Blog

Print on Demand là gì? Mô hình bán hàng tiết kiệm chi phí

Khởi nghiệp kinh doanh online đang mở ra nhiều hướng đi linh hoạt, trong đó mô hình in theo yêu cầu thu hút sự quan tâm đáng kể. Print on Demand là gì và vì sao ngày càng nhiều người lựa chọn hình thức này để bắt đầu hành trình bán hàng mà không cần kho hàng, không cần vốn lớn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá rõ hơn.

Print on Demand là gì

Print on Demand là gì

Print on Demand (POD) là mô hình kinh doanh cho phép người bán tạo ra sản phẩm in ấn theo yêu cầu mà không cần lưu kho hay sản xuất hàng loạt. Khi khách hàng đặt hàng, sản phẩm mới được in và giao tận tay, giúp người bán tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và giảm thiểu rủi ro tồn kho.

Không cần kho, không cần sản xuất trước – chỉ cần sáng tạo và bán.

Khác với hình thức in truyền thống cần sản xuất số lượng lớn để tối ưu chi phí, POD hoạt động linh hoạt theo đơn hàng phát sinh. Người bán chỉ cần tập trung vào việc thiết kế sản phẩm và xây dựng kênh bán hàng. Toàn bộ quy trình in ấn, đóng gói và vận chuyển được xử lý bởi đối tác thứ ba.

POD thường áp dụng cho các mặt hàng như áo thun, ly sứ, tranh canvas, sổ tay, phụ kiện… với khả năng cá nhân hóa cao. Đây cũng là điểm khác biệt lớn so với mô hình dropshipping truyền thống, nơi người bán không thể can thiệp vào thiết kế hoặc tùy biến sản phẩm theo nhu cầu khách hàng.

Cách hoạt động của Print on Demand

Mô hình Print on Demand vận hành theo chuỗi quy trình tự động hóa, trong đó người bán đóng vai trò tạo ý tưởng và kết nối nền tảng in ấn, còn các khâu sản xuất và giao hàng được thực hiện sau khi có đơn đặt.

Quy trình bắt đầu từ việc người bán tạo thiết kế sản phẩm và đăng lên cửa hàng trực tuyến. Khi khách hàng phát sinh đơn hàng, hệ thống sẽ tự động gửi thông tin về thiết kế và sản phẩm đến đối tác in ấn. Đơn vị này sẽ tiến hành in sản phẩm theo yêu cầu, đóng gói và chuyển trực tiếp đến người mua.

Ba bên chính tham gia vào chu trình này gồm: người bán (người sở hữu ý tưởng và điều hành kênh bán hàng), nền tảng Print on Demand (cung cấp công nghệ liên kết và xử lý đơn hàng), và đơn vị sản xuất – vận chuyển (đảm bảo hoàn thiện và giao sản phẩm đúng hạn). Toàn bộ quy trình diễn ra mà người bán không cần tiếp xúc trực tiếp với hàng hóa, giúp tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí vận hành đáng kể.

Các nền tảng Print on Demand được tin dùng nhất

Các nền tảng Print on Demand hiện nay rất đa dạng, được phân loại theo phạm vi hoạt động, đối tượng sử dụng và tính năng hỗ trợ. Một số nền tảng chú trọng tích hợp với website thương mại điện tử cá nhân, trong khi số khác phù hợp với người bán trên các chợ điện tử toàn cầu.

Tiêu chí đánh giá nền tảng thường bao gồm: mức phí xử lý đơn hàng, độ dễ sử dụng, chất lượng in ấn, khả năng cá nhân hóa sản phẩm và hỗ trợ vận chuyển quốc tế. Một số nền tảng còn cung cấp kho mẫu thiết kế sẵn, công cụ mockup trực quan hoặc tính năng đồng bộ với các hệ thống như Shopify, WooCommerce, Etsy…

Tùy theo chiến lược kinh doanh, người bán có thể lựa chọn nền tảng tập trung vào thị trường Âu – Mỹ, nền tảng chuyên về sách tự xuất bản, hoặc nền tảng phục vụ khu vực châu Á. Điều quan trọng là đảm bảo nền tảng phù hợp với loại sản phẩm, tệp khách hàng mục tiêu và khả năng kiểm soát vận hành của người bán.

Sản phẩm nên kinh doanh với mô hình Print on Demand

Print on Demand phù hợp với nhiều loại sản phẩm có thể cá nhân hóa, dễ in ấn và được người tiêu dùng ưa chuộng. Trong đó, các mặt hàng phổ biến nhất thường là áo thun, áo hoodie, ly sứ, tranh canvas, túi vải, ốp điện thoại, sổ tay, lịch để bàn và các phụ kiện văn phòng.

Điểm chung của các sản phẩm này là giá trị thẩm mỹ cao, dễ biến tấu về hình ảnh, màu sắc hoặc thông điệp. Chúng phù hợp với cả khách hàng cá nhân muốn quà tặng độc đáo, lẫn khách doanh nghiệp đặt làm vật phẩm thương hiệu.

Người bán có thể lựa chọn sản phẩm theo thị trường ngách như thú cưng, du lịch, thể thao, hoặc văn hóa đại chúng. Những thiết kế phản ánh cảm xúc, cá tính hoặc theo trào lưu mạng xã hội thường có khả năng bán chạy cao. Việc chọn đúng sản phẩm không chỉ ảnh hưởng đến doanh số mà còn giúp xây dựng bản sắc thương hiệu riêng cho gian hàng Print on Demand.

Ưu điểm và nhược điểm của Print on Demand

Print on Demand được xem là mô hình lý tưởng cho người mới bắt đầu vì không yêu cầu sản xuất trước hay lưu kho. Ưu điểm lớn nhất của POD là chi phí khởi nghiệp thấp. Người bán chỉ cần tạo thiết kế, mọi công đoạn còn lại như in ấn, đóng gói và giao hàng đều được xử lý tự động. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tồn kho, tiết kiệm thời gian và không cần thuê nhân sự vận hành.

Ngoài ra, POD còn cho phép thử nghiệm nhiều mẫu thiết kế trên cùng một loại sản phẩm mà không tốn thêm chi phí sản xuất. Khả năng cá nhân hóa linh hoạt cũng giúp sản phẩm dễ tiếp cận các tệp khách hàng có nhu cầu riêng biệt.

Tuy nhiên, nhược điểm của POD là lợi nhuận thường không cao do chi phí đơn vị sản phẩm cao hơn mô hình truyền thống. Người bán cũng ít kiểm soát được chất lượng in ấn và thời gian vận chuyển. Cạnh tranh gay gắt trong ngành đòi hỏi bạn phải có thiết kế sáng tạo và chiến lược tiếp thị tốt để tạo sự khác biệt.

Hướng dẫn cách bắt đầu kinh doanh Print on Demand

Để bắt đầu với Print on Demand, người bán nên đi qua bốn bước cơ bản nhưng quan trọng. Trước hết, hãy xác định thị trường ngách (niche) mà bạn muốn phục vụ, ví dụ như người yêu động vật, đam mê du lịch, nghề nghiệp đặc thù… Việc chọn đúng niche giúp tăng khả năng thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu rõ ràng hơn.

Tiếp theo, phát triển thiết kế sản phẩm. Bạn có thể tự thiết kế nếu có kỹ năng đồ họa hoặc thuê designer bên ngoài. Ngoài ra, nhiều nền tảng còn hỗ trợ mẫu thiết kế sẵn để bạn tùy chỉnh.

Sau khi có sản phẩm, hãy tạo một cửa hàng trực tuyến. Tùy vào khả năng, bạn có thể dùng nền tảng thương mại điện tử độc lập hoặc kết nối với các chợ điện tử phổ biến. Hãy đảm bảo shop của bạn có hình ảnh đẹp, mô tả rõ ràng và giao diện dễ điều hướng.

Cuối cùng là giai đoạn quảng bá. Bạn nên tận dụng SEO, mạng xã hội, email marketing và quảng cáo để tiếp cận đúng khách hàng tiềm năng. Một chiến dịch tiếp thị hiệu quả sẽ giúp tăng đơn hàng và xây dựng lòng tin với người mua.

So sánh Print on Demand và Dropshipping

Cả Print on Demand và Dropshipping đều là mô hình kinh doanh không yêu cầu lưu kho hay tự vận hành khâu giao hàng. Tuy nhiên, chúng khác biệt rõ rệt về bản chất sản phẩm và mức độ kiểm soát thương hiệu.

Với Print on Demand, người bán có thể cá nhân hóa thiết kế trên từng sản phẩm, từ đó xây dựng phong cách riêng và tăng khả năng ghi dấu trong tâm trí khách hàng. Ngược lại, Dropshipping thường bán lại sản phẩm đại trà có sẵn, ít khả năng tùy biến.

Ngoài ra, POD thường có lợi nhuận thấp hơn do chi phí in ấn cao, nhưng đổi lại giúp người bán dễ tạo thương hiệu riêng. Nếu bạn chú trọng vào sáng tạo và muốn sản phẩm mang dấu ấn cá nhân, POD sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.

Lưu ý quan trọng khi kinh doanh Print on Demand

Dù Print on Demand là mô hình dễ tiếp cận, người bán vẫn cần chuẩn bị kỹ để tránh rủi ro không đáng có. Trước tiên, hãy chú ý đến vấn đề bản quyền. Sử dụng hình ảnh, nhân vật hay nội dung vi phạm bản quyền có thể khiến tài khoản bị khóa hoặc kiện tụng, đặc biệt khi bán ra thị trường quốc tế.

Tiếp theo là kiểm soát chất lượng. Dù không trực tiếp in ấn, bạn vẫn nên đặt thử sản phẩm để kiểm tra màu sắc, chất liệu và độ bền trước khi bán đại trà. Điều này giúp hạn chế phản hồi tiêu cực và tăng độ tin cậy với khách hàng.

Ngoài ra, cần minh bạch chính sách đổi trả và thời gian giao hàng. POD thường mất nhiều ngày để xử lý đơn nên cần thông báo rõ từ đầu để tránh kỳ vọng sai lệch. Cuối cùng, đừng bỏ qua việc theo dõi đánh giá và liên tục cải thiện thiết kế, vì thị trường này cạnh tranh rất cao và thay đổi liên tục.

Câu hỏi thường gặp về Print on Demand

Print on Demand có phù hợp với người mới bắt đầu không?
Hoàn toàn phù hợp. Mô hình này không yêu cầu vốn lớn, không cần lưu kho và dễ triển khai từng bước, đặc biệt với người có ý tưởng sáng tạo.

Print on Demand có cần kiến thức kỹ thuật không?
Không nhất thiết. Hầu hết các nền tảng đều cung cấp giao diện trực quan, dễ thao tác. Người mới chỉ cần làm quen một vài công cụ cơ bản.

Làm sao để kiểm soát chất lượng sản phẩm khi bán Print on Demand?
Bạn nên đặt thử sản phẩm trước khi bán, chọn đối tác in uy tín, đọc đánh giá người dùng và cập nhật thiết kế theo phản hồi thực tế từ khách hàng.

Lựa chọn mô hình phù hợp là bước đầu tiên để khởi động kinh doanh hiệu quả. Print on Demand là gì không chỉ là một câu hỏi, mà còn là lời gợi mở cho những ai muốn bắt đầu hành trình bán hàng sáng tạo với rủi ro thấp. Khi hiểu đúng và vận dụng linh hoạt, bạn hoàn toàn có thể xây dựng một thương hiệu riêng từ chính những thiết kế độc đáo của mình.

Trí Nhân

Read more

Khối B gồm những ngành nào phù hợp với bạn nhất?

Chọn khối thi phù hợp là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình định hướng nghề nghiệp của học sinh THPT. Trong đó, khối B gồm những ngành nào luôn là câu hỏi được nhiều bạn quan tâm khi yêu thích các môn Khoa học Tự nhiên. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tổ hợp môn, ngành học, cơ hội việc làm và cách chọn ngành phù hợp.

Khối B gồm những ngành nào

Khối B gồm những môn nào?

Khối B là tổ hợp môn thiên về Khoa học Tự nhiên, trong đó môn Sinh học luôn là thành phần bắt buộc. Tổ hợp truyền thống và phổ biến nhất là B00 gồm: Toán – Hóa – Sinh. Ngoài ra, trong những năm gần đây, nhiều tổ hợp mở rộng đã được bổ sung để đa dạng hóa lựa chọn cho thí sinh.

Một số tổ hợp khối B hiện nay gồm:

  • B01: Toán – Sinh – Lịch sử
  • B02: Toán – Sinh – Địa lý
  • B03: Toán – Sinh – Ngữ văn
  • B04: Toán – Sinh – Giáo dục công dân
  • B05: Toán – Sinh – Khoa học xã hội
  • B08: Toán – Sinh – Tiếng Anh

Mỗi tổ hợp sẽ phù hợp với từng nhóm ngành và cách thức xét tuyển khác nhau. Khi lựa chọn tổ hợp khối B, thí sinh nên cân nhắc thế mạnh môn học của bản thân cũng như định hướng ngành nghề để tối ưu hóa khả năng trúng tuyển và học tập hiệu quả.

Khối B gồm những ngành nào?

Khối B là khối xét tuyển vào nhiều ngành thuộc lĩnh vực khoa học sự sống, y tế, sinh học ứng dụng và môi trường. Các ngành học khối B thường yêu cầu tư duy phân tích, khả năng quan sát, tính kiên nhẫn và sự cẩn trọng.

Thành công bắt đầu từ việc hiểu rõ mình hợp với ngành gì.

Dưới đây là các nhóm ngành tiêu biểu thường xét tuyển theo khối B:

Nhóm ngành Y – Dược:
Bao gồm Y khoa, Răng – Hàm – Mặt, Y học cổ truyền, Y học dự phòng, Dược học, Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật xét nghiệm y học, Kỹ thuật hình ảnh y học, Phục hồi chức năng…

Nhóm ngành Sinh học – Môi trường – Thực phẩm:
Gồm Công nghệ sinh học, Kỹ thuật môi trường, Khoa học môi trường, Hóa học, Công nghệ thực phẩm, Kỹ thuật sinh học, Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm…

Nhóm ngành Giáo dục – Sư phạm:
Gồm Sư phạm Sinh học, Sư phạm Hóa học, Giáo dục môi trường, Giáo dục công dân, Giáo dục mầm non…

Nhóm ngành quản lý và xã hội:
Bao gồm Quản lý tài nguyên và môi trường, Quản lý đất đai, Tâm lý học, Kinh tế nông nghiệp, Chăn nuôi, Thú y…

Tùy theo tổ hợp xét tuyển, mỗi trường đại học có thể áp dụng các tổ hợp khối B khác nhau cho từng ngành cụ thể. Việc nắm rõ nhóm ngành là nền tảng quan trọng trước khi định hướng sâu hơn về ngành phù hợp.

