Blog

Các nhóm tính cách và nghề nghiệp phù hợp (phần cuối)

Hướng nội + có tầm nhìn xa + thiên về cảm xúc + nhìn nhận vấn đề sâu sắc

Kiểu người này có thể tìm thấy cảm hứng ở bất cứ đâu. Nếu được khuyến khích và thúc đẩy đúng cách, họ có thể sử dụng khả năng tưởng tượng của mình để cải thiện cuộc sống cho bản thân và những người khác. Họ quan tâm nhiều hơn đến việc tìm một công việc phù hợp với các giá trị của họ hơn là một công việc mang lại cho họ mức lương hấp dẫn.

Nghề nghiệp phù hợp: Nhà văn, Chuyên viên Marketing, Giáo viên, Nhà tâm lý học hoặc Bác sĩ tâm thần

Hướng nội + có tầm nhìn xa + lý trí + nhìn nhận vấn đề sâu sắc

Kiểu tính cách này chỉ chiếm khoảng 2-5% dân số. Bề ngoài họ có vẻ lạnh lùng xa cách nhưng ẩn chứa trong đó là khả năng nhạy bén với sự đổi mới. Họ có tư duy phân tích khá mạnh, thích những ý tưởng, thách thức và cảm hứng mới. Họ rất hào hứng khi được giao nhiệm vụ phân tích hệ thống hoặc các ý tưởng bởi điều đó giúp họ có cái nhìn sâu rộng hơn về vấn đề.

Nghề nghiệp phù hợp: Lập trình viên máy tính, Quản trị viên cơ sở dữ liệu, Chuyên viên phát triển phần mềm, Kỹ sư hóa học, Nhà Kinh tế học…

Hướng nội + chú ý đến chi tiết + lý trí + nhìn nhận vấn đề sâu sắc

Kiểu tính cách này có xu hướng thiên về thực tế, có đầu óc chi tiết, không quan tâm đến các khái niệm giàu trí tưởng tượng hoặc không xác định và là người có khả năng giải quyết vấn đề.

Nghề nghiệp phù hợp: Kỹ sư phần cứng máy tính, Kỹ thuật viên điện tử, Kiến trúc sư cảnh quan, Kỹ sư xây dựng…

Hướng nội + chú ý đến chi tiết + lý trí + có óc phán đoán

Họ có trách nhiệm, chân thành, có khả năng phân tích, chăm chỉ, đáng tin cậy và có óc phán đoán thực tế. Mặc dù là người hướng nội, họ có thể làm việc tốt với người khác và họ cảm thấy thoải mái khi nhận nhiệm vụ hoặc trò chuyện với người lạ.

Nghề nghiệp phù hợp: Kiểm toán viên, Kế toán, Môi giới chứng khoán, Lập trình viên máy tính, Nha sĩ, Dược sĩ, Thẩm phán, Thủ thư..

Hướng nội + chú ý vào chi tiết + thiên về cảm xúc + nhìn nhận vấn đề cẩn trọng

Nhạy cảm, sáng tạo, trung thành và quan tâm đến người khác là điều có thể dễ dàng nhận thấy ở kiểu tính cách này. Họ thích thực hành hơn là lý thuyết và họ muốn làm việc trong môi trường yên tĩnh, có các thiết bị hoặc sự hỗ trợ mà họ cần và thiên về các ngành nghề cần khả năng thẩm mỹ cao.

Nghề nghiệp phù hợp: Nhà thiết kế thời trang, Thiết kế nội thất, Nghệ sĩ, Thợ kim hoàn, Nhà thiết kế đồ họa, Huấn luyện viên thể hình.

Hướng nội + tập trung vào chi tiết + thiên về cảm xúc + có óc phán đoán

Kiểu người này được xem là ấm áp, ân cần, nhẹ nhàng, có trách nhiệm, thực tế và kỹ lưỡng. Họ thích được giúp đỡ và quan tâm đến nhu cầu của người khác. Trong công việc, họ kiên định, đáng tin cậy và tận tụy với nhiệm vụ của mình.

Nghề nghiệp phù hợp: Nha sĩ, Bác sĩ, Y tá, Giáo viên mầm non, Nhà sinh vật học, Chuyên viên QA, QC thực phẩm

Hướng nội + có tầm nhìn xa + lý trí + có óc phán đoán

Đây là những người có suy nghĩ sáng tạo, tự tin, quyết đoán và lý trí trước các tin đồn. Chỉ có 2% dân số thế giới sở hữu nhóm tính cách này. Trong công việc, họ chủ yếu thích làm việc một mình hoặc trong các nhóm nhỏ và tìm cách giải quyết các vấn đề đầy thách thức nhưng thú vị.

Nghề nghiệp phù hợp: Kỹ sư xây dựng, Nhà văn, Nhân viên quản trị cơ sở dữ liệu, Trưởng phòng Logistics, Chuyên viên thống kê…

Hướng nội + có tầm nhìn xa + dựa vào cảm xúc + có óc phán đoán

Họ thường là những cá nhân dè dặt, nhạy cảm, đồng cảm và sáng tạo. Họ cũng là người duy tâm, có tổ chức, đáng tin cậy, thích sự hòa thuận và hợp tác. Họ có tài năng biến ý tưởng thành hiện thực và giúp đỡ những người cần điều này. Họ thích môi trường làm việc yên bình, nơi họ có thời gian và không gian để phát triển các ý tưởng và lên kế hoạch thực hiện.

Nghề nghiệp phù hợp: Tư vấn viên, Nhà tâm lý học, Nhà khoa học, Nhà thiết kế, Nhà văn, Chuyên viên nhân sự…

(Xem lại phần 1 tại đây)

Mai Hương

Read more

Ngành văn hóa du lịch là gì? Những điều cần biết trước khi theo học

Khám phá bản sắc văn hóa dân tộc và kết nối cộng đồng không chỉ là đam mê, mà còn là hướng đi phù hợp với những ai yêu thích sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại. Ngành văn hóa du lịch là gì, và vì sao ngày càng nhiều bạn trẻ lựa chọn theo đuổi lĩnh vực này? Bài viết sau sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và toàn diện hơn.

Ngành văn hóa du lịch là gì

Ngành văn hóa du lịch là lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu liên quan đến việc khai thác, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa trong hoạt động du lịch. Đây là ngành học kết hợp giữa kiến thức về văn hóa học, lịch sử, xã hội học và kỹ năng tổ chức, hướng dẫn, quản lý các hoạt động du lịch mang yếu tố văn hóa. Mục tiêu chính là giúp người học hiểu sâu sắc về di sản, phong tục tập quán, tín ngưỡng và nghệ thuật truyền thống để từ đó chuyển hóa thành sản phẩm du lịch độc đáo, có giá trị bền vững.

Khác với các ngành thuần về quản trị du lịch hay lữ hành, ngành văn hóa du lịch nhấn mạnh đến yếu tố chiều sâu văn hóa, tinh thần dân tộc và bản sắc địa phương. Người làm việc trong ngành này không chỉ đưa khách đến điểm tham quan mà còn truyền tải câu chuyện, ý nghĩa và chiều sâu lịch sử văn hóa của từng vùng đất.

Du lịch có thể là hành trình khám phá, nhưng văn hóa mới là thứ khiến hành trình đó có ý nghĩa.

Với vai trò là cầu nối giữa cộng đồng, di sản và du khách, ngành văn hóa du lịch đóng góp tích cực vào việc phát triển kinh tế du lịch đồng thời giữ gìn giá trị văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Liệu ngành văn hóa du lịch có phù hợp với bạn không

Không giống như nhiều ngành học mang tính kỹ thuật hoặc thiên về số liệu, văn hóa du lịch đòi hỏi người học phải có sự nhạy cảm với con người, cộng đồng và bản sắc dân tộc. Đây là lĩnh vực dành cho những ai yêu thích tìm hiểu phong tục, tín ngưỡng, lễ hội, di tích và câu chuyện đằng sau mỗi nền văn hóa.

Nếu bạn là người thích quan sát, ham khám phá các giá trị truyền thống, dễ thích nghi với môi trường mới, và có khả năng giao tiếp tốt, thì ngành văn hóa du lịch có thể là lựa chọn phù hợp. Bên cạnh đó, tính kiên nhẫn, khả năng làm việc nhóm và sự linh hoạt trong cách tiếp cận vấn đề cũng là những tố chất quan trọng khi theo học ngành này.

Để xác định mức độ phù hợp, bạn có thể tự hỏi: Mình có thường tò mò về lịch sử và văn hóa? Có thích chia sẻ những giá trị truyền thống với người khác? Có hứng thú với công việc kết nối giữa cộng đồng và khách du lịch? Nếu câu trả lời là “có”, thì đây có thể là ngành học giúp bạn phát huy được thế mạnh cá nhân và theo đuổi những giá trị bền vững trong tương lai.

Ngành văn hóa du lịch thi khối nào

Ngành văn hóa du lịch hiện nay được nhiều trường đại học tuyển sinh thông qua các tổ hợp môn thiên về khoa học xã hội và ngoại ngữ. Phổ biến nhất là các tổ hợp như C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý), D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh), D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh), và A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) tùy theo phương án xét tuyển của từng trường.

Trong vài năm trở lại đây, các khối có môn Ngữ văn và Tiếng Anh thường chiếm tỷ lệ xét tuyển cao, phản ánh đúng yêu cầu về kỹ năng giao tiếp và tư duy xã hội trong ngành. Điểm chuẩn vào ngành dao động trong khoảng từ 18 đến 25 điểm, tùy theo trường và phương thức xét tuyển.

Đối với học sinh yêu thích văn hóa – xã hội, các tổ hợp như C00 hay D14 thường dễ tiếp cận hơn. Nếu bạn mạnh về ngôn ngữ, các tổ hợp có tiếng Anh như D01, D15 sẽ là lợi thế khi học ngành này. Việc chọn tổ hợp thi phù hợp không chỉ tăng khả năng trúng tuyển mà còn giúp bạn định hướng tốt hơn cho quá trình học tập sau này.

Ngành văn hóa du lịch học trường nào tốt

Việc chọn đúng trường đại học không chỉ giúp bạn tiếp cận chương trình đào tạo chất lượng mà còn tạo nền tảng vững chắc cho cơ hội nghề nghiệp sau này. Đối với ngành văn hóa du lịch, một số trường đại học tại Việt Nam được đánh giá cao về chuyên môn, đội ngũ giảng viên và môi trường học tập thực tiễn.

Tại miền Bắc, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội và Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG Hà Nội) là hai cơ sở đào tạo hàng đầu. Cả hai đều có thế mạnh về nghiên cứu văn hóa, tổ chức thực địa và liên kết với các cơ quan văn hóa lớn. Ở miền Nam, Trường Đại học Văn hóa TP.HCM và Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG TP.HCM) cũng nổi bật với môi trường học năng động và cơ hội thực tập phong phú.

Tiêu chí lựa chọn trường nên dựa vào năng lực học tập, khu vực sinh sống, khả năng tài chính và định hướng nghề nghiệp. Ngoài ra, bạn cũng nên cân nhắc các yếu tố như cơ hội học bổng, chương trình liên kết quốc tế, và hoạt động ngoại khóa chuyên ngành.

Một môi trường học phù hợp sẽ không chỉ giúp bạn phát triển kiến thức mà còn nuôi dưỡng niềm đam mê văn hóa du lịch một cách bài bản và bền vững.

Ngành văn hóa du lịch học những gì

Chương trình đào tạo ngành văn hóa du lịch được thiết kế theo hướng liên ngành, kết hợp giữa kiến thức văn hóa học và kỹ năng tổ chức du lịch. Sinh viên sẽ được tiếp cận với nhiều học phần đa dạng, từ lý thuyết nền tảng đến thực hành chuyên môn, nhằm hình thành tư duy khai thác và phát triển văn hóa thành sản phẩm du lịch bền vững.

Trong những năm đầu, người học được trang bị các môn cơ sở như Cơ sở văn hóa Việt Nam, Lịch sử văn minh thế giới, Nhập môn du lịch học, Xã hội học đại cương… Những học phần này giúp sinh viên có cái nhìn hệ thống về văn hóa và xã hội.

Từ năm hai trở đi, chương trình đi sâu vào các môn chuyên ngành như Quản lý di sản văn hóa, Văn hóa du lịch các vùng miền, Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, Tổ chức sự kiện văn hóa, Marketing du lịch, Giao tiếp liên văn hóa… Ngoài ra, sinh viên còn được học ngoại ngữ chuyên ngành, kỹ năng viết thuyết minh, thiết kế tour mang yếu tố văn hóa.

Đặc biệt, các trường thường tổ chức điền dã, thực tập tại di tích, bảo tàng, công ty du lịch hoặc trung tâm văn hóa địa phương. Đây là cơ hội để sinh viên tiếp xúc thực tế, rèn luyện năng lực tổ chức, xử lý tình huống và truyền tải giá trị văn hóa đến du khách một cách sinh động, hiệu quả.

Cơ hội việc làm và mức lương ngành văn hóa du lịch

Với sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch và xu hướng chú trọng vào trải nghiệm văn hóa bản địa, sinh viên tốt nghiệp ngành văn hóa du lịch có nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng trong cả khu vực công lẫn tư. Người học có thể làm việc tại các cơ quan quản lý văn hóa – du lịch, bảo tàng, trung tâm văn hóa, công ty lữ hành, khu di tích, tổ chức sự kiện, hoặc khởi nghiệp với các mô hình du lịch cộng đồng.

Một số vị trí tiêu biểu gồm: hướng dẫn viên du lịch chuyên về di sản, nhân viên truyền thông văn hóa, điều phối viên tổ chức sự kiện, chuyên viên bảo tồn di tích, thuyết minh viên bảo tàng, chuyên gia tư vấn phát triển du lịch văn hóa. Với nền tảng kiến thức liên ngành và kỹ năng tổ chức – giao tiếp – thuyết trình, sinh viên có thể đảm nhận nhiều vai trò linh hoạt và có khả năng phát triển lên vị trí quản lý.

