điện tử trên điện thoại thông minh nhiều hơn máy tính.

Security Developer tạo ra các công nghệ bảo mật mới và thực hiện các thay đổi đối với các ứng dụng và chương trình hiện có. Họ cũng có thể tích hợp các giao thức bảo mật vào các chương trình và ứng dụng phần mềm hiện có. Những chuyên gia này thường tham gia vào toàn bộ vòng đời của một chương trình phần mềm.

PHP Developer chịu trách nhiệm viết ứng dụng web phía máy chủ. Các PHP Developer thường phát triển các thành phần back-end, kết nối ứng dụng với các dịch vụ web khác (thường là của bên thứ ba) và hỗ trợ các Front-End Developer bằng cách tích hợp công việc của họ với ứng dụng.

Front-End Developer hoạt động tạo HTML, CSS và JavaScript cho một trang web hoặc ứng dụng web để người dùng có thể nhìn thấy và tương tác trực tiếp với chúng. Thách thức liên quan đến Front-End Developer là các công cụ và kỹ thuật được sử dụng để tạo giao diện người dùng của một trang web thay đổi liên tục và vì vậy các Front-End Developer cần phải liên tục cập nhật xu hướng.

Java Developer chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển và quản lý các ứng dụng dựa trên Java. Bởi vì Java được sử dụng rất rộng rãi, đặc biệt là bởi các tổ chức lớn, các nhiệm vụ hàng ngày rất khác nhau, nhưng có thể bao gồm việc sở hữu một ứng dụng cụ thể hoặc làm việc trên nhiều ứng dụng cùng một lúc.

Software Developer liên quan chặt chẽ đến các lĩnh vực dự án cụ thể – bao gồm cả việc viết mã. Đồng thời, họ thúc đẩy vòng đời phát triển phần mềm tổng thể – bao gồm làm việc giữa các nhóm chức năng để chuyển đổi các yêu cầu thành các tính năng, quản lý các nhóm phát triển và quy trình cũng như tiến hành kiểm tra và bảo trì phần mềm.

Dấu hiệu bạn thích hợp với developer là gì?

Hãy cân nhắc các câu hỏi sau trước khi quyết định trở thành một developer

Bạn có phải là kiểu người không hài lòng cho đến khi giải pháp được đưa ra không?

Để quyết định trở thành một nhà phát triển có phải là con đường sự nghiệp đúng đắn hay không, hãy tự hỏi bản thân xem bạn có thích học hỏi liên tục và giải quyết vấn đề phức tạp hay không. Bạn có phải là kiểu người không hài lòng cho đến khi giải pháp được đưa ra?

Các lập trình viên giỏi nhất tìm thấy niềm vui trong việc giải quyết vấn đề và điều đó cung cấp động lực để họ tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ khó khăn.

Bạn có thích tạo ra, sáng tạo và sửa chữa mọi thứ không?

Quá trình developing liên quan đến việc hình dung một sản phẩm và đưa nó vào cuộc sống. Những người có tư tưởng sáng tạo như nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà văn thường trở thành những developer tuyệt vời.

Điều này cũng có thể đòi hỏi rất nhiều sự chú ý đến từng chi tiết và khả năng hoàn thành một nhiệm vụ mà những người khác có thể thấy tẻ nhạt.

Tuy nhiên, trở thành một developer không chỉ đơn giản là viết mã. Bạn cần có khả năng kiểm tra kỹ lưỡng, giải quyết các vấn đề và cộng tác tốt giữa các nhóm thuộc mọi quy mô.

Bạn có thể chú ý đến các chi tiết trong khi vẫn không bị mất tầm nhìn về bức tranh lớn?

Chia nhỏ mục tiêu lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, có thể đạt được là chìa khóa cho quá trình phát triển. Tuy nhiên, nếu một developer sa lầy vào việc phân loại các chi tiết nhỏ, mục tiêu phát triển lớn hơn có thể bị lãng quên và một dự án có thể kết thúc một bộ sưu tập lộn xộn các phần nhỏ hơn. Khả năng tập trung vào cả hai cùng một lúc là điều cần thiết.

Bạn có thích làm việc với người khác không?

Nếu bạn cho rằng các developer dành cả ngày để làm việc một mình trước máy tính là không chính xác. Như đã nói ở phần developer là gì, họ làm việc với các developer khác, với người dùng, khách hàng và các bộ phận khác. Do đó khả năng làm việc nhóm và phân chia nhiệm vụ tốt là điều cần thiết.

Bạn có thích giải quyết vấn đề không?

Các developer giỏi rất thành thạo trong việc giải quyết vấn đề. Trong khi một số người tin rằng các developer phải giỏi toán học, thực tế là họ cần có khả năng nhìn nhận vấn đề, chia nó thành nhiều phần và thử nghiệm một giải pháp.

Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?

Bất kể vai trò hay nơi làm việc, các developer sẽ luôn phải đối mặt với những thời điểm khó khăn. Bạn cần xác định xem mình có phải là kiểu người im lặng và khó tập trung dưới áp lực hay không, hay liệu bạn có thể chớp lấy thời cơ và hoàn thành công việc.

Loại phát triển nào bạn thấy thú vị nhất?

Là một developer, bạn cần xác định xem bạn có thích làm việc với các vấn đề kỹ thuật khó mà không nghĩ đến trải nghiệm người dùng hay bạn ít quan tâm đến công nghệ và tập trung nhiều hơn về cách nó được sử dụng.

Đây là câu hỏi quan trọng nhất vì bạn cần sử dụng nó để chọn đúng loại công ty. Nếu bạn chỉ quan tâm đến việc giải quyết những thách thức kỹ thuật khó, trí tuệ và bạn làm việc tại một công ty chỉ coi trọng thiết kế và trải nghiệm người dùng – thì đó sẽ là một sự kết hợp kém hiệu quả cho cả hai bên. Hãy hiểu loại công việc lập trình và phát triển nào mà bạn quan tâm và sau đó tìm công ty phù hợp.”

Kỹ năng cần thiết đối với các developer là gì?

Trong hầu hết các công ty, các developer làm việc cùng với những người không chuyên về kỹ thuật. Do đó khả năng giải thích những điều phức tạp (tính kỹ thuật) một cách dễ hiểu là điều cơ bản để có một sự nghiệp thành công. Hãy luôn sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, sử dụng phép loại duy cho những thứ nằm ngoài bối cảnh của người nghe và nhớ giải thích từng đoạn câu chuyện mà họ bỏ lỡ.

Biết lắng nghe

Dù làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật hay không, bạn phải lắng nghe mọi người. Lắng nghe không chỉ có nghĩa là hãy để mọi người nói và đợi cho đến khi họ nói xong. Những gì bạn phải cải thiện là khả năng lắng nghe tích cực. Lắng nghe tích cực có nghĩa là cố gắng hiểu những gì người khác nói với bạn, đặt câu hỏi nếu bạn không tìm ra lý do tại sao người kia lại nói như vậy hoặc đơn giản là yêu cầu giải thích điều gì đó mà bạn chưa hiểu rõ. Không có cách nào để trở thành một đồng đội tốt và một người giao tiếp nếu không phát triển một thái độ lắng nghe mạnh mẽ. Khi mọi người nói chuyện, hãy hoàn toàn lắng nghe.

Sáng tạo

Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng làm việc như một developer không cần có cảm hứng bởi hầu hết công việc được bao phủ bởi các thủ tục, công cụ và yêu cầu – một số việc rất buồn tẻ và lặp đi lặp lại. Vấn đề là để làm tốt việc này, bạn cần phải suy nghĩ rất nhiều. Và trong quá trình giải quyết vấn đề hoặc thiết kế một giải pháp mới, bạn phải sáng tạo. Sáng tạo là thứ không ai dạy bạn ở trường nhưng đứng trước vấn đề, bạn lại cần nó. 

Thương lượng

Đôi khi, những người khác nhau trong nhóm có tầm nhìn khác nhau. Mỗi người có mối quan tâm hoặc ràng buộc khác nhau. Trong tình huống như vậy, bạn phải tìm ra một giải pháp để làm hài lòng cả hai bên. Trong cuộc thương lượng này, bạn phải đứng ở vị trí của người kia. Bạn phải hiểu lý do đằng sau vị trí của người khác. Trong mỗi cuộc đàm phán, tìm giải pháp tối đa hóa lợi nhuận của đối phương mà không từ bỏ mục tiêu của bạn là lựa chọn tốt nhất.

Trên đây là những chia sẻ về developer là gì và những thông tin liên quan. Hi vọng rằng bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn được nghề nghiệp phù hợp.

Huỳnh Trâm

Read more

Chief Accountant là gì? Công việc và điều kiện để trở thành Chief Accountant

Có phải bạn đã từng nghe qua nhưng chưa thực sự hiểu Chief Accountant là gì? Công việc của Chief Accountant ra sao? Một nhân viên muốn đạt đến cấp Chief Accountant cần hội tụ những điều kiện như thế nào? Qua bài viết dưới đây, bạn sẽ biết được điều đó

Chief Accountant là gì?

Kế toán trưởng trong một doanh nghiệp, công ty được gọi bằng thuật ngữ chuyên ngành là Chief Accountant. Đây là người đứng đầu bộ phận tài chính – kế toán, có trách nhiệm phụ trách, chỉ đạo cũng như giám sát các hoạt động tài chính của công ty, doanh nghiệp. Trên thực tế, Chief Accountant chỉ dưới quyền của Giám đốc tài chính nên rất có tiếng nói và cũng được xem là một nhân tố trong bộ máy lãnh đạo của doanh nghiệp.

