Blog

HR là gì? Các công việc HR phổ biến và yếu tố để thành công

HR là gì có thể là khái niệm được dễ dàng diễn đạt bởi người làm nghề nhân sự nhưng với người ngoại đạo có thể là điều khó khăn. Nếu bạn đang có ý định tìm việc trong lĩnh vực nhân sự, hãy cùng tìm hiểu HR là gì cũng như tất cả những điều cần thiết khi tìm việc và thành công trong nghề nhé.

Các khái niệm cần biết trong HR

HR là gì?

HR hay quản trị nhân lực được sử dụng để mô tả cả những người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức và bộ phận chịu trách nhiệm quản lý các nguồn lực liên quan đến nhân viên. Nói cách khác, HR liên quan đến việc quản lý và phát triển nhân viên của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

HR Manager là gì?

Các nhà quản lý nguồn nhân lực lập kế hoạch, chỉ đạo và điều phối các chức năng quản trị của một tổ chức được gọi là HR Manager. Họ giám sát việc phỏng vấn và tuyển dụng nhân viên mới cũng như đào tạo cho nhân viên hiện tại. Các HR Manager đóng một vai trò quan trọng trong việc hoạch định chiến lược và là người liên lạc giữa nhân viên hành chính và nhân viên.

HR Executive là gì?

HR Executive là nhân viên nhân sự, chịu trách nhiệm thực hiện các hoạt động nhân sự và báo cáo cho HR Manager.

HR department là gì? (HR Dep là gì?)

HR department là bộ phận nhân sự có nhiệm vụ tối đa hóa năng suất của nhân viên và bảo vệ công ty khỏi bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh trong lực lượng lao động. Trách nhiệm nhân sự bao gồm bồi thường và phúc lợi, tuyển dụng, sa thải và cập nhật bất kỳ luật nào có thể ảnh hưởng đến công ty và nhân viên của công ty.

Công việc của HR là gì?

Các chuyên gia nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng, sàng lọc, phỏng vấn và sắp xếp công nhân. Họ cũng có thể xử lý các mối quan hệ nhân viên, bảng lương, phúc lợi và đào tạo. HR lập kế hoạch, chỉ đạo và điều phối các chức năng quản trị của một tổ chức. Họ giám sát các nhân viên, tham khảo ý kiến ​​của các giám đốc điều hành về việc lập kế hoạch chiến lược và kết nối ban lãnh đạo với nhân viên của công ty.

HR có xu hướng tập trung vào một lĩnh vực duy nhất, chẳng hạn như tuyển dụng hoặc đào tạo. Các công ty nhỏ thường sẽ có một hoặc hai nhân viên nhân sự, trong khi các công ty lớn hơn có thể có nhiều người dành cho các lĩnh vực và dịch vụ cụ thể.

Một số công việc hàng ngày điển hình của HR bao gồm:

–       Phỏng vấn các ứng viên về kinh nghiệm, học vấn và kỹ năng của họ;

–       Liên hệ với người tham khảo và thực hiện kiểm tra lý lịch;

–       Thông báo cho ứng viên về các chi tiết công việc như quyền lợi và yêu cầu;

–       Giới thiệu các ứng viên đủ tiêu chuẩn;

–       Tiến hành định hướng nhân viên mới;

–       Xử lý thủ tục giấy tờ

Quản lý nhân sự cũng sẽ:

–       Lập kế hoạch và điều phối lực lượng lao động để sử dụng tốt nhất tài năng của nhân viên;

–       Giải quyết các vấn đề giữa quản lý và nhân viên;

–       Phối hợp và giám sát công việc của các nhân viên;

–       Giám sát quá trình tuyển dụng và đào tạo;

–       Xử lý trực tiếp các hình thức kỷ luật.

Thuận lợi khi làm việc HR là gì?

Tương tác với những người khác

Trong lĩnh vực nhân sự, bạn có cơ hội làm việc với tất cả những cá nhân làm việc cho công ty của bạn. Tùy thuộc vào kinh nghiệm và trình độ học vấn, bạn phải giải quyết các vấn đề tâm lý hoặc liên quan đến phúc lợi xã hội.

Có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển

Bằng cách tìm hiểu những nhân viên tài năng của bạn và bằng cách đảm bảo năng suất và sức khỏe của họ, bạn sẽ đóng góp vô giá vào việc đạt được các mục tiêu của công ty.

Xử lý các thách thức mới hàng ngày

Bởi vì lực lượng lao động rất đa dạng và vì phạm vi tiếp cận của HR rất lớn nên công việc của bạn sẽ không bao giờ nhàm chán. Những thách thức mới sẽ nảy sinh hàng ngày và bạn thường phải vận dụng rất nhiều chất xám.

Mức lương hấp dẫn

Đọc qua định nghĩa HR là gì, bạn có thể thấy đơn giản nhưng HR là một nghề đòi hỏi cao. Bạn không chỉ cần biết các chính sách của công ty mà còn phải hiểu cảm xúc và tình cảm của con người và cách ứng xử với họ một cách hiệu quả và nhạy bén.

Vì hiếm thấy những người có thể đạt được sự cân bằng này, nên không có gì lạ khi mức lương trung bình hàng năm cho một giám đốc nhân sự là khá cao.

Nhược điểm khi làm việc trong lĩnh vực HR là gì?

Khối lượng công việc khổng lồ

Khối lượng công việc trong lĩnh vực nhân sự là rất lớn. Làm việc với con người hoàn toàn khác với làm việc với máy móc. Không có định hướng hoặc hướng dẫn nào để làm việc với mọi người, vì vậy các nhân viên nhân sự sẽ phải tự phát triển các phương pháp điều chỉnh và quản lý những khó khăn nảy sinh trong công việc.

Phục vụ như một người hòa giải

Sẽ có lúc, với tư cách là một chuyên viên nhân sự, bạn sẽ đóng vai trò là người hòa giải giữa quản lý cấp trên và nhân viên cấp dưới. Hiếm khi bạn có thể đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan. Do đó, việc giúp cả hai bên đạt được thỏa hiệp thỏa đáng có thể là điều khó khăn.

Các vị trí cấp độ đầu vào có thể tẻ nhạt          

Ngoài ra, tất cả những công việc bạn phải đảm nhận ở các vị trí cấp thấp hơn có thể rất nhàm chán. Hầu hết những người bắt đầu sự nghiệp nhân sự đều dành nhiều thời gian để làm các thủ tục giấy tờ thay vì giải quyết các vấn đề của nhân viên. Điều này có thể bao gồm những việc như xử lý nhân viên mới hoặc cập nhật thông tin.

Các công việc phổ biến trong lĩnh vực HR là gì?

Trợ lý nhân sự

Đây là một trong những vị trí cấp thấp trong lĩnh vực nhân sự. Các trách nhiệm trong công việc này bao gồm ghi lại những thay đổi về nhân sự, chẳng hạn như thuê, thăng chức, điều chỉnh lương và chấm dứt hợp đồng, xử lý các vấn đề tiền lương và phúc lợi.

Nhân viên tiền lương

Chuyên viên tính lương chịu trách nhiệm về tất cả các khía cạnh của bảng lương, bao gồm quản lý các khoản khấu trừ của nhân viên cũng như xử lý bảng lương phù hợp với lịch trả lương và chính sách quản lý tiền lương của tổ chức.

Chuyên viên đào tạo

Chuyên viên đào tạo phát triển và cung cấp các chương trình đào tạo nhân viên theo chỉ đạo của người quản lý đào tạo. Các chương trình đào tạo nhân viên có thể bao gồm các lớp học truyền thống do người hướng dẫn cũng như các chương trình giáo dục trực tuyến. Các chủ đề bao gồm các chính sách cụ thể của công ty, phát triển giám sát viên, đào tạo công nghệ, phát triển nghề nghiệp và cá nhân.

Chuyên viên tuyển dụng

Các nhà tuyển dụng cần hiểu rõ về ngành của họ để có thể thuyết phục ứng viên tiềm năng – những người cũng được săn đón bởi nhiều công ty khác. Họ chịu trách nhiệm sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn ứng viên về các kỹ năng cũng như sự phù hợp về văn hóa và giới thiệu ứng viên hoàn hảo cho công ty.

Trưởng phòng Nhân sự

Trưởng phòng Nhân sự điều phối, lập kế hoạch và giám sát các chức năng khác để đảm bảo tổ chức tuân thủ luật việc làm hiện hành, cung cấp các chương trình lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh, phát triển nhân viên. Các trưởng phòng nhân sự có nhiều kinh nghiệm trong ngành và được đào tạo về các phương pháp thực hành tốt nhất và các quy định hiện hành để tuyển dụng, phát triển và duy trì nguồn nhân lực trong một tổ chức.

Yếu tố cần thiết để làm việc trong lĩnh vực HR là gì?

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng thường được nhắc đến khi tìm việc nhân sự là kỹ năng giao tiếp. Giao tiếp là điều cần thiết trong HR, vì họ là mối liên kết giữa doanh nghiệp và nhân viên. Một mặt, bạn làm việc vì người lao động, mặt khác, bạn đại diện cho người sử dụng lao động. Điều này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.

Kiến thức và chuyên môn về HRM (quản trị nhân sự)

Không có gì ngạc nhiên khi kiến ​​thức và chuyên môn về HRM cũng được nhắc đến như một kỹ năng nhân sự thiết yếu. Kinh nghiệm làm việc trước đây, hoặc nền tảng giáo dục về quản lý nguồn nhân lực hoặc Tâm lý công nghiệp và tổ chức là rất hữu ích.

Chủ động

Tính chủ động thường được coi là một đặc điểm tính cách hơn là một kỹ năng. Tuy nhiên, nó chắc chắn là thứ bạn có thể phát triển theo thời gian. Là một chuyên gia nhân sự, bạn là người kết nối giữa nhà tuyển dụng và nhân viên, do đó, sự chủ động có thể giúp bạn phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và ngăn chúng leo thang.

Tư vấn

Một trong những kỹ năng nhân sự quan trọng là tư vấn cho các bên liên quan khác nhau. Bạn cần có khả năng tư vấn cho cả nhân viên, quản lý trực tiếp và quản lý cấp cao về các vấn đề nhân sự.

Huấn luyện

Kỹ năng huấn luyện rất hữu ích khi nói đến các buổi họp riêng hoặc nhóm để truyền bá thông tin hoặc đào tạo mọi người. Điều này xảy ra trong các tình huống đào tạo và phát triển, nhưng cũng xảy ra trong việc giới thiệu, giải quyết xung đột và hỗ trợ các nhà quản lý tuyến đầu giải quyết các vấn đề về con người.

Mong rằng với những giải thích về HR là gì và các vấn đề liên quan trên đây sẽ giúp ích cho bạn trên con đường lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.

Huỳnh Trâm

Read more

Kinh doanh xuất nhập khẩu là gì và gồm những loại hình nào?

Hoạt động xuất nhập khẩu giữ vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế. Khi nhu cầu kết nối thị trường quốc tế ngày càng gia tăng, nhiều người bắt đầu đặt câu hỏi kinh doanh xuất nhập khẩu là gì như một bước đầu để tiếp cận lĩnh vực năng động và đầy triển vọng này.

kinh doanh xuất nhập khẩu là gì

Kinh doanh xuất nhập khẩu là gì

Kinh doanh xuất nhập khẩu là hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia, trong đó doanh nghiệp thực hiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu nhằm sinh lợi. Hoạt động này góp phần thúc đẩy thương mại quốc tế, luân chuyển nguồn lực và bổ sung nhu cầu thị trường trong nước.

Tại Việt Nam, kinh doanh xuất nhập khẩu không chỉ là kênh tăng trưởng doanh thu mà còn là cầu nối giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, tiếp cận công nghệ, nguyên liệu và thị trường mới. Lĩnh vực này chịu sự điều chỉnh của nhiều chính sách pháp lý, đặc biệt liên quan đến thuế, hải quan và điều kiện xuất – nhập một số nhóm hàng hóa.

Hoạt động xuất nhập khẩu được triển khai theo mô hình chuyên nghiệp, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ quy trình chặt chẽ, từ khâu tìm hiểu thị trường, ký kết hợp đồng đến thực hiện các thủ tục vận chuyển và thanh toán quốc tế. Nhờ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, xuất nhập khẩu ngày càng trở thành lĩnh vực hấp dẫn đối với nhiều cá nhân, tổ chức và nhà đầu tư.

