Blog

Nhân viên thẩm định địa bàn là gì và làm công việc gì ?

Một số công việc đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy phân tích và khả năng khảo sát thực tế, trong đó có một vị trí đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực tài chính – bất động sản. Nhân viên thẩm định địa bàn là gì mà ngày càng nhiều ngân hàng, công ty bảo hiểm và doanh nghiệp chú trọng tuyển dụng? Bài viết sau sẽ giúp bạn khám phá rõ hơn về nghề nghiệp này.

Nhân viên thẩm định địa bàn là gì?

Nhân viên thẩm định địa bàn là người trực tiếp thực hiện công việc khảo sát, kiểm tra thực tế các yếu tố liên quan đến tài sản, đất đai hoặc địa điểm mà doanh nghiệp, ngân hàng hay tổ chức tài chính cần đánh giá.

Cụ thể, nhân viên thẩm định địa bàn thường được giao nhiệm vụ khảo sát vị trí tài sản thực tế, xác minh tính hợp pháp của quyền sử dụng đất, kiểm tra hiện trạng công trình hoặc nhà xưởng và đối chiếu với hồ sơ pháp lý. Họ cũng có thể phải ghi nhận tình hình dân cư, hạ tầng khu vực hoặc điều kiện kinh doanh lân cận để đưa ra đánh giá toàn diện.

Khác với các vị trí làm việc chủ yếu trên giấy tờ, công việc của nhân viên thẩm định địa bàn đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng di chuyển và làm việc độc lập ngoài hiện trường. Nhờ vai trò xác minh thực địa, họ giúp các tổ chức tránh được rủi ro pháp lý, gian lận hoặc thông tin sai lệch trong hoạt động thẩm định tài sản.

Công việc cụ thể của nhân viên thẩm định địa bàn

Công việc của nhân viên thẩm định địa bàn không chỉ dừng lại ở việc khảo sát một địa điểm, mà là một quy trình nhiều bước đòi hỏi sự phối hợp, phân tích và đánh giá kỹ lưỡng. Từ khi tiếp nhận hồ sơ cho đến khi hoàn thành báo cáo, người làm nghề này cần thực hiện một chuỗi hoạt động có tính hệ thống và tuân thủ quy định nội bộ cũng như pháp luật hiện hành.

Đầu tiên, nhân viên sẽ nhận thông tin từ bộ phận tín dụng, định giá hoặc pháp lý, tiến hành rà soát sơ bộ hồ sơ giấy tờ liên quan đến tài sản cần thẩm định. Tiếp theo, họ lên kế hoạch khảo sát thực địa: liên hệ khách hàng, chuẩn bị các biểu mẫu, kiểm tra điều kiện di chuyển đến khu vực cần thẩm định.

Khi đến địa bàn, họ tiến hành kiểm tra thực trạng tài sản: diện tích thực tế, hiện trạng xây dựng, tình hình sử dụng, hạ tầng xung quanh và các yếu tố có ảnh hưởng đến giá trị tài sản. Đặc biệt, nhân viên thẩm định địa bàn còn cần xác minh thông tin pháp lý: quyền sử dụng đất, nguồn gốc tài sản, thông tin cư trú…

Cuối cùng, các kết quả được tổng hợp thành báo cáo, gửi lại cho bộ phận phụ trách ra quyết định. Tính trung lập, chính xác và chi tiết trong báo cáo của người thẩm định địa bàn là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho các quyết định đầu tư hoặc cho vay.

Kỹ năng và chuyên môn cần có nhân viên thẩm định địa bàn

Để trở thành nhân viên thẩm định địa bàn, ứng viên cần đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định về trình độ và kỹ năng chuyên môn. Trước tiên, về học vấn, các nhà tuyển dụng thường ưu tiên ứng viên tốt nghiệp các ngành liên quan như tài chính – ngân hàng, bất động sản, luật, kỹ thuật xây dựng hoặc quản lý đất đai. Những nền tảng này giúp nhân sự hiểu đúng các khía cạnh pháp lý, tài chính và kỹ thuật của tài sản cần thẩm định.

Về kỹ năng, nhân viên thẩm định địa bàn cần có khả năng đọc hiểu bản đồ địa chính, sử dụng các phần mềm hỗ trợ như GIS hoặc bản đồ số. Đồng thời, họ phải nắm chắc các quy định pháp luật liên quan đến đất đai, quy hoạch, giấy tờ pháp lý tài sản. Ngoài ra, kỹ năng phân tích thông tin, đánh giá thực trạng hiện trường và tổng hợp thành báo cáo logic, súc tích cũng là yếu tố bắt buộc.

Bên cạnh đó, khả năng giao tiếp tốt giúp nhân viên dễ dàng phối hợp với cán bộ địa phương, khách hàng hoặc phòng ban nội bộ. Cuối cùng, những ứng viên sở hữu chứng chỉ thẩm định giá, định giá bất động sản hoặc nghiệp vụ tín dụng sẽ được đánh giá cao hơn trong quá trình tuyển chọn.

Mức lương và chế độ đãi ngộ của nhân viên thẩm định địa bàn

Mức thu nhập của nhân viên thẩm định địa bàn tại Việt Nam dao động tùy theo khu vực, kinh nghiệm và quy mô doanh nghiệp. Theo dữ liệu từ các nền tảng tuyển dụng, mức lương phổ biến cho vị trí này rơi vào khoảng 8 – 15 triệu đồng/tháng đối với nhân sự có từ 1 – 3 năm kinh nghiệm. Với những người có chuyên môn cao hoặc đảm nhiệm vai trò giám sát địa bàn, thu nhập có thể đạt 18 – 25 triệu đồng/tháng, chưa bao gồm thưởng.

Bên cạnh lương cơ bản, nhân viên thẩm định địa bàn thường được hưởng các chế độ đãi ngộ như: phụ cấp công tác phí khi di chuyển xa, chi phí xăng xe, hỗ trợ điện thoại, laptop phục vụ công việc và thưởng theo hiệu suất đánh giá. Một số ngân hàng hoặc công ty bảo hiểm còn có chính sách hoa hồng theo giá trị tài sản được thẩm định thành công.

Ngoài ra, các đơn vị chuyên nghiệp cũng cung cấp chương trình đào tạo nội bộ, hỗ trợ học chứng chỉ nghiệp vụ, đánh giá tăng lương định kỳ và lộ trình phát triển rõ ràng. Những đãi ngộ này không chỉ giúp giữ chân người tài mà còn nâng cao chất lượng công việc thẩm định trong dài hạn.

Triển vọng nghề nghiệp và thách thức trong công việc

Nghề nhân viên thẩm định địa bàn mở ra nhiều cơ hội phát triển rõ ràng và bền vững, đặc biệt trong bối cảnh ngành tài chính – ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản đang ngày càng mở rộng quy mô và yêu cầu kiểm soát rủi ro chặt chẽ hơn. Sau một thời gian làm việc, nhân viên có thể được nâng cấp lên vị trí chuyên viên thẩm định cấp cao, trưởng nhóm khảo sát, giám sát hiện trường hoặc chuyển hướng sang lĩnh vực định giá, quản lý rủi ro tín dụng, hoặc tư vấn tài chính độc lập.

Với kinh nghiệm và chứng chỉ chuyên môn phù hợp, cơ hội được làm việc tại các công ty thẩm định giá lớn, tổ chức tài chính quốc tế hoặc tập đoàn bất động sản có yếu tố nước ngoài cũng hoàn toàn khả thi. Ngoài ra, đây là vị trí dễ tích lũy kinh nghiệm thực tế – một lợi thế lớn khi muốn chuyển sang các công việc liên quan đến đánh giá tài sản, đấu giá, quản lý quỹ hoặc tín dụng cá nhân.

Tuy vậy, công việc này cũng đi kèm nhiều thách thức. Nhân viên phải di chuyển thường xuyên, kể cả đến vùng sâu vùng xa; chịu áp lực về thời gian, độ chính xác và phải làm việc độc lập trong điều kiện không cố định. Ngoài ra, nếu thiếu kỹ năng phân tích và kiểm tra pháp lý, rủi ro sai sót sẽ cao, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của tổ chức.

Để vượt qua những khó khăn này, người làm nghề cần chủ động cập nhật kiến thức pháp luật, rèn luyện khả năng đánh giá thực địa và xây dựng tinh thần phối hợp hiệu quả với các bộ phận liên quan.

Phân biệt nhân viên thẩm định địa bàn với các vị trí liên quan

Trong các tổ chức tài chính, ba vị trí thường dễ gây nhầm lẫn là: nhân viên thẩm định địa bàn, thẩm định giá, và cán bộ tín dụng. Tuy cùng tham gia vào quy trình đánh giá hồ sơ vay vốn hoặc tài sản, nhưng mỗi vị trí đảm nhiệm một vai trò riêng biệt.

Nhân viên thẩm định địa bàn là người trực tiếp khảo sát hiện trạng tài sản, xác minh thực tế so với hồ sơ giấy tờ, đánh giá các yếu tố thực địa có thể ảnh hưởng đến giá trị hoặc rủi ro. Họ làm việc ngoài hiện trường, cung cấp dữ liệu đầu vào trung thực cho quá trình ra quyết định.

Nhân viên thẩm định giá lại tập trung vào việc định giá tài sản trên cơ sở pháp lý và thị trường, sử dụng các phương pháp chuyên môn như so sánh, chi phí hoặc thu nhập.

Cán bộ tín dụng là người tổng hợp toàn bộ hồ sơ vay, phân tích tài chính khách hàng và đưa ra quyết định chấp thuận hay từ chối khoản vay.

Ba vị trí này thường phối hợp chặt chẽ, nhưng chính nhân viên thẩm định địa bàn là “mắt xích thực địa”, đóng vai trò kiểm chứng thông tin và giảm thiểu sai lệch từ hồ sơ đến thực tế.

Những câu hỏi thường gặp về nhân viên thẩm định địa bàn

Người mới ra trường có thể ứng tuyển vị trí này không?
Có. Nhiều doanh nghiệp sẵn sàng đào tạo từ đầu nếu ứng viên có tư duy logic, kỹ năng giao tiếp và nền tảng phù hợp như tài chính, bất động sản, luật, xây dựng… Tuy nhiên, ứng viên cần chủ động học hỏi và sẵn sàng đi công tác thực địa.

Nhân viên thẩm định địa bàn có phải làm việc ngoài giờ không?
Có thể. Trong những trường hợp cần khảo sát tại khu vực xa, theo giờ hành chính địa phương hoặc hoàn thành báo cáo kịp thời, nhân viên có thể cần làm ngoài giờ. Tuy nhiên, điều này thường được tính thêm phụ cấp hoặc nghỉ bù.

Thẩm định địa bàn có cần hiểu rõ khu vực địa lý được phân công không?
Rất cần. Kiến thức về địa hình, quy hoạch, tập quán địa phương giúp đánh giá chính xác hơn và giảm thời gian khảo sát. Việc nắm vững địa bàn còn giúp phát hiện rủi ro tiềm ẩn mà hồ sơ không thể hiện rõ.