Mức lương trung bình của Chief Accountant

Sau khi đã hiểu Chief Accountant là gì, chắc hẳn nhiều người cũng tò mò về mức thu nhập của vị trí này. Được biết tùy vào quy mô công ty và lĩnh vực hoạt động, mức lương trung bình của Chief Accountant cũng có sự chênh lệch khác nhau. Tuy nhiên, lương cơ bản của chức danh này có thể ước chừng trong khoảng từ 1200 – 1500 USD – một con số cực kỳ hấp dẫn.

Công việc cụ thể của Chief Accountant là gì?

Khi được bổ nhiệm làm Chief Accountant, bạn cần hoàn thành tốt nhiệm vụ của một kế toán trưởng. Hằng ngày Chief Accountant cần phải đảm đương những công việc cơ bản như sau:

Quản lý hoạt động của bộ phận kế toán

Với vai trò là Chief Accountant, bạn phải quản lý chặt chẽ bộ phận kế toán sao cho vừa làm tăng lợi nhuận doanh nghiệp, vừa giảm thiểu tối đa chi phí. Muốn vậy, kế toán trưởng phải sát sao từng li từng tí với quá trình vận hành của phòng kế toán để kịp thời chấn chỉnh, bảo ban cấp dưới và khắc phục sự cố. Khi phát sinh tình huống không mong muốn, kế toán trưởng phải nắm bắt ngay tình hình, gửi báo cáo lên cấp trên cùng các đề nghị giải pháp xử lý phù hợp. Nói cách khác, công việc chủ yếu và quan trọng nhất của một Chief Accountant chính là đảm bảo dòng chảy tài chính của doanh nghiệp luôn hoạt động hiệu quả.

Quản lý các vấn đề liên quan đến tài chính doanh nghiệp

Chief Accountant là người có trách nhiệm giám sát các khoản thu chi, hóa đơn sổ sách, đơn từ quyết toán, tài sản kiểm kê, dòng tiền lưu động… để lập báo cáo tài chính cuối năm. Kế toán trưởng phải luôn trong tâm thế sẵn sàng khi cấp trên ra quyết định yêu cầu quyết toán.

Ngoài ra, Chief Accountant còn kiêm luôn nhiệm vụ đại diện phòng kế toán để trình bày các báo cáo tài chính trước ban lãnh đạo cấp cao của doanh nghiệp. Đồng thời, họ còn phải đích thân đàm phán về tài chính với những đối tác kinh doanh của doanh nghiệp.

Đảm bảo sổ sách kế toán mang tính hợp pháp

Luôn đảm bảo sổ sách kế toán mang tính hợp pháp là yêu cầu cấp bách và tối quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng chủ trương thực hiện. Chính vì thế, như đã đề cập ở phần Chief Accountant là gì, Chief Accountant – với vai trò là kế toán trưởng – là người chịu trách nhiệm chính về vấn đề này. Chief Accountant phải luôn cập nhật các thông tư, nghị định mới nhất của Chính phủ và đảm bảo tính kịp thời, chính xác của các loại sổ sách.

Lập báo cáo tài chính

Chief Accountant là người tham gia và chịu trách nhiệm chính trong việc lập báo cáo tài chính gửi lên ban quản lý cấp cao. Trên thực tế có rất nhiều loại báo cáo khác nhau và thời hạn hoàn thành cũng khác nhau. Có báo cáo theo tuần, có báo cáo theo tháng, theo quý. Nhân viên kế toán sẽ tập hợp dữ liệu gửi về cho kế toán trưởng. Còn kế toán trưởng đảm bảo các báo cáo này đầy đủ, chất lượng và đúng hạn theo quy định.

Phân tích dữ liệu tài chính

Không chỉ hoàn thành xuất sắc trong khâu thống kê tài chính, Chief Accountant còn phải sắc sảo trong khâu phân tích dữ liệu. Thông qua đó Chief Accountant mới có được cơ sở vững chắc để đưa ra các dự báo tài chính trong tương lai. Đi kèm với dự báo là tài liệu đánh giá rủi ro, cảnh báo sai phạm quy định pháp luật cũng như giải pháp thu hút thêm nguồn vốn đầu tư cho doanh nghiệp.

Điều kiện để trở thành Chief Accountant là gì?

Những tiêu chuẩn cần có để trở thành Chief Accountant là gì? Ứng viên muốn ứng tuyển vào vị trí Chief Accountant cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện cơ bản sau:

Điều kiện về trình độ, kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán

Muốn trở thành Chief Accountant, bạn cần có:

–           Bằng tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán hoặc các ngành có liên quan.

–           Chứng chỉ CPA

–           Chứng chỉ văn bằng tiếng Anh.