Các loại hình kinh doanh xuất nhập khẩu phổ biến

Hoạt động xuất nhập khẩu được triển khai dưới nhiều hình thức khác nhau tùy vào mục đích, đối tượng và phương thức giao dịch. Việc phân loại rõ ràng giúp doanh nghiệp lựa chọn cách thức phù hợp với chiến lược kinh doanh và quy định pháp lý.

Xuất khẩu và nhập khẩu là hai hình thức cơ bản nhất. Xuất khẩu là quá trình đưa hàng hóa, dịch vụ từ Việt Nam ra thị trường nước ngoài. Ngược lại, nhập khẩu là việc đưa hàng hóa từ nước ngoài vào trong nước để tiêu thụ hoặc phục vụ sản xuất.

Tái xuất là hình thức nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài, sau đó không tiêu thụ trong nước mà xuất đi nước thứ ba. Tái nhập ngược lại là việc đưa hàng Việt Nam ra nước ngoài, sau đó nhập về nguyên trạng hoặc sau khi gia công. Chuyển khẩu là hoạt động mua hàng từ một quốc gia để bán sang quốc gia khác nhưng không qua lãnh thổ Việt Nam, còn quá cảnh là vận chuyển hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam mà không tiêu thụ tại đây.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thực hiện xuất khẩu trực tiếp (tự tìm kiếm thị trường, giao dịch) hoặc xuất khẩu gián tiếp thông qua trung gian. Nhập khẩu chính ngạch tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, trong khi tiểu ngạch thường áp dụng với quy mô nhỏ, chủ yếu ở khu vực biên giới. Xuất nhập khẩu tại chỗ là giao dịch giữa doanh nghiệp nội địa với doanh nghiệp chế xuất trong nước, không phát sinh vận chuyển qua biên giới.

Các văn bản pháp luật liên quan đến xuất nhập khẩu

Kinh doanh xuất nhập khẩu là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật. Tại Việt Nam, các hoạt động này được điều chỉnh bởi nhiều văn bản quy phạm pháp luật nhằm đảm bảo tuân thủ quy định thương mại quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh cho doanh nghiệp.

Luật Thương mại 2005 quy định rõ các hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất và chuyển khẩu, đồng thời xác định quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch quốc tế. Luật Quản lý ngoại thương 2017 bổ sung quy định về chính sách quản lý hàng hóa, danh mục cấm xuất – nhập khẩu, các hình thức áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại và điều kiện cấp phép.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải tuân thủ các nghị định, thông tư hướng dẫn của Chính phủ và Bộ Công Thương liên quan đến kiểm tra chuyên ngành, thủ tục hải quan, mã HS, thuế suất và các biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.

Để thực hiện đúng quy định, doanh nghiệp cần chủ động tra cứu văn bản pháp luật hiện hành, cập nhật thông tin về các mặt hàng cấm hoặc có điều kiện, đồng thời chuẩn bị đầy đủ các loại giấy phép, mã số thuế xuất nhập khẩu và các tài liệu liên quan theo yêu cầu của cơ quan chức năng.

Quy trình xuất nhập khẩu và các thuật ngữ chuyên ngành thường dùng

Quy trình xuất nhập khẩu gồm nhiều bước liên kết chặt chẽ, đòi hỏi doanh nghiệp thực hiện đúng thủ tục và hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo hàng hóa lưu thông suôn sẻ, đúng quy định pháp luật.

Bước đầu tiên là nghiên cứu thị trường và tìm kiếm đối tác phù hợp. Khi đạt được thỏa thuận ban đầu, hai bên tiến hành ký kết hợp đồng ngoại thương với các điều khoản cụ thể về số lượng, giá cả, điều kiện giao hàng, thanh toán và thời gian thực hiện.

Sau khi ký hợp đồng, doanh nghiệp chuẩn bị hàng hóa và các chứng từ cần thiết. Những chứng từ này bao gồm hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), vận đơn (Bill of Lading), giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – CO), giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality – CQ), và hợp đồng bảo hiểm nếu có.

Tiếp theo là khâu vận chuyển và khai báo hải quan. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ khai báo trên hệ thống hải quan điện tử, làm thủ tục kiểm tra chuyên ngành nếu hàng hóa thuộc diện quản lý đặc biệt, đồng thời nộp thuế và lệ phí theo quy định.

Sau cùng là thanh toán quốc tế, thường sử dụng phương thức thư tín dụng (L/C), chuyển tiền T/T hoặc nhờ thu D/P, tùy vào thỏa thuận giữa hai bên và mức độ tin cậy của đối tác.

Trong suốt quá trình này, doanh nghiệp cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như:
– FOB (Free on Board): Giao hàng tại cảng đi
– CIF (Cost, Insurance and Freight): Giá đã bao gồm bảo hiểm và cước
– LC (Letter of Credit): Thư tín dụng
– HS code: Mã số phân loại hàng hóa
– C/O, C/Q: Giấy chứng nhận xuất xứ và chất lượng hàng hóa

Việc hiểu rõ quy trình và thuật ngữ giúp doanh nghiệp hạn chế sai sót, rút ngắn thời gian giao dịch và tăng hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Vai trò, cơ hội và kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu

Xuất nhập khẩu đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Thông qua hoạt động mua bán quốc tế, doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn nguyên liệu giá rẻ, tiếp cận công nghệ tiên tiến, đồng thời đưa sản phẩm trong nước vươn ra thị trường toàn cầu. Nguồn ngoại tệ thu được từ xuất khẩu còn góp phần cân bằng cán cân thương mại và ổn định kinh tế vĩ mô.

Không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, xuất nhập khẩu còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng cho người lao động. Các vị trí phổ biến trong ngành bao gồm: nhân viên chứng từ, chuyên viên xuất nhập khẩu, khai báo hải quan, điều phối logistics, nhân viên mua hàng quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng. Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và toàn cầu hóa, nhu cầu tuyển dụng trong lĩnh vực này ngày càng tăng cao.

Để làm việc hiệu quả trong ngành, người lao động cần trang bị một số kỹ năng thiết yếu như: tiếng Anh thương mại, kỹ năng giao tiếp – đàm phán quốc tế, hiểu biết về Incoterms, nghiệp vụ hải quan, và khả năng xử lý chứng từ nhanh chóng – chính xác. Ngoài ra, việc cập nhật thường xuyên các chính sách pháp luật liên quan và sử dụng thành thạo phần mềm khai báo hải quan điện tử, phần mềm quản lý logistics cũng là lợi thế cạnh tranh rõ rệt.

Từ góc độ doanh nghiệp, kinh nghiệm thực tiễn cho thấy việc lựa chọn điều kiện giao hàng và phương thức thanh toán phù hợp đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát rủi ro. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng mẫu và hạn chế sai sót trong chứng từ giúp đẩy nhanh tiến độ thông quan và tránh bị phạt hành chính. Đặc biệt, nhiều đơn vị đã ứng dụng phần mềm quản lý xuất nhập khẩu, sàn thương mại quốc tế và công cụ số hóa quy trình để tối ưu hiệu suất hoạt động.

Từ góc nhìn tổng quan đến ứng dụng thực tiễn, bài viết đã giúp làm rõ câu hỏi kinh doanh xuất nhập khẩu là gì, đồng thời mở ra nhiều thông tin hữu ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực đầy tiềm năng này. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp liên quan đến xuất nhập khẩu, hãy theo dõi các vị trí phù hợp tại Careerlink.vn để bắt đầu hành trình phát triển của mình.

Trí Nhân

Read more

ETC là gì trong xuất nhập khẩu ?

Việc thực hiện thủ tục hải quan ngày càng được số hóa để nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh đó, ETC là gì trong xuất nhập khẩu trở thành câu hỏi phổ biến mà nhiều doanh nghiệp cần nắm rõ khi tham gia hoạt động ngoại thương. Cùng khám phá khái niệm, chức năng và cách áp dụng ETC để vận hành quy trình xuất nhập khẩu thuận lợi hơn.

ETC là gì trong xuất nhập khẩu

ETC là gì trong xuất nhập khẩu ?

ETC là viết tắt của Electronic Customs Clearance, nghĩa là thủ tục thông quan điện tử. Đây là quy trình khai báo, tiếp nhận và xử lý hồ sơ hải quan thông qua hệ thống trực tuyến, giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian làm thủ tục, giảm giấy tờ và tăng tính minh bạch khi xuất nhập khẩu hàng hóa.

Quy định pháp lý và phạm vi áp dụng ETC

ETC được triển khai tại Việt Nam theo các quy định của Tổng cục Hải quan, nổi bật là Thông tư số 39/2018/TT-BTC và hệ thống VNACCS/VCIS do Nhật Bản hỗ trợ. Các văn bản này quy định rõ quy trình khai báo điện tử, chuẩn dữ liệu truyền, mã số hồ sơ và cách thức phản hồi kết quả.

Phạm vi áp dụng ETC hiện bao gồm hầu hết các loại hình xuất nhập khẩu chính ngạch như thương mại, gia công, sản xuất xuất khẩu, tạm nhập tái xuất. Với xu hướng chuyển đổi số, ETC đang dần trở thành hình thức bắt buộc tại các cửa khẩu quốc tế, áp dụng rộng rãi cho cả doanh nghiệp lớn và vừa. Doanh nghiệp muốn thực hiện ETC cần có chữ ký số hợp lệ, phần mềm khai báo tương thích và kết nối với hệ thống hải quan điện tử.

Chức năng của ETC trong chuỗi thủ tục xuất nhập khẩu

ETC đóng vai trò là công cụ trung gian giúp doanh nghiệp truyền tải toàn bộ dữ liệu khai báo hải quan đến hệ thống tiếp nhận điện tử của cơ quan chức năng. Thay vì nộp hồ sơ giấy và chờ xử lý thủ công, hệ thống ETC cho phép người khai báo nhập liệu trực tiếp từ phần mềm chuyên dụng, gửi hồ sơ điện tử và nhận phản hồi phân luồng ngay trên nền tảng số. Quá trình này giúp rút ngắn thời gian xử lý và hạn chế tình trạng sai sót do nhập liệu thủ công.

Ngoài ra, ETC còn đảm nhiệm chức năng kết nối các bên liên quan trong chuỗi xuất nhập khẩu như doanh nghiệp, đại lý khai thuê hải quan, hãng vận chuyển và cơ quan hải quan. Sự liên thông này tạo nên quy trình làm việc liền mạch, giảm thiểu trễ nải trong quá trình luân chuyển chứng từ và hỗ trợ đối chiếu dữ liệu hiệu quả hơn. Việc ứng dụng ETC cũng giúp nâng cao khả năng kiểm soát nội bộ, hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi trạng thái hồ sơ theo thời gian thực, từ đó nâng cao tính chủ động và độ chính xác trong toàn bộ quy trình xuất nhập khẩu.

Xem thêm: Tìm việc làm Xuất nhập khẩu tại Careerlink.vn

Lợi ích kinh tế và vận hành khi sử dụng ETC

ETC mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu. Trước hết là tiết kiệm chi phí vận hành nhờ loại bỏ thủ tục giấy tờ, giảm nhân sự xử lý chứng từ và hạn chế phát sinh chi phí lưu kho do chậm trễ thông quan. Khi dữ liệu được truyền trực tiếp đến hệ thống hải quan, thời gian xử lý lô hàng được rút ngắn đáng kể, góp phần tăng hiệu suất hoạt động logistics.

Về mặt tổ chức, ETC giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát và theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ. Tất cả thông tin được lưu trữ điện tử, có thể tra cứu nhanh chóng khi cần đối chiếu hoặc phục vụ thanh tra. Điều này không chỉ tăng độ chính xác trong quản lý mà còn hỗ trợ doanh nghiệp chủ động ứng phó với các tình huống phát sinh. Việc triển khai ETC cũng thể hiện bước tiến trong chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

So sánh ETC với các hình thức truyền thống

So với phương pháp khai báo thủ công bằng hồ sơ giấy, ETC mang lại sự khác biệt rõ rệt về tốc độ, độ chính xác và hiệu quả quản lý. Nếu như quy trình truyền thống đòi hỏi người làm thủ tục phải in ấn, ký đóng dấu, nộp trực tiếp tại cơ quan hải quan và chờ phản hồi theo từng bước, thì với ETC, toàn bộ quá trình này được rút gọn và thực hiện trực tuyến, chỉ cần vài thao tác trên phần mềm.