Qua bài viết, bạn đã có cái nhìn toàn diện để trả lời cho câu hỏi nhân viên thẩm định địa bàn là gì, từ khái niệm, công việc thực tế đến kỹ năng, thu nhập và triển vọng nghề nghiệp. Đây là vị trí quan trọng, kết hợp giữa đánh giá khách quan và khảo sát thực tế. Nếu bạn yêu thích công việc linh hoạt, thực địa và có định hướng phát triển dài hạn, đây là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Trí Nhân

Read more

Những điều kế toán viên phải biết:kế toán tiền mặt là gì và vai trò ra sao

Quản lý dòng tiền hiệu quả là yếu tố sống còn đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Kế toán tiền mặt là gì là câu hỏi then chốt để hiểu rõ cách doanh nghiệp ghi nhận, kiểm soát và sử dụng dòng tiền trong hoạt động hằng ngày. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn khám phá toàn diện nội dung xoay quanh kế toán tiền mặt một cách dễ hiểu và thực tiễn.

kế toán tiền mặt là gì

Kế toán tiền mặt là gì

Kế toán tiền mặt là nghiệp vụ ghi nhận và kiểm soát các khoản thu – chi bằng tiền mặt, dựa trên dòng tiền thực tế.

Trong doanh nghiệp, tiền mặt có thể bao gồm tiền tại quỹ hoặc tiền gửi ngân hàng. Phương pháp này ưu tiên ghi nhận tại thời điểm dòng tiền thực sự biến động, giúp đảm bảo minh bạch, hạn chế sai sót và thất thoát. Kế toán tiền mặt thường được áp dụng tại các doanh nghiệp nhỏ đến vừa, nơi cần phản ánh kịp thời tình hình tài chính.

Dù có phần đơn giản hơn kế toán dồn tích, nhưng nếu không tổ chức hợp lý, việc kiểm soát quỹ tiền mặt vẫn có thể gặp rủi ro. Do đó, kế toán tiền mặt cần được thực hiện theo quy trình rõ ràng và tuân thủ đúng quy định hiện hành.

Phân biệt kế toán tiền mặt và kế toán dồn tích

Kế toán tiền mặt và kế toán dồn tích là hai phương pháp ghi nhận nghiệp vụ tài chính phổ biến, khác biệt chủ yếu ở thời điểm ghi nhận doanh thu và chi phí. Hiểu đúng sự khác nhau giữa hai phương pháp này giúp doanh nghiệp lựa chọn cách quản lý tài chính phù hợp với quy mô và mục tiêu hoạt động.

Với kế toán tiền mặt, doanh thu và chi phí chỉ được ghi nhận khi tiền thực sự được thu hoặc chi. Điều này phản ánh chính xác dòng tiền thực tế, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi lượng tiền hiện có và ra quyết định nhanh chóng. Tuy nhiên, phương pháp này không phản ánh đầy đủ nghĩa vụ tài chính đã phát sinh nếu chưa có dòng tiền thực nhận.

Ngược lại, kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được cung cấp, và chi phí khi nghĩa vụ chi tiêu được hình thành, dù tiền chưa thanh toán. Phương pháp này cho phép doanh nghiệp đánh giá đầy đủ hơn về kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ, đồng thời phản ánh trung thực tình hình tài chính và công nợ.

Mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng và thường được áp dụng tùy vào đặc điểm tổ chức, lĩnh vực hoạt động và yêu cầu báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Vai trò của kế toán tiền mặt trong doanh nghiệp

Trong bất kỳ mô hình kinh doanh nào, việc quản lý hiệu quả dòng tiền đóng vai trò then chốt để đảm bảo tính ổn định và liên tục cho hoạt động sản xuất – kinh doanh. Kế toán tiền mặt chính là công cụ giúp doanh nghiệp theo dõi chính xác các giao dịch thu – chi phát sinh hằng ngày, từ đó kiểm soát nguồn tiền một cách chặt chẽ và minh bạch.

Khi được thực hiện đúng cách, kế toán tiền mặt giúp doanh nghiệp tránh tình trạng thất thoát quỹ, chi vượt ngân sách hoặc sử dụng tiền sai mục đích. Thông qua việc ghi chép đầy đủ và đúng thời điểm, nhà quản lý có thể nhanh chóng nắm bắt được số dư quỹ hiện tại, đồng thời đưa ra quyết định tài chính phù hợp với năng lực thực tế của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, kế toán tiền mặt còn hỗ trợ xây dựng niềm tin đối với các bên liên quan như cổ đông, đối tác, kiểm toán viên hay cơ quan thuế. Việc minh bạch hóa các khoản thu – chi không chỉ góp phần đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững, hạn chế rủi ro tài chính và tăng cường khả năng thích ứng với biến động thị trường.

Tóm lại, kế toán tiền mặt là mắt xích quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ, giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định và chủ động trong quản lý tài chính.

Quy trình kế toán tiền mặt theo chuẩn kế toán Việt Nam

Quy trình kế toán tiền mặt là chuỗi các bước nghiệp vụ được thực hiện nhằm ghi nhận, kiểm tra và kiểm soát toàn bộ các giao dịch thu – chi bằng tiền mặt trong doanh nghiệp. Tại Việt Nam, quy trình này phải tuân thủ theo các nguyên tắc kế toán được quy định trong Thông tư 200 và Thông tư 133 của Bộ Tài chính, tùy thuộc vào loại hình và quy mô doanh nghiệp.

Bước đầu tiên là ghi nhận nghiệp vụ phát sinh, bao gồm các khoản thu tiền bán hàng, thu hoàn ứng, chi thanh toán, chi mua sắm,… Mỗi giao dịch đều phải kèm theo chứng từ gốc hợp lệ như hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi hoặc biên bản đối chiếu.

Tiếp theo, kế toán thực hiện kiểm tra và đối chiếu chứng từ, đảm bảo số liệu khớp đúng giữa thực tế và sổ sách. Những sai lệch nếu có cần được xử lý ngay để tránh ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

Sau khi đối chiếu hoàn tất, các thông tin được ghi sổ kế toán và sổ quỹ tiền mặt theo hình thức Nhật ký – Sổ cái hoặc Chứng từ ghi sổ. Việc ghi sổ phải đảm bảo kịp thời, chính xác, không được tẩy xóa hay sửa chữa trực tiếp trên chứng từ.

Cuối cùng, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm kê quỹ định kỳlập báo cáo tiền mặt theo tháng, quý hoặc năm. Việc kiểm kê phải có biên bản và có chữ ký xác nhận của thủ quỹ, kế toán, người kiểm kê và lãnh đạo đơn vị, nhằm đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp lý.

Chứng từ và định khoản trong kế toán tiền mặt

Chứng từ kế toán tiền mặt là cơ sở pháp lý và nghiệp vụ để ghi nhận các giao dịch phát sinh liên quan đến thu – chi trong quỹ. Việc lập, kiểm tra và lưu trữ chứng từ đúng quy định không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch, mà còn là yêu cầu bắt buộc khi doanh nghiệp thực hiện kiểm toán hoặc thanh tra thuế.

Một số chứng từ thường gặp gồm:

  • Phiếu thu: được sử dụng khi doanh nghiệp nhận tiền mặt, ví dụ thu từ khách hàng, hoàn ứng,…
  • Phiếu chi: dùng khi doanh nghiệp xuất quỹ tiền mặt để chi thanh toán, trả lương, hoặc các chi phí phát sinh khác.
  • Sổ quỹ tiền mặt: ghi lại toàn bộ giao dịch liên quan đến tiền mặt trong ngày, có xác nhận của thủ quỹ và kế toán.
  • Biên bản kiểm kê quỹ: lập định kỳ để đối chiếu giữa số dư thực tế và sổ sách kế toán.

Bên cạnh việc lập chứng từ, kế toán còn phải thực hiện định khoản kế toán – tức xác định tài khoản ghi Nợ và Có cho từng nghiệp vụ. Ví dụ:

  • Khi thu tiền bán hàng:
     Nợ 111 (Tiền mặt) / Có 511 (Doanh thu bán hàng)
  • Khi chi tiền mua vật tư:
     Nợ 152 (Nguyên vật liệu) / Có 111 (Tiền mặt)
  • Khi nộp tiền mặt vào ngân hàng:
     Nợ 112 (Tiền gửi ngân hàng) / Có 111 (Tiền mặt)

Định khoản đúng không chỉ phản ánh trung thực bản chất giao dịch mà còn giúp hệ thống kế toán vận hành trơn tru, đảm bảo báo cáo tài chính chính xác và đáng tin cậy. Việc sử dụng đúng chứng từ và định khoản kịp thời là yếu tố then chốt trong kiểm soát tài chính doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp về kế toán tiền mặt

Có bắt buộc phải kiểm kê tiền mặt định kỳ không?
Có. Theo quy định, doanh nghiệp cần kiểm kê quỹ tiền mặt định kỳ (hằng tháng, quý hoặc đột xuất), đặc biệt trước khi lập báo cáo tài chính hoặc khi có thay đổi nhân sự liên quan đến quỹ. Việc này giúp đối chiếu số dư thực tế với sổ sách, đảm bảo minh bạch.

Bao lâu phải lập và cập nhật sổ quỹ tiền mặt?
Sổ quỹ cần được cập nhật hằng ngày, ngay sau khi phát sinh nghiệp vụ thu – chi. Việc ghi chép kịp thời giúp kiểm soát chính xác lượng tiền mặt hiện có.

Doanh nghiệp có được giữ tiền mặt vượt hạn mức không?
Pháp luật hiện hành không quy định cụ thể một mức trần chung, nhưng doanh nghiệp nên tự xây dựng hạn mức nội bộ để kiểm soát rủi ro. Một số ngành đặc thù có thể bị giới hạn theo quy định riêng.

Các câu hỏi trên phản ánh những thắc mắc phổ biến khi triển khai kế toán tiền mặt và giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn các yêu cầu kế toán – tài chính.

Việc hiểu rõ kế toán tiền mặt là gì giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền hiệu quả, tránh rủi ro thất thoát và nâng cao tính minh bạch tài chính. Dù đơn giản về nguyên tắc, nhưng để vận hành trơn tru, kế toán tiền mặt vẫn cần quy trình chặt chẽ và tuân thủ quy định. Nắm vững nội dung trên sẽ là bước đệm để doanh nghiệp phát triển ổn định và bền vững.

Trí Nhân

Read more

Cuộc sống Agency – khi chơi hết mình, khi làm hết hồn

Agency, tên gọi chung của các công ty truyền thông chuyên cung cấp dịch vụ markerting cho các doanh nghiệp khác, hay còn gọi là “phòng Marketing bên ngoài của doanh nghiệp”, là giấc mơ của nhiều bạn trẻ và mình cũng không ngoại lệ. Mình cũng từng có một thời thanh xuân tươi đẹp gắn liền với cuộc sống agency.

Agency – quy tắc chính là không có quy tắc nào cả

Mình là người yêu tự do, không thích bị trói buộc bởi 7749 loại quy tắc chốn công sở nên khi vào môi trường agency thì như tìm được chân ái của cuộc đời. Chỉ cần không bao giờ trễ deadline thì lỡ đi trễ một hôm hay về sớm một tẹo cũng không phải nơm nớp lo sợ bị trừ lương.