Hướng dẫn chọn ngành khối B phù hợp với bản thân

Để chọn ngành học phù hợp khi theo khối B, bạn cần kết hợp giữa sở thích cá nhân, năng lực học tập và cơ hội nghề nghiệp. Đây là quá trình không nên vội vàng mà cần được cân nhắc dựa trên nhiều khía cạnh thực tế.

Trước hết, bạn hãy xác định rõ bản thân yêu thích lĩnh vực nào: chăm sóc sức khỏe, nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường, hay giảng dạy. Nếu đam mê lĩnh vực Y Dược, bạn phải có học lực tốt, tinh thần bền bỉ và khả năng chịu áp lực cao. Ngược lại, nếu bạn muốn học ngành ứng dụng nhanh – ra trường dễ làm việc, có thể hướng đến Công nghệ thực phẩm, Kỹ thuật môi trường hoặc Công nghệ sinh học.

Tiếp theo, hãy so sánh học lực với điểm chuẩn của ngành mục tiêu. Học sinh từ 19,5–22 điểm thường có khả năng trúng tuyển cao ở các ngành trung bình – khá. Nếu chưa xác định sở thích rõ ràng, bạn có thể sử dụng các bài trắc nghiệm hướng nghiệp như Holland, MBTI để gợi ý ngành phù hợp.

Cuối cùng, đừng ngần ngại trao đổi với giáo viên, chuyên gia hoặc người làm trong ngành để có cái nhìn thực tế hơn về định hướng nghề nghiệp và cơ hội phát triển lâu dài. Một lựa chọn đúng từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và mở rộng tương lai.

Các ngành khối B dễ xin việc

Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng đề cao tính thực tiễn và kỹ năng chuyên môn, nhiều ngành thuộc khối B đang ghi nhận nhu cầu tuyển dụng ổn định và liên tục. Đây là nhóm ngành có đầu ra rõ ràng, khả năng ứng dụng cao và không yêu cầu thời gian đào tạo quá dài.

Một số lĩnh vực tiêu biểu như Điều dưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm y học, Công nghệ thực phẩm, Kỹ thuật môi trường, Công nghệ sinh học đang được nhiều doanh nghiệp, bệnh viện, viện nghiên cứu và cơ quan nhà nước tuyển dụng thường xuyên. Ngoài ra, các ngành thuộc khối Nông – Lâm – Ngư nghiệp như Chăn nuôi, Thú y, Kinh tế nông nghiệp cũng được đánh giá cao tại các địa phương phát triển nông nghiệp hoặc vùng nông thôn.

Điểm chung của các ngành dễ xin việc là phù hợp với định hướng phát triển bền vững, gắn liền với đời sống xã hội và có tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, để tăng khả năng trúng tuyển và thích nghi nhanh với công việc, người học cần chủ động rèn luyện kỹ năng chuyên môn và cập nhật xu hướng ngành nghề ngay từ khi còn ngồi trên giảng đường.

Các ngành khối B lương cao

Bên cạnh cơ hội việc làm ổn định, nhiều ngành khối B còn mang lại mức thu nhập hấp dẫn, đặc biệt sau khi người lao động tích lũy đủ kinh nghiệm và kỹ năng chuyên sâu. Những ngành có yêu cầu cao về trình độ, thời gian đào tạo và trách nhiệm nghề nghiệp thường đi kèm với mức lương vượt trội.

Tiêu biểu là các ngành Y khoa, Răng – Hàm – Mặt, Dược học, Kỹ thuật hình ảnh y học và Phục hồi chức năng. Đây là các ngành có mức thu nhập khá cao trong lĩnh vực y tế, nhất là tại bệnh viện tư nhân, cơ sở quốc tế hoặc khi làm việc ở nước ngoài. Ngoài ra, nhóm ngành Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm chất lượng cao, Kỹ thuật môi trường và An toàn thực phẩm cũng mở ra cơ hội lương tốt khi làm việc tại doanh nghiệp lớn, tập đoàn đa quốc gia hoặc tổ chức phi chính phủ.

Tuy vậy, mức lương còn phụ thuộc vào kỹ năng cá nhân, vị trí công tác và khả năng học hỏi. Để đạt được thu nhập cao, người học cần xác định mục tiêu rõ ràng và đầu tư nghiêm túc ngay từ đầu chương trình đào tạo.

Trường đại học xét tuyển khối B được đánh giá cao

Việc lựa chọn trường đại học uy tín là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng đào tạo và cơ hội phát triển nghề nghiệp sau này. Khối B được nhiều trường đại học trên cả nước sử dụng để xét tuyển, trong đó có những đơn vị nổi bật theo từng khu vực và lĩnh vực chuyên sâu.

Tại miền Bắc, các trường dẫn đầu gồm: Đại học Y Hà Nội, Đại học Dược Hà Nội, Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHQGHN), Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Đại học Sư phạm Hà Nội.

Tại miền Trung, có thể kể đến: Đại học Y Dược Huế, Đại học Sư phạm – Đại học Huế, Đại học Nông Lâm Huế, Đại học Đà Lạt.

Tại miền Nam, nổi bật là: Đại học Y Dược TP.HCM, Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHQG-HCM), Đại học Nông Lâm TP.HCM, Đại học Sư phạm TP.HCM.

Tùy theo nhóm ngành, mỗi trường sẽ có thế mạnh riêng về chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và cơ hội thực hành thực tế. Thí sinh nên tham khảo điểm chuẩn các năm gần nhất, phương thức xét tuyển và định hướng nghề nghiệp để chọn được trường phù hợp với năng lực và mục tiêu phát triển cá nhân.

Câu hỏi thường gặp về khối B

Khối B có học được Công nghệ thông tin không?
Không. Ngành CNTT chủ yếu xét khối A và D. Khối B không phải là tổ hợp phù hợp cho ngành này.

Ngành nào khối B dễ trúng tuyển nhưng vẫn có cơ hội việc làm?
Các ngành như Môi trường, Thực phẩm, Chăn nuôi có điểm chuẩn vừa phải và đầu ra ổn định.

Chưa biết sở thích thì chọn ngành khối B thế nào?
Tập trung vào môn học mạnh, tìm hiểu nhóm ngành liên quan và ưu tiên ngành có tính ứng dụng cao, dễ định hướng sau này.

Không ai có thể vẽ giúp bạn con đường tương lai, nhưng một khi bạn hiểu rõ khối B gồm những ngành nào, bạn sẽ tự tin cầm bút. Ngành học không chỉ là một lựa chọn điểm số, mà là lời cam kết với chính mình. Đừng chọn ngành để vừa sức – hãy chọn ngành để phát triển. Vì mỗi quyết định hôm nay đều âm thầm định hình cuộc đời mai sau.

Trí Nhân

Read more

Lợi ích và thách thức của việc làm remote

Giấc mơ được làm việc tại bất kỳ đâu từ căn bếp quen thuộc đến quán cà phê xa xôi nay không còn xa vời. Việc làm remote đang trở thành xu hướng bền vững, mở ra không gian làm việc linh hoạt và toàn cầu hóa. Vậy đâu là điều cần biết nếu bạn muốn bước vào thế giới công việc không giới hạn này?

Việc làm remote là gì

Việc làm remote là hình thức làm việc mà nhân viên không cần đến văn phòng cố định, có thể làm việc từ xa thông qua kết nối internet. Khác với mô hình truyền thống yêu cầu hiện diện tại nơi làm việc, hình thức này cho phép cá nhân thực hiện công việc ở bất kỳ đâu như nhà riêng, quán cà phê hay thậm chí khi đang di chuyển.

Không gian không giới hạn thì cơ hội cũng không có ranh giới.

Nhiều người thường nhầm lẫn remote với freelance hoặc hybrid. Thực tế, việc làm remote vẫn thuộc biên chế hoặc hợp đồng dài hạn với một công ty cụ thể, có trách nhiệm, lộ trình công việc và mục tiêu rõ ràng. Trong khi đó, freelance là làm tự do theo dự án, còn hybrid là mô hình kết hợp giữa làm từ xa và làm tại văn phòng theo lịch định sẵn.

Tại Việt Nam, việc làm remote ngày càng phổ biến nhờ sự phát triển của công nghệ, nhu cầu linh hoạt trong công việc và thay đổi tư duy quản lý. Nhiều doanh nghiệp đã chuyển hướng tuyển dụng từ xa để tiếp cận nhân tài trên toàn quốc, thậm chí là toàn cầu, đồng thời tối ưu chi phí vận hành và gia tăng năng suất lao động.

Lợi ích của việc làm remote

Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt cao cho người lao động, đặc biệt là khả năng chủ động sắp xếp thời gian và địa điểm làm việc theo nhu cầu cá nhân. Nhân viên không bị ràng buộc bởi giờ hành chính cố định, từ đó dễ dàng cân bằng giữa công việc và cuộc sống riêng.

Một lợi ích đáng kể khác là tiết kiệm chi phí. Người lao động không phải chi tiền cho việc đi lại, ăn uống ngoài văn phòng hay thuê nhà gần nơi làm việc. Doanh nghiệp cũng tiết kiệm chi phí vận hành, không gian văn phòng và điện nước.

Ngoài ra, làm việc từ xa còn giúp tăng năng suất khi nhân viên được làm việc trong môi trường quen thuộc, ít bị gián đoạn bởi các yếu tố không cần thiết. Khả năng tiếp cận công việc toàn cầu cũng cao hơn, mở rộng cơ hội hợp tác xuyên biên giới cho cả cá nhân và doanh nghiệp.

Lợi ích của mô hình này không chỉ giới hạn ở sự tiện lợi mà còn là xu hướng bền vững trong tương lai lao động hiện đại.

Khó khăn và thách thức khi làm việc remote

Bên cạnh những lợi ích rõ rệt, làm việc từ xa cũng đặt ra không ít thách thức cho cả người lao động lẫn nhà tuyển dụng. Một trong những khó khăn phổ biến nhất là cảm giác cô lập do thiếu tương tác trực tiếp với đồng nghiệp. Việc thiếu môi trường làm việc tập trung dễ khiến nhiều người cảm thấy mất kết nối với tập thể và giảm động lực.

Khả năng tự quản lý kém cũng là một rào cản lớn. Khi không có sự giám sát trực tiếp, người làm remote dễ bị xao nhãng, trì hoãn công việc hoặc làm việc không đúng tiến độ. Điều này đặc biệt rõ rệt với những người chưa quen với kỷ luật cá nhân cao.

Ngoài ra, ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân trở nên mờ nhạt khi làm việc tại nhà. Nhiều người gặp tình trạng mang việc vào giờ nghỉ hoặc không thể tách biệt không gian làm việc với không gian sinh hoạt, dẫn đến căng thẳng kéo dài và ảnh hưởng đến hiệu suất công việc lâu dài.

Ngành nghề phù hợp với việc làm remote

Không phải ngành nghề nào cũng có thể triển khai từ xa, tuy nhiên nhiều lĩnh vực hiện nay đã chứng minh hiệu quả khi áp dụng mô hình làm việc không cố định vị trí. Trong đó, công nghệ thông tin là ngành tiên phong với các vị trí như lập trình viên, kiểm thử phần mềm, quản trị hệ thống hay kỹ sư dữ liệu đều có thể hoạt động hiệu quả từ xa.

Lĩnh vực marketing kỹ thuật số và sáng tạo nội dung cũng rất phù hợp với mô hình này. Các công việc như SEO, viết blog, quản lý mạng xã hội hay chạy quảng cáo trực tuyến đều chủ yếu thao tác trên nền tảng số, dễ dàng kiểm soát tiến độ từ xa.

Ngoài ra, những ngành như thiết kế đồ họa, UX/UI, giảng dạy trực tuyến, dịch thuật, nhập liệu hay chăm sóc khách hàng qua nền tảng số cũng ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ của hình thức remote. Ưu điểm của các công việc này là không đòi hỏi hiện diện vật lý mà vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra thông qua hệ thống đo lường hiệu suất rõ ràng và công cụ hỗ trợ phù hợp.

Kỹ năng cần có để làm việc remote hiệu quả

Làm việc từ xa đòi hỏi người lao động không chỉ có chuyên môn mà còn cần một bộ kỹ năng phù hợp để duy trì hiệu quả công việc trong môi trường không giám sát trực tiếp. Trước hết, khả năng tự quản lý thời gian là yếu tố then chốt. Người làm remote cần biết cách lên kế hoạch rõ ràng, tuân thủ deadline và duy trì kỷ luật cá nhân để hoàn thành công việc đúng tiến độ.

Giao tiếp qua nền tảng số cũng là kỹ năng quan trọng không thể thiếu. Khi không thể gặp mặt trực tiếp, việc diễn đạt rõ ràng qua email, tin nhắn hoặc họp video trở nên đặc biệt cần thiết để tránh hiểu lầm và duy trì hiệu quả cộng tác.

Bên cạnh đó, thành thạo các công cụ hỗ trợ như Zoom, Slack, Trello, Google Workspace hay Notion giúp người làm remote kết nối, phối hợp và theo dõi công việc một cách mượt mà. Việc chủ động cập nhật công nghệ và rèn luyện khả năng thích nghi nhanh với môi trường làm việc số sẽ tạo nên lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong xu hướng làm việc từ xa hiện nay.

Cách tìm việc làm remote uy tín

Tìm được công việc remote uy tín không chỉ giúp người lao động ổn định thu nhập mà còn tránh được rủi ro bị lừa đảo hay bóc lột. Ba nền tảng phổ biến và đáng tin cậy hiện nay là Careerlink.vn, Freelancer và LinkedIn, mỗi nền tảng có cách tiếp cận khác nhau nhưng đều hỗ trợ người tìm việc từ xa hiệu quả.

Careerlink.vn cho phép người dùng lọc các vị trí việc làm remote theo ngành nghề và khu vực cụ thể. Đây là nền tảng tuyển dụng lớn tại Việt Nam, có đội ngũ kiểm duyệt kỹ nội dung tuyển dụng trước khi đăng tải, giúp giảm thiểu rủi ro tiếp cận thông tin sai lệch.

Freelancer là nền tảng kết nối toàn cầu, nơi người dùng có thể đấu thầu các dự án ngắn hoặc dài hạn. Ứng viên cần tạo hồ sơ chuyên nghiệp, xây dựng uy tín bằng đánh giá từ khách hàng để nhận được nhiều cơ hội việc làm chất lượng.

LinkedIn lại mạnh về tính kết nối. Việc hoàn thiện hồ sơ cá nhân, chia sẻ bài viết chuyên môn và tham gia cộng đồng nghề nghiệp trên nền tảng này giúp tăng khả năng được nhà tuyển dụng trực tiếp tiếp cận và mời phỏng vấn.