Về mức lương, thu nhập khởi điểm thường dao động từ 8–15 triệu đồng/tháng đối với các vị trí phổ thông như hướng dẫn viên, nhân viên trung tâm văn hóa. Với kinh nghiệm, trình độ và khả năng ngoại ngữ tốt, mức lương có thể tăng lên 20–30 triệu đồng/tháng ở các vị trí cao hơn như chuyên viên truyền thông di sản, quản lý bảo tàng hoặc cố vấn phát triển sản phẩm du lịch văn hóa. Những chuyên gia có năng lực xuất sắc trong nghiên cứu – giảng dạy – tư vấn chiến lược có thể đạt thu nhập cao hơn trong lĩnh vực giáo dục hoặc hợp tác quốc tế.

Ngành văn hóa du lịch không chỉ là cơ hội nghề nghiệp bền vững, mà còn là lĩnh vực góp phần kết nối cộng đồng, lan tỏa bản sắc và gìn giữ giá trị truyền thống trong thế giới hiện đại.

Qua những phân tích vừa rồi, bạn đã có cái nhìn toàn diện về ngành văn hóa du lịch là gì và lý do ngày càng nhiều bạn trẻ lựa chọn theo học. Không chỉ dừng lại ở kiến thức sách vở, đây là ngành học hướng đến giá trị cộng đồng và bản sắc dân tộc. Nếu bạn muốn kết hợp đam mê với trách nhiệm xã hội, đây là lựa chọn đáng để cân nhắc.

Trí Nhân

Read more

Học khai thác vận tải là gì? Cần tố chất và kiến thức nào để theo ngành

Vận tải là mắt xích không thể thiếu trong mọi hoạt động sản xuất và kinh doanh, đóng vai trò duy trì quá trình lưu chuyển hàng hóa, kết nối các vùng kinh tế. Khai thác vận tải là gì không chỉ là câu hỏi của những người đang tìm hiểu về lĩnh vực này mà còn là bước đầu tiên để khám phá một ngành học giàu tiềm năng phát triển, gắn liền với công nghệ, quản lý và chiến lược chuỗi cung ứng.

khai thác vận tải là gì

Khai thác vận tải là gì ?

Khai thác vận tải là quá trình tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động liên quan đến vận chuyển người và hàng hóa nhằm đảm bảo hiệu quả về thời gian, chi phí và an toàn.

Ngành này đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng thông qua việc tối ưu hóa nguồn lực vận tải như phương tiện, lộ trình, nhân sự và lịch trình vận hành.

Khác với hoạt động vận tải đơn thuần chỉ tập trung vào di chuyển hàng hóa, khai thác vận tải bao gồm toàn bộ công đoạn từ lập kế hoạch, phân phối phương tiện, giám sát tiến độ cho đến xử lý sự cố. Nhờ đó, nó góp phần duy trì tính liên tục và ổn định cho cả chuỗi cung ứng và mạng lưới hậu cần hiện đại.

Xem thêm: Tuyển dụng việc làm Xuất nhập khẩu / Ngoại thương

Ngành khai thác vận tải học gì và gồm những chuyên ngành nào

Ngành khai thác vận tải trang bị cho sinh viên kiến thức nền tảng về tổ chức và quản lý hoạt động vận tải trong nhiều loại hình như đường bộ, đường sắt, hàng không và hàng hải. Trong quá trình học, sinh viên sẽ tiếp cận các môn học quan trọng như tổ chức vận tải, quản lý đội xe, quy hoạch tuyến đường, an toàn giao thông, kinh tế vận tải và luật vận tải. Ngoài ra, sinh viên cũng được đào tạo về ứng dụng công nghệ trong quản lý vận tải như hệ thống định vị GPS, phần mềm lập kế hoạch lộ trình, hệ thống giám sát hành trình và cơ sở dữ liệu vận hành.

Tùy theo định hướng đào tạo của từng trường, ngành được chia thành các chuyên ngành cụ thể như:

Khai thác vận tải đường bộ
Tập trung vào quản lý tuyến xe khách, xe tải, đội xe container, vận hành trạm dừng, bến bãi.

Khai thác vận tải hàng không
Đào tạo về điều phối chuyến bay, quản lý mặt đất, lập lịch bay, xử lý dữ liệu và an toàn hàng không.

Vận tải biển và cảng biển
Tập trung vào điều hành tàu biển, xếp dỡ hàng hóa, khai thác cầu cảng và luồng tuyến hàng hải.

Khai thác vận tải đường sắt
Điều hành đoàn tàu, phân phối toa xe, lập kế hoạch lịch trình vận chuyển trên mạng lưới đường sắt quốc gia.

Vận tải đa phương thức
Kết hợp các loại hình vận tải khác nhau trong một chuỗi vận chuyển tích hợp, tối ưu chi phí và thời gian.

Điều hành logistics
Thiên về phối hợp vận chuyển trong chuỗi cung ứng, kiểm soát tiến độ giao nhận, hỗ trợ hoạt động hậu cần.

Cần phân biệt khai thác vận tải với logistics và vận tải thuần túy. Logistics bao gồm cả lưu kho, phân phối, hậu cần, trong khi khai thác vận tải tập trung vào quản lý và điều hành vận chuyển. Vận tải thuần túy chỉ là khâu di chuyển, còn khai thác vận tải bao gồm cả lập kế hoạch, vận hành và kiểm soát hệ thống.

Học khai thác vận tải ra làm gì? Cơ hội việc làm và mức lương

Sinh viên tốt nghiệp ngành khai thác vận tải có thể đảm nhận nhiều vị trí trong các doanh nghiệp vận tải, hãng hàng không, công ty logistics, tổ chức xuất nhập khẩu và cơ quan quản lý giao thông. Tùy theo chuyên ngành đã học và định hướng nghề nghiệp, một số vị trí phổ biến bao gồm:

Điều phối viên vận tải: quản lý lịch trình phương tiện, điều hành lộ trình, xử lý tình huống phát sinh trên tuyến đường và tối ưu hiệu quả vận hành.
Nhân viên khai thác logistics: lập kế hoạch giao nhận, kiểm soát vận chuyển, kết nối kho bãi và vận tải hàng hóa.
Chuyên viên điều hành tại cảng, bến, sân bay: đảm nhận việc điều phối luồng hàng và hành khách, sắp xếp phương tiện, giám sát quy trình xếp dỡ.
Chuyên viên xuất nhập khẩu – vận tải quốc tế: làm việc tại doanh nghiệp FDI, phụ trách chứng từ, đặt lịch tàu – máy bay – xe tải, và theo dõi tiến độ giao hàng.
Cán bộ quản lý nhà nước về giao thông vận tải: làm việc tại các sở GTVT, đơn vị quy hoạch hạ tầng hoặc cơ quan giám sát vận hành mạng lưới giao thông công cộng.

Mức lương khởi điểm của sinh viên mới ra trường thường dao động từ 8 – 12 triệu đồng/tháng tùy vị trí và khu vực. Với những người có kinh nghiệm 2–5 năm, đặc biệt là tại các doanh nghiệp lớn, mức lương có thể đạt từ 15 – 25 triệu đồng/tháng. Riêng các vị trí quản lý vận tải quốc tế hoặc điều hành tuyến tại cảng biển – hàng không có thể đạt mức 30 triệu đồng trở lên, kèm theo các khoản phụ cấp hoặc bonus theo hiệu suất.

Tố chất, kỹ năng và điều kiện để theo ngành khai thác vận tải

Khai thác vận tải là ngành đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy quản lý, khả năng tổ chức và tính linh hoạt trong xử lý tình huống. Do đặc thù liên quan đến điều hành mạng lưới phương tiện, con người và thời gian vận chuyển, người học cần có một số tố chất nhất định để phù hợp với nghề.

Trước hết, tư duy logic và hệ thống là yếu tố quan trọng giúp sinh viên dễ tiếp cận các môn học chuyên ngành như quy hoạch tuyến đường, lập kế hoạch vận tải hay phân tích hiệu suất phương tiện. Khả năng tổ chức tốt cũng là yếu tố cần thiết để điều phối nhiều khâu vận hành đồng thời một cách hiệu quả, tránh xung đột và tối ưu hóa chi phí.

Bên cạnh đó, ngành cũng yêu cầu kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và xử lý tình huống. Trong quá trình điều hành vận tải, người làm việc thường xuyên phải trao đổi với tài xế, nhân viên kho bãi, khách hàng hoặc các bên liên quan để đảm bảo hoạt động vận chuyển diễn ra suôn sẻ. Kỹ năng ra quyết định nhanh chóng, linh hoạt trong môi trường áp lực cao là lợi thế lớn giúp bạn nổi bật trong công việc.

Ngoài ra, khả năng sử dụng công nghệ cũng ngày càng quan trọng. Việc thành thạo tin học văn phòng, phần mềm quản lý vận tải hoặc ứng dụng định vị GPS sẽ hỗ trợ hiệu quả trong quá trình làm việc. Một nền tảng sức khỏe tốt và tinh thần trách nhiệm cao cũng là điều kiện nên có khi theo đuổi ngành nghề này.

Các trường đào tạo ngành khai thác vận tải uy tín tại Việt Nam

Tại Việt Nam, ngành khai thác vận tải được đào tạo bài bản tại nhiều trường đại học và học viện có thế mạnh về giao thông – vận tải, kỹ thuật và logistics. Các cơ sở này không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn chú trọng thực hành, liên kết doanh nghiệp và định hướng nghề nghiệp cho sinh viên.

Một số trường tiêu biểu có thể kể đến như:

Trường Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội và TP.HCM)
Là đơn vị đầu ngành về đào tạo vận tải, trường có chương trình khai thác vận tải đa dạng, từ đường bộ, đường sắt đến vận tải đa phương thức. Sinh viên được tiếp cận với mô hình điều hành thực tế, phần mềm chuyên ngành và hệ thống giả lập vận tải.

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Tập trung đào tạo chuyên sâu về vận tải biển, logistics và khai thác cảng. Chương trình học kết hợp giữa lý thuyết và thực hành tại các cảng biển lớn như Hải Phòng, Cái Mép – Thị Vải.

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Có thế mạnh về đào tạo kỹ thuật giao thông và vận hành hệ thống vận tải thông minh. Trường chú trọng đào tạo kỹ năng công nghệ số ứng dụng trong khai thác vận tải.

Học viện Hàng không Việt Nam
Đào tạo chuyên ngành khai thác vận tải hàng không với chương trình cập nhật theo tiêu chuẩn quốc tế. Sinh viên được thực tập tại các sân bay lớn và doanh nghiệp hàng không.

Ngoài ra, một số trường đại học tư thục và cao đẳng kỹ thuật cũng mở ngành đào tạo liên quan đến khai thác vận tải, đáp ứng nhu cầu nhân lực đa dạng trong ngành này.

Giải đáp câu hỏi thường gặp về ngành khai thác vận tải

Ngành khai thác vận tải có phù hợp với nữ giới không?
Hoàn toàn phù hợp. Nhiều vị trí trong ngành như điều phối vận tải, lập kế hoạch, phân tích dữ liệu hay quản lý vận hành không yêu cầu lao động tay chân, thay vào đó cần kỹ năng tổ chức và xử lý thông tin – điểm mạnh thường thấy ở nữ giới.

Học khai thác vận tải có cần giỏi toán không?
Không bắt buộc phải giỏi. Kiến thức toán học trong ngành chỉ ở mức cơ bản, chủ yếu phục vụ việc tính toán chi phí, thời gian, công suất phương tiện và phân tích hiệu quả hoạt động. Quan trọng hơn là khả năng tư duy logic và sắp xếp dữ liệu.

Làm việc trong ngành khai thác vận tải có cần biết ngoại ngữ không?
Ngoại ngữ không phải điều kiện bắt buộc, nhưng là lợi thế rõ rệt. Nếu làm việc tại các doanh nghiệp logistics quốc tế, hãng hàng không, hãng tàu biển hoặc tham gia tuyến vận tải xuyên biên giới, việc thành thạo tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận cơ hội tốt hơn và thăng tiến nhanh hơn.

Qua bài viết, bạn đọc đã hiểu rõ hơn khai thác vận tải là gì, ngành học nào liên quan, cơ hội việc làm, mức thu nhập và tố chất cần thiết để theo đuổi lĩnh vực này. Với vai trò thiết yếu trong chuỗi cung ứng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khai thác vận tải đang mở ra nhiều hướng đi nghề nghiệp ổn định, bền vững cho những ai yêu thích sự năng động, quản lý vận hành và ứng dụng công nghệ vào thực tiễn.

Trí Nhân

Read more

Ngành công nghệ thông tin và những điều cần biết

Đối với nhiều người, công nghệ thông tin (CNTT) về cơ bản đồng nghĩa với những vấn đề máy tính mà bạn hay gặp hàng ngày. Mặc dù quan điểm về công nghệ thông tin này không hoàn toàn sai nhưng nó chưa bao quát hết phạm vi của lĩnh vực nghề nghiệp quan trọng này.

Nếu bạn đang muốn hiểu rõ hơn về công nghệ thông tin là gì và các khía cạnh của lĩnh vực này, thì bạn đã đến đúng nơi. Hãy cùng tham khảo những thông tin hữu ích cho người mới bắt đầu trong lĩnh vực này.

Công nghệ thông tin là gì?

Công nghệ thông tin tiếng Anh là Information Technology. Định nghĩa công nghệ thông tin cơ bản nhất là ứng dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề về công việc hoặc liên quan đến tổ chức doanh nghiệp trên phạm vi rộng. Bất kể vai trò là gì, một thành viên của bộ phận công nghệ thông tin làm việc với những người khác để giải quyết các vấn đề công nghệ, cả những chuyện lớn lao hoặc nhỏ nhặt nhất. 

Nói cách khác, Công nghệ thông tin đề cập đến việc sử dụng máy tính và phần mềm để quản lý thông tin. Các chuyên gia CNTT tập trung vào việc cải thiện khả năng sử dụng và hiệu quả của các hệ thống và quy trình công nghệ trong khi đảm bảo máy tính và mạng của tổ chức của họ không có lỗi, trục trặc và gián đoạn làm ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp.

Tại sao công nghệ thông tin lại quan trọng?