–           Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm ở vị trí quản lý và 7 năm kinh nghiệm làm CPA trong môi trường doanh nghiệp.

–           Có kinh nghiệm xử lý các vấn đề thuế cá nhân và doanh nghiệp, am hiểu về pháp luật hiện hành.

Điều kiện về kỹ năng cần thiết của một kế toán trưởng

Kỹ năng tổ chức, quản lý

Không ngoa khi ví kế toán trưởng như “sói đầu đàn” của bộ phận kế toán. Để công việc của phòng kế toán được diễn ra suôn sẻ, thuận lợi, Chief Accountant phải có kỹ năng tổ chức và quản lý. Nghĩa là bạn phải biết cách tổ chức, sắp xếp và phân công công việc cho cấp dưới một cách hợp lý, khoa học. Ngoài ra, bạn còn phải biết cách tạo môi trường làm việc đội nhóm tích cực, tạo động lực hiệu quả cho nhân viên cấp dưới và tạo nguồn nhân sự nòng cốt kế thừa.

Kỹ năng công nghệ thông tin

Máy tính là người bạn đồng hành không thể thiếu đối với một Chief Accountant. Là kế toán trưởng, bạn lại càng phải thông thạo công nghệ thông tin, các phần mềm tin phòng và phần mềm kế toán chuyên dụng. Trong kỷ nguyên 4.0, đây là một kỹ năng tất yếu giúp công việc diễn ra trôi chảy và giúp bạn trụ vững trong nghề.

Kỹ năng giao tiếp

Được giao trọng trách kế toán trưởng nghĩa là bạn phải biết đối nội và đối ngoại. Trên hài lòng, dưới kỷ cương, đối tác tin tưởng. Muốn vậy người kế toán trưởng phải có kỹ năng giao tiếp khéo léo, thuyết phục và chiếm cảm tình của đối phương. Bên cạnh giao tiếp đỉnh cao bằng lời nói, kế toán trưởng cũng phải có cả kỹ năng giao tiếp hiệu quả trên văn bản.

Điều kiện về phẩm chất

Những phẩm chất cần có ở Chief Accountant là gì? Họ cần đáp ứng được các tiêu chuẩn dưới đây:

Nhạy bén, biết nhìn xa trông rộng

Nếu hỏi rằng “Phẩm chất quan trọng nhất của một Chief Accountant là gì?”. Xin đáp, đó là sự nhạy bén với các con số và tầm nhìn xa trông rộng. Làm kế toán, lúc nào bạn cũng phải đối diện với các con số. Nếu không có trực giác nhanh nhạy, bạn sẽ không thể phân tích dữ liệu và dự báo chính xác. Như vậy bạn sẽ không đủ tố chất để trở thành kế toán trưởng.

Tỉ mỉ, cẩn thận

Vị trí kế toán trưởng gánh vác rất nhiều trọng trách. Vì thế một Chief Accountant nhất định phải có tính tỉ mỉ, cẩn thận để hạn chế sai sót đến mức thấp nhất, tránh gây thiệt hại cho công ty.

Trung thực

Trung thực là phẩm chất mà lãnh đạo doanh nghiệp đặt lên hàng đầu khi cất nhắc ai đó lên vị trí Chief Accountant. Bởi lẽ đặc thù của công việc này đòi hỏi những số liệu báo cáo chính xác. Nếu người kế toán trưởng thiếu trung thực trong báo cáo tài chính sẽ dẫn đến tổn thất nặng nề cho công ty.

Trên đây là những thông tin chi tiết để lý giải chức danh Chief Accountant là gì. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kế toán trưởng cũng như vạch ra định hướng phấn đấu đúng đắn trong nghề nghiệp sau này. Nếu bạn muốn tìm việc làm trong lĩnh vực này, hãy tham khảo website www.careerlink.vn ngay hôm nay nhé.

Pha Lê

Read more

DIM trong xuất nhập khẩu là gì ?

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, việc tính toán cước phí vận chuyển không chỉ dựa vào trọng lượng thực tế mà còn phụ thuộc vào thể tích kiện hàng. Điều này dẫn đến một khái niệm quan trọng được nhiều doanh nghiệp quan tâm: DIM trong xuất nhập khẩu là gì và vì sao nó lại ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí logistics của mỗi lô hàng?

DIM trong xuất nhập khẩu là gì

DIM trong xuất nhập khẩu là gì ?

DIM là viết tắt của cụm từ “Dimensional Weight”, nghĩa là trọng lượng quy đổi theo thể tích. Đây là cách tính trọng lượng không dựa vào cân nặng thực tế của kiện hàng mà dựa trên kích thước (dài × rộng × cao), từ đó quy đổi thành một con số đại diện cho mức độ chiếm không gian trong quá trình vận chuyển.