Tạo CV và hồ sơ cá nhân khi ứng tuyển việc remote

Ứng tuyển công việc từ xa đòi hỏi CV và hồ sơ cá nhân phải thể hiện rõ sự phù hợp với môi trường làm việc không cố định. Trong CV, ngoài thông tin cơ bản và kinh nghiệm chuyên môn, ứng viên nên nhấn mạnh các kỹ năng quan trọng như tự quản lý thời gian, làm việc độc lập, giao tiếp trực tuyến và sử dụng công cụ hỗ trợ công việc từ xa.

Một điểm cộng lớn là đính kèm liên kết đến portfolio online hoặc sản phẩm mẫu. Đây là cách thuyết phục nhà tuyển dụng nhanh chóng đánh giá chất lượng công việc thực tế, nhất là trong các lĩnh vực như viết lách, thiết kế, lập trình hoặc giảng dạy.

Bên cạnh đó, chuẩn bị tốt cho vòng phỏng vấn online cũng rất quan trọng. Ứng viên nên kiểm tra thiết bị, kết nối mạng, không gian ánh sáng và âm thanh trước buổi phỏng vấn. Thái độ chuyên nghiệp, giao tiếp rõ ràng và phản hồi nhanh là những yếu tố giúp tạo ấn tượng tích cực, nhất là khi nhà tuyển dụng đánh giá toàn bộ quá trình làm việc qua môi trường số.

Mức lương việc làm remote tại Việt Nam và quốc tế

Mức thu nhập trong môi trường việc làm remote có sự chênh lệch đáng kể tùy theo ngành nghề, kinh nghiệm và thị trường mà ứng viên tham gia. Tại Việt Nam, các công việc remote phổ biến như lập trình viên, thiết kế đồ họa, digital marketing thường có mức lương dao động từ 10 đến 35 triệu đồng/tháng, tùy theo cấp độ và yêu cầu dự án.

Đối với thị trường quốc tế, nếu làm việc với khách hàng từ châu Âu, Mỹ hoặc Úc, mức lương có thể cao gấp 1,5 đến 3 lần so với mặt bằng trong nước, nhất là ở lĩnh vực công nghệ thông tin, UX/UI, phát triển nội dung số. Tuy nhiên, đi kèm với đó là yêu cầu khắt khe về chuyên môn, kỹ năng ngoại ngữ và khả năng giao tiếp đa văn hóa.

Ngoài yếu tố lương, các công việc từ xa hiện nay cũng bắt đầu đưa vào những chính sách phúc lợi như trợ cấp thiết bị làm việc, thời gian nghỉ linh hoạt, hỗ trợ sức khỏe tinh thần, nhằm giữ chân nhân sự trong môi trường không còn ranh giới địa lý.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về việc làm remote

Có thể làm remote khi chưa có kinh nghiệm không?
Có. Nhiều công việc remote chấp nhận người mới, đặc biệt trong lĩnh vực nhập liệu, hỗ trợ khách hàng, viết nội dung cơ bản. Quan trọng là thể hiện sự chủ động và kỹ năng học hỏi.

Làm việc remote có được tự chọn giờ làm không?
Tùy vào vị trí. Một số công việc yêu cầu làm việc theo múi giờ cố định của công ty, nhưng nhiều vị trí cho phép linh hoạt miễn đảm bảo tiến độ và kết quả.

Việc làm remote có cần giỏi tiếng Anh không?
Không bắt buộc với công ty trong nước, nhưng là lợi thế lớn nếu bạn muốn làm việc với đối tác quốc tế hoặc nhận dự án toàn cầu.

Không đơn thuần là hình thức làm việc, việc làm remote đang phản ánh một bước chuyển quan trọng trong cách con người kết nối với công việc và tự do cá nhân. Khi biên giới vật lý không còn là rào cản, chính tư duy linh hoạt, kỹ năng thích nghi và chủ động học hỏi sẽ là “tấm hộ chiếu” giúp bạn tiến xa trong hành trình nghề nghiệp tương lai.

Trí Nhân

Read more

Contractor là gì? Cơ hội cho người giỏi chuyên môn muốn bứt phá

Không còn giới hạn trong khuôn khổ hợp đồng dài hạn, ngày càng nhiều cá nhân và doanh nghiệp tìm đến mô hình làm việc linh hoạt để tối ưu hóa hiệu suất. Contractor là gì trở thành từ khóa được quan tâm bởi những ai đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp độc lập, chuyên sâu và hiệu quả. Hãy cùng khám phá bản chất và tiềm năng thực sự của hình thức này.

Contractor là gì

Contractor là gì

Contractor là thuật ngữ tiếng Anh chỉ cá nhân hoặc tổ chức ký kết hợp đồng với một bên khác để cung cấp dịch vụ chuyên môn, sản phẩm hoặc thực hiện một phần công việc trong thời gian xác định. Tại Việt Nam, contractor thường được hiểu là “nhà thầu” hoặc “người làm việc theo hợp đồng dịch vụ”, hoạt động độc lập, không thuộc biên chế chính thức của doanh nghiệp.

Khác với nhân viên toàn thời gian, contractor không ràng buộc bởi quy chế nội bộ mà làm việc theo phạm vi đã cam kết trong hợp đồng. Họ có thể là kỹ sư, lập trình viên, kiến trúc sư, chuyên viên marketing… đảm nhận các nhiệm vụ cụ thể trong dự án hoặc giai đoạn sản xuất.

Chuyên môn sâu và sự tự chủ là hai yếu tố cốt lõi của một contractor thành công

Mô hình contractor ngày càng phổ biến tại Việt Nam và quốc tế nhờ tính linh hoạt, khả năng tối ưu chi phí cho doanh nghiệp và sự chủ động cho người lao động. Đây cũng là lựa chọn hấp dẫn cho những người có chuyên môn sâu, muốn làm việc độc lập và tự kiểm soát thời gian, thu nhập cũng như dự án mình tham gia.

Các loại contractor phổ biến

Contractor có thể được phân loại theo vai trò, hình thức hợp tác và phạm vi trách nhiệm trong chuỗi công việc của một dự án. Việc hiểu rõ các loại contractor giúp doanh nghiệp tổ chức hiệu quả và người lao động xác định đúng vị trí chuyên môn.

General contractor là đơn vị chính chịu trách nhiệm tổng thể cho toàn bộ dự án, từ khâu lập kế hoạch đến triển khai và giám sát các bên liên quan.

Subcontractor được thuê bởi nhà thầu chính để thực hiện các phần việc cụ thể. Họ thường không làm việc trực tiếp với chủ đầu tư mà thông qua general contractor.

Specialty contractor chuyên xử lý các công việc mang tính kỹ thuật cao hoặc yêu cầu chuyên sâu như lắp đặt hệ thống, xử lý nền móng…

Design–build contractor kết hợp cả thiết kế và thi công, giúp tăng tính đồng bộ và giảm thời gian triển khai.

Independent contractor là cá nhân làm việc độc lập, ký hợp đồng trực tiếp với khách hàng, linh hoạt về địa điểm và thời gian.

So sánh contractor và freelancer

Contractor và freelancer đều là những hình thức làm việc linh hoạt, không thuộc biên chế chính thức. Tuy nhiên, hai khái niệm này khác biệt rõ rệt về bản chất pháp lý, trách nhiệm và cách vận hành công việc. Việc phân biệt đúng giúp người lao động và doanh nghiệp lựa chọn phương án phù hợp với nhu cầu.

Tiêu chí Contractor Freelancer
Quan hệ pháp lý Ký hợp đồng dịch vụ chính thức Hợp tác tự do, không ràng buộc pháp lý rõ
Thời gian làm việc Toàn thời gian hoặc bán thời gian theo hợp đồng Linh hoạt, chủ động sắp xếp thời gian
Trách nhiệm công việc Chịu trách nhiệm toàn bộ hạng mục được giao Chịu trách nhiệm theo từng phần công việc
Phúc lợi Có thể được hưởng theo điều khoản hợp đồng Tự chi trả, không có phúc lợi cố định
Thu nhập Ổn định theo từng dự án dài hạn Biến động tùy theo số lượng khách hàng
Kiểm soát từ bên thuê Cao, gần giống nhân viên dự án Thấp, phần lớn công việc tự triển khai
Đối tượng phổ biến Kỹ sư, quản lý dự án, lập trình viên Thiết kế, biên tập nội dung, nhiếp ảnh…

Nhìn chung, contractor phù hợp với công việc yêu cầu cam kết cao và thời gian thực hiện kéo dài, trong khi freelancer thích hợp với những nhiệm vụ linh hoạt, ngắn hạn và ít ràng buộc.

Nhiệm vụ và công việc đặc trưng của contractor

Contractor thường được thuê để đảm nhận một hạng mục cụ thể trong toàn bộ dự án hoặc chuỗi hoạt động của doanh nghiệp. Họ không làm công việc hành chính thường nhật mà tập trung vào phần việc mang tính chuyên môn, kỹ thuật hoặc quản lý đã được mô tả rõ trong hợp đồng.

Các nhiệm vụ phổ biến của contractor bao gồm: lên kế hoạch triển khai, thực hiện các bước kỹ thuật, kiểm tra chất lượng đầu ra, giám sát tiến độ, phối hợp với các bên liên quan và đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn. Contractor cũng chịu trách nhiệm báo cáo tiến độ và kết quả công việc theo yêu cầu.

Ngoài kỹ năng chuyên môn, contractor cần có khả năng tự tổ chức công việc, giao tiếp hiệu quả và giải quyết vấn đề nhanh chóng. Họ thường làm việc độc lập hoặc phối hợp với đội nhóm nội bộ trong thời gian hợp tác nhưng vẫn giữ vai trò tách biệt về quản trị nhân sự.

Đặc điểm quan trọng của công việc contractor là tính cam kết: phải hoàn thành công việc đúng chất lượng, đúng tiến độ và theo đúng nội dung hợp đồng.

Các ngành nghề thường sử dụng contractor

Mô hình contractor không giới hạn trong một ngành cụ thể mà đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng nhu cầu linh hoạt và chuyên sâu từ phía doanh nghiệp. Mỗi ngành lại có những yêu cầu và đặc điểm riêng đối với contractor.

Trong lĩnh vực xây dựng – cơ điện – công trình, contractor thường đảm nhiệm các hạng mục như thi công phần thô, lắp đặt hệ thống điện – nước – điều hòa, hoàn thiện nội thất hoặc kiểm tra kỹ thuật. Công việc đòi hỏi khả năng phối hợp theo tiến độ dự án và tuân thủ các quy chuẩn an toàn khắt khe.

Ở ngành công nghệ thông tin – phần mềm – kỹ thuật số, contractor có thể là lập trình viên, kỹ sư dữ liệu, chuyên viên kiểm thử, kỹ thuật viên hệ thống hoặc chuyên gia triển khai phần mềm. Đây là nhóm công việc có tính thời vụ cao, phù hợp với mô hình làm việc ngắn hoặc trung hạn.

Trong dịch vụ – thiết kế – tư vấn – đào tạo, contractor đảm nhận các vai trò như thiết kế thương hiệu, viết nội dung, huấn luyện viên kỹ năng mềm, chuyên viên đào tạo doanh nghiệp hoặc tư vấn chiến lược. Tính linh hoạt và sáng tạo là ưu điểm nổi bật trong nhóm ngành này.

Điều kiện và lộ trình để trở thành contractor

Để trở thành contractor, cá nhân cần đáp ứng đồng thời về năng lực chuyên môn, khả năng tự chủ và hiểu biết cơ bản về pháp lý. Khác với nhân viên chính thức được quản lý trực tiếp, contractor phải tự tổ chức công việc và cam kết hoàn thành đúng hợp đồng.

Điều kiện đầu tiên là kỹ năng chuyên môn vững vàng. Đây là nền tảng để xây dựng niềm tin với đối tác và đủ khả năng đảm nhận công việc độc lập. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp, quản lý thời gian và xử lý vấn đề cũng là yếu tố quan trọng giúp contractor duy trì hiệu quả trong hợp tác.

Trên hành trình phát triển, contractor cần xây dựng hồ sơ năng lực uy tín, tạo dựng thương hiệu cá nhân thông qua các dự án thực tế. Khả năng đàm phán và hiểu rõ quyền – nghĩa vụ trong hợp đồng giúp họ chủ động hơn trong quan hệ hợp tác.

Về pháp lý, contractor nên nắm rõ quy định về thuế thu nhập cá nhân, đăng ký mã số thuế và các điều khoản liên quan trong hợp đồng dịch vụ. Một lộ trình rõ ràng và năng lực chuyên sâu là yếu tố giúp contractor phát triển bền vững trong thị trường lao động linh hoạt.

Contractor và pháp lý tại Việt Nam

Hoạt động theo mô hình contractor tại Việt Nam chịu sự điều chỉnh bởi các quy định liên quan đến hợp đồng dân sự, hợp đồng dịch vụ và nghĩa vụ thuế. Dù không thuộc biên chế doanh nghiệp, contractor vẫn cần tuân thủ các ràng buộc pháp lý rõ ràng.

Thông thường, hợp đồng giữa contractor và bên thuê được ký dưới dạng hợp đồng dịch vụ, trong đó quy định cụ thể về nội dung công việc, thời gian, mức chi trả, trách nhiệm và điều khoản chấm dứt. Hợp đồng càng chi tiết, càng hạn chế rủi ro phát sinh.

Về thuế, contractor có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân theo quy định. Với khoản thu nhập từ hợp đồng dịch vụ, mức thuế khấu trừ có thể dao động tùy theo tổng thu nhập và loại hình chi trả.

Contractor không bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội, nhưng có thể chủ động tham gia bảo hiểm tự nguyện nếu muốn đảm bảo quyền lợi lâu dài. Việc nắm rõ khung pháp lý giúp contractor làm việc minh bạch, an toàn và được bảo vệ khi xảy ra tranh chấp.

Có nên thuê contractor không?

Việc thuê contractor là giải pháp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn khi cần bổ sung nhân lực chuyên môn trong thời gian ngắn hoặc cho các dự án có tính linh hoạt cao. So với tuyển dụng nhân viên chính thức, hình thức này giúp tiết kiệm chi phí cố định và rút ngắn thời gian triển khai.

Contractor thường mang đến nguồn lực có kinh nghiệm, sẵn sàng bắt tay ngay vào công việc mà không cần đào tạo lại. Điều này đặc biệt hiệu quả trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghệ thông tin, marketing, khi tiến độ là yếu tố then chốt.

Tuy nhiên, việc thuê contractor cũng đi kèm một số rủi ro như khó kiểm soát chất lượng, thiếu gắn bó lâu dài hoặc phụ thuộc vào cá nhân. Để hạn chế điều này, doanh nghiệp cần có hợp đồng rõ ràng, quy trình phối hợp chặt chẽ và lựa chọn contractor dựa trên đánh giá năng lực cụ thể.