Hoạt động của hầu hết các doanh nghiệp sẽ chậm lại nếu không có hệ thống công nghệ thông tin. Bạn khó có thể tìm thấy một doanh nghiệp không có ít nhất một phần dựa trên máy tính và kết nối mạng. Duy trì mức độ dịch vụ, bảo mật và kết nối tiêu chuẩn là một nhiệm vụ quan trọng nhưng nó không phải là ưu tiên hàng đầu hoặc thách thức tiềm năng với người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Ngày càng có nhiều công ty muốn thực hiện các giải pháp trực quan và tinh tế hơn để vươn lên trên các đối thủ cạnh tranh. Hãy cùng xem các nhu cầu mà các chuyên gia công nghệ thông tin hiện tại và tương lai sẽ làm:

Quá tải dữ liệu: Doanh nghiệp cần xử lý lượng dữ liệu khổng lồ. Điều này đòi hỏi một lượng lớn sức mạnh xử lý, phần mềm tinh vi và kỹ năng phân tích của con người.

Các dịch vụ đám mây: Hầu hết các doanh nghiệp không còn vận hành các máy chủ của họ để lưu trữ dữ liệu khổng lồ. Nhiều doanh nghiệp hiện nay đang làm việc với các dịch vụ đám mây – nền tảng lưu trữ dữ liệu bảo mật, hạn chế việc hosting bị “chết” đến 99%. 

Băng thông cho lưu trữ video: Các giải pháp hội nghị qua video ngày càng trở nên phổ biến, do đó cần nhiều băng thông mạng hơn để hỗ trợ đầy đủ.

Dựa trên khối lượng của những nhu cầu này, bạn sẽ không quá ngạc nhiên khi biết rằng việc làm trong ngành công nghiệp máy tính và công nghệ thông tin được dự đoán sẽ tăng 13% từ năm 2016 đến năm 2026, nhanh hơn mức trung bình của tất cả các ngành nghề khác.

Công nghệ thông tin gồm những chuyên ngành nào?

Nên học ngành gì trong công nghệ thông tin là điều mà hầu hết các bạn trẻ quan tâm trong quá trình định hướng nghề nghiệp. Dưới đây là một số chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin:

–   Kỹ thuật máy tính là một ngành công nghệ thông tin chuyên về nghiên cứu. Đây là một lĩnh vực kỹ thuật trong đó sinh viên sẽ học cách thiết kế và phát triển phần cứng máy tính như máy tính cá nhân, máy tính xách tay, máy tính bảng, bộ nhớ, lưu trữ, thiết bị mạng và các thành phần phần cứng khác của máy tính.

–   Hệ thống thông tin quản lý (MIS) là một chuyên ngành nghiên cứu CNTT khác. Đăng ký vào ngành này, sinh viên sẽ được dạy về cách quản lý dự án, ngân sách, thiết bị công nghệ và con người.

–   Khoa học máy tính là ngành tập trung vào lập trình phần mềm và bao gồm các lĩnh vực như phần mềm ứng dụng, hệ chuyên gia (hệ thống dựa tri thức), trí tuệ nhân tạo (AI), phát triển web, mã nhúng và robot.

–   Hệ thống thông tin máy tính (CIS): tốt nghiệp chuyên ngành này sinh viên sẽ có thể làm việc như một Quản trị viên mạng, Quản trị viên hệ thống, Kỹ sư hệ thống, Quản trị viên cơ sở dữ liệu, Chuyên gia bảo mật máy tính và Kỹ thuật viên máy tính.

–  Một ngành Công nghệ thông tin quan trọng khác là Phần mềm và Dịch vụ. Lĩnh vực này bao gồm thiết kế phần mềm, xuất bản phần mềm và quản lý trang thiết bị tổng hợp.

Ngành công nghệ thông tin học những môn gì?

Ngoài các môn đại cương như Giải tích, Đại số tuyến tính, Xác xuất thống kê, Kỹ thuật lập trình, Hệ điều hành, Công nghệ phần mềm, Ngoại ngữ thì tùy thuộc vào từng chuyên ngành mà sinh viên Công nghệ thông tin sẽ học các môn sau:

–   Ngành kỹ thuật máy tính: Hệ thống nhúng, Xử lý tín hiệu số, Cơ sở dữ liệu, An toàn và bảo mật thông tin, Cấu trúc dữ liệu và giải thuật, Lập trình trong kỹ thuật, Quản lý dự án CNTT, Trí tuệ nhân tạo, Vẽ kỹ thuật…

–  Ngành Hệ thống thông tin quản lý: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu, Cơ sở dữ liệu nâng cao, Cơ sở dữ liệu phân tán, Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, Hệ thống thông tin doanh nghiệp, Thống kê và dự báo trong kinh doanh…

–  Ngành Khoa học máy tính: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật, Dữ liệu và khai thác dữ liệu, An ninh mạng, Các loại ứng dụng hệ thống thông tin, Xây dựng hệ thống và phát triển phần mềm, Lập trình mạng, Quản trị, kiểm soát và bảo trì mạng, Điện toán đám mây…

–   Hệ thống thông tin máy tính: Nền tảng về máy tính và mạng, Phân tích dữ liệu, Lập trình, Các hệ thống thông tin quản lý, Các hệ thống nhúng, Đồ họa máy tính và thực tế ảo, Phân tích thiết kế hệ thống thông tin…

Học công nghệ thông tin ra làm gì?

Dưới đây là một số công việc phổ biến nhất trong ngành Công nghệ thông tin, cũng như mô tả về từng chức danh, hãy cùng tham khảo nhé.

–    Lập trình viên máy tính: Các lập trình viên viết mã cho máy tính và biến các thiết kế phần mềm thành hiện thực. Các lập trình viên máy tính thường làm như viết chương trình bằng nhiều ngôn ngữ máy tính, như C ++ và Java; Cập nhật và mở rộng các chương trình hiện có; Kiểm tra và sửa lỗi; Xây dựng và sử dụng các công cụ kỹ thuật phần mềm hỗ trợ máy tính (CASE) để tự động hóa việc viết một số mã…

–    Chuyên viên phân tích hệ thống máy tính: Các nhà phân tích hệ thống sẽ đánh giá hệ thống máy tính và quy tình kinh doanh hiện tại của công ty ở cấp độ chi tiết. Họ sẽ đưa ra các khuyến nghị cho việc sử dụng và tương tác công nghệ thông tin nhằm giúp việc kinh doanh hiệu quả hơn. Thông thường, họ làm việc như một cầu nối giữa việc kinh doanh và công nghệ thông tin. Các nhà phân tích hệ thống máy tính phải có bằng cử nhân, thường là Cử nhân Khoa học về Máy tính.

–    Quản lý hệ thống máy tính và thông tin (IT Manager): Các nhà quản lý CNTT chỉ đạo các nhóm và điều hành các dự án cho các nhu cầu liên quan đến máy tính trong một tổ chức. Ngoài ra, họ giúp xác định các mục tiêu công nghệ thông tin và triển khai các hệ thống máy tính cần thiết để đáp ứng các mục tiêu đó.

Các IT Manager thường cần có bằng Cử nhân Khoa học Thông tin hoặc Cử nhân Khoa học Máy tính. Nhiều nhà quản lý cũng có bằng tốt nghiệp như Thạc sĩ Khoa học Thông tin hoặc thậm chí bằng tiến sĩ.

–   Quản trị viên cơ sở dữ liệu: Quản trị viên cơ sở dữ liệu là các chuyên gia phần mềm tập trung vào các ứng dụng và dịch vụ có chức năng tổ chức và lưu trữ dữ liệu (như hồ sơ tài chính hoặc địa chỉ giao hàng hoặc hồ sơ sức khỏe) cho một doanh nghiệp. Họ cũng đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu và tính sẵn có của nó cho người dùng dự định. Các Quản trị viên Cơ sở dữ liệu phải có bằng Cử nhân về Thông tin hoặc Khoa học Máy tính.

–   Chuyên viên phân tích bảo mật thông tin, Nhân viên phát triển web, Kiến ​​trúc mạng máy tính: Tất cả ba loại chuyên gia công nghệ thông tin này đều sử dụng công nghệ thông tin để đưa một tổ chức đến gần hơn với các mục tiêu kinh doanh của mình. Các nhân viên phân tích bảo mật có trách nhiệm giữ an toàn thông tin khỏi các cuộc tấn công mạng. Các nhân viên phát triển web thực hiện các yêu cầu hình ảnh, bố cục để tạo ra một trang web trực quan và dễ sử dụng. Các kiến ​​trúc sư mạng chịu trách nhiệm tạo ra các mạng nội bộ mà tất cả nhân viên của một tổ chức sử dụng. Người đảm nhận các vị trí này thường có bằng Cử nhân Khoa học Máy tính hoặc Khoa học Thông tin. Biết nhiều ngôn ngữ lập trình cũng rất quan trọng.

–   Quản trị viên hệ thống mạng và máy tính: Họ sẽ chịu trách nhiệm về hoạt động hàng ngày của mạng máy tính của công ty, bao gồm tổ chức, cài đặt và hỗ trợ các hệ thống máy tính, kết nối mạng, mạng nội bộ và các hệ thống truyền thông dữ liệu khác. Họ cũng sẽ cần có bằng Cử nhân về Khoa học Máy tính hoặc Hệ thống Thông tin. Tuy nhiên, đôi khi, bạn có thể được chọn nếu có chứng nhận chuyên nghiệp và có kinh nghiệm làm việc liên quan.

–   Nhân viên phát triển phần mềm: Các nhân viên phát triển phần mềm tạo ra các ứng dụng chạy trên máy tính hoặc các thiết bị khác như điện thoại thông minh. Một số nhà phát triển phần mềm tập trung nhiều hơn vào các hệ thống máy tính cơ bản chạy trên các thiết bị hoặc kết nối mạng. Họ cần có bằng Cử nhân Khoa học Máy tính, cũng như các kỹ năng lập trình mạnh mẽ.

Những đặc điểm nào được các nhà tuyển dụng tìm kiếm ở các ứng viên Công nghệ thông tin?

–   Kỹ năng giao tiếp: Ứng viên phù hợp nhất với công việc Công nghệ thông tin là những người có kỹ năng giao tiếp mạnh. Từ việc giúp các Giám đốc điều hành phát triển các giải pháp công nghệ đến xử lý sự cố mạng, những người làm trong ngành công nghệ thông tin cần có một mức độ đồng cảm cho phép họ tìm hiểu chính xác những gì khách hàng hoặc đồng nghiệp đang gặp phải và bình tĩnh giúp họ đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.

–  Hiểu về dữ liệu: Xem xét dữ liệu cung cấp giúp điều hành doanh nghiệp đúng cách và cung cấp các giải pháp kinh doanh tốt hơn. Các chuyên gia Công nghệ thông tin có hiểu biết sâu sắc về phân tích dữ liệu có thể nghĩ ra các giải pháp tốt hơn, từ đó tạo ra một dịch vụ hướng tới khách hàng tốt hơn.

–   Yêu thích công nghệ: Làm những gì yêu thích, hiệu quả công việc sẽ cao hơn. Cũng giống như vậy, một người yêu thích làm việc với công nghệ và có kiến thức vững chắc về các kỹ thuật hiện đại chắc chắn sẽ thành công trong lĩnh vực này. Ngoài ra, khi một người làm việc tốt hơn sẽ thúc đẩy nhiều nhân viên công nghệ thông tin khác thực hiện công việc tốt hơn.

–   Có tinh thần đồng đội: Tất cả nhân viên cùng nhau nỗ lực là điều cần thiết để tạo ra một doanh nghiệp thành công và điều này cũng đúng đối với lĩnh vực công nghệ thông tin. Một người có thể làm việc như một người có tinh thần đồng đội cao sẽ không chỉ được cấp trên xem trọng mà còn trở thành nhân tố quan trọng trong sự phát triển của ngành nghề. Nhà tuyển dụng luôn luôn tìm kiếm những cá nhân như vậy.

–   Yêu thích học hỏi: Lĩnh vực công nghệ thông tin không ngừng phát triển. Với việc công nghệ mới xuất hiện mỗi ngày, các công nghệ trước đó sẽ trở nên lỗi thời nhanh chóng. Để bắt kịp nhu cầu, người làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin cần phải sẵn sàng học các công nghệ mới thường xuyên.

Tìm việc công nghệ thông tin ở đâu?

Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các thông tin tuyển dụng công nghệ thông tin tại Hà Nội, TPHCM và các thành phố khác trên các trang web việc làm uy tín như trang việc làm IT của CareerLink.

Công nghệ thông tin học trường nào?

Các trường đại học đào tạo Công nghệ thông tin “hot” tại Hà Nội

–  Trường Đại học Bách khoa Hà Nội với 3 chuyên ngành Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin, Khoa học máy tính

–   Học viện Kỹ thuật Quân sự với chuyên ngành Công nghệ thông tin, Kỹ thuật phần mềm, Hệ thống thông tin quản lý

–   Trường Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội với các ngành Công nghệ thông tin, Công nghệ thông tin định hướng thị trường, Hệ thống thông tin, Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu.

–   Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông với các ngành Công nghệ thông tin, An toàn thông tin, Công nghệ đa phương tiện, Kỹ thuật điện tử – truyền thông, Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử.

–  Học viện Kỹ thuật mật mã với các ngành An toàn thông tin, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật điện tử viễn thông

–  Đại học FPT với các ngành Kỹ thuật phần mềm, An toàn thông tin, Khoa học máy tính, Điện tử – Truyền thông.

Các trường đại học đào tạo Công nghệ thông tin hàng đầu tại TPHCM

–  Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học quốc gia TPHCM với các ngành Khoa học máy tính, Công nghệ thông tin, Máy tính và Công nghệ thông tin, Kỹ thuật điện tử viễn thông.

–  Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Quốc gia TPHCM với các ngành Khoa học máy tính, An toàn thông tin, Khoa học dữ liệu, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật máy tính

– Trường Đại học Công nghiệp TPHCM với các ngành Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin quản lý, Công nghệ thông tin

–  Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn

–   Trường Đại học Mở TPHCM với các ngành Khoa học máy tính, Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý

–   Trường Đại học Hoa Sen với các ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật phần mềm.