Về độ chính xác, ETC giảm thiểu đáng kể lỗi sai do con người gây ra trong quá trình điền thông tin, nhờ hệ thống có khả năng kiểm tra logic và chuẩn hóa dữ liệu trước khi gửi đi. Ngoài ra, việc theo dõi, tra cứu, chỉnh sửa hoặc bổ sung hồ sơ cũng dễ dàng và nhanh chóng hơn nhiều so với phương pháp truyền thống.

Một điểm quan trọng khác là tính liên thông. Trong khi hình thức giấy chỉ dừng ở tương tác hai bên (doanh nghiệp – hải quan), thì ETC cho phép kết nối đồng bộ giữa nhiều bên liên quan như ngân hàng, đại lý logistics, hãng tàu và cơ quan nhà nước, từ đó tạo nên quy trình thông quan liền mạch và minh bạch hơn.

Cuối cùng, ETC cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng phân biệt với các thuật ngữ khác thường dùng trong xuất nhập khẩu như EDI (trao đổi dữ liệu điện tử), C/O (giấy chứng nhận xuất xứ), hay VGM (trọng lượng hàng hóa đã xác minh). Mỗi thuật ngữ có chức năng riêng, và ETC đóng vai trò xử lý tổng thể trong thông quan điện tử.

Quy trình triển khai và xu hướng phát triển ETC

Để triển khai ETC, doanh nghiệp cần thực hiện tuần tự theo một số bước cơ bản. Đầu tiên là đánh giá hệ thống nội bộ để xác định khả năng tích hợp phần mềm khai báo điện tử và chuẩn bị đầy đủ thông tin pháp lý như mã số thuế, chữ ký số và thông tin tài khoản hải quan điện tử. Tiếp theo là lựa chọn phần mềm khai báo phù hợp, có thể là phần mềm riêng hoặc tích hợp từ nhà cung cấp dịch vụ logistics hoặc khai thuê hải quan.

Sau khi hoàn tất cài đặt, doanh nghiệp tiến hành kết nối thử nghiệm với hệ thống VNACCS/VCIS của Tổng cục Hải quan. Bước này giúp kiểm tra khả năng truyền nhận dữ liệu và khắc phục lỗi kỹ thuật nếu có. Tiếp đến là đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm và quy trình khai báo, đảm bảo mọi thao tác được thực hiện đúng chuẩn. Khi hệ thống hoạt động ổn định, doanh nghiệp có thể đưa ETC vào vận hành chính thức trong quy trình xuất nhập khẩu.

Trong quá trình triển khai, một số lỗi thường gặp có thể bao gồm sai mã HS, lỗi định dạng dữ liệu, hoặc thiếu chứng từ bắt buộc. Việc nắm rõ các lỗi phổ biến và cách khắc phục sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn và tránh bị gián đoạn thông quan.

Về xu hướng phát triển, ETC ngày càng gắn chặt với các công nghệ mới như blockchain, trí tuệ nhân tạo và nền tảng tích hợp dữ liệu lớn. Các giải pháp này không chỉ tăng độ an toàn, minh bạch cho dữ liệu khai báo mà còn hỗ trợ phân tích và tối ưu hoạt động logistics theo thời gian thực. Trong tương lai, ETC không chỉ dừng lại ở khai báo hải quan mà còn có thể mở rộng thành hệ thống quản lý chuỗi cung ứng điện tử toàn diện.

Câu hỏi thường gặp về ETC trong xuất nhập khẩu

Có cần ký số khi dùng ETC không?
Có. Doanh nghiệp bắt buộc phải sử dụng chữ ký số hợp lệ để khai báo và xác nhận hồ sơ thông qua hệ thống hải quan điện tử.

ETC hỗ trợ loại hình hàng hóa nào?
ETC áp dụng cho hầu hết loại hình xuất nhập khẩu chính ngạch như thương mại, gia công, sản xuất xuất khẩu, tạm nhập tái xuất và phi mậu dịch có quy mô lớn.

Dữ liệu ETC có được lưu trữ để tra soát khi cần không?
Có. Hệ thống sẽ tự động lưu toàn bộ dữ liệu đã khai báo, cho phép doanh nghiệp và cơ quan chức năng truy xuất phục vụ đối chiếu, kiểm tra hoặc thanh tra khi cần thiết.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng quy trình khai báo điện tử giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng yêu cầu pháp lý trong hoạt động thương mại quốc tế. ETC là gì trong xuất nhập khẩu là nội dung quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững để thích ứng với sự chuyển đổi số. Trong tương lai, ETC sẽ tiếp tục mở rộng và trở thành giải pháp bắt buộc trong quản lý thông quan hiện đại.

Trí Nhân

Read more

Developer là gì? Kỹ năng cần thiết để làm tốt công việc developer

Bạn có biết developer là gì? Công việc của họ ra sao? Bạn có thể trở thành một developer được hay không? Tất tần tật sẽ được giải đáp ngay sau đây.

Developer là gì? Hay Dev là gì?

Developer hay Dev là một cá nhân chịu trách nhiệm tạo ra hoặc làm việc để phát triển một sản phẩm hoặc dịch vụ. Hầu hết các developer sử dụng một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Họ có thể làm việc một mình hoặc theo nhóm và có thể phát triển một phần hoặc tất cả sản phẩm hoặc dịch vụ. Các công ty tuyển dụng nhiều developer do sự phức tạp của các sản phẩm và dịch vụ mà họ phát triển và bán cho khách hàng.

Ví dụ: Các software developer là một cá nhân có thể tạo ra một chương trình phần mềm mới hoặc duy trì một chương trình phần mềm hiện có. Các web developer là cá nhân tạo hoặc cập nhật các trang web, sử dụng HTML, JavaScript hoặc các ngôn ngữ lập trình web khác.

Các vị trí phổ biến trong lĩnh vực developer là gì?

Mobile Developer là những chuyên gia tạo ra các ứng dụng phần mềm được tối ưu hóa cho thiết bị di động. Họ chuyên xây dựng ứng dụng cho các nền tảng iOS của Apple, Android của Google hoặc Windows của Microsoft. Vai trò của họ đang trở nên phổ biến hơn khi ngày có nhiều người tham gia vào các tương tác kỹ thuật số và tiến hành thương mại điện tử trên điện thoại thông minh nhiều hơn máy tính.

Security Developer tạo ra các công nghệ bảo mật mới và thực hiện các thay đổi đối với các ứng dụng và chương trình hiện có. Họ cũng có thể tích hợp các giao thức bảo mật vào các chương trình và ứng dụng phần mềm hiện có. Những chuyên gia này thường tham gia vào toàn bộ vòng đời của một chương trình phần mềm.

PHP Developer chịu trách nhiệm viết ứng dụng web phía máy chủ. Các PHP Developer thường phát triển các thành phần back-end, kết nối ứng dụng với các dịch vụ web khác (thường là của bên thứ ba) và hỗ trợ các Front-End Developer bằng cách tích hợp công việc của họ với ứng dụng.

Front-End Developer hoạt động tạo HTML, CSS và JavaScript cho một trang web hoặc ứng dụng web để người dùng có thể nhìn thấy và tương tác trực tiếp với chúng. Thách thức liên quan đến Front-End Developer là các công cụ và kỹ thuật được sử dụng để tạo giao diện người dùng của một trang web thay đổi liên tục và vì vậy các Front-End Developer cần phải liên tục cập nhật xu hướng.

Java Developer chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển và quản lý các ứng dụng dựa trên Java. Bởi vì Java được sử dụng rất rộng rãi, đặc biệt là bởi các tổ chức lớn, các nhiệm vụ hàng ngày rất khác nhau, nhưng có thể bao gồm việc sở hữu một ứng dụng cụ thể hoặc làm việc trên nhiều ứng dụng cùng một lúc.

Software Developer liên quan chặt chẽ đến các lĩnh vực dự án cụ thể – bao gồm cả việc viết mã. Đồng thời, họ thúc đẩy vòng đời phát triển phần mềm tổng thể – bao gồm làm việc giữa các nhóm chức năng để chuyển đổi các yêu cầu thành các tính năng, quản lý các nhóm phát triển và quy trình cũng như tiến hành kiểm tra và bảo trì phần mềm.

Dấu hiệu bạn thích hợp với developer là gì?

Hãy cân nhắc các câu hỏi sau trước khi quyết định trở thành một developer

Bạn có phải là kiểu người không hài lòng cho đến khi giải pháp được đưa ra không?

Để quyết định trở thành một nhà phát triển có phải là con đường sự nghiệp đúng đắn hay không, hãy tự hỏi bản thân xem bạn có thích học hỏi liên tục và giải quyết vấn đề phức tạp hay không. Bạn có phải là kiểu người không hài lòng cho đến khi giải pháp được đưa ra?

Các lập trình viên giỏi nhất tìm thấy niềm vui trong việc giải quyết vấn đề và điều đó cung cấp động lực để họ tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ khó khăn.

Bạn có thích tạo ra, sáng tạo và sửa chữa mọi thứ không?

Quá trình developing liên quan đến việc hình dung một sản phẩm và đưa nó vào cuộc sống. Những người có tư tưởng sáng tạo như nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà văn thường trở thành những developer tuyệt vời.

Điều này cũng có thể đòi hỏi rất nhiều sự chú ý đến từng chi tiết và khả năng hoàn thành một nhiệm vụ mà những người khác có thể thấy tẻ nhạt.

Tuy nhiên, trở thành một developer không chỉ đơn giản là viết mã. Bạn cần có khả năng kiểm tra kỹ lưỡng, giải quyết các vấn đề và cộng tác tốt giữa các nhóm thuộc mọi quy mô.

Bạn có thể chú ý đến các chi tiết trong khi vẫn không bị mất tầm nhìn về bức tranh lớn?

Chia nhỏ mục tiêu lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, có thể đạt được là chìa khóa cho quá trình phát triển. Tuy nhiên, nếu một developer sa lầy vào việc phân loại các chi tiết nhỏ, mục tiêu phát triển lớn hơn có thể bị lãng quên và một dự án có thể kết thúc một bộ sưu tập lộn xộn các phần nhỏ hơn. Khả năng tập trung vào cả hai cùng một lúc là điều cần thiết.

Bạn có thích làm việc với người khác không?

Nếu bạn cho rằng các developer dành cả ngày để làm việc một mình trước máy tính là không chính xác. Như đã nói ở phần developer là gì, họ làm việc với các developer khác, với người dùng, khách hàng và các bộ phận khác. Do đó khả năng làm việc nhóm và phân chia nhiệm vụ tốt là điều cần thiết.

Bạn có thích giải quyết vấn đề không?

Các developer giỏi rất thành thạo trong việc giải quyết vấn đề. Trong khi một số người tin rằng các developer phải giỏi toán học, thực tế là họ cần có khả năng nhìn nhận vấn đề, chia nó thành nhiều phần và thử nghiệm một giải pháp.

Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?

Bất kể vai trò hay nơi làm việc, các developer sẽ luôn phải đối mặt với những thời điểm khó khăn. Bạn cần xác định xem mình có phải là kiểu người im lặng và khó tập trung dưới áp lực hay không, hay liệu bạn có thể chớp lấy thời cơ và hoàn thành công việc.

Loại phát triển nào bạn thấy thú vị nhất?

Là một developer, bạn cần xác định xem bạn có thích làm việc với các vấn đề kỹ thuật khó mà không nghĩ đến trải nghiệm người dùng hay bạn ít quan tâm đến công nghệ và tập trung nhiều hơn về cách nó được sử dụng.

Đây là câu hỏi quan trọng nhất vì bạn cần sử dụng nó để chọn đúng loại công ty. Nếu bạn chỉ quan tâm đến việc giải quyết những thách thức kỹ thuật khó, trí tuệ và bạn làm việc tại một công ty chỉ coi trọng thiết kế và trải nghiệm người dùng – thì đó sẽ là một sự kết hợp kém hiệu quả cho cả hai bên. Hãy hiểu loại công việc lập trình và phát triển nào mà bạn quan tâm và sau đó tìm công ty phù hợp.”

Kỹ năng cần thiết đối với các developer là gì?