Về trang phục ư? Bọn mình thường đùa với nhau rằng, ở agency chỉ có 2 loại người: một loại đi làm lên đồ lồng lộn như đi tiệc, loại còn lại thì đi làm với đi chợ không khác gì nhau!

Trong khi bà chị đồng nghiệp ngày ngày tìm niềm vui trong việc chưng diện, hôm nay rực rỡ như hoa mùa xuân với mốt công chúa bánh bèo, giày gót nhọn kiêu kỳ chanh sả, hôm sau lại quay ngoắt 180 độ với mốt tiểu thư cá tính, váy da, giày đinh thì mình và nửa còn lại của công ty lại trung thành với áo thun, quần lửng và đôi tông lào huyền thoại. Còn nhớ chú bảo vệ tòa nhà không ít lần mắt chữ A, miệng chữ O ngơ ngác mà hỏi: “Ủa mấy đứa đi làm hay đi đâu đây?”

Ở agency, thời trang của bạn là lựa chọn của bạn, miễn bạn tự tin, thế thôi.

Cuộc sống agency là chuỗi ngày ăn, ăn và lăn

Tủ lạnh công ty chẳng khác gì túi thần kỳ của Doraemon bởi vì đồ ăn cứ vơi lại đầy. Đồng nghiệp của bạn là những người rất trẻ và có đam mê bất tận với ẩm thực. 8h sáng cùng nhau pha mì gói, 10h sáng vào nhóm chat chỉ để hỏi “Trưa nay ăn gì?”, 2h chiều hẹn nhau “Bánh tráng trộn không?”, 4h chiều lại tiếp tục “Ê, lát về trà sữa nhé!”.

Với phương châm: “Chỉ cần các em làm việc chăm chỉ, dăm ba bữa ăn nhà hàng có là gì”, sếp của bạn sẽ dẫn bạn vào hành trình trải nghiệm sự đa dạng của nền ẩm thực thế giới. Nay thịt nướng Hàn Quốc, mai là lẩu băng chuyển, mốt lại nhà hàng Nhật Bản… Bạn sẽ chẳng còn làm tiểu thư đỏng đảnh, kén cá chọn canh được nữa bởi vì kén chọn càng nhiều, quyền lợi mất đi càng lớn.

Cuối tuần cũng là đầu tuần và chuyến xe về quê cũng có thể trở thành phòng làm việc

“Có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho”, chơi tới bến nhưng khi làm việc nhất định phải hết mình.

Cuộc sống agency mang đến cho bạn một thời thanh xuân đầy màu sắc nhưng cũng đòi hỏi bạn phải nỗ lực 1000% năng suất trong công việc.

Bạn được quyền đi muộn về sớm không phải vì công ty dễ dãi, cũng không phải vì sếp của bạn dễ chịu mà có thể vì những ngày trước đó, bạn liên tục không nghỉ trưa và rời khỏi công ty lúc 10 giờ tối để hoàn thành dự án mà mình phụ trách; bạn sẵn sàng có mặt ở sân bay lúc 6 giờ sáng để đón đối tác và luôn nỗ lực đóng góp sáng kiến trong những cuộc họp cân não với khách hàng…

Bạn có thể nghỉ cuối tuần nhưng cũng có thể chẳng có ngày cuối tuần nào cả bởi vì dự án của bạn sẽ bắt đầu triển khai vào dịp cuối tuần. Những buổi cà phê phải dán mắt vào laptop và ngồi bất động ở góc quán có wifi ổn định nhất thay vì tám chuyện với bạn bè. Những chuyến xe về quê phải tìm mọi cách để kết nối mạng và nhanh chóng xử lý những yêu cầu của khách hàng thay vì ngủ một giấc và chờ trời sáng…

Cuộc sống agency không có tư tưởng chỉ làm việc trong giờ hành chính, mà ngược lại cần sẵn sàng chia sẻ quỹ thời gian của cá nhân cho công việc.

Sáng tạo và sáng tạo không ngừng nghỉ

Agency là tổ hợp của những công việc đòi hỏi sự sáng tạo và thậm chí là sáng tạo không ngừng. Sự sáng tạo trong bạn phải như ngọn đèn không bao giờ cạn dầu vì mỗi một khách hàng, mỗi một chiến dịch, mỗi một sản phẩm đều là một ý tưởng hoàn toàn mới. Bạn cũng phải sẵn sàng gạt bỏ cái tôi cá nhân, gạt bỏ sự thất vọng, sự chán chường, gạt bỏ cảm giác bản thân không được công nhận khi những ý tưởng bạn đưa ra bằng cả tâm huyết, bằng nhiều đêm thức trắng lại bị khách hàng từ chối không thương tiếc. Bạn biết đấy, tần số của mỗi người không giống nhau, vậy nên quan điểm của mỗi cá nhân cũng khác biệt. Học cách chấp nhận sự khác biệt chính là điều mà bạn nên làm để bản thân ngày một hoàn thiện hơn.

Môi trường agency tuy không nhiều quy tắc nhưng cũng rất khắc nghiệt. Để không bị đào thải, đừng bao giờ trả lời sếp rằng: “Em bận”, “Em không làm được”, thay vào đó hãy nói: “Tuy em không phải người giỏi nhất nhưng em sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành công việc tốt nhất”.

Cho đến bây giờ, khi đã lăn lộn 7 năm trong nghề Marketing, khi đã kinh qua một số công ty với những lĩnh vực kinh doanh khác nhau, khi đã nếm trải không ít cay đắng ngọt bùi chốn công sở, mình vẫn luôn cảm thấy biết ơn cuộc đời vì đã mang đến cho mình một đoạn nhân duyên với cuộc sống agency, và cũng thầm cảm ơn bản thân vì đã lựa chọn agency là bến đỗ đầu tiên sau khi bước ra khỏi giảng đường đại học.

Trang Đoàn

Read more

Quản trị dự án đầu tư là gì? Cách tối ưu hiệu quả và giảm thiểu rủi ro

Giữa áp lực tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo hiệu quả tài chính, doanh nghiệp không chỉ cần quản lý tốt tiến độ mà còn phải kiểm soát toàn diện quá trình đầu tư. Câu hỏi quản trị dự án đầu tư là gì trở thành điểm khởi đầu để hiểu đúng về phương pháp điều hành chiến lược giúp dự án đạt được giá trị dài hạn.

quản trị dự án đầu tư là gì

Quản trị dự án đầu tư là gì ?

Quản trị dự án đầu tư là quá trình tổ chức, điều phối và kiểm soát toàn bộ hoạt động liên quan đến một dự án có sử dụng vốn đầu tư, nhằm đạt được mục tiêu đã định về hiệu quả tài chính, tiến độ và chất lượng.

Khác với quản lý dự án đơn thuần thiên về triển khai kỹ thuật, quản trị dự án đầu tư mang tính bao quát, định hướng chiến lược và chịu trách nhiệm xuyên suốt từ trước khi dự án bắt đầu đến sau khi hoàn tất.

Nội dung quản trị không chỉ giới hạn ở lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực hay giám sát tiến độ, mà còn bao gồm thẩm định khả thi, quản lý rủi ro, kiểm soát chi phí, tuân thủ pháp lý và đánh giá hiệu quả đầu tư sau cùng. Mục tiêu cốt lõi là đảm bảo đồng thời ba yếu tố: sử dụng vốn hiệu quả, giảm thiểu thất thoát và tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư.

Phân biệt với quản lý dự án và quản trị đầu tư

Quản trị dự án đầu tư là một khái niệm tổng hợp, dễ gây nhầm lẫn với quản lý dự án và quản trị đầu tư nếu không phân tách rõ ràng. Việc hiểu đúng các khái niệm này giúp doanh nghiệp xác định đúng người phụ trách, quy trình điều hành và mục tiêu cuối cùng của từng cấp độ quản lý.

Về bản chất, quản trị dự án đầu tư là hoạt động bao quát toàn bộ vòng đời của một dự án có sử dụng vốn đầu tư. Nó không chỉ dừng lại ở việc điều phối tiến độ hay ngân sách, mà còn bao gồm cả khâu lập kế hoạch chiến lược, thẩm định hiệu quả, đánh giá rủi ro tài chính – pháp lý, và kiểm soát kết quả đầu tư sau khi dự án kết thúc.

Trong khi đó, quản lý dự án thiên về hoạt động thực thi. Mục tiêu chính là đảm bảo dự án được triển khai đúng thời gian, trong phạm vi ngân sách, đạt chất lượng yêu cầu. Người quản lý dự án thường tập trung vào việc tổ chức công việc, theo dõi tiến độ, xử lý sự cố và phối hợp giữa các bên liên quan trong quá trình thực hiện.

Ngược lại, quản trị đầu tư thường liên quan đến hoạch định chiến lược tài chính ở cấp độ danh mục. Đây là hoạt động theo dõi, phân tích và điều chỉnh dòng vốn giữa các dự án hoặc kênh đầu tư khác nhau nhằm tối ưu hóa lợi nhuận tổng thể, chứ không tập trung vào một dự án cụ thể.

Quy trình quản trị dự án đầu tư theo chuẩn quốc tế

Quy trình quản trị dự án đầu tư được xây dựng trên nền tảng hệ thống, tuần tự và logic, giúp tổ chức kiểm soát toàn bộ vòng đời dự án từ khâu chuẩn bị đến khi kết thúc. Các mô hình quốc tế như ISO 21500PMI-PMBOK đều chia quá trình này thành các nhóm giai đoạn chính, có thể điều chỉnh linh hoạt theo từng loại hình đầu tư.

Khởi tạo và xác định cơ hội đầu tư
Doanh nghiệp nhận diện nhu cầu, nghiên cứu thị trường và đề xuất ý tưởng đầu tư ban đầu. Đây là bước nền tảng để chuyển từ cơ hội thành dự án cụ thể.

Lập báo cáo tiền khả thi và thẩm định dự án
Tập trung phân tích rủi ro, dòng tiền, hiệu quả tài chính – xã hội, tuân thủ pháp lý. Kết quả sẽ là căn cứ để trình phê duyệt đầu tư.

Phê duyệt và chuẩn bị triển khai
Bao gồm thiết kế tổng thể, phân bổ ngân sách, huy động nguồn lực và hoàn thiện thủ tục hành chính để sẵn sàng bước vào thực hiện.

Triển khai và giám sát
Dự án được thi công hoặc thực hiện theo kế hoạch đã duyệt. Nhà quản trị theo dõi tiến độ, kiểm soát ngân sách, xử lý thay đổi và giao tiếp với các bên liên quan.

Kết thúc và đánh giá
Sau khi hoàn thành, dự án được nghiệm thu, bàn giao và đánh giá hiệu quả đầu tư thông qua các chỉ số như IRR, NPV, thời gian hoàn vốn và tác động lâu dài.

Việc tuân thủ quy trình chuẩn giúp dự án tránh được sai sót hệ thống, đồng thời tăng khả năng đạt mục tiêu về hiệu quả và giá trị đầu tư.