–   Trường Đại học Công nghệ thông tin Gia Định với các ngành Mạng máy tính truyền thông và dữ liệu, Kỹ thuật phần mềm.

Các trường đại học đào tạo Công nghệ thông tin tại các tỉnh thành khác

–  Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng

–  Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

–  Trường Đại học Nha Trang

–  Trường Đại học Quy Nhơn

–  Trường Đại học Cần Thơ

Ngành công nghệ thông tin thi khối nào?

Hiện nay ngành Công nghệ công ty tiến hành xét tuyển theo các khối như sau:

–  Khối A00 gồm các môn Toán, Lý, Hóa

–  Khối A01 gồm các môn Toán, Lý, Anh

–  Khối D01 gồm các môn Toán, Văn, Anh

–  Khối D10 gồm các môn Toán, Địa, Anh

–  Khối D07 gồm các môn Toán, Hóa, Anh


Điểm chuẩn Công nghệ thông tin năm 2019

–  Điểm chuẩn Công nghệ thông tin Bách Khoa Hà Nội: Công nghệ thông tin Việt Nhật (25,7) – Công nghệ thông tin Global ICT (26) – Công nghệ thông tin Đại học Grenoble (Pháp) (20) – Công nghệ thông tin Đại học Victoria New Zealand (22), Hệ thống thông tin quản lý (24,8), Khoa học máy tính (27.42), Kỹ thuật máy tính (26,85)

–  Học viện Kỹ thuật Quân sự với chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm (22,5), Khoa học máy tính (19,25), Hệ thống thông tin quản lý (20), Công nghệ thông tin (23,5)

–   Trường Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội với các ngành Công nghệ thông tin (25,85), Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (25,85), Hệ thống thông tin quản lý (25), Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (25,85).

–  Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông với các ngành Công nghệ thông tin (24,10), An toàn thông tin (23,35), Công nghệ đa phương tiện (22,55), Kỹ thuật điện tử – truyền thông (21,95), Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử (21,05).

–  Học viện Kỹ thuật mật mã với các ngành An toàn thông tin (21,50) và Công nghệ thông tin (22,90), Kỹ thuật điện tử viễn thông (20,75).

–  Đại học FPT với các ngành Kỹ thuật phần mềm, An toàn thông tin, Khoa học máy tính, Điện tử – Truyền thông với 21 điểm.

–  Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học quốc gia TPHCM: Khoa học máy tính (24,60), Công nghệ thông tin (23,20), Máy tính và Công nghệ thông tin (25), Kỹ thuật điện tử viễn thông (20)

–  Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Quốc gia TPHCM: Khoa học máy tính (22,55), An toàn thông tin (24,45), Khoa học dữ liệu (23,50), Công nghệ thông tin (24,65), Kỹ thuật máy tính (23.80)

–  Khoa công nghệ thông tin IUH – Trường Đại học Công nghiệp TPHCM:  Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin quản lý, Công nghệ thông tin có điểm chuẩn 19,50

–  Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn: ngành Công nghệ thông tin điểm chuẩn là 14

–  Trường Đại học Mở TPHCM: Khoa học máy tính (19,20), Công nghệ thông tin (20,85), Hệ thống thông tin quản lý (18,90)

–  Trường Đại học Hoa Sen: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (15), Công nghệ thông tin (15), Kỹ thuật phần mềm (15).

–  Trường Đh Công nghệ thông tin Gia Định: Mạng máy tính truyền thông và dữ liệu (14), Kỹ thuật phần mềm (14,5)

–  Ngành Công nghệ thông tin Đại học Đà Nẵng: 23

–  Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế: Công nghệ thông tin (13,5), Kỹ thuật phần mềm (13)

–  Trường Đại học Nha Trang: Hệ thống thông tin quản lý (15), Công nghệ thông tin (17)

–  Trường Đại học Quy Nhơn: Kỹ thuật phần mềm (14), Công nghệ thông tin (14)

– Trường Đại học Cần Thơ: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (15), Kỹ thuật phần mềm (17,5), Hệ thống thông tin quản lý (15), Kỹ thuật máy tính (15), Công nghệ thông tin (19,75)

Hoàn thành một chương trình đại học là điều cần thiết nếu bạn quan tâm đến một công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhưng có nhiều thứ hơn là chỉ hoàn thành các khóa học. Để nổi bật hơn trong ngành công nghệ thông tin, sinh viên phải chủ động và phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về cách sử dụng các kỹ năng của mình trong các môi trường làm việc khác nhau. Cũng là một ý tưởng tốt nếu bạn nói chuyện với các chuyên gia trong lĩnh vực này để có ý tưởng tốt hơn về các yêu cầu và kỳ vọng của các vị trí đó.

 

Huyền Nguyễn

Read more

Những kỹ năng cần có khi điều hành sản xuất là gì?

Sản xuất không chỉ là tạo ra sản phẩm mà còn là sự phối hợp chặt chẽ giữa con người, thiết bị và quy trình. Giữa toàn bộ chuỗi hoạt động đó, nhiều người vẫn tự hỏi điều hành sản xuất là gì và vì sao đây lại là một mắt xích không thể thiếu trong doanh nghiệp. Mời các bạn cùng tham khảo bài viết bên dưới nhé.

Điều hành sản xuất là gì?

Điều hành sản xuất là quá trình tổ chức, giám sát và đảm bảo các hoạt động sản xuất diễn ra theo đúng kế hoạch, đúng tiến độ và đạt chất lượng đề ra.

Vai trò này thường gắn liền với việc kiểm soát toàn bộ quy trình từ nguyên vật liệu đầu vào cho đến thành phẩm đầu ra, giúp tối ưu hiệu suất vận hành trong nhà máy hoặc xưởng sản xuất.

Không chỉ dừng lại ở việc theo dõi tiến độ, người điều hành sản xuất còn đóng vai trò liên kết giữa các bộ phận như kho, nhân sự, kỹ thuật và kiểm tra chất lượng. Chính vì vậy, điều hành sản xuất là một chức năng quan trọng, góp phần đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của toàn bộ chuỗi cung ứng sản xuất trong doanh nghiệp.

Cơ cấu vị trí và nhiệm vụ của người điều hành sản xuất

Trong bộ máy tổ chức của một doanh nghiệp sản xuất, người điều hành sản xuất thường giữ vai trò trung gian giữa ban quản lý cấp cao và các bộ phận trực tiếp thực thi như tổ sản xuất, kho, kỹ thuật và kiểm tra chất lượng. Họ không trực tiếp điều khiển máy móc hay thao tác kỹ thuật, mà chịu trách nhiệm điều phối toàn bộ quy trình sản xuất sao cho hiệu quả, đúng kế hoạch và tiết kiệm nguồn lực.

Về nhiệm vụ, người điều hành sản xuất cần lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng hoặc kế hoạch tháng/quý, phân bổ nguồn lực phù hợp về nhân công, nguyên vật liệu và thời gian. Họ giám sát tiến độ sản xuất hàng ngày, phối hợp xử lý khi có sự cố, báo cáo tình hình lên cấp quản lý và đưa ra đề xuất điều chỉnh kịp thời nếu phát sinh vấn đề. Ngoài ra, người điều hành cũng tham gia vào công tác cải tiến quy trình nhằm nâng cao năng suất, giảm lỗi và tối ưu chi phí.

Cần phân biệt rõ giữa người điều hành sản xuất với các vị trí khác như tổ trưởng chuyền, giám sát sản xuất hoặc kỹ thuật viên. Tổ trưởng thường phụ trách nhóm công nhân cụ thể, tập trung vào khâu vận hành trực tiếp. Giám sát sản xuất chủ yếu theo dõi công đoạn thực thi, còn kỹ thuật viên hỗ trợ về máy móc và bảo trì. Trong khi đó, điều hành sản xuất mang tính bao quát và thiên về hoạch định, phối hợp và tổ chức toàn cục.

Yêu cầu học vấn và kiến thức chuyên môn cần có

Để đảm nhận vai trò điều hành sản xuất một cách hiệu quả, nền tảng học vấn và kiến thức chuyên môn là yếu tố không thể thiếu. Thông thường, các doanh nghiệp ưu tiên ứng viên tốt nghiệp từ các ngành như Quản lý công nghiệp, Kỹ thuật cơ khí, Tự động hóa, Quản trị chuỗi cung ứng hoặc các chuyên ngành liên quan đến kỹ thuật – sản xuất.

Về kiến thức chuyên môn, người điều hành sản xuất cần nắm vững các quy trình vận hành trong nhà máy, từ khâu chuẩn bị nguyên vật liệu đến kiểm soát chất lượng thành phẩm. Ngoài ra, họ cũng cần hiểu về sơ đồ bố trí xưởng, định mức vật tư, tiêu chuẩn năng suất và nguyên tắc an toàn lao động. Khả năng đọc hiểu kế hoạch sản xuất, bản vẽ kỹ thuật và các tài liệu quy trình cũng là yêu cầu phổ biến.

Một số doanh nghiệp còn đánh giá cao những ứng viên có kiến thức về thống kê sản xuất, phân tích dữ liệu cơ bản hoặc quản lý tồn kho. Việc trang bị các chứng chỉ chuyên môn như ISO 9001, Lean Manufacturing, 5S, hoặc khóa học về ERP cũng giúp người lao động nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường sản xuất thực tế.

Kỹ năng và tố chất cần có của người điều hành sản xuất

Bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng và phẩm chất cá nhân đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo người điều hành sản xuất có thể thực hiện tốt vai trò của mình trong môi trường thực tế. Trước hết, kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian là yếu tố bắt buộc, giúp họ phân bổ nguồn lực hợp lý và xử lý công việc theo trình tự ưu tiên phù hợp.

Kỹ năng giao tiếp nội bộ cũng rất quan trọng, đặc biệt trong việc truyền đạt chỉ đạo rõ ràng cho tổ sản xuất, phối hợp với các bộ phận liên quan như kho, kỹ thuật, bảo trì và kiểm tra chất lượng. Khả năng lắng nghe và giải quyết xung đột cũng giúp duy trì không khí làm việc ổn định và hiệu quả.

Ngoài ra, tư duy logic và khả năng ra quyết định nhanh chóng là những năng lực cần thiết để xử lý các tình huống phát sinh trong sản xuất như thiếu nguyên vật liệu, trục trặc thiết bị hoặc sai lệch tiến độ. Đặc biệt, người điều hành cần có tinh thần trách nhiệm cao, khả năng chịu áp lực và thái độ chủ động trong việc cải tiến quy trình.

Những tố chất này thường được hình thành và hoàn thiện thông qua trải nghiệm thực tế, phản hồi từ cấp trên và quá trình tự học hỏi không ngừng.

Công nghệ và phương pháp giúp nâng cao hiệu quả điều hành sản xuất

Ứng dụng công nghệ trong điều hành sản xuất
Công nghệ đóng vai trò hỗ trợ đắc lực cho người điều hành trong việc kiểm soát quy trình, đưa ra quyết định kịp thời và tối ưu hóa nguồn lực. Một số hệ thống thường được sử dụng gồm:

  • ERP (Enterprise Resource Planning): hệ thống quản lý tổng thể doanh nghiệp, giúp theo dõi nguyên vật liệu, đơn hàng, nhân sự và tiến độ sản xuất.
  • MES (Manufacturing Execution System): kết nối trực tiếp với xưởng sản xuất, theo dõi theo thời gian thực và đảm bảo quy trình diễn ra đúng kế hoạch.
  • SCADA: hệ thống giám sát tự động qua cảm biến, giúp người điều hành theo dõi trạng thái thiết bị và phản ứng nhanh khi có sự cố.

Nhờ các công cụ này, người điều hành sản xuất có thể nắm bắt toàn bộ luồng vận hành, từ đó phối hợp hiệu quả với các bộ phận liên quan và xử lý linh hoạt những thay đổi phát sinh trong quá trình sản xuất.

Phương pháp điều hành sản xuất hiệu quả
Song song với công nghệ, nhiều phương pháp quản lý hiện đại cũng được áp dụng để nâng cao hiệu quả sản xuất:

  • Lean Manufacturing: loại bỏ lãng phí và tinh gọn quy trình.
  • Just-in-Time (JIT): sản xuất đúng thời điểm – đúng số lượng để giảm tồn kho.
  • TPM (Total Productive Maintenance): bảo trì chủ động để tối đa hóa hiệu suất máy móc.
  • Kaizen: cải tiến liên tục với sự tham gia của toàn bộ nhân viên.

Sự kết hợp giữa công nghệ và phương pháp hiện đại không chỉ giúp tăng năng suất, giảm chi phí mà còn góp phần xây dựng hệ thống sản xuất linh hoạt, ổn định và phát triển bền vững trong dài hạn.

Cơ hội nghề nghiệp và thu nhập trong ngành điều hành sản xuất

Ngành điều hành sản xuất hiện đang có nhu cầu tuyển dụng cao tại các doanh nghiệp sản xuất vừa và lớn, đặc biệt trong các khu công nghiệp, công ty FDI và các nhà máy gia công xuất khẩu. Đây là vị trí trung gian quan trọng, giúp kết nối giữa chiến lược quản lý và thực tế vận hành, nên được đánh giá cao về tính ổn định cũng như cơ hội phát triển nghề nghiệp lâu dài.

Người mới vào nghề thường bắt đầu với vai trò hỗ trợ sản xuất hoặc điều hành tuyến, với mức lương khởi điểm khoảng 9–12 triệu đồng/tháng (tại Việt Nam), tuỳ theo ngành hàng và khu vực. Sau 2–3 năm kinh nghiệm, nếu thể hiện tốt năng lực quản lý và tư duy hệ thống, họ có thể thăng tiến lên vị trí giám sát sản xuất hoặc quản lý ca với mức lương dao động từ 15–25 triệu đồng/tháng. Những người có năng lực toàn diện và vốn ngoại ngữ tốt còn có thể được cân nhắc vào vị trí quản lý sản xuất, quản đốc phân xưởng hoặc trợ lý giám đốc nhà máy.