Tóm lại, contractor là lựa chọn hợp lý khi doanh nghiệp cần chuyên môn sâu, thời gian linh hoạt và ngân sách hiệu quả mà không muốn duy trì nhân sự dài hạn.

Giải đáp nhanh thắc mắc thường gặp về contractor

Contractor có phải đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc không?
Không. Contractor không thuộc biên chế nên không phải đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, trừ khi có thỏa thuận riêng hoặc tự nguyện tham gia.

Contractor có cần thành lập công ty hay không?
Không bắt buộc. Contractor cá nhân có thể làm việc với mã số thuế cá nhân hoặc hộ kinh doanh mà không cần lập doanh nghiệp riêng.

Contractor có bị giới hạn số lượng dự án nhận cùng lúc không?
Không. Contractor có thể nhận nhiều dự án nếu đảm bảo tiến độ và không vi phạm cam kết trong các hợp đồng đã ký.

Contractor là gì không chỉ là một hình thức làm việc linh hoạt, mà còn là lựa chọn chiến lược cho cả người lao động có chuyên môn và doanh nghiệp cần tối ưu nguồn lực. Khi được hiểu đúng và áp dụng hợp lý, contractor mang đến sự chủ động, hiệu quả và mở ra nhiều cánh cửa nghề nghiệp đầy tiềm năng trong thị trường hiện đại. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết từ CareerLink.vn.

Trí Nhân

Read more

HSK là gì? Tất tần tật về kỳ thi tiếng Trung quốc tế

Bạn đang muốn học tiếng Trung để du học, làm việc hoặc phát triển sự nghiệp? Trong quá trình tìm hiểu, chắc hẳn bạn từng thắc mắc HSK là gì và tại sao chứng chỉ này lại được yêu cầu ở nhiều nơi. Bài viết sau sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm, cấu trúc, lộ trình học và những lợi ích thực tế mà HSK mang lại cho người học tiếng Trung.

HSK là gì

HSK là gì?

HSK (viết tắt của Hanyu Shuiping Kaoshi – 汉语水平考试) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung tiêu chuẩn dành cho người học không phải là người bản ngữ. Đây là một chứng chỉ quốc tế do Văn phòng Khảo thí tiếng Hán Trung Quốc (Hanban) – đơn vị thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc – xây dựng và quản lý.

HSK mở ra con đường học tập, phát triển sự nghiệp và hội nhập toàn cầu.

Mục đích chính của kỳ thi HSK là đo lường mức độ thành thạo tiếng Trung của thí sinh trong bốn kỹ năng: nghe, đọc, viết và (ở các cấp độ cao) là viết luận. Chứng chỉ này được sử dụng rộng rãi để xét tuyển du học, học bổng, tuyển dụng lao động, hoặc làm điều kiện đầu vào tại nhiều trường đại học và doanh nghiệp ở Trung Quốc cũng như quốc tế.

HSK phù hợp với nhiều đối tượng, từ học sinh trung học, sinh viên đại học cho đến người đi làm có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong học tập và công việc. Với tính ứng dụng cao, độ uy tín lớn và phạm vi công nhận rộng rãi, HSK hiện là lựa chọn hàng đầu của người học tiếng Trung trên toàn thế giới.

Các cấp độ và cấu trúc đề thi HSK

HSK được chia thành 6 cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 6, tương ứng với các mức độ năng lực tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Cấp độ càng cao, yêu cầu về vốn từ vựng, khả năng ngữ pháp và độ phức tạp của kỹ năng càng lớn.

  • HSK 1 – 2: Dành cho người mới bắt đầu, yêu cầu khoảng 150–300 từ vựng. Câu hỏi đơn giản, chủ yếu đánh giá kỹ năng nghe và đọc cơ bản.
  • HSK 3 – 4: Trình độ trung cấp, yêu cầu từ 600 đến 1.200 từ vựng. Thí sinh cần có khả năng giao tiếp hàng ngày và đọc hiểu đoạn văn ngắn.
  • HSK 5 – 6: Trình độ cao cấp, yêu cầu từ 2.500 đến trên 5.000 từ vựng. Thí sinh cần hiểu văn bản phức tạp, viết đoạn văn và thể hiện khả năng lập luận rõ ràng.

Mỗi đề thi HSK bao gồm ba phần chính: nghe hiểu, đọc hiểuviết (từ HSK 3 trở lên). Thời gian làm bài dao động từ 35 phút (HSK 1) đến 135 phút (HSK 6), với tổng điểm tối đa là 300 điểm. Điều kiện đạt yêu cầu là từ 180 điểm trở lên.

Về hình thức, thí sinh có thể chọn thi trên giấy (paper-based) hoặc thi trên máy tính (computer-based). Tuy nhiên, dù thi theo cách nào thì cấu trúc đề thi vẫn không thay đổi. Điều quan trọng là thí sinh cần nắm rõ định dạng đề và luyện tập thường xuyên để làm quen với bố cục và áp lực thời gian.

Lịch thi và cách đăng ký tại Việt Nam

Kỳ thi HSK được tổ chức định kỳ nhiều lần trong năm, thường rơi vào các tháng 3, 5, 7, 9, 11 và 12. Lịch thi cụ thể từng năm sẽ được công bố trên website chính thức của Hanban (hiện là chinesetest.cn), hoặc thông báo trực tiếp từ các trung tâm tổ chức thi tại Việt Nam.

Tại Việt Nam, bạn có thể đăng ký thi HSK tại các trung tâm ủy quyền như: Viện Khổng Tử (TP.HCM, Hà Nội), Trung tâm Ngoại ngữ Đại học Hà Nội, Trường Đại học Sư phạm TP.HCM, và một số tổ chức hợp tác với Hanban. Hình thức thi có thể là trên giấy hoặc trên máy tính, tùy theo trung tâm đăng ký.

Quy trình đăng ký gồm: tạo tài khoản trên chinesetest.cn, chọn địa điểm và thời gian thi phù hợp, hoàn tất thông tin cá nhân, tải ảnh và thanh toán lệ phí theo hướng dẫn. Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký trực tiếp tại trung tâm nếu được hỗ trợ.

Lệ phí thi HSK dao động từ 270.000 VNĐ (HSK 1) đến hơn 1.000.000 VNĐ (HSK 6), tùy cấp độ và trung tâm tổ chức. Kết quả thi thường được trả sau khoảng 30 ngày làm việc và chứng chỉ sẽ được gửi về trung tâm bạn đã đăng ký thi.

Tài liệu và cách học HSK hiệu quả

Để ôn luyện HSK hiệu quả, việc lựa chọn tài liệu phù hợp với cấp độ và mục tiêu cá nhân là yếu tố then chốt. Trong đó, bộ sách HSK Standard Course (giáo trình chính thức do Hanban phát hành) là lựa chọn phổ biến nhất. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thêm các tài liệu như Bộ đề thi thật HSK, HSK Mock Test hay sách luyện đề từng cấp độ của Beijing Language and Culture University Press.

Về công cụ hỗ trợ, các ứng dụng như SuperTest (HSK Online), HelloChinese, Anki (flashcard từ vựng) và Skritter (luyện viết chữ Hán) đều được người học đánh giá cao. Những nền tảng này không chỉ giúp bạn học từ vựng hiệu quả mà còn luyện tập theo đúng cấu trúc đề thi thật.

Khi học HSK, nên chia nhỏ thời gian theo kỹ năng: nghe – đọc – viết. Ví dụ, buổi sáng luyện nghe, buổi chiều làm bài đọc, buổi tối học từ vựng hoặc luyện viết. Hãy bắt đầu từ đề dễ (HSK 1–2) để làm quen, sau đó nâng dần độ khó. Với HSK 3 trở lên, cần luyện viết đoạn văn và làm quen với áp lực thời gian.

Tùy vào mục tiêu như du học, xin học bổng hay thi lấy chứng chỉ bổ sung hồ sơ, bạn nên đặt mốc thời gian cụ thể (3–6 tháng, 1 năm) và theo dõi tiến độ bằng bảng kiểm tra hoặc thi thử định kỳ. Việc học đều đặn mỗi ngày kết hợp luyện đề thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể và đạt kết quả mong muốn.

Lợi ích của chứng chỉ HSK

Chứng chỉ HSK mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong học tập, nghề nghiệp và cơ hội quốc tế cho người học tiếng Trung. Trước hết, HSK là điều kiện cần khi nộp hồ sơ du học tại Trung Quốc. Nhiều trường đại học yêu cầu thí sinh đạt tối thiểu HSK 4 hoặc 5 để đủ điều kiện nhập học, đặc biệt với các ngành học giảng dạy bằng tiếng Trung.

Thứ hai, HSK là tiêu chí bắt buộc để xin học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC) hoặc học bổng Viện Khổng Tử. Thí sinh có chứng chỉ HSK đạt yêu cầu sẽ có lợi thế lớn trong xét tuyển, đồng thời được miễn chứng chỉ tiếng Trung đầu vào tại trường đại học.

Trong lĩnh vực việc làm, chứng chỉ HSK giúp ứng viên nổi bật hơn khi ứng tuyển vào các vị trí liên quan đến đối ngoại, thương mại, phiên dịch, giáo dục hoặc làm việc tại công ty có yếu tố Trung Quốc. Nhiều nhà tuyển dụng xem HSK là minh chứng rõ ràng cho khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp.

Ngoài ra, HSK còn hỗ trợ hồ sơ xin visa du học, lao động hoặc định cư tại Trung Quốc và một số nước có doanh nghiệp Trung hoạt động mạnh. Với những người làm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, HSK cũng là điều kiện bắt buộc để đăng ký thi chứng chỉ sư phạm quốc tế.

Nhìn chung, HSK không chỉ là một kỳ thi ngôn ngữ mà còn là cánh cửa mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và phát triển lâu dài cho người học tiếng Trung.

So sánh HSK với các chứng chỉ tiếng Trung khác

Bên cạnh HSK, còn nhiều chứng chỉ tiếng Trung khác được sử dụng tại các quốc gia và mục đích khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp người học lựa chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu cá nhân.

HSK vs TOCFL: TOCFL là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Hoa do Bộ Giáo dục Đài Loan cấp. TOCFL có hệ thống chia cấp khác HSK, gồm ba bậc (Band A, B, C) và sáu cấp độ (Level 1–6). Nếu bạn dự định học tập hoặc làm việc tại Đài Loan, TOCFL là lựa chọn bắt buộc. Trong khi đó, HSK được công nhận rộng rãi tại Trung Quốc đại lục và nhiều nước có hợp tác giáo dục với Trung Quốc.

HSK vs HSKK: HSK kiểm tra kỹ năng tổng hợp (nghe – đọc – viết), trong khi HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi) chuyên kiểm tra kỹ năng nói. Một số chương trình học bổng hoặc ngành học yêu cầu cả hai chứng chỉ, đặc biệt là lĩnh vực giáo dục hoặc giao tiếp đối ngoại.

HSK vs BCT & YCT: BCT (Business Chinese Test) dùng trong môi trường thương mại, chủ yếu dành cho người đi làm. YCT (Youth Chinese Test) được thiết kế riêng cho học sinh tiểu học và trung học đang học tiếng Trung như ngoại ngữ.

Mỗi chứng chỉ phục vụ một nhóm đối tượng và mục tiêu riêng. Nếu bạn học tiếng Trung để thi học bổng, làm việc tại Trung Quốc hoặc phát triển sự nghiệp quốc tế, HSK vẫn là chứng chỉ phổ biến và uy tín nhất hiện nay.

Câu hỏi thường gặp về HSK

HSK có thời hạn không?
Chứng chỉ HSK không ghi thời hạn sử dụng. Tuy nhiên, nếu dùng để đăng ký vào các trường đại học tại Trung Quốc, kết quả chỉ có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.

Có thể thi HSK tại nhà không?
Không. Dù có hình thức thi trên máy tính, bạn vẫn bắt buộc phải đến trung tâm tổ chức thi chính thức được Hanban ủy quyền. Thi tại nhà không được chấp nhận.

Khi thi HSK cần mang theo giấy tờ gì?
Bạn cần mang theo CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lựcthẻ dự thi được in từ hệ thống hoặc do trung tâm cung cấp. Không cần ảnh thẻ nếu thi trên máy tính.

Hành trình học tiếng Trung sẽ hiệu quả hơn khi bạn xác định rõ mục tiêu và lựa chọn đúng phương pháp. Nắm vững bản chất HSK là gì không chỉ giúp bạn tránh học sai hướng mà còn tạo nền tảng vững chắc để đạt được những bước tiến dài hơn trong học tập, công việc và hội nhập quốc tế.

Trí Nhân

Read more

Casting là gì? Quy trình thử vai từ A đến Z

Khán giả thường thấy một vai diễn phù hợp đến hoàn hảo trên màn ảnh, nhưng ít ai biết rằng đằng sau đó là cả một quy trình tuyển chọn khắt khe và sáng tạo. Casting là gì và vì sao đây lại là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình làm nên một sản phẩm giải trí chất lượng?

Casting là gì

Casting là gì

Casting là thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong ngành điện ảnh, truyền hình, quảng cáo và sân khấu, với ý nghĩa chỉ quá trình tuyển chọn diễn viên, người mẫu hoặc nhân sự phù hợp cho một vai diễn hay dự án cụ thể. Trong tiếng Việt, casting thường được hiểu là “thử vai” hoặc “tuyển chọn nhân sự biểu diễn”, nhưng bản chất không chỉ dừng ở việc đánh giá ngoại hình mà còn bao gồm khả năng diễn xuất, biểu cảm và sự tương tác của ứng viên với nhân vật.

Casting không tìm người giỏi nhất, mà tìm người phù hợp nhất.

Quá trình casting thường do đạo diễn hoặc casting director phụ trách, kết hợp cùng nhà sản xuất để đảm bảo tìm được gương mặt phù hợp với yêu cầu kịch bản. Đây là bước đầu tiên nhưng có tính quyết định đến chất lượng và sức hút của tác phẩm, bởi lựa chọn đúng diễn viên sẽ giúp nhân vật trở nên chân thực và truyền tải trọn vẹn thông điệp.

Casting không chỉ áp dụng cho phim ảnh mà còn xuất hiện trong nhiều lĩnh vực giải trí khác như quảng cáo, video ca nhạc, gameshow hoặc sự kiện thời trang. Chính vì vậy, hiểu rõ casting là gì sẽ giúp người mới định hướng tốt hơn nếu muốn tham gia vào ngành công nghiệp đầy cạnh tranh này.

Vai trò của casting là gì

Trong lĩnh vực giải trí, casting không chỉ là bước mở đầu mà còn là một trong những yếu tố then chốt quyết định thành công của một dự án. Một lựa chọn đúng người, đúng vai sẽ giúp nhân vật trở nên sống động, chạm đến cảm xúc người xem và truyền tải trọn vẹn tinh thần của kịch bản. Ngược lại, nếu chọn sai, toàn bộ mạch cảm xúc và chất lượng sản phẩm có thể bị phá vỡ, dù kịch bản hay kỹ thuật quay dựng có xuất sắc đến đâu.