Những yếu tố cốt lõi cần kiểm soát trong dự án đầu tư

Trong quá trình triển khai dự án đầu tư, việc kiểm soát các yếu tố trọng yếu không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn và chất lượng đầu ra. Dưới đây là những yếu tố then chốt cần được theo dõi và điều chỉnh thường xuyên.

Tiến độ thực hiện
Mỗi dự án đều gắn với mốc thời gian cụ thể. Chậm tiến độ có thể làm tăng chi phí, mất cơ hội thị trường hoặc ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính chung. Việc thiết lập biểu đồ Gantt, mốc kiểm soát (milestone) và báo cáo định kỳ là cần thiết để bám sát tiến độ.

Chất lượng đầu ra
Chất lượng sản phẩm, dịch vụ hoặc hạ tầng đầu tư cần đạt yêu cầu đã cam kết. Kiểm soát chất lượng bao gồm cả việc thiết lập tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình giám sát và cơ chế nghiệm thu.

Rủi ro phát sinh
Các rủi ro về tài chính, pháp lý, kỹ thuật hoặc môi trường đều có thể làm gián đoạn dự án. Quản trị rủi ro hiệu quả là nhận diện sớm, đánh giá mức độ ảnh hưởng và xây dựng phương án ứng phó linh hoạt.

Thay đổi trong quá trình thực hiện
Bất kỳ sự thay đổi nào về phạm vi công việc, thiết kế, nhân sự hay chi phí cũng đều ảnh hưởng đến toàn bộ dự án. Cần có quy trình phê duyệt thay đổi rõ ràng và kiểm soát tác động dây chuyền.

Pháp lý và tuân thủ
Dự án phải đáp ứng các yêu cầu pháp luật hiện hành như quy hoạch, xây dựng, đầu tư, đấu thầu hoặc môi trường. Bỏ sót yếu tố pháp lý có thể dẫn đến đình trệ hoặc bị xử phạt.

Quản trị bên liên quan (stakeholder)
Các bên liên quan như nhà đầu tư, khách hàng, cơ quan quản lý và cộng đồng đều có ảnh hưởng đến quá trình triển khai. Giao tiếp minh bạch, đồng thuận mục tiêu và xử lý xung đột sớm là yếu tố quyết định sự ổn định và đồng hành của các bên.

Việc kiểm soát toàn diện các yếu tố này không chỉ giúp dự án vận hành ổn định mà còn nâng cao tính bền vững, uy tín và khả năng tái đầu tư trong tương lai.

Năng lực và công cụ cần có trong quản trị dự án đầu tư

Để quản trị hiệu quả một dự án đầu tư, người phụ trách không chỉ cần kiến thức chuyên môn sâu rộng mà còn phải sở hữu bộ kỹ năng đa dạng, kết hợp với việc sử dụng các công cụ hỗ trợ hiện đại. Sự phối hợp giữa năng lực con người và nền tảng kỹ thuật chính là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình quản trị.

Năng lực hoạch định chiến lược
Người quản trị cần hiểu rõ mục tiêu đầu tư, bối cảnh thị trường và ràng buộc pháp lý để đưa ra định hướng phù hợp. Khả năng đánh giá tổng thể và ra quyết định theo mục tiêu dài hạn là nền tảng của mọi hoạt động triển khai.

Kỹ năng giao tiếp và phối hợp
Quản trị dự án đầu tư không thể thực hiện đơn lẻ. Việc kết nối các phòng ban, thuyết phục nhà đầu tư, làm việc với cơ quan nhà nước hoặc đối tác thi công đòi hỏi kỹ năng truyền đạt rõ ràng, phản hồi hiệu quả và xử lý xung đột kịp thời.

Tư duy phân tích và kiểm soát rủi ro
Dự án đầu tư luôn tiềm ẩn biến động. Người quản trị cần biết cách đánh giá rủi ro định lượng, nhận diện sớm tín hiệu bất thường và điều chỉnh kế hoạch kịp thời để hạn chế thiệt hại.

Kiến thức liên ngành
Ngoài chuyên môn quản lý, người làm quản trị dự án đầu tư cần có hiểu biết về tài chính, luật đầu tư, đấu thầu, xây dựng và môi trường. Sự tổng hợp kiến thức này giúp ra quyết định chính xác trong các tình huống phức tạp.

Công cụ lập kế hoạch và giám sát
Các phần mềm như Microsoft Project, Primavera, Trello hay Asana giúp thiết lập tiến độ, phân bổ nguồn lực và theo dõi khối lượng công việc hiệu quả. Đây là trợ thủ không thể thiếu trong các dự án quy mô lớn hoặc có nhiều hạng mục song song.

Công cụ phân tích và đánh giá hiệu quả
Các bảng tính ngân sách, mô hình phân tích dòng tiền (NPV, IRR), công cụ quản trị rủi ro và KPI giúp lượng hóa hiệu suất đầu tư và hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Công cụ quản trị tổng thể (ERP)
Với các doanh nghiệp lớn, hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) cho phép tích hợp dữ liệu từ nhiều bộ phận như kế toán, đầu tư, pháp lý, mua sắm, giúp kiểm soát toàn bộ dự án một cách tập trung, minh bạch và đồng nhất.

Sự kết hợp hài hòa giữa năng lực cá nhân và công cụ phù hợp sẽ giúp nhà quản trị dự án đầu tư không chỉ vận hành trơn tru mà còn tối ưu hóa giá trị mang lại cho tổ chức và nhà đầu tư.

Sai lầm thường gặp và bài học thực tiễn

Dù được đầu tư bài bản, nhiều dự án vẫn không đạt được hiệu quả như kỳ vọng. Nguyên nhân không nằm ở thiếu nguồn lực, mà chủ yếu đến từ sai sót trong cách tiếp cận, tổ chức và kiểm soát. Việc nhận diện sớm những sai lầm phổ biến giúp nhà quản trị rút ra bài học để tránh lặp lại thất bại tương tự.

Lập kế hoạch thiếu khả thi
Nhiều dự án bắt đầu khi chưa có đủ dữ liệu thị trường, chưa phân tích kỹ rủi ro hoặc chưa tính toán dòng tiền thực tế. Điều này dẫn đến việc phê duyệt đầu tư sai thời điểm, lựa chọn sai giải pháp kỹ thuật hoặc đặt ra mục tiêu phi thực tế.

Giám sát không liên tục
Việc giao hoàn toàn cho đơn vị triển khai mà thiếu sự theo dõi chặt chẽ từ phía nhà đầu tư khiến tiến độ bị trễ, chất lượng giảm sút hoặc phát sinh chi phí không kiểm soát. Một số dự án chỉ phát hiện vấn đề ở giai đoạn nghiệm thu khi không thể khắc phục được nữa.

Thiếu phản ứng kịp thời với thay đổi
Trong thực tế, hiếm có dự án nào đi đúng 100% theo kế hoạch ban đầu. Tuy nhiên, không ít tổ chức chậm phản ứng trước các yếu tố thay đổi như biến động giá nguyên vật liệu, pháp lý mới, thiếu hụt nhân lực hoặc thay đổi mục tiêu kinh doanh.

Không đo lường hiệu quả sau khi kết thúc
Một sai sót thường gặp là sau khi bàn giao, dự án không được theo dõi để đánh giá hiệu quả đầu tư thực tế. Việc thiếu báo cáo hậu kiểm khiến doanh nghiệp không thể rút ra kinh nghiệm cho các dự án sau, hoặc không nhận diện được các vấn đề kéo dài chi phí vận hành, hoàn vốn chậm.

Bài học rút ra
Quản trị dự án đầu tư không thể dựa vào trực giác hoặc kinh nghiệm cá nhân. Cần một quy trình rõ ràng, công cụ hỗ trợ phù hợp và hệ thống giám sát liên tục. Hơn hết, nhà quản trị phải luôn giữ tư duy chủ động, sẵn sàng thích ứng và đánh giá lại hiệu quả theo từng giai đoạn để tối ưu hoá dòng vốn và giá trị đầu ra.

Câu hỏi thường gặp về quản trị dự án đầu tư

Quản trị dự án đầu tư có cần tuân theo luật nào không
Có. Các dự án đầu tư phải tuân thủ Luật Đầu tư, Luật Xây dựng, Luật Đấu thầu và các quy định liên quan đến quy hoạch, môi trường và tài chính.

Doanh nghiệp nhỏ có thể áp dụng mô hình quản trị dự án đầu tư không
Có thể. Với quy mô hạn chế, doanh nghiệp nên áp dụng mô hình rút gọn, tập trung vào các bước cơ bản như lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả.

Có cần tách riêng bộ phận quản trị dự án đầu tư trong doanh nghiệp không
Không bắt buộc. Tuỳ quy mô và tính chất, doanh nghiệp có thể giao cho phòng kế hoạch, đầu tư hoặc thành lập bộ phận riêng nếu cần chuyên sâu hơn.

Từ góc nhìn chiến lược đến cách triển khai thực tiễn, việc nắm rõ quản trị dự án đầu tư là gì giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng vốn hiệu quả, nâng cao năng lực thực thi và giảm thiểu rủi ro. Careerlink.vn tin rằng đây là năng lực cốt lõi mà mọi tổ chức nên đầu tư đúng mức để mỗi dự án không chỉ thành công mà còn mang lại giá trị bền vững lâu dài.

Trí Nhân

Read more

Kế toán tin học là gì? Những phần mềm kế toán thông dụng

Khi công nghệ trở thành yếu tố cốt lõi trong quản lý tài chính, nhiều bạn trẻ bắt đầu quan tâm đến hướng đi mới: kế toán tin học là gì và vì sao ngành này ngày càng được ưa chuộng. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ giá trị thực tiễn và vai trò của lĩnh vực này trong môi trường làm việc hiện đại.

Kế toán tin học là gì ?

Kế toán tin học là lĩnh vực kết hợp giữa chuyên môn kế toán và việc sử dụng công cụ công nghệ để xử lý dữ liệu tài chính.

Người học ngành này được đào tạo kỹ năng sử dụng phần mềm và công cụ tin học hỗ trợ, giúp việc ghi chép, tính toán và lập báo cáo trở nên chính xác, nhanh chóng và dễ kiểm soát hơn. Đồng thời, họ có thể tiếp cận hệ thống kế toán hiện đại, thích nghi với quy trình xử lý dữ liệu tự động và nâng cao khả năng phối hợp với các phòng ban khác thông qua nền tảng công nghệ.

Kỹ năng cần có của người làm kế toán tin học

Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực kế toán tin học, người học cần phát triển đồng thời cả kỹ năng chuyên môn và kỹ năng công nghệ. Trước hết, kiến thức nền tảng về kế toán là điều bắt buộc, bao gồm khả năng xử lý chứng từ, lập báo cáo tài chính, tính toán chi phí và tuân thủ các quy định về thuế – tài chính.