Ngoài mức thu nhập ổn định, công việc này còn mang đến cơ hội tiếp xúc thực tế với hệ thống quản trị tiên tiến, làm việc với chuyên gia kỹ thuật, từ đó mở rộng lộ trình nghề nghiệp sang các mảng quản lý chất lượng, lập kế hoạch hoặc sản xuất tinh gọn.

Xoay quanh quá trình vận hành nhà máy, vai trò điều phối ngày càng được coi trọng trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Việc tìm hiểu điều hành sản xuất là gì giúp người lao động và nhà quản lý hiểu rõ hơn về giá trị của tổ chức, giám sát và cải tiến quy trình sản xuất. Đây không chỉ là một công việc, mà còn là một cơ hội phát triển lâu dài trong môi trường công nghiệp hiện đại.

Trí Nhân

Read more

Số lô sản xuất là gì trong chuỗi cung ứng hiện đại

Giữa hàng loạt thông tin trên bao bì sản phẩm, có một chi tiết nhỏ nhưng đóng vai trò rất lớn trong kiểm soát chất lượng, đó chính là số lô sản xuất là gì. Không đơn thuần là một dãy số ngẫu nhiên, đây là chìa khóa giúp doanh nghiệp truy xuất nguồn gốc, kiểm soát rủi ro và khẳng định uy tín trên thị trường.

Số lô sản xuất là gì

Số lô sản xuất là gì?

Số lô sản xuất là một dãy ký hiệu gồm chữ, số hoặc kết hợp cả hai, được nhà sản xuất sử dụng để đánh dấu cho một nhóm sản phẩm được sản xuất cùng điều kiện trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi số lô thường gắn liền với một mẻ sản xuất, một dây chuyền, hoặc một ngày sản xuất cụ thể.

Khác với mã sản phẩm (SKU) dùng để phân loại hàng hóa theo danh mục, hay số seri dùng để nhận diện từng sản phẩm riêng lẻ, số lô sản xuất cho phép nhận diện tập thể các sản phẩm có cùng đặc điểm về nguồn gốc và điều kiện sản xuất. Đây là cơ sở giúp doanh nghiệp quản lý chất lượng, đối chiếu dữ liệu sản xuất và phục vụ truy xuất khi cần thiết.

Vai trò và lợi ích của số lô trong sản xuất – kinh doanh

Trong môi trường sản xuất hiện đại, việc gán số lô cho từng mẻ sản phẩm không chỉ là yêu cầu về kỹ thuật mà còn trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp kiểm soát quy trình một cách toàn diện. Trước hết, số lô đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát chất lượng. Thay vì kiểm tra từng sản phẩm riêng lẻ, doanh nghiệp có thể rà soát theo lô, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.

Ngoài ra, số lô giúp phân tách các nhóm sản phẩm sản xuất theo thời điểm khác nhau, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp phát hiện nhanh những bất thường trong từng giai đoạn sản xuất, như lỗi máy móc, sai lệch nguyên liệu hay sự cố về nhân công. Đây là nền tảng để điều chỉnh dây chuyền kịp thời, hạn chế thiệt hại và tránh lặp lại sai sót.

Trong kinh doanh, việc quản lý theo số lô góp phần tăng tính minh bạch với đối tác và người tiêu dùng. Doanh nghiệp có thể dễ dàng xác định sản phẩm được sản xuất khi nào, từ nguồn nguyên liệu nào, giúp tăng độ tin cậy và đáp ứng yêu cầu kiểm tra từ cơ quan chức năng hoặc khách hàng lớn.

Bên cạnh đó, số lô còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc bảo vệ thương hiệu. Nếu phát hiện một lô hàng có dấu hiệu lỗi, doanh nghiệp có thể chủ động thu hồi lô đó mà không ảnh hưởng đến toàn bộ sản phẩm trên thị trường. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất tài chính mà còn giữ được lòng tin từ khách hàng.

Quy định pháp lý về ghi số lô sản xuất

Tại Việt Nam, việc ghi số lô sản xuất là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều ngành hàng, đặc biệt là các sản phẩm liên quan trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng. Theo Thông tư số 06/2011/TT-BYT và các văn bản pháp luật liên quan, số lô phải được ghi rõ ràng trên nhãn sản phẩm để phục vụ mục đích quản lý, truy xuất và kiểm tra chất lượng sau lưu thông.

Các ngành bắt buộc ghi số lô gồm có: dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, thực phẩm chức năng, thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG) có hạn sử dụng. Nội dung số lô phải được thể hiện bằng ký hiệu dễ đọc, dễ nhận biết, thường kèm theo thông tin về ngày sản xuất và hạn dùng.

Đối với hàng hóa nhập khẩu, nếu số lô được in bằng tiếng nước ngoài, doanh nghiệp phải bổ sung nhãn phụ bằng tiếng Việt để người tiêu dùng có thể hiểu rõ và sử dụng đúng cách. Việc thiếu số lô, ghi sai, hoặc làm mờ số lô có thể bị xử phạt hành chính hoặc đình chỉ lưu hành sản phẩm, tùy theo mức độ vi phạm.

Ngoài ra, các quy định cũng yêu cầu doanh nghiệp phải lưu trữ hồ sơ lô sản xuất để phục vụ cho quá trình thanh – kiểm tra định kỳ hoặc truy xuất khi có khiếu nại. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để doanh nghiệp vận hành minh bạch, trách nhiệm và đúng quy chuẩn.

Cách ký hiệu và đặt số lô sản xuất

Việc đặt số lô sản xuất không có quy chuẩn cứng bắt buộc mà được doanh nghiệp xây dựng linh hoạt tùy theo hệ thống quản lý nội bộ, miễn sao đảm bảo tính nhất quán, dễ truy xuất và đáp ứng đúng yêu cầu pháp lý. Tuy nhiên, có một số cách ký hiệu phổ biến đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng.

Một trong những phương pháp thường gặp là đánh số theo ngày – tháng – năm sản xuất, ví dụ: L010624 (tức lô sản xuất ngày 01/06/2024). Cách này dễ hiểu, giúp phân biệt lô sản phẩm theo thời gian. Một số doanh nghiệp kết hợp thêm mã ca sản xuất hoặc mã dây chuyền, chẳng hạn như L010624-C2, để làm rõ điều kiện sản xuất cụ thể.

Ở ngành thực phẩm hoặc mỹ phẩm, có đơn vị sử dụng ký hiệu nguyên liệu đầu vào kèm theo số thứ tự sản xuất trong ngày như: NPL03-245 (nguyên liệu 03, lô thứ 245). Trong khi đó, ngành công nghiệp kỹ thuật hoặc điện tử lại ưu tiên các chuỗi mã hóa alphanumeric, được tạo tự động qua phần mềm để tránh trùng lặp.

Dù sử dụng cách ký hiệu nào, nguyên tắc quan trọng nhất là mỗi số lô chỉ đại diện cho một nhóm sản phẩm sản xuất trong cùng điều kiện và thời gian. Việc xây dựng logic đánh số khoa học giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý, kiểm soát và truy xuất khi cần thiết.

Phần mềm và công cụ theo dõi số lô hiệu quả

Trong bối cảnh sản xuất ngày càng phức tạp và khối lượng hàng hóa lớn, việc quản lý số lô thủ công dễ dẫn đến sai sót, chậm trễ và khó truy xuất khi có sự cố. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp hiện nay đã triển khai các phần mềm và công cụ chuyên dụng để theo dõi số lô một cách hiệu quả, chính xác và minh bạch.

Phổ biến nhất là hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) – giải pháp quản trị tổng thể, trong đó tích hợp tính năng quản lý số lô từ khâu nhập nguyên liệu, sản xuất đến phân phối. Một số phần mềm ERP được đánh giá cao tại Việt Nam gồm SAP Business One, Bravo, Odoo,… giúp doanh nghiệp theo dõi từng lô hàng theo thời gian thực.

Ngoài ERP, nhiều doanh nghiệp sử dụng phần mềm quản lý kho chuyên biệt (WMS) để kiểm soát số lô trong quá trình lưu trữ và vận chuyển. Các hệ thống này thường đi kèm công nghệ mã vạch (barcode) hoặc mã QR, cho phép quét nhanh thông tin số lô bằng thiết bị di động hoặc máy quét cầm tay.

Lựa chọn công cụ phù hợp còn phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp, ngành nghề hoạt động và ngân sách đầu tư. Với doanh nghiệp vừa và nhỏ, các phần mềm mã nguồn mở hoặc công cụ đơn giản tích hợp Excel vẫn có thể đáp ứng nếu được thiết kế hợp lý. Quan trọng nhất là đảm bảo dữ liệu số lô được cập nhật liên tục, đồng bộ và truy xuất dễ dàng khi cần.

Ứng dụng số lô trong quản lý tồn kho và truy xuất nguồn gốc

Số lô sản xuất không chỉ là một mã nhận diện mà còn đóng vai trò thiết thực trong quản lý tồn kho và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Với mỗi lô được gắn mã riêng biệt, doanh nghiệp có thể theo dõi chính xác lượng hàng đang lưu kho, thời điểm nhập – xuất, hạn sử dụng và lịch sử phân phối. Đây là nền tảng để vận hành tồn kho một cách tối ưu và giảm thiểu lãng phí.

Một trong những ứng dụng điển hình là triển khai nguyên tắc FIFO (First In – First Out) hoặc FEFO (First Expired – First Out) trong quản lý kho. Nhờ số lô, hệ thống dễ dàng xác định lô hàng nào được sản xuất trước hoặc có hạn dùng gần nhất để ưu tiên xuất kho trước, tránh tồn đọng hoặc hư hao. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm có hạn sử dụng rõ ràng.

Ngoài ra, số lô là công cụ không thể thiếu trong việc truy xuất nguồn gốc. Khi có khiếu nại hoặc nghi ngờ về chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp có thể nhanh chóng tra cứu thông tin liên quan đến nguyên liệu, dây chuyền sản xuất, ca làm việc, thậm chí nhà cung cấp nguyên liệu của lô đó. Điều này giúp xác định chính xác nguyên nhân lỗi, thu hồi sản phẩm đúng phạm vi mà không ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.

Nhiều doanh nghiệp cũng tích hợp số lô với hệ thống bán hàng hoặc theo dõi phân phối, từ đó quản lý hàng hóa đến từng đại lý hoặc người tiêu dùng cuối cùng. Nhờ vậy, quy trình xử lý sự cố trở nên chủ động, minh bạch và hiệu quả hơn, đồng thời củng cố niềm tin của khách hàng đối với thương hiệu.

Từ khái niệm đến ứng dụng thực tiễn, bài viết đã giúp làm rõ số lô sản xuất là gì và vai trò không thể thiếu của nó trong quản lý chất lượng, kiểm soát rủi ro và vận hành chuỗi cung ứng. Khi được áp dụng đúng cách, số lô trở thành cầu nối giữa sản xuất – phân phối – tiêu dùng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và xây dựng niềm tin bền vững cho thương hiệu.

Trí Nhân

Read more

Trade Marketing là gì và tố chất cần có của người làm Trade Marketing

Trade Marketing là gì? Vì sao đây là một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với doanh nghiệp? Nếu bạn có định hướng nghề nghiệp đến lĩnh vực này thì bài viết sau sẽ dành cho bạn.

Trade Marketing là gì?

Trade Marketing (Tiếp thị thương mại) là một trong những phương pháp tiếp thị lâu đời nhất, được cả doanh nghiệp nhỏ và lớn sử dụng để tiếp thị sản phẩm của họ. Khác với chiến lược Marketing thông thường hướng đến các khách hàng mục tiêu, trọng tâm của Trade Marketing là các nhà bán lẻ, nhà phân phối hoặc đại lý.

Hiểu một cách đơn giản, Trade Marketing là việc thực hiện các hoạt động để nhà bán lẻ hoặc các đại lý phân phối hào hứng nhập hàng của bạn và khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm của bạn mỗi khi mua sắm.

Điểm khác nhau giữa Marketing và Trade Marketing là gì?

Marketing liên quan đến việc tìm hiểu hành vi của người tiêu dùng cuối cùng, nhu cầu của họ là gì, làm thế nào để sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu đó, làm sao để định vị sản phẩm phù hợp về giá cả và hình ảnh nhằm tạo sự cạnh tranh với đối thủ và thu hút được sự chú ý của khách hàng.

Trade Marketing là cách thúc đẩy các nhà bán lẻ mua sản phẩm của bạn và cho phép bạn hiển thị các tài liệu tiếp thị và kệ trưng bày tại cửa hàng của họ. Điều này cũng bao gồm xây dựng các điều khoản thương mại hấp dẫn cho nhà bán lẻ để họ coi bạn là đối tác của họ.

Tại sao Trade Marketing lại quan trọng?

Trade Marketing cũng quan trọng như Marketing truyền thống vì nhiều lý do. Điều đầu tiên là khá rõ ràng: Nếu sản phẩm của bạn không được đưa vào các địa điểm bán lẻ, nó chắc chắn sẽ không đến được tay người tiêu dùng. Do đó, điều bắt buộc là phải thiết lập mối quan hệ tích cực, lâu dài với đại lý, nhà bán lẻ.

Một lý do khác khiến Trade Marketing rất quan trọng là vì đôi khi, nó là lựa chọn tốt nhất để thương hiệu của bạn được biết đến khi các đối thủ cạnh tranh đang thực hiện rầm rộ các chiến dịch quảng cáo, đặc biệt doanh nghiệp của bạn thuộc ngành hàng tiêu dùng nhanh. Với rất nhiều thương hiệu khác nhau cùng bán các sản phẩm tương tự, bạn phải dựa vào Trade Marketing để sản phẩm của bạn xuất hiện nhiều nhất trong kệ hàng, ở vị trí nổi bật dễ nhìn thấy nhất và được nhà bán lẻ giới thiệu với người tiêu dùng nhiều nhất.

Chức năng chính của Trade Marketing là làm gì?

·      Quảng bá sản phẩm tại điểm bán lẻ

·      Nhận biết được xu hướng và nhu cầu của người tiêu dùng

·      Tối ưu hóa tất cả các phần trong quy trình mua hàng

·      Tăng mức độ nhận biết của người tiêu dùng về sản phẩm

Mô tả công việc Trade Marketing?