Trọng lượng quy đổi được áp dụng phổ biến trong ngành logistics và vận tải quốc tế, đặc biệt là với các kiện hàng có kích thước lớn nhưng trọng lượng nhẹ. Các hãng vận chuyển không chỉ quan tâm đến khối lượng hàng hóa mà còn đánh giá xem kiện hàng đó chiếm bao nhiêu diện tích trong khoang chứa — vốn là nguồn tài nguyên có giới hạn.

Khác với trọng lượng thực (gross weight), trọng lượng DIM thường được so sánh để xác định mức phí vận chuyển hợp lý. Hãng vận tải sẽ sử dụng giá trị lớn hơn giữa hai loại trọng lượng để tính cước, đảm bảo công bằng và tối ưu hiệu suất khai thác không gian. Việc hiểu đúng DIM là nền tảng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí vận chuyển một cách chủ động và hiệu quả.

Xem thêm: Việc Làm Xuất Nhập Khẩu tại Careerlink.vn

Vai trò và lợi ích của DIM trong vận chuyển hàng hóa

DIM giữ vai trò quan trọng trong việc thiết lập một hệ thống tính phí vận chuyển công bằng và tối ưu. Trong thực tế, nhiều kiện hàng tuy có khối lượng nhẹ nhưng lại chiếm rất nhiều không gian trong khoang hàng. Nếu chỉ dựa vào trọng lượng thực tế, các hãng vận chuyển sẽ gặp bất lợi do không thể khai thác hết năng lực chứa hàng, dẫn đến lỗ chi phí vận hành. Chính vì vậy, trọng lượng quy đổi (DIM) được sử dụng để phản ánh chính xác mức độ “tiêu tốn không gian” của mỗi lô hàng.

Lợi ích lớn nhất của việc áp dụng DIM là giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu suất trong chuỗi cung ứng. Thay vì vận chuyển hàng hóa một cách cảm tính, doanh nghiệp có thể tính toán trước chi phí dựa trên kích thước hàng, từ đó điều chỉnh cách đóng gói, phân loại và chọn phương án vận chuyển phù hợp hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong thương mại điện tử, xuất khẩu nhỏ lẻ hoặc vận chuyển hàng bằng đường hàng không – nơi chi phí theo thể tích thường cao hơn nhiều so với đường biển.

DIM cũng giúp tăng tính minh bạch trong hợp đồng vận chuyển, hạn chế rủi ro phát sinh chi phí không mong muốn. Nhờ đó, cả doanh nghiệp xuất khẩu và đơn vị logistics đều có thể đưa ra phương án vận hành hiệu quả, tiết kiệm và bền vững hơn trong dài hạn.

Hướng dẫn cách tính DIM và các yếu tố ảnh hưởng

Để tính trọng lượng quy đổi (DIM), bạn cần đo kích thước kiện hàng theo ba chiều: dài, rộng và cao. Tùy thuộc vào đơn vị sử dụng (hệ inch – pound hoặc hệ cm – kg), công thức tính DIM sẽ khác nhau. Dưới đây là hai công thức phổ biến:

  • Công thức theo đơn vị quốc tế (cm – kg):
        DIM = (D × R × C) / hệ số DIM
        Ví dụ: kiện hàng 60 × 50 × 40 cm, hệ số 5000 → DIM = (60×50×40)/5000 = 24 kg
  • Công thức theo đơn vị Mỹ (inch – pound):
        DIM = (L × W × H) / hệ số DIM
        Ví dụ: kiện hàng 24″ × 18″ × 15″, hệ số 166 → DIM = (24×18×15)/166 ≈ 39 lbs

Hệ số DIM (DIM factor) là con số dùng để quy đổi từ thể tích sang trọng lượng. Hệ số này khác nhau giữa các hãng vận chuyển và phương thức vận chuyển. Ví dụ:

  • Hàng không quốc tế thường dùng hệ số 6000 hoặc 5000 (cm³/kg)
  • Hàng nội địa hoặc hãng chuyển phát nhanh dùng hệ số 166 hoặc 139 (inch³/lbs)

Ngoài công thức, nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số DIM:

  • Kích thước bao bì: Dư bao bì nhiều → chỉ số DIM tăng
  • Vật liệu đóng gói: Gói xốp, thùng carton mềm dễ bị phồng kích thước
  • Chính sách hãng vận chuyển: Mỗi hãng có quy định riêng về làm tròn, đo cạnh lồi ra…

Do đó, để tránh sai sót và chi phí phát sinh, doanh nghiệp cần đo đúng, chọn đúng hệ số và luôn kiểm tra điều kiện áp dụng từ phía đối tác vận chuyển.