Bên cạnh đó, kỹ năng sử dụng công cụ tin học đóng vai trò thiết yếu. Người làm kế toán tin học cần thành thạo Excel nâng cao, biết cách sử dụng các hàm tính, bảng tổng hợp và biểu đồ để xử lý khối lượng lớn dữ liệu nhanh chóng. Đồng thời, khả năng làm việc trên các phần mềm kế toán như MISA, Fast, hoặc hệ thống ERP như SAP sẽ giúp họ đáp ứng tốt yêu cầu thực tế của doanh nghiệp.

Ngoài chuyên môn và tin học, các kỹ năng bổ trợ như tư duy logic, cẩn thận trong xử lý số liệu, và kỹ năng giao tiếp nội bộ cũng rất quan trọng. Kế toán tin học không chỉ làm việc với con số, mà còn phải phối hợp với bộ phận kinh doanh, nhân sự hoặc quản lý để đảm bảo dữ liệu tài chính được cập nhật, chính xác và phục vụ kịp thời cho các quyết định của doanh nghiệp.

Các phần mềm được ứng dụng trong kế toán tin học

Phần mềm là công cụ hỗ trợ không thể thiếu đối với người làm kế toán tin học. Mỗi phần mềm có chức năng, giao diện và mức độ phù hợp khác nhau tùy vào quy mô doanh nghiệp và yêu cầu nghiệp vụ.

Ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ, phần mềm MISAFast được sử dụng phổ biến vì giao diện thân thiện, dễ triển khai và có nhiều tính năng phù hợp với nhu cầu kế toán tổng hợp. MISA còn có bản online hỗ trợ kế toán làm việc từ xa, trong khi Fast chú trọng các báo cáo quản trị chi tiết.

Với các công ty lớn, tập đoàn đa quốc gia hoặc có hệ thống chuỗi, các phần mềm ERP như SAP, Oracle, hoặc Bravo được ưu tiên nhờ khả năng tích hợp toàn bộ quy trình từ kế toán, kho, bán hàng đến nhân sự. Đây là các hệ thống phức tạp, yêu cầu người dùng có kiến thức nền về quy trình vận hành và khả năng thao tác chính xác.

Ngoài các phần mềm chuyên dụng, kế toán tin học cũng thường xuyên sử dụng Excel nâng cao và công cụ trực quan hóa dữ liệu như Power BI để xử lý bảng tính lớn, tạo biểu đồ phân tích và trình bày báo cáo hiệu quả hơn.

Việc thành thạo nhiều công cụ giúp kế toán làm việc linh hoạt trong nhiều môi trường khác nhau và gia tăng đáng kể giá trị chuyên môn.

Cơ hội nghề nghiệp và triển vọng ngành kế toán tin học

Kế toán tin học là một trong những ngành có nhu cầu tuyển dụng ổn định và rộng khắp. Khi doanh nghiệp đẩy mạnh ứng dụng công nghệ vào quản lý tài chính – kế toán, nhân lực có kỹ năng cả về nghiệp vụ và công nghệ trở nên đặc biệt được săn đón.

Người học ngành này có thể đảm nhận nhiều vị trí như: kế toán tổng hợp, kế toán công nợ, kế toán thuế, nhân viên nhập liệu phần mềm kế toán, hoặc chuyên viên triển khai phần mềm ERP tại doanh nghiệp. Với năng lực tin học vững vàng, họ còn có thể phát triển lên vai trò kiểm soát nội bộ, phân tích dữ liệu tài chính hoặc hỗ trợ vận hành hệ thống kế toán tự động.

Về thu nhập, mức lương khởi điểm cho sinh viên mới ra trường dao động từ 8–12 triệu đồng/tháng. Đối với những người có từ 2–3 năm kinh nghiệm và sử dụng thành thạo phần mềm, con số này có thể tăng lên 15–20 triệu đồng/tháng hoặc hơn, tùy thuộc vào quy mô công ty và khối lượng công việc.

Triển vọng ngành cũng rất tích cực trong bối cảnh số hóa đang diễn ra mạnh mẽ. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) hay phân tích dữ liệu lớn (Big Data) đang dần được tích hợp vào hệ thống kế toán. Điều này khiến doanh nghiệp cần những nhân sự không chỉ hiểu nghiệp vụ mà còn đủ khả năng tương tác với công nghệ – một lợi thế đặc biệt của kế toán tin học.

Với nền tảng vững chắc và khả năng thích ứng nhanh, người làm kế toán tin học có thể không chỉ ổn định công việc, mà còn có nhiều cơ hội thăng tiến trong lộ trình nghề nghiệp tương lai.

So sánh kế toán tin học và kế toán truyền thống

Kế toán tin học và kế toán truyền thống đều dựa trên nền tảng kiến thức tài chính – kế toán, nhưng khác nhau rõ rệt ở phương pháp làm việc và mức độ ứng dụng công nghệ.

Với kế toán truyền thống, phần lớn quy trình xử lý chứng từ, lập sổ sách và báo cáo được thực hiện thủ công hoặc bán tự động. Việc ghi chép số liệu đòi hỏi tính chính xác cao nhưng tốn thời gian, dễ xảy ra sai sót nếu không kiểm tra kỹ lưỡng. Kế toán truyền thống thường chỉ sử dụng công cụ cơ bản như Excel hoặc phần mềm đơn giản, chưa tích hợp sâu với các bộ phận khác trong doanh nghiệp.

Ngược lại, kế toán tin học sử dụng các phần mềm chuyên dụng và hệ thống tự động để xử lý dữ liệu. Công việc được tối ưu hóa thông qua các công cụ số, giúp giảm khối lượng thao tác thủ công và nâng cao khả năng kiểm soát dữ liệu theo thời gian thực. Việc tích hợp với các bộ phận khác như bán hàng, nhân sự hay kho vận cũng trở nên hiệu quả hơn nhờ hệ thống đồng bộ.

Sự khác biệt này không chỉ giúp tăng tốc độ làm việc mà còn nâng cao tính minh bạch, khả năng phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. Trong bối cảnh doanh nghiệp đang chuyển đổi số, kế toán truyền thống cần cập nhật kỹ năng công nghệ để không bị tụt lại, trong khi kế toán tin học đang dần trở thành tiêu chuẩn mới của ngành.

Câu hỏi thường gặp về kế toán tin học

Kế toán tin học có cần biết lập trình không?
Không cần. Người làm kế toán tin học không bắt buộc học lập trình, nhưng nên hiểu cách vận hành phần mềm và biết sử dụng các công cụ như Excel, SQL cơ bản để hỗ trợ xử lý dữ liệu hiệu quả hơn.

Bằng cấp kế toán truyền thống có học thêm kế toán tin học được không?
Có. Nếu đã học kế toán truyền thống, bạn hoàn toàn có thể bổ sung kỹ năng tin học để chuyển sang mảng kế toán tin học. Việc này giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc hiện đại.

Ngành kế toán tin học có phù hợp với sinh viên mới ra trường không?
Rất phù hợp. Vì phần lớn doanh nghiệp hiện nay sử dụng phần mềm kế toán, người mới ra trường có thể bắt nhịp công việc nhanh hơn nếu được đào tạo tin học từ sớm.

Từ khái niệm, kỹ năng, công cụ đến khả năng ứng dụng thực tiễn, bài viết đã làm rõ câu hỏi kế toán tin học là gì một cách hệ thống và dễ tiếp cận. Sự kết hợp giữa dữ liệu và công nghệ không chỉ thay đổi cách vận hành công việc mà còn nâng cao hiệu quả và độ chính xác. Đây là nền tảng quan trọng giúp thích nghi với các yêu cầu ngày càng cao trong kỷ nguyên số.

Trí Nhân

Read more

3 ảo tưởng về công việc Marketing của những “tấm chiếu mới”

Marketing – một chức danh nghề nghiệp nghe thật kêu và toát lên vẻ “chanh sả” trong suy nghĩ của những người ngoài cuộc, đặc biệt là trong trí tưởng tượng của những sĩ tử chuẩn bị bước vào kỳ thi đại học. Thế nhưng, “sống trong chăn mới biết chăn có rận”, chỉ những người trong cuộc mới thực sự hiểu được nỗi lòng của những người làm công việc Marketing, rằng sự thật thì cái nghề này không chỉ có vẻ hào nhoáng huy hoàng như nhiều người vẫn nghĩ.

Vậy, những ảo tưởng thường gặp về nghề marketing là gì và muốn trở thành một marketer (người làm marketing) thực thụ, bạn cần chuẩn bị tâm lý như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết kỳ này nhé!

Nghề Marketing là gì?

Cách đây tầm 10 năm, Marketing là một khái niệm chưa thực sự được nhiều người biết tới, đặc biệt là với những người đến từ vùng quê nhỏ như mình. Thuật ngữ Marketing lúc này chỉ phổ biến ở những thành phố lớn hoặc được biết đến bởi lớp trẻ thuộc thành phần gia đình khá giả, có điều kiện ra nước ngoài du học. Theo đám bạn mình kể lại thì Marketing là một chuyên ngành rất “hot”, rất được ưa chuộng đối với các du học sinh thời bấy giờ.

Nói một cách dễ hiểu thì công việc Marketing là một chuỗi những hoạt động, những phương pháp để giúp sản phẩm, dịch vụ của bạn được nhiều người biết đến, qua đó đưa những sản phẩm, dịch vụ của bạn đến tay khách hàng thay vì bị nhân loại quên lãng.

“Có nhiều ảo tưởng về công việc Marketing mà nếu mắc phải, bạn sẽ ngăn cản bản thân gặt hái được nhiều kết quả tích cực.”

Ảo tưởng 1: Tin tưởng rằng chỉ cần học giỏi, ra trường ắt thành marketer giỏi

Người trẻ tuổi thường mắc “căn bệnh” tự tin thái quá, cho rằng mình là một, là riêng, là thứ nhất. Đặc biệt là những bạn tốt nghiệp những ngôi trường danh tiếng thường cho rằng mình đã hiểu rõ mọi khía cạnh của Marketing và hoàn toàn có thể trở thành một marketer giỏi.

Thực tế thì: cuộc sống sẽ tặng bạn một cú bạt tai đau điếng vì bạn bỗng dưng nhận ra mình chẳng là ai giữa cuộc đời này. Kiến thức mình có chỉ như hạt cát giữa sa mạc, giọt nước giữa biển Đông, căn bản chẳng có đất dụng võ. Kế hoạch Marketing ở công ty của bạn sẽ không rập khuôn theo bất cứ kiểu mẫu nào bạn đã từng được học mà yêu cầu bạn phải căn cứ vào tình hình kinh doanh thực tiễn và sự biến động của thị trường để đưa ra các chiến lược hoàn toàn khác biệt.

Ảo tưởng 2: Nghĩ rằng làm công việc Marketing là chỉ lên kế hoạch

Bạn tưởng tượng marketer là planner (người lập kế hoạch, lên chiến lược marketing)? Sự thực thì: marketer là nguyên phòng marketing.

Nghe có vẻ sai sai so với những gì bạn được học đúng không nào? Nhưng đó hoàn toàn là sự thực. Tuy vị trí bạn ứng tuyển là marketer nhưng sếp của bạn sẽ yêu cầu bạn vừa biết lập kế hoạch, vừa biết tạo nội dung, vừa biết thiết kế, vừa biết quay và chỉnh sửa video, vừa biết chạy quảng cáo, vừa biết chọn quà khuyến mãi, thậm chí có đôi khi còn phải biết SEO nữa.