·      Phát triển các chiến lược để thu hút sự quan tâm của các nhà bán lẻ, nhà phân phối đối với khách hàng

·      Hỗ trợ các nhà bán lẻ, nhà phân phối nhận thức về thương hiệu, sản phẩm thông qua các tài liệu tiếp thị.

·      Lên ý tưởng trưng bày sản phẩm tại các điểm bán nhằm tối đa hiệu quả tiếp thị

·      Hỗ trợ nhân viên bán hàng tổ chức sự kiện tại các khu vực phụ trách

·      Tư vấn về các hình thức quảng cáo, khuyến mãi phù hợp từ việc phân tích dữ liệu khách hàng và xu hướng hiện tại

·      Phân tích kết quả của kênh bán lẻ, phân tích chuyên sâu về cạnh tranh, mô hình phân phối

·      Lên chiến lược phát triển sản phẩm mới dựa trên việc phân tích tính khả thi, hợp lý

·      Kiểm soát ngân sách Trade Marketing hàng năm

·      Thiết kế và thực hiện các chương trình ưu đãi dài hạn, ngắn hạn cho các đại lý, nhà bán lẻ, nhà phân phối tại từng thời điểm nhằm tăng hiệu quả bán hàng

·      Lên kế hoạch và tổ chức các chương trình Hội nghị khách hàng


Các kỹ năng cần thiết dành cho người làm

Kỹ năng phân tích. Người làm Trade Marketing cần có khả năng phân tích tốt để hiểu được thói quen, mong muốn của khách hàng cũng như xu hướng của ngành nghề nhằm xác định các chiến lược tiếp thị hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của họ.

Kỹ năng giao tiếp. Kỹ năng này rất có giá trị bởi nó sẽ giúp người làm Trade Marketing giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, các nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối để thuyết phục họ tiếp nhận sản phẩm.

Sáng tạo. Hiểu được Trade Marketing là gì thì chắc chắn bạn đã hiểu tại sao sáng tạo là điều quan trọng phải không? Sáng tạo là một trong những kỹ năng cần thiết nhất cho người làm Trade Marketing vì họ chịu trách nhiệm lên kế hoạch và thực hiện các chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp. Nhờ óc sáng tạo họ mới có thể nghĩ ra được những ý tưởng mới mẻ và độc đáo, tạo ấn tượng sâu đậm về sản phẩm với người tiêu dùng.

Kỹ năng ra quyết định. Người làm Trade Marketing, đặc biệt là các nhà quản lý thường phải lựa chọn giữa các chiến lược tiếp thị và quảng cáo khác nhau. Do đó, họ cần kỹ năng ra quyết định mạnh mẽ để có lựa chọn chính xác mang đến hiệu quả cao nhất.

Kỹ năng quản lý dự án. Người làm Trade Marketing nên có khả năng quản lý dự án để giám sát hiệu quả các chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp, bao gồm các tài liệu tiếp thị và tổ chức sự kiện.

Kỹ năng sắp xếp tổ chức. Do phải quản lý thời gian và ngân sách một cách hiệu quả nên kỹ năng sắp xếp tổ chức là không thể thiếu đối với người làm Trade Marketing.

Câu hỏi phỏng vấn cho vị trí

Bạn đã có những trải nghiệm nào trong lĩnh vực Trade Marketing?

Nếu được hỏi câu hỏi này từ nhà tuyển dụng thì bạn nên giải thích chi tiết về kinh nghiệm của mình. Nói với họ những trách nhiệm bạn đã thực hiện và những chương trình, sự kiện bạn đã tổ chức. Đừng quên nhắc đến các thành tích khi thực hiện các hoạt động đó.

Bạn đã làm gì để cải thiện kiến ​​thức và kỹ năng Trade Marketing trong năm qua?

Nhà tuyển dụng luôn tìm kiếm những ứng viên có định hướng mục tiêu. Do đó, bạn cần luôn thể hiện mong muốn học hỏi liên tục bằng cách liệt kê những hoạt động cải tiến tích cực như tham gia các khóa học, là thành viên tích cực của nhóm Trade Marketing online… Nếu không, bạn có thể liệt kê một vài sở thích và hoạt động có liên quan, mục tiêu là để chứng minh tính độc lập, quản lý tốt thời gian và luôn có động lực mạnh mẽ.

Bạn biết gì về công ty của chúng tôi?

Đây là lý do vì sao bạn cần tìm hiểu về doanh nghiệp trước khi phỏng vấn. Hãy cố gắng tìm hiểu về thành tựu họ đã đạt được và những gì họ đang hướng đến, các vấn đề hiện tại của họ là gì và đối thủ cạnh tranh chính của họ là ai.

Hãy kể về một chiến dịch tiếp thị không diễn ra đúng như bạn mong đợi

Điều quan trọng khi trả lời câu hỏi này là nhận ra được lý do tại sao kế hoạch của bạn gặp sự cố và bạn đã học được bài học gì. Các chiến dịch tiếp thị thường thất bại do chưa tìm hiểu kỹ, lập kế hoạch kém, theo dõi không sát sao hoặc giao tiếp không hiệu quả. Hãy cởi mở về lý do tại sao chiến dịch thất bại, nhận trách hiệm và tập trung vào những gì bạn đã học được.

Hãy nói về một dự án tiếp thị mà bạn đã thực hiện đúng thời hạn và tiết kiệm ngân sách

Để có câu trả lời thuyết phục, hãy tập trung vào các kỹ năng lập kế hoạch và sắp xếp tổ chức của bạn giúp tiết kiệm ngân sách tiếp thị. Hãy nói về cách bạn kiểm soát để hạn chế chi tiêu và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết, đồng thời thảo luận về khả năng phản ứng nhanh và chính xác của bạn để xử lý các tình huống bất ngờ.

Một thương hiệu mà bạn nghĩ đã làm tốt Trade Marketing là gì và vì sao?

Xác định một trong những thương hiệu yêu thích của bạn và nói rõ ai là đối tượng họ cố gắng tiếp cận cũng như thông điệp mà họ muốn truyền tải. Cụ thể hơn, hãy đưa ra ví dụ về cách thương hiệu đó sử dụng các yếu tố như sản phẩm, giá cả, địa điểm và quảng cáo để thực hiện chiến dịch thành công.

Trên đây, bạn đã hiểu Trade Marketing là gì cũng như những kỹ năng cần thiết của người làm Trade Marketing. Hi vọng với những chia sẻ này bạn sẽ có thêm thông tin cho việc định hướng nghề nghiệp của mình trong tương lai.

Đặng Hảo

Read more

TOI là gì trong ngân hàng? Cách tính và ứng dụng thực tế

Hiệu quả tài chính của một ngân hàng không chỉ thể hiện qua lợi nhuận cuối kỳ mà còn nằm ở cách doanh thu được tạo ra từ hoạt động cốt lõi. Toi là gì trong ngân hàng là câu hỏi quan trọng giúp người đọc tiếp cận khái niệm tổng thu nhập hoạt động, một chỉ số nền tảng trong phân tích báo cáo tài chính ngành ngân hàng.

TOI là gì trong ngân hàng

TOI là gì trong ngân hàng ?

TOI, viết tắt của Total Operating Income (Tổng thu nhập hoạt động), là chỉ số tài chính phản ánh toàn bộ doanh thu mà ngân hàng tạo ra từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi trong một kỳ kế toán.

Khác với doanh thu thuần hay lợi nhuận sau thuế, TOI tập trung thể hiện quy mô và chất lượng nguồn thu đến từ nghiệp vụ chính như tín dụng, đầu tư, dịch vụ tài chính và hoạt động khác liên quan trực tiếp đến ngân hàng.

Chỉ số này đóng vai trò nền tảng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh trước khi tính đến các chi phí hoạt động, dự phòng rủi ro hay thuế. TOI càng cao cho thấy ngân hàng có khả năng tạo dòng tiền mạnh mẽ từ hoạt động chính, từ đó tạo nền tảng cho lợi nhuận bền vững. Đây cũng là một trong những chỉ số đầu tiên mà các nhà phân tích, kiểm toán viên và chuyên viên tài chính quan tâm khi đánh giá hiệu suất vận hành của một ngân hàng.

Các nguồn thu cấu thành TOI

TOI được hình thành từ hai nhóm nguồn thu chính: thu nhập từ lãi và thu nhập ngoài lãi. Mỗi nhóm đóng vai trò riêng trong việc tạo nên sức mạnh tài chính của ngân hàng và phản ánh chiến lược kinh doanh khác nhau.

Thu nhập từ lãi là phần chiếm tỷ trọng lớn nhất trong TOI, bao gồm lãi từ cho vay khách hàng, lãi từ đầu tư trái phiếu chính phủ hoặc giấy tờ có giá, và lãi từ tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác. Đây là kết quả trực tiếp từ hoạt động tín dụng – nghiệp vụ truyền thống và cốt lõi nhất của mọi ngân hàng. Khi lãi suất cho vay cao hoặc tín dụng tăng trưởng mạnh, khoản thu này sẽ gia tăng tương ứng.

Thu nhập ngoài lãi tuy có tỷ trọng nhỏ hơn nhưng ngày càng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt với các ngân hàng theo định hướng đa dạng hóa dịch vụ. Nguồn thu này bao gồm phí dịch vụ tài chính (chuyển tiền, quản lý tài khoản, phát hành thẻ), lợi nhuận từ kinh doanh ngoại hối, mua bán chứng khoán, tư vấn đầu tư, bảo hiểm liên kết và các hoạt động phi tín dụng khác. Sự ổn định của thu nhập ngoài lãi giúp giảm rủi ro phụ thuộc vào lãi suất và tạo nguồn thu bền vững.

Tùy theo mô hình kinh doanh, từng ngân hàng sẽ có tỷ lệ phân bổ giữa thu nhập từ lãi và ngoài lãi khác nhau. Việc theo dõi chi tiết hai nguồn thu này giúp hiểu rõ hơn về chiến lược tăng trưởng và mức độ an toàn tài chính của từng tổ chức.

Cách tính TOI trong ngân hàng

TOI (Total Operating Income) được tính bằng cách cộng tổng các khoản thu nhập từ hoạt động lãi và ngoài lãi trong kỳ kế toán, sau khi đã loại trừ các khoản giảm trừ hoặc doanh thu không thường xuyên. Đây là chỉ số phản ánh toàn diện khả năng tạo ra doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, trước khi trừ chi phí vận hành, dự phòng rủi ro và thuế.

Công thức tính TOI cơ bản:

TOI = Thu nhập từ lãi – Chi phí lãi + Thu nhập ngoài lãi

Trong đó:

  • Thu nhập từ lãi gồm lãi từ cho vay, đầu tư, tiền gửi.
  • Chi phí lãi là phần ngân hàng phải trả cho tiền gửi của khách hàng, tiền vay tổ chức tín dụng khác.
  • Thu nhập ngoài lãi gồm phí dịch vụ, hoạt động tài chính, mua bán ngoại tệ, chứng khoán…

TOI thường được thể hiện rõ trong phần “Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất” của báo cáo tài chính quý hoặc năm. Các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, Techcombank, MB đều trình bày TOI như một chỉ tiêu quan trọng bên dưới phần doanh thu thuần từ hoạt động ngân hàng.

Khi đọc báo cáo tài chính, người phân tích cần lưu ý:

  • Loại trừ các khoản thu nhập bất thường hoặc một lần để đảm bảo tính chính xác của TOI.
  • So sánh TOI theo chu kỳ (quý hoặc năm) để đánh giá tăng trưởng bền vững.
  • Tính TOI trên cơ sở hợp nhất để phản ánh đầy đủ doanh thu toàn hệ thống ngân hàng.

Việc hiểu và tính đúng TOI là bước khởi đầu quan trọng trong phân tích tài chính, giúp xác định nền tảng thu nhập của ngân hàng trước khi đánh giá lợi nhuận ròng hoặc hiệu quả hoạt động tổng thể.

TOI giúp đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng ra sao

TOI là chỉ số then chốt phản ánh chất lượng hoạt động kinh doanh cốt lõi của một ngân hàng mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chi phí hay rủi ro tín dụng. Thông qua TOI, nhà quản lý có thể đánh giá chính xác khả năng tạo ra dòng tiền từ các hoạt động dịch vụ và tín dụng, từ đó đo lường hiệu quả vận hành của hệ thống.

Khi TOI tăng trưởng đều đặn theo thời gian, điều đó cho thấy ngân hàng đang mở rộng được quy mô hoạt động, thu hút thêm khách hàng và nâng cao hiệu suất sinh lời từ các dịch vụ hiện có. Trái lại, nếu TOI giảm hoặc tăng trưởng chậm hơn mức trung bình ngành, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo về năng lực khai thác khách hàng, cấu trúc sản phẩm chưa hiệu quả hoặc sự phụ thuộc quá mức vào nguồn thu lãi.

TOI còn giúp đánh giá chiến lược kinh doanh của ngân hàng. Những tổ chức có tỷ trọng thu nhập ngoài lãi lớn thường phản ánh xu hướng đa dạng hóa sản phẩm, ít phụ thuộc vào biến động lãi suất và có hệ thống vận hành linh hoạt. Đây là dấu hiệu cho thấy sự phát triển bền vững hơn về dài hạn.

Bên cạnh đó, TOI còn được sử dụng để so sánh nội bộ giữa các chi nhánh hoặc đơn vị trực thuộc trong cùng một hệ thống ngân hàng. Các nhà quản trị có thể dựa vào chỉ số này để phân tích điểm mạnh – yếu của từng bộ phận, từ đó điều chỉnh kế hoạch kinh doanh, phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao hiệu quả toàn diện.

TOI khác gì so với các chỉ số tài chính khác

TOI là một chỉ số đo lường tổng thu nhập hoạt động trước chi phí, trong khi nhiều chỉ số tài chính khác như NIM, CIR hay ROA lại tập trung vào hiệu quả sinh lời hoặc chi phí tương đối. Việc so sánh TOI với các chỉ số này giúp làm rõ vai trò riêng biệt của từng công cụ trong phân tích tài chính ngân hàng.