Những sai lầm phổ biến khi tính DIM và cách khắc phục

Trong quá trình vận chuyển quốc tế, nhiều doanh nghiệp hoặc nhân viên phụ trách logistics thường mắc các lỗi cơ bản khi tính DIM, dẫn đến sai lệch chi phí vận chuyển hoặc tranh chấp không đáng có với hãng vận tải.

Một sai lầm phổ biến là nhầm đơn vị đo khi tính toán. Chẳng hạn, sử dụng đơn vị cm nhưng lại áp dụng hệ số quy đổi dành cho inch hoặc ngược lại, khiến chỉ số DIM bị tính sai lệch đáng kể. Ngoài ra, việc làm tròn số không đúng quy định — ví dụ như làm tròn xuống thay vì làm tròn lên — cũng có thể dẫn đến sai cước, ảnh hưởng đến tiến độ giao nhận hoặc thanh toán.

Một lỗi khác là bỏ qua hệ số DIM đặc thù của từng hãng. Trên thực tế, mỗi hãng vận chuyển (DHL, UPS, FedEx…) và mỗi phương thức vận chuyển (air, sea, express…) có thể áp dụng hệ số khác nhau. Nếu chỉ dùng một công thức mặc định mà không kiểm tra điều kiện cụ thể, doanh nghiệp rất dễ chịu thiệt về chi phí.

Để phòng tránh những sai sót này, doanh nghiệp cần:

  • Đo kích thước hàng hoá chính xác theo quy chuẩn
  • Xác định đúng đơn vị đo và hệ số quy đổi
  • Kiểm tra điều khoản vận chuyển từ hãng cung cấp dịch vụ
  • Áp dụng công thức tính theo hướng dẫn chính thức hoặc công cụ chuyên dụng

Triển khai chính xác ngay từ bước đo lường và tính toán không chỉ giúp doanh nghiệp tránh phát sinh chi phí không cần thiết, mà còn đảm bảo tiến độ giao hàng, duy trì uy tín với đối tác và tối ưu toàn bộ chuỗi vận hành logistics.

Cách tối ưu chi phí vận chuyển liên quan đến DIM

Khi trọng lượng quy đổi DIM được áp dụng để tính cước phí, nhiều lô hàng có khối lượng nhẹ nhưng cồng kềnh sẽ bị tính phí cao hơn dự kiến. Để kiểm soát chi phí và không bị bất ngờ với các khoản phát sinh, doanh nghiệp cần áp dụng một số chiến lược tối ưu hiệu quả.

Trước hết, việc lựa chọn bao bì phù hợp là yếu tố then chốt. Nhiều doanh nghiệp có thói quen sử dụng thùng carton lớn hơn so với kích thước thực tế của hàng hóa, khiến chỉ số DIM tăng cao không cần thiết. Thay vào đó, nên sử dụng bao bì vừa vặn, hạn chế khoảng trống dư thừa, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

Tiếp theo, cần xem xét việc chia nhỏ hoặc gộp kiện hàng hợp lý. Một số kiện hàng khi gộp lại có thể tiết kiệm thể tích đáng kể, ngược lại, có trường hợp chia nhỏ sẽ giúp giảm chỉ số DIM và tiết kiệm chi phí.

Ngoài ra, nên sử dụng vật liệu đóng gói nhẹ và linh hoạt, chẳng hạn như túi khí, xốp định hình mỏng thay vì các vật liệu nặng hoặc cồng kềnh.

Cuối cùng, doanh nghiệp có thể thương lượng hệ số DIM với hãng vận chuyển trong trường hợp hàng gửi đều đặn hoặc có số lượng lớn. Việc đàm phán hợp lý giúp tối ưu chi phí dài hạn và xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững hơn.

Ứng dụng DIM trong hoạt động của doanh nghiệp xuất nhập khẩu

Không chỉ là một khái niệm kỹ thuật trong tính phí vận chuyển, trọng lượng quy đổi (DIM) còn đóng vai trò thiết thực trong quá trình quản lý vận hành logistics của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Khi nắm rõ và ứng dụng đúng cách, doanh nghiệp có thể tối ưu toàn diện từ khâu báo giá, lập kế hoạch giao nhận đến quản lý kho bãi.

Trước hết, DIM là cơ sở để xây dựng bảng báo giá vận chuyển chính xác cho khách hàng và đối tác. Việc tính toán đúng chỉ số DIM giúp dự đoán trước chi phí logistics trong từng điều kiện giao hàng như FOB, CIF hay DAP, từ đó đưa ra mức giá cạnh tranh mà vẫn đảm bảo lợi nhuận.