Trong hầu hết các công ty, các developer làm việc cùng với những người không chuyên về kỹ thuật. Do đó khả năng giải thích những điều phức tạp (tính kỹ thuật) một cách dễ hiểu là điều cơ bản để có một sự nghiệp thành công. Hãy luôn sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, sử dụng phép loại duy cho những thứ nằm ngoài bối cảnh của người nghe và nhớ giải thích từng đoạn câu chuyện mà họ bỏ lỡ.

Biết lắng nghe

Dù làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật hay không, bạn phải lắng nghe mọi người. Lắng nghe không chỉ có nghĩa là hãy để mọi người nói và đợi cho đến khi họ nói xong. Những gì bạn phải cải thiện là khả năng lắng nghe tích cực. Lắng nghe tích cực có nghĩa là cố gắng hiểu những gì người khác nói với bạn, đặt câu hỏi nếu bạn không tìm ra lý do tại sao người kia lại nói như vậy hoặc đơn giản là yêu cầu giải thích điều gì đó mà bạn chưa hiểu rõ. Không có cách nào để trở thành một đồng đội tốt và một người giao tiếp nếu không phát triển một thái độ lắng nghe mạnh mẽ. Khi mọi người nói chuyện, hãy hoàn toàn lắng nghe.

Sáng tạo

Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng làm việc như một developer không cần có cảm hứng bởi hầu hết công việc được bao phủ bởi các thủ tục, công cụ và yêu cầu – một số việc rất buồn tẻ và lặp đi lặp lại. Vấn đề là để làm tốt việc này, bạn cần phải suy nghĩ rất nhiều. Và trong quá trình giải quyết vấn đề hoặc thiết kế một giải pháp mới, bạn phải sáng tạo. Sáng tạo là thứ không ai dạy bạn ở trường nhưng đứng trước vấn đề, bạn lại cần nó. 

Thương lượng

Đôi khi, những người khác nhau trong nhóm có tầm nhìn khác nhau. Mỗi người có mối quan tâm hoặc ràng buộc khác nhau. Trong tình huống như vậy, bạn phải tìm ra một giải pháp để làm hài lòng cả hai bên. Trong cuộc thương lượng này, bạn phải đứng ở vị trí của người kia. Bạn phải hiểu lý do đằng sau vị trí của người khác. Trong mỗi cuộc đàm phán, tìm giải pháp tối đa hóa lợi nhuận của đối phương mà không từ bỏ mục tiêu của bạn là lựa chọn tốt nhất.

Trên đây là những chia sẻ về developer là gì và những thông tin liên quan. Hi vọng rằng bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn được nghề nghiệp phù hợp.

Huỳnh Trâm

Read more

Chief Accountant là gì? Công việc và điều kiện để trở thành Chief Accountant

Có phải bạn đã từng nghe qua nhưng chưa thực sự hiểu Chief Accountant là gì? Công việc của Chief Accountant ra sao? Một nhân viên muốn đạt đến cấp Chief Accountant cần hội tụ những điều kiện như thế nào? Qua bài viết dưới đây, bạn sẽ biết được điều đó

Chief Accountant là gì?

Kế toán trưởng trong một doanh nghiệp, công ty được gọi bằng thuật ngữ chuyên ngành là Chief Accountant. Đây là người đứng đầu bộ phận tài chính – kế toán, có trách nhiệm phụ trách, chỉ đạo cũng như giám sát các hoạt động tài chính của công ty, doanh nghiệp. Trên thực tế, Chief Accountant chỉ dưới quyền của Giám đốc tài chính nên rất có tiếng nói và cũng được xem là một nhân tố trong bộ máy lãnh đạo của doanh nghiệp.

Mức lương trung bình của Chief Accountant

Sau khi đã hiểu Chief Accountant là gì, chắc hẳn nhiều người cũng tò mò về mức thu nhập của vị trí này. Được biết tùy vào quy mô công ty và lĩnh vực hoạt động, mức lương trung bình của Chief Accountant cũng có sự chênh lệch khác nhau. Tuy nhiên, lương cơ bản của chức danh này có thể ước chừng trong khoảng từ 1200 – 1500 USD – một con số cực kỳ hấp dẫn.

Công việc cụ thể của Chief Accountant là gì?

Khi được bổ nhiệm làm Chief Accountant, bạn cần hoàn thành tốt nhiệm vụ của một kế toán trưởng. Hằng ngày Chief Accountant cần phải đảm đương những công việc cơ bản như sau:

Quản lý hoạt động của bộ phận kế toán

Với vai trò là Chief Accountant, bạn phải quản lý chặt chẽ bộ phận kế toán sao cho vừa làm tăng lợi nhuận doanh nghiệp, vừa giảm thiểu tối đa chi phí. Muốn vậy, kế toán trưởng phải sát sao từng li từng tí với quá trình vận hành của phòng kế toán để kịp thời chấn chỉnh, bảo ban cấp dưới và khắc phục sự cố. Khi phát sinh tình huống không mong muốn, kế toán trưởng phải nắm bắt ngay tình hình, gửi báo cáo lên cấp trên cùng các đề nghị giải pháp xử lý phù hợp. Nói cách khác, công việc chủ yếu và quan trọng nhất của một Chief Accountant chính là đảm bảo dòng chảy tài chính của doanh nghiệp luôn hoạt động hiệu quả.

Quản lý các vấn đề liên quan đến tài chính doanh nghiệp

Chief Accountant là người có trách nhiệm giám sát các khoản thu chi, hóa đơn sổ sách, đơn từ quyết toán, tài sản kiểm kê, dòng tiền lưu động… để lập báo cáo tài chính cuối năm. Kế toán trưởng phải luôn trong tâm thế sẵn sàng khi cấp trên ra quyết định yêu cầu quyết toán.

Ngoài ra, Chief Accountant còn kiêm luôn nhiệm vụ đại diện phòng kế toán để trình bày các báo cáo tài chính trước ban lãnh đạo cấp cao của doanh nghiệp. Đồng thời, họ còn phải đích thân đàm phán về tài chính với những đối tác kinh doanh của doanh nghiệp.

Đảm bảo sổ sách kế toán mang tính hợp pháp

Luôn đảm bảo sổ sách kế toán mang tính hợp pháp là yêu cầu cấp bách và tối quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng chủ trương thực hiện. Chính vì thế, như đã đề cập ở phần Chief Accountant là gì, Chief Accountant – với vai trò là kế toán trưởng – là người chịu trách nhiệm chính về vấn đề này. Chief Accountant phải luôn cập nhật các thông tư, nghị định mới nhất của Chính phủ và đảm bảo tính kịp thời, chính xác của các loại sổ sách.

Lập báo cáo tài chính

Chief Accountant là người tham gia và chịu trách nhiệm chính trong việc lập báo cáo tài chính gửi lên ban quản lý cấp cao. Trên thực tế có rất nhiều loại báo cáo khác nhau và thời hạn hoàn thành cũng khác nhau. Có báo cáo theo tuần, có báo cáo theo tháng, theo quý. Nhân viên kế toán sẽ tập hợp dữ liệu gửi về cho kế toán trưởng. Còn kế toán trưởng đảm bảo các báo cáo này đầy đủ, chất lượng và đúng hạn theo quy định.

Phân tích dữ liệu tài chính

Không chỉ hoàn thành xuất sắc trong khâu thống kê tài chính, Chief Accountant còn phải sắc sảo trong khâu phân tích dữ liệu. Thông qua đó Chief Accountant mới có được cơ sở vững chắc để đưa ra các dự báo tài chính trong tương lai. Đi kèm với dự báo là tài liệu đánh giá rủi ro, cảnh báo sai phạm quy định pháp luật cũng như giải pháp thu hút thêm nguồn vốn đầu tư cho doanh nghiệp.

Điều kiện để trở thành Chief Accountant là gì?

Những tiêu chuẩn cần có để trở thành Chief Accountant là gì? Ứng viên muốn ứng tuyển vào vị trí Chief Accountant cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện cơ bản sau:

Điều kiện về trình độ, kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán

Muốn trở thành Chief Accountant, bạn cần có:

–           Bằng tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán hoặc các ngành có liên quan.

–           Chứng chỉ CPA

–           Chứng chỉ văn bằng tiếng Anh.

–           Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm ở vị trí quản lý và 7 năm kinh nghiệm làm CPA trong môi trường doanh nghiệp.

–           Có kinh nghiệm xử lý các vấn đề thuế cá nhân và doanh nghiệp, am hiểu về pháp luật hiện hành.

Điều kiện về kỹ năng cần thiết của một kế toán trưởng

Kỹ năng tổ chức, quản lý

Không ngoa khi ví kế toán trưởng như “sói đầu đàn” của bộ phận kế toán. Để công việc của phòng kế toán được diễn ra suôn sẻ, thuận lợi, Chief Accountant phải có kỹ năng tổ chức và quản lý. Nghĩa là bạn phải biết cách tổ chức, sắp xếp và phân công công việc cho cấp dưới một cách hợp lý, khoa học. Ngoài ra, bạn còn phải biết cách tạo môi trường làm việc đội nhóm tích cực, tạo động lực hiệu quả cho nhân viên cấp dưới và tạo nguồn nhân sự nòng cốt kế thừa.

Kỹ năng công nghệ thông tin

Máy tính là người bạn đồng hành không thể thiếu đối với một Chief Accountant. Là kế toán trưởng, bạn lại càng phải thông thạo công nghệ thông tin, các phần mềm tin phòng và phần mềm kế toán chuyên dụng. Trong kỷ nguyên 4.0, đây là một kỹ năng tất yếu giúp công việc diễn ra trôi chảy và giúp bạn trụ vững trong nghề.

Kỹ năng giao tiếp

Được giao trọng trách kế toán trưởng nghĩa là bạn phải biết đối nội và đối ngoại. Trên hài lòng, dưới kỷ cương, đối tác tin tưởng. Muốn vậy người kế toán trưởng phải có kỹ năng giao tiếp khéo léo, thuyết phục và chiếm cảm tình của đối phương. Bên cạnh giao tiếp đỉnh cao bằng lời nói, kế toán trưởng cũng phải có cả kỹ năng giao tiếp hiệu quả trên văn bản.

Điều kiện về phẩm chất

Những phẩm chất cần có ở Chief Accountant là gì? Họ cần đáp ứng được các tiêu chuẩn dưới đây:

Nhạy bén, biết nhìn xa trông rộng

Nếu hỏi rằng “Phẩm chất quan trọng nhất của một Chief Accountant là gì?”. Xin đáp, đó là sự nhạy bén với các con số và tầm nhìn xa trông rộng. Làm kế toán, lúc nào bạn cũng phải đối diện với các con số. Nếu không có trực giác nhanh nhạy, bạn sẽ không thể phân tích dữ liệu và dự báo chính xác. Như vậy bạn sẽ không đủ tố chất để trở thành kế toán trưởng.

Tỉ mỉ, cẩn thận

Vị trí kế toán trưởng gánh vác rất nhiều trọng trách. Vì thế một Chief Accountant nhất định phải có tính tỉ mỉ, cẩn thận để hạn chế sai sót đến mức thấp nhất, tránh gây thiệt hại cho công ty.

Trung thực

Trung thực là phẩm chất mà lãnh đạo doanh nghiệp đặt lên hàng đầu khi cất nhắc ai đó lên vị trí Chief Accountant. Bởi lẽ đặc thù của công việc này đòi hỏi những số liệu báo cáo chính xác. Nếu người kế toán trưởng thiếu trung thực trong báo cáo tài chính sẽ dẫn đến tổn thất nặng nề cho công ty.

Trên đây là những thông tin chi tiết để lý giải chức danh Chief Accountant là gì. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kế toán trưởng cũng như vạch ra định hướng phấn đấu đúng đắn trong nghề nghiệp sau này. Nếu bạn muốn tìm việc làm trong lĩnh vực này, hãy tham khảo website www.careerlink.vn ngay hôm nay nhé.

Pha Lê

Read more

DIM trong xuất nhập khẩu là gì ?

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, việc tính toán cước phí vận chuyển không chỉ dựa vào trọng lượng thực tế mà còn phụ thuộc vào thể tích kiện hàng. Điều này dẫn đến một khái niệm quan trọng được nhiều doanh nghiệp quan tâm: DIM trong xuất nhập khẩu là gì và vì sao nó lại ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí logistics của mỗi lô hàng?

DIM trong xuất nhập khẩu là gì

DIM trong xuất nhập khẩu là gì ?