TOI và NIM (Net Interest Margin)
NIM đo lường biên lợi nhuận từ hoạt động cho vay, thể hiện hiệu quả sinh lời từ lãi vay sau khi đã trừ chi phí huy động vốn. Trong khi đó, TOI thể hiện quy mô tổng doanh thu, bao gồm cả thu nhập ngoài lãi. Vì vậy, TOI phù hợp để đánh giá tổng thể năng lực tạo doanh thu, còn NIM phản ánh biên độ lợi nhuận thuần từ lãi.

TOI và CIR (Cost to Income Ratio)
CIR là tỷ lệ giữa chi phí hoạt động và tổng thu nhập, dùng để đo lường hiệu quả kiểm soát chi phí của ngân hàng. TOI là mẫu số trong công thức tính CIR, do đó cả hai có mối liên hệ chặt chẽ. Tuy nhiên, TOI không đề cập đến chi phí, nên chỉ phản ánh mức độ tạo doanh thu, còn CIR cho thấy tỷ lệ chi phí để tạo ra doanh thu đó.

TOI và ROA (Return on Assets)
ROA đánh giá mức sinh lời trên tổng tài sản, là chỉ số tổng hợp phản ánh hiệu quả cuối cùng sau khi đã tính toán chi phí và thuế. TOI lại nằm ở giai đoạn đầu trong chuỗi báo cáo tài chính, không phản ánh mức lợi nhuận ròng. Do đó, TOI thích hợp để đánh giá sức mạnh vận hành cốt lõi, còn ROA phù hợp để đánh giá hiệu quả sinh lời toàn diện.

Mỗi chỉ số có vai trò riêng trong phân tích tài chính. TOI thường được dùng làm nền tảng, sau đó kết hợp với các chỉ số như NIM, CIR và ROA để có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

Ứng dụng TOI trong đầu tư tài chính

TOI là một trong những chỉ số đầu tiên mà nhà đầu tư phân tích khi tiếp cận báo cáo tài chính của các ngân hàng niêm yết. Việc theo dõi TOI giúp đánh giá mức độ ổn định của doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính, từ đó đưa ra nhận định về tiềm năng tăng trưởng và định giá cổ phiếu hợp lý.

TOI hỗ trợ đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp
Một ngân hàng có TOI tăng trưởng đều qua các kỳ thể hiện khả năng tạo dòng tiền bền vững từ hoạt động chính, thay vì phụ thuộc vào các khoản thu nhập bất thường. Điều này giúp nhà đầu tư yên tâm hơn về năng lực vận hành, khả năng mở rộng quy mô và kiểm soát rủi ro tài chính.

TOI trong phân tích định giá cổ phiếu
TOI không phản ánh lợi nhuận ròng nhưng lại có vai trò quan trọng trong xác định hiệu suất hoạt động gốc. Khi kết hợp TOI với các chỉ số như EPS (lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu), ROE (tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) và P/B (giá trên giá trị sổ sách), nhà đầu tư có thể đánh giá toàn diện từ nguồn thu đến hiệu quả sử dụng vốn và mức định giá cổ phiếu trên thị trường.

Dữ liệu tài chính sẽ trở nên vô nghĩa nếu thiếu đi sự hiểu đúng về các chỉ số cốt lõi. TOI là gì trong ngân hàng không chỉ là thông tin nền tảng mà còn là công cụ giúp nhà đầu tư, chuyên gia và nhà quản lý nhìn rõ bản chất vận hành và tiềm năng sinh lợi của từng tổ chức tín dụng. Nắm chắc TOI là một bước tiến vững vàng trong mọi chiến lược tài chính chuyên nghiệp.

Trí Nhân

Read more

CSR là gì trong ngân hàng? Hoạt động thiện nguyện tạo gắn kết xã hội

Tại sao ngày càng nhiều ngân hàng đầu tư vào các chương trình vì cộng đồng, môi trường và giáo dục thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận? CSR là gì trong ngân hàng là câu hỏi mở ra góc nhìn sâu sắc về trách nhiệm xã hội, khi các tổ chức tài chính hiểu rằng uy tín và sự phát triển bền vững không chỉ đến từ lợi nhuận, mà còn từ những hành động cụ thể vì lợi ích cộng đồng.

csr là gì trong ngân hàng

CSR là gì trong ngân hàng ?

CSR (Corporate Social Responsibility) hay còn gọi là trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, là cam kết tự nguyện của doanh nghiệp trong việc góp phần phát triển cộng đồng và bảo vệ môi trường, bên cạnh hoạt động kinh doanh vì lợi nhuận.

Trong lĩnh vực ngân hàng, CSR không chỉ là một phần trong chiến lược truyền thông mà đã trở thành một yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp, phản ánh trách nhiệm của ngân hàng đối với xã hội, khách hàng và môi trường. Không nên nhầm lẫn CSR với các hoạt động từ thiện ngắn hạn; CSR trong ngân hàng thường được triển khai có định hướng, lâu dài và gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững, bao gồm cả yếu tố đạo đức, minh bạch và hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp và cộng đồng. Đây chính là nền tảng giúp ngân hàng xây dựng niềm tin và khẳng định vị thế trên thị trường.

Mục tiêu và vai trò của CSR trong ngành ngân hàng

Trong bối cảnh ngành tài chính ngày càng bị giám sát chặt chẽ về đạo đức kinh doanh và ảnh hưởng xã hội, CSR đóng vai trò như một cam kết chiến lược của ngân hàng đối với cộng đồng. Mục tiêu của CSR không chỉ nằm ở việc cải thiện hình ảnh thương hiệu mà còn tạo ra giá trị bền vững cho xã hội, môi trường và các bên liên quan.

Trước hết, CSR giúp ngân hàng xây dựng lòng tin nơi khách hàng bằng cách thể hiện sự minh bạch, công bằng và nhân văn trong hoạt động. Khi người dân thấy ngân hàng quan tâm đến giáo dục, môi trường hay những nhóm yếu thế, họ có xu hướng gắn bó lâu dài và đánh giá tích cực hơn về thương hiệu.

Thứ hai, CSR góp phần vào ổn định xã hội thông qua việc hỗ trợ tài chính cho các dự án cộng đồng, thúc đẩy tài chính toàn diện hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Những hành động này không chỉ thể hiện trách nhiệm mà còn giúp ngân hàng hoạt động trong môi trường xã hội lành mạnh, giảm thiểu rủi ro từ các biến động xã hội hoặc chính sách.

Cuối cùng, CSR còn là một phần quan trọng trong chiến lược quản trị rủi ro và phát triển dài hạn. Việc lồng ghép CSR vào kế hoạch kinh doanh giúp ngân hàng phát hiện sớm các vấn đề đạo đức, môi trường và xã hội có thể ảnh hưởng đến hoạt động tài chính, từ đó có những điều chỉnh kịp thời.

Tóm lại, vai trò của CSR không dừng lại ở hình thức mà đã trở thành một trụ cột quan trọng giúp ngân hàng phát triển bền vững, cạnh tranh lành mạnh và duy trì uy tín trong lòng khách hàng lẫn xã hội.

Các hoạt động CSR phổ biến tại ngân hàng Việt Nam

Tại Việt Nam, các ngân hàng ngày càng chủ động triển khai nhiều chương trình CSR mang tính thực tiễn và bền vững. Những hoạt động này không chỉ giúp nâng cao hình ảnh doanh nghiệp mà còn tạo ra tác động tích cực rõ rệt cho cộng đồng.

Một trong những hoạt động phổ biến là tài trợ học bổng và hỗ trợ giáo dục. Nhiều ngân hàng đã liên kết với trường học, quỹ học bổng hoặc tổ chức phi lợi nhuận để cấp kinh phí cho học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Đây là cách thiết thực để góp phần phát triển nguồn nhân lực và tạo điều kiện học tập công bằng cho thế hệ trẻ.

Bên cạnh đó, ngân hàng cũng tích cực tham gia các chương trình hỗ trợ cộng đồng như cứu trợ vùng thiên tai, phát quà cho hộ nghèo, xây nhà tình nghĩa hay tài trợ y tế. Những hành động này thể hiện tinh thần đồng hành cùng xã hội, đặc biệt trong các thời điểm khó khăn như thiên tai, dịch bệnh hoặc biến động kinh tế.

Một số ngân hàng còn tổ chức các sự kiện nâng cao nhận thức cộng đồng về tài chính, như hội thảo quản lý chi tiêu cá nhân, chương trình phổ cập kiến thức tài chính cho người lao động hoặc người dân nông thôn. Những hoạt động này giúp lan tỏa giá trị của tri thức tài chính đến mọi tầng lớp, đặc biệt là nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội.

Nhìn chung, các hoạt động CSR của ngân hàng tại Việt Nam đang ngày càng đa dạng, có chiều sâu và bám sát nhu cầu thực tế của xã hội. Thay vì hoạt động theo kiểu hình thức hay đối phó, nhiều ngân hàng đã xây dựng chiến lược CSR riêng và xem đây là một phần không thể thiếu trong mô hình phát triển dài hạn.

Lợi ích của việc triển khai CSR trong ngân hàng

Việc thực hiện CSR không chỉ mang lại giá trị cho cộng đồng mà còn đem đến nhiều lợi ích thiết thực cho chính ngân hàng trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn. Trước hết, CSR giúp ngân hàng ghi điểm mạnh mẽ trong mắt các nhà đầu tư có trách nhiệm. Khi thị trường tài chính ngày càng chú trọng đến các tiêu chí môi trường – xã hội – quản trị (ESG), những doanh nghiệp thể hiện được cam kết bền vững sẽ có nhiều cơ hội thu hút vốn đầu tư hơn.

Tiếp theo, CSR tạo ra sự khác biệt cạnh tranh rõ rệt trên thị trường. Trong bối cảnh sản phẩm và lãi suất giữa các ngân hàng ngày càng khó phân biệt, yếu tố đạo đức kinh doanh và trách nhiệm cộng đồng trở thành một tiêu chí đánh giá mới mà khách hàng cân nhắc khi lựa chọn đối tác tài chính. Một ngân hàng biết quan tâm đến xã hội sẽ chiếm được thiện cảm lâu dài, tạo ra lợi thế mà các chiến dịch quảng cáo thông thường khó có thể đạt được.

Ngoài ra, CSR còn giúp giảm thiểu rủi ro truyền thông và tăng khả năng ứng phó khủng hoảng. Khi ngân hàng xây dựng được hình ảnh tích cực thông qua các hoạt động vì cộng đồng, họ có “vốn xã hội” đủ mạnh để chống đỡ những ảnh hưởng tiêu cực nếu chẳng may xảy ra sự cố truyền thông hay khủng hoảng uy tín.

Cuối cùng, CSR góp phần gia tăng sự gắn kết nội bộ. Nhân viên khi tham gia các hoạt động xã hội sẽ cảm thấy tự hào và có động lực hơn trong công việc, từ đó nâng cao hiệu suất và lòng trung thành với tổ chức.

Tóm lại, CSR không chỉ là trách nhiệm mà còn là một khoản đầu tư chiến lược mang lại giá trị đa chiều cho ngân hàng.

Xu hướng CSR trong ngành ngân hàng hiện nay

Trong bối cảnh toàn cầu hoá và biến đổi khí hậu ngày càng tác động sâu rộng, CSR trong ngành ngân hàng không còn dừng lại ở những hoạt động thiện nguyện rời rạc mà đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng chiến lược, tích hợp và bền vững hơn. Một trong những xu hướng rõ nét nhất là chuyển dịch từ CSR truyền thống sang mô hình ESG (Environmental – Social – Governance). Theo đó, ngân hàng không chỉ thực hiện trách nhiệm xã hội ở bề nổi, mà còn đánh giá nghiêm túc các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị trong toàn bộ chuỗi giá trị và quyết định đầu tư.

Nhiều ngân hàng bắt đầu tích hợp CSR vào chiến lược vận hành cốt lõi, thay vì tách biệt như một bộ phận độc lập. Các chương trình tài chính xanh, tín dụng bền vững hay sản phẩm ưu đãi cho doanh nghiệp xã hội đang trở thành một phần trong danh mục dịch vụ chính. Điều này cho thấy trách nhiệm xã hội không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu tất yếu để đảm bảo tính cạnh tranh và sự phát triển lâu dài.

Bên cạnh đó, công nghệ số cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính minh bạch và hiệu quả của các hoạt động CSR. Nhiều ngân hàng ứng dụng công nghệ blockchain, AI và hệ thống báo cáo số để theo dõi, đánh giá tác động xã hội và môi trường một cách chính xác và công khai hơn với khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng.

Cuối cùng, các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs) đang được xem là kim chỉ nam định hướng cho nhiều chiến lược CSR hiện đại. Ngân hàng không chỉ đặt mục tiêu lợi nhuận mà còn nỗ lực góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu như đói nghèo, giáo dục, bình đẳng giới và biến đổi khí hậu.

Những xu hướng này cho thấy CSR trong ngân hàng đang bước vào giai đoạn trưởng thành, nơi trách nhiệm xã hội không chỉ là hành động tốt mà còn là yếu tố sống còn cho sự phát triển lâu dài và bền vững.

CSR đã và đang trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược phát triển của các tổ chức tài chính. CSR là gì trong ngân hàng không chỉ là khái niệm về đạo đức kinh doanh, mà còn là lời cam kết cho một tương lai bền vững. Khi trách nhiệm xã hội được đặt song hành cùng lợi nhuận, ngân hàng sẽ xây dựng được niềm tin vững chắc và giá trị lâu dài trong cộng đồng.

Trí Nhân

Read more

Ngành Marketing và những điều nên hiểu trước khi theo đuổi

Ngành Marketing là một trong những lĩnh vực phổ biến thu hút nhiều sinh viên và người tìm việc nhất hiện nay. Nếu đang xem xét chọn Marketing là con đường sự nghiệp để theo đuổi thì có một số điều bạn cần tìm hiểu trước khi tham gia vào lĩnh vực này.

Ngành Marketing là gì?

Marketing được định nghĩa là quá trình truyền đạt giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ tới khách hàng, với mục đích bán sản phẩm hoặc dịch vụ đó.