Ở các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, bạn hoàn toàn có thể trở thành “mama tổng quản” của phòng Marketing và phải vật lộn với đủ thứ trên đời bởi vì “Đó là những công việc nhân viên Marketing phải làm mà?” – sếp bạn thỏ thẻ.

Ảo tưởng 3: Làm marketing sẽ “trên cơ” người khác

Một số bạn cho rằng, Marketing là vị trí quan trọng bậc nhất trong công ty, hẳn nhiên sẽ nhận được sự coi trọng của mọi người, suy nghĩ đó vô hình trung khiến trong lòng bạn nảy sinh một chút cao ngạo.

Thực tế thì: Có đôi khi, bạn chẳng khác nào một chân sai vặt. Có lúc người ta thấy bạn ăn vận sang chảnh, ngồi vắt vẻo sau bàn làm việc, có lúc người ta bắt gặp bạn nhếch nhác chạy đôn chạy đáo với đủ thứ vật dụng lỉnh kỉnh trên tay: lúc thì máy ảnh, lúc thì banner, khi thì standee, có lúc lại là đống vật tư cho một sự kiện nào đó mà công ty bạn sắp sửa tổ chức.

Chưa hết, bạn còn có thể nhận được vô số phàn nàn từ phòng kinh doanh. “Tháng này doanh số đi xuống, không có khách là do marketing làm ăn chán quá”, “Em xem đổi quà khuyến mãi đi, khách không thích”… là những câu quá đỗi quen thuộc mà nhiều lúc không nghe chắc bạn lại cảm thấy trống vắng lạ thường.

Nói tóm lại, bạn nào phải là lãnh đạo của ai, làm sao bạn có thể “trên cơ” người khác?

Thế giới của người trưởng thành không chỉ có màu hồng như trong tưởng tượng của các bạn học sinh, sinh viên. Trong khái niệm của người trưởng thành không có chuyện chọn nghề theo phong trào mà chỉ có sự phù hợp và năng lực đáp ứng của bản thân. Nếu bạn chưa sẵn sàng để trở thành một ngươì đa-zi-năng, có thể hoàn thành tốt mọi công việc sếp giao phó mà không hề phàn nàn hay cố gắng phản biện rằng “Đó không phải việc của em” thì tốt nhất đừng bao giờ chọn công việc Marketing chỉ vì chạy theo “mốt”.

Mong muốn được làm việc đúng theo chuyên môn không sai nhưng cần nhớ, học thêm nhiều kỹ năng không bao giờ là một ý kiến tệ. Biết càng nhiều sẽ càng có lợi cho tương lai sự nghiệp của bạn với công việc Marketing. Vì vậy, ngừng than vãn và hãy dành thời gian đó để học hỏi thật nhiều nhé!

Trang Đoàn

Read more

NHỮNG VIỆC CẦN LÀM TRƯỚC LÚC CHUYỂN VIỆC


Một khi bạn quyết định rời bỏ công ty để nhận lấy một cơ hội ước mơ ở một công ty mới cũng không đồng nghĩa với việc bạn vĩnh viễn không bao giờ liên quan đến công ty cũ, vì vậy hãy để lại ấn tượng tốt ở công ty cũ bằng những việc làm dưới đây.
1. Thông báo mình sẽ nghỉ việc
Bạn nên thông báo mình sẽ nghỉ việc bằng cách viết một mẫu đơn xin nghĩ việc lên ban lãnh đạo, trong thư bạn cảm ơn ban lãnh đạo đã giúp đỡ bạn trong thời gian qua và những gì bạn đã nhận được trong quá trình làm việc tại công ty.
Đồng thời bạn cũng không nên khoe khoan với nhân viên trong công ty về công việc mới, mức lương hấp dẫn mà bạn sẽ nhận, nói xấu, chỉ trích ban lãnh đạo ở công ty hiện tại.
2. Trao đổi thẳng thắn với ban lãnh đạo
Một khi bạn đã quyết định ra đi chắc chắn người lãnh đạo của bạn cũng không giữ lại bạn làm gì nữa, vì vậy bạn nên trao đổi thẳng thắn, nhã nhặn và giữ thái độ chuyện nghiệp. Qua cuộc trao đổi bạn có thể giúp đỡ họ điều gì trước lúc ra đi cũng như giúp họ chỉ định ra người thay thế. Bạn không nên nghỉ đột ngột mà chẳng một lời gì ngoài đơn thôi việc.
3. Bàn giao công việc
Bạn nên bàn giao công việc lại cho người kế nhiệm bằng cách lập danh sách tất cả những công việc hàng ngày, nếu có thời gian bạn nên viết lại hướng dẫn công việc. Nếu bạn không bàn giao cụ thể, rõ ràng có thể bạn sẽ gặp nhiều phiền toái dù đã chuyển sang công ty khác rồi.
4. Hướng dẫn người thay thế
Nên hướng dẫn người thay thế những gì bạn đã biết về công việc. Không nên vì ích kỉ cá nhân, không hài lòng về ban lãnh đạo mà bạn để cho người mới rơi vào tình trạng khó khăn.
5. Báo cáo lại công việc của mình
Đối những công việc mình đã thực hiện, hoặc thực hiện dỡ dang bạn nên báo cáo đầy đủ những việc mình đã làm được và chưa làm được. Như thế người kế nhiệm của bạn không mất thời gian làm lại từ đầu mà họ có thế tiếp tục công việc của bạn một cách thuận tiện.
6. Thông báo thời hạn nghỉ việc đúng luật
Bạn phải báo trước thời hạn nghỉ việc đúng luật để nhận các khoản trợ cấp khi thôi việc. Đồng thời ban lãnh đạo cũng có thể xoay xở tìm người thay thế.
7. Hãy để lại các vật dụng của công ty
Các vật dụng văn phòng phẩm mà công ty đã trang bị cho bạn làm việc thì bạn nên để lại bằng biên bản bàn giao, bạn chỉ mang đi những cái gì của mình, do mình bỏi tiền túi ra mua.
Một khi ra đi không có nghĩa là thể hiện phản ứng tiêu cực của bạn, trái đất tròn mà bạn, nếu đâu sau này công ty cũ và đồng nghiệp cũ cũng là đối tác của bạn thì sao? Vì thế khi ra đi hãy để lại ấn tượng tốt đẹp.

Read more

Kỹ thuật viên điện tử là gì? Tìm hiểu công việc thực tế từ A đến Z

Dù không quá nổi bật như kỹ sư hay lập trình viên, nhưng kỹ thuật viên điện tử vẫn giữ vai trò quan trọng trong hầu hết hệ thống công nghệ hiện nay. Từ dây chuyền sản xuất đến các thiết bị dân dụng, họ luôn là người đứng sau vận hành và sửa chữa. Kỹ thuật viên điện tử là gì và đâu là những điều bạn cần biết trước khi theo đuổi công việc này?

kỹ thuật viên điện tử là gì

Kỹ thuật viên điện tử là gì ?

Kỹ thuật viên điện tử là người thực hiện các công việc lắp đặt, bảo trì, kiểm tra và sửa chữa các thiết bị, hệ thống hoặc mạch điện tử trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, tự động hóa, viễn thông hay dân dụng.

Họ là những người trực tiếp vận hành máy móc, phát hiện sự cố kỹ thuật và đề xuất giải pháp xử lý nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.

Khác với kỹ sư điện tử thường đảm nhận công việc thiết kế hoặc nghiên cứu, kỹ thuật viên tập trung vào thực hành, thao tác trực tiếp với thiết bị và linh kiện. Họ chính là cầu nối giữa lý thuyết và vận hành thực tế, là người hiểu rõ nguyên lý hoạt động của từng bộ phận và có khả năng điều chỉnh, can thiệp khi có lỗi xảy ra.

Công việc của kỹ thuật viên điện tử đòi hỏi sự chính xác, kiên nhẫn, tư duy logic và kỹ năng thao tác thành thạo. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, vai trò của họ ngày càng quan trọng – từ các dây chuyền sản xuất thông minh đến hệ thống điện tử trong nhà máy, tòa nhà, thậm chí cả thiết bị y tế hay ô tô thông minh.

Học kỹ thuật điện tử ở đâu?

Nếu bạn muốn trở thành kỹ thuật viên điện tử, việc lựa chọn nơi đào tạo phù hợp là bước đầu quan trọng. Hiện nay, nhiều trường cao đẳng, trung cấp và cơ sở đào tạo nghề trên toàn quốc cung cấp chương trình học kỹ thuật điện – điện tử với lộ trình rõ ràng, thực tiễn và sát với nhu cầu tuyển dụng.

Chương trình đào tạo thường gồm hai phần: lý thuyết và thực hành. Phần lý thuyết giúp học viên nắm được các kiến thức nền tảng như mạch điện cơ bản, nguyên lý hoạt động của linh kiện điện tử, kỹ thuật số và tương tự. Phần thực hành tập trung vào thao tác như lắp ráp mạch điện, sử dụng dụng cụ đo lường, kiểm tra thiết bị đơn giản và làm quen với phần mềm mô phỏng như Multisim, Proteus.

Một số trường còn tích hợp các module giới thiệu về tự động hóa, điều khiển bằng vi điều khiển (như Arduino, PLC), giúp học viên bắt nhịp tốt hơn với xu hướng công nghiệp hiện đại.

Khi chọn nơi học, bạn nên ưu tiên các trường có xưởng thực hành hiện đại, giảng viên nhiều kinh nghiệm và liên kết doanh nghiệp để dễ dàng thực tập – xin việc sau khi tốt nghiệp. Một số cơ sở uy tín có thể kể đến như: Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, Cao đẳng Lý Tự Trọng, Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội,…

Công việc và kỹ năng của kỹ thuật viên điện tử

Kỹ thuật viên điện tử là người trực tiếp tham gia vào quy trình vận hành, lắp đặt, giám sát và sửa chữa các hệ thống hoặc thiết bị điện tử. Công việc của họ diễn ra trong nhiều môi trường khác nhau, từ nhà máy sản xuất, công trình thi công, phòng kỹ thuật cho đến trung tâm bảo hành và dịch vụ khách hàng. Với vai trò này, kỹ thuật viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, an toàn và đạt hiệu suất tối ưu.

Tùy thuộc vào lĩnh vực làm việc, họ có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ cụ thể như lắp ráp mạch điện tử theo sơ đồ kỹ thuật, kiểm tra chất lượng linh kiện đầu vào, vận hành thử thiết bị trước khi bàn giao, phát hiện lỗi kỹ thuật trong quá trình sử dụng, điều chỉnh thông số hệ thống, hoặc thay thế – sửa chữa linh kiện bị hỏng. Ngoài ra, kỹ thuật viên còn có thể tham gia vận hành hệ thống điều khiển tự động, thiết bị dân dụng, máy móc công nghiệp, thậm chí là các thiết bị y tế đòi hỏi độ chính xác cao. Một số vị trí yêu cầu họ lập báo cáo kỹ thuật, đề xuất cải tiến quy trình vận hành hoặc phối hợp với kỹ sư để hoàn thành dự án đúng tiến độ.