DIM là viết tắt của cụm từ “Dimensional Weight”, nghĩa là trọng lượng quy đổi theo thể tích. Đây là cách tính trọng lượng không dựa vào cân nặng thực tế của kiện hàng mà dựa trên kích thước (dài × rộng × cao), từ đó quy đổi thành một con số đại diện cho mức độ chiếm không gian trong quá trình vận chuyển.

Trọng lượng quy đổi được áp dụng phổ biến trong ngành logistics và vận tải quốc tế, đặc biệt là với các kiện hàng có kích thước lớn nhưng trọng lượng nhẹ. Các hãng vận chuyển không chỉ quan tâm đến khối lượng hàng hóa mà còn đánh giá xem kiện hàng đó chiếm bao nhiêu diện tích trong khoang chứa — vốn là nguồn tài nguyên có giới hạn.

Khác với trọng lượng thực (gross weight), trọng lượng DIM thường được so sánh để xác định mức phí vận chuyển hợp lý. Hãng vận tải sẽ sử dụng giá trị lớn hơn giữa hai loại trọng lượng để tính cước, đảm bảo công bằng và tối ưu hiệu suất khai thác không gian. Việc hiểu đúng DIM là nền tảng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí vận chuyển một cách chủ động và hiệu quả.

Xem thêm: Việc Làm Xuất Nhập Khẩu tại Careerlink.vn

Vai trò và lợi ích của DIM trong vận chuyển hàng hóa

DIM giữ vai trò quan trọng trong việc thiết lập một hệ thống tính phí vận chuyển công bằng và tối ưu. Trong thực tế, nhiều kiện hàng tuy có khối lượng nhẹ nhưng lại chiếm rất nhiều không gian trong khoang hàng. Nếu chỉ dựa vào trọng lượng thực tế, các hãng vận chuyển sẽ gặp bất lợi do không thể khai thác hết năng lực chứa hàng, dẫn đến lỗ chi phí vận hành. Chính vì vậy, trọng lượng quy đổi (DIM) được sử dụng để phản ánh chính xác mức độ “tiêu tốn không gian” của mỗi lô hàng.

Lợi ích lớn nhất của việc áp dụng DIM là giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu suất trong chuỗi cung ứng. Thay vì vận chuyển hàng hóa một cách cảm tính, doanh nghiệp có thể tính toán trước chi phí dựa trên kích thước hàng, từ đó điều chỉnh cách đóng gói, phân loại và chọn phương án vận chuyển phù hợp hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong thương mại điện tử, xuất khẩu nhỏ lẻ hoặc vận chuyển hàng bằng đường hàng không – nơi chi phí theo thể tích thường cao hơn nhiều so với đường biển.

DIM cũng giúp tăng tính minh bạch trong hợp đồng vận chuyển, hạn chế rủi ro phát sinh chi phí không mong muốn. Nhờ đó, cả doanh nghiệp xuất khẩu và đơn vị logistics đều có thể đưa ra phương án vận hành hiệu quả, tiết kiệm và bền vững hơn trong dài hạn.

Hướng dẫn cách tính DIM và các yếu tố ảnh hưởng

Để tính trọng lượng quy đổi (DIM), bạn cần đo kích thước kiện hàng theo ba chiều: dài, rộng và cao. Tùy thuộc vào đơn vị sử dụng (hệ inch – pound hoặc hệ cm – kg), công thức tính DIM sẽ khác nhau. Dưới đây là hai công thức phổ biến:

  • Công thức theo đơn vị quốc tế (cm – kg):
        DIM = (D × R × C) / hệ số DIM
        Ví dụ: kiện hàng 60 × 50 × 40 cm, hệ số 5000 → DIM = (60×50×40)/5000 = 24 kg
  • Công thức theo đơn vị Mỹ (inch – pound):
        DIM = (L × W × H) / hệ số DIM
        Ví dụ: kiện hàng 24″ × 18″ × 15″, hệ số 166 → DIM = (24×18×15)/166 ≈ 39 lbs

Hệ số DIM (DIM factor) là con số dùng để quy đổi từ thể tích sang trọng lượng. Hệ số này khác nhau giữa các hãng vận chuyển và phương thức vận chuyển. Ví dụ:

  • Hàng không quốc tế thường dùng hệ số 6000 hoặc 5000 (cm³/kg)
  • Hàng nội địa hoặc hãng chuyển phát nhanh dùng hệ số 166 hoặc 139 (inch³/lbs)

Ngoài công thức, nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số DIM:

  • Kích thước bao bì: Dư bao bì nhiều → chỉ số DIM tăng
  • Vật liệu đóng gói: Gói xốp, thùng carton mềm dễ bị phồng kích thước
  • Chính sách hãng vận chuyển: Mỗi hãng có quy định riêng về làm tròn, đo cạnh lồi ra…

Do đó, để tránh sai sót và chi phí phát sinh, doanh nghiệp cần đo đúng, chọn đúng hệ số và luôn kiểm tra điều kiện áp dụng từ phía đối tác vận chuyển.

Những sai lầm phổ biến khi tính DIM và cách khắc phục

Trong quá trình vận chuyển quốc tế, nhiều doanh nghiệp hoặc nhân viên phụ trách logistics thường mắc các lỗi cơ bản khi tính DIM, dẫn đến sai lệch chi phí vận chuyển hoặc tranh chấp không đáng có với hãng vận tải.

Một sai lầm phổ biến là nhầm đơn vị đo khi tính toán. Chẳng hạn, sử dụng đơn vị cm nhưng lại áp dụng hệ số quy đổi dành cho inch hoặc ngược lại, khiến chỉ số DIM bị tính sai lệch đáng kể. Ngoài ra, việc làm tròn số không đúng quy định — ví dụ như làm tròn xuống thay vì làm tròn lên — cũng có thể dẫn đến sai cước, ảnh hưởng đến tiến độ giao nhận hoặc thanh toán.

Một lỗi khác là bỏ qua hệ số DIM đặc thù của từng hãng. Trên thực tế, mỗi hãng vận chuyển (DHL, UPS, FedEx…) và mỗi phương thức vận chuyển (air, sea, express…) có thể áp dụng hệ số khác nhau. Nếu chỉ dùng một công thức mặc định mà không kiểm tra điều kiện cụ thể, doanh nghiệp rất dễ chịu thiệt về chi phí.

Để phòng tránh những sai sót này, doanh nghiệp cần:

  • Đo kích thước hàng hoá chính xác theo quy chuẩn
  • Xác định đúng đơn vị đo và hệ số quy đổi
  • Kiểm tra điều khoản vận chuyển từ hãng cung cấp dịch vụ
  • Áp dụng công thức tính theo hướng dẫn chính thức hoặc công cụ chuyên dụng

Triển khai chính xác ngay từ bước đo lường và tính toán không chỉ giúp doanh nghiệp tránh phát sinh chi phí không cần thiết, mà còn đảm bảo tiến độ giao hàng, duy trì uy tín với đối tác và tối ưu toàn bộ chuỗi vận hành logistics.

Cách tối ưu chi phí vận chuyển liên quan đến DIM

Khi trọng lượng quy đổi DIM được áp dụng để tính cước phí, nhiều lô hàng có khối lượng nhẹ nhưng cồng kềnh sẽ bị tính phí cao hơn dự kiến. Để kiểm soát chi phí và không bị bất ngờ với các khoản phát sinh, doanh nghiệp cần áp dụng một số chiến lược tối ưu hiệu quả.

Trước hết, việc lựa chọn bao bì phù hợp là yếu tố then chốt. Nhiều doanh nghiệp có thói quen sử dụng thùng carton lớn hơn so với kích thước thực tế của hàng hóa, khiến chỉ số DIM tăng cao không cần thiết. Thay vào đó, nên sử dụng bao bì vừa vặn, hạn chế khoảng trống dư thừa, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

Tiếp theo, cần xem xét việc chia nhỏ hoặc gộp kiện hàng hợp lý. Một số kiện hàng khi gộp lại có thể tiết kiệm thể tích đáng kể, ngược lại, có trường hợp chia nhỏ sẽ giúp giảm chỉ số DIM và tiết kiệm chi phí.

Ngoài ra, nên sử dụng vật liệu đóng gói nhẹ và linh hoạt, chẳng hạn như túi khí, xốp định hình mỏng thay vì các vật liệu nặng hoặc cồng kềnh.

Cuối cùng, doanh nghiệp có thể thương lượng hệ số DIM với hãng vận chuyển trong trường hợp hàng gửi đều đặn hoặc có số lượng lớn. Việc đàm phán hợp lý giúp tối ưu chi phí dài hạn và xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững hơn.

Ứng dụng DIM trong hoạt động của doanh nghiệp xuất nhập khẩu

Không chỉ là một khái niệm kỹ thuật trong tính phí vận chuyển, trọng lượng quy đổi (DIM) còn đóng vai trò thiết thực trong quá trình quản lý vận hành logistics của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Khi nắm rõ và ứng dụng đúng cách, doanh nghiệp có thể tối ưu toàn diện từ khâu báo giá, lập kế hoạch giao nhận đến quản lý kho bãi.

Trước hết, DIM là cơ sở để xây dựng bảng báo giá vận chuyển chính xác cho khách hàng và đối tác. Việc tính toán đúng chỉ số DIM giúp dự đoán trước chi phí logistics trong từng điều kiện giao hàng như FOB, CIF hay DAP, từ đó đưa ra mức giá cạnh tranh mà vẫn đảm bảo lợi nhuận.

Thứ hai, việc hiểu rõ DIM giúp doanh nghiệp lập kế hoạch vận chuyển hiệu quả hơn. Nhờ xác định được mức độ chiếm không gian thực tế của từng lô hàng, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc sắp xếp container, lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp và kiểm soát tải trọng hiệu quả.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp nên ứng dụng công cụ hỗ trợ đo và tính DIM như máy quét kích thước 3D, phần mềm tính toán tự động hoặc bảng tra cứu nhanh để đảm bảo sai số thấp nhất trong quá trình thao tác thực tế. Việc đầu tư vào công cụ phù hợp giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao độ chính xác và hạn chế tối đa phát sinh chi phí không đáng có.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về DIM

Khi nào dùng trọng lượng thực, khi nào dùng trọng lượng quy đổi?
Các hãng vận chuyển thường so sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng DIM. Bên nào lớn hơn sẽ được sử dụng để tính cước phí. Do đó, nếu hàng hóa nhẹ nhưng chiếm nhiều thể tích, DIM sẽ là cơ sở tính giá. Ngược lại, nếu hàng nặng và nhỏ gọn, trọng lượng thực sẽ được ưu tiên.

DIM có bắt buộc không trong mọi lô hàng?
Không phải mọi đơn vị vận chuyển đều bắt buộc sử dụng DIM, nhưng hầu hết các hãng lớn trong vận chuyển quốc tế và nội địa đều áp dụng chỉ số này, đặc biệt trong các dịch vụ hàng không và chuyển phát nhanh. Đây là tiêu chuẩn phổ biến giúp tính toán chi phí hợp lý hơn cho cả hai bên.

DIM có ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận chuyển không?
Có. Nếu chỉ số DIM quá cao, cước phí vận chuyển hàng không sẽ rất đắt đỏ. Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể cân nhắc chuyển sang đường biển hoặc đường bộ để tiết kiệm chi phí. Hiểu rõ DIM giúp lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp hơn với ngân sách và thời gian giao hàng.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng DIM trong xuất nhập khẩu là gì là một nội dung mà bất kỳ doanh nghiệp nào tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu cũng cần nắm vững. Việc hiểu rõ cách tính, áp dụng đúng chỉ số này sẽ giúp kiểm soát chi phí vận chuyển hiệu quả, giảm thiểu sai sót và góp phần tối ưu hóa toàn bộ quy trình logistics.

Trí Nhân

Read more

Kinh tế đối ngoại là gì? Học những gì và ra trường làm gì?

Bạn cần hiểu kinh tế đối ngoại là gì, học được kiến thức gì và ra trường làm công việc gì trước khi chọn ngành học này. Nếu bạn thắc mắc, sau đây là lời giải đáp dành cho bạn.

Kinh tế đối ngoại là gì? Kinh tế đối ngoại tiếng Anh là gì?

Kinh tế đối ngoại tiếng Anh là International Economics là ngành học về các tương tác kinh tế giữa các quốc gia như thương mại quốc tế. Nó một cách chính, kinh tế đối ngoại liên quan đến việc trao đổi, giao dịch thương mại giữa các quốc gia. 