Với đạo diễn và nhà sản xuất, casting là công cụ giúp hiện thực hóa tầm nhìn sáng tạo. Thông qua quá trình này, họ có thể tìm được những gương mặt tiềm năng, mới lạ hoặc phù hợp tuyệt đối với từng vai diễn. Về phía diễn viên, casting mở ra cơ hội được thể hiện năng lực, tiếp cận các dự án chuyên nghiệp và phát triển sự nghiệp.

Bên cạnh đó, casting còn góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất, khi tuyển được nhân tố phù hợp ngay từ đầu. Chính vì vậy, vai trò của casting không chỉ mang tính kỹ thuật, mà còn là một phần quan trọng trong nghệ thuật kể chuyện bằng hình ảnh.

Quy trình casting cơ bản từ A đến Z

Quy trình casting thường bắt đầu với việc phát hành casting call, tức là một thông báo chính thức từ nhà sản xuất hoặc đạo diễn về việc tìm kiếm diễn viên cho các vai diễn cụ thể. Thông báo này bao gồm thông tin chi tiết như mô tả nhân vật, độ tuổi, giới tính, yêu cầu ngoại hình, thời gian ghi hình và cách thức nộp hồ sơ.

Sau khi tiếp nhận thông tin, ứng viên sẽ chuẩn bị hồ sơ thử vai bao gồm ảnh chân dung (headshot), lý lịch nghệ sĩ (resume), đoạn video giới thiệu bản thân hoặc trích đoạn diễn xuất (showreel). Một số trường hợp yêu cầu ứng viên tự quay cảnh diễn (self-tape) theo kịch bản mẫu được gửi kèm trong casting call.

Nếu vượt qua vòng hồ sơ, ứng viên được mời tham gia buổi audition trực tiếp. Tại đây, họ sẽ diễn thử một đoạn thoại, tương tác với đạo diễn hoặc bạn diễn giả định. Những ai thể hiện tốt có thể được gọi lại vòng callback, nơi họ diễn thử sâu hơn với các vai khác hoặc kết hợp nhóm để kiểm tra phản ứng hóa học giữa các diễn viên.

Khi đã lựa chọn xong, ứng viên trúng tuyển sẽ ký hợp đồng và bước vào giai đoạn thử máy quay (camera test), tập luyện và chính thức gia nhập đoàn làm phim. Một quy trình casting hiệu quả không chỉ tìm ra người phù hợp mà còn giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro trong khâu sản xuất.

Các hình thức casting trong ngành giải trí

Trong ngành giải trí, casting được tổ chức theo nhiều hình thức khác nhau tùy vào quy mô dự án, ngân sách và đối tượng cần tuyển chọn. Một trong những hình thức phổ biến nhất là casting mở, nơi mọi ứng viên đều có thể đăng ký tham gia mà không cần lời mời trực tiếp. Đây là cơ hội lớn cho người mới, nhưng cũng có tính cạnh tranh rất cao.

Ngược lại với đó là casting kín, chỉ dành cho những ứng viên đã được lựa chọn trước hoặc do các công ty quản lý nghệ sĩ giới thiệu. Hình thức này giúp tiết kiệm thời gian cho nhà sản xuất và thường được áp dụng với các vai diễn quan trọng.

Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ, nhiều đơn vị đã triển khai hình thức casting online. Ứng viên sẽ nộp hồ sơ qua email hoặc nền tảng trực tuyến, quay video tự diễn và gửi cho ban tuyển chọn. Một số chương trình truyền hình thực tế hoặc dự án độc lập cũng áp dụng hình thức casting qua livestream để mở rộng phạm vi tiếp cận.

Việc nắm rõ từng hình thức casting không chỉ giúp ứng viên chọn đúng cơ hội phù hợp với bản thân mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp khi tham gia vào ngành công nghiệp sáng tạo này.

Các thuật ngữ thường gặp khi đi casting

Khi tham gia casting, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp ứng viên chủ động hơn trong quá trình chuẩn bị và tương tác. Dưới đây là một số từ vựng thường xuyên xuất hiện:

Headshot là ảnh chân dung cận mặt của ứng viên, thể hiện rõ nét mặt, phong thái và đặc điểm nhận dạng. Đây là yếu tố bắt buộc trong mọi hồ sơ casting.

Resume là bản lý lịch tóm tắt kinh nghiệm biểu diễn, đào tạo chuyên môn, kỹ năng đặc biệt và thông tin liên hệ. Nó giống như một bản CV dành riêng cho ngành nghệ thuật biểu diễn.

Self-tape là đoạn video mà ứng viên tự quay tại nhà theo yêu cầu cụ thể từ nhà tuyển chọn. Hình thức này phổ biến trong casting online.

Callback là vòng gọi lại sau buổi thử vai đầu tiên. Ứng viên được mời thể hiện lại vai diễn hoặc thử cùng các diễn viên khác.

Slate là phần giới thiệu ngắn gọn trước máy quay, bao gồm họ tên, chiều cao, năm sinh và mã vai thử tuyển. Thường được quay trước khi bắt đầu self-tape.

Việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn chuẩn bị đầy đủ và gây ấn tượng chuyên nghiệp hơn trong mắt ban tuyển chọn.

Bí quyết để gây ấn tượng khi đi casting

Để nổi bật giữa hàng trăm ứng viên, việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi buổi casting là điều không thể thiếu. Bí quyết đầu tiên là chọn trang phục phù hợp với vai diễn nhưng vẫn giữ được cá tính riêng. Tránh mặc đồ quá lòe loẹt hoặc có họa tiết gây nhiễu hình ảnh.

Về phong thái, hãy luôn giữ thái độ tự tin, lịch sự và cởi mở với tất cả thành viên trong ê-kíp. Một nụ cười thân thiện và ánh mắt tập trung sẽ giúp bạn ghi điểm ngay từ lần đầu gặp mặt. Trong phần giới thiệu bản thân, hãy trình bày ngắn gọn, rõ ràng và thể hiện được chất riêng phù hợp với vai đang thử.

Về kỹ năng, hãy luyện tập thoại trước gương, ghi hình thử để xem lại biểu cảm và giọng nói của chính mình. Nếu kịch bản yêu cầu biểu cảm mạnh, hãy tập trung vào cảm xúc thay vì chỉ đọc lời thoại máy móc.

Cuối cùng, luôn đến đúng giờ, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, giữ liên lạc chuyên nghiệp và sẵn sàng điều chỉnh nếu được đạo diễn góp ý. Những chi tiết nhỏ nhưng nhất quán này sẽ tạo nên dấu ấn khó quên cho bạn trong mắt người tuyển chọn.

Kinh nghiệm từ diễn viên & đạo diễn casting thực tế

Nhiều đạo diễn casting cho biết điều họ tìm kiếm không chỉ là kỹ năng diễn xuất mà còn là sự kết nối cảm xúc và khả năng thấu hiểu nhân vật. Một diễn viên có thể không quá nổi bật về ngoại hình, nhưng nếu thể hiện được chiều sâu nội tâm vai diễn, họ vẫn có cơ hội vượt qua hàng trăm đối thủ.

Diễn viên Minh Trang – người từng tham gia nhiều phim truyền hình chia sẻ rằng: “Ở buổi casting, tôi luôn tập trung lắng nghe góp ý từ đạo diễn và không ngại thử lại với cách thể hiện khác nhau. Chính sự linh hoạt đã giúp tôi lọt vào mắt xanh của ê-kíp.”

Ngoài ra, đạo diễn Quốc Anh nhận định: “Ứng viên tốt là người biết giữ năng lượng ổn định, không quá gồng nhưng cũng không hời hợt. Tôi thường chú ý ánh mắt và sự chủ động giao tiếp trong lần đầu gặp.”

Từ góc nhìn thực tế, có thể thấy casting là quá trình đôi bên cùng tìm thấy sự phù hợp. Người thành công thường là người biết kết hợp giữa năng lực, thái độ và khả năng thích ứng nhanh với yêu cầu từ đoàn làm phim.

Những ngành nghề thường xuyên sử dụng casting

Casting không chỉ là công cụ quen thuộc trong ngành điện ảnh mà còn xuất hiện ở hầu hết các lĩnh vực sáng tạo và truyền thông có yếu tố biểu diễn. Điển hình nhất là ngành phim điện ảnh và truyền hình, nơi casting đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn diễn viên chính, phụ hoặc quần chúng phù hợp với từng vai diễn cụ thể.

Trong ngành quảng cáo, các công ty thường tổ chức casting để tìm kiếm gương mặt đại diện cho sản phẩm, thương hiệu hoặc các TVC mang tính lan tỏa. Với thời trang, casting là hoạt động bắt buộc để tuyển chọn người mẫu trình diễn runway hoặc chụp hình lookbook.

Ngoài ra, gameshow và chương trình truyền hình thực tế cũng cần casting để tìm người chơi, thí sinh hoặc người dẫn chương trình phù hợp. Gần đây, xu hướng livestream bán hàng và sáng tạo nội dung video ngắn cũng ngày càng sử dụng casting để tuyển chọn KOLs, MC, diễn viên TikTok hoặc YouTuber.

Có thể thấy, casting là bước khởi đầu cần thiết ở mọi môi trường cần gương mặt đại diện trước công chúng, không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong cả lĩnh vực kinh doanh, tiếp thị.

Casting và sự khác biệt với phỏng vấn thông thường

Dù cùng là hình thức tuyển chọn, casting và phỏng vấn thông thường có mục tiêu và cách đánh giá hoàn toàn khác nhau. Trong khi phỏng vấn tập trung vào trình độ, kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn thông qua lời nói và lý lịch, thì casting lại chú trọng vào khả năng thể hiện, biểu cảm và cảm xúc của ứng viên ngay tại thời điểm thử vai.

Casting yêu cầu ứng viên phải “nhập vai” thật sự, truyền tải được cá tính nhân vật thông qua giọng nói, ánh mắt, cử chỉ và cả sự linh hoạt khi được đạo diễn hướng dẫn trực tiếp. Không có đáp án đúng tuyệt đối, điều quan trọng là sự phù hợp với vai diễn và tinh thần kịch bản.

Ngoài ra, casting thường có yếu tố thị giác rất mạnh, do phần lớn các buổi thử vai được ghi hình để so sánh và đánh giá lại sau đó. Điều này đòi hỏi ứng viên phải thể hiện bản thân một cách tự nhiên nhưng vẫn đủ ấn tượng ngay từ lần đầu xuất hiện trước ống kính.

Cơ hội không đến từ may mắn, mà từ sự chuẩn bị và thể hiện đúng lúc. Casting là gì không chỉ là bước khởi đầu cho một vai diễn, mà còn là phép thử của đam mê và bản lĩnh. Mỗi lần thử vai là một bước tiến, nơi bạn không chờ được chọn mà đang chủ động định hình con đường của chính mình.

Trí Nhân

Read more

Unicorn là gì? Từ khái niệm đến hành trình trở thành kỳ lân

Khởi nghiệp luôn là hành trình đầy rủi ro nhưng cũng ẩn chứa những cơ hội bứt phá đáng kinh ngạc. Đâu đó giữa hàng nghìn doanh nghiệp mới mỗi năm, chỉ một số rất ít đạt đến mức định giá khiến cả thị trường chú ý. Unicorn là gì và vì sao cụm từ này lại trở thành biểu tượng mơ ước của các startup công nghệ toàn cầu?

Unicorn là gì

Unicorn là gì ?

Unicorn là thuật ngữ dùng để chỉ các công ty khởi nghiệp tư nhân có mức định giá đạt từ 1 tỷ USD trở lên. Khái niệm này được giới thiệu lần đầu vào năm 2013 bởi Aileen Lee, một nhà đầu tư mạo hiểm tại Mỹ, nhằm mô tả sự hiếm hoi của những startup đạt được cột mốc tài chính đặc biệt này. Khi đó, số lượng công ty như vậy trên toàn cầu rất ít, nên Aileen Lee đã ví chúng như những “con kỳ lân” trong truyền thuyết, vừa quý hiếm, vừa phi thường.

Unicorn là minh chứng cho khả năng giải quyết vấn đề ở tầm vóc toàn cầu.

Về bản chất, Unicorn không chỉ phản ánh giá trị tài chính mà còn thể hiện tiềm năng phát triển, tốc độ tăng trưởng và sức hấp dẫn với nhà đầu tư. Thuật ngữ này nhanh chóng phổ biến và trở thành biểu tượng thành công của giới startup công nghệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực như FinTech, AI, thương mại điện tử và SaaS. Qua thời gian, Unicorn dần được mở rộng thành một thước đo về sức mạnh sáng tạo và khả năng bứt phá của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.

Tiêu chí để trở thành Unicorn

Để được xếp vào nhóm Unicorn, một startup cần đáp ứng ba tiêu chí cơ bản. Thứ nhất, doanh nghiệp phải đạt mức định giá từ 1 tỷ USD trở lên, tính tại thời điểm được các nhà đầu tư tư nhân định giá trong các vòng gọi vốn. Đây là yếu tố bắt buộc và là ranh giới phân biệt Unicorn với phần lớn các công ty khởi nghiệp khác.

Thứ hai, Unicorn phải là công ty tư nhân, tức chưa niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán. Việc chưa lên sàn giúp duy trì tính linh hoạt trong điều hành và giữ được sự kiểm soát của các nhà sáng lập hoặc quỹ đầu tư lớn.

Thứ ba, Unicorn thường hoạt động trong các lĩnh vực có khả năng mở rộng nhanh chóng như công nghệ, trí tuệ nhân tạo, tài chính số hoặc thương mại điện tử. Mô hình kinh doanh của họ phải có tiềm năng nhân rộng toàn cầu, dễ tiếp cận thị trường lớn và thu hút được nguồn vốn đầu tư lớn từ các quỹ mạo hiểm.

Hành trình và đặc điểm của một Unicorn thành công

Hầu hết Unicorn không trở thành kỳ lân chỉ sau một đêm. Để đạt được mức định giá từ 1 tỷ USD, các startup phải trải qua nhiều giai đoạn phát triển, bắt đầu từ vòng vốn khởi điểm (pre-seed), tiếp đến là các vòng Seed, Series A, B, C và xa hơn nữa. Trong suốt hành trình đó, doanh nghiệp cần chứng minh được tiềm năng thị trường, tốc độ tăng trưởng thực tế và khả năng tạo ra giá trị khác biệt.

Một Unicorn thành công thường sở hữu mô hình kinh doanh đột phá, có thể giải quyết triệt để một vấn đề lớn của thị trường theo cách chưa từng có trước đó. Khả năng nhân rộng nhanh chóng cũng là đặc điểm then chốt, cho phép họ mở rộng thị phần và thị trường trong thời gian ngắn.