Nó bao gồm sự phối hợp của bốn yếu tố được gọi là 4P của Marketing:

(1) xác định, lựa chọn và phát triển sản phẩm;

(2) xác định giá sản phẩm;

(3) lựa chọn kênh phân phối để sản phẩm đến được tay khách hàng;

(4) xây dựng và thực hiện chiến lược quảng cáo.     

           

Lí do hấp dẫn để gia nhập vào đội ngũ Marketing

Đó là một ngành nghề năng động

Marketing luôn thay đổi, điều đó có nghĩa là bạn sẽ không trì trệ trong sự nghiệp mà sẽ đi đầu trong các xu hướng mới và thú vị. Ngành nghề năng động này sẽ giúp bạn luôn tự tin vì bạn sẽ phải luôn luôn cập nhật mọi thứ đang diễn ra trong thế giới bán hàng và công nghệ. Điều này cũng cung cấp một môi trường đầy thách thức cho những người thích học hỏi những điều mới và xử lý những tình huống khó khăn.

Bạn sẽ gặp gỡ nhiều người mới

Trở thành một Marketer có nghĩa là bạn sẽ giao tiếp với nhiều người mới một cách thường xuyên từ khách hàng, nhà cung cấp, đối tác. Do đó, nếu bạn là người dễ hòa nhập vào đám đông thì Marketing có thể là một lựa chọn nghề nghiệp tuyệt vời.

Tính sáng tạo của bạn sẽ được phát huy tối đa

Nếu có một ngành nghề mà sự sáng tạo của bạn được sử dụng nhiều nhất và được chấp nhận, đó là Marketing. Bạn sẽ có thể sử dụng tư duy sáng tạo để đưa ra các giải pháp và chiến dịch sáng tạo để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Với tư duy sáng tạo, bạn sẽ có điều kiện thuận lợi để thăng tiến trong lĩnh vực và chọn nghề nghiệp này sẽ giúp tính sáng tạo của bạn phát triển nhiều hơn nữa. 

Marketing là bộ phận rất quan trọng đối với tất cả các doanh nghiệp và ngành công nghiệp

Rất hiếm các doanh nghiệp không cần Marketing, điều đó có nghĩa là bạn sẽ không gặp quá nhiều khó khăn để tìm một công việc trong lĩnh vực này. Đây là câu trả lời cho thắc mắc “Ngành Marketing có dễ xin việc không?” Bạn có thể làm việc trong bộ phận Marketing của doanh nghiệp hoặc làm việc trong các công ty cung cấp dịch vụ Marketing. Hơn nữa, ngành Marketing sẽ không bao giờ lỗi mốt mà nó chỉ đơn giản là thay đổi để phù hợp với thời đại và dẫn đầu xu thế.

Không có hai ngày làm việc giống nhau

Nếu bạn thích sự đa dạng trong công việc thì Marketing là một lựa chọn nghề nghiệp tuyệt vời. Bạn có thể thấy mình suy nghĩ về các chiến lược Marketing mới, đăng bài viết trên các trang mạng xã hội, tham gia thiết kế hình ảnh sản phẩm, tham gia sự kiện giới thiệu sản phẩm mới hay tổ chức hội nghị khách hàng… Do đó, một điều chắc chắn là ngày làm việc hôm sau của bạn sẽ hoàn toàn khác biệt.

Những điều bạn cần để kiếm được công việc trong ngành Marketing

Các yếu tố cần thiết để theo đuổi sự nghiệp Marketing thành công bao gồm trình độ chuyên môn, kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm.

Trình độ học vấn

Hầu hết các nhà tuyển dụng đều yêu cầu nhân viên Marketing phải có bằng cử nhân Marketing hoặc các lĩnh vực liên quan như báo chí, truyền thông, quan hệ công chúng, quảng cáo và các chuyên ngành liên quan đến kinh doanh. Khi tham gia học về Marketing, bạn sẽ được trang bị vốn kiến thức sau:

–   Cách khởi chạy một chiến dịch tiếp thị từ khi bắt đầu đến khi kết thúc;

–   Cách xác định các đối tượng mục tiêu khác nhau;

–   Cách theo dõi số liệu trước và sau khi khởi chạy chiến dịch.

Nếu bạn tìm kiếm một vai trò cao hơn như Trưởng phòng hoặc Giám đốc Marketing, bằng Thạc sĩ chuyên ngành Marketing sẽ giúp bạn có nhiều lợi thế hơn.

Ngành Marketing lấy bao nhiêu điểm? Điểm chuẩn ngành Marketing năm 2019 ở một số trường Đại học như sau: ĐH Kinh tế TPHCM 24.90, Đại học Công Nghệ TPHCM – HUTECH 18.00, Học viện Bưu chính Viễn thông 22.45, Đại học Tài chính Marketing 24.50…

Kỹ năng kỹ thuật

Kiến thức phần mềm và nền tảng cũng rất quan trọng đối với Marketer trong việc duy trì quy trình công việc nhất quán, tung ra các chiến dịch, theo dõi chiến dịch và giao tiếp với khách hàng hoặc thành viên trong nhóm. Những nền tảng này giúp nhân viên Marketing hoàn thành nhiệm vụ của họ hiệu quả hơn.

Dưới đây là một số kỹ năng kỹ thuật bạn cần với vai trò là một nhân viên Marketing:

Microsoft Office: Nhân viên Marketing cần tạo ra các tài liệu, báo cáo hoặc thuyết trình và bảng tính để sắp xếp và truyền đạt các thông tin phức tạp. Các công cụ được sử dụng phổ biến trong ngành như Microsoft Word, Excel và PowerPoint sẽ giúp bạn làm điều đó nhanh chóng và hiệu quả.

Công cụ thiết kế đồ họa: Nhân viên trong lĩnh vực Ditgital Marketing thường có sự am hiểu về các công cụ thiết kế đồ họa như Adobe Photoshop hoặc Adobe Illustrator để tạo ra các thiết kế để thúc đẩy các chiến dịch Marketing khác nhau.

Hệ thống quản lý nội dung: Nhân viên Digital Marketing cần sử dụng hệ thống quản lý nội dung để tạo, quản lý và xuất bản nội dung trên các trang web.

Các mạng xã hội: Mạng xã hội đã trở thành công cụ tương tác với khách hàng từ việc quảng cáo, thông báo có sản phẩm mới, giải đáp thắc mắc của khách hàng, các chương trình khuyến mãi… Tuy mạng xã hội có nhiều ưu điểm nhưng cũng tồn tại nhiều yếu điểm và các Marketer cần tìm hiểu để tận dụng tối đa ưu điểm và hạn chế đến mức thấp nhất các khuyết điểm.

Công cụ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm: Hầu hết các nhân viên cần biết SEO, cách thức hoạt động và các công cụ liên quan như Google Analytics, để giúp sản phẩm của họ xuất hiện hàng đầu trên các công cụ tìm kiếm.

Kỹ năng mềm

Để thành công với vai trò là một người làm Marketing, bạn nên học và phát triển các kỹ năng sau:

Kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian: Dù chọn bất kỳ vị trí Marketing nào, bạn cũng cần kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức hiệu quả. Bạn có thể phải hoàn thành nhiều dự án cùng lúc. Đồng thời cấp trên cũng luôn mong muốn bạn đáp ứng thời hạn một cách chặt chẽ. Do đó, bạn cần học cách ưu tiên từng nhiệm vụ để hoàn thành đúng thời hạn đã cam kết.

Làm việc theo nhóm: Các Marketer không phải là những con sói đơn độc. Họ không chỉ cần hợp tác với các thành viên trong nhóm mà còn nhiều bộ phận khác như bán hàng, kế toán, IT để hoàn thành các dự án. Trở thành người làm việc nhóm hiệu quả là một kỹ năng Marketing quan trọng bởi vì tinh thần đồng đội là điều khác biệt giữa công ty bình thường và các công ty thành công.

Sáng tạo: Vì Marketing đòi hỏi các cách tiếp cận độc đáo nên sáng tạo là điều kiện tiên quyết cho những ai muốn tham gia vào lĩnh vực này. Trong ngành Marketing, làm những điều khác biệt là điều cần thiết để duy trì tính cạnh tranh. Điều này liên quan đến khả năng giải quyết vấn đề với cách tiếp cận mới và tưởng tượng đến các khả năng mà người khác cho là không thể.

Tò mò và sẵn sàng học hỏi. Bối cảnh Marketing luôn thay đổi và cơ hội phát sinh mỗi ngày cho các doanh nghiệp để quảng bá sản phẩm của họ theo những cách mới và thú vị. Nhưng các Marketer sẽ không thể nắm bắt những cơ hội này nếu họ không liên tục hỏi “Chuyện gì xảy ra nếu…?”. Các Marketer thành công thường tò mò và là người học hỏi suốt đời.

Trí thông minh cảm xúc. Trí tuệ cảm xúc đặc biệt quan trọng trong Marketing. Các Marketer có trí tuệ cảm xúc mạnh mẽ có thể nhận ra điều gì khiến khách hàng thích thú hay thất vọng và cuối cùng điều gì thúc đẩy họ mua hàng.

Các Marketer thông minh về cảm xúc cũng có thể đồng cảm và kết nối với khách hàng, điều này có thể góp phần vào việc đưa ra các thông điệp có tác động mạnh hơn.

Một số công việc phổ biến trong ngành Marketing

Đây là câu trả lời cho những ai có thắc mắc học Marketing ra làm gì.

Trợ lý Marketing

Đây được xem là cánh tay đắc lực của Trưởng phòng hoặc Giám đốc Marketing trong việc lên kế hoạch và thực hiện các chiến dịch Marketing. Vai trò này xử lý nhiều nhiệm vụ khác nhau tùy thuộc vào công ty, nhưng thường bao gồm:

–       Hỗ trợ xây dựng và triển khai kế hoạch Marketing, PR thương hiệu, các chương trình khuyến mãi, các hoạt động sự kiện;

–       Phân tích các báo cáo kinh doanh hàng tháng và hiệu quả của các chương trình;

–       Tham gia xây dựng và cải thiện phương pháp nghiên cứu thị trường, xây dựng kế hoạch ngân sách Marketing…

–       Hỗ trợ cấp trên thực hiện các nhiệm vụ văn thư và hành chính để giúp bộ phận Marketing hoạt động trơn tru.

Nhân viên SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

Nhân viên SEO được biết đến là người thực hiện các hoạt động cải thiện thứ hạng của trang web sản phẩm/dịch vụ của công ty trên các công cụ tìm kiếm, tiến hành nghiên cứu từ khóa, đề xuất các kỹ thuật SEO và thiết kế trang web, phân tích và áp dụng các số liệu về hiệu suất của trang web và từ khóa. Các nhân viên SEO sẽ phát triển mạnh nếu họ sở hữu các kỹ năng phân tích, tư duy phản biện mạnh mẽ và lập trình hoặc kỹ năng kỹ thuật.

Nhân viên Social Media (Nhân viên truyền thông xã hội)

Các nhân viên Social Media chịu trách nhiệm xây dựng và quản lý các chiến dịch trên các phương tiện truyền thông xã hội cho thương hiệu công ty của họ. Họ tạo nội dung, quản lý và theo dõi các chiến dịch quảng cáo và luôn cập nhật xu hướng truyền thông mới. Các kỹ năng cho vai trò này bao gồm giao tiếp bằng lời nói và bằng văn bản mạnh mẽ, sáng tạo và hiểu biết sâu sắc về các phương tiện truyền thông xã hội.

Nhân viên viết nội dung (Content Writer)

Blog, ebook, bài viết và các hướng dẫn là những thành phần quan trọng của chiến lược Marketing và nhân viên viết nội dung là những người tạo ra chúng. Các kỹ năng và trình độ cần có của một nhân viên viết nội dung bao gồm kỹ năng viết và biên tập, sáng tạo, có kỹ năng nghiên cứu và chú ý đến chi tiết.

Nhân viên Digital Marketing

Nhân viên Digital Marketing phối hợp chặt chẽ với nhiều vị trí Marketing khác nhau như SEO, Social Marketing, Content Writer để giám sát việc thực hiện đúng các chiến dịch tiếp thị. Họ tạo và giám sát thời hạn chiến dịch, quản lý ngân sách và điều phối chiến dịch từ đầu đến cuối. Do đó, nhân viên Digital Marketing cần có kỹ năng tổ chức, quản lý thời gian và giao tiếp để thành công trong vai trò này.

Nhân viên nghiên cứu thị trường

Các nhân viên nghiên cứu thị trường thực hiện khảo sát về sự hài lòng của khách hàng, đo lường hiệu suất các chiến dịch Marketing để xác định các mô hình thành công. Họ cũng chịu trách nhiệm nghiên cứu các khó khăn của chiến dịch tiềm năng và đưa ra cách khắc phục. Mục tiêu chính của nghiên cứu thị trường là xác định sản phẩm hoặc dịch vụ nào nên bán và nên bán theo cách nào. Các nhân viên đảm nhận vai trò này thường giỏi về việc phân tích dữ liệu, chú ý đến chi tiết và thành thạo các công nghệ tiên tiến. 

Nhân viên tổ chức sự kiện

Sự kiện là cách phổ biến để tương tác và chiêu đãi khách hàng đồng thời tạo được cách nhìn thiện cảm về thương hiệu. Đó là lí do vì sao các công ty cần đến các nhân viên tổ chức sự kiện.

Trách nhiệm của nhân viên sự kiện bao gồm tạo thông điệp, tổ chức và quảng bá các sự kiện quảng bá. Để có một vị trí tổ chức sự kiện, bạn cần kỹ năng giao tiếp bằng văn bản và các công cụ trò chuyện, sẵn sàng làm việc dưới áp lực và thời hạn gắt gao, kỹ năng tổ chức và đàm phán hiệu quả.

Tìm việc Marketing ở đâu?

Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các vị trí công việc trong ngành Marketing từ thực tập sinh đến nhân viên, Trưởng phòng, Giám đốc ở các tỉnh thành tại các trang web việc làm uy tín như CareerLink.vn.

Tú Trinh

Read more