Các kiến thức bạn sẽ có được trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại là gì?

Học ngành kinh tế đối ngoại, bạn sẽ được trang bị các kiến thức về tỷ giá hối đoái và dòng tiền giữa các quốc gia, đầu tư quốc tế, thương mại quốc tế; phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh xuất nhập khẩu, vai trò của các quy định và chi phí vận chuyển đối với dòng chảy thương mại, sự khác biệt về chế độ thuế ảnh hưởng như thế nào đến quyết định của một công ty về các quốc gia sẽ hoạt động…

Các môn học tiêu biểu trong ngành Kinh tế đối ngoại là gì?

–       Tài chính quốc tế

–       Marketing quốc tế

–       Vận tải và bảo hiểm;

–       Pháp luật trong hoạt động kinh tế quốc tế;

–       Thanh toán quốc tế;

–       Thương mại điện tử;

–       Chứng khoán;

–       Kế toán;

–       Hải quan…

Điểm khác nhau giữa Kinh doanh quốc tế và Kinh tế đối ngoại là gì?

Bạn có thể phân biệt kinh doanh quốc tế và kinh tế đối ngoại theo cách hiểu đơn giản sau: Với ngành Kinh tế đối ngoại, bạn sẽ được học nhiều hơn các kiến thức về kinh tế nhiều hơn so với kinh doanh. Ngược lại, với ngành kinh doanh quốc tế (International Business) thì các kiến thức về kinh doanh sẽ nhiều hơn.

Các trường đào tạo ngành Kinh tế đối ngoại và điểm chuẩn

–       Học viện Chính sách và Phát triển: 22 – 24 điểm

–       Đại học Ngoại Thương: 22-26 điểm

–       Đại học Kinh tế – Luật (Đại học Quốc gia TP.HCM): 24 – 26 điểm

–       Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM: 23 – 26 điểm

–       Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội: 25 – 26 điểm

Ngành Kinh tế đối ngoại thi khối nào?

Đại học Ngoại thương (Hà Nội): Toán – Lý – Hóa (A00), Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01), Toán – Văn – Pháp (D03); Toán – Văn – Nga (D02); Toán – Văn – Trung (D04) và Toán – Văn – Nhật (D06).

Đại học Ngoại thương TP.HCM: Toán – Lý – Hóa (A00), Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01), Toán – Văn – Nhật (D06).

Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM: Toán – Lý – Hóa (A00); Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01), Văn – Sử –  Địa (C).

Đại học Kinh tế – Luật TP.HCM: Toán – Lý – Hóa (A00); Toán – Lý – Anh (A01), và Toán – Văn – Anh (D01).

Đại học Kinh tế quốc dân (Hà Nội): Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01).

Học viện Chính sách và Phát triển: Toán – Lý – Hóa (A00), Toán – Lý – Anh (A01), Toán – Văn – Anh (D01), Toán – Hóa – Anh (D07).

Học Kinh tế đối ngoại sẽ làm những công việc gì?

Hiểu Kinh tế đối ngoại là gì, bạn cũng có thể biết được phần nào về các công việc liên quan. Với các kiến thức học được từ ngành Kinh tế đối ngoại và lợi thế ngoại ngữ vượt trội, bạn có thể dễ dàng tìm được công việc đúng chuyên ngành như:

Nhân viên kinh doanh quốc tế với trách nhiệm tìm kiếm, đàm phán, chốt sales, ký kết hợp đồng, nhận hàng hoặc giao hàng với các khách hàng hoặc đối tác nước ngoài.

Nhân viên xuất nhập khẩu chịu trách nhiệm giúp quá trình thanh toán, vận chuyển diễn ra đúng tiến độ như đã ký kết.

Nhân viên hoạch định chính sách làm việc tại phòng Kinh tế quốc tế tại các doanh nghiệp liên quan đến kinh doanh với các đối tác nước ngoài.

Ngoài ra, bạn có thể tham gia nghiên cứu hoặc giảng dạy các lĩnh vực liên quan đến kinh tế đối ngoại.

Những tố chất cần thiết để làm tốt công việc trong ngành Kinh tế đối ngoại là gì?

Kỹ năng giao tiếp

Giao tiếp là yếu tố cần thiết để xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp – bắt đầu từ các cá nhân và các nhóm nhỏ, sau đó là giữa các quốc gia.

Kỹ năng ngôn ngữ

Tiếp theo trong danh sách các thuộc tính cần thiết khi làm việc trong ngành Kinh tế đối ngoại là kỹ năng ngôn ngữ. Cụ thể thông thạo tiếng Anh đơn giản là điều bắt buộc, bất kể bạn đến từ đâu hay bạn định làm việc ở đâu.

Hiểu biết về thương mại quốc tế

Các quy tắc phức tạp chi phối việc xuất nhập khẩu hàng hóa giữa các quốc gia. Tuân thủ thương mại nước ngoài là quá trình hiểu và tuân thủ luật và quy định xuất nhập khẩu của một quốc gia và bất kỳ hiệp định thương mại nào mà quốc gia đó đã ký kết.

Trong hầu hết các tổ chức, tuân thủ thương mại nước ngoài là trách nhiệm của người quản lý xuất / nhập khẩu. Nếu không làm như vậy có thể dẫn đến việc giao hàng chậm trễ hoặc bị phạt gây tốn kém đồng thời làm hỏng mối quan hệ của bạn với khách hàng, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn về lâu dài.

Khả năng xử lý căng thẳng

Các nhân viên kinh doanh quốc tế hoặc xuất nhập khẩu thường sẽ phải đưa ra quyết định nhanh chóng trong những trường hợp căng thẳng. Ví dụ, bạn có thể thấy rằng một lô hàng đã bị trì hoãn, hàng hóa bị hư hỏng hoặc các khoản thanh toán không được hoàn trả theo lịch trình.

Tất cả điều này có thể dẫn đến một lượng lớn căng thẳng cho bạn và khách hàng và cũng đòi hỏi bạn phải nhanh chóng đưa ra quyết định về cách bạn muốn tiến hành. Đây là lý do tại sao khả năng đưa ra các quyết định đúng đắn trong lúc khó khăn là một kỹ năng quý giá đối với người làm việc trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại.

Cách tìm việc liên quan đến ngành Kinh tế đối ngoại

Các việc làm Kinh tế đối ngoại như Xuất nhập khẩu, Kinh doanh quốc tế, Mua hàng quốc tế đang được tuyển dụng bởi các công ty hàng đầu tại Careerlink.vn. Nếu có nhu cầu tìm việc trong lĩnh vực này, hãy truy cập ngay nhé.

Trên đây là các chia sẻ về Kinh tế đối ngoại là gì và các kiến thức về ngành nghề, hi vọng sẽ giúp bạn có được định hướng nghề nghiệp đúng đắn.

Huỳnh Trâm

Read more

Trường nội trú là gì? Khám phá mô hình giáo dục toàn diện

Tìm kiếm một môi trường giáo dục toàn diện, nơi học sinh không chỉ học tập mà còn rèn luyện kỹ năng sống, ngày càng trở thành ưu tiên của nhiều phụ huynh. Trường nội trú là gì và điều gì làm cho mô hình giáo dục này ngày càng được nhiều gia đình lựa chọn? Hãy cùng tìm hiểu cụ thể qua nội dung dưới đây.

Trường nội trú là gì

Trường nội trú là gì?

Trường nội trú (boarding school) là mô hình giáo dục trong đó học sinh vừa học tập, vừa sinh hoạt, ăn ở ngay tại khuôn viên nhà trường dưới sự giám sát của đội ngũ quản lý.

Khác với hình thức bán trú, nơi học sinh chỉ ở lại trường vào ban ngày và về nhà vào buổi tối, trường nội trú tổ chức môi trường khép kín bao gồm lớp học, ký túc xá, bữa ăn, hoạt động ngoại khóa và cả hỗ trợ chăm sóc sức khỏe.

Tại Việt Nam, trường nội trú thường xuất hiện ở ba dạng phổ biến: trường công lập dành cho học sinh dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa, trường dân lập hoặc quốc tế hướng đến học sinh thành thị có nhu cầu phát triển toàn diện, và trường nội trú chuyên biệt như trường năng khiếu, trường quân sự.

Mô hình này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh mà còn tạo điều kiện để rèn luyện tính tự lập, kỷ luật và kỹ năng sống trong môi trường tập thể. Chính vì vậy, trường nội trú đang trở thành lựa chọn đáng cân nhắc của nhiều phụ huynh trong bối cảnh giáo dục ngày càng chú trọng toàn diện.

Lịch sử và mô hình trường nội trú tại Việt Nam

Mô hình trường nội trú đã xuất hiện tại Việt Nam từ những thập niên đầu thế kỷ XX, ban đầu chủ yếu phục vụ cho con em cán bộ hoặc học sinh vùng sâu vùng xa không có điều kiện đến trường mỗi ngày. Sau năm 1975, đặc biệt trong giai đoạn đổi mới, hệ thống trường nội trú phát triển mạnh hơn với sự ra đời của các trường dân tộc nội trú công lập trên khắp cả nước, nhằm hỗ trợ học sinh ở các vùng đặc biệt khó khăn tiếp cận giáo dục bình đẳng.

Song song đó, trong khối dân lập và tư thục, mô hình trường nội trú cũng phát triển theo hướng chuyên biệt hơn. Nhiều trường tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng bắt đầu tích hợp chương trình học quốc tế với hệ thống nội trú hiện đại, đáp ứng nhu cầu giáo dục chất lượng cao và quản lý sinh hoạt khép kín.

Hiện nay, trường nội trú tại Việt Nam có thể được phân thành ba nhóm chính: trường công lập (nhất là dân tộc nội trú), trường dân lập – quốc tế, và trường chuyên biệt như quân sự, thể thao hoặc năng khiếu. Mỗi nhóm mô hình phục vụ đối tượng học sinh riêng và mang đặc điểm tổ chức khác nhau.

Cơ sở vật chất và quản lý học sinh nội trú

Cơ sở vật chất là yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng đời sống học sinh trong môi trường nội trú. Một trường nội trú đạt chuẩn thường được trang bị đầy đủ ký túc xá sạch sẽ, thoáng mát, phòng học hiện đại, nhà ăn đảm bảo vệ sinh, khu vệ sinh riêng biệt và các khu vực sinh hoạt chung như thư viện, phòng y tế, sân thể thao, khu ngoại khóa.

Phòng ở nội trú thường được sắp xếp theo mô hình tập thể từ 4 đến 10 học sinh, tùy theo từng cấp học và quy mô nhà trường. Mỗi học sinh có chỗ ngủ riêng, tủ cá nhân và không gian học tập tối thiểu. Bữa ăn được tổ chức tập trung với thực đơn đảm bảo dinh dưỡng, phù hợp lứa tuổi và có thể điều chỉnh theo nhu cầu sức khỏe.

Về quản lý, học sinh nội trú được giám sát bởi đội ngũ giám thị, quản sinh và giáo viên chủ nhiệm nội trú. Những người này chịu trách nhiệm theo dõi lịch sinh hoạt, học tập, sức khỏe và tâm lý của học sinh hằng ngày. Một số trường còn có chuyên viên tâm lý học đường hoặc bác sĩ túc trực để xử lý tình huống phát sinh.

Sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ sở vật chất đầy đủ và quản lý khoa học giúp đảm bảo học sinh có môi trường sống – học an toàn, nề nếp và ổn định.

Ưu điểm và hạn chế khi học nội trú

Học tập trong môi trường nội trú mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học sinh, đặc biệt là về tính tự lập, kỷ luật và phát triển toàn diện. Khi sống xa gia đình, học sinh buộc phải học cách tự chăm sóc bản thân, tuân thủ thời gian biểu nghiêm ngặt, từ đó hình thành thói quen sống có tổ chức và trách nhiệm. Đồng thời, môi trường sinh hoạt tập thể giúp các em rèn luyện kỹ năng giao tiếp, tinh thần hợp tác và khả năng giải quyết mâu thuẫn trong nhóm.

Một lợi thế lớn khác của trường nội trú là khả năng tối ưu thời gian học tập. Việc không phải di chuyển hằng ngày giúp học sinh tập trung hơn vào việc học và tham gia các hoạt động ngoại khóa, thể chất hoặc kỹ năng sống được tổ chức ngay tại trường. Bên cạnh đó, sự quản lý sát sao từ giám thị, giáo viên chủ nhiệm nội trú cũng góp phần giữ ổn định nề nếp, giảm thiểu nguy cơ sa sút học tập hay vi phạm kỷ luật.