Để thực hiện tốt công việc, kỹ thuật viên điện tử cần có khả năng đọc hiểu sơ đồ mạch, phân tích nguyên lý hoạt động của hệ thống, sử dụng thiết bị đo lường như đồng hồ vạn năng, oscilloscope một cách thành thạo. Họ cần có kỹ năng hàn linh kiện chính xác, vận hành thiết bị điện tử công nghiệp an toàn, và lập trình cơ bản cho các bộ điều khiển như PLC, Arduino hoặc vi điều khiển. Bên cạnh kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật viên cũng cần rèn luyện tư duy phân tích, khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường kỹ thuật, tác phong làm việc cẩn thận và tinh thần tuân thủ quy trình an toàn – kỷ luật lao động. Những kỹ năng này không chỉ đến từ đào tạo bài bản mà còn được tích lũy qua thực tế làm việc, cọ xát với các tình huống kỹ thuật phức tạp trong môi trường công nghiệp.

Mức lương kỹ thuật viên điện tử bao nhiêu?

Mức lương của kỹ thuật viên điện tử phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, kỹ năng chuyên môn, lĩnh vực làm việc và khu vực địa lý. Tại Việt Nam, đối với người mới ra trường hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm, mức thu nhập phổ biến dao động từ 6 đến 8 triệu đồng/tháng. Sau khoảng 1–3 năm làm việc, khi đã thành thạo tay nghề và có thể tự xử lý sự cố hoặc đảm nhận các công việc phức tạp, thu nhập có thể tăng lên mức 9–12 triệu đồng/tháng. Với những người làm trong môi trường nhà máy lớn, khu công nghệ cao hoặc các doanh nghiệp FDI, mức lương có thể dao động từ 13 đến 18 triệu đồng, chưa kể các khoản phụ cấp, tăng ca hay thưởng hiệu suất.

Ngoài yếu tố kinh nghiệm, năng lực ngoại ngữ, khả năng vận hành thiết bị hiện đại hoặc hiểu biết về các hệ thống điều khiển tự động cũng là lợi thế giúp kỹ thuật viên đàm phán mức lương cao hơn. Những người nắm vững lập trình PLC, vi điều khiển hoặc từng làm việc trong môi trường tiêu chuẩn quốc tế như ISO, 5S, GMP cũng thường được ưu tiên tuyển dụng và hưởng đãi ngộ tốt.

Nếu có định hướng ra nước ngoài làm việc tại Nhật Bản, Hàn Quốc hay Đức theo diện kỹ thuật hoặc thực tập sinh, mức thu nhập của kỹ thuật viên điện tử có thể từ 30–40 triệu đồng/tháng trở lên, đi kèm với điều kiện làm việc chuyên nghiệp và cơ hội nâng cao tay nghề vượt trội.

Việc làm ngành kỹ thuật điện tử

Ngành kỹ thuật điện tử mang đến nhiều cơ hội việc làm ổn định và đa dạng, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa – tự động hóa đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Kỹ thuật viên điện tử có thể làm việc tại các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, công ty chuyên về lắp ráp thiết bị dân dụng, doanh nghiệp viễn thông, trung tâm bảo hành, khu chế xuất, khu công nghiệp, hoặc trong lĩnh vực điều khiển tự động tại các tòa nhà, bệnh viện, siêu thị, nhà máy thực phẩm, thiết bị y tế.

Tùy vào năng lực và định hướng cá nhân, kỹ thuật viên có thể ứng tuyển vào nhiều vị trí như nhân viên bảo trì hệ thống điện tử, kỹ thuật viên bảo hành – sửa chữa thiết bị, nhân viên kiểm tra chất lượng đầu ra (QC), kỹ thuật viên vận hành dây chuyền, hoặc hỗ trợ kỹ thuật hiện trường. Với những người có kiến thức về vi điều khiển, IoT hoặc lập trình PLC, cơ hội gia nhập các công ty công nghệ, kỹ thuật điều khiển – tự động hóa sẽ rộng mở hơn rất nhiều.

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và các công ty FDI tại Việt Nam liên tục đăng tuyển kỹ thuật viên điện tử với mức lương cạnh tranh, môi trường làm việc chuyên nghiệp và chế độ đãi ngộ hấp dẫn. Bên cạnh đó, các chương trình tuyển dụng ra nước ngoài theo diện kỹ thuật cũng thường xuyên tìm kiếm ứng viên có chuyên môn về điện – điện tử. Với tay nghề vững và thái độ cầu tiến, kỹ thuật viên điện tử có thể từng bước phát triển lên các vị trí tổ trưởng, giám sát kỹ thuật hoặc chuyển hướng sang đào tạo nội bộ, tư vấn kỹ thuật.

Tìm hiểu về ngành, chọn nơi học phù hợp, biết rõ công việc cần làm và mức thu nhập có thể đạt được sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn nghề nghiệp chính xác hơn. Kỹ thuật viên điện tử là gì không chỉ là câu hỏi để tham khảo, mà là một gợi ý thực tế cho những ai muốn học nghề nhanh, sớm đi làm và có thu nhập ổn định.

Trí Nhân

Read more

Được hay mất khi quyết định “Nhảy việc”?

Trong cuộc sống ai cũng mong muốn tìm được một công việc thích hợp, thu nhập hấp dẫn và có cơ hội thăng tiến để phát triển sự nghiệp. Vì vậy khi tìm được một công việc mới hấp dẫn hơn công ty hiện tại thì nhiều người sẵn sàng “nhảy việc” để tìm cơ hội mới, tuy nhiên cũng không ít người vẫn cứ khư khư ở lại. Như vậy đâu mới là lựa chọn tốt nhất? nếu ở lại là sự lựa chọn tối ưu thì tại sao vẫn có nhiều người ra đi?. Vấn đề có vẻ đơn giản, nhưng cũng thật nan giải cho những ai đang lưỡng lự trước lời mời từ một công ty khác.

Lý do để ở lại

Đối với nhiều người công ty cũng như là gia đình thứ hai của họ, ngoài gia đình thì phần lớn thời gian họ ở công ty. Vì vậy nơi đây đã trở nên quá thân thiết và gần gũi, họ không muốn rời xa đồng nghiêp rời xa những gì dường như đã thuộc về mình, đây là tâm lý chung của những người có lối sống thiên về tình cảm.

Tuy nhiên đó không phải là tất cả, mà quan trọng hơn hết là họ không muốn từ bỏ những gì mình đã dày công theo đuổi, nói vui kiểu dân gian là “sống lâu lên lão làng”. Thật tế là vậy, đối với nhiều trường hợp thì thâm niên càng lâu cũng đồng nghĩa với địa vị và quyền lợi càng cao. Vì vậy việc họ ở lại công ty hiện tại, cho dù thu nhập không hấp dẫn bằng những công ty khác đang mời gọi thì cũng không có gì khó hiểu.

Hơn nữa họ không muốn mạo hiểm những gì mình đang có, họ không biết được những gì đang đợi mình phía trước – thành công hay thất bại nếu gia nhập vào môi trường mới. Vì vậy việc gắn bó với công việc hiện tại là một lựa chọn vô cùng an toàn và bền vững. Hay chỉ đơn giản là họ không muốn bắt đầu lại từ đầu, họ hài lòng với thực tại. Câu châm ngôn: “hãy biết hài lòng với những gì mình đang có” đã được áp dụng tối đa trong trường hợp này.

Nếu bạn không phải là tuýp người năng động, lối sống có phần khép kín không thích sự bon chen, thì việc cống hiến lâu dài ở một nơi cũng là lựa chọn tốt. Tuy nhiên nếu bạn là người năng động, đầy nhiệt huyết thì lời mời hấp dẫn từ một công ty khác là cơ hội tuyệt vời để bạn cải thiện thu nhập, và hơn hết là để khám phá bản thân, để trải nghiệm những điều thú vị từ công việc mới. Hãy làm tốt phần việc còn lại ở công ty hiện tại, ra đi trong “hòa bình” và sẵn sàng cho những gì đang chờ đợi phía trước.

 

Và ra đi để phát triển bản thân

Nếu tìm được một công việc tốt và hơn hết là mức lương cao hơn hiện tại thì đa phần không ai bỏ qua cơ hội này, đó là nhu cầu chính đáng và bình thường của hầu hết mọi người. Tuy nhiên cần phải cân nhắc thật kỹ trước khi quyết định “viết đơn xin thôi việc”, vì khi ra đi cho dù thành công hay thất bại thì cũng đồng nghĩa với việc con đường quay về công ty cũ đã trở nên vô vọng.

Ngày xưa có một chú chuột hễ mỗi lần nghe tiếng chuông chùa bên sông vang vọng, thì chuột ta biết là hôm đó có lễ hội và tất nhiên sẽ có nhiều đồ ăn. Hôm nay như thường lệ chuột bơi gần đến bờ bên kia sau khi nghe chuông đổ, nhưng lạ thay hôm nay ngôi chùa bên này cũng đổ chuông, thì ra hôm nay là ngày hội lớn trong năm. Sau một chút đắn đo chuột quyết định quay lại vì nghĩ chắc đồ ăn bên này ngon hơn, gần đến bờ thì chuột lại thay đổi quyết định vì nghĩ chắc đồ bên kia mới thật sự hấp dẫn, chuột ta cứ bơi qua bơi lại như vậy cho đến lúc không còn sức lực và chìm dần giữa dòng sông…

Trong công việc cũng vậy nếu bạn cứ nhảy hết chỗ này đến chỗ khác, thì suốt đời bạn vẫn là người mới trong một môi trường mới, để rồi cuối cùng tay trắng vẫn hoàn trắng tay. Vì vậy một lời khuyên cho các tín đồ “nhảy việc” là hãy cân nhắc, hãy tìm hiểu thật kỹ trước khi quyết định chyển việc. Hãy xem xét với mức thu nhập cao hơn nhưng tính chất công việc có phù hợp, và khả năng bản thân có thể hoàn thành công việc ấy không.

Thông thường một công ty mới sẽ trả cao hơn để lôi kéo bạn về với họ, vì họ đã tìm hiểu rất kỹ về bạn trước khi đưa ra quyết định ấy. Cho nên nếu tìm được một nơi đáng tin cậy để phát triển bản thân thì không việc gì phải bỏ qua, cơ hội không đến nhiều lần trong đời. Chính môi trường mới sẽ giúp cho các bạn có được sự trải nghiệm mới, sự thăng tiến là phần thưởng xứng đáng giành cho năng lực và kinh nghiệm của bạn.

Việc gắn bó lâu dài ở một nơi, hay đầu quân vào môi trường mới là tùy thuộc vào hoàn cảnh hiện tại, tùy thuộc vào bản thân vào năng lực của mỗi người. Tuy nhiên điều quan trọng là phải có một quyết định dứt khoát, tránh tình trạng lưỡng lự, hoặc nhảy việc liên tục. Một người có năng lực, có tinh thần lạc quan thì luôn nhìn thấy được những cơ hội trong mọi hoàn cảnh khó khăn, ngược lại một người không có lập trường không có tinh thần lạc quan sẽ luôn nhìn thấy những khó trong mọi cơ hội!