Ngoài ra, đội ngũ sáng lập giàu năng lực, có tầm nhìn chiến lược và tư duy toàn cầu là yếu tố quyết định. Họ biết cách tận dụng công nghệ, dữ liệu và xu hướng tiêu dùng để định hình sản phẩm phù hợp, liên tục tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Một điểm đáng chú ý khác là các Unicorn thành công thường biết cách kể câu chuyện thương hiệu hấp dẫn, từ đó thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, truyền thông và người tiêu dùng trên diện rộng.

Các loại hình Unicorn: Decacorn và Hectocorn

Bên cạnh thuật ngữ Unicorn dùng để chỉ các startup có định giá từ 1 tỷ USD trở lên, hệ sinh thái khởi nghiệp còn mở rộng thêm hai khái niệm khác là Decacorn và Hectocorn nhằm phân loại các công ty có giá trị vượt trội hơn nhiều so với chuẩn thông thường.

Decacorn là thuật ngữ dùng để chỉ các startup có mức định giá từ 10 tỷ USD trở lên. Những công ty này không chỉ sở hữu mô hình kinh doanh độc đáo mà còn đạt quy mô ảnh hưởng toàn cầu, thường dẫn đầu ngành về công nghệ hoặc tốc độ mở rộng. Một số cái tên nổi bật từng được xếp vào nhóm này gồm Stripe, SpaceX hay Canva.

Cao hơn nữa là Hectocorn, ám chỉ các doanh nghiệp có định giá từ 100 tỷ USD trở lên. Đây là nhóm cực kỳ hiếm, chỉ vài cái tên như ByteDance (chủ sở hữu TikTok) từng đạt được cột mốc này khi vẫn còn là công ty tư nhân.

Việc phân loại này giúp giới đầu tư và truyền thông dễ dàng hình dung quy mô, tầm ảnh hưởng và tiềm năng tăng trưởng của các công ty khởi nghiệp thuộc nhóm kỳ lân.

Những Unicorn nổi bật trên thế giới

Trên bản đồ khởi nghiệp toàn cầu, nhiều công ty đã ghi dấu ấn mạnh mẽ nhờ hành trình trở thành Unicorn và tiếp tục vươn lên thành những doanh nghiệp tỷ đô có sức ảnh hưởng sâu rộng.

Airbnb là ví dụ điển hình. Bắt đầu từ mô hình chia sẻ chỗ ở vào năm 2008, Airbnb nhanh chóng thu hút người dùng nhờ khả năng kết nối khách du lịch với chủ nhà trên toàn thế giới. Mô hình “kinh tế chia sẻ” của họ không chỉ sáng tạo mà còn dễ mở rộng, góp phần đưa công ty trở thành Unicorn chỉ sau vài năm và niêm yết thành công trên sàn chứng khoán vào năm 2020.

Canva, nền tảng thiết kế trực tuyến đến từ Úc, nổi bật với triết lý đơn giản hóa quy trình thiết kế đồ họa cho người không chuyên. Nhờ khả năng tích hợp AI, tối ưu trải nghiệm người dùng và chiến lược tiếp cận cộng đồng hiệu quả, Canva đã nhanh chóng vượt mốc định giá 1 tỷ USD và tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.

Ở chiều ngược lại, WeWork từng là một Unicorn đình đám trong lĩnh vực không gian làm việc chia sẻ nhưng sụp đổ khi IPO do quản trị yếu kém và mô hình tài chính thiếu bền vững. Trường hợp này trở thành bài học đắt giá về tầm quan trọng của minh bạch tài chính, quản lý nội bộ và định giá thực chất trong quá trình phát triển.

Cơ hội và thách thức khi trở thành Unicorn

Trở thành Unicorn là cột mốc đáng mơ ước với bất kỳ startup nào, bởi điều đó không chỉ phản ánh giá trị định giá mà còn mở ra hàng loạt cơ hội về tài chính, thị trường và thương hiệu. Một công ty đạt Unicorn thường dễ dàng thu hút đầu tư ở các vòng gọi vốn tiếp theo, tăng độ nhận diện toàn cầu, cũng như mở rộng hoạt động sang nhiều quốc gia với tốc độ nhanh hơn. Bên cạnh đó, danh hiệu này cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng thu hút nhân tài, hợp tác chiến lược và được truyền thông quan tâm rộng rãi.

Tuy nhiên, đi kèm với vinh quang là áp lực không nhỏ. Nhiều Unicorn rơi vào tình trạng tăng trưởng bằng mọi giá, dẫn đến định giá ảo, mô hình kinh doanh thiếu bền vững hoặc chi tiêu vượt kiểm soát (burn rate cao). Một số công ty như Theranos, dù từng đạt định giá hàng tỷ USD, nhưng sụp đổ vì không chứng minh được giá trị công nghệ cốt lõi và bị mất niềm tin từ nhà đầu tư.

Cân bằng giữa tăng trưởng nhanh và nền tảng vững chắc là thách thức lớn mà mọi Unicorn đều phải đối mặt nếu muốn tồn tại và phát triển lâu dài trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.

Tác động của Unicorn đến kinh tế và đổi mới toàn cầu

Unicorn không chỉ là thành quả của những mô hình khởi nghiệp thành công, mà còn đóng vai trò như động lực thúc đẩy nền kinh tế số và đổi mới toàn cầu. Với khả năng tạo ra công nghệ tiên phong và dịch vụ mang tính đột phá, các Unicorn đã góp phần thay đổi hành vi tiêu dùng, định hình lại thị trường và tạo ra những ngành nghề mới chưa từng tồn tại trước đó.

Sự xuất hiện của Unicorn trong các lĩnh vực như fintech, edtech, AI hay thương mại điện tử đã kéo theo làn sóng đầu tư mạo hiểm mạnh mẽ, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển với hệ sinh thái khởi nghiệp non trẻ. Nhờ đó, nhiều nền kinh tế đã có thêm nguồn lực để đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút nhân tài toàn cầu.

Bên cạnh đó, các Unicorn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách của chính phủ, từ quy định về thuế, đầu tư nước ngoài đến chiến lược hỗ trợ startup nội địa. Nhìn rộng hơn, Unicorn chính là hình mẫu thể hiện vai trò của kinh tế tư nhân và sáng tạo công nghệ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững trong thế kỷ 21.

Những câu hỏi thường gặp về Unicorn

Unicorn có thường trở thành công ty đại chúng (IPO) không?
Không phải Unicorn nào cũng IPO. Một số tiếp tục gọi vốn tư nhân, số khác chọn IPO để mở rộng quy mô và tăng tính minh bạch.

Unicorn có tồn tại trong mọi ngành nghề không?
Không. Phần lớn Unicorn tập trung trong các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng nhanh như công nghệ, tài chính, AI hoặc thương mại điện tử.

Unicorn khác gì với công ty công nghệ?
Unicorn có thể là công ty công nghệ, nhưng không phải công ty công nghệ nào cũng là Unicorn. Để trở thành Unicorn, doanh nghiệp cần đạt định giá từ 1 tỷ USD trở lên và chưa niêm yết.

Không phải mọi startup đều mơ trở thành Unicorn, nhưng mọi Unicorn từng bắt đầu từ một ý tưởng táo bạo. Unicorn là gì không chỉ là cột mốc tài chính mà là minh chứng cho năng lực chấp nhận rủi ro, đổi mới tư duy và phá vỡ giới hạn. Khi hiểu sâu về Unicorn, bạn không chỉ hiểu về doanh nghiệp mà còn hiểu về cách những người dám khác biệt đang thay đổi thế giới.

Trí Nhân

Read more

EOD là gì? Cách hiểu đúng và áp dụng hiệu quả trong công việc

Giao tiếp công sở luôn đòi hỏi sự rõ ràng và thống nhất về thời gian, đặc biệt khi làm việc qua email hoặc phối hợp nhóm từ xa. Đó cũng là lý do khiến cụm từ EOD là gì trở thành một trong những thắc mắc phổ biến đối với nhân viên văn phòng. Nếu bạn từng phân vân trước yêu cầu “submit by EOD”, thì bài viết này dành cho bạn.

EOD là gì ?

EOD là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “End of Day”, nghĩa là “cuối ngày”. Trong môi trường công sở và kinh doanh hiện đại, EOD thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoàn thành một công việc hoặc gửi báo cáo trước khi ngày làm việc kết thúc. Tuy nhiên, “cuối ngày” không phải lúc nào cũng được hiểu giống nhau giữa các tổ chức hay cá nhân.

Thông thường, EOD được hiểu là 17h hoặc 18h – thời điểm kết thúc giờ làm hành chính tại nhiều công ty. Tuy nhiên, với một số doanh nghiệp đa quốc gia hoặc môi trường làm việc linh hoạt, EOD có thể kéo dài đến 23h59, đặc biệt nếu không có quy định cụ thể về múi giờ hoặc ca làm việc.

Khi không có múi giờ, EOD có thể trở thành điểm mù trong giao tiếp.

Điều quan trọng là người sử dụng thuật ngữ này cần làm rõ thời điểm kết thúc, nhất là khi làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp ở các quốc gia khác nhau. Một thông báo “nộp báo cáo trước EOD” sẽ gây hiểu nhầm nếu không đi kèm thông tin về ngày, giờ hoặc múi giờ cụ thể. Do đó, hiểu đúng bản chất và tính linh hoạt của EOD là bước đầu để sử dụng nó hiệu quả trong giao tiếp công việc.

Nguồn gốc và bối cảnh sử dụng EOD

Thuật ngữ EOD bắt nguồn từ các lĩnh vực có tính quy chuẩn về thời gian như tài chính, ngân hàng, kế toán và quân sự. Trong ngành tài chính, “End of Day” được dùng để chỉ thời điểm đóng sổ, chốt sổ sách kế toán hoặc tính toán báo cáo lợi nhuận theo ngày. Ở môi trường quân đội hoặc logistics, EOD thường liên quan đến thời điểm kết thúc một nhiệm vụ hoặc phiên trực trong ngày.

Từ bối cảnh chuyên môn, EOD dần phổ biến rộng rãi hơn khi các tổ chức áp dụng các chuẩn mực quốc tế trong quản lý và giao tiếp công việc. Ngày nay, EOD trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong email, biên bản làm việc, hay hệ thống quản lý nhiệm vụ của các công ty đa quốc gia.

Đặc biệt, trong môi trường doanh nghiệp hiện đại, khi nhiều nhóm làm việc từ xa hoặc xuyên biên giới, việc sử dụng EOD giúp rút gọn thông tin mà vẫn truyền đạt được tính khẩn cấp về thời hạn. Tuy nhiên, chính sự phổ biến này cũng đòi hỏi người dùng cần hiểu đúng ngữ cảnh và có cách sử dụng linh hoạt, tránh gây nhầm lẫn hoặc hiểu sai trong quá trình phối hợp công việc.

EOD trong email, công việc và quản lý dự án

Trong môi trường làm việc hiện nay, EOD xuất hiện phổ biến trong các email giao việc, báo cáo và hệ thống quản lý công việc. Cụm từ này thường được dùng để thể hiện thời hạn hoàn thành một nhiệm vụ trong ngày, mang tính nhắc nhở hoặc yêu cầu rõ ràng. Ví dụ, một email có thể ghi: “Vui lòng gửi bản thảo trước EOD hôm nay” – nghĩa là người nhận cần hoàn tất công việc trong ngày, trước khi kết thúc giờ làm.

Tuy nhiên, nếu không làm rõ múi giờ hoặc khung giờ làm việc, “EOD” dễ gây hiểu lầm, nhất là khi các bên làm việc từ xa ở các quốc gia khác nhau. Chẳng hạn, EOD tại Việt Nam và EOD tại Mỹ có thể chênh lệch tới 12 tiếng. Vì vậy, trong email, nên bổ sung thông tin chi tiết như: “trước EOD hôm nay (tức 17:30 GMT+7)” để tránh sai sót không đáng có.

Ngoài email, EOD cũng thường được sử dụng trong các phần mềm quản lý dự án như Jira, Trello, ClickUp hoặc Notion. Khi giao task, người quản lý có thể đặt deadline dạng “Due by EOD”, đồng thời thiết lập thông báo tự động nhắc nhở trước thời hạn. Điều này giúp kiểm soát tiến độ và phân bổ công việc hợp lý hơn trong team.

Phân biệt EOD, COB, EOM và các thuật ngữ tương đồng

Trong công việc, các thuật ngữ viết tắt như EOD, COB, hay EOM thường gây nhầm lẫn nếu không được hiểu rõ về ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng. Dù đều liên quan đến thời hạn, mỗi cụm lại mang một khái niệm khác biệt.

EOD (End of Day) dùng để chỉ thời điểm kết thúc ngày làm việc. Tuy nhiên, khái niệm này linh hoạt và có thể thay đổi tùy theo ngành, công ty hoặc cá nhân. Trong khi đó, COB (Close of Business) lại nghiêng về thời điểm hành chính chính thức mà một doanh nghiệp kết thúc giao dịch trong ngày, thường là 17h hoặc 18h theo giờ địa phương. COB thường áp dụng trong ngân hàng, kế toán hoặc tài chính.

EOM (End of Month) là thời hạn cuối cùng của một tháng, thường dùng trong báo cáo tài chính, chốt đơn hàng, hoặc deadline theo kỳ. Ngoài ra, các thuật ngữ như OOO (Out of Office), ASAP (As Soon As Possible) hay TBA (To Be Announced) cũng dễ gây hiểu sai nếu không có định nghĩa rõ trong giao tiếp.

Để tránh nhầm lẫn, nên sử dụng các thuật ngữ này đi kèm ngày, giờ và múi giờ cụ thể khi giao tiếp bằng văn bản hoặc trong hệ thống quản lý công việc.

Lợi ích khi sử dụng EOD đúng cách

Khi được sử dụng hợp lý, EOD không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ thời gian, mà còn trở thành công cụ giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp. Một trong những lợi ích lớn nhất của EOD là giúp giao tiếp rõ ràng và tránh hiểu lầm về deadline. Thay vì diễn giải dài dòng, người dùng chỉ cần nhấn mạnh “trước EOD” để thể hiện thời hạn cần hoàn thành trong ngày.

Việc sử dụng EOD còn thúc đẩy tinh thần trách nhiệm trong nhóm làm việc. Khi mọi người đều hiểu rằng nhiệm vụ cần hoàn tất trước cuối ngày, họ có xu hướng chủ động sắp xếp thời gian, ưu tiên công việc quan trọng và không trì hoãn.