Thứ hai, việc hiểu rõ DIM giúp doanh nghiệp lập kế hoạch vận chuyển hiệu quả hơn. Nhờ xác định được mức độ chiếm không gian thực tế của từng lô hàng, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc sắp xếp container, lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp và kiểm soát tải trọng hiệu quả.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp nên ứng dụng công cụ hỗ trợ đo và tính DIM như máy quét kích thước 3D, phần mềm tính toán tự động hoặc bảng tra cứu nhanh để đảm bảo sai số thấp nhất trong quá trình thao tác thực tế. Việc đầu tư vào công cụ phù hợp giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao độ chính xác và hạn chế tối đa phát sinh chi phí không đáng có.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về DIM

Khi nào dùng trọng lượng thực, khi nào dùng trọng lượng quy đổi?
Các hãng vận chuyển thường so sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng DIM. Bên nào lớn hơn sẽ được sử dụng để tính cước phí. Do đó, nếu hàng hóa nhẹ nhưng chiếm nhiều thể tích, DIM sẽ là cơ sở tính giá. Ngược lại, nếu hàng nặng và nhỏ gọn, trọng lượng thực sẽ được ưu tiên.

DIM có bắt buộc không trong mọi lô hàng?
Không phải mọi đơn vị vận chuyển đều bắt buộc sử dụng DIM, nhưng hầu hết các hãng lớn trong vận chuyển quốc tế và nội địa đều áp dụng chỉ số này, đặc biệt trong các dịch vụ hàng không và chuyển phát nhanh. Đây là tiêu chuẩn phổ biến giúp tính toán chi phí hợp lý hơn cho cả hai bên.

DIM có ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận chuyển không?
Có. Nếu chỉ số DIM quá cao, cước phí vận chuyển hàng không sẽ rất đắt đỏ. Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể cân nhắc chuyển sang đường biển hoặc đường bộ để tiết kiệm chi phí. Hiểu rõ DIM giúp lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp hơn với ngân sách và thời gian giao hàng.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng DIM trong xuất nhập khẩu là gì là một nội dung mà bất kỳ doanh nghiệp nào tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu cũng cần nắm vững. Việc hiểu rõ cách tính, áp dụng đúng chỉ số này sẽ giúp kiểm soát chi phí vận chuyển hiệu quả, giảm thiểu sai sót và góp phần tối ưu hóa toàn bộ quy trình logistics.

Trí Nhân

Read more

Kinh tế đối ngoại là gì? Học những gì và ra trường làm gì?

Bạn cần hiểu kinh tế đối ngoại là gì, học được kiến thức gì và ra trường làm công việc gì trước khi chọn ngành học này. Nếu bạn thắc mắc, sau đây là lời giải đáp dành cho bạn.

Kinh tế đối ngoại là gì? Kinh tế đối ngoại tiếng Anh là gì?

Kinh tế đối ngoại tiếng Anh là International Economics là ngành học về các tương tác kinh tế giữa các quốc gia như thương mại quốc tế. Nó một cách chính, kinh tế đối ngoại liên quan đến việc trao đổi, giao dịch thương mại giữa các quốc gia. 

Các kiến thức bạn sẽ có được trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại là gì?

Học ngành kinh tế đối ngoại, bạn sẽ được trang bị các kiến thức về tỷ giá hối đoái và dòng tiền giữa các quốc gia, đầu tư quốc tế, thương mại quốc tế; phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh xuất nhập khẩu, vai trò của các quy định và chi phí vận chuyển đối với dòng chảy thương mại, sự khác biệt về chế độ thuế ảnh hưởng như thế nào đến quyết định của một công ty về các quốc gia sẽ hoạt động…

Các môn học tiêu biểu trong ngành Kinh tế đối ngoại là gì?

–       Tài chính quốc tế

–       Marketing quốc tế

–       Vận tải và bảo hiểm;

–       Pháp luật trong hoạt động kinh tế quốc tế;

–       Thanh toán quốc tế;

–       Thương mại điện tử;

–       Chứng khoán;

–       Kế toán;

–       Hải quan…

Điểm khác nhau giữa Kinh doanh quốc tế và Kinh tế đối ngoại là gì?

Bạn có thể phân biệt kinh doanh quốc tế và kinh tế đối ngoại theo cách hiểu đơn giản sau: Với ngành Kinh tế đối ngoại, bạn sẽ được học nhiều hơn các kiến thức về kinh tế nhiều hơn so với kinh doanh. Ngược lại, với ngành kinh doanh quốc tế (International Business) thì các kiến thức về kinh doanh sẽ nhiều hơn.

Các trường đào tạo ngành Kinh tế đối ngoại và điểm chuẩn

–       Học viện Chính sách và Phát triển: 22 – 24 điểm

–       Đại học Ngoại Thương: 22-26 điểm

–       Đại học Kinh tế – Luật (Đại học Quốc gia TP.HCM): 24 – 26 điểm

–       Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM: 23 – 26 điểm

–       Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội: 25 – 26 điểm

Ngành Kinh tế đối ngoại thi khối nào?