 

Lê quyết Kiển – CareerLink.vn

Read more

Cung ứng là gì? Công nghệ thay đổi ngành cung ứng

Một quy trình sản xuất dù được tối ưu đến đâu cũng có thể đình trệ chỉ vì thiếu một nguyên liệu đầu vào. Đằng sau những vận hành ổn định là cả một hệ thống đảm bảo hàng hóa và dịch vụ đến đúng nơi, đúng lúc. Cung ứng là gì và tại sao đây lại là yếu tố quyết định cho sự bền vững của mọi doanh nghiệp?

Cung ứng là gì

Cung ứng là gì

Cung ứng (tiếng Anh: procurement) là quá trình tìm kiếm, lựa chọn, mua sắm và quản lý các nguồn hàng hóa, dịch vụ cần thiết nhằm phục vụ hoạt động sản xuất – kinh doanh của một tổ chức.

Khác với hành vi “mua hàng” đơn lẻ, cung ứng mang tính chiến lược dài hạn, được thực hiện theo quy trình bài bản từ xác định nhu cầu đến đánh giá hiệu quả sau khi giao nhận.

Hoạt động cung ứng không chỉ dừng lại ở việc đặt mua mà còn bao gồm quản lý chi phí, đảm bảo chất lượng, theo dõi tiến độ và xây dựng mối quan hệ ổn định với nhà cung cấp. Đây là một mắt xích nền tảng giúp doanh nghiệp duy trì vận hành hiệu quả, kiểm soát rủi ro chuỗi cung ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh. Dù thuộc lĩnh vực sản xuất, thương mại hay dịch vụ, mọi tổ chức đều cần một hệ thống cung ứng chuyên nghiệp để đảm bảo nguồn lực luôn sẵn sàng và phù hợp với mục tiêu hoạt động.

Chuỗi cung ứng là gì và mối liên hệ với cung ứng

Chuỗi cung ứng (tiếng Anh: supply chain) là hệ thống liên kết các hoạt động từ cung ứng nguyên liệu, sản xuất, lưu trữ, vận chuyển đến phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Đây là một quy trình có tính chất liên hoàn và phụ thuộc lẫn nhau giữa nhiều bộ phận, nhà cung cấp và đối tác khác nhau trong và ngoài tổ chức.

Trong chuỗi này, cung ứng là mắt xích khởi đầu – nơi quyết định doanh nghiệp sẽ sử dụng nguyên vật liệu nào, mua từ đâu, với chi phí và điều kiện ra sao. Nếu cung ứng không được tổ chức hợp lý, toàn bộ chuỗi vận hành phía sau có thể bị gián đoạn, ảnh hưởng đến năng suất, chất lượng và uy tín thương hiệu.

Để hiểu rõ hơn, cần phân biệt ba khái niệm dễ gây nhầm lẫn: cung ứng, logistics và mua sắm. Cung ứng là chiến lược tổng thể về thu mua; logistics là quá trình vận chuyển và lưu kho hàng hóa; còn mua sắm thường chỉ hành vi giao dịch đơn lẻ, thiếu tính chiến lược. Nhận diện đúng vai trò của cung ứng trong tổng thể chuỗi là bước đầu tiên để doanh nghiệp tối ưu hóa toàn bộ hoạt động từ bên trong.

Các loại hình cung ứng phổ biến

Hoạt động cung ứng trong doanh nghiệp có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp linh hoạt áp dụng cho từng mô hình vận hành cụ thể.

Theo tổ chức thực hiện, có hai loại hình chính: cung ứng nội bộ và cung ứng thuê ngoài (outsourcing). Cung ứng nội bộ do chính bộ phận trong công ty thực hiện, giúp kiểm soát tốt quy trình nhưng dễ tốn kém về nguồn lực. Trong khi đó, thuê ngoài cho phép doanh nghiệp tập trung vào năng lực cốt lõi, tuy nhiên cần chọn nhà cung cấp uy tín để tránh rủi ro.

Theo hình thức vận hành, có cung ứng trực tiếp và cung ứng gián tiếp. Cung ứng trực tiếp liên quan đến nguyên liệu, vật tư đầu vào phục vụ sản xuất. Còn gián tiếp bao gồm các dịch vụ hỗ trợ như văn phòng phẩm, dịch vụ bảo trì, đào tạo nội bộ.

Theo đối tượng cung ứng, có thể chia thành cung ứng hàng hóa, dịch vụ hoặc dịch vụ công. Mỗi loại hình đều yêu cầu cách tiếp cận, quản lý và giám sát riêng biệt để đảm bảo chất lượng đầu vào lẫn hiệu quả chi phí trong toàn chuỗi giá trị.

Quy trình cung ứng gồm những bước nào

Một quy trình cung ứng chuyên nghiệp không chỉ đơn thuần là hoạt động đặt hàng, mà là chuỗi hành động có hệ thống nhằm tối ưu chi phí, thời gian và chất lượng. Dưới đây là các bước cơ bản thường được áp dụng trong doanh nghiệp:

Xác định nhu cầu: Bộ phận chuyên môn phối hợp với các phòng ban để xác định rõ số lượng, chủng loại và thời điểm cần mua.

Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp: Doanh nghiệp nghiên cứu thị trường, thu thập báo giá và đánh giá các nhà cung cấp tiềm năng dựa trên tiêu chí đã định sẵn.

Gửi yêu cầu và đàm phán: Sau khi chọn được nhà cung cấp phù hợp, tiến hành đàm phán các điều khoản như giá cả, điều kiện giao hàng, thời gian thanh toán.

Đặt hàng và theo dõi đơn hàng: Đơn hàng được phát hành chính thức và theo dõi tiến độ giao hàng để đảm bảo đúng thời hạn.

Kiểm tra – nhận hàng – thanh toán: Kiểm tra chất lượng và số lượng hàng hóa, xử lý chứng từ, sau đó tiến hành thanh toán theo điều khoản đã thỏa thuận.

Đánh giá và cải tiến: Sau mỗi đợt cung ứng, doanh nghiệp thường tổ chức đánh giá hiệu quả để rút kinh nghiệm và tối ưu quy trình cho lần tiếp theo.

Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp hiệu quả

Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và tiến độ trong toàn bộ quy trình cung ứng. Để đưa ra quyết định chính xác, doanh nghiệp cần đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể và minh bạch.

Giá cả hợp lý: Không chỉ xét đến giá mua đơn thuần, mà còn cần tính đến tổng chi phí sở hữu bao gồm vận chuyển, bảo hành, chi phí phát sinh và khấu hao.

Chất lượng ổn định: Nhà cung cấp phải đảm bảo đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật, mẫu mã và độ đồng nhất giữa các lô hàng.

Thời gian giao hàng đúng hạn: Khả năng giao hàng đúng cam kết giúp doanh nghiệp duy trì tiến độ sản xuất, hạn chế tồn kho hoặc gián đoạn vận hành.

Uy tín và năng lực tài chính: Những đối tác có lịch sử hoạt động minh bạch, phản hồi tốt từ khách hàng khác thường đáng tin cậy hơn trong hợp tác dài hạn.

Khả năng phối hợp linh hoạt: Nhà cung cấp hiệu quả cần sẵn sàng điều chỉnh lịch giao hàng, khối lượng và hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng.

Doanh nghiệp có thể kết hợp các công cụ như bảng chấm điểm, khảo sát định kỳ và KPI để quản lý nhà cung cấp một cách hệ thống và khách quan.

Công nghệ và kỹ thuật hỗ trợ cung ứng

Trong bối cảnh số hóa mạnh mẽ, công nghệ đang trở thành trợ thủ đắc lực giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động cung ứng. Việc ứng dụng các giải pháp kỹ thuật không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu sai sót, rủi ro và chi phí phát sinh.

Hệ thống ERP: Cho phép doanh nghiệp quản lý tập trung toàn bộ thông tin liên quan đến đơn hàng, tồn kho, tài chính và nhà cung cấp. Nhờ đó, việc ra quyết định trở nên nhanh chóng và có cơ sở dữ liệu hỗ trợ.

Phần mềm e-procurement: Tự động hóa các quy trình từ yêu cầu mua hàng, phê duyệt, gửi báo giá đến theo dõi đơn hàng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, minh bạch hóa chi phí và giảm phụ thuộc vào giấy tờ thủ công.

Ứng dụng AI và phân tích dữ liệu: Giúp dự báo nhu cầu, phát hiện bất thường trong chuỗi cung ứng và đề xuất phương án tối ưu. Một số doanh nghiệp còn tích hợp công nghệ blockchain để kiểm soát nguồn gốc và truy xuất toàn bộ vòng đời đơn hàng.

Việc đầu tư đúng công nghệ sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng nền tảng cung ứng linh hoạt, minh bạch và thích ứng nhanh với biến động thị trường.

Những rủi ro trong hoạt động cung ứng và cách giảm thiểu

Hoạt động cung ứng luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ sản xuất, chi phí vận hành và uy tín của doanh nghiệp. Việc nhận diện và chuẩn bị phương án xử lý từ sớm là yếu tố then chốt giúp chuỗi cung ứng vận hành ổn định và bền vững.

Biến động giá cả: Nguyên vật liệu đầu vào có thể tăng đột ngột do thiếu hụt, chiến tranh thương mại hoặc chính sách thuế. Giải pháp là ký hợp đồng dài hạn, đa dạng hóa nguồn cung và dự báo giá theo chu kỳ.

Gián đoạn chuỗi cung ứng: Thiên tai, đại dịch, hoặc nhà cung cấp phá sản đều có thể gây đứt gãy. Doanh nghiệp cần xây dựng phương án dự phòng, lựa chọn nhiều nhà cung cấp và kiểm soát rủi ro theo vùng địa lý.

Rủi ro về chất lượng và pháp lý: Hàng hóa không đạt tiêu chuẩn, không rõ nguồn gốc hoặc không tuân thủ quy định có thể dẫn đến thiệt hại lớn. Để phòng tránh, doanh nghiệp nên kiểm định định kỳ, yêu cầu chứng từ hợp lệ và đánh giá nhà cung cấp thường xuyên.

Thiếu minh bạch và phối hợp kém: Giao tiếp không rõ ràng giữa các bên dễ dẫn đến hiểu lầm và trì hoãn. Ứng dụng công nghệ và hệ thống quản lý dữ liệu sẽ giúp giảm thiểu rủi ro này một cách hiệu quả.

Tối ưu hoạt động cung ứng không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Hiểu rõ cung ứng là gì chính là nền tảng để xây dựng một chuỗi vận hành hiệu quả, linh hoạt và thích ứng nhanh với biến động. Trong bối cảnh số hóa và toàn cầu hóa, đầu tư đúng vào hệ thống cung ứng là bước đi chiến lược để tạo lợi thế và nâng tầm vị thế doanh nghiệp.

Trí Nhân

Read more