Bên cạnh đó, EOD cũng giúp tăng hiệu suất quản lý tiến độ, đặc biệt trong môi trường làm việc từ xa hoặc đa quốc gia. Nhờ tính ngắn gọn, nhất quán và dễ triển khai, thuật ngữ này thường được áp dụng trong hệ thống nhắc việc, email tự động hoặc báo cáo công việc theo ngày.

Tóm lại, khi dùng đúng cách và đúng ngữ cảnh, EOD giúp tối ưu hóa dòng công việc, cải thiện năng suất và xây dựng phong cách làm việc chuyên nghiệp hơn.

Những lỗi phổ biến khi sử dụng EOD và cách nhận diện

Dù EOD là một cụm từ ngắn gọn và tiện lợi, nhưng nếu sử dụng không đúng cách, nó dễ trở thành nguyên nhân gây hiểu nhầm và ảnh hưởng đến tiến độ công việc. Một trong những lỗi phổ biến nhất là không làm rõ múi giờ hoặc thời điểm cụ thể. Ví dụ, yêu cầu “nộp báo cáo trước EOD” nhưng người nhận ở múi giờ khác có thể hiểu nhầm và nộp trễ so với kỳ vọng.

Một lỗi khác là không chỉ rõ ngày cụ thể, nhất là khi trao đổi qua email vào cuối tuần hoặc gần kỳ nghỉ lễ. Khi chỉ viết “trước EOD”, người nhận có thể không chắc là hôm nay, ngày mai hay sau kỳ nghỉ.

Ngoài ra, nhiều người lạm dụng EOD cho mọi loại công việc, kể cả những việc không cần hoàn thành trong ngày. Điều này dễ gây áp lực không cần thiết, tạo cảm giác gấp gáp và ảnh hưởng đến chất lượng công việc.

Việc hiểu và nhận diện những lỗi sai này là bước đầu để điều chỉnh cách sử dụng EOD một cách chuyên nghiệp và phù hợp hơn trong giao tiếp nội bộ cũng như với đối tác.

Cách sử dụng EOD hiệu quả và chuyên nghiệp

Để tránh hiểu nhầm và tối ưu hiệu quả khi sử dụng EOD trong công việc, bạn cần áp dụng một số nguyên tắc rõ ràng và thực tế. Trước tiên, luôn ghi rõ thời điểm cụ thể đi kèm khi dùng EOD, đặc biệt trong email. Thay vì chỉ viết “trước EOD”, hãy diễn đạt đầy đủ như: “trước EOD hôm nay (tức 17h30 theo giờ Việt Nam – GMT+7)”.

Thứ hai, nên tránh sử dụng EOD cho những nhiệm vụ dài hạn hoặc không gấp, nhằm hạn chế áp lực không cần thiết. Thay vào đó, hãy ưu tiên dùng EOD cho các đầu việc ngắn, đơn giản hoặc cần theo dõi tiến độ hằng ngày.

Khi làm việc nhóm qua các công cụ như Notion, Jira, Trello… bạn nên thiết lập nhắc nhở deadline EOD, đồng thời trao đổi rõ trong group chat hoặc qua call nếu deadline có yếu tố khẩn cấp hoặc thay đổi.

Cuối cùng, bạn có thể áp dụng checklist ngắn khi giao việc với EOD:

  1. Ghi rõ ngày – giờ – múi giờ
  2. Xác nhận người nhận đã hiểu deadline
  3. Theo dõi tiến độ và phản hồi sớm nếu có thay đổi

Sử dụng EOD đúng cách không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp cải thiện hiệu quả phối hợp trong toàn bộ hệ thống làm việc.

Việc hiểu rõ EOD là gì không chỉ giúp bạn tránh những hiểu lầm trong deadline mà còn nâng cao khả năng phối hợp, phản hồi và quản lý công việc chuyên nghiệp hơn. Dù chỉ là một cụm viết tắt, EOD lại mang ý nghĩa quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại. Hãy sử dụng đúng ngữ cảnh, rõ ràng và linh hoạt để biến EOD thành công cụ hỗ trợ hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Trí Nhân

Read more

Runner là gì chi tiết công việc và lộ trình phát triển

Không ít người khi mới bước chân vào lĩnh vực nhà hàng khách sạn thường thắc mắc Runner là gì và vai trò thực sự của vị trí này ra sao. Đây là công việc không cần kinh nghiệm, dễ tiếp cận nhưng lại giữ vị trí quan trọng trong chuỗi phục vụ. Bắt đầu từ Runner có thể mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp ổn định về sau.

Runner là gì

Runner là gì?

Runner là thuật ngữ chỉ vị trí nhân viên hỗ trợ trong ngành nhà hàng khách sạn. Đây là người chịu trách nhiệm chuyển món ăn, đồ dùng hoặc vật phẩm từ khu vực chuẩn bị đến nơi phục vụ khách. Runner đảm bảo sự liền mạch, nhanh chóng và chính xác trong quá trình vận hành, giúp nâng cao trải nghiệm dịch vụ một cách hiệu quả.

Runner không cần spotlight, họ tạo ra sự liền mạch mà khách hàng chẳng nhận ra.

Dựa trên môi trường làm việc, Runner được chia thành hai nhóm phổ biến. Food Runner làm việc tại nhà hàng, phụ trách mang món từ bếp ra bàn, kiểm tra trình bày và hỗ trợ nhân viên phục vụ khi cần. Hotel Runner hoạt động trong khách sạn, chủ yếu hỗ trợ bộ phận buồng phòng hoặc lễ tân bằng cách chuyển hành lý, giao đồ dùng hoặc điều phối theo yêu cầu khách hàng.

Mặc dù không tiếp xúc trực tiếp với khách thường xuyên, Runner vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống vận hành dịch vụ. Tính kết nối, hỗ trợ và tốc độ của Runner ảnh hưởng trực tiếp đến sự chuyên nghiệp và trơn tru của toàn bộ quy trình phục vụ.

Công việc cụ thể của Runner tại nhà hàng và khách sạn

Tùy thuộc vào nơi làm việc mà công việc của Runner có sự khác biệt nhất định. Trong môi trường nhà hàng, Runner thường đảm nhận vai trò hỗ trợ bếp và nhân viên phục vụ. Công việc chính bao gồm mang món ăn từ bếp ra bàn, kiểm tra lại món về số lượng và hình thức trước khi phục vụ, dọn dẹp các vật dụng khi khách rời bàn, đồng thời chuẩn bị dụng cụ ăn uống cho những lượt khách mới. Runner còn phối hợp với phục vụ bàn để thay đổi dao nĩa, rót nước hoặc hỗ trợ khi có yêu cầu đột xuất từ khách.

Tại khách sạn, đặc biệt ở các cơ sở có dịch vụ buồng phòng hoặc room service, Runner đóng vai trò trung chuyển. Họ có thể giao đồ dùng như khăn, gối, nước uống lên phòng theo yêu cầu. Ngoài ra, Runner còn phụ trách mang hành lý giúp khách trong quá trình nhận phòng và trả phòng, hoặc hỗ trợ vận chuyển đồ vật giữa các bộ phận. Một số khách sạn cao cấp còn có quy trình riêng yêu cầu Runner phối hợp nhịp nhàng với lễ tân và nhân viên vệ sinh để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho khách lưu trú.

Trong cả hai môi trường, công việc của Runner thường diễn ra theo ca và yêu cầu sự linh hoạt. Các ca sáng, chiều và tối có đặc thù riêng về số lượng khách, tốc độ phục vụ và tính chất phối hợp. Người làm Runner cần luôn sẵn sàng hỗ trợ đúng lúc, đúng việc, giữ cho mọi khâu vận hành luôn thông suốt và chuyên nghiệp.

Kỹ năng cần thiết để trở thành một Runner chuyên nghiệp

Dù không yêu cầu kinh nghiệm đầu vào, công việc Runner vẫn đòi hỏi một số kỹ năng nền tảng để đáp ứng môi trường làm việc có tính linh hoạt và áp lực cao. Trước hết, thể lực là yếu tố quan trọng. Một Runner cần di chuyển nhanh chóng và liên tục trong suốt ca làm, thường kéo dài từ bốn đến tám tiếng. Khả năng đứng lâu, đi lại nhiều và phản ứng nhanh với yêu cầu từ các bộ phận là điều kiện tiên quyết.

Kỹ năng giao tiếp nội bộ cũng đóng vai trò không nhỏ. Runner là người kết nối giữa bếp và phục vụ, giữa lễ tân và buồng phòng, nên cần truyền đạt thông tin chính xác, rõ ràng, tránh nhầm lẫn hay chậm trễ. Ngoài ra, khả năng phối hợp nhóm tốt sẽ giúp Runner hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả hơn, đặc biệt trong giờ cao điểm hoặc khi nhà hàng khách sạn đông khách.

Bên cạnh đó, tác phong chuyên nghiệp là yếu tố giúp Runner được đánh giá cao. Việc đúng giờ, ăn mặc gọn gàng, giữ bình tĩnh trước áp lực và chủ động quan sát công việc là những biểu hiện cho thấy sự trưởng thành trong nghề. Runner không chỉ làm việc theo hướng dẫn mà còn cần chủ động hỗ trợ khi thấy đồng đội quá tải hoặc khách có nhu cầu chưa kịp phản ánh.

Kỹ năng xử lý nhanh và tuân thủ đúng quy trình nội bộ cũng giúp Runner tránh được những lỗi không đáng có trong quá trình phục vụ. Việc luyện tập các thao tác lặp đi lặp lại mỗi ngày giúp nâng cao tốc độ và độ chính xác, đồng thời tạo thói quen chuyên nghiệp lâu dài.

Mức lương và chế độ đãi ngộ của nghề Runner

Thu nhập của Runner phụ thuộc vào loại hình cơ sở làm việc, khu vực địa lý và quy mô vận hành. Tại các nhà hàng bình dân hoặc khách sạn nhỏ, mức lương cơ bản thường dao động từ năm đến bảy triệu đồng mỗi tháng. Trong khi đó, Runner làm việc tại nhà hàng cao cấp, khách sạn lớn hoặc chuỗi quốc tế có thể nhận mức lương từ bảy đến chín triệu đồng, chưa bao gồm các khoản thu nhập bổ sung.

Một phần quan trọng trong thu nhập của Runner đến từ tiền tip và service charge. Với môi trường làm việc chuyên nghiệp, lượng khách ổn định và quy trình phục vụ chuẩn hóa, mỗi Runner thường được chia một phần trăm nhất định từ phí phục vụ thu theo hóa đơn của khách hàng. Ngoài ra, nếu phục vụ khéo léo và đúng thời điểm, Runner còn có thể nhận được tiền thưởng trực tiếp từ khách.

Về chế độ đãi ngộ, nhiều nơi hỗ trợ bữa ăn giữa ca, đồng phục, bảo hiểm xã hội và thưởng theo hiệu suất. Một số khách sạn còn cung cấp chỗ ở tập thể hoặc phụ cấp đi lại nếu làm theo ca đêm. Trong dịp lễ Tết, Runner thường nhận thêm thưởng nóng, lì xì hoặc tăng ca nhân hệ số cao hơn bình thường.

Tuy mức lương cơ bản của Runner không quá cao so với các vị trí khác trong ngành, nhưng nhờ khoản thu nhập bổ sung và tính ổn định, đây vẫn là công việc được nhiều người lựa chọn khi bắt đầu bước chân vào lĩnh vực dịch vụ.

Định hướng nghề nghiệp từ vị trí Runner

Runner thường được xem là vị trí khởi đầu lý tưởng trong ngành nhà hàng khách sạn. Mặc dù không yêu cầu bằng cấp hay kinh nghiệm chuyên môn, nhưng công việc này giúp người mới tích lũy được kỹ năng thực tế, hiểu quy trình phục vụ và rèn luyện tính kỷ luật trong môi trường dịch vụ chuyên nghiệp. Đây chính là nền tảng quan trọng để phát triển lên các vị trí cao hơn trong ngành.

Sau một thời gian làm Runner, nếu thể hiện tốt khả năng phối hợp, thái độ chủ động và tính trách nhiệm, bạn có thể được cân nhắc lên làm nhân viên phục vụ chính thức tại nhà hàng hoặc nhân viên buồng phòng tại khách sạn. Từ đó, con đường sự nghiệp có thể tiếp tục mở rộng lên các vị trí như tổ trưởng ca, giám sát bộ phận hoặc quản lý vận hành tùy theo năng lực và nơi làm việc.

Ngoài ra, nhiều Runner sau khi có đủ trải nghiệm thực tế còn chuyển sang các bộ phận liên quan như lễ tân, hành chính, đào tạo nội bộ hoặc chuyên viên chăm sóc khách hàng. Việc học thêm ngoại ngữ, kỹ năng mềm và nghiệp vụ chuyên sâu sẽ giúp mở ra nhiều hướng phát triển hơn nữa trong ngành dịch vụ.

Bắt đầu từ Runner không chỉ là cơ hội để làm quen với nghề mà còn là bước đệm quan trọng để từng bước xây dựng lộ trình nghề nghiệp rõ ràng, phù hợp với sở trường và định hướng lâu dài của mỗi cá nhân.

So sánh Runner với các vị trí phổ biến khác trong nhà hàng – khách sạn

Trong môi trường nhà hàng khách sạn, có nhiều vị trí đảm nhận các vai trò khác nhau trong quá trình phục vụ khách hàng. Runner là một mắt xích trong chuỗi này, nhưng rất dễ bị nhầm lẫn với các vị trí như phục vụ bàn, lễ tân hay nhân viên buồng phòng. Việc phân biệt rõ giữa các vị trí giúp người mới định hướng nghề nghiệp phù hợp với khả năng và sở thích của bản thân.

Runner chủ yếu làm công việc hỗ trợ hậu trường như mang món ăn, giao vật dụng hoặc hỗ trợ chuyển đồ giữa các bộ phận. Họ không trực tiếp nhận order hay tư vấn cho khách, mà tập trung vào tốc độ và độ chính xác trong việc vận chuyển và phối hợp. Trong khi đó, phục vụ bàn là người trực tiếp giao tiếp, giới thiệu món ăn, nhận yêu cầu từ khách và theo sát suốt bữa ăn. Phục vụ bàn cần có kỹ năng tương tác tốt, khả năng xử lý phàn nàn và thái độ chuyên nghiệp khi tiếp xúc trực tiếp.

Lễ tân là vị trí có vai trò đón tiếp, hướng dẫn và làm thủ tục cho khách hàng tại khách sạn. Công việc này yêu cầu khả năng giao tiếp khéo léo, xử lý nhanh tình huống liên quan đến đặt phòng, thanh toán hay khiếu nại. Khác với Runner, lễ tân thường làm việc cố định tại quầy và tiếp xúc với khách ngay từ đầu.

Nhân viên buồng phòng phụ trách vệ sinh, dọn dẹp và sắp xếp phòng ở của khách. Đây là công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, cẩn thận và khả năng làm việc độc lập. Runner có thể phối hợp với buồng phòng để giao thêm khăn, nước uống hoặc các vật dụng đặc biệt, nhưng không trực tiếp tham gia vào công đoạn vệ sinh.