Đại học Ngoại thương (Hà Nội): Toán – Lý – Hóa (A00), Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01), Toán – Văn – Pháp (D03); Toán – Văn – Nga (D02); Toán – Văn – Trung (D04) và Toán – Văn – Nhật (D06).

Đại học Ngoại thương TP.HCM: Toán – Lý – Hóa (A00), Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01), Toán – Văn – Nhật (D06).

Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM: Toán – Lý – Hóa (A00); Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01), Văn – Sử –  Địa (C).

Đại học Kinh tế – Luật TP.HCM: Toán – Lý – Hóa (A00); Toán – Lý – Anh (A01), và Toán – Văn – Anh (D01).

Đại học Kinh tế quốc dân (Hà Nội): Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01).

Học viện Chính sách và Phát triển: Toán – Lý – Hóa (A00), Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01), Toán – Hóa – Anh (D07).

Học Kinh tế đối ngoại sẽ làm những công việc gì?

Hiểu Kinh tế đối ngoại là gì, bạn cũng có thể biết được phần nào về các công việc liên quan. Với các kiến thức học được từ ngành Kinh tế đối ngoại và lợi thế ngoại ngữ vượt trội, bạn có thể dễ dàng tìm được công việc đúng chuyên ngành như:

Nhân viên kinh doanh quốc tế với trách nhiệm tìm kiếm, đàm phán, chốt sales, ký kết hợp đồng, nhận hàng hoặc giao hàng với các khách hàng hoặc đối tác nước ngoài.

Nhân viên xuất nhập khẩu chịu trách nhiệm giúp quá trình thanh toán, vận chuyển diễn ra đúng tiến độ như đã ký kết.

Nhân viên hoạch định chính sách làm việc tại phòng Kinh tế quốc tế tại các doanh nghiệp liên quan đến kinh doanh với các đối tác nước ngoài.

Ngoài ra, bạn có thể tham gia nghiên cứu hoặc giảng dạy các lĩnh vực liên quan đến kinh tế đối ngoại.

Những tố chất cần thiết để làm tốt công việc trong ngành Kinh tế đối ngoại là gì?

Kỹ năng giao tiếp

Giao tiếp là yếu tố cần thiết để xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp – bắt đầu từ các cá nhân và các nhóm nhỏ, sau đó là giữa các quốc gia.

Kỹ năng ngôn ngữ

Tiếp theo trong danh sách các thuộc tính cần thiết khi làm việc trong ngành Kinh tế đối ngoại là kỹ năng ngôn ngữ. Cụ thể thông thạo tiếng Anh đơn giản là điều bắt buộc, bất kể bạn đến từ đâu hay bạn định làm việc ở đâu.

Hiểu biết về thương mại quốc tế

Các quy tắc phức tạp chi phối việc xuất nhập khẩu hàng hóa giữa các quốc gia. Tuân thủ thương mại nước ngoài là quá trình hiểu và tuân thủ luật và quy định xuất nhập khẩu của một quốc gia và bất kỳ hiệp định thương mại nào mà quốc gia đó đã ký kết.

Trong hầu hết các tổ chức, tuân thủ thương mại nước ngoài là trách nhiệm của người quản lý xuất / nhập khẩu. Nếu không làm như vậy có thể dẫn đến việc giao hàng chậm trễ hoặc bị phạt gây tốn kém đồng thời làm hỏng mối quan hệ của bạn với khách hàng, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn về lâu dài.

Khả năng xử lý căng thẳng

Các nhân viên kinh doanh quốc tế hoặc xuất nhập khẩu thường sẽ phải đưa ra quyết định nhanh chóng trong những trường hợp căng thẳng. Ví dụ, bạn có thể thấy rằng một lô hàng đã bị trì hoãn, hàng hóa bị hư hỏng hoặc các khoản thanh toán không được hoàn trả theo lịch trình.

Tất cả điều này có thể dẫn đến một lượng lớn căng thẳng cho bạn và khách hàng và cũng đòi hỏi bạn phải nhanh chóng đưa ra quyết định về cách bạn muốn tiến hành. Đây là lý do tại sao khả năng đưa ra các quyết định đúng đắn trong lúc khó khăn là một kỹ năng quý giá đối với người làm việc trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại.

Cách tìm việc liên quan đến ngành Kinh tế đối ngoại

Các việc làm Kinh tế đối ngoại như Xuất nhập khẩu, Kinh doanh quốc tế, Mua hàng quốc tế đang được tuyển dụng bởi các công ty hàng đầu tại Careerlink.vn. Nếu có nhu cầu tìm việc trong lĩnh vực này, hãy truy cập ngay nhé.

Trên đây là các chia sẻ về Kinh tế đối ngoại là gì và các kiến thức về ngành nghề, hi vọng sẽ giúp bạn có được định hướng nghề nghiệp đúng đắn.

Huỳnh Trâm

Read more