Tuy nhiên, học nội trú cũng có những hạn chế nhất định. Không ít học sinh gặp khó khăn về mặt tâm lý do phải xa nhà trong thời gian dài, dễ cảm thấy cô đơn hoặc nhớ cha mẹ. Ngoài ra, môi trường sinh hoạt tập thể có thể thiếu sự riêng tư, và một số quy định nghiêm ngặt đôi khi khiến học sinh cảm thấy gò bó. Việc thích nghi đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng cả từ phía gia đình lẫn nhà trường.

Đối tượng phù hợp để học nội trú

Không phải học sinh nào cũng phù hợp với môi trường học tập và sinh hoạt nội trú. Việc lựa chọn mô hình này cần dựa trên hoàn cảnh thực tế, nhu cầu học tập cũng như tính cách của từng em. Một trong những nhóm phù hợp nhất là học sinh đến từ các vùng sâu vùng xa, nơi giao thông khó khăn và điều kiện học tập tại địa phương còn hạn chế. Trường nội trú giúp các em có cơ hội tiếp cận giáo dục tốt hơn trong môi trường ổn định và an toàn.

Ngoài ra, học sinh có nhu cầu rèn luyện tính tự lập, kỷ luật hoặc cần môi trường quản lý chặt chẽ để cải thiện hiệu quả học tập cũng là đối tượng phù hợp với nội trú. Môi trường tập thể giúp các em hình thành nề nếp sinh hoạt rõ ràng, giảm xao nhãng và tạo động lực học hỏi từ bạn bè.

Bên cạnh đó, những gia đình bận rộn, không thể trực tiếp theo sát quá trình học tập và sinh hoạt của con cũng có xu hướng lựa chọn nội trú như một giải pháp ổn định, vừa hỗ trợ học tập vừa giúp quản lý sinh hoạt của con cái một cách chuyên nghiệp và toàn diện.

Chi phí và chính sách hỗ trợ khi học nội trú

Chi phí học tại các trường nội trú phụ thuộc vào loại hình trường (công lập, dân lập, quốc tế) và điều kiện cơ sở vật chất đi kèm. Đối với trường công lập, đặc biệt là hệ thống trường dân tộc nội trú, học sinh thường được miễn giảm học phí và hỗ trợ toàn phần hoặc bán phần về chỗ ở, ăn uống, sách vở. Một số trường còn cấp học bổng định kỳ từ ngân sách Nhà nước hoặc nguồn tài trợ bên ngoài.

Trong khi đó, các trường dân lập và quốc tế có mức học phí cao hơn, dao động từ 5 đến 20 triệu đồng/tháng, chưa bao gồm chi phí ngoại khóa, đồng phục hoặc phí bán trú cuối tuần (nếu có). Bù lại, học sinh được hưởng cơ sở vật chất hiện đại, chế độ ăn uống chuyên biệt và chương trình giáo dục tích hợp quốc tế.

Về chính sách hỗ trợ, nhiều trường có chương trình học bổng đầu vào dành cho học sinh xuất sắc hoặc ưu tiên đối tượng gia đình khó khăn. Một số tổ chức giáo dục cũng kết hợp với trường nội trú để tài trợ chi phí sinh hoạt cho học sinh có hoàn cảnh đặc biệt.

Việc tìm hiểu kỹ chính sách tài chính sẽ giúp phụ huynh lựa chọn được ngôi trường phù hợp với ngân sách, đồng thời đảm bảo quyền lợi học tập tốt nhất cho con em mình.

Quy trình chọn trường nội trú phù hợp

Lựa chọn một trường nội trú phù hợp không chỉ dựa vào danh tiếng hay mức học phí, mà cần xem xét toàn diện các yếu tố học thuật, điều kiện sinh hoạt và mức độ phù hợp với tính cách của học sinh. Bước đầu tiên, phụ huynh nên xác định rõ mục tiêu giáo dục cho con: tập trung học văn hóa, phát triển kỹ năng, hay chuẩn bị định hướng du học. Từ đó, có thể khoanh vùng các trường có thế mạnh tương ứng.

Tiếp theo, cần đánh giá một số tiêu chí cốt lõi như: chương trình học (chuẩn Việt Nam hay tích hợp quốc tế), chất lượng đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất (ký túc xá, phòng học, khu sinh hoạt), mức độ quản lý nội trú và tỷ lệ học sinh – giám thị. Chi phí học tập và chính sách học bổng cũng là yếu tố không thể bỏ qua, nhất là với các gia đình có ngân sách hạn chế.

Trước khi đưa ra quyết định, phụ huynh nên cùng con tham quan trực tiếp trường, quan sát môi trường thực tế, trao đổi với giám thị hoặc phụ huynh học sinh đang theo học. Điều này giúp đánh giá cảm nhận thực tế và mức độ phù hợp của trường đối với con mình.

Cuối cùng, hãy chuẩn bị kỹ về mặt tâm lý cho học sinh trước khi nhập học, đồng thời theo dõi sát sao trong giai đoạn đầu để đảm bảo con thích nghi tốt với môi trường mới. Một lựa chọn đúng đắn ngay từ đầu sẽ giúp hành trình học nội trú trở nên hiệu quả và tích cực hơn.

Hiểu rõ trường nội trú là gì không chỉ giúp phụ huynh đánh giá đúng tiềm năng của mô hình giáo dục này mà còn mở ra lựa chọn phù hợp cho hành trình phát triển của con em mình. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đồng hành đúng lúc, môi trường nội trú có thể trở thành nền tảng vững chắc để học sinh rèn luyện tư duy, kỹ năng và bản lĩnh cho tương lai.

Trí Nhân

Read more

Ứng dụng thực tế giúp hiểu rõ master data là gì

Quản lý dữ liệu hiệu quả không chỉ là nền tảng kỹ thuật, mà còn là chiến lược cốt lõi giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Master data là gì là câu hỏi được quan tâm khi tổ chức muốn thống nhất thông tin giữa các phòng ban, giảm trùng lặp và tăng độ chính xác trong phân tích. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tiếp cận đầy đủ và dễ hiểu về chủ đề này.

Master data là gì ?

Master data (dữ liệu chủ) là thông tin nền tảng, có tính ổn định cao và được sử dụng chung trong nhiều hệ thống như ERP, CRM hay kế toán. Nó đại diện cho các thực thể chính của doanh nghiệp như khách hàng, sản phẩm, chi nhánh hoặc nhà cung cấp.

Theo định nghĩa của Gartner, master data là các dữ liệu không thay đổi thường xuyên, đóng vai trò tham chiếu để đảm bảo tính nhất quán. Khác với dữ liệu giao dịch mang tính thời điểm, master data trả lời cho câu hỏi “ai”, “cái gì”, “ở đâu” và là yếu tố then chốt trong quản trị dữ liệu hiệu quả.

So sánh master data và transaction data

Master data và transaction data là hai loại dữ liệu có vai trò riêng biệt nhưng thường được sử dụng cùng nhau trong hệ thống quản trị. Việc phân biệt rõ hai khái niệm này giúp doanh nghiệp tổ chức và khai thác dữ liệu một cách chính xác, hiệu quả hơn.

Master data là thông tin cốt lõi, có tính ổn định cao, mô tả các thực thể chính như khách hàng, sản phẩm, địa điểm hoặc tài khoản. Những dữ liệu này thường không thay đổi thường xuyên và đóng vai trò tham chiếu trong nhiều hệ thống.

Transaction data là dữ liệu phát sinh từ các hoạt động giao dịch hằng ngày như mua bán, thanh toán, vận chuyển hoặc cập nhật tồn kho. Loại dữ liệu này luôn gắn với yếu tố thời gian, số lượng và giá trị, đồng thời liên kết với các thành phần trong master data để tạo thành một dòng nghiệp vụ hoàn chỉnh.

Tiêu chí Master Data Transaction Data
Mục đích Tham chiếu, định danh đối tượng Ghi nhận hoạt động, sự kiện
Tần suất thay đổi Thấp Cao
Ví dụ Tên sản phẩm, mã khách hàng Đơn hàng, giao dịch thanh toán
Gắn yếu tố thời gian Không

Nhận diện và phân loại đúng hai loại dữ liệu này là bước nền trong chiến lược quản trị dữ liệu doanh nghiệp.

Các nhóm master data thường gặp trong doanh nghiệp

Master data được phân loại dựa trên các thực thể chính trong hoạt động kinh doanh. Việc hiểu rõ từng nhóm dữ liệu giúp doanh nghiệp tổ chức kho dữ liệu một cách khoa học, hỗ trợ hiệu quả cho hệ thống ERP, CRM, kế toán và báo cáo.

Một số nhóm master data phổ biến gồm:

  • Khách hàng (Customer Master): Gồm thông tin định danh như tên, mã số, địa chỉ, số điện thoại, phân loại khách hàng, điều khoản thanh toán. Ví dụ: khách hàng A có mã KH001, thuộc nhóm “bán buôn”.
  • Sản phẩm (Product Master): Bao gồm mã sản phẩm, tên, mô tả, đơn vị tính, nhóm hàng, trọng lượng, quy cách đóng gói. Ví dụ: sản phẩm “Bánh quy sô cô la 250g” có mã SP250CHOC.
  • Nhà cung cấp (Vendor Master): Ghi nhận thông tin nhà cung cấp như tên công ty, mã số thuế, ngân hàng giao dịch, loại hàng hóa cung cấp.
  • Tài khoản kế toán (Account Master): Hệ thống mã tài khoản, phân loại chi phí, doanh thu, tài sản cố định… đóng vai trò nền tảng trong phần mềm kế toán.
  • Địa điểm/chi nhánh (Location Master): Gồm địa chỉ kho, cửa hàng, chi nhánh, vùng địa lý phục vụ việc quản lý phân phối, logistics.

Mỗi ngành nghề sẽ có những nhóm dữ liệu chủ khác nhau. Ví dụ, trong lĩnh vực tài chính, master data còn bao gồm loại hình sản phẩm dịch vụ; trong sản xuất, có thêm dữ liệu định mức (BOM).

Lợi ích và ứng dụng thực tế của master data

Quản lý master data hiệu quả mang lại nhiều giá trị cho doanh nghiệp, từ vận hành nội bộ đến hỗ trợ ra quyết định chiến lược. Một hệ thống dữ liệu chủ được chuẩn hóa giúp doanh nghiệp tránh lặp thông tin, giảm sai sót và tăng độ tin cậy trong báo cáo.

Thứ nhất, giảm thiểu lỗi và xung đột dữ liệu là lợi ích dễ nhận thấy. Khi các bộ phận cùng sử dụng một nguồn thông tin duy nhất (ví dụ: mã sản phẩm, địa chỉ giao hàng), rủi ro nhập sai hoặc trùng lặp sẽ giảm đáng kể.

Thứ hai, tăng hiệu quả tích hợp hệ thống. Master data đóng vai trò trung gian giữa các phần mềm như ERP, CRM, SCM, giúp các hệ thống “nói cùng một ngôn ngữ”. Điều này đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp đa quốc gia hoặc đa chi nhánh.

Thứ ba, cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định. Khi dữ liệu gốc chính xác và đồng nhất, các báo cáo tài chính, dự báo bán hàng hay phân tích hành vi khách hàng sẽ phản ánh đúng thực tế, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

Ví dụ, một chuỗi bán lẻ sau khi triển khai hệ thống MDM đã giảm 30% chi phí nhập sai hàng tồn kho và cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng lên 25%. Đây là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả mà master data mang lại khi được quản lý đúng cách.

Mô hình quản lý Master Data (MDM)

Để quản lý master data hiệu quả, doanh nghiệp cần lựa chọn mô hình MDM (Master Data Management) phù hợp với quy mô, ngân sách và mục tiêu vận hành. Mỗi mô hình có cách thức tổ chức và xử lý dữ liệu khác nhau, ảnh hưởng đến tính linh hoạt và độ kiểm soát của hệ thống.

Registry model
Mô hình này giữ nguyên dữ liệu tại nguồn và chỉ tập trung vào việc liên kết các bản ghi thông qua kho dữ liệu trung tâm. Ưu điểm là dễ triển khai, không làm gián đoạn hệ thống hiện có. Tuy nhiên, độ kiểm soát thấp và vẫn phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu gốc.