Với những đặc điểm riêng biệt, mỗi vị trí đều có vai trò nhất định trong hệ thống vận hành dịch vụ. Người mới bước vào ngành nên căn cứ vào khả năng thể lực, kỹ năng giao tiếp và định hướng lâu dài để chọn vị trí phù hợp. Nếu yêu thích môi trường năng động, không ngại di chuyển và muốn học nghề từ nền tảng cơ bản, Runner là lựa chọn đáng cân nhắc.

Câu hỏi thường gặp về nghề Runner

Có cần kinh nghiệm mới làm được Runner không
Không cần. Runner là công việc không yêu cầu kinh nghiệm, thường được đào tạo tại chỗ sau khi nhận việc.

Công việc Runner có áp lực không
Có, nhất là trong giờ cao điểm. Tuy nhiên, áp lực chủ yếu đến từ tốc độ xử lý và phối hợp, không phải từ tiếp xúc trực tiếp với khách.

Nữ có làm Runner được không
Được. Nữ có sức bền, nhanh nhẹn và tinh thần hỗ trợ tốt hoàn toàn có thể đảm nhiệm vị trí này.

Hành trình theo đuổi ngành dịch vụ có thể bắt đầu từ vị trí nhỏ nhưng mang lại nhiều trải nghiệm thực tế. Runner là gì không chỉ là một câu hỏi nghề nghiệp mà còn là bước khởi đầu cho những ai muốn rèn luyện bản lĩnh, tốc độ và tinh thần trách nhiệm. Từ nơi quan sát và kết nối, Runner tích lũy kỹ năng để tiến xa hơn, từng bước xây dựng con đường riêng bằng chính năng lực của mình.

Trí Nhân

Read more

PMO là gì? Cách triển khai và vận hành trong doanh nghiệp

Quản lý dự án hiệu quả luôn là yếu tố sống còn với mọi doanh nghiệp đang hướng đến tăng trưởng bền vững. Khi khối lượng công việc và số lượng dự án ngày càng nhiều, nhu cầu tổ chức, chuẩn hóa và kiểm soát trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đây cũng là lúc khái niệm PMO là gì bắt đầu thu hút sự quan tâm từ các nhà quản trị hiện đại.

PMO là gì

PMO là gì ?

PMO (viết tắt của Project Management Office) là bộ phận hoặc đơn vị chuyên trách trong tổ chức, chịu trách nhiệm tiêu chuẩn hóa và hỗ trợ việc quản lý dự án. Thay vì trực tiếp điều hành từng dự án cụ thể, PMO đóng vai trò điều phối, định hướng và giám sát tổng thể các hoạt động dự án nhằm đảm bảo tính nhất quán, hiệu quả và phù hợp với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.

PMO là nơi kết nối chiến lược lãnh đạo với thực tế triển khai.

Khái niệm PMO xuất hiện từ những năm 1950 trong ngành quốc phòng và xây dựng, sau đó được áp dụng rộng rãi trong các tổ chức đa ngành từ công nghệ, tài chính đến y tế, giáo dục. Tùy vào quy mô, độ phức tạp và mức độ trưởng thành của tổ chức mà mô hình PMO có thể linh hoạt về chức năng – từ tư vấn hỗ trợ, kiểm soát cho đến điều hành trực tiếp các dự án.

Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng hiệu quả triển khai và tối ưu nguồn lực, PMO không chỉ còn là đơn vị kỹ thuật mà trở thành công cụ chiến lược giúp nâng cao năng lực tổ chức. Việc hiểu rõ PMO là gì là bước đầu tiên giúp doanh nghiệp đánh giá xem liệu họ đã sẵn sàng xây dựng một môi trường quản lý dự án chuyên nghiệp và bền vững hay chưa.

Phân loại PMO theo mức độ kiểm soát dự án

Tùy vào chiến lược quản trị và mức độ kiểm soát dự án mong muốn, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong ba mô hình PMO: Hỗ trợ (Supportive), Kiểm soát (Controlling) và Chỉ đạo (Directive).

PMO Hỗ trợ đóng vai trò cố vấn, cung cấp tài nguyên như biểu mẫu, công cụ quản lý, và kinh nghiệm thực tiễn. Hình thức này phù hợp với các tổ chức đề cao sự linh hoạt và giao quyền cho từng quản lý dự án.

PMO Kiểm soát có mức can thiệp cao hơn, thiết lập các tiêu chuẩn, quy định và cơ chế giám sát bắt buộc. Mô hình này giúp đảm bảo tính nhất quán, kỷ luật và minh bạch trong toàn bộ hệ thống dự án.

PMO Chỉ đạo là hình thức mạnh nhất, nắm quyền trực tiếp điều hành dự án: phân công nhân sự, kiểm soát tiến độ, và quyết định nguồn lực. Mô hình này phù hợp với doanh nghiệp lớn hoặc dự án có quy mô chiến lược cao.

Việc lựa chọn đúng loại PMO không chỉ phụ thuộc vào mục tiêu dự án, mà còn cần xét đến văn hóa tổ chức, mức độ trưởng thành về quản lý và nhu cầu kiểm soát thực tế.

Vai trò của PMO trong doanh nghiệp

PMO giữ vai trò trung tâm trong việc định hướng, điều phối và theo dõi các hoạt động liên quan đến quản lý dự án trong toàn doanh nghiệp. Một trong những chức năng quan trọng nhất của PMO là hỗ trợ ban lãnh đạo xác định và ưu tiên các dự án phù hợp với chiến lược phát triển tổng thể, từ đó phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.

Ngoài ra, PMO còn đảm nhiệm việc chuẩn hóa quy trình quản lý dự án thông qua việc xây dựng hệ thống biểu mẫu, công cụ, quy định và quy chuẩn thống nhất. Nhờ đó, các nhóm dự án có thể triển khai công việc một cách đồng bộ, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian trong quá trình thực hiện.

PMO cũng đóng vai trò là cầu nối thông tin giữa các bộ phận dự án và cấp lãnh đạo. Thông qua báo cáo tổng hợp, phân tích tiến độ và rủi ro, PMO giúp tổ chức có cái nhìn toàn cảnh và ra quyết định kịp thời.

Cuối cùng, PMO góp phần nâng cao năng lực quản lý nội bộ bằng cách chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và hỗ trợ đào tạo cho đội ngũ quản lý dự án trong doanh nghiệp.

Sự khác nhau giữa PMO và Project Manager

PMO và Project Manager (PM) đều liên quan đến quản lý dự án, nhưng bản chất, phạm vi và vai trò của hai chức danh này hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giúp doanh nghiệp tổ chức bộ máy hiệu quả và tránh chồng chéo trách nhiệm.

PM là người trực tiếp quản lý một dự án cụ thể, đảm bảo hoàn thành đúng tiến độ, ngân sách và chất lượng đề ra. Trong khi đó, PMO là đơn vị quản trị hệ thống, giám sát nhiều dự án cùng lúc và hỗ trợ chiến lược tổng thể.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí PMO (Project Management Office) PM (Project Manager)
Phạm vi hoạt động Nhiều dự án toàn tổ chức Một dự án cụ thể
Vai trò chính Định hướng, giám sát, hỗ trợ, chuẩn hóa Lập kế hoạch, thực hiện, kiểm soát
Vị trí trong tổ chức Cấp chiến lược, thường trực thuộc ban lãnh đạo Cấp vận hành, thuộc phòng/bộ phận cụ thể
Quyền quyết định Tư vấn, hỗ trợ, hoặc điều phối tùy mô hình Quyết định trong phạm vi dự án phụ trách
Trách nhiệm Thiết lập quy trình, báo cáo tổng thể, hỗ trợ PM Quản lý tiến độ, nhân sự, ngân sách

Việc phân định rõ hai vai trò này sẽ giúp hệ thống vận hành nhịp nhàng và nâng cao hiệu quả dự án.

Lợi ích và cách triển khai PMO hiệu quả

Việc thành lập PMO mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp. Trước hết, PMO giúp nâng cao hiệu quả quản lý dự án bằng cách xây dựng hệ thống quy trình và công cụ đồng bộ, từ đó giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa thời gian triển khai.

Thứ hai, PMO đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong báo cáo, giúp lãnh đạo nắm bắt nhanh tình hình thực tế, dễ dàng ra quyết định điều chỉnh khi cần. Bên cạnh đó, sự hiện diện của PMO cũng tạo điều kiện để chia sẻ kiến thức, bài học kinh nghiệm, góp phần xây dựng văn hóa học hỏi liên tục trong tổ chức.

Để triển khai PMO hiệu quả, doanh nghiệp nên thực hiện theo lộ trình ba bước:
Khảo sát thực trạng quản lý dự án hiện tại, xác định vấn đề và nhu cầu thực sự.
Thiết kế mô hình PMO phù hợp với cấu trúc tổ chức và năng lực nội bộ.
Vận hành thử nghiệm – điều chỉnh – nhân rộng, có sự đồng hành của lãnh đạo cấp cao và truyền thông nội bộ rõ ràng.

Một PMO hiệu quả không chỉ giúp kiểm soát tốt các dự án, mà còn đóng vai trò chiến lược trong việc định hình tư duy quản trị hiện đại và bền vững cho toàn doanh nghiệp.

Framework và mô hình PMO quốc tế phổ biến

Để thiết lập PMO một cách chuyên nghiệp và bài bản, nhiều tổ chức trên thế giới đã xây dựng các framework (khung phương pháp) nhằm hướng dẫn triển khai, đánh giá và phát triển PMO theo chuẩn quốc tế. Trong số đó, ba mô hình nổi bật được sử dụng rộng rãi là PMI, AIPMO và PMO Value Ring.

PMI (Project Management Institute) cung cấp bộ tiêu chuẩn như PMBOK Guide, giúp xây dựng PMO theo hướng quản trị toàn diện, nhấn mạnh quy trình và năng lực dự án.

AIPMO (Association of International PMOs) lại tiếp cận PMO như một thực thể chiến lược, có vòng đời rõ ràng từ khởi tạo đến nâng cấp, với trọng tâm là phát triển tổ chức bền vững thông qua dự án.

PMO Value Ring của hãng PMO Global Alliance cho phép doanh nghiệp xác định giá trị PMO cần tạo ra, từ đó chọn đúng chức năng và dịch vụ cần triển khai.

Tùy thuộc vào mục tiêu và quy mô doanh nghiệp, tổ chức có thể lựa chọn áp dụng toàn phần hoặc tùy biến từng phần các framework nói trên, từ đó xây dựng một PMO linh hoạt, hiệu quả và phù hợp với bối cảnh vận hành thực tế.

Nghề nghiệp và kỹ năng cần có trong PMO

PMO không chỉ là một bộ phận quản trị dự án, mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho những ai có định hướng phát triển trong lĩnh vực quản lý và điều phối dự án chuyên nghiệp. Tùy theo quy mô tổ chức và vai trò của PMO, các vị trí thường thấy bao gồm: PMO Coordinator (hỗ trợ vận hành), PMO Analyst (phân tích dữ liệu và hiệu suất dự án), PMO Manager (quản lý bộ phận PMO) và PMO Director (lãnh đạo chiến lược dự án toàn doanh nghiệp).

Để làm việc hiệu quả trong PMO, cá nhân cần trang bị các kỹ năng cốt lõi như: tư duy hệ thống, năng lực tổ chức, kỹ năng phân tích dữ liệu, khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng và quản lý mối quan hệ giữa các bên liên quan. Ngoài ra, hiểu biết sâu về các công cụ quản lý dự án (MS Project, Jira, Trello…) và tiêu chuẩn quốc tế (PMBOK, Agile, PRINCE2) cũng là lợi thế lớn.

Lộ trình nghề nghiệp trong PMO có tính ổn định và khả năng thăng tiến cao, đặc biệt phù hợp với những người yêu thích cấu trúc, quy trình và tầm nhìn chiến lược trong hoạt động quản lý tổ chức.

Mức lương và cơ hội việc làm PMO

Với vai trò kết nối chiến lược và vận hành, PMO ngày càng được các doanh nghiệp quan tâm và đầu tư, kéo theo đó là nhu cầu tuyển dụng nhân sự chất lượng cao cho bộ phận này. Thị trường việc làm PMO hiện rất sôi động, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ, tài chính, xây dựng, sản xuất và logistics.

Mức lương cho các vị trí trong PMO tại Việt Nam dao động khá rộng, tùy thuộc vào kinh nghiệm và quy mô tổ chức. Cụ thể, PMO Coordinator hoặc Analyst thường nhận mức thu nhập từ 15–30 triệu đồng/tháng, trong khi PMO Manager có thể đạt từ 35–60 triệu đồng/tháng. Đối với các vị trí cấp cao như PMO Director tại các tập đoàn hoặc công ty đa quốc gia, mức lương có thể vượt ngưỡng 80 triệu đồng/tháng.

Bên cạnh thu nhập hấp dẫn, nghề PMO còn có tính chất ổn định, cơ hội thăng tiến rõ ràng và được đánh giá cao về tính chuyên môn. Việc sở hữu chứng chỉ quốc tế như PMP, IPMO hoặc kinh nghiệm triển khai PMO thực tế sẽ là lợi thế lớn trong quá trình ứng tuyển và phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp về PMO

PMO có bắt buộc trong mọi doanh nghiệp không?
Không. PMO phù hợp với những tổ chức có nhiều dự án diễn ra song song, cần kiểm soát chặt chẽ về nguồn lực, tiến độ và chiến lược. Với doanh nghiệp nhỏ hoặc ít dự án, vai trò này có thể được tích hợp trong phòng ban khác.

PMO nên trực thuộc phòng ban nào để hiệu quả nhất?
Tùy mô hình tổ chức, PMO có thể độc lập hoặc đặt dưới các phòng như vận hành, tài chính hoặc CNTT. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chiến lược và khách quan, nhiều doanh nghiệp ưu tiên đặt PMO dưới sự quản lý trực tiếp của ban lãnh đạo cấp cao.

PMO có thể được áp dụng trong startup không?
Có. Dù quy mô nhỏ, startup vẫn có thể áp dụng mô hình PMO tinh gọn để quản lý roadmap, cải tiến quy trình và đảm bảo dự án phát triển đúng hướng ngay từ đầu.

Tóm lại, việc hiểu rõ PMO là gì giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng mô hình quản lý dự án, đồng thời cải thiện khả năng phối hợp, kiểm soát tiến độ và sử dụng hiệu quả nguồn lực. PMO không chỉ nâng cao hiệu quả triển khai mà còn góp phần định hình cách tổ chức vận hành dự án một cách bài bản và rõ ràng hơn trong thực tế.

Trí Nhân

Read more