Consolidation model
Dữ liệu từ các hệ thống khác nhau được sao chép về một nơi để chuẩn hóa và phân tích, nhưng không phân phối ngược lại. Thích hợp cho nhu cầu phân tích tập trung, nhưng không hỗ trợ tác động hai chiều giữa các hệ thống.

Coexistence model
Kết hợp giữa registry và consolidation, dữ liệu có thể được đồng bộ hóa hai chiều giữa hệ thống gốc và trung tâm MDM. Mô hình này phù hợp với các tổ chức cần cập nhật thông tin linh hoạt nhưng vẫn muốn kiểm soát tập trung.

Centralized (transactional) model
Tất cả dữ liệu chủ được quản lý và cập nhật tại một nơi duy nhất. Mô hình này đảm bảo tính nhất quán tuyệt đối nhưng yêu cầu thay đổi lớn trong kiến trúc hệ thống và quy trình làm việc.

Việc lựa chọn đúng mô hình giúp doanh nghiệp cân bằng giữa độ chính xác, tốc độ xử lý và chi phí triển khai.

Triển khai master data: quy trình, lỗi thường gặp và cách khắc phục

Khảo sát và phân tích hiện trạng dữ liệu: doanh nghiệp cần xác định các nguồn dữ liệu đang sử dụng, đánh giá mức độ phân tán và độ tin cậy của từng hệ thống.

Chuẩn hóa và làm sạch dữ liệu: dữ liệu cần được kiểm tra để loại bỏ các bản ghi trùng lặp, sai định dạng, đồng thời áp dụng quy chuẩn nhập liệu thống nhất trên toàn tổ chức.

Thiết kế mô hình dữ liệu chủ: cần xác định rõ cấu trúc dữ liệu, các trường thông tin cần quản lý và cách liên kết với các hệ thống như ERP, CRM, kế toán.

Chọn công cụ MDM phù hợp: việc lựa chọn công cụ quản lý phù hợp sẽ giúp đơn giản hóa quy trình, tăng hiệu quả kiểm soát và phân phối dữ liệu.

Đào tạo và phân quyền sử dụng: doanh nghiệp nên phân định rõ vai trò giữa Data Steward, IT và các bộ phận sử dụng dữ liệu để tránh sai sót và xung đột trách nhiệm.

Lỗi thường gặp: một số vấn đề thường xuất hiện như dữ liệu không đồng nhất giữa các phòng ban, thiếu người chịu trách nhiệm hoặc không có quy trình cập nhật rõ ràng.

Cách khắc phục: thiết lập chính sách quản trị dữ liệu (Data Governance), xây dựng chuẩn đầu vào thống nhất và phân quyền kiểm duyệt giúp đảm bảo tính chính xác và đồng nhất lâu dài.

Công cụ hỗ trợ quản lý master data hiệu quả

Việc triển khai master data hiệu quả không thể thiếu sự hỗ trợ từ các công cụ MDM (Master Data Management). Những phần mềm này giúp doanh nghiệp chuẩn hóa, kiểm soát và phân phối dữ liệu chủ một cách nhất quán và tự động.

Một số công cụ phổ biến hiện nay gồm:

SAP Master Data Governance (SAP MDG): Phù hợp với các doanh nghiệp đang sử dụng hệ thống SAP. Tích hợp tốt, mạnh về kiểm soát quy trình và kiểm định chất lượng dữ liệu.

Informatica MDM: Được đánh giá cao về khả năng tích hợp đa nguồn và xử lý dữ liệu phức tạp. Phù hợp với tổ chức có quy mô lớn, cần linh hoạt trong kiến trúc.

Oracle Customer Hub: Tối ưu cho việc quản lý dữ liệu khách hàng (Customer Master), dễ mở rộng và tích hợp với hệ sinh thái Oracle.

Talend MDM: Là giải pháp mã nguồn mở có thể tùy biến cao, thích hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ có đội ngũ IT nội bộ mạnh.

Việc chọn đúng công cụ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, triển khai nhanh chóng và nâng cao chất lượng dữ liệu tổng thể.

Câu hỏi thường gặp về master data

Master data có bắt buộc trong mọi doanh nghiệp không?
Không bắt buộc, nhưng với doanh nghiệp có nhiều phòng ban hoặc hệ thống, master data giúp đồng bộ thông tin, tránh sai lệch và tăng hiệu quả vận hành.

Master data có giống với database không?
Không. Master data là nội dung dữ liệu cốt lõi mô tả các đối tượng chính, còn database là nơi lưu trữ tất cả các loại dữ liệu, bao gồm cả master data và transaction data.

Lưu trữ master data trên cloud có an toàn không?
Có, nếu doanh nghiệp sử dụng nền tảng đáng tin cậy và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật như ISO 27001 hoặc quy định GDPR.

Từ khái niệm, phân loại đến mô hình quản lý và công cụ triển khai, bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện giúp bạn hiểu rõ master data là gì và vì sao nó đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống dữ liệu doanh nghiệp. Khi dữ liệu chủ được kiểm soát tốt, tổ chức có thể vận hành hiệu quả hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho những quyết định chiến lược, chính xác và kịp thời.

Trí Nhân

Read more

9 điều cần biết để xác định mục tiêu nghề nghiệp cho năm mới

Dù sẽ gặp nhiều khó khăn khi thực hiện nhưng việc xác định mục tiêu nghề nghiệp vẫn là một ý tưởng hay với nhiều tác động tích cực.

Đầu năm là thời điểm lý tưởng để nhìn lại bản thân nhằm đảm bảo rằng bạn đang đi đúng hướng trên con đường sự nghiệp đã định. Mặc dù sự nghiệp của mọi người đều trải qua một số bước ngoặt khác nhau, đặc biệt là trong năm 2020 – 2021 khi dịch bệnh làm đảo lộn mọi thứ, nhưng việc biết bạn đang ở đâu và nơi bạn muốn đến là rất quan trọng.

Năm 2022 sẽ là một năm có nhiều thay đổi lớn hơn nữa, vì vậy bạn cần nghĩ về các mục tiêu nghề nghiệp cụ thể để có thể vượt qua. Trong khi điều này có vẻ như là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng thực tế không phải như vậy. Hãy tự hỏi bản thân 9 câu hỏi sau trước khi đặt mục tiêu nghề nghiệp và bạn sẽ đi đúng hướng đến một năm mới nhiều thành công.

Điều gì khiến bạn tự hào nhất trong năm vừa qua?

Dành thời gian để nghĩ về thành tựu lớn nhất trong năm vừa qua không chỉ là động lực cải thiện tâm trạng mà còn đưa bạn vào một không gian tích cực khi bước sang năm mới. Suy ngẫm về “trải nghiệm đỉnh cao” là cách tuyệt với để tìm ra loại công việc và môi trường mang lại lợi ích tốt nhất cho bạn. Khi biết loại thông tin này, bạn có thể đặt mục tiêu để hướng tới việc tạo ra những thành tích tương tự, đáng tự hào trong năm mới.

Bạn đã bắt đầu điều gì nhưng vẫn chưa hoàn thành?

Các mục tiêu bạn đặt ra chỉ có hiệu quả nếu bạn tuân theo. Với ý nghĩ đó, hãy suy ngẫm về các dự án hoặc quy trình bạn đã bắt đầu và chưa hoàn thành trong năm cũ. Chúng bị bỏ qua vì bạn không có nhiều thời gian hay niềm yêu thích? Chúng bị gạt sang một bên vì có nhiều nhiệm vụ cấp bách hơn? Bạn có muốn thực hiện chúng vào năm mới hay bỏ hẳn để có thể tập trung vào điều gì đó mà bạn cảm thấy quan trọng hơn?  

Rào cản nào xuất hiện nhiều lần trong công việc?

Vượt qua rào cản trong công việc là một cảm giác tuyệt vời. Tuy nhiên, khi một trở ngại liên tục xuất hiện, nó sẽ khiến bạn mệt mỏi và tiêu tốn nhiều thời gian. Đừng quên xác định mục tiêu nghề nghiệp có thể giúp bạn vượt qua các rào cản lặp đi lặp lại này hoặc ít nhất là giảm quy mô để dễ dàng xử lý.

Ba điều bạn tò mò muốn biết thêm là gì?

Cho dù bạn muốn biết thêm về mục tiêu của công ty, cách công việc được thực hiện ở một bộ phận khác hay muốn thu thập thêm kiến thức, hãy tự hỏi mình câu hỏi này để hiểu rõ hơn về những khoảng trống bạn cần lấp đầy trong năm mới.

“Thật khó để xác định mục tiêu nghề nghiệp cho năm mới nếu không có sự nhiệt tình và tận tâm.”

Bạn có hoàn thành tốt các mục tiêu trong năm cũ không?

Nếu bạn đã hoàn thành các mục tiêu đặt ra cho năm cũ thì xin chúc mừng! Nếu không, hãy tìm hiểu lý do tại sao bạn cảm thấy quá tải hoặc không thể duy trì mục tiêu và khối lượng công việc. Điều này sẽ giúp bạn quyết định có bao nhiêu mục tiêu cần đặt ra cũng như các chiến lược để đi đúng hướng hơn trong năm mới.

Bạn có nhớ một ngày mà bạn cảm thấy vô cùng hiệu quả (hoặc cảm thấy không có động lực) không? Bạn đã làm gì khác biệt vào ngày hôm đó?

Xác định mục tiêu nghề nghiệp trong năm mới có thể giúp bạn thay đổi thói quen của mình theo hướng tốt hơn và làm việc hiệu quả hơn bao giờ hết. Hãy nhớ về một ngày mà bạn cảm thấy làm việc hiệu quả nhất trong năm cũ. Nếu có bất cứ điều gì khác biệt, đó là gì? Biết được thói quen hoặc hành vi ngày hôm đó ảnh hưởng ra sao đến năng suất sẽ mang đến cho bạn những ý tưởng tuyệt vời về những việc cần làm hàng ngày để có kết quả tương tự.

Giống như vậy, tìm hiểu thói quen và hành vi của bạn trong ngày không có năng suất, bạn sẽ biết những việc cần tránh trong tương lai và biết mình cần bỏ thói quen nào để duy trì hiệu quả trong công việc.

Bạn sẽ sử dụng 5 tính từ nào để mô tả về công việc trong năm qua?

Cố gắng không nghĩ quá nhiều về điều này và viết ra năm điều đầu tiên bạn nghĩ đến. Chúng có bao hàm cảm xúc của bạn về công việc hiện tại không? Chủ yếu là điều tích cực hay tiêu cực? Nếu là tiêu cực, bạn cần tìm cách điều chỉnh lại quan điểm về công việc của mình hoặc tìm một công việc mới khiến bạn hạnh phúc hơn.

Nếu bạn có một điều ước cho phép bạn làm bất cứ công việc nào bạn thích, thì đó sẽ là gì? Ngày làm việc của bạn sẽ như thế nào?

Đây có vẻ như là một câu hỏi vui nhưng câu trả lời sẽ tiết lộ rất nhiều điều. Có bất kỳ sự tương đồng nào giữa công việc mơ ước và vị trí hiện tại của bạn hay không? Công việc bạn chọn có giống với điều bạn đang có hoặc có thể có không? Hãy vui vẻ trả lời câu hỏi và đặt ra các mục tiêu phù hợp để biến viễn cảnh trong mơ gần với hiện thực hơn.

Nếu bạn có thể thay đổi ba điều trong năm mới, chúng sẽ là gì?

Cho dù đó là hiệu suất của bản thân hay điều gì đó liên quan đến công việc hiện tại, hãy viết ra ba điều bạn muốn thay đổi trong năm mới. Điều này sẽ giúp bạn sắp xếp thứ tự ưu tiên và có thể đặt ra những mục tiêu thực tế và hiệu quả.

Tự hỏi bản thân những câu hỏi phản ánh sẽ giúp bạn nhận thức rõ hơn về sở thích và mong muốn của mình, từ đó xác định mục tiêu nghề nghiệp phù hợp với những gì bạn muốn, chứ không phải những gì bạn nghĩ là bạn muốn. Có một số câu hỏi sẽ khó trả lời, tuy nhiên hãy cố gắng viết ra đáp án để xác định các mục tiêu thực tế nhằm biến năm nay là năm tốt nhất của bạn.

Huỳnh Trâm

Read more